You are on page 1of 177

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

THỜI KHÓA BIỂU DỰ


CÁC LỚP HỌC PH
K

BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1 55A 328 55 A 1 1
2 1 2 Quản trị sản xuất 3 2228CEMG2911 36.18 55 A BB 1 1
3 2 2 Quản trị bán hàng 3 2229CEMG2621 36.18 55 A BB 1 1
4 3 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2225BRMG2011 36.18 55 A BB 1 1
5 4 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2243ITOM0511 36.18 55 A BB 1 1
6 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 A 1 1
7 5 23 Thị trường chứng khoán 3 2228BKSC2311 36.18 55 A TC 1 1
8 6 16 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2226TECO1011 36.18 55 A TC 1 1
9 Tổng 15 55 A 1 1
10 55BKS 206 55 BKS 1 1
11 7 5 Marketing du lịch 3 2225TMKT0511 36.18 55 BKS BB 1 1
12 8 6 Kinh tế du lịch 3 2230TEMG2711 36.18 55 BKS BB 1 1
13 9 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2226TMKT4211 24,12 55 BKS BB 1 1
14 10 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2231TEMG3011 36.18 55 BKS BB 1 1
15 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BKS 1 1
16 11 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2226BRMG2011 36.18 55 BKS TC 1 1
17 Tổng 14 55 BKS 1 1
18 55BLH 155 55 BLH 1 1
19 12 6 Quản trị dịch vụ 3 2232TEMG2911 36.18 55 BLH, H BB 1 1 1
20 13 4 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2225TSMG2621 36.18 55 BLH BB 1 1
21 14 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2233TSMG2921 36.18 55 BLH BB 1 1
22 15 3 Quản trị chiến lược 3 2232SMGM0111 36.18 55 BLH BB 1 1
23 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BLH 1 1
24 16 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2227BRMG2011 36.18 55 BLH TC 1 1
25 Tổng 15 55 BLH 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

26 55C 272 55 C 1 1
27 17 43 Marketing quốc tế 3 2220MAGM0211 36.18 55 C BB 1 1
28 18 43 Marketing thương mại 3 2221BMKT0511 36.18 55 C BB 1 1
29 19 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2223BLOG1721 36.18 55 C BB 1 1
30 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 C 1 1
31 20 19 Marketing thương mại điện tử 3 2265SMGM0511 36.18 55 C,S TC 1 1 1
32 21 43 Quản trị PR 3 2222MAGM0611 36.18 55 C TC 1 1
33 Tổng 15 55 C 1 1
34 55T 156 55 T 1 1
35 22 7 Quản trị chất lượng 3 2220QMGM0911 36.18 55 T, LQ BB 1 1 1
36 23 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2224BLOG1721 36.18 55 T BB 1 1
37 24 43 Truyền thông marketing 3 2223MAGM0311 36.18 55 T BB 1 1
38 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 T 1 1
39 25 19 Marketing thương mại điện tử 3 2266SMGM0511 36.18 55 T TC 1 1
40 26 36 Luật kinh tế 1 3 2226PLAW0321 36.18 55 T TC 1 1
41 Tổng 15 55 T 1 1
42 55D 160 55 D 1 1
43 27 11 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2228FACC2111 36.18 55 D BB 1 1
44 28 13 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2221ANST0611 36.18 55 D BB 1 1
45 29 12 Thực hành kế toán máy 3 2236EACC2011 0,90 55 D BB 1 1
46 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 D 1 1
47 30 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2226RAUD1221 36.18 55 D TC 1 1
48 31 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2229BAUD0631 36.18 55 D TC 1 1
49 Tổng 15 55 D 1 1
50 55E 201 55 E 1 1
51 32 3 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2233SMGM2211 36.18 55 E BB 1 1
52 33 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2244ITOM1721 36.18 55 E BB 1 1
53 34 15 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2245ITOM1511 36.18 55 E BB 1 1
54 35 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2225BLOG1511 36.18 55 E BB 1 1
55 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 E 1 1
56 36 6 Quản trị dịch vụ 3 2234TEMG2911 36.18 55 E TC 1 1
57 Tổng 15 55 E 1 1
58 55EK 111 55 EK 1 1
59 37 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2224FECO2051 36.18 55 EK BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

60 38 15 Kinh tế hải quan 3 2246ITOM2021 36.18 55 EK BB 1 1


61 39 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2247ITOM1621 36.18 55 EK BB 1 1
62 40 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2226BLOG1721 36.18 55 EK BB 1 1
63 Tổng 15 55 EK 1 1
64 55F 243 55 F 1 1
65 41 17 Kinh tế công cộng 3 2250FECO0921 36.18 55 F BB 1 1
66 42 16 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2227TECO1011 36.18 55 F BB 1 1
67 43 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2230eCIT0311 36.18 55 F BB 1 1
68 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 F 1 1
69 44 3 Quản trị chiến lược 3 2234SMGM0111 36.18 55 F TC 1 1
70 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 F 1 1
71 45 23 Tài chính quốc tế 3 2229BKSC0611 36.18 55 F TC 1 1
72 Tổng 15 55 F 1 1
73 55P 103 55 P 1 1
74 46 36 Tư pháp quốc tế 2 2227PLAW3211 24,12 55 P BB 1 1
75 47 36 Luật thương mại điện tử 2 2228PLAW1411 24,12 55 P BB 1 1
76 48 36 Luật sở hữu trí tuệ 2 2229PLAW2211 24,12 55 P BB 1 1
77 49 36 Luật thương mại quốc tế 3 2230PLAW3111 36.18 55 P BB 1 1
78 50 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2228TECO2041 36.18 55 P BB 1 1
79 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 P 1 1
80 51 36 Luật chứng khoán 3 2231PLAW2821 36.18 55 P TC 1 1
81 Tổng 15 55 P 1 1
82 55H 199 55 H 1 1
83 52 23 Tài chính quốc tế 3 2230BKSC0611 36.18 55 H BB 1 1
84 53 23 Quản trị Ngân hàng thương mại 2 3 2231BKSC2111 36.18 55 H BB 1 1
85 54 24 Định giá tài sản 3 2234EFIN3011 36.18 55 H BB 1 1
87 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 H 1 1
88 55 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2226FMGM2411 36.18 55 H TC 1 1
89 Tổng 15 55 H 1 1
90 55I 280 55 I 1 1
91 56 19 Quản trị TMĐT 2 3 2267eCOM2021 36.18 55 I BB 1 1
92 57 36 Pháp luật thương mại điện tử 3 2232PLAW3311 36.18 55 I BB 1 1
93 58 19 Thanh toán điện tử 3 == 36.18 55 I BB 1 1
94 59 19 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2269eCOM2121 0,60 55 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

95 60 19 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2270eCOM2121 0,60 55 I BB 1 1


96 61 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2271eCOM2111 0,60 55 I BB 1 1
97 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 55 I 1 1
98 62 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2228TMKT0211 24,12 55 I TC 1 1
99 Tổng 15 55 I 1 1
100 55S 118 55 S 1 1
101 63 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2231ECIT1421 36.18 55 S BB 1 1
102 64 31 Thiết kế và triển khai website 3 2232ECIT0731 36.18 55 S BB 1 1
103 65 31 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2233eCIT2221 36.18 55 S BB 1 1
104 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 S 1 1
105 66 19 Thanh toán điện tử 3 2272PCOM0411 36.18 55 S TC 1 1
107 Tổng 15 55 S 1 1
108 55U 256 55 U 1 1
109 67 42 Đánh giá thực hiện công việc 2 2228HRMG0811 24,12 55 U BB 1 1
110 68 42 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2229HRMG1411 24,12 55 U BB 1 1
111 69 41 Trả công lao động 3 2210ENEC0311 36.18 55 U BB 1 1
112 70 42 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2230HRMG2111 24,12 55 U BB 1 1
113 71 22 Quản trị tài chính 1 3 2227FMGM0231 36.18 55 U, QT BB 1 1
114 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 U 1 1
115 72 7 Quản trị chất lượng 3 2221QMGM0911 36.18 55 U TC 1 1
116 Tổng 15 55 U 1 1
117 55Q 39 55 Q 1 1
119 73 1 Quản trị rủi ro 2 2229BMGM0411 24,12 55 Q BB 1 1
121 74 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2231CEMG2811 24,12 55 Q BB 1 1
122 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 Q 1 1
123 75 31 Hệ thống thông tin quản lý (TPTM) 3 2234eCIT0351 36.18 55 Q TC 1 1
124 76 2 Quản trị dự án (TPTM) 3 2232CEMG2751 36.18 55 Q TC 1 1
125 Tổng 16 55 Q 1 1
126 55QT 155 55 QT 1
128 77 2 Quản trị sản xuất 3 2233CEMG2911 36.18 55 QT,Q BB 1 1
129 78 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2236SMGM2111 36.18 55 QT,Q BB 1 1
130 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 QT 1
131 79 38 Biên dịch và phiên dịch tiếng Trung 3 2231CHIN4011 36.18 55 QT TC 1
132 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 QT 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

133 80 23 Thị trường chứng khoán 3 2232BKSC2311 36.18 55 QT TC 1


134 Tổng 15 55 QT 1
135 55N 265 55 N 1
136 81 25 Ngữ nghĩa học 2 2225ENTH0911 24,12 55 N BB 1
137 82 25 Ngữ nghĩa học 2 2226ENTH0911 24,12 55 N BB 1
138 83 25 Ngữ nghĩa học 2 2227ENTH0911 24,12 55 N BB 1
139 84 25 Ngữ nghĩa học 2 2228ENTH0911 24,12 55 N BB 1
140 85 25 Ngữ nghĩa học 2 2229ENTH0911 24,12 55 N BB 1
141 86 27 Văn hóa Anh 2 2293ENTI0411 24,12 55 N BB 1
142 87 27 Văn hóa Anh 2 2294ENTI0411 24,12 55 N BB 1
143 88 27 Văn hóa Anh 2 2295ENTI0411 24,12 55 N BB 1
144 89 27 Văn hóa Anh 2 2296ENTI0411 24,12 55 N BB 1
145 90 27 Văn hóa Mỹ 2 2297ENTI0511 24,12 55 N BB 1
146 91 27 Văn hóa Mỹ 2 2298ENTI0511 24,12 55 N BB 1
147 92 27 Văn hóa Mỹ 2 2299ENTI0511 24,12 55 N BB 1
148 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 N 1
149 93 25 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại 3 2230ENTH3121 36.18 55 N TC 1
150 94 26 Văn học Anh – Mỹ 3 2261ENPR1321 36.18 55 N TC 1
151 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 N 1
152 95 27 Biên dịch nâng cao 3 22100ENTI2521 0,90 55 N TC 1
153 96 27 Biên dịch nâng cao 3 22101ENTI2521 0,90 55 N TC 1
154 97 27 Biên dịch nâng cao 3 22102ENTI2521 0,90 55 N TC 1
155 98 26 Authentic English 3 2262ENPR6111 36.18 55 N TC 1
156 99 26 Authentic English 3 2263ENPR6111 36.18 55 N TC 1
157 100 26 Authentic English 3 2264ENPR6111 36.18 55 N TC 1
158 Tổng 15 55 N 1
159 55DC 116 55 DC 1 1
160 101 12 Thực hành kế toán công 3 2237EACC2021 0,90 55 DC BB 1 1
161 102 24 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2235FMGM3011 36.18 55 DC BB 1 1
162 103 35 Luật hành chính 2 2236BLAW2521 24,12 55 DC BB 1 1
163 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 DC 1 1
164 104 10 Kiểm toán nội bộ khu vực công 3 2227FAUD2121 36.18 55 DC TC 1 1
165 105 13 Phân tích kinh tế khu vực công 3 2222ANST0811 36.18 55 DC TC 1 1
166 Tổng 14 55 DC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

167 55HC 21 55 HC 1 1
168 106 24 Thuế 3 2236EFIN3211 36.18 55 HC BB 1 1
169 107 24 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước 3 2237BKSC3011 36.18 55 HC BB 1 1
170 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 HC 1 1
171 108 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2228FAUD2011 36.18 55 HC TC 1 1
172 109 11 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2230FACC4011 36.18 55 HC TC 1 1
173 Tổng 15 55 HC 1 1
174 55LQ 119 55 LQ 1 1
175 110 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2257HCMI0131 24,12 55 LQ BB 1 1
177 111 8 Quản lý kho và trung tâm phân phối 3 2227BLOG3031 36.18 55 LQ BB 1 1
178 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 LQ 1 1
179 112 8 Logistics quốc tế 3 2228BLOG3051 36.18 55 LQ TC 1 1
180 113 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2248ITOM1721 36.18 55 LQ TC 1 1
181 Tổng 14 55 LQ 1 1
182 55DK 129 55 DK 1 1
183 114 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2258HCMI0131 24,12 55 DK BB 1 1
184 115 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2229FAUD2011 36.18 55 DK BB 1 1
185 116 10 Kiểm toán nội bộ 3 2230IAUD1121 36.18 55 DK BB 1 1
186 117 13 Phân tích báo cáo tài chính 3 2223ANST0833 36.18 55 DK BB 1 1
187 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 DK 1 1
188 118 24 Thuế 3 2238EFIN3211 36.18 55 DK TC 1 1
189 Tổng 14 55 DK 1 1
190 56A 342 56 A
191 119 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22103ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
192 120 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22104ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
193 121 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22105ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
194 122 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22106ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
195 123 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22107ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
196 124 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22108ENTI1011 24,12 56 A BB 1 1
197 125 22 Quản trị tài chính 1 3 2229FMGM0231 36,18 56 A BB 1 1
198 126 22 Quản trị tài chính 1 3 2230FMGM0231 36,18 56 A BB 1 1
199 127 2 Quản trị dự án 3 2234CEMG2711 36,18 56 A BB 1 1
200 128 2 Quản trị dự án 3 2235CEMG2711 36,18 56 A BB 1 1
201 129 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2236CEMG2811 24,12 56 A BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

202 130 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2237CEMG2811 24,12 56 A BB 1 1


203 131 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2238CEMG2811 24,12 56 A BB 1 1
204 132 1 Văn hóa kinh doanh 2 2230BMGM1221 24,12 56 A BB 1 1
205 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 A
206 133 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2235eCIT0311 36,18 56 A TC 1 1
207 134 43 Quản trị Marketing 1 3 2224MAGM0411 36,18 56 A TC 1 1
208 135 42 Quan hệ lao động 3 2231HRMG0511 36,18 56 A TC 1 1
209 136 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2232HRMG0611 24,12 56 A TC 1 1
210 137 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2233CEMG2431 24,12 56 A TC 1 1
211 138 42 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2234HRMG1411 24,12 56 A TC 1 1
212 Tổng 17 56 A
213 Học nhanh 56 A
214 139 1 Quản trị rủi ro 2 2231BMGM0411 24,12 56 A BB 1 1
215 140 1 Quản trị rủi ro 2 2232BMGM0411 24,12 56 A BB 1 1
216 141 1 Quản trị rủi ro 2 2233BMGM0411 24,12 56 A BB 1 1
217 142 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2237SMGM2111 36,18 56 A BB 1 1
218 143 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2238SMGM2111 36,18 56 A BB 1 1
219 144 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2239SMGM2111 36,18 56 A BB 1 1
220 145 36 Luật kinh tế 1 3 2233PLAW0321 36,18 56 A BB 1 1
221 146 36 Luật kinh tế 1 3 2234PLAW0321 36,18 56 A BB 1 1
222 147 36 Luật kinh tế 1 3 2235PLAW0321 36,18 56 A BB 1 1
223 Chọn 3 TC trong các HP sau: 56 A
224 148 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2231FACC0331 36,18 56 A TC 1 1
225 149 16 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2229TECO1021 36,18 56 A TC 1 1
226 150 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2249ITOM0511 36,18 56 A TC 1 1
227 Tổng 56 A
228 56BKS 225 56 BKS
229 Nhóm học thực tế tại doanh nghiệp 56 BKS
230 151 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2207KSDL1022 56 BKS TC 1 1
231 152 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2208KSDL1022 56 BKS TC 1 1
232 153 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2209KSDL1022 56 BKS TC 1 1
233 154 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2210KSDL1022 56 BKS TC 1 1
234 155 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2211KSDL1033 56 BKS BB 1 1
235 156 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2212KSDL1033 56 BKS BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

236 157 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2213KSDL1033 56 BKS BB 1 1


237 158 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2214KSDL1033 56 BKS BB 1 1
238 Tổng 15 56 BKS
239 Nhóm học tại trường ĐHTM 56 BKS
240 159 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2259HCMI0131 24,12 56 BKS BB 1 1
241 160 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2226TSMG3111 36,18 56 BKS BB 1 1
242 161 3 Quản trị chiến lược 3 2240SMGM0111 36,18 56 BKS BB 1 1
243 Chọn 7 TC trong các HP sau: 7 56 BKS
244 162 44 Hành vi khách hàng 3 2229BMKT3811 36,18 56 BKS TC 1 1
245 163 5 Văn hóa du lịch 2 2227TMKT4011 24,12 56 BKS TC 1 1
246 164 6 Du lịch bền vững 2 2236TSMG3021 24,12 56 BKS TC 1 1
247 Tổng 19 56 BKS
248 Học nhanh 56 BKS
249 165 6 Quản trị dịch vụ 3 2237TEMG2911 36,18 56 BKS BB 1 1
250 166 5 Marketing du lịch 3 2228TMKT0511 36,18 56 BKS BB 1 1
251 167 4 Quản trị nhà hàng 3 2227TSMG3113 36,18 56 BKS BB 1 1
252 Tổng 9 56 BKS
253 56BLH 142 56 BLH
254 Nhóm học thực tế tại doanh nghiệp 56 BLH
255 168 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2215KSDL1023 56 BLH TC 1 1
256 169 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2216KSDL1023 56 BLH TC 1 1
257 170 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2217KSDL1023 56 BLH TC 1 1
258 171 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2218KSDL1023 56 BLH TC 1 1
259 172 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2219KSDL1034 56 BLH BB 1 1
260 173 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2220KSDL1034 56 BLH BB 1 1
261 174 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2221KSDL1034 56 BLH BB 1 1
262 175 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2222KSDL1034 56 BLH BB 1 1
263 Tổng 15 56 BLH
264 Nhóm học tại trường ĐHTM 56 BLH
265 176 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2260HCMI0131 24,12 56 BLH BB 1 1
266 177 6 Kinh tế du lịch 3 2238TEMG2711 36,18 56 BLH BB 1 1
267 178 5 Marketing du lịch 3 2229TMKT0511 36,18 56 BLH BB 1 1
268 Chọn 7 TC trong các HP sau: 7 56 BLH
269 179 15 Kinh doanh quốc tế 3 2250ITOM1311 36,18 56 BLH TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

270 180 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2239TEMG3311 24,12 56 BLH TC 1 1
271 181 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2228TSMG3211 24,12 56 BLH TC 1 1
272 Tổng 15 56 BLH
273 Học nhanh 56 BLH
274 182 4 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2229TSMG2621 36,18 56 BLH BB 1 1
275 183 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2240TSMG2921 36,18 56 BLH BB 1 1
276 184 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2230TSMG3111 36,18 56 BLH BB 1 1
277 Tổng 9 56 BLH
278 56C 255 56 C
279 185 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2261HCMI0131 24,12 56 C BB 1 1
280 186 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2262HCMI0131 24,12 56 C BB 1 1
281 187 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22109ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
282 188 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22110ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
283 189 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22111ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
284 190 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22112ENTI1011 24,12 56 C BB 1 1
285 191 7 Quản trị chất lượng 3 2223QMGM0911 36,18 56 C BB 1 1
286 192 7 Quản trị chất lượng 3 2224QMGM0911 36,18 56 C BB 1 1
287 193 43 Quản trị marketing 2 3 2225MAGM0511 36,18 56 C BB 1 1
288 194 43 Quản trị marketing 2 3 2226MAGM0511 36,18 56 C BB 1 1
289 195 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2228BRMG2011 36,18 56 C BB 1 1
290 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 C
291 196 33 Kinh tế lượng 3 2223AMAT0411 36,18 56 C TC 1 1
292 197 6 Quản trị dịch vụ 3 2241TEMG2911 36,18 56 C TC 1 1
293 198 6 Quản trị dịch vụ 3 2242TEMG2911 36,18 56 C TC 1 1
294 199 2 Khởi sự kinh doanh 2 2239CEMG3111 24,12 56 C TC 1 1
295 200 1 Văn hóa kinh doanh 2 2234BMGM1221 24,12 56 C TC 1 1
296 201 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2235HRMG0611 24,12 56 C TC 1 1
297 Tổng 18 56 C
298 Học nhanh 56 C
299 202 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2229BLOG1511 36,18 56 C BB 1 1
300 203 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2230BLOG1511 36,18 56 C BB 1 1
301 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 C
302 204 43 Marketing ngân hàng 3 2227MAGM0821 36,18 56 C TC 1 1
303 205 19 Marketing thương mại điện tử 3 2274SMGM0511 36,18 56 C TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

304 206 43 Quản trị PR 3 2228MAGM0611 36,18 56 C TC 1 1


305 207 5 Marketing du lịch 3 2230TMKT0511 36,18 56 C TC 1 1
306 Tổng 9 56 C
307 56T 172 56 T
308 208 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22113ENTI1011 24,12 56 T BB 1 1
309 209 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22114ENTI1011 24,12 56 T BB 1 1
310 210 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22115ENTI1011 24,12 56 T BB 1 1
311 211 9 Quản trị thương hiệu 2 3 2229BRMG2111 36,18 56 T BB 1 1
312 212 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2230BRMG0512 34,12,5 56 T BB 1 1
313 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2230BRMG0512 34,12,5 56 T BB 1 1
314 213 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2231BRMG0512 34,12,5 56 T BB 1 1
315 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2231BRMG0512 34,12,5 56 T BB 1 1
316 214 7 Quản trị tri thức 3 2225QMGM0811 36,18 56 T BB 1 1
317 Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 56 T
318 215 5 Marketing du lịch 3 2231TMKT0511 36,18 56 T TC 1 1
319 216 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2236eCIT0311 36,18 56 T TC 1 1
320 Tổng 17 56 T
321 Học nhanh 56 T
322 217 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2263HCMI0131 24,12 56 T BB 1 1
323 218 44 Nghiên cứu marketing 3 2230BMKT3911 36,18 56 T BB 1 1
324 Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 56 T
325 219 7 Tổng quan hoạt động thương mại về sở hữu trí tuệ 3 2226QMGM1011 36,18 56 T TC 1 1
326 220 9 Quản lý tài sản trí tuệ 3 2232BRMG2312 36,18 56 T TC 1 1
327 Tổng 11 56 T
328 56LQ 133 56 LQ
329 221 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22116ENTI1011 24,12 56 LQ BB 1 1
330 222 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22117ENTI1011 24,12 56 LQ BB 1 1
331 223 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22118ENTI1011 24,12 56 LQ BB 1 1
332 224 3 Quản trị chiến lược 3 2241SMGM0111 36,18 56 LQ BB 1 1
333 225 3 Quản trị chiến lược 3 2242SMGM0111 36,18 56 LQ BB 1 1
334 226 43 Marketing B2B 3 2229MAGM0721 36,18 56 LQ BB 1 1
335 227 8 Mua và quản trị nguồn cung 3 2231BLOG3041 36,18 56 LQ BB 1 1
336 228 8 Mua và quản trị nguồn cung 3 2232BLOG3041 36,18 56 LQ BB 1 1
337 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 LQ
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

338 229 7 Quản trị tri thức 3 2227QMGM0811 36,18 56 LQ TC 1 1


339 230 1 Văn hóa kinh doanh 2 2235BMGM1221 24,12 56 LQ TC 1 1
340 Tổng 16 56 LQ
341 Học nhanh 56 LQ
342 231 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2264HCMI0131 24,12 56 LQ BB 1 1
343 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 LQ
344 232 7 Quản trị công nghệ 3 2228QMGM0721 36.18 56 LQ TC 1 1
345 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 LQ
346 233 9 Chiến lược thương hiệu 3 2233BRMG0511 36,18 56 LQ TC 1 1
347 234 43 Quản trị PR 3 2230MAGM0611 36,18 56 LQ TC 1 1
348 Tổng 11 56 LQ
349 56D 150 56 D
350 235 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22119ENTI1011 24,12 56 D BB 1 1
351 236 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22120ENTI1011 24,12 56 D BB 1 1
352 237 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22121ENTI1011 24,12 56 D BB 1 1
353 238 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2238EACC1612 34,12,5 56 D BB 1 1
354 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2238EACC1612 34,12,5 56 D BB 1 1
355 239 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2239EACC1612 34,12,5 56 D BB 1 1
356 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2239EACC1612 34,12,5 56 D BB 1 1
357 240 10 Kiểm toán căn bản 3 2231FAUD0411 36,18 56 D,DC BB 1 1 1
358 241 11 Kế toán công 1 3 2232FACC3011 36,18 56 D BB 1 1
359 242 22 Quản trị tài chính 1 3 2231FMGM0231 36,18 56 D BB 1 1
360 243 13 Thống kê kinh doanh 3 2224ANST1211 36,18 56 D BB 1 1
361 244 13 Thống kê kinh doanh 3 2225ANST1211 36,18 56 D BB 1 1
362 245 13 Thống kê kinh doanh 3 2226ANST1211 36,18 56 D BB 1 1
363 Tổng 17 56 D
364 Học nhanh 56 D
365 246 12 Tổ chức công tác kế toán 3 2240FAUD1011 36,18 56 D BB 1 1
366 247 12 Tổ chức công tác kế toán 3 2241FAUD1011 36,18 56 D BB 1 1
367 248 11 Kế toán quốc tế 3 2233FACC1521 36,18 56 D BB 1 1
368 249 11 Kế toán quốc tế 3 2234FACC1521 36,18 56 D BB 1 1
369 250 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2232RAUD1221 36,18 56 D BB 1 1
370 251 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2233RAUD1221 36,18 56 D BB 1 1
371 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 D
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

372 252 11 Hệ thống thông tin kế toán 3 2235FACC2011 36,18 56 D TC 1 1


373 Tổng 12 56 D
374 56DK 108 56 DK
376 253 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22122ENTI1011 24,12 56 DK BB 1 1
377 254 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22123ENTI1011 24,12 56 DK BB 1 1
378 255 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 * 3 2234RAUD3021 34,12,5 56 DK BB 1 1
379 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 * 3 2234RAUD3021 34,12,5 56 DK BB 1 1
380 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DK
381 256 36 Luật kinh tế 1 3 2236PLAW0321 36,18 56 DK TC 1 1
382 257 13 Thống kê kinh doanh 3 2227ANST1211 36,18 56 DK TC 1 1
383 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DK
384 258 24 Định giá tài sản 3 2239EFIN3011 36,18 56 DK TC 1 1
385 Tổng 16 56 DK
386 Học nhanh 56 DK
387 259 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2266HCMI0131 24,12 56 DK BB 1 1
388 260 10 Kiểm toán nội bộ 3 2235IAUD1121 36,18 56 DK BB 1 1
389 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DK
390 261 12 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2242EACC1721 36,18 56 DK TC 1 1
391 262 11 Hệ thống thông tin kế toán 3 2236FACC2011 36,18 56 DK TC 1 1
392 Tổng 11 56 DK
393 56DC 95 56 DC
394 263 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2267HCMI0111 24,12 56 DC,DK BB 1 1 1
395 264 24 Tài chính công 3 2240EFIN3021 36,18 56 DC BB 1 1
396 265 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22124ENTI1011 24,12 56 DC BB 1 1
397 266 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22125ENTI1011 24,12 56 DC BB 1 1
398 267 11 Kế toán công 3 3 2237FACC3013 36,18 56 DC BB 1 1
399 268 12 Kế toán tài chính 2 3 2243EACC1511 36,18 56 DC BB 1 1
401 7 13 Thống kê kinh tế 2 2238ANST1231 24,12 56 DC BB 1 1
402 270 13 Thống kê kinh tế 2 2228ANST1231 24,12 56 DC BB 1 1
403 Tổng 18 56 DC
404 Học nhanh 56 DC
405 271 11 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2238FACC0321 36,18 56 DC BB 1 1
406 272 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2237FAUD2011 36,18 56 DC BB 1 1
407 273 11 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2239FACC4011 36,18 56 DC BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

