Sản phẩm trước khi đóng gói Sản phẩm đóng thùng Total qty/Tổng số Moisture Actual Sign Color Style/PO# Buyer Fabrication Table No. lượng Standard Moisture Finishing Time Check/Thời Pass/Đạt, Corrective Action/ Hành gian kiểm tra Inspection Fail/ ko đạt động sửa chữa Kiểu Khách Độ ẩm tiêu Độ ẩm trước Chủ quản dáng/PO# hàng Loại vải Màu sắc Bàn số sampling/Số lượng chuẩn khi đóng gói hoàn thiện kiểm (10%) QC Inspector :_________________ Noted by : _________________ Người kiểm tra Sign QC Lineleader