You are on page 1of 35

CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD

Rộng 1500 1 2 1

Kích thước
Cao 1745

1200
Diện tích m2 2.62 2

KIN LONG K IN LO NG

KIN LONG

Số lượng Bộ 30 Tên cửa S1


78.53
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 1500 60 45-45
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1745 60 45-45
NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 467 180 45-45
(trắng, ghi,
café) 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1695 180 45-45
5 3313 T chia khung mm 1705 60 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 1645 180 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 417 180 90-90
Rộng mm 347
Kính 90
Cao mm 1575
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 180
2 Tay nắm mỏ cài Cái 90
3 Thanh chống gió Cái 180
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 480
6 Ke tăng cứng Cái 840

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 78.53

Lợi Nhuận 5%
TỔNG M2

1786
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
Rộng 1500 3 3

Kích thước
Cao phủ bì 1745
1 2 1

Ô Fix 381
Diện tích m2 2.62
1200

Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1


2.62 2

STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt


K INLO NG K IN LONG

KINLO NG

3 3328 Khung bao cửa sổ rộng mm 1500 2 45-45


4 3328 Khung bao cửa sổ cao mm 1745 2 45-45
5 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 467 6 45-45

NHÔM
(trắng, ghi,
café)
6 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1326 6 45-45
7 3313 Đố tách khung đứng mm 1336 2 90-90
NHÔM
(trắng, ghi, 7 3313 Đố tách khung ngang mm 1460 1 90-90
café)
8 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 417 6 90-90
9 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1266 6 90-90
10 3295 Nẹp kính vách kính rộng mm 341 2 90-90
11 3295 Nẹp kính vách kính cao mm 1450 2 90-90
Rộng mm 347
cánh 3
Cao mm 1206
Rộng 329
vách 1
Cao 1435
Kính

1 Bản lề ma sát Cái 6


PHỤ KiỆN 2 Tay nắm mỏ cài Cái 3
3 Thanh chống gió Cái 6
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 16
6 Ke tăng cứng Cái 28

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 mm

Lợi Nhuận 15%


TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 78.84 120,000 9,461,172
0.876 91.72 120,000 11,006,497
1.088 91.39 120,000 10,967,040
1.088 331.95 120,000 39,833,856
1.010 103.32 120,000 12,398,760
0.271 80.25 120,000 9,630,397
0.271 20.33 120,000 2,439,310
m2 49.14 260,000 12,776,400

L2 L1
24,000 76,000 76,000 13,680,000
22,000 67,000 67,000 6,030,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 1,920,000
300 300 300 252,000

250,000 150,000 11,778,750


7,108,709 142,174,183
149,282,892
1,901,087

quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 2.63 120,000 315,360
0.876 3.06 120,000 366,869
1.088 3.05 120,000 365,568
1.088 8.66 120,000 1,038,735
1.01 2.70 120,000 323,846
1.01 1.47 120,000 176,952
0.271 0.68 120,000 81,300
0.271 2.06 120,000 247,022
0.237 0.16 120,000 19,396
0.237 0.69 120,000 82,476
m2 1.25 250,000 313,560
-
m2 0.47 250,000 118,029

L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400

250,000 250,000 654,375


724,933 4,832,888
5,557,822
2,123,332
CỬA SỔ MỞ HẤT 1 CÁNH - HỆ 55
XINGFA QUẢNG ĐÔNG

Nhôm, phụ kiện, gioăng đồng bộ + kính 8mm, tay gài

Rộng 990
Kích thước
Cao 1460
Diện tích m2 1.45
Số lượng Bộ 1 1.45 Tên cửa
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 990 2
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1460 2

NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 940 2


(trắng, ghi, café) 4 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1410 2
3202
5 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 1400 2
6 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1400 2
RỘng mm 820
Kính 1
Cao mm 1290
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 2
2 Tay nắm mỏ cài Cái 1
3 Thanh chống gió Cái 2
4 Ke góc khung bao cửa sổ Cái 4
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 4
6 Ke tăng cứng Cái 12