408 274 22 Quản trị tài chính 1 3 2232FMGM0231 36,18 56 DC BB 1 1


409 Tổng 12 56 DC
410 56EK 106 56 EK
411 275 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2268HCMI0131 24,12 56 EK BB 1 1
412 276 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22126ENTI1011 24,12 56 EK BB 1 1
413 277 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22127ENTI1011 24,12 56 EK BB 1 1
414 278 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2251ITOM2011 36.18 56 EK BB 1 1
415 279 14 Đầu tư quốc tế* 3 2225FECO1922 34,12,5 56 EK BB 1 1
416 14 Đầu tư quốc tế* 3 2225FECO1922 34,12,5 56 EK BB 1 1
417 280 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2252ITOM0511 36,18 56 EK BB 1 1
418 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
419 281 15 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2253ITOM1511 36.18 56 EK TC 1 1
420 Tổng 16 56 EK
421 Học nhanh 56 EK
422 282 14 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2226FECO2041 36.18 56 EK BB 1 1
423 283 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2254ITOM1621 36.18 56 EK BB 1 1
424 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
425 284 17 Kinh tế công cộng 3 2251FECO0921 36.18 56 EK TC 1 1
426 285 16 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2230TECO1021 36.18 56 EK TC 1 1
427 Chọn 5 TC trong các học phần sau: 5 56 EK
428 286 15 Khoa học hàng hóa 2 2255ITOM1612 24,12 56 EK TC 1 1
429 287 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2233FMGM2411 36.18 56 EK TC 1 1
430 Tổng 14 56 EK
431 56E 197 56 E
432 288 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2269HCMI0131 24,12 56 E BB 1 1
433 289 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2270HCMI0131 24,12 56 E BB 1 1
434 290 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22128ENTI1011 24,12 56 E BB 1 1
435 291 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22129ENTI1011 24,12 56 E BB 1 1
436 292 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22130ENTI1011 24,12 56 E BB 1 1
437 293 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22131ENTI1011 24,12 56 E BB 1 1
438 294 14 Đầu tư quốc tế 3 2227FECO1921 36.18 56 E BB 1 1
439 295 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2256ITOM0512 34,12,5 56 E BB 1 1
440 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2256ITOM0512 34,12,5 56 E BB 1 1
441 296 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2257ITOM0512 34,12,5 56 E BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

442 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2257ITOM0512 34,12,5 56 E BB 1 1
443 297 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2228FECO2031 36.18 56 E BB 1 1
444 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 E
445 298 23 Thị trường chứng khoán 3 2233BKSC2311 36.18 56 E TC 1 1
446 Tổng 16 56 E
447 Học nhanh 56 E
448 299 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2229FECO2051 36.18 56 E BB 1 1
449 300 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2230FECO2051 36.18 56 E BB 1 1
450 301 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2258ITOM2011 36.18 56 E BB 1 1
451 302 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2259ITOM2011 36.18 56 E BB 1 1
452 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 E
453 303 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2233BLOG1511 36.18 56 E TC 1 1
454 304 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2234BKSC2411 36.18 56 E TC 1 1
455 305 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2234FMGM2411 36.18 56 E TC 1 1
456 306 8 Logistics quốc tế 3 2234BLOG3051 36.18 56 E TC 1 1
457 Tổng 12 56 E
458 56F 269 56 F
459 307 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2271HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
460 308 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2272HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
461 309 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2273HCMI0131 24,12 56 F BB 1 1
462 310 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22132ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
463 311 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22133ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
464 312 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22134ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
465 313 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22135ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
466 314 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22136ENTI1011 24,12 56 F BB 1 1
467 315 18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
468 18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
469 316 18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
470 18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
471 317 18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
472 18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 1 1
473 318 16 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2231TECO2051 24,12 56 F BB 1 1
474 319 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2224AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
475 320 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2225AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

476 321 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2226AMAT0511 24,12 56 F BB 1 1
477 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 F
478 322 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2231FECO1711 36,18 56 F TC 1 1
479 323 23 Tài chính quốc tế 3 2235BKSC0611 36,18 56 F TC 1 1
480 Tổng 17 56 F
481 Học nhanh 56 F
482 324 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2232TECO1031 36,18 56 F BB 1 1
483 325 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2233TECO1031 36,18 56 F BB 1 1
484 326 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2234TECO2041 36,18 56 F BB 1 1
485 327 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2235TECO2041 36,18 56 F BB 1 1
486 328 17 Kinh tế học quản lý 3 2252MIEC0811 36,18 56 F BB 1 1
487 329 17 Kinh tế học quản lý 3 2253MIEC0811 36,18 56 F BB 1 1
488 330 10 Kiểm toán căn bản 3 2238FAUD0411 36,18 56 F BB 1 1
489 331 10 Kiểm toán căn bản 3 2239FAUD0411 36,18 56 F BB 1 1
490 Tổng 12 56 F
491 56P 166 56 P
492 332 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22137ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
493 333 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22138ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
494 334 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22139ENTI1011 24,12 56 P BB 1 1
495 335 36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
496 36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
497 336 36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
498 36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 1 1
499 337 35 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2237BLAW2311 36,18 56 P BB 1 1
500 338 18 Kinh tế đầu tư 3 2216FECO2021 36,18 56 P BB 1 1
501 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P
502 339 6 Quản trị dịch vụ 3 2243TEMG2911 36,18 56 P TC 1 1
503 340 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2235BLOG1721 36,18 56 P TC 1 1
504 Tổng 17 56 P
505 Học nhanh 56 P
506 341 36 Luật đầu tư 2 2239PLAW2611 24,12 56 P BB 1 1
507 342 36 Luật đầu tư 2 2240PLAW2611 24,12 56 P BB 1 1
508 343 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2241PLAW3011 36,18 56 P BB 1 1
509 344 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2242PLAW3011 36,18 56 P BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

510 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P


511 345 36 Luật kinh doanh bảo hiểm 2 2243PLAW2711 24,12 56 P TC 1 1
512 346 36 Luật kinh doanh bảo hiểm 2 2244PLAW2711 24,12 56 P TC 1 1
513 347 35 Công pháp quốc tế 2 2238BLAW2711 24,12 56 P TC 1 1
514 348 35 Công pháp quốc tế 2 2239BLAW2711 24,12 56 P TC 1 1
515 349 35 Luật tố tụng dân sự 2 2240BLAW1421 24,12 56 P TC 1 1
516 350 35 Luật tố tụng dân sự 2 2241BLAW1421 24,12 56 P TC 1 1
517 Tổng 11 56 P
518 56H 232 56 H
519 351 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22140ENTI1011 24,12 56 H BB 1 1
520 352 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22141ENTI1011 24,12 56 H BB 1 1
521 353 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22142ENTI1011 24,12 56 H BB 1 1
522 354 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22143ENTI1011 24,12 56 H BB 1 1
523 355 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2235FMGM0233 34,12,5 56 H BB 1 1
524 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2235FMGM0233 34,12,5 56 H BB 1 1
525 356 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2236FMGM0233 34,12,5 56 H BB 1 1
526 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2236FMGM0233 34,12,5 56 H BB 1 1
527 357 23 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2236BKSC2011 36,18 56 H BB 1 1
528 358 23 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2237BKSC2011 36,18 56 H BB 1 1
529 359 3 Quản trị chiến lược 3 2243SMGM0111 36,18 56 H BB 1 1
530 Chọn 5TC trong các HP sau 5 56 H
531 360 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2260ITOM0511 36,18 56 H TC 1 1
532 361 2 Khởi sự kinh doanh 2 2240CEMG3111 24,12 56 H TC 1 1
533 362 14 Kinh tế lao động 2 2232FECO1611 24,12 56 H TC 1 1
534 Tổng 16 56 H
535 Học nhanh 56 H
536 363 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2274HCMI0131 24,12 56 H BB 1 1
537 364 24 Tài chính công 3 2241EFIN3021 36,18 56 H BB 1 1
538 365 8 Quản trị kênh phân phối 2 2236BLOG2111 24,12 56 H BB 1 1
539 Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
540 366 24 Thuế 3 2242EFIN3211 36,18 56 H TC 1 1
541 367 24 Thuế 3 2243EFIN3211 36,18 56 H TC 1 1
542 368 23 Kinh doanh chứng khoán 3 2238BKSC2211 36,18 56 H TC 1 1
543 369 23 Kinh doanh chứng khoán 3 2239BKSC2211 36,18 56 H TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

544 Tổng 13 56 H
545 56HC 104 56 HC
546 370 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2275HCMI0131 24,12 56 HC BB 1 1
547 371 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
548 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
549 372 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
550 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 1 1
551 373 23 Tài chính quốc tế 3 2240BKSC0611 36,18 56 HC BB 1 1
552 374 24 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2244EFIN4011 36,18 56 HC BB 1 1
553 375 24 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2245FMGM3011 36,18 56 HC BB 1 1
554 376 23 Tài chính vi mô 3 2241EFIN2921 36,18 56 HC BB 1 1
555 Tổng 16 56 HC
556 Học nhanh 56 HC
557 377 22 Quản lý tài chính an sinh xã hội 3 2237FMGM3022 36,18 56 HC BB 1 1
558 378 24 Định giá tài sản 3 2246EFIN3011 36,18 56 HC BB 1 1
559 379 24 Quản lý tài sản công 3 2247EFIN4021 36,18 56 HC BB 1 1
560 380 19 Chính phủ điện tử 2 2275eCOM1311 24,12 56 HC BB 1 1
561 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 HC
562 381 19 Thanh toán điện tử 3 2276PCOM0411 36,18 56 HC TC 1 1
563 Tổng 14 56 HC
564 56I 249 56 I
565 382 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22146ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
566 383 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22147ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
567 384 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22148ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
568 385 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22149ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
569 386 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22150ENTI1011 24,12 56 I BB 1 1
570 387 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
571 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
572 388 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
573 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
574 389 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
575 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 1 1
576 390 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
577 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

578 391 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2281SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1


579 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2281SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
580 392 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2282SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
581 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2282SMGM0512 34,12,5 56 I BB 1 1
582 393 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2248EFIN2811 36,18 56 I BB 1 1
583 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 I
584 394 7 Quản trị chất lượng 3 2229QMGM0911 36,18 56 I,S TC 1 1 1
585 395 2 Quản trị dự án 3 2241CEMG2711 36,18 56 I TC 1 1
586 396 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2234BRMG2011 36,18 56 I,S TC 1 1 1
587 397 31 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2237eCIT2221 36,18 56 I TC 1 1
588 Tổng 17 56 I
589 Học nhanh 56 I
590 398 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2276HCMI0111 24,12 56 I BB 1 1
591 399 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2277HCMI0111 24,12 56 I BB 1 1
592 400 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2238eCIT0921 36,18 56 I BB 1 1
593 401 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2239eCIT0921 36,18 56 I BB 1 1
594 402 19 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2283ECOM1511 36,18 56 I BB 1 1
595 403 19 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2284ECOM1511 36,18 56 I BB 1 1
596 Tổng 8 56 I
597 56S 157 56 S
598 404 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22151ENTI1011 24,12 56 S BB 1 1
599 405 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22152ENTI1011 24,12 56 S BB 1 1
600 406 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22153ENTI1011 24,12 56 S BB 1 1
601 407 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2240eCIT0921 36,18 56 S BB 1 1
602 408 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2241eCIT0921 36,18 56 S BB 1 1
603 409 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2242eCIT1431 34,12,5 56 S BB 1 1
604 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2242eCIT1431 34,12,5 56 S BB 1 1
605 410 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2243eCIT1431 34,12,5 56 S BB 1 1
606 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2243eCIT1431 34,12,5 56 S BB 1 1
607 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S
608 411 19 Marketing Thương mại điện tử 3 2285SMGM0511 36,18 56 S TC 1 1
609 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 S
612 Tổng 17 56 S
613 Học nhanh 56 S
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

614 412 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2278HCMI0131 24,12 56 S BB 1 1
615 413 31 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2244INFO1821 36,18 56 S BB 1 1
616 414 31 Kiểm thử phần mềm 3 2245ECIT3021 36,18 56 S BB 1 1
617 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S
618 415 32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2231INFO1311 36,18 56 S TC 1 1
619 Tổng 11 56 S
620 56U 271 56 U
621 416 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22154ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
622 417 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22155ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
623 418 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22156ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
624 419 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22157ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
625 420 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22158ENTI1011 24,12 56 U BB 1 1
626 421 41 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2211ENEC1311 24,12 56 U BB 1 1
627 422 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
628 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
629 423 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
630 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
631 424 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
632 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 1 1
633 425 41 Quản trị nhân lực công 2 2215ENEC1411 24,12 56 U BB 1 1
634 426 42 Quản trị thời gian 2 2236HRMG2211 24,12 56 U BB 1 1
635 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 U
636 427 15 Quản trị đa văn hóa 3 2261ITOM1811 36.18 56 U TC 1 1
637 428 15 Quản trị đa văn hóa 3 2262ITOM1811 36.18 56 U TC 1 1
638 429 2 Quản trị sản xuất 3 2242CEMG2911 36.18 56 U TC 1 1
639 430 2 Quản trị sản xuất 3 2243CEMG2911 36.18 56 U TC 1 1
640 431 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2237CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 1 1 1
641 432 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2238CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 1 1 1
642 433 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2232INFO2111 24,12 56 U TC 1 1
643 434 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2233INFO2111 24,12 56 U TC 1 1
644 Tổng 16 56 U
645 Học nhanh 56 U
646 435 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2239HRMG1311 36.18 56 U BB 1 1
647 436 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2240HRMG1311 36.18 56 U BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

648 437 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2241HRMG0611 24,12 56 U BB 1 1


649 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2241HRMG0611 24,12 56 U BB 1 1
650 438 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2243HRMG0611 24,12 56 U BB 1 1
651 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2243HRMG0611 24,12 56 U BB 1 1
652 439 41 Tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp 3 2216ENEC0212 36.18 56 U BB 1 1
653 440 41 Tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp 3 2217ENEC0212 36.18 56 U BB 1 1
654 441 3 Quản trị chiến lược 3 2244SMGM0111 36.18 56 U BB 1 1
655 442 3 Quản trị chiến lược 3 2245SMGM0111 36.18 56 U BB 1 1
656 Tổng 11 56 U
657 56Q 82 56 Q
659 443 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22159ENTI1011 24,12 56 Q BB 1 1
660 444 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22160ENTI1011 24,12 56 Q BB 1 1
662 445 1 Quản trị rủi ro (TPTM) 2 2236BMGM0451 24,12 56 Q BB 1 1
663 446 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2217FREN4551 24,12 56 Q BB 1 1
664 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2217FREN4551 24,12 56 Q BB 1 1
665 447 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2218FREN4551 24,12 56 Q BB 1 1
666 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2218FREN4551 24,12 56 Q BB 1 1
667 448 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2219FREN4561 24,12 56 Q BB 1 1
668 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2219FREN4561 24,12 56 Q BB 1 1
669 449 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2220FREN4561 24,12 56 Q BB 1 1
670 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2220FREN4561 24,12 56 Q BB 1 1
671 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 Q
672 450 37 Ngữ pháp Tiếng Pháp 3 2221FREN3811 36.18 56 Q TC 1 1
673 451 37 Ngữ âm - âm vị học tiếng Pháp 3 2222FREN3911 36.18 56 Q TC 1 1
674 452 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2246CEMG2431 24,12 56 Q,U TC 1 1 1
675 Tổng 18 56 Q
676 Học nhanh 56 Q
677 453 3 Quản trị chiến lược 3 2246SMGM0111 36.18 56 Q BB 1 1
678 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 Q
679 454 37 Văn hóa và văn minh Pháp 3 2223FREN4911 36.18 56 Q TC 1 1
680 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 Q
681 455 42 Tuyển dụng nhân lực (TPTM) 2 2247HRMG0651 24,12 56 Q TC 1 1
682 Tổng 8 56 Q
683 56QT 154 56 QT
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

684 456 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2280HCMI0131 24,12 56 QT,Q BB 1 1
685 457 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22161ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
686 458 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22162ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
687 459 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22163ENTI1011 24,12 56 QT BB 1
688 460 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2248CEMG0111 36.18 56 QT,Q BB 1 1
689 461 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
690 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
691 462 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
692 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
693 463 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
694 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
695 464 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
696 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 1
697 465 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
698 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
699 466 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
700 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
701 467 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
702 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
703 468 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
704 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 1
705 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 QT
706 469 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2246eCIT0311 36.18 56 QT TC 1
707 470 2 Quản trị dự án 3 2244CEMG2711 36.18 56 QT TC 1
708 Tổng 17 56 QT
709 Học nhanh 56 QT
710 471 3 Quản trị chiến lược 3 2247SMGM0111 36.18 56 QT BB 1
711 472 1 Quản trị rủi ro 2 2237BMGM0411 24,12 56 QT BB 1
712 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 QT
713 473 38 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2240CHIN4011 36.18 56 QT TC 1
714 474 38 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2241CHIN4011 36.18 56 QT TC 1
715 475 38 Tiếng Trung giao tiếp 2 2242CHIN0511 24,12 56 QT TC 1
716 476 38 Tiếng Trung giao tiếp 2 2243CHIN0511 24,12 56 QT TC 1
717 Tổng 10 56 QT
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

718 56N 253 56 N


719 477 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2281HCMI0131 24,12 56 N BB 1
720 478 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2282HCMI0131 24,12 56 N BB 1
721 479 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2265ENPR5211 24,12 56 N BB 1
722 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2265ENPR5211 24,12 56 N BB 1
723 480 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2266ENPR5211 24,12 56 N BB 1
724 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2266ENPR5211 24,12 56 N BB 1
725 481 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2267ENPR5211 24,12 56 N BB 1
726 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2267ENPR5211 24,12 56 N BB 1
727 482 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2268ENPR5211 24,12 56 N BB 1
728 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2268ENPR5211 24,12 56 N BB 1
729 483 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2269ENPR5211 24,12 56 N BB 1
730 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2269ENPR5211 24,12 56 N BB 1
731 484 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2270ENPR5211 24,12 56 N BB 1
732 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2270ENPR5211 24,12 56 N BB 1
733 485 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2271ENPR5311 24,12 56 N BB 1
734 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2271ENPR5311 24,12 56 N BB 1
735 486 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2272ENPR5311 24,12 56 N BB 1
736 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2272ENPR5311 24,12 56 N BB 1
737 487 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2273ENPR5311 24,12 56 N BB 1
738 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2273ENPR5311 24,12 56 N BB 1
739 488 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2274ENPR5311 24,12 56 N BB 1
740 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2274ENPR5311 24,12 56 N BB 1
741 489 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2275ENPR5311 24,12 56 N BB 1
742 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2275ENPR5311 24,12 56 N BB 1
743 490 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2276ENPR5311 24,12 56 N BB 1
744 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2276ENPR5311 24,12 56 N BB 1
745 491 27 Thực hành Biên dịch 3 22164ENTI2531 0,90 56 N BB 1
746 492 27 Thực hành Biên dịch 3 22165ENTI2531 0,90 56 N BB 1
747 493 27 Thực hành Biên dịch 3 22166ENTI2531 0,90 56 N BB 1
748 494 27 Thực hành Biên dịch 3 22167ENTI2531 0,90 56 N BB 1
749 495 27 Thực hành Biên dịch 3 22168ENTI2531 0,90 56 N BB 1
750 496 27 Thực hành Biên dịch 3 22169ENTI2531 0,90 56 N BB 1
751 497 27 Thực hành Phiên dịch 3 22170ENTI2631 0,90 56 N BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

752 498 27 Thực hành Phiên dịch 3 22171ENTI2631 0,90 56 N BB 1


753 499 27 Thực hành Phiên dịch 3 22172ENTI2631 0,90 56 N BB 1
754 500 27 Thực hành Phiên dịch 3 22173ENTI2631 0,90 56 N BB 1
755 501 27 Thực hành Phiên dịch 3 22174ENTI2631 0,90 56 N BB 1
756 502 27 Thực hành Phiên dịch 3 22175ENTI2631 0,90 56 N BB 1
757 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 N
758 503 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2263ITOM1621 36.18 56 N TC 1
759 504 15 Quản trị đa văn hóa 3 2264ITOM1811 36,18 56 N TC 1
760 505 25 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao 2 2231ENTH0621 24,12 56 N TC 1
761 506 25 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao 2 2232ENTH0621 24,12 56 N TC 1
762 507 25 Ngữ dụng học 2 2233ENTH2931 24,12 56 N TC 1
763 508 25 Ngữ dụng học 2 2234ENTH2931 24,12 56 N TC 1
764 Tổng 17 56 N
765 Học nhanh 56 N
766 509 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2283HCMI0111 24,12 56 N BB 1
767 510 25 Ngữ âm – âm vị học 2 2235ENTH2811 24,12 56 N BB 1
768 511 25 Ngữ âm – âm vị học 2 2236ENTH2811 24,12 56 N BB 1
769 512 27 Thư tín thương mại 2 22176ENTI2721 24,12 56 N BB 1
770 513 27 Thư tín thương mại 2 22177ENTI2721 24,12 56 N BB 1
771 514 15 Kinh doanh quốc tế 3 2265ITOM1311 36,18 56 N BB 1
772 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 N
773 515 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2286PCOM0111 36,18 56 N TC 1
774 Tổng 12 56 N
775 57A 350 57 A
776 516 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2284HCMI0111 24,12 57 A BB 1 1
777 517 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2285HCMI0111 24,12 57 A BB 1 1
778 518 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2286HCMI0111 24,12 57 A BB 1 1
779 519 25 Tiếng Anh 1 2 2237ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
780 25 Tiếng Anh 1 2 2237ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
781 520 25 Tiếng Anh 1 2 2238ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
782 25 Tiếng Anh 1 2 2238ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
783 521 25 Tiếng Anh 1 2 2239ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
784 25 Tiếng Anh 1 2 2239ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
785 522 25 Tiếng Anh 1 2 2240ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

786 25 Tiếng Anh 1 2 2240ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1


787 523 25 Tiếng Anh 1 2 2241ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
788 25 Tiếng Anh 1 2 2241ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
789 524 25 Tiếng Anh 1 2 2242ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
790 25 Tiếng Anh 1 2 2242ENTH1411 24,12 57 A BB 1 1
791 525 1 Quản trị học 3 2238BMGM0111 36,18 57 A BB 1 1
792 526 1 Quản trị học 3 2239BMGM0111 36,18 57 A BB 1 1
793 527 1 Quản trị học 3 2240BMGM0111 36,18 57 A BB 1 1
794 528 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2241TMKT0211 24,12 57 A BB 1 1
795 529 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2242TMKT0211 24,12 57 A BB 1 1
796 530 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2243TMKT0211 24,12 57 A BB 1 1
797 531 2 Khởi sự kinh doanh 2 2245CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
798 532 2 Khởi sự kinh doanh 2 2246CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
799 533 2 Khởi sự kinh doanh 2 2247CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
800 534 2 Khởi sự kinh doanh 2 2248CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
801 535 2 Khởi sự kinh doanh 2 2249CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
802 536 2 Khởi sự kinh doanh 2 2250CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
803 537 2 Khởi sự kinh doanh 2 2251CEMG3111 24,12 57 A BB 1 1
804 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 A
805 538 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2249EFIN2811 36,18 57 A TC 1 1
806 539 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2250EFIN2811 36,18 57 A TC 1 1
807 540 33 Kinh tế lượng 3 2227AMAT0411 36,18 57 A TC 1 1
808 541 33 Kinh tế lượng 3 2228AMAT0411 36,18 57 A TC 1 1
809 542 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2287PCOM0111 36,18 57 A TC 1 1
810 543 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2288PCOM0111 36,18 57 A TC 1 1
811 544 12 Nguyên lý kế toán 3 2244FACC0111 36,18 57 A TC 1 1
812 545 12 Nguyên lý kế toán 3 2245FACC0111 36,18 57 A TC 1 1
813 Tổng 17 57 A
814 Học nhanh 57 A
815 546 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2287HCMI0131 24,12 57 A BB 1 1
816 547 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2249CEMG0111 36,18 57 A BB 1 1
817 Tổng 5 57 A
818 57BKS 187 57 BKS
819 548 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2288HCMI0111 24,12 57 BKS BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

820 549 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2289HCMI0111 24,12 57 BKS BB 1 1


821 550 25 Tiếng Anh 1 2 2243ENTH1411 24,12 57 BKS BB 1 1
822 551 25 Tiếng Anh 1 2 2244ENTH1411 24,12 57 BKS BB 1 1
823 552 25 Tiếng Anh 1 2 2245ENTH1411 24,12 57 BKS BB 1 1
824 553 25 Tiếng Anh 1 2 2246ENTH1411 24,12 57 BKS BB 1 1
825 554 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2236BRMG2011 36,18 57 BKS BB 1 1
826 555 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2237BRMG2011 36,18 57 BKS BB 1 1
827 556 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2232TMKT3921 24,12 57 BKS BB 1 1
828 557 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2233TMKT3921 24,12 57 BKS BB 1 1
829 558 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2234TMKT3921 24,12 57 BKS BB 1 1
830 559 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2231TSMG3211 24,12 57 BKS BB 1 1
831 560 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2232TSMG3211 24,12 57 BKS BB 1 1
832 561 4 Quản trị chế biến món ăn 3 2233TSMG3112 36,18 57 BKS BB 1 1
833 562 4 Quản trị chế biến món ăn 3 2234TSMG3112 36,18 57 BKS BB 1 1
834 563 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2244TEMG3311 24,12 57 BKS BB 1 1
835 564 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2245TEMG3311 24,12 57 BKS BB 1 1
836 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BKS
837 565 2 Khởi sự kinh doanh 2 2252CEMG3111 24,12 57 BKS TC 1 1
838 566 2 Khởi sự kinh doanh 2 2253CEMG3111 24,12 57 BKS TC 1 1
839 567 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2250CEMG2431 24,12 57 BKS TC 1 1
840 Tổng 18 57 BKS
841 57BLH 100 57 BLH
842 568 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2290HCMI0111 24,12 57 BLH BB 1 1
843 569 25 Tiếng Anh 1 2 2247ENTH1411 24,12 57 BLH BB 1 1
844 570 25 Tiếng Anh 1 2 2248ENTH1411 24,12 57 BLH BB 1 1
845 571 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2235TMKT3921 24,12 57 BLH BB 1 1
846 572 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2236TMKT3921 24,12 57 BLH BB 1 1
847 573 5 Tài nguyên du lịch 2 2237TMKT3821 24,12 57 BLH BB 1 1
848 574 5 Tài nguyên du lịch 2 2238TMKT3821 24,12 57 BLH BB 1 1
849 575 5 Văn hóa du lịch 2 2239TMKT4011 24,12 57 BLH BB 1 1
850 576 5 Văn hóa du lịch 2 2240TMKT4011 24,12 57 BLH BB 1 1
851 577 5 Hướng dẫn du lịch 2 2241TMKT4111 24,12 57 BLH BB 1 1
852 578 5 Hướng dẫn du lịch 2 2242TMKT4111 24,12 57 BLH BB 1 1
853 579 6 Du lịch bền vững 2 2246TSMG3021 24,12 57 BLH BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

854 580 6 Du lịch bền vững 2 2247TSMG3021 24,12 57 BLH BB 1 1


855 581 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2244TMKT0211 24,12 57 BLH BB 1 1
856 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BLH
857 582 2 Khởi sự kinh doanh 2 2254CEMG3111 24,12 57 BLH TC 1 1
858 583 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2251CEMG2431 24,12 57 BLH TC 1 1
859 Tổng 18 57 BLH
860 57C 255 57 C
861 584 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2251HCMI0121 24,12 57 C BB 1 1
862 585 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2252HCMI0121 24,12 57 C BB 1 1
863 586 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2253HCMI0121 24,12 57 C BB 1 1
864 587 25 Tiếng Anh 1 2 2249ENTH1411 24,12 57 C BB 1 1
865 588 25 Tiếng Anh 1 2 2250ENTH1411 24,12 57 C BB 1 1
866 589 25 Tiếng Anh 1 2 2251ENTH1411 24,12 57 C BB 1 1
867 590 25 Tiếng Anh 1 2 2252ENTH1411 24,12 57 C BB 1 1
868 591 25 Tiếng Anh 1 2 2253ENTH1411 24,12 57 C BB 1 1
869 592 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2221SCRE0111 24,12 57 C BB 1 1
870 593 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2222SCRE0111 24,12 57 C BB 1 1
871 594 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2223SCRE0111 24,12 57 C BB 1 1
872 595 1 Quản trị học 3 2245BMGM0111 36,18 57 C BB 1 1
873 596 1 Quản trị học 3 2246BMGM0111 36,18 57 C BB 1 1
874 597 1 Quản trị học 3 2247BMGM0111 36,18 57 C BB 1 1
875 598 44 Hành vi khách hàng 3 2231BMKT3811 36,18 57 C BB 1 1
876 599 44 Hành vi khách hàng 3 2232BMKT3811 36,18 57 C BB 1 1
877 600 44 Hành vi khách hàng 3 2233BMKT3811 36,18 57 C BB 1 1
878 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 C
879 601 12 Nguyên lý kế toán 3 2246FACC0111 36,18 57 C TC 1 1
880 602 12 Nguyên lý kế toán 3 2247FACC0111 36,18 57 C TC 1 1
881 603 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2252CEMG0111 36,18 57 C TC 1 1
882 Tổng 15 57 C
883 Học nhanh 57 C
884 604 43 Quản trị marketing 1 3 2231MAGM0411 36,18 57 C BB 1 1
885 605 43 Marketing B2B 3 2232MAGM0721 36,18 57 C BB 1 1
886 Tổng 6 57 C
887 57T 173 57 T
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

888 606 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2238RLCP1211 24,12 57 T BB 1 1


