Professional Documents
Culture Documents
Xing Fa Quảng Đông
Xing Fa Quảng Đông
Rộng 1500 1 2 1
Kích thước
Cao 1745
1200
Diện tích m2 2.62 2
KIN LONG K IN LO NG
KIN LONG
Lợi Nhuận 5%
TỔNG M2
1786
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
Rộng 1500 3 3
Kích thước
Cao phủ bì 1745
1 2 1
Ô Fix 381
Diện tích m2 2.62
1200
KINLO NG
NHÔM
(trắng, ghi,
café)
6 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1326 6 45-45
7 3313 Đố tách khung đứng mm 1336 2 90-90
NHÔM
(trắng, ghi, 7 3313 Đố tách khung ngang mm 1460 1 90-90
café)
8 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 417 6 90-90
9 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1266 6 90-90
10 3295 Nẹp kính vách kính rộng mm 341 2 90-90
11 3295 Nẹp kính vách kính cao mm 1450 2 90-90
Rộng mm 347
cánh 3
Cao mm 1206
Rộng 329
vách 1
Cao 1435
Kính
L2 L1
24,000 76,000 76,000 13,680,000
22,000 67,000 67,000 6,030,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 1,920,000
300 300 300 252,000
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 2.63 120,000 315,360
0.876 3.06 120,000 366,869
1.088 3.05 120,000 365,568
1.088 8.66 120,000 1,038,735
1.01 2.70 120,000 323,846
1.01 1.47 120,000 176,952
0.271 0.68 120,000 81,300
0.271 2.06 120,000 247,022
0.237 0.16 120,000 19,396
0.237 0.69 120,000 82,476
m2 1.25 250,000 313,560
-
m2 0.47 250,000 118,029
L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400
Rộng 990
Kích thước
Cao 1460
Diện tích m2 1.45
Số lượng Bộ 1 1.45 Tên cửa
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 990 2
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1460 2
Rộng 930
Kích thước
L
H
Cao ô Fix 800
L2 L1
24,000 76,000 76,000 152,000
22,000 67,000 67,000 67,000
23,000 76,000 -
4,000 4,000 4,000 16,000
4,000 4,000 4,000 16,000
300 300 300 3,600
L
L H
S1
Góc cắt Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
45-45
0.876 1.63 120,000 195,531
45-45 0.876 4.00 120,000 480,417
45-45 1.088 1.92 120,000 229,844
45-45 1.088 3.15 120,000 377,936
90-90 1.010 0.90 120,000 107,868
90-90 0.237 0.41 120,000 49,500
90-90 0.237 0.35 120,000 42,103
90-90 0.271 0.44 120,000 53,340
90-90 0.271 0.75 120,000 90,222
m2 0.65 360,000 232,927
L2 L1
24,000 76,000 76,000 152,000
22,000 67,000 67,000 67,000
23,000 76,000 76,000 152,000
4,000 4,000 4,000 16,000
4,000 4,000 4,000 16,000
300 300 300 3,600
H
Diện tích m2 2.38
L
Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1
2.38
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 1400 2 45-45
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1700 2 45-45
NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 662 4 45-45
(trắng, ghi,
café) 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1650 4 45-45
5 3313 T chia khung mm 1660 1 90-90
6 3295 Nẹp cánh rộng mm 1600 4 90-90
7 3295 Nẹp cánh cao mm 612 4 90-90
Rộng mm 542
Kính 2
Cao mm 1530
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 4
2 Tay nắm mỏ cài Cái 2
3 Thanh chống gió Cái 4
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 12
6 Ke tăng cứng Cái 20
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.38
Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
Rộng 2790
Kích thước
Cao phủ bì 2750
Ô Fix 400
H
L
FIX
H
Diện tích m2 7.67
L2 L1
24,000 76,000 76,000 304,000
22,000 67,000 67,000 134,000
23,000 52,000 52,000 208,000
4,000 4,000 4,000 48,000
300 300 300 6,000
250,000 250,000 595,000
635,947.56 4,239,650
4,875,598
2,048,571
nhôm kính pk tổng
4,175,598 700,000 4,875,598
báo giá/m2 1,754,453 700,000 2,048,571
ngọc diệp
1.4
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 4.89 120,000 586,570
0.876 4.82 120,000 578,160
1.088 5.91 120,000 708,941
1.088 10.06 120,000 1,207,419
1.01 2.35 120,000 281,426
