Professional Documents
Culture Documents
Thiet Bi Ls (Ve Bien Tan)
Thiet Bi Ls (Ve Bien Tan)
220VAC-3.0KV-80KA LS SPL2-80S
380/220VAC-2.5KV-40KA LS SPY2-40S
380/220VAC-3.0KV-80KA LS SPY2-80S
380/220VAC-2.0KV-120KA LS SPY1-120S
380/220VAC-2.0KV-160KA LS SPY1-160S
380/220-2.0KV-200KA LS SPY1-200S
220VAC-2.5KV-40KA LS SPT2-40S
380VAC-2.5KV-40KA LS SPT2-40S
380VAC-3.0KV-80KA LS SPT2-80S
380VAC-2.0KV-120KA LS SPT1-120S
380VAC-2.0KV-160KA LS SPT1-160S
440VAC-3.0KV-80KA LS SPT2-80S
440VAC-2.0KV-120KA LS SPT1-120S
440VAC-2.0KV-160KA LS SPT1-160S
AC220/380V, < 2.0KV LS SPY-220S 240KA
LS - SPY-220S 80KA
LS - SPY-220S 240KA
LS - BK20S-DC110 2P
LS - BK20S-DC600 3P
LS - BK20S-DC1000 3P
LS - BK20S-DC1500 3P
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
MCCB
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
LS - ABS103c FMU
LS - ABS203c FMU
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
LS - ABS104c FMU
LS - ABS204c FMU
MCCB loại High-End, Susol Series Icu từ 50KA-150KA, Ics=100% Icu
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
ACB
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào)
ACB loại kéo ra kéo vào - chưa có chưa có Motor, SHT, CC và UVT
CONTACTOR VÀ RƠ LE NHIỆT
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil
CONTACTOR CHO TỤ BÙ
Phụ kiện contactor cho tụ bù 6~40A LS - AC-9
Phụ kiện contactor cho tụ bù 50~65A LS - AC-50
Phụ kiện contactor cho tụ bù 75~100A LS - AC-75
TIẾP ĐIỂM PHỤ
Tiêp điểm phụ 1NO+1NC cho MC 6~150A LS - UA-1 (bên hông)
Tiêp điểm phụ 1NO+1NC cho MC 6~150A LS - UA-2 (bên trên)
Tiêp điểm phụ 2NO+2NC cho MC 6~150A LS - UA-4 (bên trên)
Tiêp điểm phụ 1NO+1NC cho MC 185~800A LS - AU-100 (bên hông)
KHÓA LIÊN ĐỘNG
Khóa liên động contactor 6~150A LS - UR-2
Khóa liên động contactor 185~400A LS - AR-180
Khóa liên động contactor 500~800A LS - AR-600
CONTACTOR RELAYS
LS - MR-4 (2NO+2NC)
LS - MR-6 (3NO+3NC)
LS - MR-8 (4NO+4NC)
LS - MR-4 (2NO+2NC)
LS - MR-6 (3NO+3NC)
LS - MR-8 (4NO+4NC)
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Cuộn hút cho MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22 LS - Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
Cuộn hút cho MC32a, 40a LS - Coil for MC32a, 40a
Cuộn hút cho MC-50a, 65a LS - Coil for MC-50a, 65a
Cuộn hút cho MC-75a, 85a, 100a LS - Coil for MC-75a, 85a, 100a
Cuộn hút cho MC-130a, 150a LS - Coil for MC-130a, 150a
Cuộn hút cho MC-185a, 225a LS - Coil for MC-185a, 225a
Cuộn hút cho MC-330a, 400a LS - Coil for MC-330a, 400a
Cuộn hút cho MC-630a, 800a LS - Coil for MC-630a, 800a
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ
Steel dùng cho MC-6a~22b LS - MW-9bB~22bB
Steel dùng cho MC-32a, 40a LS - MW-32aB/40aB
Steel dùng cho MC-50a, 65a LS - MW-50aB/65aB
Steel dùng cho MC-75a~100a LS - MW-75aB~100aB
RƠ LE NHIỆT
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-32S
LS - MMS-63S
LS - MMS-63S
LS - MMS-63S
LS - MMS-100S
LS - MMS-100S
LS - MMS-100S
PHỤ KIỆN MMS
LS - Tiếp điểm phụ (gắn bên trên): FX 1NO+1NC
LS - Tiếp điểm phụ (gắn bên hông): LX 1NO+1NC
LS - Any Trip Alarm Switch: LA 1NO+1NC