889 607 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2239RLCP1211 24,12 57 T BB 1 1
890 608 25 Tiếng Anh 1 2 2254ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
891 25 Tiếng Anh 1 2 2254ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
892 609 25 Tiếng Anh 1 2 2255ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
893 25 Tiếng Anh 1 2 2255ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
894 610 25 Tiếng Anh 1 2 2256ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
895 25 Tiếng Anh 1 2 2256ENTH1411 24,12 57 T BB 1 1
896 611 1 Quản trị học 3 2248BMGM0111 36,18 57 T BB 1 1
897 612 1 Quản trị học 3 2249BMGM0111 36,18 57 T BB 1 1
898 613 44 Hành vi khách hàng 3 2234BMKT3811 36,18 57 T BB 1 1
899 614 44 Hành vi khách hàng 3 2235BMKT3811 36,18 57 T BB 1 1
900 Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 57 T
901 615 36 Luật kinh tế 1 3 2245PLAW0321 36,18 57 T TC 1 1
902 616 33 Kinh tế lượng 3 2229AMAT0411 36,18 57 T TC 1 1
903 617 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2253CEMG0111 36,18 57 T TC 1 1
904 618 12 Nguyên lý kế toán 3 2248FACC0111 36,18 57 T TC 1 1
905 Tổng 16 57 T
906 Học nhanh 57 T
907 619 43 Quản trị marketing 1 3 2233MAGM0411 36,18 57 T BB 1 1
908 620 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2238BRMG2011 36,18 57 T BB 1 1
909 Tổng 6 57 T
910 57LQ 131 57 LQ
911 621 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2254HCMI0121 24,12 57 LQ BB 1 1
912 622 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2255HCMI0121 24,12 57 LQ BB 1 1
913 623 25 Tiếng Anh 1 2 2257ENTH1411 24,12 57 LQ BB 1 1
914 624 25 Tiếng Anh 1 2 2258ENTH1411 24,12 57 LQ BB 1 1
915 625 25 Tiếng Anh 1 2 2259ENTH1411 24,12 57 LQ BB 1 1
916 626 33 Toán cao cấp 2 2 2230FMAT0211 24,12 57 LQ BB 1 1
917 627 33 Toán cao cấp 2 2 2231FMAT0211 24,12 57 LQ BB 1 1
918 628 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2224SCRE0111 24,12 57 LQ BB 1 1
919 629 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2225SCRE0111 24,12 57 LQ BB 1 1
920 630 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2237BLOG1511 36,18 57 LQ BB 1 1
921 631 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2238BLOG1511 36,18 57 LQ BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

922 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 LQ


923 632 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2240RLCP0221 24,12 57 LQ TC 1 1
924 633 15 Khoa học hàng hóa 2 2266ITOM1612 24,12 57 LQ TC 1 1
925 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 LQ
926 634 12 Nguyên lý kế toán 3 2249FACC0111 36,18 57 LQ TC 1 1
927 635 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2251EFIN2811 36,18 57 LQ TC 1 1
928 Học nhanh 57 LQ
929 Tổng 16 57 LQ
930 636 8 Quản trị kênh phân phối 2 2239BLOG2111 24,12 57 LQ BB 1 1
931 637 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2239BRMG2011 36,18 57 LQ BB 1 1
932 Tổng 5 57 LQ
933 57D 194 57 D
934 638 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2256HCMI0121 24,12 57 D BB 1 1
935 639 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2257HCMI0121 24,12 57 D BB 1 1
936 640 25 Tiếng Anh 1 2 2260ENTH1411 24,12 57 D BB 1 1
937 641 25 Tiếng Anh 1 2 2261ENTH1411 24,12 57 D BB 1 1
938 642 25 Tiếng Anh 1 2 2262ENTH1411 24,12 57 D BB 1 1
939 643 25 Tiếng Anh 1 2 2263ENTH1411 24,12 57 D BB 1 1
940 644 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2226SCRE0111 24,12 57 D BB 1 1
941 645 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2227SCRE0111 24,12 57 D BB 1 1
942 646 12 Kế toán tài chính 1 3 2250EACC1411 36,18 57 D BB 1 1
943 647 12 Kế toán tài chính 1 3 2251EACC1411 36,18 57 D BB 1 1
944 648 12 Kế toán tài chính 1 3 2252EACC1411 36,18 57 D BB 1 1
945 649 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2240FACC0331 36,18 57 D BB 1 1
946 650 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2241FACC0331 36,18 57 D BB 1 1
947 651 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2242FACC0331 36,18 57 D BB 1 1
948 652 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2243FACC0331 36,18 57 D BB 1 1
949 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 D
950 653 23 Thị trường chứng khoán 3 2242BKSC2311 36,18 57 D TC 1 1
951 654 24 Tài chính công 3 2252EFIN3021 36,18 57 D TC 1 1
952 655 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2217BMGM1021 24,12 57 D TC 1 1
953 656 14 Kinh tế môi trường 2 2233FECO1521 24,12 57 D TC 1 1
954 Tổng 17 57 D
955 Học nhanh 57 D
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

956 657 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2291HCMI0111 24,12 57 D BB 1 1


957 658 13 Nguyên lý thống kê 3 2229ANST0211 36,18 57 D,DC BB 1 1
958 Tổng 5 57 D
959 57DK 101 57 DK
960 659 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2258HCMI0121 24,12 57 DK BB 1 1
961 660 25 Tiếng Anh 1 2 2264ENTH1411 24,12 57 DK BB 1 1
962 25 Tiếng Anh 1 2 2264ENTH1411 24,12 57 DK BB 1 1
963 661 25 Tiếng Anh 1 2 2265ENTH1411 24,12 57 DK BB 1 1
964 25 Tiếng Anh 1 2 2265ENTH1411 24,12 57 DK BB 1 1
965 662 10 Kiểm toán căn bản 3 2240FAUD0411 36,18 57 DK BB 1 1
966 663 10 Kiểm toán căn bản 3 2241FAUD0411 36,18 57 DK BB 1 1
967 664 13 Nguyên lý thống kê 3 2230ANST0211 36,18 57 DK BB 1 1
968 665 13 Nguyên lý thống kê 3 2231ANST0211 36,18 57 DK BB 1 1
969 666 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2253EFIN2811 36,18 57 DK BB 1 1
970 667 12 Kế toán tài chính 1 3 2253EACC1411 36,18 57 DK BB 1 1
971 668 12 Kế toán tài chính 1 3 2254EACC1411 36,18 57 DK BB 1 1
972 Tổng 16 57 DK
973 Học nhanh 57 DK
974 669 11 Kế toán công 1 3 2244FACC3011 36,18 57 DK BB 1 1
975 670 22 Quản trị tài chính 1 3 2238FMGM0231 36,18 57 DK BB 1 1
976 Tổng 6 57 DK
977 57DC 81 57 DC
978 671 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2259HCMI0121 24,12 57 DC BB 1 1
979 672 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2241RLCP1211 24,12 57 DC BB 1 1
980 673 25 Tiếng Anh 1 2 2266ENTH1411 24,12 57 DC BB 1 1
981 674 25 Tiếng Anh 1 2 2267ENTH1411 24,12 57 DC BB 1 1
982 675 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2228SCRE0111 24,12 57 DC BB 1 1
983 676 11 Kế toán công 1* 3 2245FACC3031 34,12,5 57 DC BB 1 1
984 11 Kế toán công 1* 3 2245FACC3031 34,12,5 57 DC BB 1 1
985 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 DC
986 677 23 Thị trường chứng khoán 3 2243BKSC2311 36,18 57 DC TC 1 1
987 678 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2236TECO0111 24,12 57 DC TC 1 1
988 Tổng 16 57 DC
989 Học nhanh 57 DC
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

991 679 12 Kế toán tài chính 1 3 2255EACC1411 36,18 57 DC BB 1 1


992 Tổng 6 57 DC
993 57EK 126 57 EK
994 680 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2292HCMI0111 24,12 57 EK BB 1 1
995 681 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2293HCMI0111 24,12 57 EK BB 1 1
996 682 25 Tiếng Anh 1 2 2268ENTH1411 24,12 57 EK BB 1 1
997 683 25 Tiếng Anh 1 2 2269ENTH1411 24,12 57 EK BB 1 1
998 684 25 Tiếng Anh 1 2 2270ENTH1411 24,12 57 EK BB 1 1
999 685 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2229SCRE0111 24,12 57 EK BB 1 1
1000 686 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2230SCRE0111 24,12 57 EK BB 1 1
1001 687 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2234FECO1711 36.18 57 EK BB 1 1
1002 688 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2235FECO1711 36.18 57 EK BB 1 1
1003 689 14 Kinh tế lao động 2 2236FECO1611 24,12 57 EK BB 1 1
1004 690 14 Kinh tế lao động 2 2237FECO1611 24,12 57 EK BB 1 1
1004 14 Kinh tế lao động 2 2237FECO1611 24,12 57 EK BB 1 1
1005 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 EK
1006 691 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2237TECO2031 36.18 57 EK TC 1 1
1007 692 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2238TECO2031 36.18 57 EK TC 1 1
1008 693 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2218BMGM1021 24,12 57 EK TC 1 1
1009 694 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2219BMGM1021 24,12 57 EK TC 1 1
1010 Tổng 16 57 EK
1011 Học nhanh 57 EK
1012 695 14 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2238FECO2022 36.18 57 EK BB 1 1
1013 696 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2239FECO2031 36.18 57 EK BB 1 1
1014 Tổng 6 57 EK
1015 57E 204 57 E
1016 697 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2260HCMI0121 24,12 57 E BB 1 1
1017 698 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2261HCMI0121 24,12 57 E BB 1 1
1018 699 25 Tiếng Anh 1 2 2271ENTH1411 24,12 57 E BB 1 1
1019 700 25 Tiếng Anh 1 2 2272ENTH1411 24,12 57 E BB 1 1
1020 701 25 Tiếng Anh 1 2 2273ENTH1411 24,12 57 E BB 1 1
1021 702 25 Tiếng Anh 1 2 2274ENTH1411 24,12 57 E BB 1 1
1022 703 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2231SCRE0111 24,12 57 E BB 1 1
1023 704 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2232SCRE0111 24,12 57 E BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1024 705 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2240FECO1711 36.18 57 E BB 1 1


1025 706 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2241FECO1711 36.18 57 E BB 1 1
1026 707 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2267ITOM1312 34,12,5 57 E BB 1 1
1027 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2267ITOM1312 34,12,5 57 E BB 1 1
1028 708 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2268ITOM1312 34,12,5 57 E BB 1 1
1029 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2268ITOM1312 34,12,5 57 E BB 1 1
1030 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 E
1031 709 14 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2242FECO2022 36.18 57 E TC 1 1
1032 710 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2240BLOG1721 36.18 57 E TC 1 1
1033 711 1 Quản trị rủi ro 2 2250BMGM0411 24,12 57 E TC 1 1
1034 712 14 Kinh tế lao động 2 2243FECO1611 24,12 57 E TC 1 1
1035 Tổng 17 57 E
1036 Học nhanh 57 E
1037 713 2 Khởi sự kinh doanh 2 2255CEMG3111 24,12 57 E BB 1 1
1038 Chọn 3 tín chỉ trong các HP sau: 3 57 E
1039 714 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2289PCOM0111 36.18 57 E TC 1 1
1040 Tổng 5 57 E
1041 57F 263 57 F
1042 715 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2242RLCP1211 24,12 57 F BB 1 1
1043 716 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2243RLCP1211 24,12 57 F BB 1 1
1044 717 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2244RLCP1211 24,12 57 F BB 1 1
1045 718 25 Tiếng Anh 1 2 2275ENTH1411 24,12 57 F BB 1 1
1046 719 25 Tiếng Anh 1 2 2276ENTH1411 24,12 57 F BB 1 1
1047 720 25 Tiếng Anh 1 2 2277ENTH1411 24,12 57 F BB 1 1
1048 721 25 Tiếng Anh 1 2 2278ENTH1411 24,12 57 F BB 1 1
1049 722 25 Tiếng Anh 1 2 2279ENTH1411 24,12 57 F BB 1 1
1050 723 33 Kinh tế lượng 3 2232AMAT0411 36,18 57 F BB 1 1
1051 724 33 Kinh tế lượng 3 2233AMAT0411 36,18 57 F BB 1 1
1052 725 33 Kinh tế lượng 3 2234AMAT0411 36,18 57 F BB 1 1
1053 726 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2220BMGM1021 24,12 57 F BB 1 1
1054 727 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2221BMGM1021 24,12 57 F BB 1 1
1055 728 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2222BMGM1021 24,12 57 F BB 1 1
1056 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 F
1057 729 17 Kinh tế vĩ mô 2 3 2254MAEC0311 36,18 57 F TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1058 730 13 Nguyên lý thống kê 3 2233ANST0211 36,18 57 F TC 1 1


1059 731 13 Nguyên lý thống kê 3 2234ANST0211 36,18 57 F TC 1 1
1060 732 35 Luật hành chính 3 2242BLAW2511 36,18 57 F TC 1 1
1061 733 17 Kinh tế phát triển 2 2255FECO2011 24,12 57 F TC 1 1
1062 734 14 Kinh tế môi trường 2 2244FECO1521 24,12 57 F TC 1 1
1063 14 Kinh tế môi trường 2 2244FECO1521 24,12 57 F TC 1 1
1064 735 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2239TECO0111 24,12 57 F TC 1 1
1065 Tổng 15 57 F
1066 Học nhanh 57 F
1067 736 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2240TECO2031 36,18 57 F BB 1 1
1068 737 36 Luật kinh tế 1 3 2246PLAW0321 36,18 57 F BB 1 1
1069 Tổng 6 57 F
1070 57P 158 57 P
1071 738 25 Tiếng Anh 1 2 2280ENTH1411 24,12 57 P BB 1 1
1072 739 25 Tiếng Anh 1 2 2281ENTH1411 24,12 57 P BB 1 1
1073 740 25 Tiếng Anh 1 2 2282ENTH1411 24,12 57 P BB 1 1
1074 741 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2233SCRE0111 24,12 57 P BB 1 1
1075 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2233SCRE0111 24,12 57 P BB 1 1
1076 742 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2234SCRE0111 24,12 57 P BB 1 1
1077 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2234SCRE0111 24,12 57 P BB 1 1
1078 743 35 Luật dân sự 2 2 2243BLAW2221 24,12 57 P BB 1 1
1079 744 35 Luật dân sự 2 2 2244BLAW2221 24,12 57 P BB 1 1
1080 745 35 Luật hành chính 3 2245BLAW2511 36,18 57 P BB 1 1
1081 746 35 Luật hành chính 3 2246BLAW2511 36,18 57 P BB 1 1
1082 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 P
1083 747 17 Kinh tế công cộng 3 2256FECO0921 36,18 57 P TC 1 1
1084 748 12 Nguyên lý kế toán 3 2256FACC0111 36,18 57 P TC 1 1
1085 Tổng 15 57 P
1086 Học nhanh 57 P
1087 749 36 Luật kinh tế 1 3 2247PLAW0321 36,18 57 P BB 1 1
1088 750 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2241TECO2031 36,18 57 P BB 1 1
1089 Tổng 6 57 P
1090 57H 215 57 H
1091 751 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2262HCMI0121 24,12 57 H BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1092 752 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2263HCMI0121 24,12 57 H BB 1 1


1093 753 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2245RLCP1211 24,12 57 H BB 1 1
1094 754 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2246RLCP1211 24,12 57 H BB 1 1
1095 755 25 Tiếng Anh 1 2 2283ENTH1411 24,12 57 H BB 1 1
1096 756 25 Tiếng Anh 1 2 2284ENTH1411 24,12 57 H BB 1 1
1097 757 25 Tiếng Anh 1 2 2285ENTH1411 24,12 57 H BB 1 1
1098 758 25 Tiếng Anh 1 2 2286ENTH1411 24,12 57 H BB 1 1
1099 759 23 Thị trường chứng khoán 3 2244BKSC2311 36,18 57 H BB 1 1
1100 760 23 Thị trường chứng khoán 3 2245BKSC2311 36,18 57 H BB 1 1
1101 Chọn 6 TC trong các HP sau 6 57 H
1102 761 36 Luật kinh tế 2 3 2248PLAW0322 36,18 57 H TC 1 1
1103 762 13 Nguyên lý thống kê 3 2235ANST0211 36,18 57 H TC 1 1
1104 12 13 Nguyên lý thống kê 3 2237ANST0211 36,18 57 H TC 1 1
1105 764 1 Quản trị học 3 2251BMGM0111 36,18 57 H TC 1 1
1106 765 19 Thanh toán điện tử 3 2290PCOM0411 36,18 57 H TC 1 1
1107 Tổng 15 57 H
1108 Học nhanh 57 H
1109 766 33 Kinh tế lượng 3 2235AMAT0411 36,18 57 H,HC BB 1 1 1
1110 767 15 Kinh doanh quốc tế 3 2269ITOM1311 36,18 57 H BB 1 1
1111 Tổng 6 57 H
1112 57HC 112 57 HC
1113 768 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2264HCMI0121 24,12 57 HC BB 1 1
1114 769 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2247RLCP1211 24,12 57 HC BB 1 1
1115 770 25 Tiếng Anh 1 2 2287ENTH1411 24,12 57 HC BB 1 1
1116 771 25 Tiếng Anh 1 2 2288ENTH1411 24,12 57 HC BB 1 1
1117 772 24 Tài chính công 3 2254EFIN3021 36,18 57 HC BB 1 1
1118 773 24 Tài chính công 3 2255EFIN3021 36,18 57 HC BB 1 1
1119 774 11 Kế toán công 1 3 2246FACC3011 36,18 57 HC BB 1 1
1120 775 11 Kế toán công 1 3 2247FACC3011 36,18 57 HC BB 1 1
1121 776 31 Hệ thống thông tin quản lý trong đơn vị công 2 2247eCIT0321 24,12 57 HC BB 1 1
1122 777 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2235SCRE0111 24,12 57 HC BB 1 1
1123 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 HC
1124 778 35 Pháp luật đấu thầu 2 2247BLAW3521 24,12 57 HC TC 1 1
1125 779 17 Kinh tế phát triển 2 2257FECO2011 24,12 57 HC TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1126 Tổng 18 57 HC
1127 Học nhanh 57 HC
1129 Tổng 3 57 HC
1130 57I 257 57 I
1131 780 25 Tiếng Anh 1 2 2289ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1132 781 25 Tiếng Anh 1 2 2290ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1133 782 25 Tiếng Anh 1 2 2291ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1134 783 25 Tiếng Anh 1 2 2292ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1135 784 25 Tiếng Anh 1 2 2293ENTH1411 24,12 57 I BB 1 1
1136 785 1 Quản trị học 3 2252BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1137 786 1 Quản trị học 3 2253BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1138 787 1 Quản trị học 3 2254BMGM0111 36,18 57 I BB 1 1
1139 788 44 Marketing căn bản 3 2236BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1140 789 44 Marketing căn bản 3 2237BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1141 790 44 Marketing căn bản 3 2238BMKT0111 36,18 57 I BB 1 1
1142 791 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2248eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1143 792 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2249eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1144 793 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2250eCIT0311 36,18 57 I BB 1 1
1145 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 I
1146 794 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2254CEMG0111 36,18 57 I TC 1 1
1147 795 32 Cơ sở lập trình 3 2234INFO0621 30,30 57 I TC 1 1
1148 796 32 Cơ sở lập trình 3 2235INFO0621 30,30 57 I TC 1 1
1149 797 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2255TMKT0211 24,12 57 I TC 1 1
1150 798 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2237AMAT0511 24,12 57 I TC 1 1
1151 799 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2238AMAT0511 24,12 57 I TC 1 1
1152 Tổng 16 57 I
1153 Học nhanh 57 I
1154 800 19 Chính phủ điện tử 2 2291eCOM1311 24,12 57 I BB 1 1
1155 801 31 Thiết kế và triển khai website 3 2251ECIT0731 36,18 57 I BB 1 1
1156 Tổng 5 57 I
1157 57S 168 57 S
1158 802 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2265HCMI0121 24,12 57 S BB 1 1
1159 803 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2266HCMI0121 24,12 57 S BB 1 1
1160 804 25 Tiếng Anh 1 2 2294ENTH1411 24,12 57 S BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1161 805 25 Tiếng Anh 1 2 2295ENTH1411 24,12 57 S BB 1 1


1162 806 25 Tiếng Anh 1 2 2296ENTH1411 24,12 57 S BB 1 1
1163 807 1 Quản trị học 3 2256BMGM0111 36,18 57 S BB 1 1
1164 808 1 Quản trị học 3 2257BMGM0111 36,18 57 S BB 1 1
1165 809 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2256EFIN2811 36,18 57 S BB 1 1
1166 810 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2257EFIN2811 36,18 57 S BB 1 1
1167 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 S
1168 811 1 Văn hóa kinh doanh 2 2258BMGM1221 24,12 57 S TC 1 1
1169 812 2 Khởi sự kinh doanh 2 2256CEMG3111 24,12 57 S TC 1 1
1170 813 17 Kinh tế vĩ mô 1 3 2258MAEC0111 36,18 57 S TC 1 1
1171 814 33 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2239AMAT0111 36,18 57 S TC 1 1
1172 Tổng 15 57 S
1173 Học nhanh 57 S
1174 815 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2294HCMI0111 24,12 57 S BB 1 1
1175 816 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2236SCRE0111 24,12 57 S BB 1 1
1176 817 32 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2236ECIT2521 36,18 57 S BB 1 1
1177 Tổng 7 57 S
1178 57U 264 57 U
1179 818 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2267HCMI0121 24,12 57 U BB 1 1
1180 819 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2268HCMI0121 24,12 57 U BB 1 1
1181 820 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2269HCMI0121 24,12 57 U BB 1 1
1182 821 25 Tiếng Anh 1 2 2297ENTH1411 24,12 57 U BB 1 1
1183 822 25 Tiếng Anh 1 2 2298ENTH1411 24,12 57 U BB 1 1
1184 823 25 Tiếng Anh 1 2 2299ENTH1411 24,12 57 U BB 1 1
1185 824 25 Tiếng Anh 1 2 22100ENTH1411 24,12 57 U BB 1 1
1186 825 25 Tiếng Anh 1 2 22101ENTH1411 24,12 57 U BB 1 1
1187 826 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2237SCRE0111 24,12 57 U BB 1 1
1188 827 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2238SCRE0111 24,12 57 U BB 1 1
1189 828 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2239SCRE0111 24,12 57 U BB 1 1
1190 829 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2218ENEC1011 24,12 57 U BB 1 1
1191 830 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2219ENEC1011 24,12 57 U BB 1 1
1192 831 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2220ENEC1011 24,12 57 U BB 1 1
1193 832 41 Tâm lý học lao động 2 2221TMKT2311 24,12 57 U BB 1 1
1194 833 41 Tâm lý học lao động 2 2222TMKT2311 24,12 57 U BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1195 834 41 Tâm lý học lao động 2 2223TMKT2311 24,12 57 U BB 1 1


1196 Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 U
1197 835 44 Hành vi tổ chức 3 2239BMKT3421 36.18 57 U TC 1 1
1198 836 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2292PCOM0111 36.18 57 U TC 1 1
1199 837 2 Quản trị dự án 3 2257CEMG2711 36.18 57 U TC 1 1
1200 838 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2245FECO2031 36.18 57 U TC 1 1
1201 Tổng 16 57 U
1202 Học nhanh 57 U
1203 839 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2255CEMG0111 36.18 57 U BB 1 1
1204 840 35 Luật lao động 2 2248BLAW1711 24,12 57 U BB 1 1
1205 Tổng 5 57 U
1206 57Q 73 57 Q
1207 841 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2270HCMI0121 24,12 57 Q BB 1 1
1208 842 25 Tiếng Anh 1 2 22102ENTH1411 24,12 57 Q,QT BB 1 1
1209 843 1 Quản trị học 3 2259BMGM0111 36.18 57 Q,QT BB 1 1
1210 844 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2224FREN4111 24,12 57 Q BB 1 1
1211 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2224FREN4111 24,12 57 Q BB 1 1
1212 845 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2225FREN4111 24,12 57 Q BB 1 1
1213 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2225FREN4111 24,12 57 Q BB 1 1
1214 846 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2226FREN4211 24,12 57 Q BB 1 1
1215 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2226FREN4211 24,12 57 Q BB 1 1
1216 847 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2227FREN4211 24,12 57 Q BB 1 1
1217 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2227FREN4211 24,12 57 Q BB 1 1
1218 848 15 Kinh doanh quốc tế 3 2270ITOM1311 36.18 57 Q,QT BB 1 1
1219 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 Q
1220 849 28 Xã hội học đại cương 2 2271RLCP0421 24,12 57 Q TC 1 1
1221 Tổng 16 57 Q
1222 Học nhanh 57 Q
1225 Tổng 4 57 Q
1226 57QT 128 57 QT
1227 850 25 Tiếng Anh 1 2 22103ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 1 1
1228 851 25 Tiếng Anh 1 2 22104ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 1 1
1229 852 25 Tiếng Anh 1 2 22105ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 1 1
1230 853 1 Quản trị học 3 2260BMGM0111 36.18 57 QT,Q BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1231 854 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2244CHIN4511 24,12 57 QT BB 1


1232 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2244CHIN4511 24,12 57 QT BB 1
1233 855 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2245CHIN4511 24,12 57 QT BB 1
1234 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2245CHIN4511 24,12 57 QT BB 1
1235 856 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2246CHIN4511 24,12 57 QT BB 1
1236 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2246CHIN4511 24,12 57 QT BB 1
1237 857 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2247CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1238 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2247CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1239 858 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2248CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1240 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2248CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1241 859 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2249CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1242 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2249CHIN4521 24,12 57 QT BB 1
1243 860 15 Kinh doanh quốc tế 3 2271ITOM1311 36.18 57 QT,Q BB 1 1
1244 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 QT
1245 861 44 Marketing căn bản 3 2240BMKT0111 36.18 57 QT TC 1
1246 862 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2258EFIN2811 36,18 57 QT TC 1
1247 863 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2256CEMG2431 24,12 57 QT TC 1
1248 864 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2242TECO0111 24,12 57 QT TC 1
1249 Tổng 17 57 QT
1250 Học nhanh 57 QT
1251 865 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2296HCMI0111 24,12 57 QT,Q BB 1 1
1252 866 46 Phương pháp Nghiên cứu khoa học 2 2241SCRE0111 24,12 57 QT,Q BB 1 1
1253 Tổng 4 57 QT
1254 57N 258 57 N
1255 867 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2248RLCP1211 24,12 57 N BB 1
1256 868 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2249RLCP1211 24,12 57 N BB 1
1257 869 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2250RLCP1211 24,12 57 N BB 1
1258 870 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2242SCRE0111 24,12 57 N BB 1
1259 871 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2243SCRE0111 24,12 57 N BB 1
1260 872 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2244SCRE0111 24,12 57 N BB 1
1261 873 35 Pháp luật đại cương 2 2249TLAW0111 24,12 57 N BB 1
1262 874 35 Pháp luật đại cương 2 2250TLAW0111 24,12 57 N BB 1
1263 875 35 Pháp luật đại cương 2 2251TLAW0111 24,12 57 N BB 1
1264 876 17 Kinh tế học 3 2259MIEC0821 36,18 57 N BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1265 877 17 Kinh tế học 3 2260MIEC0821 36,18 57 N BB 1


1266 878 17 Kinh tế học 3 2261MIEC0821 36,18 57 N BB 1
1267 879 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2277ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1268 880 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2278ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1269 881 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2279ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1270 882 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2280ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1271 883 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2281ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1272 884 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2282ENPR4811 36,18 57 N BB 1
1273 885 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2283ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1274 886 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2284ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1275 887 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2285ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1276 888 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2286ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1277 889 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2287ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1278 890 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 22100ENPR4911 36,18 57 N BB 1
1279 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 N
1280 891 25 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 22106ENTH0411 24,12 57 N TC 1
1281 892 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2243ENTI0111 24,12 57 N TC 1
1282 893 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2244ENTI0111 24,12 57 N TC 1
1283 Tổng 17 57 N
1284 Học nhanh 57 N
1285 894 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2272HCMI0121 24,12 57 N BB 1
1286 895 44 Marketing căn bản 3 2241BMKT0111 36,18 57 N BB 1
1287 Tổng 5 57 N
1288 58AS 50 58 AS 1
1289 896 28 Triết học Mác - Lênin 3 2273MLNP0221 36.18 58 AS BB 1
1290 897 35 Pháp luật đại cương 2 2252TLAW0111 24,12 58 AS BB 1
1291 898 33 Toán đại cương 3 2240AMAT1011 36,18 58 AS BB 1
1292 899 17 Kinh tế vi mô 1 3 2262MIEC0111 36,18 58 AS BB 1
1293 17 Kinh tế vi mô 1 3 2262MIEC0111 36,18 58 AS BB 1
1294 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 AS
1295 900 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2251RLCP0221 24,12 58 AS TC 1
1296 Tổng 13 58 AS
1297 58BKN 350 (Định hướng nghề nghiệp) 58 BKN 1
1298 901 28 Triết học Mác - Lênin 3 2274MLNP0221 36,18 58 BKN BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1299 902 28 Triết học Mác - Lênin 3 2275MLNP0221 36,18 58 BKN BB 1


