You are on page 1of 3

Động từ thường gặp trong tiếng Pháp

tháng 4 04, 2017


Sau đây, trung tâm tiếng Pháp Cap France sẽ chia sẻ với các bạn mới học
tiếng Pháp các động từ thường gặp:

1/ Avoir /a.ˈ
vwaʁ/
 Có : avoir une bicyclette (có một cái xe đạp)
IL Y A
 Có (tiếng Anh : there is/are) : il y a beaucoup d'élèves dans la cour (có
nhiều học sinh ngoài sân)
 Cách đây : il y a trois ans (cách đây ba năm, đã ba năm)
 trợ động từ (Dùng để lập các thời kép) : j'ai écrit (tôi đã viết)

2/ Être /ɛtʁ/
 Là : Je suis vietnamien (tôi là người Việt Nam)
Il est cinq heures — bây giờ là năm giờ
 Thuộc về, là của : Ce crayon est à moi(cái bút chì ấy là của tôi)
 Ở : Je suis à Hanoï (tôi ở Hà Nội)
 Đi (về quá khứ) : J'ai été à Paris (tôi đã đi Paris)
 quê ở (être de) : Être de Thanhhoa — quê ở Thanh Hóa, là người
Thanh Hóa

3/ Vouloir /vu.lwaʁ/
 Muốn : Je veux boire (tôi muốn uống)
Vous aurez tout ce que vous voudrez ( anh sẽ có tất cả những cái anh muốn)
Je voudrais vous parler en particulier (tôi muốn nói riêng với anh)
Je veux de meilleurs livres (tôi muốn có những sách hay hơn)

4/ Pouvoir /pu.vwaʁ/
  Có thể, có khả năng; có quyền.
J'ai fait ce que j'ai pu — tôi đã làm cái tôi có thể làm được
Pouvoir faire quelque chose — có thể làm việc gì
Vous pouvez partir — anh có thể đi
- Có thể (Không ngôi) : il peut arriver que l’ avenir soit meilleur (có thể tương
lai sẽ khá hơn)

5/ Faire /fɛʁ/
 Thực hiện (điều gì đó, cái gì đó)
Thực hiện, xây dựng một điều gì đó có tính vật chất hoặc mang tính chất trừu
tượng. → Làm, Xây dựng, Sản xuất, Chế biến etc...
Faire une maison, un meuble, une pendule. = Làm (xây) nhà, sản xuất đồ
đạc, làm một con lắc. => Làm
Oiseau qui fait son nid. = Chim làm tổ
 Bài xuất, Thải
Faire ses besoins. Faire caca. Faire pipi - Đi vệ sinh. Đi ị. Đi tè.
 Nghĩa rộng. Cung ứng, Kiếm được
Il a fait beaucoup d'argent avec ce commerce. (=> gagner). - Anh ta đã kiếm
được nhiều tiền từ vụ buôn bán này.
 tạo thành, Hợp thành, Tạo nên
Deux et deux font quatre. - Hai với hai tạo thành bốn
6/ Aller /ale/
  
 

 Đi

Aller à la campagne — đi về miền nông thôn, đi về quê

 Comment allez-vous?/comment ça va? — anh có khỏe không?

Le malade va mieux — người bệnh đã khá hơn

 Hợp với.

Cette robe vous va bien — cái áo dài ấy hợp với chị lắm
Cette cravate va avec cette chemise — cái cà vạt này hợp với cái áo sơ mi này

 Sắp, sắp sửa.


Nous allons partir — chúng tôi sắp khởi hành
  
 
 
  
 

You might also like