You are on page 1of 3

Vẽ đồ thị bài 3.

1/bài giảng

45

40

35

30

25

20

15

10

0
50 60 70 80

%P2O5
Vẽ đồ thị 3.2/bài giảng
Đổi số g FeCl2/100 g H2O sang thành phần khối lượng:
Nhiệt độ (0C) %FeCl2 trong dd
0 33.20
12.3 37.62
20 38.50
30 39.61
40 40.69
60 43.91
76.5 47.40
100 48.51

120

100

80

60

40

20

0
30.00 35.00 40.00 45.00 50.00 55.00 60.00

%FeCl2
Vẽ đồ thị 3.3/bài giảng
160

110

60

10

-40

-90
0 10 20 30 40 50 60 70 80

%CaCl2

You might also like