1300 903 28 Triết học Mác - Lênin 3 2276MLNP0221 36,18 58 BKN BB 1
1301 904 32 Tin học quản lý 3 2237INFO0311 36,18 58 BKN BB 1
1302 905 32 Tin học quản lý 3 2238INFO0311 36,18 58 BKN BB 1
1303 906 32 Tin học quản lý 3 2239INFO0311 36,18 58 BKN BB 1
1304 907 25 Tiếng Anh 1 2 22107ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1305 908 25 Tiếng Anh 1 2 22108ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1306 909 25 Tiếng Anh 1 2 22109ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1307 910 25 Tiếng Anh 1 2 22110ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1308 911 25 Tiếng Anh 1 2 22111ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1309 912 25 Tiếng Anh 1 2 22112ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1310 913 25 Tiếng Anh 1 2 22113ENTH1411 24,12 58 BKN BB 1
1311 914 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2245ENTI0111 24,12 58 BKN BB 1
1312 915 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2246ENTI0111 24,12 58 BKN BB 1
1313 916 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2247ENTI0111 24,12 58 BKN BB 1
1314 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 BKN 1
1315 917 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2243PCOM0111 24,12 58 BKN TC 1
1316 918 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2252RLCP0221 24,12 58 BKN TC 1
1317 919 14 Kinh tế môi trường 2 2246FECO1521 24,12 58 BKN TC 1
1318 Tổng 12 58 BKN
1319 58BLN 100 (Định hướng nghề nghiệp) 58 BLN 1
1320 920 28 Triết học Mác - Lênin 3 2277MLNP0221 36,18 58 BLN BB 1
1321 921 32 Tin học quản lý 3 2240INFO0311 36,18 58 BLN BB 1
1322 922 25 Tiếng Anh 1 2 22114ENTH1411 24,12 58 BLN BB 1
1323 923 25 Tiếng Anh 1 2 22115ENTH1411 24,12 58 BLN BB 1
1324 924 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2248ENTI0111 24,12 58 BLN BB 1
1325 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 BLN 1
1326 925 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2244PCOM0111 24,12 58 BLN TC 1
1327 Tổng 12 58 BLN
1328 58CS 100 58 CS 1
1329 926 28 Triết học Mác - Lênin 3 2278MLNP0221 36,18 58 CS BB 1
1330 927 33 Toán đại cương 3 2241AMAT1011 36,18 58 CS BB 1
1331 928 17 Kinh tế vi mô 1 3 2263MIEC0111 36,18 58 CS BB 1
1332 929 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2293PCOM0111 36,18 58 CS BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1333 Tổng 12 58 CS 1
1334 58LQ 150 58 LQ 1 1
1335 930 28 Triết học Mác - Lênin 3 2279MLNP0221 36,18 58 LQ BB 1 1
1336 931 28 Triết học Mác - Lênin 3 2280MLNP0221 36,18 58 LQ BB 1 1
1337 932 32 Tin học quản lý 3 2241INFO0311 36,18 58 LQ BB 1 1
1338 933 32 Tin học quản lý 3 2242INFO0311 36,18 58 LQ BB 1 1
1339 934 17 Kinh tế vi mô 1 3 2264MIEC0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1340 935 17 Kinh tế vi mô 1 3 2265MIEC0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1341 936 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22100PCOM0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1342 937 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22101PCOM0111 36,18 58 LQ BB 1 1
1343 Tổng 12 58 LQ 1
1344 58DI 50 58 DI 1
1345 938 25 Basic IELTS 1 5 22116ENTH0815 60,30 58 DI BB 1
1346 939 25 Basic IELTS 1 5 22117ENTH0815 60,30 58 DI BB 1
1347 940 25 Basic IELTS 2 5 22118ENTH0812 60,30 58 DI BB 1
1348 941 25 Basic IELTS 2 5 22119ENTH0812 60,30 58 DI BB 1
1349 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DI 1
1351 Tổng 12 58 DI 1
1352 58EK 110 58 EK 1 1
1353 942 28 Triết học Mác - Lênin 3 2281MLNP0221 36.18 58 EK BB 1 1
1354 943 32 Tin học quản lý 3 2243INFO0311 36,18 58 EK BB 1 1
1355 944 33 Toán đại cương 3 2242AMAT1011 36.18 58 EK BB 1 1
1356 945 17 Kinh tế vi mô 1 3 2266MIEC0111 36.18 58 EK BB 1 1
1357 Tổng 12 58 EK 1
1358 58E 190 58 E 1 1
1359 946 28 Triết học Mác - Lênin 3 2282MLNP0221 36,18 58 E BB 1 1
1360 947 28 Triết học Mác - Lênin 3 2283MLNP0221 36,18 58 E BB 1 1
1361 948 32 Tin học quản lý 3 2244INFO0311 36,18 58 E BB 1 1
1362 949 32 Tin học quản lý 3 2245INFO0311 36,18 58 E BB 1 1
1363 950 33 Toán đại cương 3 2243AMAT1011 36.18 58 E BB 1 1
1364 951 33 Toán đại cương 3 2244AMAT1011 36.18 58 E BB 1 1
1365 952 17 Kinh tế vi mô 1 3 2267MIEC0111 36.18 58 E BB 1 1
1366 953 17 Kinh tế vi mô 1 3 2268MIEC0111 36.18 58 E BB 1 1
1367 Tổng 12 58 E 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1368 58F 250 58 F 1 1


1369 954 32 Tin học quản lý 3 2246INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1370 32 Tin học quản lý 3 2246INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1371 955 32 Tin học quản lý 3 2247INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1372 32 Tin học quản lý 3 2247INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1373 956 32 Tin học quản lý 3 2248INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1374 32 Tin học quản lý 3 2248INFO0311 36,18 58 F BB 1 1
1375 957 35 Pháp luật đại cương 2 2253TLAW0111 24,12 58 F BB 1 1
1376 958 35 Pháp luật đại cương 2 2254TLAW0111 24,12 58 F BB 1 1
1377 959 35 Pháp luật đại cương 2 2255TLAW0111 24,12 58 F BB 1 1
1378 960 33 Toán đại cương 3 2245AMAT1011 36,18 58 F BB 1 1
1379 961 33 Toán đại cương 3 2246AMAT1011 36,18 58 F BB 1 1
1380 962 33 Toán đại cương 3 2247AMAT1011 36,18 58 F BB 1 1
1381 963 17 Kinh tế vi mô 1 3 2269MIEC0111 36,18 58 F BB 1 1
1382 964 17 Kinh tế vi mô 1 3 2270MIEC0111 36,18 58 F BB 1 1
1383 965 17 Kinh tế vi mô 1 3 2271MIEC0111 36,18 58 F BB 1 1
1384 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 F 1 1
1385 966 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2249ENTI0111 24,12 58 F TC 1 1
1386 967 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2250ENTI0111 24,12 58 F TC 1 1
1387 968 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2254RLCP0221 24,12 58 F,DI TC 1 1
1388 Tổng 13 58 F 1 1
1389 58P 125 58 P 1 1
1390 969 28 Triết học Mác - Lênin 3 2284MLNP0221 36,18 58 P, PQ BB 1 1
1391 970 32 Tin học quản lý 3 2249INFO0311 36,18 58 P, PQ BB 1 1
1392 971 17 Kinh tế vi mô 1 3 2272MIEC0111 36,18 58 P, PQ BB 1 1
1393 972 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2256BLAW0511 36,18 58 P, PQ BB 1 1
1394 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2256BLAW0511 36,18 58 P, PQ BB 1 1
1395 Tổng 12 58 P 1
1396 58PQ 50 58 PQ 1 1
1397 973 28 Triết học Mác - Lênin 3 2285MLNP0221 36,18 58 PQ, P BB 1 1
1398 974 32 Tin học quản lý 3 2250INFO0311 36,18 58 PQ, P BB 1 1
1399 975 17 Kinh tế vi mô 1 3 2273MIEC0111 36,18 58 PQ, P BB 1 1
1400 976 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2257BLAW0511 36,18 58 PQ, P BB 1 1
1401 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2257BLAW0511 36,18 58 PQ, P BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1402 Tổng 12 58 PQ 1
1403 58H 200 58 H 1 1
1404 977 35 Pháp luật đại cương 2 2258TLAW0111 24,12 58 H BB 1 1
1405 978 35 Pháp luật đại cương 2 2259TLAW0111 24,12 58 H BB 1 1
1406 979 33 Toán đại cương 3 2248AMAT1011 36,18 58 H BB 1 1
1407 980 33 Toán đại cương 3 2249AMAT1011 36,18 58 H BB 1 1
1408 981 32 Tin học quản lý 3 2251INFO0311 36,18 58 H BB 1 1
1409 982 32 Tin học quản lý 3 2252INFO0311 36,18 58 H BB 1 1
1410 983 17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1411 17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1412 984 17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1413 17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 1 1
1414 Chọn 2TC trong các học phần sau 2 58 H 1 1
1415 985 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2255RLCP0221 24,12 58 H TC 1 1
1416 986 28 Xã hội học đại cương 2 2286RLCP0421 24,12 58 H TC 1 1
1417 Tổng 13 58 H 1 1
1418 58HC 100 58 HC 1 1
1419 987 28 Triết học Mác - Lênin 3 2287MLNP0221 36,18 58 HC BB 1 1
1420 988 35 Pháp luật đại cương 2 2260TLAW0111 24,12 58 HC BB 1 1
1421 989 33 Toán cao cấp 1 2 2250FMAT0111 24,12 58 HC BB 1 1
1422 990 32 Tin học quản lý 3 2253INFO0311 36,18 58 HC BB 1 1
1423 991 17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 1 1
1424 17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 1 1
1425 Tổng 13 58 HC 1 1
1426 58I 220 58 I 1 1
1427 992 28 Triết học Mác - Lênin 3 2288MLNP0221 36,18 58 I BB 1 1
1428 993 28 Triết học Mác - Lênin 3 2289MLNP0221 36,18 58 I BB 1 1
1429 994 35 Pháp luật đại cương 2 2261TLAW0111 24,12 58 I BB 1 1
1430 995 35 Pháp luật đại cương 2 2262TLAW0111 24,12 58 I BB 1 1
1431 996 32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1432 32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1433 997 32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1434 32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 1 1
1435 998 17 Kinh tế vi mô 1 3 2277MIEC0111 36,18 58 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1436 999 17 Kinh tế vi mô 1 3 2278MIEC0111 36,18 58 I BB 1 1


1437 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 I 1 1
1438 1000 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2245TECO0111 24,12 58 I TC 1 1
1439 1001 28 Xã hội học đại cương 2 2290RLCP0421 24,12 58 I TC 1 1
1440 1002 14 Kinh tế môi trường 2 2247FECO1521 24,12 58 I TC 1 1
1441 Tổng 13 58 I
1442 58S 150 58 S
1443 1003 28 Triết học Mác - Lênin 3 2291MLNP0221 36,18 58 S BB 1 1
1444 1004 28 Triết học Mác - Lênin 3 2292MLNP0221 36,18 58 S BB 1 1
1445 1005 32 Tin học quản lý 1 3 2256INFO0321 36,18 58 S BB 1 1
1446 1006 32 Tin học quản lý 1 3 2257INFO0321 36,18 58 S BB 1 1
1447 1007 35 Pháp luật đại cương 2 2263TLAW0111 24,12 58 S BB 1 1
1448 1008 35 Pháp luật đại cương 2 2264TLAW0111 24,12 58 S BB 1 1
1449 1009 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2252ECIT2421 24,12 58 S BB 1 1
1450 1010 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2253ECIT2421 24,12 58 S BB 1 1
1451 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 S 1 1
1452 1011 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2246TECO0111 24,12 58 S TC 1 1
1453 1012 14 Kinh tế môi trường 2 2248FECO1521 24,12 58 S TC 1 1
1454 Tổng 12 58 S 1
1455 58SN 100 - Định hướng nghề nghiệp 58 SN 1
1456 1013 25 Tiếng Anh 1 2 22120ENTH1411 24,12 58 SN BB 1
1457 1014 25 Tiếng Anh 1 2 22121ENTH1411 24,12 58 SN BB 1
1458 1015 33 Toán đại cương 3 2251AMAT1011 36.18 58 SN BB 1
1459 1016 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22102PCOM0111 36.18 58 SN BB 1
1460 1017 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2254ECIT2421 24,12 58 SN BB 1
1461 1018 35 Pháp luật đại cương 2 2270TLAW0111 24,12 58 SN BB 1
1462 Tổng 12 58 SN 1
1463 58U 200 58 U 1
1464 1019 28 Triết học Mác - Lênin 3 2293MLNP0221 36,18 58 U BB 1 1
1465 28 Triết học Mác - Lênin 3 2293MLNP0221 36,18 58 U BB 1 1
1466 1020 28 Triết học Mác - Lênin 3 2294MLNP0221 36,18 58 U BB 1 1
1467 28 Triết học Mác - Lênin 3 2294MLNP0221 36,18 58 U BB 1 1
1468 1021 35 Pháp luật đại cương 2 2265TLAW0111 24,12 58 U BB 1 1
1469 1022 35 Pháp luật đại cương 2 2266TLAW0111 24,12 58 U BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1470 1023 33 Toán đại cương 3 2252AMAT1011 36.18 58 U BB 1 1


1471 33 Toán đại cương 3 2252AMAT1011 36.18 58 U BB 1 1
1472 1024 33 Toán đại cương 3 2253AMAT1011 36.18 58 U BB 1 1
1473 33 Toán đại cương 3 2253AMAT1011 36.18 58 U BB 1 1
1474 1025 17 Kinh tế vi mô 1 3 2279MIEC0111 36.18 58 U BB 1 1
1475 17 Kinh tế vi mô 1 3 2279MIEC0111 36.18 58 U BB 1 1
1476 1026 17 Kinh tế vi mô 1 3 2280MIEC0111 36.18 58 U BB 1 1
1477 17 Kinh tế vi mô 1 3 2280MIEC0111 36.18 58 U BB 1 1
1478 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 U 1 1
1479 1027 28 Xã hội học đại cương 2 2295RLCP0421 24,12 58 U TC 1 1
1480 1028 14 Kinh tế môi trường 2 2249FECO1521 24,12 58 U TC 1 1
1481 Tổng 13 58 U 1 1
1482 58Q 75 58 Q 1 1
1483 1029 28 Triết học Mác - Lênin 3 2296MLNP0221 36.18 58 Q BB 1 1
1484 28 Triết học Mác - Lênin 3 2296MLNP0221 36.18 58 Q BB 1 1
1485 1030 35 Pháp luật đại cương 2 2267TLAW0111 24,12 58 Q BB 1 1
1486 1031 32 Tin học quản lý 3 2259INFO0311 36.18 58 Q BB 1 1
1487 32 Tin học quản lý 3 2259INFO0311 36.18 58 Q BB 1 1
1488 1032 37 Tiếng Pháp 1.1 2 2228FREN2511 24,12 58 Q BB 1 1
1489 1033 37 Tiếng Pháp 1.1 2 2229FREN2511 24,12 58 Q BB 1 1
1490 1034 37 Tiếng Pháp 1.2 2 2230FREN2611 24,12 58 Q BB 1 1
1491 1035 37 Tiếng Pháp 1.2 2 2231FREN2611 24,12 58 Q BB 1 1
1492 Tổng 12 58 Q 1 1
1493 58QT 180 58 QT 1
1494 1036 28 Triết học Mác - Lênin 3 22100MLNP0221 36,18 58 QT BB 1
1495 28 Triết học Mác - Lênin 3 22100MLNP0221 36,18 58 QT BB 1
1496 1037 28 Triết học Mác - Lênin 3 22101MLNP0221 36,18 58 QT BB 1
1497 28 Triết học Mác - Lênin 3 22101MLNP0221 36,18 58 QT BB 1
1498 1038 35 Pháp luật đại cương 2 2268TLAW0111 24,12 58 QT BB 1
1499 1039 35 Pháp luật đại cương 2 2269TLAW0111 24,12 58 QT BB 1
1500 1040 32 Tin học quản lý 3 2260INFO0311 36.18 58 QT BB 1
1501 32 Tin học quản lý 3 2260INFO0311 36.18 58 QT BB 1
1502 1041 32 Tin học quản lý 3 2261INFO0311 36.18 58 QT BB 1
1503 32 Tin học quản lý 3 2261INFO0311 36.18 58 QT BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1504 1042 38 Tiếng Trung 1.1 2 2250CHIN0121 24,12 58 QT BB 1


1505 1043 38 Tiếng Trung 1.1 2 2251CHIN0121 24,12 58 QT BB 1
1506 1044 38 Tiếng Trung 1.1 2 2252CHIN0121 24,12 58 QT BB 1
1507 1045 38 Tiếng Trung 1.1 2 2253CHIN0121 24,12 58 QT BB 1
1508 1046 38 Tiếng Trung 1.2 2 2254CHIN0211 24,12 58 QT BB 1
1509 1047 38 Tiếng Trung 1.2 2 2255CHIN0211 24,12 58 QT BB 1
1510 1048 38 Tiếng Trung 1.2 2 2256CHIN0211 24,12 58 QT BB 1
1511 1049 38 Tiếng Trung 1.2 2 2257CHIN0211 24,12 58 QT BB 1
1512 Tổng 12 58 QT 1
1513 58N 200 58 N 1
1514 1050 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22101ENPR6711 0,60 58 N BB 1
1515 1051 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22102ENPR6711 0,60 58 N BB 1
1516 1052 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22103ENPR6711 0,60 58 N BB 1
1517 1053 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22104ENPR6711 0,60 58 N BB 1
1518 1054 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22105ENPR6711 0,60 58 N BB 1
1519 1055 37 Tiếng pháp 2.1 3 2232FREN1611 36,18 58 N BB 1
1520 37 Tiếng pháp 2.1 3 2232FREN1611 36,18 58 N BB 1
1521 1056 37 Tiếng pháp 2.1 3 2233FREN1611 36,18 58 N BB 1
1522 37 Tiếng pháp 2.1 3 2233FREN1611 36,18 58 N BB 1
1523 1057 37 Tiếng pháp 2.1 3 2234FREN1611 36,18 58 N BB 1
1524 37 Tiếng pháp 2.1 3 2234FREN1611 36,18 58 N BB 1
1525 1058 37 Tiếng pháp 2.1 3 2235FREN1611 36,18 58 N BB 1
1526 37 Tiếng pháp 2.1 3 2235FREN1611 36,18 58 N BB 1
1527 1059 26 Kỹ năng Nghe 2 22106ENPR6311 0,60 58 N BB 1
1528 1060 26 Kỹ năng Nghe 2 22107ENPR6311 0,60 58 N BB 1
1529 1061 26 Kỹ năng Nghe 2 22108ENPR6311 0,60 58 N BB 1
1530 1062 26 Kỹ năng Nghe 2 22109ENPR6311 0,60 58 N BB 1
1531 1063 26 Kỹ năng Đọc 2 22110ENPR6211 0,60 58 N BB 1
1532 1064 26 Kỹ năng Đọc 2 22111ENPR6211 0,60 58 N BB 1
1533 1065 26 Kỹ năng Đọc 2 22112ENPR6211 0,60 58 N BB 1
1534 1066 26 Kỹ năng Đọc 2 22113ENPR6211 0,60 58 N BB 1
1535 1067 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22122ENTH0611 24,12 58 N BB 1
1536 1068 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22123ENTH0611 24,12 58 N BB 1
1537 1069 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22124ENTH0611 24,12 58 N BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1538 1070 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22125ENTH0611 24,12 58 N BB 1


1539 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 N 1
1540 1071 25 Tiếng Việt 2 22126ENTH0211 24,12 58 N TC 1
1541 1072 25 Tiếng Việt 2 22127ENTH0211 24,12 58 N TC 1
1542 Tổng 13 58 N
1543 58A 250 58 A
1544 1073 28 Triết học Mác - Lênin 3 22102MLNP0221 36.18 58 A BB 1 1
1545 1074 28 Triết học Mác - Lênin 3 22103MLNP0221 36.18 58 A BB 1 1
1546 1075 28 Triết học Mác - Lênin 3 22104MLNP0221 36.18 58 A BB 1 1
1547 1076 35 Pháp luật đại cương 2 2270TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1548 35 Pháp luật đại cương 2 2270TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1549 1077 35 Pháp luật đại cương 2 2271TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1550 35 Pháp luật đại cương 2 2271TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1551 1078 35 Pháp luật đại cương 2 2272TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1552 35 Pháp luật đại cương 2 2272TLAW0111 24,12 58 A BB 1 1
1553 1079 33 Toán đại cương 3 2254AMAT1011 36,18 58 A BB 1 1
1554 1080 33 Toán đại cương 3 2255AMAT1011 36,18 58 A BB 1 1
1555 1081 33 Toán đại cương 3 2256AMAT1011 36,18 58 A BB 1 1
1556 1082 17 Kinh tế vi mô 1 3 2281MIEC0111 36,18 58 A BB 1 1
1557 1083 17 Kinh tế vi mô 1 3 2282MIEC0111 36,18 58 A BB 1 1
1558 1084 17 Kinh tế vi mô 1 3 2283MIEC0111 36,18 58 A BB 1 1
1559 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 A
1560 1085 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2256RLCP0221 24,12 58 A TC 1 1
1561 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2256RLCP0221 24,12 58 A TC 1 1
1562 1086 28 Xã hội học đại cương 2 22105RLCP0421 24,12 58 A TC 1 1
1563 28 Xã hội học đại cương 2 22105RLCP0421 24,12 58 A TC 1 1
1564 1087 28 Xã hội học đại cương 2 22106RLCP0421 24,12 58 A TC 1 1
1565 28 Xã hội học đại cương 2 22106RLCP0421 24,12 58 A TC 1 1
1566 Tổng 13 58 A
1567 58C 250 58 C
1568 1088 28 Triết học Mác - Lênin 3 22107MLNP0221 36,18 58 C BB 1 1
1569 1089 28 Triết học Mác - Lênin 3 22108MLNP0221 36,18 58 C BB 1 1
1570 1090 28 Triết học Mác - Lênin 3 22109MLNP0221 36,18 58 C BB 1 1
1571 1091 33 Toán đại cương 3 2257AMAT1011 36,18 58 C BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1572 1092 33 Toán đại cương 3 2258AMAT1011 36,18 58 C BB 1 1


1573 1093 33 Toán đại cương 3 2259AMAT1011 36,18 58 C BB 1 1
1574 1094 17 Kinh tế vi mô 1 3 2284MIEC0111 36,18 58 C BB 1 1
1575 1095 17 Kinh tế vi mô 1 3 2285MIEC0111 36,18 58 C BB 1 1
1576 1096 17 Kinh tế vi mô 1 3 2286MIEC0111 36,18 58 C BB 1 1
1577 1097 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22103PCOM0111 36,18 58 C BB 1 1
1578 1098 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22104PCOM0111 36,18 58 C BB 1 1
1579 1099 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22105PCOM0111 36,18 58 C BB 1 1
1580 Tổng 12 58 C
1581 58T 160 58 T
1582 1100 33 Toán đại cương 3 2260AMAT1011 36,18 58 T BB 1 1
1583 1101 33 Toán đại cương 3 2261AMAT1011 36,18 58 T BB 1 1
1584 1102 32 Tin học quản lý 3 2262INFO0311 36,18 58 T BB 1 1
1585 1103 32 Tin học quản lý 3 2263INFO0311 36,18 58 T BB 1 1
1586 1104 17 Kinh tế vi mô 1 3 2287MIEC0111 36,18 58 T BB 1 1
1587 1105 17 Kinh tế vi mô 1 3 2288MIEC0111 36,18 58 T BB 1 1
1588 1106 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22106PCOM0111 36,18 58 T BB 1 1
1589 1107 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22107PCOM0111 36,18 58 T BB 1 1
1590 Tổng 12 58 T
1591 58D 150 58 D
1592 1108 28 Triết học Mác - Lênin 3 22110MLNP0221 36,18 58 D BB 1 1
1593 1109 28 Triết học Mác - Lênin 3 22111MLNP0221 36,18 58 D BB 1 1
1594 1110 33 Toán đại cương 3 2262AMAT1011 36,18 58 D BB 1 1
1595 1111 33 Toán đại cương 3 2263AMAT1011 36,18 58 D BB 1 1
1596 1112 32 Tin học quản lý 3 2264INFO0311 36,18 58 D BB 1 1
1597 1113 32 Tin học quản lý 3 2265INFO0311 36,18 58 D BB 1 1
1598 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 D
1599 1114 17 Kinh tế vi mô 1 3 2289MIEC0111 36,18 58 D TC 1 1
1600 1115 44 Marketing căn bản 3 2242BMKT0111 36,18 58 D TC 1 1
1601 Tổng 12 58 D
1602 58DK 100 58 DK
1603 1116 28 Triết học Mác - Lênin 3 22112MLNP0221 36,18 58 DK BB 1 1
1604 1117 33 Toán cao cấp 1 2 2264FMAT0111 24,12 58 DK BB 1 1
1605 33 Toán cao cấp 1 2 2264FMAT0111 24,12 58 DK BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1606 1118 35 Pháp luật đại cương 2 2273TLAW0111 24,12 58 DK BB 1 1


1607 35 Pháp luật đại cương 2 2273TLAW0111 24,12 58 DK BB 1 1
1608 1119 32 Tin học quản lý 3 2266INFO0311 36,18 58 DK BB 1 1
1609 1120 17 Kinh tế vi mô 1 3 2290MIEC0111 36,18 58 DK BB 1 1
1610 Tổng 13 58 DK
1611 58DC 90 58 DC
1612 1121 33 Toán cao cấp 1 2 2265FMAT0111 24,12 58 DC BB 1 1
1613 33 Toán cao cấp 1 2 2265FMAT0111 24,12 58 DC BB 1 1
1614 1122 35 Pháp luật đại cương 2 2274TLAW0111 24,12 58 DC BB 1 1
1615 35 Pháp luật đại cương 2 2274TLAW0111 24,12 58 DC BB 1 1
1616 1123 32 Tin học quản lý 3 2267INFO0311 36,18 58 DC BB 1 1
1617 1124 17 Kinh tế vi mô 1 3 2291MIEC0111 36,18 58 DC BB 1 1
1618 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DC
1619 1125 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2257RLCP0221 24,12 58 DC TC 1 1
1620 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2257RLCP0221 24,12 58 DC TC 1 1
1621 Tổng 12 58 DC
1622 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
1623 55DD 95 55 DD 1
1624 1126 10 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) 4 2242FAUD0821 48,24 55 DD1 BB 1
1625 1127 10 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) 4 2243FAUD0821 48,24 55 DD2 BB 1
1626 1128 D Internship (Thực tập nghề nghiệp) 2 2201ITNS0111 55 DD1 BB 1
1627 1129 D Internship (Thực tập nghề nghiệp) 2 2202ITNS0111 55 DD2 BB 1
1628 1130 24 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2259EFIN2811 36,18 55 DD1 TC 1
1629 1131 24 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2260EFIN2811 36,18 55 DD2 TC 1
1630 1132 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2244FAUD0831 36,18 55 DD1 TC 1
1631 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2244FAUD0831 36,18 55 DD1 TC 1
1632 1133 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2245FAUD0831 36,18 55 DD2 TC 1
1633 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2245FAUD0831 36,18 55 DD2 TC 1
1634 1134 12 Thực hành kế toán máy 3 2257EACC2011 0,90 55 DD1 TC 1
1635 12 Thực hành kế toán máy 3 2257EACC2011 0,90 55 DD1 TC 1
1636 1135 12 Thực hành kế toán máy 3 2258EACC2011 0,90 55 DD1 TC 1
1637 12 Thực hành kế toán máy 3 2258EACC2011 0,90 55 DD1 TC 1
1638 1136 12 Thực hành kế toán máy 3 2259EACC2011 0,90 55 DD2 TC 1
1639 12 Thực hành kế toán máy 3 2259EACC2011 0,90 55 DD2 TC 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1640 1137 12 Thực hành kế toán máy 3 2260EACC2011 0,90 55 DD2 TC 1


