Professional Documents
Culture Documents
TKB dự kiến HK1 (22-23)
TKB dự kiến HK1 (22-23)
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
1 55A 328 55 A 1 1
2 1 2 Quản trị sản xuất 3 2228CEMG2911 36.18 55 A BB 1 1
3 2 2 Quản trị bán hàng 3 2229CEMG2621 36.18 55 A BB 1 1
4 3 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2225BRMG2011 36.18 55 A BB 1 1
5 4 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2243ITOM0511 36.18 55 A BB 1 1
6 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 A 1 1
7 5 23 Thị trường chứng khoán 3 2228BKSC2311 36.18 55 A TC 1 1
8 6 16 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2226TECO1011 36.18 55 A TC 1 1
9 Tổng 15 55 A 1 1
10 55BKS 206 55 BKS 1 1
11 7 5 Marketing du lịch 3 2225TMKT0511 36.18 55 BKS BB 1 1
12 8 6 Kinh tế du lịch 3 2230TEMG2711 36.18 55 BKS BB 1 1
13 9 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2226TMKT4211 24,12 55 BKS BB 1 1
14 10 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2231TEMG3011 36.18 55 BKS BB 1 1
15 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BKS 1 1
16 11 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2226BRMG2011 36.18 55 BKS TC 1 1
17 Tổng 14 55 BKS 1 1
18 55BLH 155 55 BLH 1 1
19 12 6 Quản trị dịch vụ 3 2232TEMG2911 36.18 55 BLH, H BB 1 1 1
20 13 4 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2225TSMG2621 36.18 55 BLH BB 1 1
21 14 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2233TSMG2921 36.18 55 BLH BB 1 1
22 15 3 Quản trị chiến lược 3 2232SMGM0111 36.18 55 BLH BB 1 1
23 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BLH 1 1
24 16 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2227BRMG2011 36.18 55 BLH TC 1 1
25 Tổng 15 55 BLH 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
26 55C 272 55 C 1 1
27 17 43 Marketing quốc tế 3 2220MAGM0211 36.18 55 C BB 1 1
28 18 43 Marketing thương mại 3 2221BMKT0511 36.18 55 C BB 1 1
29 19 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2223BLOG1721 36.18 55 C BB 1 1
30 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 C 1 1
31 20 19 Marketing thương mại điện tử 3 2265SMGM0511 36.18 55 C,S TC 1 1 1
32 21 43 Quản trị PR 3 2222MAGM0611 36.18 55 C TC 1 1
33 Tổng 15 55 C 1 1
34 55T 156 55 T 1 1
35 22 7 Quản trị chất lượng 3 2220QMGM0911 36.18 55 T, LQ BB 1 1 1
36 23 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2224BLOG1721 36.18 55 T BB 1 1
37 24 43 Truyền thông marketing 3 2223MAGM0311 36.18 55 T BB 1 1
38 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 T 1 1
39 25 19 Marketing thương mại điện tử 3 2266SMGM0511 36.18 55 T TC 1 1
40 26 36 Luật kinh tế 1 3 2226PLAW0321 36.18 55 T TC 1 1
41 Tổng 15 55 T 1 1
42 55D 160 55 D 1 1
43 27 11 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2228FACC2111 36.18 55 D BB 1 1
44 28 13 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2221ANST0611 36.18 55 D BB 1 1
45 29 12 Thực hành kế toán máy 3 2236EACC2011 0,90 55 D BB 1 1
46 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 D 1 1
47 30 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2226RAUD1221 36.18 55 D TC 1 1
48 31 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2229BAUD0631 36.18 55 D TC 1 1
49 Tổng 15 55 D 1 1
50 55E 201 55 E 1 1
51 32 3 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2233SMGM2211 36.18 55 E BB 1 1
52 33 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2244ITOM1721 36.18 55 E BB 1 1
53 34 15 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2245ITOM1511 36.18 55 E BB 1 1
54 35 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2225BLOG1511 36.18 55 E BB 1 1
55 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 E 1 1
56 36 6 Quản trị dịch vụ 3 2234TEMG2911 36.18 55 E TC 1 1
57 Tổng 15 55 E 1 1
58 55EK 111 55 EK 1 1
59 37 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2224FECO2051 36.18 55 EK BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
167 55HC 21 55 HC 1 1
168 106 24 Thuế 3 2236EFIN3211 36.18 55 HC BB 1 1
169 107 24 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước 3 2237BKSC3011 36.18 55 HC BB 1 1
170 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 HC 1 1
171 108 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2228FAUD2011 36.18 55 HC TC 1 1
172 109 11 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2230FACC4011 36.18 55 HC TC 1 1
173 Tổng 15 55 HC 1 1
174 55LQ 119 55 LQ 1 1
175 110 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2257HCMI0131 24,12 55 LQ BB 1 1
177 111 8 Quản lý kho và trung tâm phân phối 3 2227BLOG3031 36.18 55 LQ BB 1 1
178 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 LQ 1 1
179 112 8 Logistics quốc tế 3 2228BLOG3051 36.18 55 LQ TC 1 1
180 113 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2248ITOM1721 36.18 55 LQ TC 1 1
181 Tổng 14 55 LQ 1 1
182 55DK 129 55 DK 1 1
183 114 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2258HCMI0131 24,12 55 DK BB 1 1
184 115 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2229FAUD2011 36.18 55 DK BB 1 1