LS - Magnetic Trip Alarm Switch: LAM 1NO+1NC
Sử dụng trong các ngành công nghiệp như: kim loại, thang máy/ thang cuốn, máy dệt, nhựa / cao su, năng lượng, vận chuyển, thực phẩm
. Vận thang (Palăng, xe đẩy, cổng trục)
. Quạt/ Bơm
. Máy nén
. Cần cẩu
. Băng chuyền
Loại 1 pha 200~230VAC V/f, sensorless vector control, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485 (LS Bus / Mod
Biến tần 1 pha 200~230V 0.4KW LS SV004IG5A-1
Biến tần 1 pha 200~230V 0.75KW LS SV008IG5A-1
Biến tần 1 pha 200~230V 1.5KW LS SV015IG5A-1
Loại 3 pha 200~230VAC
Biến tần 3 pha 200~230V 0.4 KW LS SV004IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 0.75 KW LS SV008IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 1.5 KW LS SV015IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 2.2KW LS SV022IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 3.7KW LS SV037IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 4KW LS SV040IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 5.5KW LS SV055IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 7.5KW LS SV075IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 11KW LS SV110IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 15KW LS SV150IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 18.5KW LS SV185IG5A-2
Biến tần 3 pha 200~230V 22KW LS SV220IG5A-2
Loại 3 pha 380~480VAC
Biến tần 3 pha 380~480V 0.4 KW LS SV004IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 0.75 KW LS SV008IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 1.5 KW LS SV015IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 2.2KW LS SV022IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 3.7KW LS SV037IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 4KW LS SV040IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 5.5KW LS SV055IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 7.5KW LS SV075IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 11KW LS SV110IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 15KW LS SV150IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 18.5KW LS SV185IG5A-4
Biến tần 3 pha 380~480V 22KW LS SV220IG5A-4
Điều khiển
Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 2 mé LS Remote 2m (with LCD for SV-IG5A )
Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 3 mé LS Remote 3m (with LCD for SV-IG5A )
Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 5 mé LS Remote 5m (with LCD for SV-IG5A )
IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:
. Máy dầm, máy cán, máy kéo
. Dây chuyển lắp ráp lốp xe
. Thang máy, cần trục, cầu trục
. Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động
. Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén...
3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng
IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:
. Máy dầm, máy cán, máy kéo
. Dây chuyển lắp ráp lốp xe
. Thang máy, cần trục, cầu trục
. Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động
. Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén...