1641 12 Thực hành kế toán máy 3 2260EACC2011 0,90 55 DD2 TC 1
1642 Tổng 14 55 DD 1
1643 55HH 76 55 HH 1
1644 1138 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2239FMGM2412 36.18 55 HH1 BB 1
1645 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2239FMGM2412 36.18 55 HH1 BB 1
1646 1139 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2240FMGM2412 36.18 55 HH2 BB 1
1647 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2240FMGM2412 36.18 55 HH2 BB 1
1648 1140 H Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 2201ITNS0111 55 HH1 BB 1
1649 1141 H Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 2202ITNS0111 55 HH2 BB 1
1650 1142 24 Thuế 3 2261EFIN3211 36.18 55 HH1 TC 1
1651 24 Thuế 3 2261EFIN3211 36.18 55 HH1 TC 1
1652 1143 24 Thuế 3 2262EFIN3211 36.18 55 HH2 TC 1
1653 24 Thuế 3 2262EFIN3211 36.18 55 HH2 TC 1
1654 1144 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2241FMGM0811 36.18 55 HH1 TC 1
1655 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2241FMGM0811 36.18 55 HH1 TC 1
1656 1145 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2242FMGM0811 36.18 55 HH2 TC 1
1657 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2242FMGM0811 36.18 55 HH2 TC 1
1658 1146 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2248BAUD0631 36.18 55 HH1 TC 1
1659 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2248BAUD0631 36.18 55 HH1 TC 1
1660 1147 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2249BAUD0631 36.18 55 HH2 TC 1
1661 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2249BAUD0631 36.18 55 HH2 TC 1
1662 Tổng 14 55 HH 1
1663 56DD 77 56 DD 1
1664 1148 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2297HCMI0131 24,12 56 DD BB 1
1665 1149 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 1
1666 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 1
1667 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 1
1668 1150 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 1
1669 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 1
1670 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 1
1671 1151 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2246FAUD0811 48,24 56 DD1 BB 1
1672 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2246FAUD0811 48,24 56 DD1 BB 1
1673 1152 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2247FAUD0811 48,24 56 DD2 BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1674 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2247FAUD0811 48,24 56 DD2 BB 1


1675 1153 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2263EACC0832 36,18 56 DD1 BB 1
1676 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2263EACC0832 36,18 56 DD1 BB 1
1677 1154 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2264EACC0832 36,18 56 DD2 BB 1
1678 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2264EACC0832 36,18 56 DD2 BB 1
1679 1155 Q Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and financial environment) 2 2201ĐTQT0116 24,12 56 DD TC 1
1680 1156 Q Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and financial environment) 2 2202ĐTQT0116 24,12 56 DD TC 1
1681 1157 Q Quản trị dự án (Project Management) 2 2203ĐTQT0117 24,12 56 DD TC 1
1682 1158 Q Quản trị dự án (Project Management) 2 2204ĐTQT0117 24,12 56 DD TC 1
1683 Tổng 17 56 DD 1
1684 56HH 65 56 HH 1
1685 1159 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2298HCMI0111 24,12 56 HH BB 1
1686 1160 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2299HCMI0131 24,12 56 HH BB 1
1687 1161 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2243FMGM0216 36,18 56 HH1 BB 1
1688 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2243FMGM0216 36,18 56 HH1 BB 1
1689 1162 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2244FMGM0216 36,18 56 HH2 BB 1
1690 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2244FMGM0216 36,18 56 HH2 BB 1
1691 1163 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2246BKSC0811 36,18 56 HH1 BB 1
1692 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2246BKSC0811 36,18 56 HH1 BB 1
1693 1164 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2247BKSC0811 36,18 56 HH2 BB 1
1694 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2247BKSC0811 36,18 56 HH2 BB 1
1695 1165 Q Toán tài chính (Financial Mathematics)* 2 2205ĐTQT0113 24,12 56 HH1 TC 1
1696 1166 Q Toán tài chính (Financial Mathematics)* 2 2206ĐTQT0113 24,12 56 HH2 TC 1
1697 1167 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu (International Payments and Export-Import Financing)
3 2248BKSC2412 36,18 56 HH1 TC 1
1698 1168 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu (International Payments and Export-Import Financing)
3 2249BKSC2412 36,18 56 HH2 TC 1
1699 1169 24 Tài chính công 3 2263EFIN3021 36,18 56 HH1 TC 1
1700 1170 24 Tài chính công 3 2264EFIN3021 36,18 56 HH2 TC 1
1701 Tổng 18 56 HH 1
1702 57DD 73 57 DD 1
1703 1171 28 Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 22113HCMI0121 24,12 57 DD BB 1
1704 1172 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2258RLCP1211 24,12 57 DD BB 1
1705 1173 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2245SCRE0111 24,12 57 DD BB 1
1706 1174 27 Developing IELTS 1 4 22178ENTI0813 48,24 57 DD1 BB 1
1707 27 Developing IELTS 1 4 22178ENTI0813 48,24 57 DD1 BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1708 1175 27 Developing IELTS 1 4 22179ENTI0813 48,24 57 DD2 BB 1


1709 27 Developing IELTS 1 4 22179ENTI0813 48,24 57 DD2 BB 1
1710 1176 27 Developing IELTS 1 4 22180ENTI0813 48,24 57 DD1,DD2 BB 1
1711 27 Developing IELTS 1 4 22180ENTI0813 48,24 57 DD1,DD2 BB 1
1712 1177 17 Kinh tế học 3 2292MIEC0821 36,18 57 DD BB 1
1713 1178 12 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2265FACC0112 36,18 57 DD1 BB 1
1714 1179 12 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2266FACC0112 36,18 57 DD2 BB 1
1715 1180 40 Bóng ném 2 22131GDTC0721 15.15 57 DD1 TC 1
1716 1181 40 Bóng ném 2 22132GDTC0721 15.15 57 DD2 TC 1
1717 Tổng 43 57 DD 1
1718 57HH 58 57 HH 1
1719 1182 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2259RLCP1211 24,12 57 HH BB 1
1720 1183 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2246SCRE0111 24,12 57 HH BB 1
1721 1184 27 Developing IELTS 1 4 22181ENTI0813 48,24 57 HH BB 1
1722 27 Developing IELTS 1 4 22181ENTI0813 48,24 57 HH BB 1
1723 1185 27 Developing IELTS 1 4 22182ENTI0813 48,24 57 HH BB 1
1724 27 Developing IELTS 1 4 22182ENTI0813 48,24 57 HH BB 1
1725 1186 17 Kinh tế học 3 2293MIEC0821 36,18 57 HH BB 1
1726 1187 44 Marketing căn bản 3 2243BMKT0111 36,18 57 HH TC 1
1727 1188 13 Nguyên lý thống kê 3 2236ANST0211 36,18 57 HH TC 1
1728 1189 40 Bóng ném 2 22133GDTC0721 15.15 57 HH TC 1
1729 Tổng 16 57 HH 1
1730 58AA 50 58 AA 1
1731 1190 25 Basic IELTS 1 5 22128ENTH0815 60,30 58 AA BB 1
1732 1191 25 Basic IELTS 1 5 22129ENTH0815 60,30 58 AA BB 1
1733 1192 25 Basic IELTS 2 5 22130ENTH0812 60,30 58 AA BB 1
1734 1193 25 Basic IELTS 2 5 22131ENTH0812 60,30 58 AA BB 1
1735 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 AA 1
1736 1194 28 Xã hội học đại cương 2 22114RLCP0421 24,12 58 AA TC 1 1
1737 1195 40 Giáo dục thể chất chung 2 22134GDTC1611 15.15 58 AA BB 1
1738 Tổng 12 58 AA 1
1739 58UU 50 58 UU 1
1740 1196 25 Basic IELTS 1 5 22132ENTH0815 60,30 58 UU BB 1
1741 1197 25 Basic IELTS 1 5 22133ENTH0815 60,30 58 UU BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1742 1198 25 Basic IELTS 2 5 22134ENTH0812 60,30 58 UU BB 1


1743 1199 25 Basic IELTS 2 5 22135ENTH0812 60,30 58 UU BB 1
1744 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 UU 1
1745 1200 41 Tâm lý học lao động 2 2224TMKT2311 24,12 58 UU TC 1 1
1746 1201 40 Giáo dục thể chất chung 2 22135GDTC1611 15.15 58 UU BB 1
1747 Tổng 13 58 UU 1
1748 58DD 50 58 DD 1
1749 1202 25 Basic IELTS 1 5 22136ENTH0815 60,30 58 DD BB 1
1750 1203 25 Basic IELTS 1 5 22137ENTH0815 60,30 58 DD BB 1
1751 1204 25 Basic IELTS 2 5 22138ENTH0812 60,30 58 DD BB 1
1752 1205 25 Basic IELTS 2 5 22139ENTH0812 60,30 58 DD BB 1
1753 Chọn 2 TC trong các HP sau 2 58 DD 1
1754 1206 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 22116RLCP0221 24,12 58 DD,HH TC 1
1755 1207 40 Giáo dục thể chất chung 2 22136GDTC1611 15.15 58 DD BB 1
1756 Tổng 17 58 DD 1
1757 58HH 50 58 HH 1
1758 1208 25 Basic IELTS 1 5 22140ENTH0815 60,30 58 HH BB 1
1759 1209 25 Basic IELTS 1 5 22141ENTH0815 60,30 58 HH BB 1
1760 1210 25 Basic IELTS 2 5 22142ENTH0812 60,30 58 HH BB 1
1761 1211 25 Basic IELTS 2 5 22143ENTH0812 60,30 58 HH BB 1
1762 Chọn 2 TC trong các HP sau 2 58 HH 1
1764 1212 40 Giáo dục thể chất chung 2 22137GDTC1611 15.15 58 HH BB 1
1765 HỆ ĐẶC THÙ
1766 55BKD 129 55 BKD 1
1767 1213 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2235TSMG3111 36.18 55 BKD BB 1
1768 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2235TSMG3111 36.18 55 BKD BB 1
1769 1214 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2236TSMG3111 36.18 55 BKD BB 1
1770 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2236TSMG3111 36.18 55 BKD BB 1
1771 1215 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2237TSMG3211 24,12 55 BKD BB 1
1772 1216 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2238TSMG3211 24,12 55 BKD BB 1
1773 1217 4 Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2239TSMG4031 24,12 55 BKD BB 1
1774 1218 4 Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2240TSMG4031 24,12 55 BKD BB 1
1775 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BKD 1
1776 1219 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2248TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1777 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2248TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1778 1220 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1779 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 BKD TC 1
1780 Tổng 10 55 BKD 1
1781 55BLD 119 55 BLD 1
1782 1221 6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 BLD BB 1
1783 6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 BLD BB 1
1784 1222 5 Tài nguyên du lịch 2 2251TMKT3821 24,12 55 BLD BB 1
1785 Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 55 BLD 1
1786 1223 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2252TMKT4211 24,12 55 BLD TC 1
1787 1224 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 BLD TC 1
1788 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 BLD TC 1
1789 Tổng 10 55 BLD 1
1790 55SD 133 55 SD 1
1791 1225 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2255eCIT1611 36.18 55 SD BB 1
1792 1226 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2256eCIT1611 36.18 55 SD BB 1
1793 1227 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2257ECIT1421 36.18 55 SD BB 1
1794 1228 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2258ECIT1421 36.18 55 SD BB 1
1795 1229 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2259eCIT0921 36.18 55 SD BB 1
1796 1230 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2260eCIT0921 36.18 55 SD BB 1
1797 Tổng 9 55 SD 1
1798 56BKD 151 56 BKD 1
1799 1231 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22100HCMI0111 24,12 56 BKD BB 1
1800 1232 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22101HCMI0111 24,12 56 BKD BB 1
1801 1233 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22183ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1802 1234 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22184ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1803 1235 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22185ENTI1012 24,12 56 BKD BB 1
1804 1236 6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1805 6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1806 1237 6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1807 6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 BKD BB 1
1808 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BKD 1
1809 1238 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1
1810 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1811 1239 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2254TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1


1812 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2254TSMG2921 36.18 56 BKD TC 1
1813 Tổng 10 56 BKD 1
1814 56BLD 105 56 BLD 1
1815 1240 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22102HCMI0111 24,12 56 BLD BB 1
1816 1241 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22103ENTI1012 24,12 56 BLD BB 1
1817 1242 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22186ENTI1012 24,12 56 BLD BB 1
1818 1243 6 Quản trị dịch vụ 3 22187TEMG2911 36.18 56 BLD BB 1
1819 6 Quản trị dịch vụ 3 22187TEMG2911 36.18 56 BLD BB 1
1820 Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BLD 1
1821 1244 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2255TSMG2921 36.18 56 BLD TC 1
1822 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2255TSMG2921 36.18 56 BLD TC 1
1823 Tổng 10 56 BLD 1
1824 56SD 119 56 SD 1
1825 1245 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22104HCMI0111 24,12 56 SD BB 1
1826 1246 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22188ENTI1012 24,12 56 SD BB 1
1827 1247 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22189ENTI1012 24,12 56 SD BB 1
1828 1248 31 Thiết kế và triển khai website 3 2261ECIT0731 36.18 56 SD BB 1
1829 1249 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2268INFO2111 24,12 56 SD BB 1
1830 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 SD 1
1831 1250 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22108eCOM2111 0,60 56 SD TC 1
1832 1251 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22109eCOM2111 0,60 56 SD TC 1
1833 1252 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22110eCOM2111 0,60 56 SD TC 1
1834 1253 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22111eCOM2111 0,60 56 SD TC 1
1835 1254 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22112eCOM2111 0,60 56 SD TC 1
1836 Tổng 11 56 SD 1
1837 57BKD 187 57 BKD 1
1838 1255 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22118HCMI0121 24,12 57 B1KD,B3KD BB 1
1839 1256 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22119HCMI0121 24,12 57 B2KD,B3KD BB 1
1840 1257 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2260RLCP1211 24,12 57 B1KD,B3KD BB 1
1841 1258 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2261RLCP1211 24,12 57 B2KD,B3KD BB 1
1842 1259 26 Tiếng Anh 3 2 22114ENTH1611 24,12 57 B1KD BB 1
1843 1260 26 Tiếng Anh 3 2 22115ENTH1611 24,12 57 B2KD BB 1
1844 1261 26 Tiếng Anh 3 2 22116ENTH1611 24,12 57 B3KD BB 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1845 1262 26 Tiếng Anh 3 2 22117ENTH1611 24,12 57 B1KD,B2KD,B3KD BB 1


1846 1263 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2247SCRE0111 24,12 57 B1KD,B3KD BB 1
1847 1264 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2248SCRE0111 24,12 57 B2KD,B3KD BB 1
1848 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BKD 1
1849 1265 6 Du lịch bền vững 2 2256TSMG3021 24,12 57 B1KD,B3KD TC 1
1850 1266 6 Du lịch bền vững 2 2257TSMG3021 24,12 57 B2KD,B3KD TC 1
1851 Tổng 10 57 BKD 1
1852 57BLD 117 57 BLD 1
1853 1267 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22120HCMI0121 24,12 57 BLD BB 1
1854 1268 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2262RLCP1211 24,12 57 BLD BB 1
1855 1269 26 Tiếng Anh 3 2 22118ENTH1611 24,12 57 B1LD BB 1
1856 1270 26 Tiếng Anh 3 2 22119ENTH1611 24,12 57 B2LD BB 1
1857 1271 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2249SCRE0111 24,12 57 BLD BB 1
1858 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BLD 1
1859 1272 6 Du lịch bền vững 2 2258TSMG3021 24,12 57 BLD TC 1
1860 Tổng 10 57 BLD 1
1861 57SD 99 57 SD 1
1862 1273 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22121HCMI0121 24,12 57 SD BB 1
1863 1274 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2263RLCP1211 24,12 57 SD BB 1
1864 1275 26 Tiếng Anh 3 2 22120ENTH1611 24,12 57 SD1,SD3 BB 1
1865 1276 26 Tiếng Anh 3 2 22121ENTH1611 24,12 57 SD2,SD3 BB 1
1866 1277 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2262eCIT0311 36.18 57 SD BB 1
1867 Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 SD 1
1868 1278 33 Toán cao cấp 2 2 2266FMAT0211 24,12 57 SD TC 1
1869 Tổng 11 57 SD 1
1870 HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

1871 1279 40 Giáo dục thể chất chung 2 22138GDTC1611 15.15 58 E BB 1 1


1872 1280 40 Giáo dục thể chất chung 2 22139GDTC1611 15.15 58 E BB 1 1
1873 1281 40 Giáo dục thể chất chung 2 22140GDTC1611 15.15 58 E BB 1 1
1874 1282 40 Giáo dục thể chất chung 2 22141GDTC1611 15.15 58 E BB 1 1
1875 1283 40 Giáo dục thể chất chung 2 22142GDTC1611 15.15 58 EK BB 1 1
1876 1284 40 Giáo dục thể chất chung 2 22143GDTC1611 15.15 58 EK BB 1 1
1877 1285 40 Giáo dục thể chất chung 2 22144GDTC1611 15.15 58 I BB 1 1
1878 1286 40 Giáo dục thể chất chung 2 22145GDTC1611 15.15 58 I BB 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1879 1287 40 Giáo dục thể chất chung 2 22146GDTC1611 15.15 58 I BB 1 1


1880 1288 40 Giáo dục thể chất chung 2 22147GDTC1611 15.15 58 I BB 1 1
1881 1289 40 Giáo dục thể chất chung 2 22148GDTC1611 15.15 58 S BB 1 1
1882 1290 40 Giáo dục thể chất chung 2 22149GDTC1611 15.15 58 S BB 1 1
1883 1291 40 Giáo dục thể chất chung 2 22150GDTC1611 15.15 58 S BB 1 1
1884 1292 40 Giáo dục thể chất chung 2 22151GDTC1611 15.15 58 H BB 1 1
1885 1293 40 Giáo dục thể chất chung 2 22152GDTC1611 15.15 58 H BB 1 1
1886 1294 40 Giáo dục thể chất chung 2 22153GDTC1611 15.15 58 H BB 1 1
1887 1295 40 Giáo dục thể chất chung 2 22154GDTC1611 15.15 58 H BB 1 1
1888 1296 40 Giáo dục thể chất chung 2 22155GDTC1611 15.15 58 HC BB 1 1
1889 1297 40 Giáo dục thể chất chung 2 22156GDTC1611 15.15 58 HC BB 1 1
1890 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 H 1 1
1891 1298 40 Bóng chuyền 2 22157GDTC0621 15.15 56 H TC 1 1
1892 1299 40 Bóng chuyền 2 22158GDTC0621 15.15 56 H TC 1 1
1893 1300 40 Bóng rổ 2 22159GDTC0821 15.15 56 H TC 1 1
1894 1301 40 Bóng rổ 2 22160GDTC0821 15.15 56 H TC 1 1
1895 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 HC 1 1
1896 1302 40 Bóng chuyền 2 22161GDTC0621 15.15 56 HC TC 1 1
1897 1303 40 Bóng chuyền 2 22162GDTC0621 15.15 56 HC TC 1 1
1898 1304 40 Bóng rổ 2 22163GDTC0821 15.15 56 HC TC 1 1
1899 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 N 1
1900 1305 40 Bóng ném 2 22164GDTC0721 15.15 56 N TC 1
1901 1306 40 Bóng ném 2 22165GDTC0721 15.15 56 N TC 1
1902 1307 40 Bóng ném 2 22166GDTC0721 15.15 56 N TC 1
1903 1308 40 Bóng ném 2 22167GDTC0721 15.15 56 N TC 1
1904 1309 40 Bóng bàn 2 22168GDTC1621 15.15 56 N TC 1
1905 1310 40 Bóng bàn 2 22169GDTC1621 15.15 56 N TC 1
1906 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 F 1 1
1907 1311 40 Bóng ném 2 22170GDTC0721 15.15 56 F TC 1 1
1908 1312 40 Bóng ném 2 22171GDTC0721 15.15 56 F TC 1 1
1909 1313 40 Bóng ném 2 22172GDTC0721 15.15 56 F TC 1 1
1910 1314 40 Bóng ném 2 22173GDTC0721 15.15 56 F TC 1 1
1911 1315 40 Bóng ném 2 22174GDTC0721 15.15 56 F TC 1 1
1912 1316 40 Bóng bàn 2 22175GDTC1621 15.15 56 F TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1913 1317 40 Bóng bàn 2 22176GDTC1621 15.15 56 F TC 1 1


1914 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 E 1 1
1915 1318 40 Cầu lông 2 22177GDTC0521 15.15 56 E TC 1 1
1916 1319 40 Cầu lông 2 22178GDTC0521 15.15 56 E TC 1 1
1917 1320 40 Cầu lông 2 22179GDTC0521 15.15 56 E TC 1 1
1918 1321 40 Bóng ném 2 22180GDTC0721 15.15 56 E TC 1 1
1919 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 EK 1 1
1920 1322 40 Cầu lông 2 22181GDTC0521 15.15 56 EK TC 1 1
1921 1323 40 Cầu lông 2 22182GDTC0521 15.15 56 EK TC 1 1
1922 1324 40 Bóng ném 2 22183GDTC0721 15.15 56 EK TC 1 1
1923 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 Q 1 1
1924 1325 40 Bóng chuyền 2 22184GDTC0621 15.15 56 Q TC 1 1
1925 1326 40 Bóng chuyền 2 22185GDTC0621 15.15 56 Q TC 1 1
1926 1327 40 Bóng ném 2 22186GDTC0721 15.15 56 Q TC 1 1
1927 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 QT 1
1928 1328 40 Bóng chuyền 2 22187GDTC0621 15.15 56 QT TC 1
1929 1329 40 Bóng chuyền 2 22188GDTC0621 15.15 56 QT TC 1
1930 1330 40 Bóng chuyền 2 22189GDTC0621 15.15 56 QT TC 1
1931 1331 40 Bóng ném 2 22190GDTC0721 15.15 56 QT TC 1
1932 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 U 1 1
1933 1332 40 Cầu lông 2 22191GDTC0521 15.15 56 U TC 1 1
1934 1333 40 Cầu lông 2 22192GDTC0521 15.15 56 U TC 1 1
1935 1334 40 Cầu lông 2 22193GDTC0521 15.15 56 U TC 1 1
1936 1335 40 Cầu lông 2 22194GDTC0521 15.15 56 U TC 1 1
1937 1336 40 Cầu lông 2 22195GDTC0521 15.15 56 U TC 1 1
1938 1337 40 Bóng rổ 2 22196GDTC0821 15.15 56 U TC 1 1
1939 1338 40 Bóng rổ 2 22197GDTC0821 15.15 56 U TC 1 1
1940 1339 40 Bóng rổ 2 22198GDTC0821 15.15 56 U TC 1 1
1941 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 I 1 1
1942 1340 40 Cầu lông 2 22199GDTC0521 15.15 56 I TC 1 1
1943 1341 40 Cầu lông 2 22200GDTC0521 15.15 56 I TC 1 1
1944 1342 40 Cầu lông 2 22201GDTC0521 15.15 56 I TC 1 1
1945 1343 40 Bóng rổ 2 22202GDTC0821 15.15 56 I TC 1 1
1946 1344 40 Bóng rổ 2 22203GDTC0821 15.15 56 I TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1947 Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 P 1 1


1948 1345 40 Cầu lông 2 22204GDTC0521 15.15 56 P TC 1 1
1949 1346 40 Cầu lông 2 22205GDTC0521 15.15 56 P TC 1 1
1950 1347 40 Cầu lông 2 22206GDTC0521 15.15 56 P TC 1 1
1951 1348 40 Bóng rổ 2 22207GDTC0821 15.15 56 P TC 1 1
1952 1349 40 Bóng rổ 2 22208GDTC0821 15.15 56 P TC 1 1
1953 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 A 1 1
1954 1350 40 Bóng chuyền 2 22209GDTC0621 15.15 57 A TC 1 1
1955 1351 40 Bóng chuyền 2 22210GDTC0621 15.15 57 A TC 1 1
1956 1352 40 Bóng chuyền 2 22211GDTC0621 15.15 57 A TC 1 1
1957 1353 40 Bóng chuyền 2 22212GDTC0621 15.15 57 A TC 1 1
1958 1354 40 Bóng chuyền 2 22213GDTC0621 15.15 57 A TC 1 1
1959 1355 40 Cầu lông 2 22214GDTC0521 15.15 57 A TC 1 1
1960 1356 40 Cầu lông 2 22215GDTC0521 15.15 57 A TC 1 1
1961 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 BKS 1 1
1962 1357 40 Bóng chuyền 2 22216GDTC0621 15.15 57 BKS TC 1 1
1963 1358 40 Bóng chuyền 2 22217GDTC0621 15.15 57 BKS TC 1 1
1964 1359 40 Bóng chuyền 2 22218GDTC0621 15.15 57 BKS TC 1 1
1965 1360 40 Bóng rổ 2 22219GDTC0821 15.15 57 BKS TC 1 1
1966 1361 40 Bóng rổ 2 22220GDTC0821 15.15 57 BKS TC 1 1
1967 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 BLH 1 1
1968 1362 40 Bóng chuyền 2 22221GDTC0621 15.15 57 BLH TC 1 1
1969 1363 40 Bóng chuyền 2 22222GDTC0621 15.15 57 BLH TC 1 1
1970 1364 40 Bóng rổ 2 22223GDTC0821 15.15 57 BLH TC 1 1
1971 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 C 1 1
1972 1365 40 Bóng ném 2 22224GDTC0721 15.15 57 C TC 1 1
1973 1366 40 Bóng ném 2 22225GDTC0721 15.15 57 C TC 1 1
1974 1367 40 Bóng ném 2 22226GDTC0721 15.15 57 C TC 1 1
1975 1368 40 Bóng bàn 2 22227GDTC1621 15.15 57 C TC 1 1
1976 1369 40 Bóng bàn 2 22228GDTC1621 15.15 57 C TC 1 1
1977 1370 40 Bóng bàn 2 22229GDTC1621 15.15 57 C TC 1 1
1978 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 T 1 1
1979 1371 40 Bóng ném 2 22230GDTC0721 15.15 57 T TC 1 1
1980 1372 40 Bóng ném 2 22231GDTC0721 15.15 57 T TC 1 1
BK BL
55 56 57 58 A C T LQ D DC DK E EK F P H HC I S U Q
Số Cấu Đối S H
TT TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP
TC trúc tượng

1981 1373 40 Bóng bàn 2 22232GDTC1621 15.15 57 T TC 1 1


1982 1374 40 Bóng bàn 2 22233GDTC1621 15.15 57 T TC 1 1
1983 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 LQ 1 1
1984 1375 40 Bóng ném 2 22234GDTC0721 15.15 57 LQ TC 1 1
1985 1376 40 Bóng bàn 2 22235GDTC1621 15.15 57 LQ TC 1 1
1986 1377 40 Bóng bàn 2 22236GDTC1621 15.15 57 LQ TC 1 1
1987 Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 S 1 1
1988 1378 40 Bóng chuyền 2 22237GDTC0621 15.15 57 S TC 1 1
1989 1379 40 Bóng chuyền 2 22238GDTC0621 15.15 57 S TC 1 1
1990 1380 40 Bóng bàn 2 22239GDTC1621 15.15 57 S TC 1 1
1991 1381 40 Bóng bàn 2 22240GDTC1621 15.15 57 S TC 1 1
1992 1382 40 Bóng bàn 2 22241GDTC1621 15.15 57 S TC 1 1
1993 1383 40 Cầu lông 2 22242GDTC0521 15.15 57 B1KD TC 1
1994 1384 40 Cầu lông 2 22243GDTC0521 15.15 57 B2KD TC 1
1995 1385 40 Cầu lông 2 22244GDTC0521 15.15 57 B3KD TC 1
1996 1386 40 Cầu lông 2 22245GDTC0521 15.15 57 B1KD,B2KD,B3KD TC 1
1997 1387 40 Cầu lông 2 22246GDTC0521 15.15 57 B1LD TC 1
1998 1388 40 Cầu lông 2 22247GDTC0521 15.15 57 B2LD TC 1
1999 1389 40 Bóng chuyền 2 22248GDTC0621 15.15 57 SD1 TC 1
2000 1390 40 Bóng chuyền 2 22249GDTC0621 15.15 57 SD2 TC 1
2001 1391 40 Bóng chuyền 2 22250GDTC0621 15.15 57 SD3 TC 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
Độc lập - Tự do - Hạnh p
Hà Nội, ngày 01 tháng 04 n
IỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
HỌC PHẦN TẠI CƠ SỞ HÀ NỘI & HÀ NAM
KHÓA 55, 56, 57, 58

BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 100 7,8,9, V301 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, V301 08/08/2022
1 1 120 10,11,12, V101 08/08/2022
1 1 120 7,8,9, V101 08/08/2022

1 1 60 10,11,12, P1105 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, P804 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V101 08/08/2022


1 1 100 1,2,3, G102 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, V303 08/08/2022
1 1 120 1,2,3, V101 08/08/2022

1 1 85 1,2,3, V101 08/08/2022

1 1 80 7,8,9, G103 08/08/2022


1 1 60 7,8,9, V301 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V304 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V602 08/08/2022

1 1 50 4,5,6, V401 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 60 7,8,9, G103 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, G103 08/08/2022
1 1 100 10,11,12, G101 08/08/2022

1 1 100 10,11,12, V104 08/08/2022


1 * 30 7,8,9, 08/08/2022

1 1 100 4,5,6, G103 08/08/2022


1 1 60 4,5,6, V301 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, G103 08/08/2022

1 1 50 4,5,6, V402 08/08/2022


1 1 50 1,2,3, V602 08/08/2022

1 1 60 1,2,3, G201 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, P1007 08/08/2022
1 1 35 1,2,3, PM 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V103 08/08/2022


