You are on page 1of 2

READING PASSAGE 1:

- obsidian: đá vỏ chai
- intense (adj)= strong/ penetrating (buốt thấu xương): rất
lớn, khắc nghiệt
intense heat: nóng gắt
- molten: nấu chảy
- impurity (n)= contamination: sự không trong sạch, không
tinh khiết; tạp chất
- refractive (adj): thuộc khúc xạ, có tính khúc xạ
- horticultural (n): thuộc nghề làm vườn, do làm vườn sản
xuất mà ra
- beverage: đồ ăn thức uống
International Beverage Company: Công ty nước giải khát
quốc tế

READING PASSAGE 2:
- lynx: mèo rừng, linh miêu
- mystery: điều huyền bí
- aurochs: bò rừng châu Âu
- unmistakable: đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển
nhiên
- totemic: thuộc tô-tem
- denude: lột trần, làm trần trụi, làm tróc vỏ
denude sb of sth: tước đoạt của cái gì
- striking: nổi bật, gây ấn tượng
- retain: giữ lại
- arbitrary: chuyên quyền, độc đoán
- assemblage: sự tập hợp
- predator: dã thú
- breeding: sự sinh sản
- articulate: khớp lại với nhau, rõ ràng
- prey on sb/sth: đối xử, bắt nạt
- sika deer: hươu sao
- charismatic: có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng
- catalyse: gây xúc tác
- misguided: sai lầm trong suy nghĩ
- exceed: vượt quá, phóng đại
- commercial advantages

READING PASSAGE 3:
- governance: sự cai trị, sự cai quản
- recruitment: sự lấy thêm, sự tuyển thêm (lính,...)
- remuneration: sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp
- anticipate: thấy trước, đoán trước, lường trước
- strategy: chiến lược
- insatiable: không thể thỏa mãn được, tham lam vô độ
- methodology: hệ phương pháp, phương pháp luận
- encompass: vây quanh, bao gồm, hoàn thiện
- muscle: sức lực
- realignment: sự tổ chức lại, sự hoàn thiện lại
- corporate (adj): thuộc tập thể, đoàn thể
- scrutiny: sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự khảo sát kỹ
lưỡng
- agenda: chương trình nghị sự
- capitalism: chủ nghĩa tư bản
- commentary: bài bình luận
- executive: chấp hành, quản trị

You might also like