185 116 10 Kiểm toán nội bộ 3 2230IAUD1121 36.18 55 DK BB 1 1
186 117 13 Phân tích báo cáo tài chính 3 2223ANST0833 36.18 55 DK BB 1 1
187 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 DK 1 1
188 118 24 Thuế 3 2238EFIN3211 36.18 55 DK TC 1 1
189 Tổng 14 55 DK 1 1
190 56A 342 56 A
191 119 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22103ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
192 120 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22104ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
193 121 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22105ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
194 122 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22106ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
195 123 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22107ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
196 124 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22108ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
197 125 22 Quản trị tài chính 1 3 2229FMGM0231 36,18 56 A BB 1 1
198 126 22 Quản trị tài chính 1 3 2230FMGM0231 36,18 56 A BB 1 1
199 127 2 Quản trị dự án 3 2234CEMG2711 36,18 56 A BB 1 1
200 128 2 Quản trị dự án 3 2235CEMG2711 36,18 56 A BB 1 1
201 129 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2236CEMG2811 24,12 56 A BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
270 180 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2239TEMG3311 24,12 56 BLH TC 1 1
271 181 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2228TSMG3211 24,12 56 BLH TC 1 1
272 Tổng 15 56 BLH
273 Học nhanh 56 BLH
274 182 4 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2229TSMG2621 36,18 56 BLH BB 1 1
275 183 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2240TSMG2921 36,18 56 BLH BB 1 1
276 184 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2230TSMG3111 36,18 56 BLH BB 1 1
277 Tổng 9 56 BLH
278 56C 255 56 C
279 185 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2261HCMI0131 24,12 56 C BB 1 1
280 186 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2262HCMI0131 24,12 56 C BB 1 1
281 187 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22109ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
282 188 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22110ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
283 189 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22111ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
284 190 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22112ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
285 191 7 Quản trị chất lượng 3 2223QMGM0911 36,18 56 C BB 1 1
286 192 7 Quản trị chất lượng 3 2224QMGM0911 36,18 56 C BB 1 1
287 193 43 Quản trị marketing 2 3 2225MAGM0511 36,18 56 C BB 1 1
288 194 43 Quản trị marketing 2 3 2226MAGM0511 36,18 56 C BB 1 1
289 195 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2228BRMG2011 36,18 56 C BB 1 1
290 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 C
291 196 33 Kinh tế lượng 3 2223AMAT0411 36,18 56 C TC 1 1
292 197 6 Quản trị dịch vụ 3 2241TEMG2911 36,18 56 C TC 1 1
293 198 6 Quản trị dịch vụ 3 2242TEMG2911 36,18 56 C TC 1 1
294 199 2 Khởi sự kinh doanh 2 2239CEMG3111 24,12 56 C TC 1 1
295 200 1 Văn hóa kinh doanh 2 2234BMGM1221 24,12 56 C TC 1 1
296 201 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2235HRMG0611 24,12 56 C TC 1 1
297 Tổng 18 56 C
298 Học nhanh 56 C
299 202 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2229BLOG1511 36,18 56 C BB 1 1
300 203 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2230BLOG1511 36,18 56 C BB 1 1
301 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 C
302 204 43 Marketing ngân hàng 3 2227MAGM0821 36,18 56 C TC 1 1
303 205 19 Marketing thương mại điện tử 3 2274SMGM0511 36,18 56 C TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
442 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2257ITOM0512 34,12,5 56 E BB 1 1
443 297 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2228FECO2031 36.18 56 E BB 1 1
444 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 E
445 298 23 Thị trường chứng khoán 3 2233BKSC2311 36.18 56 E TC 1 1
446 Tổng 16 56 E
447 Học nhanh 56 E
448 299 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2229FECO2051 36.18 56 E BB 1 1
449 300 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2230FECO2051 36.18 56 E BB 1 1
450 301 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2258ITOM2011 36.18 56 E BB 1 1
451 302 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2259ITOM2011 36.18 56 E BB 1 1
452 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 E
453 303 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2233BLOG1511 36.18 56 E TC 1 1
454 304 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2234BKSC2411 36.18 56 E TC 1 1
455 305 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2234FMGM2411 36.18 56 E TC 1 1
456 306 8 Logistics quốc tế 3 2234BLOG3051 36.18 56 E TC 1 1
457 Tổng 12 56 E
458 56F 269 56 F