1 1 60 1,2,3, V103 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V104 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, G102 08/08/2022
1 1 55 4,5,6, V304 08/08/2022
1 * 19 4,5,6, V203 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V403 08/08/2022

1 1 60 7,8,9, V201 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 60 10,11,12, G103 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, V401 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V303 08/08/2022

1 1 120 7,8,9, V304 08/08/2022


1 1 60 7,8,9, V401 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, V202 08/08/2022

1 1 120 10,11,12, V201 08/08/2022

1 1 80 10,11,12, P1107 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V201 08/08/2022


1 1 60 4,5,6, V201 1,2,3, G103 17/10/2022
1 1 60 1,2,3, G103 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, G103 08/08/2022
1 1 60 1,2,3, V602 08/08/2022

1 1 60 4,5,6, V103 08/08/2022

1 1 60 10,11,12, G201 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, V303 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V103 08/08/2022

1 1 120 7,8,9, P1107 08/08/2022

1 1 60 7,8,9, P1101 08/08/2022


1 1 60 1,2,3, P1107 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V402 08/08/2022
1 2 30 10,11,12, PM 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 30 10,11,12, PM 08/08/2022
1 1 35 4,5,6, PM 08/08/2022

1 * 35 1,2,3, V504 08/08/2022

1 1 60 7,8,9, V403 08/08/2022


1 * 16 7,8,9, V101 08/08/2022
1 * 20 7,8,9, V501 08/08/2022

1 1 50 10,11,12, V104 08/08/2022

1 1 50 10,11,12, P804 08/08/2022


1 1 50 10,11,12, V404 10,11,12, P1101 24/10/2022
1 1 60 10,11,12, V202 08/08/2022
1 1 70 10,11,12, P804 08/08/2022
1 1 1 120 4,5,6, V202 08/08/2022

1 1 50 10,11,12, V602 08/08/2022

1 * 4 4,5,6, 08/08/2022
1 * 5 1,2,3, V304 08/08/2022

1 1 1,2,3, V602 08/08/2022


1 1 4,5,6, V602 08/08/2022

1
1 1 1 100 1,2,3, V502 08/08/2022
1 1 1 100 4,5,6, V104 08/08/2022
1
1 1 1 30 7,8,9, V404 08/08/2022
1
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 50 7,8,9, V602 08/08/2022


1
1
1 1 5 45 1,2,3, P1105 08/08/2022
1 1 5 45 1,2,3, P805 08/08/2022
1 1 5 45 1,2,3, P807 08/08/2022
1 1 5 45 1,2,3, P804 08/08/2022
1 1 5 45 1,2,3, P801 08/08/2022
1 1 4 60 1,2,3, P805 1,2,3, G103 24/10/2022
1 1 4 60 1,2,3, P807 1,2,3, P905 24/10/2022
1 1 4 60 1,2,3, P903 1,2,3, P907 24/10/2022
1 1 4 60 1,2,3, P905 1,2,3, P804 24/10/2022
1 1 3 50 1,2,3, P805 08/08/2022
1 1 3 50 1,2,3, P807 08/08/2022
1 1 3 50 1,2,3, P903 08/08/2022
1
1 1 1 50 4,5,6, P1005 08/08/2022
1 1 1 50 4,5,6, P1007 08/08/2022
1
1 1 3 50 1,2,3, P801 08/08/2022
1 1 3 50 1,2,3, P805 08/08/2022
1 1 3 50 1,2,3, P807 08/08/2022
1 1 3 50 4,5,6, P804 08/08/2022
1 1 3 50 4,5,6, P805 08/08/2022
1 1 3 50 4,5,6, P807 08/08/2022
1

1 1 35 7,8,9, PM 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, P1105 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, V401 08/08/2022

1 1 80 10,11,12, V304 08/08/2022


1 1 50 10,11,12, V602 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 * 2 7,8,9, V401 08/08/2022


1 1 40 1,2,3, V402 08/08/2022

1 * 2 7,8,9, 08/08/2022
1 1 40 1,2,3, V602 08/08/2022

1 * 4 7,8,9, 08/08/2022
1 1 40 7,8,9, V502 08/08/2022

1 1 60 10,11,12, V501 08/08/2022


1 1 60 7,8,9, V602 08/08/2022

1 * 7 7,8,9, 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V501 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V202 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V502 08/08/2022

1 * 13 7,8,9, V401 08/08/2022

1 6 60 1,2,3, P1007 08/08/2022


1 6 60 1,2,3, P905 08/08/2022
1 6 60 1,2,3, P907 08/08/2022
1 6 60 1,2,3, P907 08/08/2022
1 6 60 1,2,3, P1001 08/08/2022
1 6 60 1,2,3, P1005 08/08/2022
1 2 60 10,11,12, V203 08/08/2022
1 2 60 10,11,12, V204 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, V203 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, V204 08/08/2022
1 3 115 1,2,3, V304 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 120 1,2,3, V401 08/08/2022


1 3 120 1,2,3, V402 08/08/2022
1 1 120 1,2,3, V701 1,2,3, V304 24/10/2022

1 1 120 4,5,6, V402 08/08/2022


1 1 120 4,5,6, V403 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, V404 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, G204 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, G302 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, G404 08/08/2022

1 1 3 80 4,5,6, V501 08/08/2022


1 1 3 80 4,5,6, V502 08/08/2022
1 1 3 80 4,5,6, V503 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, V403 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, V404 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, V501 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, G101 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, G102 08/08/2022
1 1 3 80 1,2,3, G201 08/08/2022

1 1 1 80 4,5,6, V201 08/08/2022


1 1 1 80 4,5,6, V202 08/08/2022
1 1 1 80 4,5,6, V203 08/08/2022

1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 4 29 01/08/2022
1 4 29 01/08/2022

1 1 120 1,2,3, V502 4,5,6, V501 24/10/2022


1 1 120 1,2,3, V101 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, H2 08/08/2022

1 1 120 1,2,3, V103 08/08/2022


1 1 120 4,5,6, V501 08/08/2022
1 1 120 1,2,3, V502 08/08/2022

1 1 1 50 4,5,6, V504 08/08/2022


1 1 1 50 10,11,12, V301 08/08/2022
1 1 1 50 10,11,12, G202 08/08/2022

1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022
1 4 17 01/08/2022

1 1 100 4,5,6, V303 4,5,6, G101 24/10/2022


1 1 100 1,2,3, V103 08/08/2022
1 1 100 1,2,3, G302 08/08/2022

1 1 80 1,2,3, V503 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 80 4,5,6, V303 08/08/2022


1 1 80 4,5,6, G201 08/08/2022

1 1 1 40 7,8,9, V503 08/08/2022


1 1 1 40 4,5,6, V601 08/08/2022
1 1 1 40 10,11,12, V101 08/08/2022

1 2 120 1,2,3, V701 1,2,3, V401 24/10/2022


1 2 120 1,2,3, G301 1,2,3, V402 24/10/2022
1 4 60 1,2,3, P807 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P805 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P1101 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P1007 08/08/2022
1 2 60 1,2,3, V201 08/08/2022
1 2 60 1,2,3, V202 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V201 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V202 08/08/2022
1 1 100 4,5,6, V603 08/08/2022

1 1 100 4,5,6, V501 08/08/2022


1 2 80 4,5,6, V502 08/08/2022
1 2 80 4,5,6, V503 08/08/2022
1 1 55 1,2,3, V403 08/08/2022
1 1 100 1,2,3, V404 08/08/2022
1 1 100 1,2,3, V501 08/08/2022

1 1 2 100 4,5,6, V204 08/08/2022


1 1 2 100 4,5,6, V301 08/08/2022

1 1 1 100 4,5,6, V601 08/08/2022


1 1 1 100 4,5,6, V603 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 100 10,11,12, V203 08/08/2022


1 1 1 100 10,11,12, V204 08/08/2022

1 3 60 4,5,6, P907 08/08/2022


1 3 60 4,5,6, P1001 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P905 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, V604 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V303 08/08/2022
1 2 100 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022
1 2 100 4,5,6, V304 08/08/2022
1 2 100 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022
1 1 110 4,5,6, V104 08/08/2022

1 1 80 1,2,3, V103 08/08/2022


1 1 80 1,2,3, G202 08/08/2022

1 1 1 90 4,5,6, V502 1,2,3, V502 24/10/2022


1 1 1 90 1,2,3, V203 08/08/2022

1 1 1 90 4,5,6, V202 08/08/2022


1 1 1 90 1,2,3, V104 08/08/2022

1 3 60 4,5,6, G103 08/08/2022


1 3 60 4,5,6, P905 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P907 08/08/2022
1 2 80 1,2,3, V201 08/08/2022
1 2 80 1,2,3, V202 08/08/2022
1 1 70 4,5,6, V304 08/08/2022
1 2 80 4,5,6, G201 08/08/2022
1 2 80 4,5,6, G202 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 80 1,2,3, V104 08/08/2022


1 1 110 1,2,3, G302 1,2,3, V403 28/10/2022

1 1 1 90 4,5,6, V303 4,5,6, G102 24/10/2022

1 1 1 90 4,5,6, V203 08/08/2022

1 1 1 110 1,2,3, G301 08/08/2022


1 1 1 90 7,8,9, V303 08/08/2022

1 3 60 4,5,6, P807 08/08/2022


1 3 60 4,5,6, P805 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P1107 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V401 08/08/2022
1 2 100 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022
1 2 100 4,5,6, V402 08/08/2022
1 2 100 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022
1 1 100 10,11,12, V103 08/08/2022
1 1 110 7,8,9, V103 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, G301 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V401 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V603 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V604 08/08/2022

1 1 2 60 1,2,3, P1101 08/08/2022


1 1 2 60 1,2,3, P1105 08/08/2022
1 1 2 60 1,2,3, V204 08/08/2022
1 1 2 60 1,2,3, V301 08/08/2022
1 1 2 60 1,2,3, V601 08/08/2022
1 1 2 60 1,2,3, V603 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 120 1,2,3, V203 08/08/2022

1 2 60 4,5,6, P1007 08/08/2022


1 2 60 4,5,6, P1101 08/08/2022
1 1 120 1,2,3, V104 08/08/2022
1 1 120 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022

1 1 50 4,5,6, V701 08/08/2022


1 1 50 1,2,3, V204 08/08/2022

1 1 110 1,2,3, V201 08/08/2022

1 1 1 90 1,2,3, V701 08/08/2022


1 1 1 90 4,5,6, V402 08/08/2022

1 1 1 90 4,5,6, V604 08/08/2022


1 1 1 90 4,5,6, V401 08/08/2022

1 1 80 1,2,3, V104 08/08/2022


1 1 120 1,2,3, V201 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1001 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1005 08/08/2022
1 1 120 4,5,6, V403 08/08/2022
1 1 120 1,2,3, V202 08/08/2022
1 1 50 4,5,6, V504 08/08/2022
1 1 50 1,2,3, G301 08/08/2022

1 1 1 80 4,5,6, V204 08/08/2022


1 1 1 80 4,5,6, V701 08/08/2022
1 1 1 80 4,5,6, V402 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 80 1,2,3, V301 08/08/2022

1 1 100 7,8,9, V401 08/08/2022


1 2 60 10,11,12, P805 08/08/2022
1 2 60 10,11,12, P807 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V104 08/08/2022
1 1 120 7,8,9, V202 08/08/2022
1 1 120 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022
1 1 60 7,8,9, V602 08/08/2022

1 * 15 4,5,6, 08/08/2022

1 1 1 90 10,11,12, V104 08/08/2022


1 1 1 90 10,11,12, G301 08/08/2022

1 1 1 50 10,11,12, V303 08/08/2022


1 1 1 50 10,11,12, V304 08/08/2022

1 1 1 90 7,8,9, G102 08/08/2022


1 1 1 90 10,11,12, V503 08/08/2022

1 2 110 4,5,6, G101 08/08/2022


1 2 110 4,5,6, G102 08/08/2022
1 4 60 7,8,9, P805 7,8,9, P807 24/10/2022
1 4 60 7,8,9, P807 7,8,9, G103 24/10/2022
1 4 60 7,8,9, P804 7,8,9, P905 24/10/2022
1 4 60 7,8,9, P905 7,8,9, P907 24/10/2022
1 1 100 10,11,12, V201 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, V301 08/08/2022
1 2 120 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022
1 2 120 4,5,6, V303 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 120 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022


1 1 60 10,11,12, V101 08/08/2022

1 1 90 10,11,12, V504 08/08/2022

1 1 2 90 1,2,3, G204 08/08/2022


1 1 2 90 4,5,6, G404 08/08/2022
1 1 2 90 4,5,6, G101 08/08/2022
1 1 2 90 4,5,6, G102 08/08/2022

1 1 1 90 1,2,3, V303 08/08/2022


1 1 1 90 1,2,3, V304 08/08/2022
1 1 1 90 1,2,3, V504 08/08/2022
1 1 1 90 1,2,3, V601 08/08/2022

1 3 110 7,8,9, V601 08/08/2022


1 3 110 7,8,9, V603 08/08/2022
1 3 110 7,8,9, V604 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P805 7,8,9, V601 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P807 7,8,9, V603 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P1101 7,8,9, V604 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P1105 7,8,9, V503 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P1001 7,8,9, P1107 24/10/2022
1 3 100 10,11,12, V402 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 10,11,12, V403 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 7,8,9, V402 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 1 90 10,11,12, P1007 08/08/2022
1 3 100 7,8,9, G301 08/08/2022
1 3 100 1,2,3, P807 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 100 1,2,3, P801 08/08/2022

1 1 120 10,11,12, V601 08/08/2022


1 1 120 10,11,12, V103 08/08/2022

1 1 2 100 10,11,12, V202 08/08/2022


1 1 2 100 10,11,12, V203 08/08/2022
1 1 2 100 4,5,6, V401 08/08/2022
1 1 2 100 4,5,6, V402 08/08/2022
1 1 2 100 7,8,9, V203 08/08/2022
1 1 2 100 7,8,9, V204 08/08/2022
1 1 2 100 7,8,9, V103 08/08/2022
1 1 2 100 7,8,9, V104 08/08/2022

1 3 60 10,11,12, P1005 08/08/2022


1 3 60 10,11,12, P1001 08/08/2022
1 3 60 10,11,12, P1101 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, V204 08/08/2022
1 2 100 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022
1 2 100 10,11,12, V301 08/08/2022
1 2 100 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022
1 1 60 7,8,9, P1107 08/08/2022
1 1 60 10,11,12, V401 08/08/2022

1 1 100 7,8,9, V603 08/08/2022


1 1 100 10,11,12, V603 08/08/2022

1 1 2 70 7,8,9, V201 08/08/2022


1 1 2 70 7,8,9, V202 08/08/2022
1 1 2 70 1,2,3, V202 08/08/2022
1 1 2 70 1,2,3, V203 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 70 7,8,9, V403 7,8,9, V201 17/10/2022


1 1 2 70 7,8,9, V404 7,8,9, V202 17/10/2022
1 1 2 70 4,5,6, P1007 08/08/2022
1 1 2 70 7,8,9, V404 08/08/2022
1 1 2 70 7,8,9, P1107 08/08/2022
1 1 2 70 10,11,12, P905 08/08/2022

1 4 60 10,11,12, P1105 10,11,12, P805 24/10/2022


1 4 60 10,11,12, P905 10,11,12, P807 24/10/2022
1 4 60 10,11,12, P907 10,11,12, P905 24/10/2022
1 4 60 10,11,12, P1001 10,11,12, P907 24/10/2022
1 2 120 10,11,12, G204 08/08/2022
1 2 120 2,3,4,5,6, H1 14/11/2022
1 2 120 10,11,12, G302 08/08/2022
1 2 120 2,3,4,5,6, H1 14/11/2022
1 2 120 4,5,6, V403 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, V404 08/08/2022
1 1 120 10,11,12, V301 08/08/2022

1 1 120 10,11,12, V402 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, P907 08/08/2022
1 1 80 10,11,12, P1001 08/08/2022

1 1 1 120 7,8,9, G204 08/08/2022


1 1 1 120 7,8,9, V501 08/08/2022
1 1 1 120 10,11,12, V604 08/08/2022

1 1 2 65 7,8,9, V401 08/08/2022


1 1 2 65 7,8,9, V402 08/08/2022
1 1 2 50 1,2,3, V303 08/08/2022
1 1 2 50 7,8,9, V203 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 120 10,11,12, V403 08/08/2022


1 2 60 10,11,12, P805 17/10/2022
1 2 60 10,11,12, P805 10,11,12, P1105 24/10/2022
1 2 60 10,11,12, V403 17/10/2022
1 2 60 10,11,12, V403 10,11,12, P1107 24/10/2022
1 1 100 1,2,3, G404 08/08/2022
1 1 60 7,8,9, V403 08/08/2022
1 1 120 7,8,9, V201 08/08/2022
1 1 60 4,5,6, V304 08/08/2022

1 1 1 60 7,8,9, V204 08/08/2022


1 1 1 60 7,8,9, V301 08/08/2022
1 1 1 60 10,11,12, V104 08/08/2022
1 1 1 60 10,11,12, P1105 08/08/2022

1 1 1 60 10,11,12, V404 08/08/2022

1 5 60 7,8,9, P1107 7,8,9, G201 24/10/2022


1 5 60 7,8,9, P905 7,8,9, G202 24/10/2022
1 5 60 7,8,9, P1007 7,8,9, G301 24/10/2022
1 5 60 7,8,9, P1101 7,8,9, G103 17/10/2022
1 5 60 7,8,9, P1105 7,8,9, V701 17/10/2022
1 3 100 10,11,12, V501 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 10,11,12, V502 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 10,11,12, V301 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 7,8,9, V502 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 100 7,8,9, V503 08/08/2022


1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 7,8,9, V504 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 1 60 10,11,12, V303 08/08/2022

1 1 120 10,11,12, V604 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, V602 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, V404 08/08/2022
1 1 80 7,8,9, V501 08/08/2022

1 1 2 100 1,2,3, V101 08/08/2022


1 1 2 100 7,8,9, V303 08/08/2022
1 1 2 100 1,2,3, V401 08/08/2022
1 1 2 100 10,11,12, G202 08/08/2022
1 1 2 100 1,2,3, V203 08/08/2022
1 1 2 100 1,2,3, V204 08/08/2022

1 3 60 10,11,12, P1001 10,11,12, P1005 17/10/2022


1 3 60 10,11,12, P1005 10,11,12, P907 17/10/2022
1 3 60 10,11,12, P1007 10,11,12, P1001 17/10/2022
1 2 120 7,8,9, V303 08/08/2022
1 2 120 7,8,9, V401 08/08/2022
1 2 120 10,11,12, V304 08/08/2022
1 2 120 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022
1 2 120 7,8,9, V202 08/08/2022
1 2 120 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022

1 1 60 7,8,9, G103 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 70 10,11,12, V701 08/08/2022


1 1 1 70 7,8,9, V701 08/08/2022
1 1 1 70 10,11,12, V503 08/08/2022

1 1 1 70 1,2,3, V604 08/08/2022

1 5 60 10,11,12, P807 08/08/2022


1 5 60 10,11,12, P905 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1001 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1005 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1007 08/08/2022
1 1 80 10,11,12, V401 08/08/2022
1 3 100 1,2,3, V603 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 4,5,6, G201 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 3 100 10,11,12, V504 08/08/2022
1 3 100 2,3,4,5,6, H1 21/11/2022
1 1 100 7,8,9, G201 08/08/2022
1 1 80 7,8,9, G101 10,11,12, V401 24/10/2022

1 2 70 7,8,9, V304 08/08/2022


1 2 70 7,8,9, V401 08/08/2022
1 2 70 7,8,9, V402 08/08/2022
1 2 70 7,8,9, V403 08/08/2022
1 2 120 10,11,12, P805 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, G404 08/08/2022
1 2 70 10,11,12, V503 08/08/2022
1 2 70 10,11,12, V504 08/08/2022

1 1 2 110 7,8,9, V203 08/08/2022


1 1 2 110 7,8,9, V204 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 110 10,11,12, V503 17/10/2022


1 1 2 110 10,11,12, V503 10,11,12, G201 24/10/2022
1 1 2 110 10,11,12, V504 17/10/2022
1 1 2 110 10,11,12, V504 10,11,12, G202 24/10/2022
1 1 2 110 1,2,3, V204 08/08/2022
1 1 2 110 4,5,6, V403 08/08/2022
1 1 2 110 7,8,9, G101 08/08/2022
1 1 2 110 7,8,9, G102 08/08/2022

1 2 60 7,8,9, P805 08/08/2022


1 2 60 7,8,9, P807 08/08/2022
1 1 100 10,11,12, V601 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P801 4,5,6, P801 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P801 29/08/2022
1 2 60 4,5,6, P805 4,5,6, P805 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P805 29/08/2022
1 2 60 4,5,6, P801 01/10/2022
1 2 60 4,5,6, P801 4,5,6, P801 24/10/2022
1 2 60 4,5,6, P805 01/10/2022
1 2 60 4,5,6, P805 4,5,6, P805 24/10/2022

1 1 45 1,2,3, P805 08/08/2022


1 1 45 1,2,3, P807 08/08/2022
1 * 20 10,11,12, G404 08/08/2022

1 1 1 80 10,11,12, V601 10,11,12, V303 08/08/2022

1 1 1 80 7,8,9, G201 08/08/2022

1 1 1 80 10,11,12, P1105 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 120 7,8,9, V603 08/08/2022


1 1 3 60 10,11,12, P805 08/08/2022
1 1 3 60 10,11,12, P807 08/08/2022
1 1 3 60 10,11,12, P905 08/08/2022
1 1 1 80 1,2,3, V402 08/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1005 7,8,9, P801 08/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1005 29/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 08/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1007 29/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 08/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1101 29/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1105 7,8,9, P1105 08/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1105 29/08/2022
1 1 4 60 7,8,9, P801 01/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1005 7,8,9, P801 24/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P805 01/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 24/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P807 01/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 24/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1105 01/10/2022
1 1 4 60 7,8,9, P1105 7,8,9, P1105 24/10/2022

1 1 1 120 10,11,12, V401 08/08/2022


1 1 1 120 7,8,9, G202 08/08/2022

1 1 1 1 110 10,11,12, V603 08/08/2022


1 1 1 1 110 10,11,12, V201 08/08/2022

1 1 1 2 55 10,11,12, P1007 08/08/2022


1 1 1 2 55 10,11,12, P1101 08/08/2022
1 1 1 2 55 10,11,12, P907 08/08/2022
1 1 1 2 55 10,11,12, P1001 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 120 10,11,12, V402 08/08/2022


1 1 2 120 10,11,12, V403 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1005 7,8,9, P801 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1005 05/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1007 7,8,9, P805 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1007 05/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1101 7,8,9, P807 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1101 05/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, P801 10,11,12, P801 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P801 29/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, G102 10,11,12, P805 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, G102 29/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, G103 10,11,12, P807 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, G103 29/08/2022
1 1 6 60 7,8,9, P801 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1005 7,8,9, P801 31/10/2022
1 1 6 60 7,8,9, P805 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1007 7,8,9, P805 31/10/2022
1 1 6 60 7,8,9, P807 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1101 7,8,9, P807 31/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P801 26/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, P801 10,11,12, P801 24/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P805 26/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, G102 10,11,12, P805 24/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P807 26/09/2022
1 1 6 60 10,11,12, G103 10,11,12, P807 24/10/2022
1 1 6 60 1,2,3, P903 08/08/2022
1 1 6 60 1,2,3, P904 08/08/2022
1 1 6 60 1,2,3, G103 08/08/2022
1 1 6 60 1,2,3, P905 08/08/2022
1 1 6 60 1,2,3, P907 08/08/2022
1 1 6 60 1,2,3, P1001 08/08/2022
1 1 6 60 4,5,6, V603 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 6 60 4,5,6, V604 08/08/2022


1 1 6 60 4,5,6, P807 08/08/2022
1 1 6 60 4,5,6, P1007 08/08/2022
1 1 6 60 4,5,6, P905 08/08/2022
1 1 6 60 4,5,6, P907 08/08/2022

1 1 1 120 10,11,12, V401 08/08/2022


1 1 1 120 10,11,12, V402 08/08/2022
1 1 2 60 7,8,9, P804 08/08/2022
1 1 2 60 7,8,9, P905 08/08/2022
1 1 2 60 7,8,9, P907 08/08/2022
1 1 2 60 7,8,9, P1001 08/08/2022

1 1 1 1 80 7,8,9, V604 08/08/2022


1 1 1 2 50 7,8,9, P905 08/08/2022
1 1 1 2 50 7,8,9, P907 08/08/2022
1 1 1 2 50 7,8,9, P907 7,8,9, P905 17/10/2022
1 1 1 2 50 7,8,9, P1001 7,8,9, P907 17/10/2022
1 1 1 1 80 10,11,12, V304 08/08/2022

1 1 1 1 80 1,2,3, V701 08/08/2022

1 3 120 10,11,12, G204 4,5,6, G204 17/10/2022


1 3 120 10,11,12, G202 4,5,6, G302 17/10/2022
1 3 120 10,11,12, G404 4,5,6, G404 17/10/2022
1 6 60 1,2,3, P907 17/10/2022
1 6 60 1,2,3, P805 1,2,3, P804 24/10/2022
1 6 60 1,2,3, P1001 17/10/2022
1 6 60 1,2,3, P807 1,2,3, P801 24/10/2022
1 6 60 1,2,3, P1005 17/10/2022
1 6 60 1,2,3, P1007 1,2,3, P1005 24/10/2022
1 6 60 4,5,6, P905 17/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 6 60 4,5,6, P905 4,5,6, G103 24/10/2022


1 6 60 4,5,6, P907 17/10/2022
1 6 60 4,5,6, P907 4,5,6, P905 24/10/2022
1 6 60 4,5,6, P1007 17/10/2022
1 6 60 4,5,6, P1007 4,5,6, P907 24/10/2022
1 3 120 4,5,6, V301 08/08/2022
1 3 120 4,5,6, V303 08/08/2022
1 3 120 4,5,6, V304 08/08/2022
1 3 120 1,2,3, V502 08/08/2022
1 3 120 1,2,3, V503 08/08/2022
1 3 120 1,2,3, V504 08/08/2022
1 7 60 1,2,3, P905 08/08/2022
1 7 60 1,2,3, V304 08/08/2022
1 7 60 1,2,3, G301 08/08/2022
1 7 60 1,2,3, V301 08/08/2022
1 7 60 4,5,6, P1107 08/08/2022
1 7 60 4,5,6, P1105 08/08/2022
1 7 60 4,5,6, V503 08/08/2022

1 2 120 1,2,3, V304 08/08/2022


1 2 120 1,2,3, V401 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V402 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V403 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G202 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G301 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G204 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G302 08/08/2022

1 1 1 80 7,8,9, G201 7,8,9, V301 17/10/2022


1 1 1 80 4,5,6, V501 08/08/2022

1 2 120 4,5,6, G204 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 120 4,5,6, G302 08/08/2022


1 4 60 1,2,3, P907 4,5,6, P807 24/10/2022
1 4 60 1,2,3, P1107 4,5,6, P905 24/10/2022
1 4 60 1,2,3, P1105 4,5,6, P907 24/10/2022
1 4 60 1,2,3, P804 4,5,6, P1001 24/10/2022
1 2 110 4,5,6, V101 08/08/2022
1 2 110 4,5,6, V103 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V502 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V503 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V504 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G204 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G302 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, V404 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V303 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V502 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V503 08/08/2022

1 2 60 1,2,3, G101 08/08/2022


1 2 60 1,2,3, G103 08/08/2022
1 1 80 1,2,3, P907 08/08/2022

1 1 120 4,5,6, G302 4,5,6, G202 17/10/2022


1 2 60 4,5,6, P1001 1,2,3, P1101 24/10/2022
1 2 60 4,5,6, P1005 1,2,3, P1007 24/10/2022
1 2 60 1,2,3, G103 08/08/2022
1 2 60 1,2,3, P905 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, G202 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, G301 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, G101 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, G102 08/08/2022
1 2 60 1,2,3, V403 4,5,6, G101 24/10/2022
1 2 60 1,2,3, V404 4,5,6, G102 24/10/2022
1 2 60 1,2,3, V403 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 60 1,2,3, V404 08/08/2022


1 1 120 1,2,3, V201 08/08/2022

1 1 50 4,5,6, P1001 08/08/2022


1 1 50 4,5,6, P1005 08/08/2022

1 3 100 10,11,12, G201 08/08/2022


1 3 100 10,11,12, G202 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, V701 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1005 10,11,12, P807 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P905 10,11,12, P905 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P907 10,11,12, P907 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P1007 10,11,12, P1005 24/10/2022
1 5 60 10,11,12, P1107 10,11,12, P1007 24/10/2022
1 3 100 10,11,12, P907 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, P905 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, P1107 08/08/2022
1 3 100 7,8,9, G101 08/08/2022
1 3 100 7,8,9, G102 08/08/2022
1 3 100 7,8,9, V701 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, V402 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, V403 08/08/2022
1 3 100 10,11,12, V404 08/08/2022

