You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHU DU LỊCH NĂM 2022

ST GIÁ VÉ GIÁ VÉ GIÁ VÉ


KHOẢN MỤC GHI CHÚ
T T2 -T 6 T 7 - CN LỄ, TẾT

I/ VÉ CỔNG THAM QUAN (Bao gồm tắm thác và tắm lại nước ngọt miễn phí)

1 Vé cổng người lớn 80,000 100,000 120,000 Chiều cao >1.4m

Chiều cao từ 1m-1.4m


2 Vé cổng trẻ em 40,000 60,000 80,000
Dưới 1m miễn phí vé cổng
II/ VUI CHƠI - GIẢI TRÍ
Bao gồm 20 vé cổng, 02 máy quay, bãi
đậu xe ô tô, Phát sinh máy quay thứ 3
1 Phí quay phim 3,500,000 4,000,000 5,000,000
trở lên, phụ thu : 500,000 đồng/máy.
Không bao gồm nguồn điện.
2 Phí chụp hình cưới 700,000 700,000 800,000 Bao gồm 06 vé cổng và 01 chòi nhỏ

NL, TE đồng giá, miễn phí ghế tre hồ


3 Vé hồ bơi Mimosa 30,000 30,000 40,000
bơi, tắm lại nước ngọt.
4 Thuê đồ bơi nữ 25,000 25,000 30,000
Người lớn, trẻ em. Thế chân 50,000đ
5 Thuê quần bơi nam 20,000 20,000 25,000

6 Ghế tre thác lớn 15,000 20,000 25,000 1 vé / lượt

7 Tủ giữ đồ 15,000 15,000 20,000 1 vé / lượt, có thế chân 50,000đ

III/ CẮM TRẠI – DÃ NGOẠI

1 Lều chữ A (3m x 3m) 150,000 180,000 200,000 Vé/ lượt trong ngày, bao gồm bạt trải

2 Bạt (3m x 3m) 50,000 60,000 80,000 Vé/ lượt/ ngày thế chân 50,000đ

Lò, kẹp, vỉ nướng, cồn, 1kg than. Thế


3 Lò nướng mini 50,000 50,000 60,000
cọc chân 50,000đ
Lò nướng trung Lò, kẹp, vỉ nướng, cồn. 4 kg than.Thế
4 200,000 200,000 250,000
(50cmx40cm) cọc chân 100,000đ
Lò, kẹp, vỉ nướng, cồn, 7kg than.Thế
5 Lò nướng lớn (0.8mx0.5m) 350,000 350,000 400,000
cọc chân 150,000đ
6 Chòi lớn nhà hàng 400,000 400,000 500,000 Sử dụng trong ngày tối đa 40 khách

7 Chòi nhỏ nhà hàng 300,000 300,000 400,000 Sử dụng trong ngày, tối đa 20 khách

8 Khu 03 chòi gần thác 300,000 300,000 400,000 Sử dụng trong ngày, tối đa 8-10 khách

9 Phí điện sạc loa di động 80,000 80,000 100,000 Áp dụng loa kéo di động,sạc trong ngày

10 Lửa trại mini dưới 50 khách 400,000 400,000 500,000 Bao gồm: củi, dầu đốt

11 Lửa trại trung 50 –100 khách 700,000 700,000 800,000 Bao gồm: củi, dầu đốt

12 Lửa trại lớn trên 100 khách 1,000,000 1,000,000 1,100,000 Bao gồm: củi, dầu đốt

13 Mặt bằng hội trường 04h00 3,000,000 3,000,000 3,500,000


Bao gồm sân khấu, quạt trần, điện thắp
sáng (không bao gồm bàn ghế)
14 Mặt bằng hội trường 08h00 4,500,000 4,500,000 5,000,000

15 Sân khấu nhỏ 4.6 x 2.3m 2,000,000 2,000,000 3,000,000

Bao gồm trải thảm, cây xanh trang trí,


16 Sân khấu trung 6.2x 4x3,15m 4,000,000 4,000,000 4,000,000
khung treo backdrop.

17 Sân khấu lớn 8.2 x 4 x 3,3m 5,000,000 5,000,000 6,000,000

Bảng giá áp dụng từ ngày 01/01/2022 – 31/12/2022

===Thác Reo Giữa Lòng Thành Phố===

You might also like