赤箱(あかいばこ) thùng có viền đỏ đựng hàng hỏng 不良品(ふりょうひん): hàng hỏng 不具合(ふぐあい) : hàng hỏng ショット: một lần hàng ra ( có thể là 1 ,2 hoặc 4 cái hàng) 欠肉(けつにく): hàng bị mất một miếng ゲット: vết cắt nhựa ランナー thừa ゲットカット: việc cắt ゲット ランナー:rãnh nối giữa 2 bên hàng trái phải( phần này là nhựa thừa vứt đi) ニッパー:kìm cắt ホットニッパー: kìm cắt nhiệt độ 自動カット:(じどうカット): cắt hàng tự động コンベア: băng truyền エア: vật dùng để thổi hàng bằng khí( giống cái xịt hơi dùng khi rửa xe máy) 炙る(あぶる) sự thiêu đốt, hơ hàng cho nóng ハウジング: miếng nhựa ốp phía dưới レンズ: miếng nhựa ốp phía trên インナーレンズ: miếng nhựa ốp bên trong インサート: miếng nhựa chèn thêm vào ワレ: hàng vỡ キズ: vết xước シルバー: vết xước màu trắng ウエルド: đường kẻ thằng song song 2 mặt trong ngoài 異物(いぶつ): dị vật 黒点( こくてん): điểm đen ガス: điểm màu trắng hoặc khoảng màu trắng lạ ちゅうしカス: điểm màu trắng thường bị mất một chút nhựa モリヤ: đường gợn sóng màu lạ( màu trắng hoặc màu khói) かじり:đường xước màu trắng つぶし:bụi bẩn, đường nứt ゴミ: rác bẩn かぶり: bị trào nhựa, thường là ở khe giữa hàng インサート và レンズ アワ: lỗ khí 穴(あな) :cái lỗ 油( あぶら) : dầu ゲットミス: lỗi vết cắt ゲット高い: (ゲットたかい): vết cắt cao バリ: ba via, nhựa thừa ヒケ: vết lõm R-L 混入( 混入): nhầm trái phải 交替(こうたい) :thay ca, thay phiên
重量(じゅうりょう) / 重さ(おもさ): cân nặng
軽い(かるい): nhẹ 重い(おもい) : nặng 計る (はかる): sự cân hàng 溶ける(とける): sự tan chảy 調整(ちょうせい): sự điều chỉnh サイクル: chu trình スタート: khởi động ストップ/止める:( とめる): sự dừng 捨てる(すてる): vứt đi 触る(さわる): sờ , chạm ボタン: nút ấn 呼び出し: gọi/ triệu tập 管理者(かんりしゃ) / リーダー: quản lí 作業者(さぎょうしゃ): người làm カウンター: bàn tính( dùng đề đếm hàng hỏng) 手順書: bảng hướng dẫn, trình tự làm việc 品番(ひんばん): mã số hàng げんぴんひょう: phiếu ghi tên hàng 数(かず): số lượng 日付:ngày tháng 成形者:(せいけいしゃ): người làm hàng 検査者(けんさしゃ): người kiểm hàng ノー検(ノーけん): hàng không qua kiểm 前検(ぜんけん): hàng chưa kiểm 見直し(みなおし): sự kiểm tra lại, nhìn lại バフ: sự đánh bóng 報告(ほうこく): báo cáo 報告書(ほうこくしょ): bản kiểm điểm 連絡(れんらく) :liên lạc 相談(そうだん):bàn bạc 指導(しどう): chỉ đạo マット: miếng lót hàng bằng xốp ダンプラ: miếng nhựa ダンボール: bìa giấy, thùng giấy 台車(だいしゃ):xe đẩy hàng マック:đánh dấu サンプル:hàng mẫu チェック: check kiểm tra hàng 点検( てんけん): kiểm tra