You are on page 1of 8

BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG

Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

Mã đơn hàng 706804 Địa điểm kiểm tra Cảng Hải Phòng
Mã hàng JCK 2023 Nước xuất xứ Việt Nam
Khách hàng M- 001 Xuất khẩu đi Trung Quốc
Nhà cung cấp CH-001 Vận chuyển Đường biển
Mô tả sản phẩm ÁO PHAO NỮ
Màu sắc TRẮNG KEM Kích cỡ XXS,XS, S, M,
L, XL,1X, 2X,
3X

Lo Mã hàng Số Số Số Số Số Lấy Lấy


t# lượng lượng lượng lượng lượng mẫu mẫu
đặt dự sẵn có đóng chưa từ số từ số
hàng kiến gói đóng lượng lượng
gói đóng chưa
gói đóng
gói
JCK 997 1000 998 998 0 80 0
2023

Danh mục Kí hiệu Bổ sung


I. Số lượng Có_V_ Không_X_
II. Nhãn sản Có_V_ Không_X_
phẩm
III. Chất lượng/ Có_V_ Không_X_
vật liệu
IV. Đóng gói Có_V_ Không_X_
V. Thông số Có_V_ Không_X_
Đại diện nhà máy Thanh tra Giám đốc

1
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

TÓM TẮT CHẤT LƯỢNG/ VẬT LIỆU


Tiêu chuẩn kiểm tra: ANSI/ ASQ Nghiêm Lớn Nhỏ
Z1.4(MIL-STD-105E) trọng
Số lượng lô hàng: 998 chiếc AQL: II (0,0%) (2,5%) (4,0%)
Số lượng mẫu: 80 chiếc Lỗi tìm thấy 0 4 5
Tối đa 0 5 7

LƯU Ý ĐẶC BIỆT


# Ghi chú
NIL.

Ghi chú 1 Nhận thấy số lượng lô hàng thức tế là 998 thay vì 997
chiếc ( +0,1%) và tỷ lệ vượt quá 5% đối với 1 số kich
thước.

KẾT LUẬN THÍCH HỢP KHÔNG THÍCH HỢP


Đang chờ xem xét Khách hàng cung cấp
thông tin

CHÚ Ý: Thông tin được cung cấp trong náo cáo này sẽ được khách hfang xem
xét để xác định xem hàng hóa có thể được xuất xưởng hay không.

2
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

KẾT QUẢ CHI TIẾT

I. SỐ LƯỢNG
9 thùng và 80 mẫu được lấy ngẫu nhiên từ lô hàng trên để kiểm tra định lượng
và định tính tương ứng.

Màu Kích Số Số Số Cỡ mẫu


sắc cỡ lượng lượng lượng
đặt đóng chưa
hàng gói đóng Từ số Từ số Số
gói lượng lượng thùng
đóng chưa
gói đóng
gói
TRẮNG XXS 47 45 0 4 0 2
KEM
XS 153 150 0 12 0 4
S 197 192 0 15 0 17
M 173 178 0 14 0 22
L 193 195 0 16 0 37
XL 103 109 0 9 0 43
1X 67 65 0 5 0 58
2X 37 37 0 3 0 69
3X 27 27 0 2 0 98

3
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

II. NHÃN SẢN PHẨM


Nhãn chính _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Nhãn phụ _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Nhãn hướng dẫn _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Nhãn cỡ _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Thẻ treo _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Túi poly _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Túi đựng quần áo _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Nhãn dán thùng _V_N/A _V_Đã tuân thủ
carton
Nhãn dán mã _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Mã QR _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Nhãn cảnh báo _V_N/A _V_Đã tuân thủ
Khác _V_N/A _V_Đã tuân thủ

4
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

III. CHẤT LƯỢNG/ VẬT LIỆU


DANH MỤC
Màu Kích Miêu tả lỗi Vị trí Kích Nghiêm Lớn Nhỏ Hình
sắc cỡ cỡ trọng chụp
(cm)
Trắng XXS Đầu sợi Tay 0,3 / / 1 /
kem chỉ chưa
được loại
bỏ sạch
XS Tra tay Vòng 0,1 / 1 / /
chưa đều nách
S Vết bẩn Túi 0,09 / / 1 /
M Nổi chỉ Đường / 1 / /
trần tay
L Bỏ mũi chỉ Diễu túi 0,25 / / 1 /
XL Chưa Vòng 0,05 / / 1 /
khớp nách
đường tra
nách
1X Đường Thân 0,1 / 1 / /
trần chưa trước,
đối xứng thân sau
2X Đường tra Khóa / / 1 / /
khóa sóng
3X Vết bẩn Gấu 0,1 / / 1 /

Tổng số lỗi tìm thấy 0 4 5


Tổng số lỗi tối đa cho phép 0 5 7

5
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

IV. ĐÓNG GÓI


1. Thùng carton
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI TUÂN HÌNH ẢNH
THỦ
YÊU
CẦU
Thùng 67,0×39,0×31,0c _V_
carton m
chính

Thùng N/A _V_


carton bên
trong

Nhãn vận N/A _V_


chuyển –
hai mặt
( nhãn dán
ở 1 bên )

6
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

2. Bao bì riêng
MÔ TẢ HÌNH ẢNH
Mỗi chiếc áo được gói riêng vào 1 túi
poly.
Mỗi túi poly được cho vào hai túi
silica gel.
Mỗi mảnh được gấp lại và bọc bằng
khăn giấy. Sau đó cho vào một túi
poly lớn có nhãn dán SKU ở góc dưới
bên phải, in dòng cảnh báo ở mặt sau

SKU label
Brand&size label

Nhãn hướng dẫn và nhãn phụ Túi

Nhãn thùng carton Dấu lỗi

7
BÁO CÁO KIỂM TRA CUỐI CÙNG
Báo cáo số: PEC-1234 Ngày kiểm tra: Ngày nhận hàng;
22/11/2023 16/10/2023

V. THÔNG SỐ
Số đo
Vị trí đo Dung sai Thiết kế Thực tế
1 Dài thân sau ±1 64 64

2 Dài eo sau ±1 38 38

3 Rộng vai ±1 37 37

4 Ngực ±1 52 52

5 ½ gấu sau khi bo chun ±1 45 45

6 Dài tay ±1 64 64

7 ½ vòng cổ tay sau khi bo chun ±1 9 9

8 Vòng cổ ±1 44 44

9 Cao cổ ±1 9 9

10 Cơi túi ±1 15x3 15x3

Nhận xét: Thông số đã đạt yêu cầu so với kế hoạch.

You might also like