1.01 2.78 120,000 333,300
0.271 1.42 120,000 170,080
0.271 2.44 120,000 292,940
0.237 0.17 120,000 20,477
0.237 1.30 120,000 155,851
m2 5.43 1,300,000 7,052,760
-
m2 0.95 1,300,000 1,232,790
L2 L1
24,000 76,000 76,000 304,000
22,000 67,000 67,000 134,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 48,000
300 300 300 6,000
250,000 250,000 1,918,125
2,254,626 15,030,838
17,285,464
2,252,912
nhôm kính pk tổng
16,793,464 492,000 17,285,464
báo giá/m2 2,188,786 492,000 2,252,912
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
1 2 1
Rộng 1500
Kích thước
Cao 1745
1200
Diện tích m2 2.62 2
KINLO NG KI NLONG
KIN LONG
Rộng 1500 3 3
Kích thước
Cao phủ bì 1745
1 2 1
Ô Fix 381
1200
KI NLONG
1786
3 3
1 2 1
1200
Diện tích m2 2.62
2
KI NLONG
L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400
L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400
L2 L1
24,000 76,000 76,000 608,000
22,000 67,000 67,000 268,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 80,000
300 300 300 10,800
L2 L1
24,000 76,000 76,000 608,000
22,000 67,000 67,000 268,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 80,000
300 300 300 10,800
Rộng 810
Kích thước
Cao 1700
H
Ô Fix 400
L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 8,000 32,000
300 300 300 1,800
250,000 250,000 344,250
553,861.70 3,077,009
3,630,871
2,636,798
nhôm kính pk tổng
2,847,071 783,800 3,630,871
báo giá/m2 2,067,590 783,800 2,636,798
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 1.13 120,000 135,756
1.257 6.66 120,000 799,452
1.442 1.18 120,000 141,547
1.442 6.49 120,000 778,680
1.01 0.84 120,000 100,354
0.271 0.36 120,000 43,777
0.271 1.11 120,000 133,674
2.023 1.65 120,000 198,578
0.428 0.29 120,000 35,233
0.237 0.38 120,000 45,504
0.237 0.15 120,000 18,600
m2 1.38 260,000 359,584
L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 32,000
300 300 1,800
250,000 250,000 596,250
762,985 4,238,804
5,001,789
2,097,186
nhôm kính pk tổng
4,217,989 783,800 5,001,789
báo giá/m2 1,768,549 783,800
Rộng 1590
Kích thước
Cao 2400
Diện tích m2 3.82
Số lượng Bộ 1 3.82 Tên cửa D1
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3328 Khung bao cửa đi mở quay rộng mm 1590 1 45-45
2 3328 Khung bao cửa đi mở quay cao mm 2400 2 90-45-90
3 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài rộng mm 753 2 45-45
NHÔM
(trắng, ghi, 4 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài cao mm 2354 4 90-45-90
café)
5 3304 thang ngang Duới mm 628 2 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 613 4 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 2154 4 90-90
8 3329 Ốp đáy cửa đi mm 603 2 90-90
9 Rộng mm 608
Kính Cánh 2
10 Cao mm 2161
PHỤ KiỆN
1 Bản lề 3D hoặc 1D Cái 6
2 Bộ khóa đa điểm Cái 1
3 Ke góc cửa đi Cái 8
4 Ke tăng cứng Cái 12
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 3.82
Lợi Nhuận 18%
TỔNG M2
L2 L1
60,000 120,000 120,000 720,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 8,000 64,000
300 300 300 3,600
250,000 250,000 954,000
1,642,500 9,125,002
10,767,502
2,821,672
nhôm kính pk tổng
9,589,902 1,177,600 10,767,502
báo giá/m2 2,513,077 1,177,600 2,821,672
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 1.13 120,000 135,756
1.257 6.66 120,000 799,452
1.442 1.18 120,000 141,547
1.442 6.49 120,000 778,680
1.01 0.84 120,000 100,354
0.271 0.36 120,000 43,777
0.271 1.11 120,000 133,674
2.023 1.65 120,000 198,578
0.428 0.29 120,000 35,233
0.237 0.38 120,000 45,504
0.237 0.15 120,000 18,600
m2 1.38 260,000 359,584
L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 32,000
300 300 1,800
250,000 250,000 596,250
762,985 4,238,804
5,001,789
2,097,186
nhôm kính pk tổng
4,217,989 783,800 5,001,789
báo giá/m2 1,768,549 783,800