459 307 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2271HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
460 308 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2272HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
461 309 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2273HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
462 310 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22132ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
463 311 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22133ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
464 312 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22134ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
465 313 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22135ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
466 314 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22136ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
467 315 18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
468 18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
469 316 18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
470 18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
471 317 18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
472 18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
473 318 16 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2231TECO2051 24,12 56 F BB 1 1
474 319 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2224AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
475 320 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2225AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
476 321 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2226AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
477 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 F
478 322 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2231FECO1711 36,18 56 F TC 1 1
479 323 23 Tài chính quốc tế 3 2235BKSC0611 36,18 56 F TC 1 1
480 Tổng 17 56 F
481 Học nhanh 56 F
482 324 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2232TECO1031 36,18 56 F BB 1 1
483 325 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2233TECO1031 36,18 56 F BB 1 1
484 326 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2234TECO2041 36,18 56 F BB 1 1
485 327 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2235TECO2041 36,18 56 F BB 1 1
486 328 17 Kinh tế học quản lý 3 2252MIEC0811 36,18 56 F BB 1 1
487 329 17 Kinh tế học quản lý 3 2253MIEC0811 36,18 56 F BB 1 1
488 330 10 Kiểm toán căn bản 3 2238FAUD0411 36,18 56 F BB 1 1
489 331 10 Kiểm toán căn bản 3 2239FAUD0411 36,18 56 F BB 1 1
490 Tổng 12 56 F
491 56P 166 56 P
492 332 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22137ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
493 333 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22138ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
494 334 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22139ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
495 335 36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
496 36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
497 336 36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
498 36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
499 337 35 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2237BLAW2311 36,18 56 P BB 1 1
500 338 18 Kinh tế đầu tư 3 2216FECO2021 36,18 56 P BB 1 1
501 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P
502 339 6 Quản trị dịch vụ 3 2243TEMG2911 36,18 56 P TC 1 1
503 340 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2235BLOG1721 36,18 56 P TC 1 1
504 Tổng 17 56 P
505 Học nhanh 56 P
506 341 36 Luật đầu tư 2 2239PLAW2611 24,12 56 P BB 1 1
507 342 36 Luật đầu tư 2 2240PLAW2611 24,12 56 P BB 1 1
508 343 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2241PLAW3011 36,18 56 P BB 1 1
509 344 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2242PLAW3011 36,18 56 P BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
544 Tổng 13 56 H
545 56HC 104 56 HC
546 370 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2275HCMI0131 24,12 56 HC BB 1 1
547 371 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
548 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
549 372 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
550 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
551 373 23 Tài chính quốc tế 3 2240BKSC0611 36,18 56 HC BB 1 1
552 374 24 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2244EFIN4011 36,18 56 HC BB 1 1
553 375 24 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2245FMGM3011 36,18 56 HC BB 1 1
554 376 23 Tài chính vi mô 3 2241EFIN2921 36,18 56 HC BB 1 1
555 Tổng 16 56 HC
556 Học nhanh 56 HC
557 377 22 Quản lý tài chính an sinh xã hội 3 2237FMGM3022 36,18 56 HC BB 1 1
558 378 24 Định giá tài sản 3 2246EFIN3011 36,18 56 HC BB 1 1
559 379 24 Quản lý tài sản công 3 2247EFIN4021 36,18 56 HC BB 1 1
560 380 19 Chính phủ điện tử 2 2275eCOM1311 24,12 56 HC BB 1 1
