You are on page 1of 1

PHẦN MỀM CHƯA ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP SỬ DỤNG

Mẫu số: B02-DN


PHẦN MỀM CHƯA ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP SỬ DỤNG
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY CỔ PHẦN MISA Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Tháng 4 năm 2022
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Kỳ này Kỳ trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VII.1 6.120.000.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VII.2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10 6.120.000.000

4. Giá vốn hàng bán 11 VII.3


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20 6.120.000.000
C

(20 = 10 - 11)
H

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VII.4


Ư

7. Chi phí tài chính 22 VII.5


A
P

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23


H
Đ

8. Chi phí bán hàng 25 VII.8


IÊ K
Ă

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VII.8


N

N Ý

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 =


30 6.120.000.000
G

20 + (21 -22) – 25 – 26
B GI

11. Thu nhập khác 31 VII.6


Ả Ấ

12. Chi phí khác 32 VII.7


N Y

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40


D P

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 6.120.000.000
Ù H

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VII.10


N É

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VII.11


G P

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 =
60 6.120.000.000
TH SỬ

50 - 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
Ử D

19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71

Ghi chú: (*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần

Ngày ..... tháng ..... năm .........


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc


N

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


G

- Số chứng chỉ hành nghề:


- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

You might also like