Professional Documents
Culture Documents
Tên dự án:
Q= 60.00 l/s Ghi chú: Bảng tính đang dựa trên 1 số thông số tạm tính mặc định về
hiệu suất bơm, NPSH, cột áp thực tế của bơm tại Q150%, Q=0, bơm
Thông số: H= 110.00 m loại 2 cực)
Speed= 3,000 rpm
Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm điện P
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)
Thiết kế Q, H Thiết kế 60.00 216.00 110.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)
37 kW
45 kW
55 kW
Kết luận 75 kW
90 kW
110 kW
Đạt yc QCVN
132 kW
02:2020/BCA
Đạt yc QCVN
160 kW
02:2020/BCA
200 kW
250 kW
315 kW
BƯỚC 1: ĐIỀN THÔNG SỐ Q, H VÀO Ô MÀU VÀNG
Tên dự án:
Q= 432.00 m3/h Ghi chú: Bảng tính đang dựa trên 1 số thông số tạm tính mặc định
về hiệu suất bơm, NPSH, cột áp thực tế của bơm tại Q150%, Q=0,
Thông số: H= 100.00 m bơm loại 2 cực)
Speed= 3,000 rpm
Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an Kết luận
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) điện P (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)
Thiết kế Q, H Thiết kế 432.00 100.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)
45 kW
55 kW
75 kW
90 kW
110 kW
132 kW
160 kW
200 kW
250 kW
315 kW