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 1.45


Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
BÌNH QUÂN M2

CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH + FIX


XINGFA AD
F

Rộng 930

Kích thước

Cao (bao gồm ô Fix) 2285


H

L
H
Cao ô Fix 800

Diện tích m2 2.13 L

Số lượng bộ 1 2.1 Tên cửa


STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng

1 Khung bao vách kính rộng mm 930 2


3318
2 3318 Khung bao vách kính cao mm 2285 2
3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 880 2
NHÔM 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1447 2
(trắng, ghi, café)
5 3313 T chia cánh mm 890 1
6 3296 Nẹp kính vách kính rộng mm 870 2
7 3296 Nẹp kính vách kính cao mm 740 2
8 3295 Nẹp cánh rộng mm 820 2
9 3295 Nẹp cánh cao mm 1387 2

Rộng Kính vách kính mm 748


1
cao Kính vách kính mm 865
Kính
Rộng Kính cánh cửa sổ mm 1327
1
cao Kính cánh cửa sổ mm 760
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 2
2 Tay nắm cửa sổ mở quay Cái 1
3 Thanh chống gió Cái 2
6 Ke góc khung bao cửa sổ Cái 4
7 Ke góc cánh cửa sổ Cái 4
9 Ke tăng cứng Cái 12

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.13


Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
BÌNH QUÂN M2
S1 Tỉ trọng
Góc cắt /MD KG Đơn Giá Thành Tiền
45-45 0.876 1.73 120,000 208,146
45-45 0.876 2.56 120,000 306,962
45-45 1.088 2.05 120,000 245,515
45-45 1.088 3.07 120,000 368,273
90-90 0.271 0.76 120,000 91,068
90-90 0.271 0.76 120,000 91,068
m2 1.06 380,000 401,964

L2 L1
24,000 76,000 76,000 152,000
22,000 67,000 67,000 67,000
23,000 76,000 -
4,000 4,000 4,000 16,000
4,000 4,000 4,000 16,000
300 300 300 3,600

250,000 250,000 361,350


349,342 2,328,945
2,678,287
1,852,973
nhôm kính pk tổng
2,423,687 254,600 2,678,287

báo giá/m2 1,676,828 254,600 1,852,973


F
H

L
L H

S1
Góc cắt Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
45-45
0.876 1.63 120,000 195,531
45-45 0.876 4.00 120,000 480,417
45-45 1.088 1.92 120,000 229,844
45-45 1.088 3.15 120,000 377,936
90-90 1.010 0.90 120,000 107,868
90-90 0.237 0.41 120,000 49,500
90-90 0.237 0.35 120,000 42,103
90-90 0.271 0.44 120,000 53,340
90-90 0.271 0.75 120,000 90,222
m2 0.65 360,000 232,927

m2 1.01 360,000 363,067

L2 L1
24,000 76,000 76,000 152,000
22,000 67,000 67,000 67,000
23,000 76,000 76,000 152,000
4,000 4,000 4,000 16,000
4,000 4,000 4,000 16,000
300 300 300 3,600

250,000 250,000 531,263


474,092.76 3,160,618
3,634,711
1,710,412
nhôm kính pk tổng
3,228,111 406,600 3,634,711
báo giá/m2 1,519,075 406,600 1,710,412
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
Rộng 1400
Kích thước
Cao 1700

H
Diện tích m2 2.38

L
Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1
2.38
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 1400 2 45-45
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1700 2 45-45
NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 662 4 45-45
(trắng, ghi,
café) 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1650 4 45-45
5 3313 T chia khung mm 1660 1 90-90
6 3295 Nẹp cánh rộng mm 1600 4 90-90
7 3295 Nẹp cánh cao mm 612 4 90-90
Rộng mm 542
Kính 2
Cao mm 1530
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 4
2 Tay nắm mỏ cài Cái 2
3 Thanh chống gió Cái 4
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 12
6 Ke tăng cứng Cái 20
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.38
Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2

CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD


FIX

Rộng 2790
Kích thước
Cao phủ bì 2750
Ô Fix 400
H

L
FIX
H
Diện tích m2 7.67

Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1


7.67
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
3 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 2790 2 45-45
4 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 2750 2 45-45
5 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 1358 4 45-45
6 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 2312 4 45-45
7 3313 Đố tách khung mm 2322 1 90-90
NHÔM
(trắng, ghi, 7 3313 Đố tách khung mm 2750 1 90-90
café)
8 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 1308 4 90-90
9 3295 Nẹp kính cánh cao mm 2252 4 90-90
10 3296 Nẹp kính vách kính rộng mm 360 2 90-90
11 3296 Nẹp kính vách kính cao mm 2740 2 90-90
Rộng mm 1238
cánh 2
Cao mm 2192
Cao 348
vách 1
Rộng 2725
Kính

1 Bản lề ma sát Cái 4


PHỤ KiỆN 2 Tay nắm mỏ cài Cái 2
3 Thanh chống gió Cái 4
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 12
6 Ke tăng cứng Cái 20
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 7.67
Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 2.45 120,000 294,348
0.876 2.98 120,000 357,422
1.088 2.88 120,000 345,549
1.088 7.18 120,000 861,914
1.010 1.68 120,000 201,192
0.271 1.73 120,000 208,154 420
0.271 0.66 120,000 79,554
m2 1.66 360,000 596,516

L2 L1
24,000 76,000 76,000 304,000
22,000 67,000 67,000 134,000
23,000 52,000 52,000 208,000
4,000 4,000 4,000 48,000
300 300 300 6,000
250,000 250,000 595,000
635,947.56 4,239,650
4,875,598
2,048,571
nhôm kính pk tổng
4,175,598 700,000 4,875,598
báo giá/m2 1,754,453 700,000 2,048,571
ngọc diệp
1.4
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 4.89 120,000 586,570
0.876 4.82 120,000 578,160
1.088 5.91 120,000 708,941
1.088 10.06 120,000 1,207,419
1.01 2.35 120,000 281,426
1.01 2.78 120,000 333,300
0.271 1.42 120,000 170,080
0.271 2.44 120,000 292,940
0.237 0.17 120,000 20,477
0.237 1.30 120,000 155,851
m2 5.43 1,300,000 7,052,760
-
m2 0.95 1,300,000 1,232,790

L2 L1
24,000 76,000 76,000 304,000
22,000 67,000 67,000 134,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 48,000
300 300 300 6,000
250,000 250,000 1,918,125
2,254,626 15,030,838
17,285,464
2,252,912
nhôm kính pk tổng
16,793,464 492,000 17,285,464
báo giá/m2 2,188,786 492,000 2,252,912
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
1 2 1

Rộng 1500
Kích thước
Cao 1745

1200
Diện tích m2 2.62 2

KINLO NG KI NLONG

KIN LONG

Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1


2.62
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 1500 2 45-45
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1745 2 45-45
NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 467 6 45-45
(trắng, ghi,
café) 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1695 6 45-45
5 3313 T chia khung mm 1705 2 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 1645 6 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 417 6 90-90
Rộng mm 347
Kính 3
Cao mm 1575
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 6
2 Tay nắm mỏ cài Cái 3
3 Thanh chống gió Cái 6
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 16
6 Ke tăng cứng Cái 28