561 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 HC
562 381 19 Thanh toán điện tử 3 2276PCOM0411 36,18 56 HC TC 1 1
563 Tổng 14 56 HC
564 56I 249 56 I
565 382 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22146ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
566 383 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22147ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
567 384 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22148ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
568 385 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22149ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
569 386 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22150ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
570 387 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
571 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
572 388 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
573 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
574 389 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
575 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
576 390 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
577 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
614 412 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2278HCMI0131 24,12 56 S BB 1 1
615 413 31 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2244INFO1821 36,18 56 S BB 1 1
616 414 31 Kiểm thử phần mềm 3 2245ECIT3021 36,18 56 S BB 1 1
617 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S
618 415 32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2231INFO1311 36,18 56 S TC 1 1
619 Tổng 11 56 S
620 56U 271 56 U
621 416 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22154ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
622 417 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22155ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
623 418 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22156ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
624 419 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22157ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
625 420 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22158ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
626 421 41 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2211ENEC1311 24,12 56 U BB 1 1
627 422 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
628 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
629 423 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
630 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
631 424 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
632 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
633 425 41 Quản trị nhân lực công 2 2215ENEC1411 24,12 56 U BB 1 1
634 426 42 Quản trị thời gian 2 2236HRMG2211 24,12 56 U BB 1 1
635 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 U
636 427 15 Quản trị đa văn hóa 3 2261ITOM1811 36.18 56 U TC 1 1
637 428 15 Quản trị đa văn hóa 3 2262ITOM1811 36.18 56 U TC 1 1
638 429 2 Quản trị sản xuất 3 2242CEMG2911 36.18 56 U TC 1 1
639 430 2 Quản trị sản xuất 3 2243CEMG2911 36.18 56 U TC 1 1
640 431 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2237CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 1 1 1
641 432 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2238CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 1 1 1
642 433 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2232INFO2111 24,12 56 U TC 1 1
643 434 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2233INFO2111 24,12 56 U TC 1 1
644 Tổng 16 56 U
645 Học nhanh 56 U
646 435 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2239HRMG1311 36.18 56 U BB 1 1
647 436 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2240HRMG1311 36.18 56 U BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
684 456 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2280HCMI0131 24,12 56 QT,Q BB 1 1
685 457 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22161ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
686 458 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22162ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
687 459 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22163ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
688 460 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2248CEMG0111 36.18 56 QT,Q BB 1 1
689 461 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
690 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
691 462 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
692 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
693 463 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
694 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
695 464 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
696 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
697 465 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
