Professional Documents
Culture Documents
Ôn tập tiếng Trung
Ôn tập tiếng Trung
1. 你好 nín hǎo
2. 一 yī
3. 五 wǔ
4. 八 bā
5. 大 dà
6. 不 bù
7. 口 kǒu
8. 白 bái
9. 女 nǚ
10. 马 mǎ
11. 你 nǐ
12. 好 hǎo
BÀI 2
1. 忙 máng
13. 她 tā
2. 吗 ma
14. 男 nán
3. 很 hěn
4. 汉语 Hànyǔ
5. 难 nán
6. 太 tài
7. 爸爸 bàba
8. 妈妈 māma
9. 哥哥 gēge
10. 第第 dìdi
11. 妹妹 mèimei
12. 他 tā
BÀI 3
1. 请 qǐng mời
2. 进 jìn vào
3. 的 de
4. 信 xìn
5. 谢谢 xièxie
6. 去 qù
7. 银行 yínháng
8. 邮局 yóujú
9. 明天 míngtian
10. 见 jiàn gặp, thấy
11. 六 liù số 6
12. 七 qī số 7
13. 九 jiǔ số 9
BÀI 4
1. 今天 jīntian hôm nay 19. 我 wǒ
2. 天 tīan 20. 回 huí
3. 昨天 zóutiān hôm qua 21. 学校 xuéxiào
4. 星期 xīngqī thứ 22. 再见 zàijiàn
5. 星期一 xīngqīyī thứ hai 23. 公园
gōngyuán
6. 星期二 xīngqī’èr thứ ba
7. 星期三 xīngqīsān thứ tư
8. 星期四 xīngqīsì thứ năm
9. 星期五 xīngqīwǔ thứ sá u
10. 星期六 xīngqīliù thứ bả y
11. 星期天 xīngqītiā n chủ nhậ t
12. 几 jǐ mấ y
13. 二 èr
14. 三 sā n
15. 四 sì
16. 哪儿 nǎ r ở đâ u
17. 那儿 nàr ở đó, chỗ đó
18. 这儿 zhèr
BÀ I 5
1. 这 zhè đâ y, nà y 12. 日 rì mặ t trờ i, ngà y,
hô m
2. 是 shì là 13. 人 rén ngườ i
3. 老师 lǎ oshī
4. 您 nín chị, ô ng, bà
5. 什么 shénme cá i gì
6. 书 shū
7. 谁 shéi ai
8. 中文 zhō ngwén tiếng Trung
9. 英文 yīngwén tiếng Anh
10. 法文 fǎ wén tiếng Phá p
11. 俄文 éwén tiếng Nga
12. 西班牙文 xībā nyá wén tiếng Tâ y Ban Nha
13. 德文 déwén tiếng Đứ c
14. 阿拉伯文 ā lā bó wén tiếng Ả Rậ p
15. 日文 rìwén tiếng Nhậ t
16. 那 nà ấ y, đó , kia
17. 杂志 zá zhì
18. 十 shí số 10
CÔ NG VIÊ N: jintiā n wǒ qù gō ngyuá n. Gō ngyuá n li yǒ u
hěnduō rén. Gō ngyuá n hěn dà .
CẬ U BÉ : . Tā zài tī zúqiú, kàn qǐlái hěn kāixīn.