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.62

Lợi Nhuận 15%


TỔNG M2

CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD 1786

Rộng 1500 3 3

Kích thước
Cao phủ bì 1745
1 2 1

Ô Fix 381
1200

KIN LONG KINL ONG

KI NLONG
1786

3 3

1 2 1

1200
Diện tích m2 2.62
2

KIN LONG KINL ONG

KI NLONG

Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1


2.62
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
3 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 1500 2 45-45
4 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1745 2 45-45
5 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 467 6 45-45
6 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1326 6 45-45
7 3313 Đố tách khung đứng mm 1336 2 90-90
NHÔM
(trắng, ghi, 7 3313 Đố tách khung ngang mm 1460 1 90-90
café)
8 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 417 6 90-90
9 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1266 6 90-90
10 3296 Nẹp kính vách kính rộng mm 341 2 90-90
11 3296 Nẹp kính vách kính cao mm 1450 2 90-90
Rộng mm 347
cánh 3
Cao mm 1206
Rộng 329
vách 1
Cao 1435
Kính

1 Bản lề ma sát Cái 6


PHỤ KiỆN 2 Tay nắm mỏ cài Cái 3
3 Thanh chống gió Cái 6
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 16
6 Ke tăng cứng Cái 28

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 mm


Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 2.63 120,000 315,372
0.876 3.06 120,000 366,883
1.088 3.05 120,000 365,568
1.088 11.06 120,000 1,327,795
1.010 3.44 120,000 413,292
0.271 2.68 120,000 321,013
0.271 0.68 120,000 81,310
m2 1.64 260,000 425,880

L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400

250,000 250,000 654,375


750,133 5,000,889
5,751,023
2,197,143
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 2.63 120,000 315,360
0.876 3.06 120,000 366,869
1.088 3.05 120,000 365,568
1.088 8.66 120,000 1,038,735
1.01 2.70 120,000 323,846
1.01 1.47 120,000 176,952
0.271 0.68 120,000 81,300
0.271 2.06 120,000 247,022
0.237 0.16 120,000 19,396
0.237 0.69 120,000 82,476
m2 1.25 250,000 313,560
-
m2 0.47 250,000 118,029

L2 L1
24,000 76,000 76,000 456,000
22,000 67,000 67,000 201,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 64,000
300 300 300 8,400

250,000 250,000 654,375


724,933 4,832,888
5,557,822
2,123,332
CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD
Rộng 2200
Kích thước
Cao 1745

Diện tích m2 3.84

Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1


3.84
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 2200 2 45-45
2 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 1745 2 45-45
NHÔM 3 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 519 8 45-45
(trắng, ghi,
café) 4 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1695 8 45-45
5 3313 T chia khung mm 1705 3 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 1645 8 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 469 8 90-90
Rộng mm 399
Kính 4
Cao mm 1575
PHỤ KiỆN
1 Bản lề ma sát Cái 8
2 Tay nắm mỏ cài Cái 4
3 Thanh chống gió Cái 8
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 20
6 Ke tăng cứng Cái 36

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 3.84

Lợi Nhuận 15%


TỔNG M2

CỬA SỔ MỞ HẤT 2 CÁNH XINGFA AD


Rộng 2000
Kích thước
Cao phủ bì 2150
Ô Fix 400

Diện tích m2 4.30


Số lượng Bộ 1 Tên cửa S1
4.30
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
3 3318 Khung bao cửa sổ rộng mm 2000 2 45-45
4 3318 Khung bao cửa sổ cao mm 2150 2 45-45
5 3202 Cánh cửa sổ mở quay rộng mm 633 8 45-45
6 3202 Cánh cửa sổ mở quay cao mm 1712 8 45-45
7 3313 Đố tách khung đứng mm 1722 3 90-90
NHÔM 7 3313 Đố tách khung đứng mm 373 2 90-90
(trắng, ghi,
café) 7 3313 Đố tách khung ngang mm 1960 1 90-90
8 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 583 8 90-90
9 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1652 8 90-90
10 3296 Nẹp kính vách kính cao mm 360 6 90-90
11 3296 Nẹp kính vách kính rộng mm 1950 2 90-90
Rộng mm 513
cánh 4
Cao mm 1592
Cao 348
vách 1
Rộng 1935
Kính

