1. Matching Bike (n) xe đạp Boat (n) Thuyền nhỏ Bus (n) xe buýt Car (n) xe oto Coach (n) xe đường dài Helicopter (n) máy bay trực thăng Lorry (n) xe chở hàng Motorbike (n) Plane (n) máy bay Scooter (n) xe hai bánh Ship (n) tàu thuyền Taxi (n) xe taxi Train (n) tàu Tram (n) Tàu điện Underground train (n) tàu điện ngầm Van (n) xe oto chở hàng 5. Look out Go by bike or cycle: đi bằng xe xe đạp Go by car or drive: lái xe oto Go by bus/train/ taxi/plane: đi bằng xe buýt/tàu/taxi/máy bay Go on foot/ walk: đi bộ Give somebody a lift to: Cho ai đi nhờ xe tới Drive somebody to: Đưa ai tới đâu