You are on page 1of 1

Ante-:before (trước), Ante- Answer = an (trước) + swer (swer - tuyên thệ) = tuyên hệ trước nghi vấn ⇒ trả lời

infront Anti- Anticipate = anti (trước) + cipate (nhận) = nhận thấy trước ⇒ dự đoán
An-
Fore-: before Fore -forbid = for + bid (yêu cầu) = yêu cầu ngược lại ⇒ cấm, cản trở
For-: opposite, completely
Fur-
Pre-: before Pre- Prearrrange = pre (trước) + arrange (sắp xếp) = sắp xếp trước ⇒ chuẩn bị trước
Pur-
Pro-: forth(phía trước) progress = pro + gress (đi) = đi lên phía trước ⇒ tiến triển

2. Ante-;Fore-;Pre-;Pro-: trước, phía trước

3.Auto-/Self- (bản thân) và Man- (tay)


Auto-/Self-: bản thân Autocracy: Auto- + cracy (quyền lực) = bản thân nắm mọi quyền lực => chế độ chuyên
quền
Man-: tay Manu Manuscript: Man- + Script (chữ viết) => chữ viết tay
Mani
man

4. Ana-, Re-, Retro


Ana-: trên-up; ngược Ana Anachronism = Ana- + chronism (thời đại) = không hợp thời
lại-again, back, against An
Retro-: quá khứ, hướng ngược lại-backwards; đằng Retrospect = retro (quá khứ) + spect (nhìn) = nhìn lại quá khứ => hồi tưởng lại
sau-behind
Re-: ngược lại-back; lại-again

You might also like