698 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
699 466 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
700 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
701 467 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
702 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
703 468 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
704 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
705 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 QT
706 469 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2246eCIT0311 36.18 56 QT TC 1
707 470 2 Quản trị dự án 3 2244CEMG2711 36.18 56 QT TC 1
708 Tổng 17 56 QT
709 Học nhanh 56 QT
710 471 3 Quản trị chiến lược 3 2247SMGM0111 36.18 56 QT BB 1
711 472 1 Quản trị rủi ro 2 2237BMGM0411 24,12 56 QT BB 1
712 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 QT
713 473 38 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2240CHIN4011 36.18 56 QT TC 1
714 474 38 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2241CHIN4011 36.18 56 QT TC 1
715 475 38 Tiếng Trung giao tiếp 2 2242CHIN0511 24,12 56 QT TC 1
716 476 38 Tiếng Trung giao tiếp 2 2243CHIN0511 24,12 56 QT TC 1
717 Tổng 10 56 QT
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
1126 Tổng 18 57 HC
1127 Học nhanh 57 HC
1129 Tổng 3 57 HC
1130 57I 257 57 I
1131 780 25 Tiếng Anh 1 2 2289ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1132 781 25 Tiếng Anh 1 2 2290ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1133 782 25 Tiếng Anh 1 2 2291ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1134 783 25 Tiếng Anh 1 2 2292ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1135 784 25 Tiếng Anh 1 2 2293ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1136 785 1 Quản trị học 3 2252BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1137 786 1 Quản trị học 3 2253BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1138 787 1 Quản trị học 3 2254BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1139 788 44 Marketing căn bản 3 2236BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1140 789 44 Marketing căn bản 3 2237BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1141 790 44 Marketing căn bản 3 2238BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1142 791 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2248eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1143 792 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2249eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1144 793 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2250eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1145 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 I
1146 794 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2254CEMG0111 36,18 57 I TC 1 1
1147 795 32 Cơ sở lập trình 3 2234INFO0621 30,30 57 I TC 1 1
1148 796 32 Cơ sở lập trình 3 2235INFO0621 30,30 57 I TC 1 1
1149 797 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2255TMKT0211 24,12 57 I TC 1 1
1150 798 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2237AMAT0511 24,12 57 I TC 1 1
1151 799 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2238AMAT0511 24,12 57 I TC 1 1
1152 Tổng 16 57 I
1153 Học nhanh 57 I
1154 800 19 Chính phủ điện tử 2 2291eCOM1311 24,12 57 I BB 1 1
1155 801 31 Thiết kế và triển khai website 3 2251ECIT0731 36,18 57 I BB 1 1
1156 Tổng 5 57 I
1157 57S 168 57 S
1158 802 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2265HCMI0121 24,12 57 S BB 1 1
1159 803 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2266HCMI0121 24,12 57 S BB 1 1
1160 804 25 Tiếng Anh 1 2 2294ENTH1411 24,12 57 S BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
1333 Tổng 12 58 CS 1
1334 58LQ 150 58 LQ 1 1
1335 930 28 Triết học Mác - Lênin 3 2279MLNP0221 36,18 58 LQ BB 1 1
1336 931 28 Triết học Mác - Lênin 3 2280MLNP0221 36,18 58 LQ BB 1 1
1337 932 32 Tin học quản lý 3 2241INFO0311 36,18 58 LQ BB 1 1
1338 933 32 Tin học quản lý 3 2242INFO0311 36,18 58 LQ BB 1 1
1339 934 17 Kinh tế vi mô 1 3 2264MIEC0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1340 935 17 Kinh tế vi mô 1 3 2265MIEC0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1341 936 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22100PCOM0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1342 937 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22101PCOM0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1343 Tổng 12 58 LQ 1
1344 58DI 50 58 DI 1
1345 938 25 Basic IELTS 1 5 22116ENTH0815 60,30 58 DI BB 1
1346 939 25 Basic IELTS 1 5 22117ENTH0815 60,30 58 DI BB 1
1347 940 25 Basic IELTS 2 5 22118ENTH0812 60,30 58 DI BB 1
1348 941 25 Basic IELTS 2 5 22119ENTH0812 60,30 58 DI BB 1
1349 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DI 1
1351 Tổng 12 58 DI 1
1352 58EK 110 58 EK 1 1
1353 942 28 Triết học Mác - Lênin 3 2281MLNP0221 36.18 58 EK BB 1 1
1354 943 32 Tin học quản lý 3 2243INFO0311 36,18 58 EK BB 1 1
1355 944 33 Toán đại cương 3 2242AMAT1011 36.18 58 EK BB 1 1