1 Bản lề ma sát Cái 8


PHỤ KiỆN 2 Tay nắm mỏ cài Cái 4
3 Thanh chống gió Cái 8
5 Ke góc cánh cửa sổ Cái 20
6 Ke tăng cứng Cái 36

Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 4.30


Lợi Nhuận 15%
TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 3.85 120,000 462,546
0.876 3.06 120,000 366,883
1.088 4.52 120,000 541,824
1.088 14.75 120,000 1,770,394
1.010 5.17 120,000 619,938
0.271 3.57 120,000 428,018
0.271 1.02 120,000 121,966
m2 2.51 260,000 653,153

L2 L1
24,000 76,000 76,000 608,000
22,000 67,000 67,000 268,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 80,000
300 300 300 10,800

250,000 250,000 959,750


1,033,691 6,891,271
7,924,961
2,064,330
ngọc diệp
1.4
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
0.876 3.50 120,000 420,480
0.876 3.77 120,000 452,016
1.088 5.51 120,000 661,504
1.088 14.90 120,000 1,788,150
1.01 5.22 120,000 626,119
1.01 0.75 120,000 90,415
1.01 1.98 120,000 237,552
0.271 1.26 120,000 151,760
0.271 3.58 120,000 429,784
0.237 0.51 120,000 61,430
0.237 0.92 120,000 110,916
m2 3.27 250,000 817,227
-
m2 0.67 250,000 168,345

L2 L1
24,000 76,000 76,000 608,000
22,000 67,000 67,000 268,000
23,000 52,000 -
4,000 4,000 4,000 80,000
300 300 300 10,800

250,000 250,000 1,075,000


1,208,624.78 8,057,499
9,266,123
2,154,912
nhôm kính pk tổng
8,299,323 966,800 9,266,123
báo giá/m2 1,930,075 966,800 2,154,912
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH XINGFA - Cánh ngắn hơn khung
8mm (cánh ngậm nền + thêm 16mm cho cánh)
(cánh Toàn bộ cắt 45 độ)

Rộng 810
Kích thước
Cao 1700

Diện tích m2 1.38

Số lượng Bộ 1 Tên cửa D1


1.38
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3328 Khung bao cửa đi mở quay rộng mm 810 1 45-45
2 3328 Khung bao cửa đi mở quay cao mm 1700 2 90-45-90
3 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài rộng mm 728 1 45-45
NHÔM
(trắng, ghi, 4 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài cao mm 1654 2 90-45-90
café)
5 3304 thang ngang Duới mm 603 1 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 588 2 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 1454 2 90-90
8 3329 Ốp đáy cửa đi mm 578 1 90-90
9 Rộng mm 583
Kính Cánh 1
10 Cao mm 1461
PHỤ KiỆN
1 Bản lề 3D hoặc 1D Cái 3
2 Bộ khóa đa điểm Cái 1
3 Ke góc cửa đi Cái 4
4 Ke tăng cứng Cái 6
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 1.38
Lợi Nhuận 18%
TỔNG M2

CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH XINGFA - Cánh ngắn hơn khung


F

8mm (cánh ngậm nền + thêm 16mm cho cánh)


(cánh Toàn bộ cắt 45 độ) + Ô FIX
F
Rộng 900
Kích thước
Cao cửa (không tính
2650
ô FIX)

H
Ô Fix 400

Diện tích m2 2.39 L

Số lượng Bộ 1 Tên cửa D1


2.39
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3328 Khung bao cửa đi mở quay rộng mm 900 1 45-45
2 3328 Khung bao cửa đi mở quay cao mm 2650 2 90-45-90
3 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài rộng mm 818 1 45-45
NHÔM
(trắng, ghi, 4 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài cao mm 2250 2 45-45
café)
5 3313 T khung mm 828 1 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 673 2 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 2055 2 90-90
8 3329 Ốp đáy cửa đi mm 818 1 90-90
9 3304 Đố Ngang Dưới mm 686 1 90-90
10 3296 Nẹp vách kính rộng mm 800 2 90-90
11 3296 Nẹp vách kính cao mm 327 2 90-90
12 Rộng mm 673
Cánh 1
13 Cao mm 2055
Kính
14 Rộng mm 800
Vách 1
15 Cao mm 327
PHỤ KiỆN
1 Bản lề 3D hoặc 1D Cái 3
2 Bộ khóa đa điểm Cái 1
3 Ke góc cửa đi Cái 4
4 Ke tăng cứng Cái 6
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.39

