You are on page 1of 1

750 lớp bê tông M200 đổ sau căn chỉnh cột

750

125
10F8 a=150
100

100

Bu lông M24 3 3 2
50

+0.0 10F8 a=150


2*

700 25
2 lưới thép
4
250

50

750

500

750
mặt băng nền trạm LT-1
2 2 10F18 AII
1
1 10F18 ALL 1250
125
1000

125
10F8 a=150

1800
2
750
24F12AII
3 a=150 MẶT CẮT 2-2
MẶT CẮT 3-3
500

500
0,3610 2.41 10.6 11.83 36.24 40.0
100

Bê tông Bê tông F6 F8 F12 F18


50 1800 50 50 1800 50 M100 (m3) M200 (m3) Thép móng (kg)

100
MẶT CẮT 1-1 BẢNG KÊ NGUYÊN VẬT LIỆU
50

700
THANH SỐ 02
BẢNG THỐNG KÊ THÉP
chiều Khối lượng(kg) Ghi chú
700 Số Hình dáng - Đường Số
dài
hiệu kích thước kính lượng
525
(mm)
Đơn vị Toàn bộ
700 4 700 F6AI 700 34 0.1552 5.3
2LT-1

25
4* 700 F6AI 700 34 0.1552 5.3
3 1700 F 12AII 1700 24 1.5100 36.24

1900
1 1

750
2* 50 650 50 F8AI 750 20 0.2957 5.91
13F6AI xem hinh khai

700
4* a=50 2 F8AI 1500 10 0.5915 5.92
trển
13F6AI 1 300 1700 F18AII 2000 10 4 40.00
4 a=50 KHỐI LƯỢNG TỔNG CỘNG: 98.62

525

25
LƯỚI THÉP LT-2

50
525 750 525 50 CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1 SỬA CHỮA THAY THẾ MÁY CẮT CÁC NGĂN LỘ 220KV
50 1800 TRUYỀN TẢI ĐIỆN ĐÔNG BẮC 2 TRẠM BIẾN ÁP 220 KV VẬT CÁCH
MẶT BẰNG Phòng kỹ thuật Phạm Xuân Kính
BẢN VẼ CHI TIẾT MÓNG TRỤ MÁY CẮT
Ghi chú: Căn cứ vào trụ máy cắt thực tế để thi công cho hợp lý Kiểm tra Lê Anh Tuấn
Người vẽ Nghiêm Trung Hậu SCTMC Tờ số / số tờ Ngày / /2019

You might also like