3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng
: V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, built-in RS485(LS
Loại 3 pha 380~480VAC
Modbus RTU)
Biến tần 3 pha 380~480V 0.75KW SV0008IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 1.5KW SV0015IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 2.2KW SV0022IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 3.7KW SV0037IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 5.5KW SV0055IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 7.5KW SV0075IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 11KW SV0110IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 15KW SV0150IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 18.5KW SV0185IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 22KW SV0220IS7-2NO
Biến tần 3 pha 380~480V 30KW SV0300IS7-2SO
Biến tần 3 pha 380~480V 37KW SV0370IS7-2SO
Biến tần 3 pha 380~480V 45KW SV0450IS7-2SO
Biến tần 3 pha 380~480V 55KW SV0550IS7-2SO
Biến tần 3 pha 380~480V 75KW SV0750IS7-2SO
Built-in RS485(LS Bus / Modbus RTU)/ Ứng dụng cho các tải nặng như băng tải, máy
Loại 3 pha 380~480VAC
nén…, N: Chưa có màn hình, D: Tích hợp DC Reactor, Từ 0.75-22Kw tích hợp DBU
Biến tần 3 pha 380~480V 0.75KW SV0008IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 1.5KW SV0015IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 2.2KW SV0022IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 3.7KW SV0037IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 5.5KW SV0055IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 7.5KW SV0075IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 11KW SV0110IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 15KW SV0150IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 18.5KW SV0185IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 22KW SV0220IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 30KW SV0300IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 37KW SV0370IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 45KW SV0450IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 55KW SV0550IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 75KW SV0750IS7-4NO
Biến tần 3 pha 380~480V 0.75KW SV0008IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 1.5KW SV0015IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 2.2KW SV0022IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 3.7KW SV0037IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 5.5KW SV0055IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 7.5KW SV0075IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 11KW SV0110IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 15KW SV0150IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 18.5KW SV0185IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 22KW SV0220IS7-4NOFD
Biến tần 3 pha 380~480V 30KW SV0300IS7-4NOD
Biến tần 3 pha 380~480V 37KW SV0370IS7-4NOD
Biến tần 3 pha 380~480V 45KW SV0450IS7-4NOD
Biến tần 3 pha 380~480V 55KW SV0550IS7-4NOD
Biến tần 3 pha 380~480V 75KW SV0750IS7-4NOD