1 2 90 10,11,12, V604 08/08/2022


1 2 90 10,11,12, V701 08/08/2022
1 1 90 10,11,12, G101 08/08/2022

1 1 1 50 7,8,9, V601 08/08/2022


1 1 1 50 10,11,12, G301 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 120 7,8,9, G201 08/08/2022


1 2 120 7,8,9, V404 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P807 17/10/2022
1 3 60 4,5,6, P807 7,8,9, V404 24/10/2022
1 3 60 7,8,9, V603 17/10/2022
1 3 60 7,8,9, V603 7,8,9, P903 24/10/2022
1 3 60 7,8,9, V604 17/10/2022
1 3 60 7,8,9, V604 7,8,9, P904 24/10/2022
1 2 120 7,8,9, V404 08/08/2022
1 2 120 7,8,9, V501 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, V201 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, V202 08/08/2022

1 1 100 10,11,12, V403 08/08/2022


1 1 80 10,11,12, V404 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, V402 08/08/2022
1 1 80 7,8,9, V403 08/08/2022

1 1 1 60 7,8,9, V604 08/08/2022


1 1 1 60 10,11,12, V303 08/08/2022

1 2 100 1,2,3, V401 1,2,3, V504 17/10/2022


1 2 100 1,2,3, V402 1,2,3, V601 17/10/2022
1 3 60 4,5,6, V603 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V604 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, V701 08/08/2022
1 2 100 1,2,3, V401 08/08/2022
1 2 100 1,2,3, V402 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V503 4,5,6, V503 17/10/2022
1 2 100 4,5,6, G302 4,5,6, G202 17/10/2022
1 2 81 4,5,6, V203 08/08/2022
1 2 100 4,5,6, V204 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 70 1,2,3, V504 08/08/2022


1 1 70 1,2,3, V601 08/08/2022

1 1 70 1,2,3, V602 08/08/2022


1 1 70 1,2,3, V103 08/08/2022

1 1 1 60 4,5,6, V602 08/08/2022


1 1 1 60 4,5,6, V501 08/08/2022

1 2 100 10,11,12, G302 08/08/2022


1 2 100 10,11,12, V501 08/08/2022
1 4 60 4,5,6, P1007 08/08/2022
1 4 60 4,5,6, P1101 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, P1105 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, P1107 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, G302 10,11,12, V601 24/10/2022
1 2 100 10,11,12, V501 10,11,12, P1107 24/10/2022
1 3 100 4,5,6, V103 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, V104 08/08/2022
1 3 70 4,5,6, V101 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, V501 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, V502 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, V503 08/08/2022
1 4 60 10,11,12, V504 08/08/2022

1 1 100 1,2,3, V301 08/08/2022


1 1 100 1,2,3, V303 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, V201 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, V202 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 1 60 1,2,3, V301 1,2,3, V101 17/10/2022


1 1 1 100 7,8,9, V602 08/08/2022

1 1 120 7,8,9, V201 08/08/2022


1 2 60 7,8,9, P1101 17/10/2022
1 2 60 7,8,9, P1101 7,8,9, P901 24/10/2022
1 2 60 7,8,9, P1105 17/10/2022
1 2 60 7,8,9, P1105 7,8,9, P905 24/10/2022
1 2 60 7,8,9, G404 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V504 08/08/2022
1 2 60 10,11,12, V601 08/08/2022
1 2 60 10,11,12, V603 08/08/2022
1 1 120 10,11,12, V201 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V503 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V504 08/08/2022

1 1 * 30 7,8,9, V504 08/08/2022


1 1 * 40 1,2,3, V301 08/08/2022

1 1 100 10,11,12, G302 08/08/2022


1 1 100 10,11,12, G204 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, P1107 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, P905 08/08/2022
1 1 100 7,8,9, G302 10,11,12, G302 23/10/2022
1 1 120 10,11,12, V503 08/08/2022
1 1 120 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022

1 1 90 10,11,12, V202 08/08/2022


1 1 90 7,8,9, V404 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 * 30 4,5,6, V101 08/08/2022

1 2 100 4,5,6, P804 08/08/2022


1 2 70 4,5,6, P903 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P1007 4,5,6, P1001 24/10/2022
1 3 60 4,5,6, P1101 4,5,6, P1005 24/10/2022
1 3 60 4,5,6, P1105 4,5,6, P1007 24/10/2022
1 2 100 7,8,9, V501 08/08/2022
1 2 70 7,8,9, V502 08/08/2022
1 2 100 1,2,3, V304 08/08/2022
1 2 100 7,8,9, V502 08/08/2022
1 2 100 1,2,3, P1107 7,8,9, V501 17/10/2022
1 2 100 1,2,3, P905 17/10/2022
1 2 100 1,2,3, P905 4,5,6 P1107 24/10/2022

1 2 70 4,5,6, V404 08/08/2022


1 2 70 4,5,6, G103 08/08/2022
1 2 70 4,5,6, P1105 08/08/2022
1 2 70 4,5,6, P1107 08/08/2022

1 1 1 60 4,5,6, V602 08/08/2022


1 1 1 40 10,11,12, V701 08/08/2022

1 2 120 1,2,3, V501 1,2,3, V503 24/10/2022


1 2 120 1,2,3, V502 1,2,3, V504 24/10/2022
1 4 60 1,2,3, P1105 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P804 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P905 08/08/2022
1 4 60 1,2,3, P801 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V501 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V502 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 120 1,2,3, V603 08/08/2022


1 2 120 1,2,3, V604 08/08/2022
1 2 120 4,5,6, G101 08/08/2022
1 2 120 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022
1 2 120 4,5,6, V104 08/08/2022
1 2 120 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022

1 1 120 4,5,6, G202 08/08/2022


1 1 110 4,5,6, G301 08/08/2022
1 1 110 4,5,6, G302 08/08/2022
1 1 110 4,5,6, G301 08/08/2022

1 1 1 60 1,2,3, P907 08/08/2022

1 1 1 60 4,5,6, V101 08/08/2022

1 3 120 10,11,12, G302 08/08/2022


1 3 120 10,11,12, G404 08/08/2022
1 3 120 10,11,12, V502 08/08/2022
1 5 60 1,2,3, P1007 08/08/2022
1 5 60 1,2,3, P1101 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1001 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1005 08/08/2022
1 5 60 10,11,12, P1007 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G301 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G302 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G404 08/08/2022
1 3 120 10,11,12, V504 08/08/2022
1 3 120 10,11,12, V601 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, V104 08/08/2022

1 1 90 7,8,9, V601 08/08/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 90 10,11,12, G102 08/08/2022


1 2 90 10,11,12, G201 08/08/2022
1 1 90 7,8,9, V603 08/08/2022
1 1 90 7,8,9, G202 08/08/2022
1 1 90 7,8,9, G202 17/10/2022
1 1 90 7,8,9, G202 10,11,12, G101 24/10/2022
1 1 90 10,11,12, G101 08/08/2022

1 1 1 100 7,8,9, V503 08/08/2022


1 1 1 100 7,8,9, V301 08/08/2022

1 3 60 7,8,9, P1007 08/08/2022


1 3 60 7,8,9, P1101 08/08/2022
1 3 60 7,8,9, P1105 08/08/2022
1 2 100 7,8,9, P1007 17/10/2022
1 2 100 7,8,9, P1007 10,11,12, V502 24/10/2022
1 2 100 7,8,9, V601 17/10/2022
1 2 100 7,8,9, V601 10,11,12, V501 24/10/2022
1 2 100 4,5,6, P1101 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, V501 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, V604 08/08/2022
1 2 100 10,11,12, G301 08/08/2022

1 1 80 7,8,9, V604 08/08/2022


1 1 80 7,8,9, V503 08/08/2022

1 1 1 60 7,8,9, V302 08/08/2022


1 1 1 60 7,8,9, V303 08/08/2022

1 2 120 10,11,12, V402 7,8,9, G204 17/10/2022


BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 120 10,11,12, V403 7,8,9, G301 17/10/2022


1 2 120 10,11,12, V502 08/08/2022
1 2 120 10,11,12, V503 08/08/2022
1 4 60 7,8,9, P903 08/08/2022
1 4 60 7,8,9, P904 08/08/2022
1 4 60 7,8,9, P901 08/08/2022
1 4 60 7,8,9, P905 08/08/2022
1 2 120 10,11,12, G101 08/08/2022
1 2 120 10,11,12, G102 08/08/2022

1 1 110 10,11,12, V401 08/08/2022


1 2 55 10,11,12, V402 08/08/2022
1 2 55 10,11,12, V403 08/08/2022
1 1 110 7,8,9, V504 08/08/2022
1 1 110 7,8,9, V601 08/08/2022

1 1 1 120 7,8,9, V304 08/08/2022


1 1 1 60 10,11,12, V602 08/08/2022

1 1 120 7,8,9, V701 7,8,9, V401 17/10/2022


1 1 120 7,8,9, V701 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, P801 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V601 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V304 08/08/2022
1 2 60 7,8,9, V401 08/08/2022
1 2 70 7,8,9, V504 08/08/2022
1 2 80 7,8,9, V601 08/08/2022
1 1 120 10,11,12, G102 10,11,12, V503 24/10/2022
1 1 120 10,11,12, V503 08/08/2022

1 1 60 10,11,12, G102 08/08/2022


1 1 60 10,11,12, P1107 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 5 60 4,5,6, P807 08/08/2022


1 5 60 4,5,6, P905 08/08/2022
1 5 60 4,5,6, P907 08/08/2022
1 5 60 4,5,6, P1001 08/08/2022
1 5 60 4,5,6, P1107 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, G102 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, V404 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, V103 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, G101 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, G102 08/08/2022
1 3 100 4,5,6, G201 08/08/2022
1 3 100 1,2,3, V403 08/08/2022
1 3 100 1,2,3, V404 08/08/2022
1 3 100 1,2,3, V501 08/08/2022

1 1 90 1,2,3, V401 08/08/2022


1 2 90 1,2,3, V402 08/08/2022
1 2 90 1,2,3, V403 08/08/2022
1 1 90 1,2,3, V504 08/08/2022
1 2 90 1,2,3, V601 08/08/2022
1 2 90 1,2,3, V601 08/08/2022

1 1 1 100 1,2,3, V104 08/08/2022


1 1 1 84 7,8,9, V101 08/08/2022

1 2 120 1,2,3, V503 08/08/2022


1 2 120 1,2,3, V504 08/08/2022
1 3 60 4,5,6, P905 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 60 4,5,6, P907 08/08/2022


1 3 60 4,5,6, P1007 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V404 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V501 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V301 08/08/2022
1 2 120 1,2,3, V303 08/08/2022

1 1 90 1,2,3, V503 1,2,3, V304 17/10/2022


1 1 90 1,2,3, V504 1,2,3, G301 17/10/2022
1 1 90 1,2,3, V404 08/08/2022
1 1 90 1,2,3, V501 08/08/2022

1 1 * 40 4,5,6, P903 08/08/2022


1 1 * 40 7,8,9, V502 08/08/2022
1 1 1 60 4,5,6, V501 08/08/2022

1 3 120 4,5,6, V104 08/08/2022


1 3 120 4,5,6, V601 08/08/2022
1 3 120 10,11,12, G302 08/08/2022
1 5 60 7,8,9, P807 08/08/2022
1 5 60 7,8,9, G103 08/08/2022
1 5 60 7,8,9, P905 08/08/2022
1 5 60 7,8,9, P907 08/08/2022
1 5 60 7,8,9, P1001 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G204 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G301 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, V202 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, G202 7,8,9, G302 17/10/2022
1 3 120 10,11,12, G302 7,8,9, V701 24/10/2022
1 3 120 7,8,9, G102 7,8,9, V603 24/10/2022
1 3 120 7,8,9, V701 08/08/2022
1 3 120 7,8,9, V603 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 120 10,11,12, G201 08/08/2022

1 1 70 10,11,12, V701 08/08/2022


1 1 70 10,11,12, G101 08/08/2022
1 1 70 10,11,12, V502 08/08/2022
1 1 80 10,11,12, V701 08/08/2022

1 1 1 60 10,11,12, V404 08/08/2022


1 1 1 60 1,2,3, V701 08/08/2022

1 1 80 7,8,9, G302 08/08/2022


1 1 1 60 10,11,12, P907 08/08/2022
1 1 1 100 10,11,12, G204 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1101 10,11,12, P1101 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1101 29/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1105 10,11,12, P905 08/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1105 29/08/2022
1 2 60 4,5,6, P1101 26/09/2022
1 2 60 4,5,6, P1101 10,11,12, P1101 24/10/2022
1 2 60 4,5,6, P1105 26/09/2022
1 2 60 4,5,6, P1105 10,11,12, P905 24/10/2022
1 1 1 100 10,11,12, G102 08/08/2022

1 1 90 7,8,9, G101 08/08/2022

1 1 3 60 10,11,12, P1101 08/08/2022


1 1 3 60 10,11,12, P1105 08/08/2022
1 1 3 60 10,11,12, P1107 08/08/2022
1 1 1 100 10,11,12, G101 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 3 60 7,8,9, P903 7,8,9, P907 08/08/2022


1 1 3 60 7,8,9, P903 29/08/2022
1 1 3 60 7,8,9, P904 7,8,9, P1001 08/08/2022
1 1 3 60 7,8,9, P904 29/08/2022
1 1 3 60 7,8,9, P804 7,8,9, P1005 08/08/2022
1 1 3 60 7,8,9, P804 29/08/2022
1 1 3 60 7,8,9, P903 26/09/2022
1 1 3 60 7,8,9, P903 7,8,9, P907 24/10/2022
1 1 3 60 7,8,9, P904 26/09/2022
1 1 3 60 7,8,9, P904 7,8,9, P1001 24/10/2022
1 1 3 60 7,8,9, P804 26/09/2022
1 1 3 60 7,8,9, P804 7,8,9, P1005 24/10/2022
1 1 1 100 10,11,12, G201 08/08/2022

1 1 1 65 10,11,12, V203 08/08/2022


1 1 1 65 10,11,12, V204 08/08/2022
1 1 1 65 7,8,9, P1005 08/08/2022
1 1 1 65 7,8,9, P1007 08/08/2022

1 1 1 1 80 1,2,3, P1107 08/08/2022


1 1 1 1 80 7,8,9, V304 08/08/2022

1 1 3 120 7,8,9, V603 08/08/2022


1 1 3 120 7,8,9, V604 08/08/2022
1 1 3 120 7,8,9, V701 08/08/2022
1 1 3 120 10,11,12, G202 08/08/2022
1 1 3 120 10,11,12, G301 08/08/2022
1 1 3 120 10,11,12, V201 08/08/2022
1 1 3 120 10,11,12, G202 7,8,9, V603 24/10/2022
1 1 3 120 10,11,12, G301 7,8,9, V604 24/10/2022
1 1 3 120 10,11,12, V201 7,8,9, V701 24/10/2022
1 1 3 120 10,11,12, V101 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 3 120 10,11,12, V103 08/08/2022


1 1 3 120 10,11,12, V104 08/08/2022
1 1 6 60 7,8,9, P905 7,8,9, P1007 08/08/2022
1 1 6 60 7,8,9, P907 7,8,9, P1101 08/08/2022
1 1 6 60 7,8,9, P1107 7,8,9, P1105 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1101 10,11,12, P1001 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1105 10,11,12, P1005 08/08/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1107 10,11,12, P1007 08/08/2022
1 1 6 60 7,8,9, P905 7,8,9, P1007 03/10/2022
1 1 6 60 7,8,9, P907 7,8,9, P1101 03/10/2022
1 1 6 60 7,8,9, P1107 7,8,9, P1105 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1101 10,11,12, P1001 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1105 10,11,12, P1005 03/10/2022
1 1 6 60 10,11,12, P1107 10,11,12, P1007 03/10/2022

1 1 1 90 4,5,6, P1005 08/08/2022


1 1 2 90 7,8,9, G202 08/08/2022
1 1 2 90 7,8,9, G301 08/08/2022

1 1 1 1 40 7,8,9, G302 08/08/2022


1 1 1 1 60 4,5,6, V502 08/08/2022

1
1 1 1 10 10,11,12, V602 7,8,9, V504 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V602 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V602 7,8,9, G301 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, G404 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, G404 7,8,9, V501 14/11/2022

1 1 1 10 10,11,12, V602 7,8,9, V602 31/10/2022

1
1 1 3 3 1,2,3, G101 1,2,3, G202 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 3 3 1,2,3, G102 1,2,3, H2 05/09/2022


1 1 3 3 1,2,3, G201 1,2,3, H3 05/09/2022
1 1 3 3 1,2,3, G204 1,2,3, V601 05/09/2022
1 1 3 3 1,2,3, G202 1,2,3, V603 05/09/2022
1 1 3 3 1,2,3, G302 1,2,3, V604 05/09/2022
1 1 7 10 1,2,3, P1105 1,2,3, G103 26/10/2022
1 1 7 10 1,2,3, P1007 1,2,3, P905 26/10/2022
1 1 7 10 1,2,3, P807 1,2,3, P907 26/10/2022
1 1 7 10 1,2,3, P805 1,2,3, P1001 26/10/2022
1 1 7 10 1,2,3, P905 1,2,3, P1005 26/10/2022
1 1 7 10 4,5,6, P905 4,5,6, P1001 26/10/2022
1 1 7 10 4,5,6, P907 4,5,6, P1005 26/10/2022
1 1 3 3 7,8,9, V201 7,8,9, V201 26/10/2022
1 1 3 3 7,8,9, V202 7,8,9, V202 26/10/2022
1 1 3 3 7,8,9, V203 7,8,9, V203 26/10/2022
1
1 1 1 4 4,5,6, V204 4,5,6, G201 28/10/2022
1 1 1 4 4,5,6, V401 4,5,6, V701 28/10/2022
1 1 1 4 4,5,6, V601 4,5,6, V601 28/10/2022

1
1 1 1 10 1,2,3, V603 1,2,3, V701 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, V201 4,5,6, V502 05/09/2022
1 1 2 10 4,5,6, P1001 4,5,6, P1107 24/10/2022
1 1 2 10 4,5,6, P1005 4,5,6, P1105 24/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V201 4,5,6, V502 28/10/2022

1 1 1 10 1,2,3, V603 1,2,3, V701 28/10/2022

1
1 1 1 10 10,11,12, G204 10,11,12, V101 7,8,9, G204 25/10/2022
1 1 1 10 10,11,12, G204 10,11,12, V101 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, G202 10,11,12, V604 10,11,12, V304 28/10/2022
1 1 1 10 7,8,9, G202 10,11,12, V304 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1
1
1 2 10 7,8,9, G301 7,8,9, V204 7,8,9, V303 29/10/2022
1 2 10 7,8,9, V104 7,8,9, V104 7,8,9, V304 29/10/2022
1 2 10 7,8,9, V204 7,8,9, V501 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V104 7,8,9, V502 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V203 10,11,12, V604 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V204 10,11,12, V701 05/09/2022
1 2 10 7,8,9, V203 10,11,12, P1105 10,11,12, V604 28/10/2022
1 2 10 7,8,9, V204 10,11,12, P1107 10,11,12, V701 28/10/2022

1
1 1 2 0 1,2,3, P1001 4,5,6, P1001 1,2,3, P1107 4,5,6, P1107 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1005 4,5,6, P1005 1,2,3, P1105 4,5,6, P1105 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1001 4,5,6, P1001 1,2,3, P1107 4,5,6, P1107 19/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1005 4,5,6, P1005 1,2,3, P1105 4,5,6, P1105 19/10/2022
1

1 1 10 4,5,6, G204 4,5,6, V502 1,2,3, V404 27/10/2022


1 1 10 4,5,6, G204 4,5,6, V502 05/09/2022
1 1 10 1,2,3, V202 4,5,6, V503 05/09/2022
1 1 10 4,5,6, V104 1,2,3, V202 4,5,6, V503 28/10/2022

1 2 10 4,5,6, G101 4,5,6, V503 05/09/2022


1 2 10 4,5,6, G102 4,5,6, V504 05/09/2022
1 2 10 4,5,6, G101 4,5,6, V503 10,11,12, G201 27/10/2022

1 2 10 4,5,6, G102 4,5,6, V504 10,11,12, G202 27/10/2022


1 2 10 1,2,3, V601 1,2,3, V201 10,11,12, G204 28/10/2022
1 2 10 1,2,3, G102 1,2,3, V202 10,11,12, G302 28/10/2022
1 2 10 1,2,3, V201 4,5,6, V601 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V202 4,5,6, V701 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 10 7,8,9, V101 05/09/2022


1 3 10 10,11,12, V502 7,8,9, V101 14/11/2022
1 3 10 7,8,9, V103 05/09/2022
1 3 10 10,11,12, V504 7,8,9, V103 14/11/2022
1 3 10 7,8,9, V104 05/09/2022
1 3 10 V601
10,11,12, 7,8,9, V104 14/11/2022
1 3 10 7,8,9, G102 10,11,12, V404 26/10/2022
1 3 10 7,8,9, G301 10,11,12, V501 26/10/2022
1 3 10 7,8,9, G201 10,11,12, G201 26/10/2022
1 3 10 7,8,9, G102 10,11,12, V404 05/09/2022
1 3 10 7,8,9, G204 10,11,12, V501 05/09/2022
1 3 10 7,8,9, G201 10,11,12, G201 05/09/2022
1 3 10 10,11,12, V103 7,8,9, G101 05/09/2022
1 3 10 10,11,12, V104 7,8,9, G102 05/09/2022
1 3 10 10,11,12, V603 7,8,9, P804 05/09/2022

1 2 10 10,11,12, V103 7,8,9, G101 28/10/2022


1 2 10 10,11,12, V104 7,8,9, G102 28/10/2022
1 1 1 0 10,11,12, V603 7,8,9, P804 28/10/2022

1 1 1 10 7,8,9, V502 10,11,12, G204 05/09/2022


1 1 1 10 7,8,9, V502 10,11,12, G204 7,8,9, V604 27/10/2022
1 1 1 10 7,8,9, V101 7,8,9, V604 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, V101 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V101 10,11,12, V101 14/11/2022

1 1 1 10 7,8,9, V101 10,11,12, G302 05/09/2022


1 1 1 10 7,8,9, V101 10,11,12, G302 7,8,9, V701 27/10/2022
1 1 1 10 7,8,9, V103 7,8,9, V701 05/09/2022
1 1 1 10 10,11,12, V103 05/09/2022
1 1 1 10 7,8,9, V103 10,11,12, V103 14/11/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 10 1,2,3, V203 4,5,6, V603 29/10/2022


1 2 10 1,2,3, V204 4,5,6, V604 29/10/2022
1 2 10 1,2,3, V203 4,5,6, V603 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V204 4,5,6, V604 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V203 1,2,3, V603 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V204 1,2,3, V604 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, G101 05/09/2022
1 2 10 4,5,6, G301 1,2,3, G101 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, G102 05/09/2022
1 2 10 4,5,6, V502 1,2,3, G102 14/11/2022

1 1 10 1,2,3, V203 1,2,3, V603 28/10/2022


1 1 10 1,2,3, V204 1,2,3, V604 28/10/2022

1 1 10 1,2,3, V101 4,5,6, V504 05/09/2022


1 1 10 1,2,3, V101 4,5,6, V504 28/10/2022
1 1 10 4,5,6, G201 4,5,6, V601 29/10/2022
1 1 10 4,5,6, G201 4,5,6, V601 05/09/2022
1 1 10 1,2,3, V301 05/09/2022
1 1 10 1,2,3, G101 1,2,3, V301 14/11/2022

1 2 10 1,2,3, V303 1,2,3, G201 05/09/2022


1 2 10 1,2,3, V304 1,2,3, G202 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, G204 4,5,6, V101 26/10/2022
1 2 10 1,2,3, G302 4,5,6, V103 26/10/2022
1 2 10 1,2,3, G204 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V201 1,2,3, G204 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, G404 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, V104 1,2,3, G404 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, G204 4,5,6, V101 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 10 1,2,3, G302 4,5,6, V103 05/09/2022

1 1 10 1,2,3, V303 1,2,3, G201 27/10/2022


1 1 10 1,2,3, V304 1,2,3, G202 27/10/2022
1 1 10 1,2,3, G202 1,2,3, V701 27/10/2022

1 2 10 4,5,6, V203 1,2,3, 05/09/2022


1 2 10 4,5,6, V204 1,2,3, G101 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, G202 4,5,6, V201 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, G301 4,5,6, V202 05/09/2022
1 2 10 10,11,12, G103 05/09/2022
1 2 10 10,11,12, G301 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, G204 1,2,3, G101 28/10/2022
1 2 10 4,5,6, V203 10,11,12, G404 28/10/2022

1 1 10 1,2,3, G202 4,5,6, V201 26/10/2022


1 1 10 1,2,3, G301 4,5,6, V202 26/10/2022

1
1 1 2 10 1,2,3, P1005 4,5,6, P1101 24/10/2022
1 1 2 10 1,2,3, P1001 4,5,6, V602 24/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V301 1,2,3, G102 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, G202 1,2,3, G301 05/09/2022
1 1 1 10 4,5,6, G202 1,2,3, G301 27/10/2022
1 1 1 10 4,5,6, V301 1,2,3, G102 28/10/2022
1

1 2 10 4,5,6, V504 05/09/2022


1 2 10 4,5,6, V203 4,5,6, V504 19/11/2022
1 2 10 4,5,6, V701 05/09/2022
1 2 10 4,5,6, V204 4,5,6, V701 19/11/2022
1 2 10 10,11,12, V601 05/09/2022
1 2 10 10,11,12, V603 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 10 10,11,12, V202 05/09/2022


1 2 10 10,11,12, V202 10,11,12, V601 14/11/2022
1 2 10 10,11,12, V203 05/09/2022
1 2 10 10,11,12, V203 10,11,12, V603 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, G201 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, P1007 1,2,3, G201 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, G202 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, P1101 1,2,3, G202 14/11/2022

1 1 10 4,5,6, V203 05/09/2022


1 1 10 4,5,6, V204 05/09/2022

1 1 10 7,8,9, V301 05/09/2022


1 1 10 7,8,9, P1107 7,8,9, V301 14/11/2022
1 1 10 7,8,9, G102 05/09/2022
1 1 10 10,11,12, V204 05/09/2022
1 1 10 10,11,12, V204 7,8,9, V502 14/11/2022
1 2 10 1,2,3, P1105 1,2,3, V103 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, P1107 1,2,3, V104 05/09/2022
1 2 10 1,2,3, P1105 1,2,3, V103 10/10/2022
1 2 10 1,2,3, P1107 1,2,3, V104 10/10/2022

1
1 1 2 10 7,8,9, V303 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, G204 7,8,9, V303 14/11/2022
1 1 2 10 7,8,9, V304 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, V201 7,8,9, V304 14/11/2022
1 1 2 10 7,8,9, G201 05/09/2022
1 1 2 10 7,8,9, G202 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V301 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V301 1,2,3, G301 14/11/2022
1 1 2 10 10,11,12, V303 05/09/2022
1 1 2 10 10,11,12, V303 1,2,3, V701 14/11/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 4 10 4,5,6, G103 10,11,12, V201 05/09/2022


1 1 4 10 10,11,12, P807 10,11,12, V202 05/09/2022
1 1 4 10 10,11,12, P905 10,11,12, V203 05/09/2022
1 1 4 10 10,11,12, P907 10,11,12, V204 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, G103 10,11,12, V201 10/10/2022
1 1 4 10 10,11,12, P807 10,11,12, V202 10/10/2022
1 1 4 10 10,11,12, P905 10,11,12, V203 10/10/2022
1 1 4 10 10,11,12, P907 10,11,12, V204 10/10/2022
1
1
1 1 5 10 4,5,6, P905 05/09/2022
1 1 5 10 4,5,6, P907 05/09/2022
1 1 5 10 4,5,6, P1001 05/09/2022
1 1 5 10 4,5,6, P1101 05/09/2022
1 1 5 10 4,5,6, P1105 05/09/2022
1 1 4 10 7,8,9, P1001 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P805 7,8,9, P1001 14/11/2022
1 1 4 10 7,8,9, P1005 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P1107 7,8,9, P1005 14/11/2022
1 1 4 10 7,8,9, P1007 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, V501 7,8,9, P1007 14/11/2022
1 1 4 10 7,8,9, P1101 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, V602 7,8,9, P1101 14/11/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1007 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1101 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P805 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P807 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P1105 05/09/2022
1 1 4 10 4,5,6, P1107 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1105 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1107 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1007 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1101 05/09/2022
1 1 4 10 1,2,3, P1001 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 4 10 1,2,3, P1005 05/09/2022