Lợi Nhuận 18%


TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 1.02 120,000 122,180
1.257 4.27 120,000 512,856
1.442 1.05 120,000 125,973
1.442 4.77 120,000 572,416
2.023 1.22 120,000 146,384
0.271 0.32 120,000 38,248
0.271 0.79 120,000 94,580
0.428 0.25 120,000 29,686
m2 0.85 360,000 306,635

L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 8,000 32,000
300 300 300 1,800
250,000 250,000 344,250
553,861.70 3,077,009
3,630,871
2,636,798
nhôm kính pk tổng
2,847,071 783,800 3,630,871
báo giá/m2 2,067,590 783,800 2,636,798
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 1.13 120,000 135,756
1.257 6.66 120,000 799,452
1.442 1.18 120,000 141,547
1.442 6.49 120,000 778,680
1.01 0.84 120,000 100,354
0.271 0.36 120,000 43,777
0.271 1.11 120,000 133,674
2.023 1.65 120,000 198,578
0.428 0.29 120,000 35,233
0.237 0.38 120,000 45,504
0.237 0.15 120,000 18,600
m2 1.38 260,000 359,584

m2 0.26 260,000 68,016

L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 32,000
300 300 1,800
250,000 250,000 596,250
762,985 4,238,804
5,001,789
2,097,186
nhôm kính pk tổng
4,217,989 783,800 5,001,789
báo giá/m2 1,768,549 783,800

C3328 1.257 Khung bao cửa đi mở quay


C3332 1.442 Cánh cửa đi mở trong
C3313 1.010 Tê chia khung
C3203 0.950 Tê chia cánh ( tê bằng có lỗ vít)
C3304 2.023 Đố ngang dưới cánh cửa đi (Tê cánh to)
C3295 0.271 Sập cánh
C3296 0.237 Sập khung
C3329 0.428 Ốp đáy sàn
C3323 1.086 Đố động cửa đi
F077 0.664 LÁ hộp
ằng có lỗ vít)
nh cửa đi (Tê cánh to)
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH XINGFA - Cánh ngắn hơn khung
8mm (cánh ngậm nền + thêm 16mm cho cánh)
(cánh Toàn bộ cắt 45 độ)

Rộng 1590
Kích thước
Cao 2400
Diện tích m2 3.82
Số lượng Bộ 1 3.82 Tên cửa D1
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3328 Khung bao cửa đi mở quay rộng mm 1590 1 45-45
2 3328 Khung bao cửa đi mở quay cao mm 2400 2 90-45-90
3 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài rộng mm 753 2 45-45
NHÔM
(trắng, ghi, 4 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài cao mm 2354 4 90-45-90
café)
5 3304 thang ngang Duới mm 628 2 90-90
6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 613 4 90-90
7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 2154 4 90-90
8 3329 Ốp đáy cửa đi mm 603 2 90-90
9 Rộng mm 608
Kính Cánh 2
10 Cao mm 2161
PHỤ KiỆN
1 Bản lề 3D hoặc 1D Cái 6
2 Bộ khóa đa điểm Cái 1
3 Ke góc cửa đi Cái 8
4 Ke tăng cứng Cái 12
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 3.82
Lợi Nhuận 18%
TỔNG M2

CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH XINGFA - Cánh ngắn hơn khung


8mm (cánh ngậm nền + thêm 16mm cho cánh)
(cánh Toàn bộ cắt 45 độ) + Ô FIX
Rộng 900
F

