Professional Documents
Culture Documents
Điện áp Điện áp
Nấc KA KB KC
HV (V) LV (V)
1 23100 57.746 57.769 57.775
2 22550 56.386 56.389 56.375
3 22000 400 54.995 55.014 55.012
4 21450 53.658 53.649 53.662
5 20900 52.281 52.256 52.264
Trở kháng ngắn mạch Uk75% = 5.32 Tổn thất có tải Pk75 = 3657
7. Điện áp phóng điện trung bình của dầu cách điện: 70kV/2.5mm
8. Thí nghiệm điện áp chịu thử AC nguồn riêng: 50kV/1 phút – 3kV/1 phút
III. THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: Kyoritsu 3121, MMR-630, TRF-100, HVT-70/50, Variac.
CA 8331.
IV. KẾT LUẬN: Máy biến áp phân phối 3 pha 22/0.4kV- Amorphous đạt yêu cầu vận
hành