1
1 1 2 10 1,2,3, V701 05/09/2022
1 1 2 10 4,5,6, G301 05/09/2022

1 3 0 2,3, D201HN 2,3, D201HN 05/09/2022


1 3 0 4,5, D201HN 4,5, D201HN 05/09/2022
1 3 0 6,7, D201HN 6,7, D201HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D202HN 4,5, D202HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D202HN 10/10/2022
1 3 0 2,3, D202HN 2,3, D202HN 05/09/2022
1 3 0 2,3, D202HN 10/10/2022
1 3 0 8,9, D201HN 6,7, D201HN 05/09/2022
1 3 0 6,7, D201HN 10/10/2022
1 3 0 2,3, D201HN 2,3, D201HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D201HN 4,5, D201HN 05/09/2022
1 3 0 6,7, D201HN 6,7, D201HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D201HN 6,7, D301HN 05/09/2022
1 3 0 2,3, D202HN 2,3, D202HN 05/09/2022
1 3 0 8,9, D201HN 8,9, D201HN 05/09/2022

1 1 0 2,3, D201HN 8,9, D201HN 05/09/2022


1 1 0 2,3, D201HN 10/10/2022
1 2 0 2,3, D202HN 05/09/2022
1 2 0 2,3, D202HN 6,7, D201HN 10/10/2022
1 2 0 8,9, D201HN 05/09/2022
1 2 0 8,9, D201HN 8,9, D201HN 10/10/2022

1 3 0 2,3, D203HN 2,3, D203HN 05/09/2022


1 3 0 4,5, D202HN 4,5, D202HN 05/09/2022
1 3 0 6,7, D202HN 6,7, D202HN 05/09/2022
1 3 0 2,3, D203HN 2,3, D203HN 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 0 4,5, D203HN 4,5, D203HN 05/09/2022


1 3 0 6,7, D202HN 6,7, D202HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D204HN 4,5, D204HN 05/09/2022
1 3 0 2,3, D204HN 2,3, D204HN 05/09/2022
1 3 0 8,9, D202HN 8,9, D202HN 05/09/2022
1 3 0 4,5, D203HN 4,5, D203HN 05/09/2022
1 3 0 2,3, D204HN 2,3, D204HN 05/09/2022
1 3 0 8,9, D202HN 8,9, D202HN 05/09/2022

1 2 0 6,7, D203HN 4,5, D401HN 05/09/2022


1 2 0 8,9, D203HN 8,9, D203HN 05/09/2022
1 2 0 8,9, D204HN 8,9, D204HN 05/09/2022
1 2 0 6,7, D204HN 6,7, D204HN 05/09/2022
1 2 0 6,7, D202HN 2,3, D401HN 05/09/2022
1 2 0 8,9, D202HN 8,9, D401HN 05/09/2022
1 2 0 8,9, D203HN 8,9, D203HN 05/09/2022
1 2 0 6,7, D203HN 6,7, D401HN 05/09/2022

1 2 0 6,7, D204HN 2,3, D201HN 05/09/2022


1 2 0 4,5, D202HN 4,5, D201HN 05/09/2022
1 2 0 4,5, D203HN 4,5, D401HN 05/09/2022
1 2 0 2,3, D203HN 2,3, D402HN 05/09/2022
1 2 0 2,3, D301HN 2,3, D301HN 05/09/2022
1 2 0 4,5, D301HN 4,5, D301HN 05/09/2022

1 1 0 4,5, D204HN 4,5, D204HN 05/09/2022


1 1 0 2,3, D301HN 2,3, D301HN 05/09/2022

1 1 0 8,9, D301HN 8,9, D301HN 05/09/2022


1 1 0 8,9, D301HN 2,3, D401HN 05/09/2022
1 1 0 8,9, D301HN 10/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 0 6,7, D301HN 05/09/2022


1 1 0 6,7, D301HN 4,5, D204HN 10/10/2022
1 1 0 8,9, D203HN 4,5, D301HN 05/09/2022
1 1 0 6,7, D203HN 6,7, D203HN 05/09/2022

1 1 0 8,9, D204HN 05/09/2022


1 1 0 8,9, D204HN 8,9, D204HN 10/10/2022
1 1 0 8,9, D401HN 8,9, D204HN 05/09/2022
1 1 0 8,9, D401HN 10/10/2022
1 1 0 6,7, D204HN 6,7, D204HN 05/09/2022
1 1 0 6,7, D401HN 6,7, D401HN 05/09/2022

1 1 0 6,7, D301HN 2,3, D403HN 05/09/2022


1 1 0 6,7, D301HN 10/10/2022

1
1 1 2 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, G103 4,5,6, P803 05/09/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P804 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 10/10/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 4,5,6, P803 10/10/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 4,5,6, PM 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 10/10/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 4,5,6, PM 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, PM 10/10/2022
1 1 4 0 1,2,3, PM 1,2,3, PM 05/09/2022
1 1 4 0 1,2,3, PM 10/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 4 0 1,2,3, PM 1,2,3, PM 05/09/2022


1 1 4 0 1,2,3, PM 10/10/2022
1
1
1 1 2 0 7,8,9, P803 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P803 7,8,9, P803 10/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P804 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 10,11,12, P804 10/10/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P803 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P803 7,8,9, P803 10/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P804 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P804 10,11,12, P803 10/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 10,11,12, P803 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 10/10/2022
1 1 2 0 7,8,9, P804 7,8,9, P803 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P804 10/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 10,11,12, P803 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 10/10/2022
1 1 2 0 7,8,9, P803 7,8,9, P804 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P804 10/10/2022
1
1
1 1 1 0 7,8,9, P801 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P903 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P903 7,8,9, P903 26/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P903 7,8,9, P903 7,8,9, P804 24/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P903 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P903 10,11,12, P903 26/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P903 10,11,12, P903 10,11,12, P803 24/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P904 03/10/2022
1 1 2 0 7,8,9, P904 7,8,9, P904 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 0 7,8,9, P904 03/10/2022


1 1 2 0 7,8,9, P803 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P801 7,8,9, P803 24/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P803 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P804 10,11,12, P803 24/10/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1
1
1 1 1 0 1,2,3, P801 08/08/2022
1 1 1 0 1,2,3, P801 1,2,3, P801 17/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 08/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 22/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 4,5,6, P803 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 22/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 4,5,6, P901 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 22/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P804 1,2,3, P901 08/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P804 22/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 08/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P803 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P804 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 08/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P804 08/08/2022
1
1
1 1 1 0 4,5,6, P801 4,5,6, P801 24/10/2022
1 1 1 0 4,5,6, P801 08/08/2022
1 1 1 0 4,5,6, P801 08/08/2022
1 1 3 0 4,5,6, P804 08/08/2022
1 1 3 0 4,5,6, P804 4,5,6, P804 25/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 3 0 4,5,6, P903 08/08/2022


1 1 3 0 4,5,6, P903 4,5,6, P903 25/10/2022
1 1 3 0 4,5,6, P904 08/08/2022
1 1 3 0 4,5,6, P904 4,5,6, P904 20/10/2022
1 1 1 0 1,2,3, P805 08/08/2022
1 1 2 0 1,2,3, P801 08/08/2022
1 1 2 0 4,5,6, P801 08/08/2022
1 1 2 0 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022
1 1 2 0 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022
1
1
1 1 1 0 10,11,12, P801 10,11,12, P904 17/10/2022
1 1 1 0 10,11,12, P801 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P903 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P903 10,11,12, P903 17/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, P904 08/08/2022
1 1 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 17/10/2022
1 1 1 0 7,8,9, P801 08/08/2022
1 1 1 0 10,11,12, P801 08/08/2022
1 1 1 0 7,8,9, P803 08/08/2022
1 1 1 0 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1
1
1 1 2 0 7,8,9, P903 7,8,9, P805 7,8,9, P801 7,8,9, P903 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P904 7,8,9, P807 7,8,9, P805 7,8,9, P904 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P903 7,8,9, P805 7,8,9, P801 7,8,9, P903 18/10/2022
1 1 2 0 7,8,9, P904 7,8,9, P807 7,8,9, P805 7,8,9, P904 18/10/2022
1
1 1 1 0 10,11,12, P804 10,11,12, P801 24/10/2022
1 1 1 0 8,9, Sân H1 7,8,9, Sân P 05/09/2022
1
1
1 1 2 0 10,11,12, P903 10,11,12, P805 10,11,12, P801 10,11,12, P903 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P807 10,11,12, P805 10,11,12, P904 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 0 10,11,12, P903 10,11,12, P805 10,11,12, P801 10,11,12, P903 18/10/2022


1 1 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P807 10,11,12, P805 10,11,12, P904 18/10/2022
1
1 1 1 0 10,11,12, P804 10,11,12, P801 05/09/2022
1 1 1 0 8,9, Sân H1 7,8,9, Sân P 17/10/2022
1
1
1 1 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P903 4,5,6, P903 4,5,6, P903 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P903 4,5,6, P903 4,5,6, P903 19/10/2022
1 1 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 19/10/2022
1
1 1 1 1 0 1,2,3, P801 1,2,3, P807 24/10/2022
1 1 1 0 4,5, Sân AB 4,5,6, Sân AB 17/10/2022
1
1
1 1 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 1,2,3, P903 1,2,3, P903 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P904 1,2,3, P904 1,2,3, P904 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 1,2,3, P903 1,2,3, P903 19/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P904 1,2,3, P904 1,2,3, P904 19/10/2022
1
1 1 1 0 4,5, Sân AB 4,5,6, Sân AB 05/09/2022

1
1 1 2 0 1,2,3, P1001 1,2,3, V503 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, V503 10/10/2022
1 1 2 0 4,5,6, G404 4,5,6, V301 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V301 10/10/2022
1 1 2 0 1,2,3, V401 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P801 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, G302 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V701 05/09/2022
1
1 1 2 0 1,2,3, G301 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 0 4,5,6, G404 1,2,3, G301 10/10/2022


1 1 2 0 4,5,6, G204 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1001 4,5,6, G204 10/10/2022
1
1
1 1 1 0 1,2,3, G404 1,2,3, G101 05/09/2022
1 1 1 0 1,2,3, G404 10/10/2022
1 1 1 0 1,2,3, V604 05/09/2022
1
1 1 1 0 1,2,3, G302 05/09/2022
1 1 1 0 1,2,3, G204 05/09/2022
1 1 1 0 1,2,3, G101 1,2,3, G204 10/10/2022
1
1
1 1 2 0 1,2,3, V101 1,2,3, G302 26/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P805 4,5,6, G302 26/9/2022
1 1 2 0 1,2,3, P1005 1,2,3, V504 26/9/2022
1 1 2 0 4,5,6, V101 4,5,6, G201 26/9/2022
1 1 2 0 1,2,3, G204 1,2,3, V602 26/9/2022
1 1 2 0 4,5,6, G404 4,5,6, P1101 26/9/2022
1
1
1 1 2 0 7,8,9, P1107 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, V603 05/09/2022
1 1 3 0 7,8,9, P907 05/09/2022
1 1 3 0 7,8,9, P1001 05/09/2022
1 1 3 0 7,8,9, P1005 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, G101 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, V103 7,8,9, G101 10/10/2022
1 1 2 0 10,11,12, G301 05/09/2022
1 1 2 0 10,11,12, V604 10,11,12, G301 10/10/2022
1
1 1 2 0 10,11,12, V604 7,8,9, V403 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, V403 10/10/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 2 0 7,8,9, V103 10,11,12, V504 05/09/2022


1 1 2 0 10,11,12, V504 10/10/2022
1
1
1 1 1 0 7,8,9, V204 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P1001 05/09/2022
1 1 2 0 7,8,9, P1005 05/09/2022
1 1 1 0 7,8,9, G204 05/09/2022
1 1 1 0 7,8,9, V103 7,8,9, G204 10/10/2022
1
1 1 1 0 7,8,9, V103 7,8,9, G204 05/09/2022
1 1 1 0 7,8,9, G204 10/10/2022
1
1
1 1 1 0 7,8,9, G302 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P805 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P807 08/08/2022
1 1 1 0 7,8,9, V104 08/08/2022
1 1 1 0 7,8,9, V101 7,8,9, G302 17/10/2022
1
1 1 5 0 7,8,9, PM 08/08/2022
1 1 5 0 7,8,9, PM 08/08/2022
1 1 5 0 7,8,9, PM 08/08/2022
1 1 5 0 10,11,12, PM 08/08/2022
1 1 5 0 10,11,12, PM 08/08/2022
1
1
1 1 2 0 1,2,3, G404 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P807 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, G102 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V303 05/09/2022
1 1 4 0 1,2,3, V604 05/09/2022
1 1 4 0 1,2,3, P1101 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, V602 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 1 4 0 4,5,6, V601 05/09/2022


1 1 2 0 1,2,3, V502 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, V403 05/09/2022
1
1 1 2 0 4,5,6, V404 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, V503 05/09/2022
1
1
1 1 1 0 1,2,3, G404 05/09/2022
1 1 1 0 1,2,3, G404 05/09/2022
1 1 2 0 1,2,3, P904 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, P803 05/09/2022
1 1 1 0 4,5,6, V304 05/09/2022
1
1 1 1 0 1,2,3, G201 05/09/2022
1
1
1 1 1 0 7,8,9, V101 08/08/2022
1 1 1 0 7,8,9, V201 08/08/2022
1 1 2 0 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 17/10/2022
1 1 2 0 7,8,9, P1005 7,8,9, P807 17/10/2022
1 1 1 0 7,8,9, V402 08/08/2022
1
1 1 1 0 7,8,9, V203 08/08/2022
1

1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân AB 05/09/2022


1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân AB 05/09/2022
1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân H1 05/09/2022
1 4 10 2,3, Sân P 4,5,6, Sân H1 05/09/2022
1 2 5 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân AB 05/09/2022
1 2 5 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân AB 05/09/2022
1 4 5 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 05/09/2022
1 4 5 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 05/09/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 4 5 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 05/09/2022


1 4 5 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân P 05/09/2022
1 3 10 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân H1 17/10/2022
1 3 10 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 17/10/2022
1 3 10 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 17/10/2022
1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân H1 17/10/2022
1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân H1 17/10/2022
1 4 10 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân Thể thao 17/10/2022
1 4 10 2,3, Sân P 4,5,6, Sân Thể thao 17/10/2022
1 2 10 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân AB 17/10/2022
1 2 10 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân AB 17/10/2022

1 2 55 8,9, Sân H1 08/08/2022


1 2 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 2 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 2 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022

1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022


1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 1 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
1
1 1 4 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 1 4 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 1 4 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 4 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 2 55 8,9, Nhà S 08/08/2022
1 1 2 55 8,9, Nhà S 08/08/2022

1 5 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022


1 5 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
1 5 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 2 55 10,11, Nhà S 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 55 10,11, Nhà S 08/08/2022

1 3 55 8,9, Sân AB 08/08/2022


1 3 55 8,9, Sân AB 08/08/2022
1 3 55 8,9, Sân AB 08/08/2022
1 1 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022

1 2 55 10,11, Sân AB 08/08/2022


1 2 55 10,11, Sân AB 08/08/2022
1 1 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022

1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022


1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 1 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
1
1 1 3 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 3 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 3 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 1 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022

1 5 55 8,9, Sân H1 08/08/2022


1 5 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 8,9, Sân AB 08/08/2022
1 5 55 8,9, Sân AB 08/08/2022
1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022

1 3 55 10,11, Sân H1 08/08/2022


1 3 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 3 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
1 2 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
1 2 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 3 55 10,11, Sân AB 08/08/2022


1 3 55 10,11, Sân AB 08/08/2022
1 3 55 10,11, Sân AB 08/08/2022
1 2 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022
1 2 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022

1 5 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022


1 5 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022
1 5 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 5 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 2 55 2,3, Sân AB 08/08/2022
1 2 55 2,3, Sân AB 08/08/2022

1 3 55 2,3, Sân H1 08/08/2022


1 3 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 3 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 2 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022
1 2 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022

1 2 55 2,3, Sân H1 08/08/2022


1 2 55 2,3, Sân H1 08/08/2022
1 1 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022

1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022


1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 3 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022
1 3 55 8,9, Nhà S 08/08/2022
1 3 55 8,9, Nhà S 08/08/2022
1 3 55 8,9, Nhà S 08/08/2022

1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022


1 2 55 10,11, Sân H1 08/08/2022
BK BL BK BL SLSV
QT N AS CS PQ DI SD SN DD HH AA UU Loại HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
D D N N Học Học Số trên
nhanh lại LHP phần
BB TC mềm Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

1 2 55 10,11, Nhà S 08/08/2022


1 2 55 10,11, Nhà S 08/08/2022

1 1 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022


1 2 55 2,3, Nhà S 08/08/2022
1 2 55 2,3, Nhà S 08/08/2022

1 2 55 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022


1 2 55 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022
1 3 55 4,5, Nhà S 08/08/2022
1 3 55 4,5, Nhà S 08/08/2022
1 3 55 4,5, Sân P 08/08/2022
1 1 4 0 4,5,6, Sân AB 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, Sân AB 05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, Sân Thể thao
05/09/2022
1 1 4 0 4,5,6, Sân Thể thao
05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, Sân AB 05/09/2022
1 1 2 0 4,5,6, Sân AB 05/09/2022
1 1 3 0 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 3 0 8,9, Sân H1 08/08/2022
1 1 3 0 8,9, Sân H1 08/08/2022
ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
à Nội, ngày 01 tháng 04 năm 2022

Thời gian học


Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


26/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

26/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


26/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
26/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

19/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


26/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


26/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

26/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
26/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

26/11/2022 Xếp cùng TKB 55S, ghép sau đk 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 Xếp cùng TKB 56LQ, ghép sau đk 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


19/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
26/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

26/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


19/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
26/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


26/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

19/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56EK 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 Xếp cùng TKB 57LQ, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

26/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

26/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

26/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


26/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

26/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

15/10/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


21/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
15/10/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
26/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

26/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

26/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

19/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
15/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 57I 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


19/11/2022 Xếp cùng TKB 57I, ghép sau đk 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 Xếp cùng TKB 56I, ghép sau đk 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

15/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

26/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP


26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
22/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

19/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh 56A 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 56A 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

26/11/2022 Học bằng tiếng Pháp 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 Học bằng tiếng Pháp 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

26/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


26/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

26/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

26/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


19/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 56H, ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk BB 55DK 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

15/10/2022 Xếp cùng TKB56EK, ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

26/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15/10/2022 Xếp cùng TKB56EK, ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 55HC 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 56H, ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
23/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
19/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
19/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55Q 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55Q 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55Q 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

22/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


22/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
22/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP


15/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học chuẩn 55Q 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

25/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


25/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
25/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


25/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

19/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
22/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

23/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


23/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
25/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
31/12/2022 B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


24/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
23/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

22/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


22/10/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

22/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

24/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


19/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
20/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
20/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
24/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

22/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN


22/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
22/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
22/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
22/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

25/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


25/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

23/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


23/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


19/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
24/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
26/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
26/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

25/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


23/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

22/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
19/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
19/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
24/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
24/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

24/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


28/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

26/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

19/11/2022 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


26/11/2022 Xếp cùng TKB 55C, ghép sau đk 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
25/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
24/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
22/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
22/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

25/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


25/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
23/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
23/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

22/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


19/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

24/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

18/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


25/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

23/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


24/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


25/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
21/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
24/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
18/10/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
18/10/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


23/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
24/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh BB 57DK 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

15/10/2022 Xếp cùng TKB 55LQ, DK ghép sau đk 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

12/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk BB 55E 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


25/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

23/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


23/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

20/10/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

24/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
12/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

12/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

25/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

24/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


23/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
22/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

22/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

22/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


22/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
26/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
19/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
26/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
19/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
26/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
15/10/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
18/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
20/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

20/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN

24/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


25/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
19/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
19/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
19/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
12/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
24/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
23/11/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

22/11/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


24/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

15/10/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


15/10/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
25/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
25/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

23/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


23/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
15/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
15/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
18/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
18/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
19/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
19/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
24/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

23/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

18/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


18/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

18/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


23/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22/10/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

26/11/2022 Xếp cùng TKB 55HC,DK ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55HC,DK ghép sau đk vào lớp 65 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
24/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
25/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
25/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22/10/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

22/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

26/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56S 7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
24/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
24/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56S 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55S, ghép sau đk 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
23/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
24/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
24/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

23/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


23/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
12/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

23/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


22/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
22/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

23/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC

22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
19/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
19/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
19/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
22/10/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
26/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


19/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56Q 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56Q 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC


15/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC

25/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

25/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

22/10/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

26/11/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

22/10/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
26/11/2022 1 buổi cuối vào tuần dự trữ thi 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

25/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


25/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
22/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


15/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18/10/2022 Học bằng tiếng Pháp 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
29/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
29/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

25/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP


25/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk TC 56U 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

25/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

22/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

15/10/2022 Học bằng tiếng Pháp 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/10/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


29/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
29/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
29/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
29/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
12/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
12/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
12/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
12/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

19/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


22/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

23/11/2022 3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


18/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

24/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


24/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
15/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
15/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
03/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
03/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
03/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
27/08/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
24/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
27/08/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
24/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
27/08/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
24/09/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
29/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
19/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
29/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
19/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
29/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
19/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
22/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
16/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
22/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
16/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
22/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
16/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
24/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
24/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

25/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

24/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

24/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

23/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

19/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


19/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
15/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


19/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
19/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

23/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


19/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57LQ nếu slg ít thì ghép sau đk 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57LQ nếu slg ít thì ghép sau đk 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
22/10/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

22/10/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

26/11/2022 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

22/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


22/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

22/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


22/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
22/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

23/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
22/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
26/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
26/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


15/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

22/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


22/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

26/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


26/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

26/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


26/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
19/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
19/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
26/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


26/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
19/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

19/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

26/11/2022 43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


19/11/2022 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

23/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


23/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
15/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

21/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 Xếp cùng TKB 55E, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
26/11/2022 Xếp cùng TKB 55E, ghép sau đk 8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


15/10/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

15/10/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


19/11/2022 Xếp cùng TKB 57BKS nếu slg ít thì ghép sau đk 9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp cùng TKB học nhanh 57DC, ghép sau đk nếu 57DC slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

26/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


22/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
22/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

23/11/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


19/11/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh BB 57DC 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
26/11/2022 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
19/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
19/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
24/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
19/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

19/11/2022 Xếp cùng TKB 57HC, nếu slg ít ghép sau đk 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 Xếp cùng TKB BB 56DC, ghép sau đk nếu slg ít 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

12/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


19/11/2022 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

26/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


15/10/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 Xếp cùng TKB 57D, ghép sau đk nếu slg ít 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk học nhanh với 57S nếu slg ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


26/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
22/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
26/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
22/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
22/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

19/11/2022 Xếp cùng TKB TC 57E, ghép sau đk nếu slg ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
26/11/2022 Xếp cùng TKB TC 57U, ghép sau đk nếu slg ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

26/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


26/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


19/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 Xếp cùng TKB 57EK, ghép sau đk nếu slg 57EK ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
19/11/2022 8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
15/10/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
15/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

22/10/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

26/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
24/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
15/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
15/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
22/10/2022 18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

19/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH


26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
19/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
15/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
22/10/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
26/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
22/10/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

19/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

22/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

22/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


22/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
19/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


24/11/2022 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


26/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

21/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

21/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
15/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
19/11/2022 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

26/11/2022 36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
26/11/2022 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
24/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

26/11/2022 Xếp HT to, cùng TKB 57HC ghép sau đk nếu HC slg ít 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

21/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57DK, nếu DK slg ít thì ghép sau đk 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57DK, nếu DK slg ít thì ghép sau đk 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
22/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

22/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


22/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57N, ghép sau đk nếu slg 57N ít 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57N, ghép sau đk nếu slg 57N ít 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57N, ghép sau đk nếu slg 57N ít 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
26/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

24/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP


24/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
24/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk 55I 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
22/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
15/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN

22/10/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19/11/2022 Xếp cùng TKB 55S, ghép sau đk 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
19/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
19/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
26/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

21/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


21/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
24/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
24/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN

22/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk với học chuẩn 57EK nếu slg 57S ít 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 Xếp cùng TKB, ghép sau đk với học chuẩn 57EK nếu slg 57S ít 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC

22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

21/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
26/11/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
22/10/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
15/10/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

19/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


19/11/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
26/11/2022 Xếp cùng TKB 57EK, ghép sau đk nếu slg 57EK ít 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

26/11/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

22/10/2022 Xếp cùng TKB 57N, ghép sau đk nếu slg ít 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
24/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
27/08/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
24/09/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
22/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

22/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
22/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2022 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


24/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
24/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
27/08/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
24/09/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
22/10/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
19/11/2022 15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

24/11/2022 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


24/11/2022 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
15/10/2022 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15/10/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

22/10/2022 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

26/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


26/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
24/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

24/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


24/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
01/10/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

15/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
15/10/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

22/10/2022 Xếp cùng TKB 57Q, ghép sau đk nếu slg ít 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
19/11/2022 Xếp cùng TKB 57I, ghép sau đk nếu slg ít 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

25/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
26/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
01/12/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

06/12/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
25/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
25/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
28/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
30/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
30/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
30/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

29/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


29/11/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
29/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


25/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26/11/2028 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26/11/2029 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
29/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

28/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

28/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


24/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
01/12/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
27/10/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

03/12/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


03/12/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
26/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
27/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
27/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
01/12/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
01/12/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

18/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


18/10/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
01/12/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
01/12/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

28/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


24/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
03/12/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
29/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
29/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC


28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
30/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
30/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
30/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
24/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

29/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


29/11/2022 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
29/11/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
29/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

24/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
25/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
29/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

29/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


29/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
25/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
26/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
01/12/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
01/12/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

02/12/2022 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


02/12/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

26/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


02/12/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
28/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
28/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

25/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


25/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
30/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
30/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
03/12/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
03/12/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
24/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

24/10/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

29/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


29/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
29/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

25/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


25/10/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
24/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
24/10/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
29/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
29/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

30/11/2022 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


30/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

30/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


30/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25/10/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
24/10/2022 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
28/11/2022 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
29/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

12/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


03/12/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
03/12/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN


01/12/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
12/11/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
01/12/2022 33 BỘ MÔN TOÁN
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
29/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
12/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
29/11/2022 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

16/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


16/11/2022 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

12/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
29/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
08/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
08/10/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
16/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

12/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28/11/2022 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
29/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
12/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
29/11/2022 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

08/10/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


08/10/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
08/10/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
08/10/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
16/11/2022 1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
30/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
30/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
30/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
30/11/2022 37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


12/11/2022 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

Học Hà Nam
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
19/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam
08/10/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
19/11/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
08/10/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
16/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
08/10/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
16/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

22/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN


22/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
22/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
21/11/2022 Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
21/11/2022 Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
24/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
21/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
26/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
26/11/2022 Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
26/11/2022 Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
26/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
26/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
26/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
26/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
22/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam
26/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học Hà Nam
Học Hà Nam
24/11/2022 Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
08/10/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
12/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
22/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
22/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam
08/10/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
12/11/2022 Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
08/10/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12/11/2022 Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
22/11/2022 Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
21/11/2022 Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam
08/10/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
12/11/2022 Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam

12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
3/9/2022 Xếp TKB 1 buổi D KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
3/9/2022 Xếp TKB 1 buổi D KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
8/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
8/10/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
8/10/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
08/10/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

08/10/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


12/11/2022 Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

8/10/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
8/10/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
3/9/2022 Xếp TKB 1 buổi H KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
3/9/2022 Xếp TKB 1 buổi H KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8/10/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
8/10/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
24/09/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
05/11/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24/09/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
05/11/2022 Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
01/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
01/10/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


22/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
7/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
22/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
7/11/2022 Xếp
TiếngTKB
Anh1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
15/10/2022 (GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
15/10/2022 (GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
15/10/2022 (GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
15/10/2022 (GVNN) Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
20/08/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
20/08/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
20/08/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

12/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

20/08/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
12/11/2022 Tiếng Anh
Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

15/10/2022 (GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
15/10/2022 (GVNN) Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
19/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19/11/2022 Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
22/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

18/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

18/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


22/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


23/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
29/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
29/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Xếp TKB 1 buổi
30/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

29/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


29/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Xếp TKB 1 buổi
08/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
30/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
02/12/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
02/12/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Xếp TKB 1 buổi
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


17/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
02/12/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
02/12/2022 Xếp TKB 1 buổi 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Xếp TKB 1 buổi
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

Xếp TKB 1 buổi


08/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
08/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

15/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


15/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
17/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
17/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
16/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Xếp TKB 1 buổi
8/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
23/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Xếp TKB 1 buổi
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
22/10/2022 Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Xếp TKB 1 buổi


12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

Xếp TKB 1 buổi


12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
12/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Xếp TKB 1 buổi


19/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


15/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
21/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
21/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26/11/2022 Xếp TKB 1 buổi 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Xếp TKB 1 buổi
22/10/2022 Xếp TKB 1 buổi 33 BỘ MÔN TOÁN

40
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


15/10/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
28/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
28/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
28/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian học
Số Số
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2 GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN
tiết tiết
Đến ngày

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
19/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
12/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
26/11/2022 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

You might also like