1356 945 17 Kinh tế vi mô 1 3 2266MIEC0111 36.18 58 EK BB 1 1
1357 Tổng 12 58 EK 1
1358 58E 190 58 E 1 1
1359 946 28 Triết học Mác - Lênin 3 2282MLNP0221 36,18 58 E BB 1 1
1360 947 28 Triết học Mác - Lênin 3 2283MLNP0221 36,18 58 E BB 1 1
1361 948 32 Tin học quản lý 3 2244INFO0311 36,18 58 E BB 1 1
1362 949 32 Tin học quản lý 3 2245INFO0311 36,18 58 E BB 1 1
1363 950 33 Toán đại cương 3 2243AMAT1011 36.18 58 E BB 1 1
1364 951 33 Toán đại cương 3 2244AMAT1011 36.18 58 E BB 1 1
1365 952 17 Kinh tế vi mô 1 3 2267MIEC0111 36.18 58 E BB 1 1
1366 953 17 Kinh tế vi mô 1 3 2268MIEC0111 36.18 58 E BB 1 1
1367 Tổng 12 58 E 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
1402 Tổng 12 58 PQ 1
1403 58H 200 58 H 1 1
1404 977 35 Pháp luật đại cương 2 2258TLAW0111 24,12 58 H BB 1 1
1405 978 35 Pháp luật đại cương 2 2259TLAW0111 24,12 58 H BB 1 1
1406 979 33 Toán đại cương 3 2248AMAT1011 36,18 58 H BB 1 1
1407 980 33 Toán đại cương 3 2249AMAT1011 36,18 58 H BB 1 1
1408 981 32 Tin học quản lý 3 2251INFO0311 36,18 58 H BB 1 1
1409 982 32 Tin học quản lý 3 2252INFO0311 36,18 58 H BB 1 1
1410 983 17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1411 17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1412 984 17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1413 17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1414 Chọn 2TC trong các học phần sau 2 58 H 1 1
1415 985 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2255RLCP0221 24,12 58 H TC 1 1
1416 986 28 Xã hội học đại cương 2 2286RLCP0421 24,12 58 H TC 1 1
1417 Tổng 13 58 H 1 1
1418 58HC 100 58 HC 1 1
1419 987 28 Triết học Mác - Lênin 3 2287MLNP0221 36,18 58 HC BB 1 1
1420 988 35 Pháp luật đại cương 2 2260TLAW0111 24,12 58 HC BB 1 1
1421 989 33 Toán cao cấp 1 2 2250FMAT0111 24,12 58 HC BB 1 1
1422 990 32 Tin học quản lý 3 2253INFO0311 36,18 58 HC BB 1 1
1423 991 17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 1 1
1424 17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 1 1
1425 Tổng 13 58 HC 1 1
1426 58I 220 58 I 1 1
1427 992 28 Triết học Mác - Lênin 3 2288MLNP0221 36,18 58 I BB 1 1
1428 993 28 Triết học Mác - Lênin 3 2289MLNP0221 36,18 58 I BB 1 1
1429 994 35 Pháp luật đại cương 2 2261TLAW0111 24,12 58 I BB 1 1
1430 995 35 Pháp luật đại cương 2 2262TLAW0111 24,12 58 I BB 1 1
1431 996 32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1432 32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1433 997 32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1434 32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1435 998 17 Kinh tế vi mô 1 3 2277MIEC0111 36,18 58 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
1777 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2248TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1778 1220 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1779 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1780 Tổng 10 55 BKD 1
1781 55BLD 119 55 BLD 1
1782 1221 6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 BLD BB 1
1783 6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 BLD BB 1
1784 1222 5 Tài nguyên du lịch 2 2251TMKT3821 24,12 55 BLD BB 1
1785 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 55 BLD 1
1786 1223 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2252TMKT4211 24,12 55 BLD TC 1
1787 1224 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 BLD TC 1
1788 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 BLD TC 1
1789 Tổng 10 55 BLD 1
1790 55SD 133 55 SD 1
1791 1225 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2255eCIT1611 36.18 55 SD BB 1
1792 1226 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2256eCIT1611 36.18 55 SD BB 1
1793 1227 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2257ECIT1421 36.18 55 SD BB 1
1794 1228 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2258ECIT1421 36.18 55 SD BB 1
1795 1229 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2259eCIT0921 36.18 55 SD BB 1
1796 1230 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2260eCIT0921 36.18 55 SD BB 1
1797 Tổng 9 55 SD 1
1798 56BKD 151 56 BKD 1
1799 1231 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22100HCMI0111 24,12 56 BKD BB 1
1800 1232 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22101HCMI0111 24,12 56 BKD BB 1
1801 1233 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22183ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1802 1234 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22184ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1803 1235 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22185ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1804 1236 6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1805 6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1806 1237 6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1807 6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1808 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BKD 1
1809 1238 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1