Biến tần 3 pha 380~480V 90KW SV0900IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 110KW SV1100IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 132KW SV1320IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 160KW SV1600IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 185KW SV1850IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 220KW SV2200IS7-4SOD
Biến tần 3 pha 380~480V 285KW SV2800IS7-4SO
Biến tần 3 pha 380~480V 315KW SV3150IS7-4SO
Biến tần 3 pha 380~480V 375KW SV3750IS7-4SO
Bảng điều khiển màn hình màu dùng cho iS7 (đa ngôn ngữ: English, Italian, Spanish,
SV-IS7 LCD Key pad
Russian, Turkish)
Cáp kết nối bảng điều khiền và biến tần iS7 loại 2 mét Remote cable 2m (for IS7 )
Cáp kết nối bảng điều khiền và biến tần iS7 loại 3 mét Remote cable 3m (for IS7 )
OPTION PROFIBUS-DP,SV-IS7
OPTION EXTENSION I/O,SV-IS7
ENCODER OPTION ,SV-IS7
PCB ASS'Y,CONTROL, SV-IS7
ASS'Y,ISOLATION I/O, SV-IS7
ASS'Y,I/O(Standard), SV-IS7
ENCODER OPTION, SV-IS7
ACB Contactor Rơ le nhiệt K.Động mềm Biến tần
48% 43% 43% 40% 26%
Xuất xứ Giá NET GIÁ LS Icu(KA)
Icu(KA)
- 50,730 89,000 6KA 6-10-16-20-25-32A
- 50,730 89,000
- 50,730 89,000
- 50,730 89,000
- 50,730 89,000
- 50,730 89,000
- 53,580 94,000 6KA 40-50-63A
- 53,580 94,000
- 53,580 94,000
- 111,150 195,000 6KA 6-10-16-20-25-32A
- 111,150 195,000
- 111,150 195,000
- 111,150 195,000
- 111,150 195,000
- 111,150 195,000
- 114,000 200,000 6KA 40-50-63A
- 114,000 200,000
- 114,000 200,000
- 176,700 310,000 6KA 6-10-16-20-25-32A
- 176,700 310,000
- 176,700 310,000
- 176,700 310,000
- 176,700 310,000
- 176,700 310,000
- 179,550 315,000 6KA 40-50-63A
- 179,550 315,000
- 179,550 315,000
- 256,500 450,000 6KA 6-10-16-20-25-32A
- 256,500 450,000
- 256,500 450,000
- 256,500 450,000
- 256,500 450,000
- 256,500 450,000
- 293,550 515,000 6KA 40-50-63A
- 293,550 515,000
- 293,550 515,000
- 71,250 125,000 10KA 6-10-16-20-25-32A
- 71,250 125,000
- 71,250 125,000
- 71,250 125,000
- 71,250 125,000
- 71,250 125,000
- 83,220 146,000 10KA 40-50-63A
- 83,220 146,000
- 83,220 146,000
- 155,040 272,000 10KA 6-10-16-20-25-32A
- 155,040 272,000
- 155,040 272,000
- 155,040 272,000
- 155,040 272,000
- 155,040 272,000
- 175,560 308,000 10KA 40-50-63A
- 175,560 308,000
- 175,560 308,000
- 247,950 435,000 10KA 6-10-16-20-25-32A
- 247,950 435,000
- 247,950 435,000
- 247,950 435,000
- 247,950 435,000
- 247,950 435,000
- 302,100 530,000 10KA 40-50-63A
- 302,100 530,000
- 302,100 530,000
- 370,500 650,000 10KA 6-10-16-20-25-32A
- 370,500 650,000
- 370,500 650,000
- 370,500 650,000
- 370,500 650,000
- 370,500 650,000
- 433,200 760,000 10KA 40-50-63A
- 433,200 760,000
- 433,200 760,000
- 139,650 245,000 10KA 80-100A
- 139,650 245,000
- 256,500 450,000 10KA 125A
- 299,250 525,000 10KA 80-100A
- 299,250 525,000
- 336,300 590,000 10KA 125A
- 473,100 830,000 10KA 80-100A
- 473,100 830,000
- 524,400 920,000 10KA 125A
- 615,600 1,080,000 10KA 80-100A
- 615,600 1,080,000
- 798,000 1,400,000 10KA 125A
Voltage protection
- 5,232,600 9,180,000 4W+G AC220/380V, < 2.0KV
- 9,006,000 15,800,000 4W+G AC220/380V, < 2.0KV
- 1,054,500 1,850,000 40KA DC220V
- 1,168,500 2,050,000 40KA DC700V
- 1,197,000 2,100,000 40KA DC1200V
- 1,339,500 2,350,000 40KA DC1800V