Kích thước Cao cửa (không tính


2650
ô FIX)
Ô Fix 400
Diện tích m2 2.39
Số lượng Bộ 1 2.39 Tên cửa D1
STT Mã Tên ĐVT chiều dài Số Lượng Góc cắt
1 3328 Khung bao cửa đi mở quay rộng mm 900 1 45-45
H

2 3328 Khung bao cửa đi mở quay cao mm 2650 2 90-45-90


3 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài rộng mm 818 1 45-45
NHÔM
(trắng, ghi, 4 3332 Cánh quay trong hoặc quay ngoài cao mm 2250 2 45-45
café) L
5 3313 T khung mm 828 1 90-90
NHÔM
(trắng, ghi,
café)

6 3295 Nẹp kính cánh rộng mm 673 2 90-90


7 3295 Nẹp kính cánh cao mm 2055 2 90-90
8 3329 Ốp đáy cửa đi mm 818 1 90-90
9 3304 Đố Ngang Dưới mm 686 1 90-90
10 3296 Nẹp vách kính rộng mm 800 2 90-90
11 3296 Nẹp vách kính cao mm 327 2 90-90
12 Rộng mm 673
Cánh 1
13 Cao mm 2055
Kính
14 Rộng mm 800
Vách 1
15 Cao mm 327
PHỤ KiỆN
1 Bản lề 3D hoặc 1D Cái 3
2 Bộ khóa đa điểm Cái 1
3 Ke góc cửa đi Cái 4
4 Ke tăng cứng Cái 6
Gia Công Lắp Đặt + Vật Tư Phụ M2 2.39
Lợi Nhuận 18%
TỔNG M2
quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 2.00 120,000 239,836
1.257 6.03 120,000 724,032
1.442 2.17 120,000 260,425
1.442 13.58 120,000 1,629,345
2.023 2.54 120,000 304,664
0.271 0.66 120,000 79,684
0.271 2.34 120,000 280,228
0.428 0.52 120,000 61,889
m2 2.63 1,300,000 3,413,300

L2 L1
60,000 120,000 120,000 720,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 8,000 64,000
300 300 300 3,600
250,000 250,000 954,000
1,642,500 9,125,002
10,767,502
2,821,672
nhôm kính pk tổng
9,589,902 1,177,600 10,767,502
báo giá/m2 2,513,077 1,177,600 2,821,672

quảng
đông
Tỉ trọng KG Đơn Giá Thành Tiền
1.257 1.13 120,000 135,756
1.257 6.66 120,000 799,452
1.442 1.18 120,000 141,547
1.442 6.49 120,000 778,680
1.01 0.84 120,000 100,354
0.271 0.36 120,000 43,777
0.271 1.11 120,000 133,674
2.023 1.65 120,000 198,578
0.428 0.29 120,000 35,233
0.237 0.38 120,000 45,504
0.237 0.15 120,000 18,600
m2 1.38 260,000 359,584

m2 0.26 260,000 68,016

L2 L1
60,000 120,000 120,000 360,000
180,000 390,000 390,000 390,000
8,000 8,000 32,000
300 300 1,800
250,000 250,000 596,250
762,985 4,238,804
5,001,789
2,097,186
nhôm kính pk tổng
4,217,989 783,800 5,001,789
báo giá/m2 1,768,549 783,800

C3328 1.257 Khung bao cửa đi mở quay


C3332 1.442 Cánh cửa đi mở trong
C3313 1.010 Tê chia khung
C3203 0.950 Tê chia cánh ( tê bằng có lỗ vít)
C3304 2.023 Đố ngang dưới cánh cửa đi (Tê cánh to)
C3295 0.271 Sập cánh
C3296 0.237 Sập khung
C3329 0.428 Ốp đáy sàn
C3323 1.086 Đố động cửa đi
F077 0.664 LÁ hộp
ằng có lỗ vít)
nh cửa đi (Tê cánh to)

You might also like