1810 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1 2 30 10,11,12, PM 08/08/2022
1 1 35 4,5,6, PM 08/08/2022
1 * 4 4,5,6, 08/08/2022
1 * 5 1,2,3, V304 08/08/2022
1
1 1 1 100 1,2,3, V502 08/08/2022
1 1 1 100 4,5,6, V104 08/08/2022
1
1 1 1 30 7,8,9, V404 08/08/2022
1
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1 1 35 7,8,9, PM 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, P1105 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, V401 08/08/2022
1 * 2 7,8,9, 08/08/2022
1 1 40 1,2,3, V602 08/08/2022
1 * 4 7,8,9, 08/08/2022
1 1 40 7,8,9, V502 08/08/2022
1 * 7 7,8,9, 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V501 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V202 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V502 08/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 * 15 4,5,6, 08/08/2022
1
1 1 1 10 10,11,12, V602 7,8,9, V504 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V602 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V602 7,8,9, G301 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, G404 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, G404 7,8,9, V501 14/11/2022
1
1 1 3 3 1,2,3, G101 1,2,3, G202 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1
1 1 1 10 1,2,3, V603 1,2,3, V701 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, V201 4,5,6, V502 05/09/2022
1 1 2 10 4,5,6, P1001 4,5,6, P1107 24/10/2022
1 1 2 10 4,5,6, P1005 4,5,6, P1105 24/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V201 4,5,6, V502 28/10/2022
1
1 1 1 10 10,11,12, G204 10,11,12, V101 7,8,9, G204 25/10/2022
1 1 1 10 10,11,12, G204 10,11,12, V101 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, G202 10,11,12, V604 10,11,12, V304 28/10/2022
1 1 1 10 7,8,9, G202 10,11,12, V304 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1
1
1 2 10 7,8,9, G301 7,8,9, V204 7,8,9, V303 29/10/2022
1 2 10 7,8,9, V104 7,8,9, V104 7,8,9, V304 29/10/2022
1 2 10 7,8,9, V204 7,8,9, V501 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V104 7,8,9, V502 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V203 10,11,12, V604 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V204 10,11,12, V701 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V203 10,11,12, P1105 10,11,12, V604 28/10/2022
1 2 10 7,8,9, V204 10,11,12, P1107 10,11,12, V701 28/10/2022
1
1 1 2 0 1,2,3, P1001 4,5,6, P1001 1,2,3, P1107 4,5,6, P1107 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1005 4,5,6, P1005 1,2,3, P1105 4,5,6, P1105 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1001 4,5,6, P1001 1,2,3, P1107 4,5,6, P1107 19/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1005 4,5,6, P1005 1,2,3, P1105 4,5,6, P1105 19/10/2022
1
1
1 1 2 10 1,2,3, P1005 4,5,6, P1101 24/10/2022
1 1 2 10 1,2,3, P1001 4,5,6, V602 24/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V301 1,2,3, G102 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, G202 1,2,3, G301 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, G202 1,2,3, G301 27/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V301 1,2,3, G102 28/10/2022
1
1
1 1 2 10 7,8,9, V303 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, G204 7,8,9, V303 14/11/2022
1 1 2 10 7,8,9, V304 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, V201 7,8,9, V304 14/11/2022
1 1 2 10 7,8,9, G201 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, G202 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V301 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V301 1,2,3, G301 14/11/2022
1 1 2 10 10,11,12, V303 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V303 1,2,3, V701 14/11/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1
1 1 2 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, G103 4,5,6, P803 05/09/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P804 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 10/10/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 4,5,6, P803 10/10/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 4,5,6, PM 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 10/10/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 4,5,6, PM 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 10/10/2022
1 1 4 0 1,2,3, PM 1,2,3, PM 05/09/2022
1 1 4 0 1,2,3, PM 10/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
1
1 1 2 0 1,2,3, P1001 1,2,3, V503 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, V503 10/10/2022
1 1 2 0 4,5,6, G404 4,5,6, V301 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V301 10/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, V401 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P801 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, G302 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V701 05/09/2022
1