Icu(KA) In (A)
- 250,800 440,000 4.5 3-6-10-16-20-25-32A
- 250,800 440,000
- 250,800 440,000
- 250,800 440,000
- 250,800 440,000
- 250,800 440,000
- 250,800 440,000
- 444,600 780000 6 6-10-16-20-25
- 444,600 780000
- 444,600 780000
- 444,600 780000
- 444,600 780000
- 444,600 780,000 4.5 32A
- 524,400 920,000 10 6-10-16-20-25-32A
- 524,400 920,000
- 524,400 920,000
- 524,400 920,000
- 524,400 920,000
- 524,400 920,000
Kích thước
- 85,500 150,000
- 193,800 340,000
- 228,000 400,000
- 296,400 520,000
- 381,900 670,000
- 535,800 940,000
627,000 1,100,000
712,500 1,250,000
769,500 1,350,000
912,000 1,600,000
1,111,500 1,950,000
Icu(KA) In (A)
- 48,450 85,000 1.5 6-10-15-20-30A
- 48,450 85,000
- 48,450 85,000
- 48,450 85,000
- 48,450 85,000
- 65,550 115,000 1.5 6-10-15-20-30A
- 65,550 115,000
- 65,550 115,000
- 65,550 115,000
- 65,550 115,000
- 427,500 750,000
- 427,501 750,001
- 427,501 750,002
- 427,502 750,003
- 427,502 750,004
- 484,500 850,000 30 60A
- 410,400 720,000 25 5-10-15-20-30A
- 410,400 720,000
- 410,400 720,000
- 410,400 720,000
- 410,400 720,000
- 456,000 800,000 35 15~50A
- 569,430 999,000 35 15-20-30-40-50-60-75-100A
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 569,430 999,000
- 2,565,000 4,500,000 50 250-300-350-400A
- 2,565,000 4,500,000
- 2,565,000 4,500,000
- 2,565,000 4,500,000
- 1,048,800 1,840,000 65 125-150-175-200-225-250A
- 1,048,800 1,840,000
- 1,048,800 1,840,000
- 1,048,800 1,840,000
- 1,048,800 1,840,000
- 1,048,800 1,840,000
- 758,100 1,330,000 85 40-50-60-75-100-125A
- 758,100 1,330,000
- 758,100 1,330,000
- 758,100 1,330,000
- 758,100 1,330,000
- 758,100 1,330,000
- 1,128,600 1,980,000 85 125-150-175-200-225-250A
- 1,128,600 1,980,000
- 1,128,600 1,980,000
- 1,128,600 1,980,000
- 1,128,600 1,980,000
- 1,128,600 1,980,000
Icu(KA) In (A)
- 490,200 860,000 18 15-20-30-40-50A
- 490,200 860,000
- 490,200 860,000
- 490,200 860,000
- 490,200 860,000
- 569,430 999,000 18 60A
- 655,500 1,150,000 22 15,20,30,40,50,60,75,100A
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 1,242,600 2,180,000 30 100,125,150,175,200,225,250A
- 1,242,600 2,180,000
- 1,242,600 2,180,000
- 1,242,600 2,180,000
- 1,242,600 2,180,000
- 1,242,600 2,180,000
- 1,242,600 2,180,000
- 3,123,600 5,480,000 42 250-300-350-400A
- 3,123,600 5,480,000
- 3,123,600 5,480,000
- 3,123,600 5,480,000
- 5,985,000 10,500,000 45 500-630A
- 5,985,000 10,500,000
- 6,840,000 12,000,000 45 700-800A
- 6,840,000 12,000,000
- 478,800 840,000 14 5A-10A
- 478,800 840,000
- 541,500 950,000 22 15-20-30-40-50A
- 541,500 950,000
- 541,500 950,000
- 541,500 950,000
- 541,500 950,000
- 883,500 1,550,000 42 15,20,30,40,50,60,75,100,125A
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 883,500 1,550,000
- 1,453,500 2,550,000 42 125,150,175,200,225,250A
- 1,453,500 2,550,000
- 1,453,500 2,550,000
- 1,453,500 2,550,000
- 1,453,500 2,550,000
- 1,453,500 2,550,000
- 3,306,000 5,800,000 65 250-300-350-400A
- 3,306,000 5,800,000
- 3,306,000 5,800,000
- 3,306,000 5,800,000
- 7,125,000 12,500,000 75 500-630A
- 7,125,000 12,500,000
- 7,695,000 13,500,000 75 700-800A
- 7,695,000 13,500,000
- 14,535,000 25,500,000 65 1000A
- 15,390,000 27,000,000 65 1200A
- 22,230,000 39,000,000 50 1000A
- 23,370,000 41,000,000 50 1250A
- 29,070,000 51,000,000 50 1600A
- 22,800,000 40,000,000 70 1000A
- 23,940,000 42,000,000 70 1250A
- 29,640,000 52,000,000 70 1600A
- 31,350,000 55,000,000 150 1000A
Icu(KA) In (A)
- 1,097,250 1,925,000 37 20-25-32-40-50-63-80-100-125A
- 1,596,000 2,800,000
Icu(KA) In (A)
- 655,500 1,150,000 18 15-20-30-40-50A
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 655,500 1,150,000
- 798,000 1,400,000 22 15,20,30,40,50,60,75,100A
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 798,000 1,400,000
- 1,510,500 2,650,000 30 125,150,175,200,225,250A
- 1,510,500 2,650,000
- 1,510,500 2,650,000
- 1,510,500 2,650,000
- 1,510,500 2,650,000
- 1,510,500 2,650,000
- 1,510,500 2,650,000
- 3,591,000 6,300,000 42 250-300-350-400A
- 3,591,000 6,300,000
- 3,591,000 6,300,000
- 3,591,000 6,300,000
- 6,726,000 11,800,000 45 500-630A
- 6,726,000 11,800,000
- 7,866,000 13,800,000 45 700-800A
- 7,866,000 13,800,000
- 684,000 1,200,000 22 15-20-30-40-50A
- 684,000 1,200,000
- 684,000 1,200,000
- 684,000 1,200,000
- 684,000 1,200,000
- 1,026,000 1,800,000 42 20,30,40,50,60,75,100,125A
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,026,000 1,800,000
- 1,710,000 3,000,000 42 150,175,200,225,250A
- 1,710,000 3,000,000
- 1,710,000 3,000,000
- 1,710,000 3,000,000
- 1,710,000 3,000,000
- 4,075,500 7,150,000 65 250-300-350-400A
- 4,075,500 7,150,000
- 4,075,500 7,150,000
- 4,075,500 7,150,000
- 8,835,000 15,500,000 75 500-630A
- 8,835,000 15,500,000
- 9,975,000 17,500,000 75 700A-800A
- 9,975,000 17,500,000
- 16,815,000 29,500,000 65 1000A
- 18,240,000 32,000,000 65 1200A
- 25,650,000 45,000,000 50 1000A
- 27,360,000 48,000,000 50 1250A
- 33,630,000 59,000,000 50 1600A
- 26,790,000 47,000,000 70 1000A
- 28,500,000 50,000,000 70 1250A
- 34,770,000 61,000,000 70 1600A
Icu(KA) In (A)
- 193,800 340,000 1.5 15-20-30A
- 193,800 340,000
- 193,800 340,000
- 176,700 310,000 2.5 15-20-30A
- 176,700 310,000
- 176,700 310,000
- 193,800 340,000 2.5 15-20-30A
- 193,800 340,000
- 193,800 340,000
- 333,450 585,000 5 40-50A
- 333,450 585,000
- 589,950 1,035,000 5 60-75-100A
- 589,950 1,035,000
- 589,950 1,035,000
- 792,300 1,390,000 30 30-40-50A
- 792,300 1,390,000
- 792,300 1,390,000
- 1,083,000 1,900,000 35 60-75-100A
- 1,083,000 1,900,000
- 1,083,000 1,900,000
- 2,103,300 3690000 65 125,150,175,200,225,250A
- 2,103,300 3690000
- 2,103,300 3690000
- 2,103,300 3690000
- 2,103,300 3690000
- 2,103,300 3690000
Icu(KA) In (A)
- 1,786,950 3,135,000 18 15,20,30,40,50,60,75,100A
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 1,786,950 3,135,000
- 2,052,000 3,600,000 37 15,20,30,40,50,60,75,100,125A
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 2,052,000 3,600,000
- 4,047,000 7,100,000 37 125,150,175,200,225,250A
- 4,047,000 7,100,000
- 4,047,000 7,100,000
- 4,047,000 7,100,000
- 4,047,000 7,100,000
- 4,047,000 7,100,000
- 7,210,500 12,650,000 37 250,300,350,400A
- 7,210,500 12,650,000
- 7,210,500 12,650,000
- 7,210,500 12,650,000
Icu(KA) In (A)
Icu(KA) In (A)
- 399,000 700,000
- 684,000 1,200,000 SHT for TS1000~1600
- 627,000 1,100,000
- 826,500 1,450,000 UVT for TS1000~1600
- 188,100 330,000
- 199,500 350,000
- 188,100 330,000
- 199,500 350,000
- 188,100 330,000
- 2,707,500 4,750,000
- 3,135,000 5,500,000
- 4,326,300 7,590,000
- 5,101,500 8,950,000
- 313,500 550,000
- 350,550 615,000
- 627,000 1,100,000
- 872,100 1,530,000
- 2,602,050 4,565,000
- 564,300 990,000
- 570,000 1,000,000
- 969,000 1,700,000
- 1,054,500 1,850,000
- 2,992,500 5,250,000
Icu(KA) In (A)
- 21,164,000 40,700,000 65 630A
- 23,400,000 45,000,000 65 800A
- 23,920,000 46,000,000 65 1000A
- 24,596,000 47,300,000 65 1250A
- 26,884,000 51,700,000 65 1600A
- 34,320,000 66,000,000 85 2000A
- 47,320,000 91,000,000 85 2500A
- 54,080,000 104,000,000 85 3200A
- 91,000,000 175,000,000 85 4000A
- 94,640,000 182,000,000 100 4000A
- 97,760,000 188,000,000 100 5000A
- 161,200,000 310,000,000 120 6300A
Icu(KA) In (A)
- 25,740,000 49500000 65 630A
- 26,312,000 50600000 65 800A
- 28,028,000 53900000 65 1000A
- 28,600,000 55000000 65 1250A
- 30,316,000 58300000 65 1600A
- 41,184,000 79200000 85 2000A
- 42,328,000 81400000 85 2500A
- 52,000,000 100000000 85 3200A
- 62,920,000 121000000 85 4000A
- 102,960,000 198000000 100 4000A
- 109,200,000 210000000 100 5000A
- 176,176,000 338800000 120 6300A
Icu(KA) In (A)
- 14,560,000 28000000 65 630A
- 16,796,000 32300000 65 800A
- 17,316,000 33300000 65 1000A
- 17,992,000 34600000 65 1250A
- 18,720,000 36000000 65 1600A
- 26,520,000 51000000 85 2000A
- 40,560,000 78000000 85 2500A
- 47,840,000 92000000 85 3200A
- 84,240,000 162000000 85 4000A
- 88,400,000 170000000 100 4000A
- 91,156,000 175300000 100 5000A
- 154,596,000 297300000 120 6300A
Icu(KA) In (A)
- 18,876,000 36,300,000 65 630A
- 19,448,000 37,400,000 65 800A
- 21,164,000 40,700,000 65 1000A
- 21,736,000 41,800,000 65 1250A
- 23,452,000 45,100,000 65 1600A
- 34,320,000 66,000,000 85 2000A
- 45,760,000 88,000,000 85 2500A
- 56,680,000 109,000,000 85 3200A
- 92,560,000 178,000,000 85 4000A
- 96,200,000 185,000,000 100 4000A
- 99,320,000 191,000,000 100 5000A
- 169,312,000 325,600,000 120 6300A
In (A)
- 176,700 310000 6A (1a) 310,000
- 188,100 330000 9A (1a) 330,000
- 199,500 350000 12A (1a) 350,000
- 296,400 520000 18A (1a) 520,000
- 199,500 350000 9A (1a1b) 350,000
- 225,150 395000 12A (1a1b) 395,000
- 324,900 570000 18A (1a1b) 570,000
- 399,000 700000 22A (1a1b) 700,000
- 570,000 1000000 32A (2a2b) 1,000,000
- 672,600 1,180,000 40A (2a2b)
- 855,000 1,500,000 50A (2a2b)
- 969,000 1,700,000 65A (2a2b)
- 1,083,000 1,900,000 75A (2a2b)
- 1,311,000 2,300,000 85A (2a2b)
- 1,704,300 2,990,000 100A (2a2b)
- 2,052,000 3,600,000 130A (2a2b)
- 2,650,500 4,650,000 150A (2a2b)
- 3,357,300 5,890,000 185A (2a2b)
- 3,990,000 7,000,000 225A (2a2b)
- 5,415,000 9,500,000 265A (2a2b)
- 5,899,500 10,350,000 330A (2a2b)
- 6,726,000 11,800,000 400A (2a2b)
- 13,480,500 23,650,000 500A (2a2b)
- 14,136,000 24,800,000 630A (2a2b)
- 17,955,000 31,500,000 800A (2a2b)
- 26,562,000 46,600,000
- 38,019,000 66,700,000
- 44,631,000 78,300,000
- 53,922,000 94,600,000
- 94,050 165000 Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
- 94,050 165000 Coil for MC32a, 40a
- 122,550 215000 Coil for MC-50a, 65a
- 148,200 260000 Coil for MC-75a, 85a, 100a
- 783,750 1375000 Coil for MC-130a, 150a
- 1,083,000 1900000 Coil for MC-185a, 225a
- 1,943,700 3410000 Coil for MC-330a, 400a
- 2,622,000 4600000 Coil for MC-630a, 800a
- 384,750 675,000
- 524,400 920,000
- 684,000 1,200,000
- 712,500 1,250,000
In (A)
- 228,000 400000 6A
- 250,800 440000 9A
- 267,900 470000 12A
- 364,800 640000 18A
- 427,500 750000 22A
- 655,500 1150000 32A
- 718,200 1260000 40A
- 1,105,800 1940000 50A
- 1,293,900 2270000 65A
- 1,653,000 2900000 75A
- 1,795,500 3150000 85A
- 3,226,200 5660000 100A (2a2b)
- 3,716,400 6520000 130A (2a2b)
- 4,314,900 7570000 150A (2a2b)
- 4,662,600 8180000 185A (2a2b)
- 5,460,600 9580000 225A (2a2b)
- 8,772,300 15390000 265A (2a2b)
- 9,484,800 16640000 330A (2a2b)
- 10,203,000 17900000 400A (2a2b)
- 16,170,900 28370000 500A (2a2b)
- 17,253,900 30270000 630A (2a2b)
- 21,181,200 37160000 800A (2a2b)
In (A)
- 185,250 325000 0.63~18A
- 213,750 375000 0.63~19A
- 213,750 375000 21.5~40A
- 438,900 770000 34-50, 45-65A
- 438,900 770000
- 701,100 1230000 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
- 701,100 1230000
- 701,100 1230000
- 701,100 1230000
- 1,043,100 1830000 80-105A, 95-130A,110-150A
- 1,043,100 1830000
- 1,043,100 1830000
- 1,724,250 3025000 85-125,100-160,120-185,160-240A
- 1,724,250 3025000
- 1,724,250 3025000
- 1,724,250 3025000
- 2,508,000 4400000 200-330A và 260-400A
- 2,508,000 4400000
- 4,474,500 7850000 400-630A và 520-800A
- 4,474,500 7850000
và MC-65a
, MC-85a và MC-100a
& MC-150a
và MC-225a
MC-330a và MC-400a
MC-630a và MC-800a
, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Thông số
- 8,550,000 15000000 50/51, 50N/51N, 46, 79
In (A)
- 461,700 810,000 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
- 461,700 810,000
- 461,700 810,000
- 684,000 1,200,000 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
- 684,000 1,200,000
- 684,000 1,200,000
- 490,200 860,000 4~20A, 8~40A
- 490,200 860,000
- 712,500 1,250,000 4~20A, 8~40A
- 712,500 1,250,000
- 427,500 750,000 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
- 427,500 750,000
- 427,500 750,000
In (A)
- 2,280,000 4,000,000
- 2,565,000 4,500,000
- 2,736,000 4,800,000
- 2,280,000 4,000,000
- 2,565,000 4,500,000
- 2,736,000 4,800,000
In (A)
- 363,660 638000 0.63A (0.4~0.63)A
- 363,660 638000 1.0A (0.63~1.0)A
- 363,660 638000 1.6A (1.0~1.6)A
- 363,660 638000 2.5A (1.6~2.5)A
- 363,660 638000 4A (2.5~4)A
- 363,660 638000 6A (4~6)A
- 363,660 638000 8A (5~8)A
- 363,660 638000 10A (6~10)A
- 398,430 699000 13A (9~13)A
- 398,430 699000 17A (11~17)A
- 398,430 699000 22A (14~22)A
- 398,430 699000 26A (18~26)A
- 398,430 699000 32A (22~32A)
- 966,150 1695000 40A (28~40)A
- 986,100 1730000 50A (34~50)A
- 986,100 1730000 63A (45~63)A
- 1,812,600 3180000 75A (55~75)A
- 2,052,000 3600000 90A (70~90)
- 2,052,000 3600000 100A (80~100)
- 91,200 160000
- 102,600 180000
- 136,800 240000
- 142,500 250000
In (A)
Bus / Modbus RTU) HD ND
2,678,800 3,620,000 2.5A -
2,878,600 3,890,000 5A -
3,241,200 4,380,000 8A -
5A ) 444,000 600,000
5A ) 488,400 660,000
5A ) 562,400 760,000