You are on page 1of 5

Column1 Column2 Column3 Column32 Column4

BẢNG KÊ TIỀN VĂN HÓA PHẨM


Ngày kê: 31/11/2000

STT Mã phân loại Số Lượng Loại hàng


1 T00A1 20
2 L00B2 35
3 H00C1 45
4 S00D2 15
5 L00A1 30
6 T00C2 22
7 H00D2 15
8 S00A1 57
9 S00B2 55

Bảng 1: Tên hàng và đơn giá


Mã số tên hàng Loại 1 Loại 2
T SÁCH TOÁN 20000 150000
L SÁCH HÓA 15000 12000
H SÁCH LÝ 10000 9000
S SÁCH SINH 19000 17000
Column5 Column6 Column7 Column8 Column9

Đơn vị tính: đồng

ngày nhập thành tiền Phí lưu kho tổng tiền

Bảng 2: Tỉ lệ
Ngày nhập Mã loại Tỉ lệ
01/09/2000 A 90%
02/09/2000 B 95%
29/08/2000 C 97%
30/08/2000 D 100%
Column1
BẢNG TÍNH LƯƠNG THANG 10/2021

STT MÃ NV Tên loại Lương cơ bản Hệ số lương Tiền lương Phụ cấp
1 TV02H #N/A
2 GV01B
3 GV02H
4 HC01B
5 HC02T
6 TV01B
7 NV01B
8 NV02T

Bảng 1: Tên gọi và hệ số lương


Mã NV Tên loại Hệ số lương
B BIÊN CHẾ 3000
H HỢP ĐỒNG 2000
T TẬP VIỆC 1200
Thực lãnh Ghi chú

You might also like