1 1 2 0 1,2,3, G301 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55S, ghép sau đk 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 Xếp cùng TKB 56LQ, ghép sau đk 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56EK 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp cùng TKB 57LQ, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 57I 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh 56A 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 56A 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
26/11/2022 Học bằng tiếng Pháp 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 Học bằng tiếng Pháp 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 56H, ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk BB 55DK 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
15/10/2022 Xếp cùng TKB56EK, ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
15/10/2022 Xếp cùng TKB56EK, ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 55HC 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 56H, ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55Q 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55Q 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh BB 57DK 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
15/10/2022 Xếp cùng TKB 55LQ, DK ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk BB 55E 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55HC,DK ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55HC,DK ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56S 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
24/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
24/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56S 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55S, ghép sau đk 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56Q 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
22/10/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
26/11/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
22/10/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
26/11/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
15/10/2022 Học bằng tiếng Pháp 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55E, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55E, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57HC, nếu slg ít ghép sau đk 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 Xếp cùng TKB BB 56DC, ghép sau đk nếu slg ít 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB 57D, ghép sau đk nếu slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
19/11/2022 Xếp cùng TKB TC 57E, ghép sau đk nếu slg ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp cùng TKB TC 57U, ghép sau đk nếu slg ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57EK, ghép sau đk nếu slg 57EK ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
15/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp HT to, cùng TKB 57HC ghép sau đk nếu HC slg ít 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk với học chuẩn 57EK nếu slg 57S ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk với học chuẩn 57EK nếu slg 57S ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
22/10/2022 Xếp cùng TKB 57N, ghép sau đk nếu slg ít 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
24/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
24/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
22/10/2022 Xếp cùng TKB 57Q, ghép sau đk nếu slg ít 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57I, ghép sau đk nếu slg ít 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học Hà Nam
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
19/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam
08/10/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
19/11/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
08/10/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
16/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
08/10/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
16/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
24/09/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
05/11/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24/09/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
05/11/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
01/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
01/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
20/08/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
20/08/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
20/08/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
20/08/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh
Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
15/10/2022 (GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
15/10/2022 (GVNN) Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
19/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
19/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
08/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
23/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Xếp TKB 1 buổi
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
40
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày