You are on page 1of 71

1/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

1 Hoàng Yến Hoàng Yến Hoàng Yến 189/61/37 Hoàng Hoa Thám Ba Đình HN 0904247703 3 01 10.0 135,100,000
P405 - CC B12 - Ngõ 28 Đường Xuân La -
2 Nguyễn Thị Hiền Dung Nguyễn Thị Hiền Dung Nguyễn Thị Hiền Dung TH - HN 0943 894 556 3 02 10.0 133,000,000

Nguyễn Ngọc Minh/ Lý Quỳnh Phòng 1401, nhà N07, B3, Đơn nguyên 1,
3 Nguyễn Ngọc Minh Nguyễn Ngọc Minh 0982 269 103 3 03 10.0 110,760,000
Trang Khu ĐTM Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN

Số 15 BIS, ngõ 110 Phố Ngọc Hà , Ba


4 Tạ Anh Trang Tạ Anh Trang Tạ Anh Trang Đình , HN 0903 298 614 3 04 10.0 110,500,000
Thôn Hoàng Xá - Xã Liên Mạc - Từ Liêm -
5 Phạm Thị Hương Phạm Thị Hương Phạm Thị Hương HN 0983 430 827 3 05 10.0 110,760,000
P107 - nhà D6 - Tổ 79 - P.Dịch Vọng - CG -
6 Đặng Đức Chung Đặng Đức Chung Đặng Đức Chung HN 0903 876 636 3 06 10.0 110,500,000
TT đào tạo lái xe trường CĐ nghề cơ giới
7 Đào Sỹ Dũng Đào Sỹ Dũng Đào Sỹ Dũng CKXD - Việt xô số 1 Xuân Hòa Phúc Yên 0913352599 3 07 10.0 91,000,000
Vĩnh Phúc

Số nhà 12 ngõ 1 cụm 2Thôn Lộc - Xuân


8 Vũ Văn Trường Vũ Văn Trường Vũ Văn Trường Đỉnh - Từ Liêm - Hà Nội 0913507352 3 08 10.0 91,000,000

9 Nguyễn Tú Nữ Nguyễn Tú Nữ Nguyễn Tú Nữ Số 50 ngõ 69 Phố Chùa Láng Đống Đa HN 0906 206 064 3 09 15.0 166,140,000
Xóm 6 Giang Cao - Bát Tràng - Gia Lâm -
10 Lương Thị Oanh #N/A #N/A HN 0973 925 131 3 10 10.0 117,000,000

11 Nguyễn Thị Hát #N/A #N/A #VALUE! 0912 458 461 3 11 10.0 110,760,000
Xóm 6 Giang Cao - Bát Tràng - Gia Lâm -
12 Nguyễn Thị Lý #N/A #N/A HN 0983 207 108 3 12 10.0 117,000,000
TT XN bản đồ 1Thôn Đông - Xã Xuân Đỉnh
13 Trần Thế Dân Nguyễn Thị Hoa #N/A - Từ Liêm - HN 0913 575 467 3 13 10.0 135,240,000

14 Hồ Thanh Thủy Hồ Thanh Thủy Hồ Thanh Thủy Số 9 Ngõ 46 Phố Linh Lang Ba Đình HN 0903 404 135 3 14 10.0 135,240,000

15 Trần Duy Hiển Trần Duy Cương Trần Duy Cương Số 105 C2 Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội 0982210611 4 01 10.0 135,100,000
2/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


P404 Nhà A - Khu CC Xuân Đỉnh - Từ
16 Đinh Tài Nhân #N/A #N/A Liêm - HN 0904 183 150 4 02 10.0 133,000,000
P114 - A1 Hào Nam - Ô chợ Dừa - Đống Đa
17 Nguyễn Thị Thanh Mai Nguyễn Thị Thanh Mai #N/A - HN 0912 538 819 4 03 10.0 110,760,000
Số 13 đường số 10 Khu dân cư khang điền-
18 Nguyễn Xuân Nghiêm #N/A #N/A Phước Long B - Quận 9 TP Hồ Chí Minh 0938 578 408 4 04 10.0 110,500,000

19 Nguyễn Hoàng Khương Nguyễn Hoàng Khương Nguyễn Hoàng KhươngSố 29A Ngõ 125 Bùi Xương Trạch, Khương
Đình, Thanh Xuân, HN 0989063745 4 05 10.0 110,760,000

20 Nguyễn Đình Thanh Nguyễn Đình Thanh Nguyễn Đình Thanh 212A10 +11 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - HN 0913 247 767 4 06 10.0 110,500,000
Phố Kếu - Xã Đạo Đức - H Bình Xuyên -
21 Kiều Văn Từng Kiều Vạn Từng Kiều Vạn Từng Vĩnh Phúc 0912 228 442 4 07 10.0 91,000,000
Số nhà 01, ngõ 355/82 Xuân Đỉnh, Bắc Từ
22 Bùi Thị Thương Huyền Bùi Thị Thương Huyền Bùi Thị Thương Huyền Liêm, Hà Nội 0982223585 4 08 10.0 91,000,000

23 Phạm Thị Hương Phạm Thị Hương Phạm Thị Hương Hoàng Xá - Liên Mạc - Từ Liêm - Hà Nội 0983430827 4 09 10.0 110,760,000

24 Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan Số 22 ngõ 151 Láng Hạ Đống Đa - Hà Nội 0903412342 4 10 0.0
Phòng bảo dưỡng Cty Zamil Việt Nam, Khu
25 Nguyễn Xuân Cường Nguyễn Xuân Cường #N/A CN nội bài, xã Quang Tiên, Sóc Sơn HN 0909550689 4 11 10.0 110,760,000

26 Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan Số 22 ngõ 151 Láng Hạ Đống Đa - Hà Nội 0903412342 4 12 1.2 14,000,000
Nhà B P 305 Chung Cư - Xuân Đỉnh - Từ
27 Đàm Giang Nam Đàm Giang Nam Đàm Giang Nam Liêm - HN 01688123124 4 13 10.0 135,240,000
Số 40, tổ 55 Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy
28 Phan Thị Hồng Minh Phan Thị Ngọc Quyên Phan Thị Ngọc Quyên HN 0913 034 699 4 14 10.0 135,240,000
Số 4 ngách 37/11 Tổ 33 Dịch Vọng Cầu
29 Nguyễn Thị Kỳ Nguyễn Thị Kỳ Nguyễn Thị Kỳ Giấy HN 0976199714 5 01 10.0 135,100,000
Trường THPT Lê Hồng Phong, Phổ Yên
30 Mai Thanh Huệ Nguyễn Tuấn Hùng Nguyễn Tuấn Hùng Thái Nguyên 0984750469 5 02 10.0 133,000,000
Số 1 ngõ 69B nghách 31 Hoàng Văn Thái
31 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Văn Vũ Nguyễn Văn Vũ HN 0973014051 5 03 10.0 110,760,000
3/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Nguyễn Hữu Nam/ Trịnh Thanh 47 Phạm Văn Đồng Hà Nội( Trụ sở công an
32 Trịnh Thanh Mai Trịnh Thanh Mai 0989 330 114 5 04 10.3 110,700,000
Mai Tổng cục 3)

408 Nhà D TT Giảng võ, Quận Ba Đình, Hà


33 Lê Tuấn Anh Nguyễn Thanh Huyền Nguyễn Thanh Huyền Nội 0913553838 5 05 10.1 111,760,000
Số 40B Tổ 43 Cụm 8, Phường Bưởi, Tây Hồ,
34 Nguyễn Minh Phúc Nguyễn Minh Phúc Nguyễn Minh Phúc Hà Nội 0979 673 333 5 06 10.0 110,500,000

Dương Thị Hương Thúy/ Nguyễn SN 47 Ngõ 117 TT Thông tin Trần Cung, Cổ
35 Nguyễn Duy Minh Nguyễn Duy Minh 0986888638 5 07 10.0 91,000,000
Duy Minh Nhuế, HN

96 Vọng Hà Phường Chương Dương - HK -


36 Nguyễn Thị Toại Nguyễn Thị Toại Nguyễn Thị Toại HN 0988 839 175 5 08 10.0 91,000,000

Hồ Thị Duyên Hải/ Dương Thành Ngân Hàng NN&PTNT CN Phúc Yên -
37 Dương Thành Trung Dương Thành Trung 0912599202 5 09 10.0 110,760,000
Trung VĨnh Phúc

(Nguyễn Kim Tâm) Nguyễn Thị Cty CP XD Dân dụng & Công Nghiệp
38 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến HANCIC 76 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, 0939899846 5 10 10.0 117,000,000
Hải Yến Hà Nội

39 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn 34 Hàm Long - Hoàn Kiếm - HN 0903 449 649 5 11 20.0 221,520,000
42 đường Trần Tử Bình Nghĩa Tân Cầu Giấy
40 Nguyễn Hoàng Đại Đỗ Thị Hải Yến Đỗ Thị Hải Yến HN 0948387572 5 12 10.0 117,000,000
Nguyễn Sỹ Tuấn/ Phạm Thị Thúy TT Giống mầu - Ngọa Long - Minh Khai -
41 #N/A #N/A 0989 883 333 5 13 10.0 135,240,000
Minh TL,HN

42 Nguyễn Kim Chung Nguyễn Kim Chung Nguyễn Kim Chung Tổ 4 Phường Tân Quang TP Tuyên Quang 0915696488 5 14 11.5 155,526,000

43 Phạm Thanh Vân Cung Thị Kim Dung Cung Thị Kim Dung 7 Ngõ 12 Cát Linh - ĐĐ - HN 01664 806 089 6 01 10.0 147,645,000
P707 Khu D5 Nhà A -Trần Thái Tông - Cầu
44 Nguyễn Tiến Hùng #N/A #N/A Giấy HN 01694 589 175 6 02 10.0 145,350,000
Số 8, Ngõ 268 Đường Xuân Đỉnh, Xã Xuân
45 Nguyễn Xuân Dũng Nguyễn Xuân Dũng Nguyễn Xuân Dũng Đỉnh, Từ Liêm HN 0973049868 6 03 10.0 110,760,000
4/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Phòng 405 Chung cư B12 ngõ 28 Xuân La,
46 Nguyễn Thị Hiền Dung Nguyễn Thị Hiền Dung #N/A Tây Hồ HN 0943 894 556 6 04 10.0 110,500,000
Số 27 ngõ 71 Hoàng Văn Thái Thanh Xuân
47 Trương Thị Hương Thủy Trương Thị Hương Thủy Trương Thị Hương Thủ HN 0912 411 561 6 05 10.0 111,280,000
109 Khu Hoàng Hoa Thám - Mạo Khê -
48 Đoàn Văn Phòng Đoàn Văn Phòng Đoàn Văn Phòng Đồng Triều - Quảng Ninh 0912011452 6 06 10.0 122,400,000
Tổ 12 Phường Phan Đình Phùng TP Thái
49 Nguyễn Thanh Sơn #N/A #N/A Nguyên 0915225999 6 07 10.0 91,000,000
Phạm Bảo Dương/ Nguyễn Thị
50 Nguyễn Thị Thanh Minh Nguyễn Thị Thanh Min Nhà Xuất bản ĐHNN- Trường ĐHNN HN
0986 261 618 6 08 10.0 100,800,032
Thanh Minh Trâu Quỳ Gia Lâm HN

P203 Nhà A7 TT An Dương - Yên Phụ -


51 Tống Danh Thọ Tống Danh Thọ Tống Danh Thọ HN 0989 097 504 6 09 10.0 110,760,000

52 Lê Văn Tăng #N/A #N/A 5 A20 Nghĩa Tân - CG - HN 0988 360 466 6 10 10.0 117,000,000
P503 CT2 183 Hoàng Văn Thái Thanh Xuân
53 Nguyễn Khánh Hồng Nguyễn Thị Thúy Nga Nguyễn Thị Thúy Nga Hà Nội 0974333248 6 11 10.0 110,760,000
Nhà số 2 Ngõ đường Nông Lâm, Đông Ngạc,
54 Nguyễn Thị Hương Ly Nguyễn Thị Hương Ly Nguyễn Thị Hương Ly Từ Liêm, HN 0989200579 6 12 10.0 117,000,000
144 Tiền Phong - Quang Trung - Hải Dương
55 Bạch Kỳ Sơn Vũ Duy Hân Vũ Duy Hân 0912164550 6 13 10.0 135,240,000
12 Tổ 31 - Ngõ 100 Hồ Tùng Mậu - CG _
56 Vũ Quốc Chung #N/A #N/A HN 0903436672 6 14 10.0 135,240,000

57 Lê Minh Tuyên #N/A #N/A 8A Ngõ 424 Thuỵ Khuê - TH - HN 0915 240 166 7 01 10.0 135,100,000
Số 10 ngõ 24 Phan Văn Trường, Dịch Vọng
58 Lê Bích Thủy #N/A #N/A Hậu, Cầu Giấy HN 0984221288 7 02 10.0 133,000,000
Tổ 4 Phường Tân Phú - Tân Dân - Việt Trì -
59 Vũ Thị Thu Liên Vũ Thị Thu Liên Vũ Thị Thu Liên Phú Thọ 0917849268 7 03 10.0 110,760,000
Ngân Hàng NN&PTNT Chi nhánh Tây Hồ
60 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 447 Lạc Long Quân Tây Hồ HN 0983131309 7 04 10.0 110,500,000

Khoa GD chính trị - Trường ĐHSP HN Cầu 0977531719/0977


61 Hoàng Thúc Lân/ Trần Anh Thư Trần Anh Thư Trần Anh Thư Giấy HN 531878
7 05 10.0 110,760,000
5/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


19 Nhà C - TT NM dụng cụ cao su, xuất
62 Đỗ Thị Hương Lan Đỗ Thị Hương Lan #N/A khẩu đường sắt Thành Công HN 0989 551 345 7 06 10.0 110,500,000
16A - Ngõ 353 An Dương Vương - Phú
63 Đinh Văn Thứ #N/A #N/A Thượng-Tây Hồ HN 01223 211 650 7 07 0.0
Tổ Thiết bị, Phòng QTTB, Trường ĐH
64 Nguyễn Bá Thái Nguyễn Bá Thái #N/A Ngoại Thương, Chùa Láng, Đống Đa HN 0912 837 979 7 08 10.0 100,800,000
18 Phố Chợ - Thị trấn Đại Từ - Huyện Đại
65 Nguyễn Thị Thu Dung #N/A #N/A Từ - Tỉnh Thái Nguyên 0972 097 000 7 09 10.0 110,760,000
5 Ngõ 124/61 Nguyễn Hoàng Tôn - Tổ 57B
66 Nguyễn Văn Lợi Nguyễn Thị Minh Thư Nguyễn Thị Minh Thư - Tây Hồ HN 0912323014 7 10 10.0 117,000,000

Nguyễn Gia Kim/ Nguyễn Khánh Nguyễn Khánh Dung Phòng 302 Nhà A Khu Chung cư Xuân Đỉnh, 0983792645/0973
67 Nguyễn Khánh Dung Từ Liêm, Hà Nội 455 409
7 11 10.0 110,760,000
Dung
68 Nguyễn Văn Hải Nguyễn Văn Hải #N/A Xóm 12 Ngọc Mạch - Xuân Phương - HN 0912 323 405 7 12 10.0 117,000,000
Số 39 Ngõ 371 Đường La Thành Đống Đa
69 Trần Hương Giang Trần Hương Giang #N/A HN 0983 515 008 7 13 10.0 135,240,000
Nhà số 15 ngõ 35 Cát Linh – Phường Cát linh
70 Nguyễn Thị Băng Tâm Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn – Quận Đống Đa HN 0913 235 764 7 14 10.0 135,240,000
Số 1 ngõ 19 ngách 28 phố Trần Quang Diệu
71 Đặng Thị Kim Thoa Đặng Thị Kim Thoa Đặng Thị Kim Thoa - Đống Đa - HN 0982 242 264 8 01 10.0 139,442,500

72 Nguyễn Như Đễ Đỗ Văn Cường Đỗ Văn Cường Tổ 4 Ấp 1 Suối Ngô - Tân Châu - Tây Ninh 0912077255 8 02 10.0 137,275,000

73 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy #N/A 17 Ngõ 8 Võng Thị - TH - HN 0988 761 028 8 03 10.0 110,760,000
Nguyễn Hoài Ngọc/ Nguyễn Thị 22A Khu TT 33B Phạm Ngũ Lão - HK - HN
74 Nguyễn Hoài Ngọc Nguyễn Hoài Ngọc 0913 096 775 8 04 10.0 122,400,000

75 Phan Thị Vòng Vũ Thị Bích Hạch Vũ Thị Bích Hạch 60 Cửa Bắc Ba Đình Hà Nội 0906041999 8 05 10.0 110,760,000
306 TT Dệt Kim - Thôn Lộc - Xuân Đỉnh -
76 Nguyễn Văn Tuyến Nguyễn Văn Tuyến #N/A Từ Liêm HN 01657492493 8 06 10.0 110,500,000

77 Lê Thị Xô Lê Thị Xô #N/A 1 Nguyễn Phúc Lai - Ô chợ dừa - ĐĐ - HN 0912 562 581 8 07 2.7 25,000,000
6/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Tổ 17B Phố Đoàn Kết - Tiên Cát - Việt Trì -
78 Nguyễn Mạnh Tuấn Nguyễn Mạnh Tuấn Nguyễn Mạnh Tuấn Phú Thọ 0904 256 365 8 08 10.0 95,200,000

79 Hoàng Thị Kim Thái Hoàng Thị Kim Thái Hoàng Thị Kim Thái Tổ 2 Phan Đình Phùng - Tp Thái Nguyên 0912 856 433 8 09 10.0 110,760,000
9 ngách 126/83/7 Đường Xuân Đỉnh - TL-
80 Phạm Thị Kiều Linh Phạm Thị Kiều Linh #N/A HN 0904 311 586 8 10 10.0 122,400,000

81 Nguyễn Thị Thanh Khương Nguyễn Thị Thanh Khương Nguyễn Thị Thanh Khư Khoa điều trị tự nguyện BV Nhi TW Hà Nội 0912 640 228 8 11 10.0 110,760,000

82 Nguyễn Hữu Sinh Nguyễn Hữu Sinh #N/A Thôn Đông - Xuân Đỉnh - Từ Liêm - Hà Nội 0913232280 8 12 10.0 117,000,000

83 Doãn Văn Thiệp Doãn Văn Thiệp Doãn Văn Thiệp Số 18 Ngõ 17 An Dương, Tây Hồ, Hà Nội 0904621203 8 13 10.0 135,240,000

84 Lương Viết Thuần Lương Viết Thuần Lương Viết Thuần Phòng KHTC - Sở y tế Hà Giang - Tỉnh HG 0904 186 390 8 14 10.0 135,240,000
Khoa Quản Trị Kinh Doanh Học Viện Tài
85 Nguyễn Xuân Điền Nguyễn Xuân Điền Nguyễn Xuân Điền Chính Đông Ngạc Từ Liêm HN 0986791888 9 01 11.0 153,092,500
96 Vọng Hà Phường Chương Dương - HK -
86 Nguyễn Thị Toại Nguyễn Thị Toại Nguyễn Thị Toại HN 0988 839 175 9 02 10.0 137,275,000

87 Lê Việt Chung Lê Việt Chung Lê Việt Chung 5/294 Kim Mã - BĐ - HN 0903 216 116 9 03 10.0 122,688,000
P318 Nhà E3 KTX HV báo chí & Tuyên
88 Nguyễn Đức Thịnh Nguyễn Đức Thịnh #N/A Truyền 123 Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy HN 0913 116 107 9 04 10.0 115,600,000

89 Hoàng Thị Toàn #N/A #N/A B402 CC Xuân Đỉnh - TL - HN 0912 651 755 9 05 10.0 110,760,000

90 Đào Bạch Hường Đào Bạch Hường Đào Bạch Hường Số 5 TT K 80B Cống Vị Ba Đình Hà Nội 01694609369 9 06 10.0 122,400,000
P208, nhà B, Khu ĐTM Xuân Đỉnh, Từ
91 Phùng Văn Trung Phùng Văn Trung #N/A Liêm, Hà Nội 0913 356 207 9 07 10.0 100,800,000
Số 1 Nghách 145/77/33 Xóm 11 Cổ Nhuế Từ
92 Đặng thị Thanh Đặng Thị Thanh #N/A Liêm HN 0984639078 9 08 10.0 100,800,000

93 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nguyễn Thị Thanh Thủy #N/A TT Đầu Máy Yên Viên Gia Lâm Hà Nội 0987249300 9 09 0.0
7/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

94 Nguyễn Xuân Tình #N/A #N/A Số 9 Ngõ 66 Võng Thị Tây Hồ Hà Nội 0989869897 9 10 10.0 117,000,000
Tổ dân phố 12 Phường Phúc La Hà Đông Hà
95 Nguyễn Thị Tuyết Minh Nguyễn Thị Tuyết Minh Nguyễn Thị Tuyết Min Nội 01247474035 9 11 10.0 110,760,000
Số 6 ngõ 205 Đinh Công Thượng, Hoàng
96 Vũ Hải Long Vũ Hải Long #N/A Mai, HN 0912 125 582 9 12 11.0 129,000,000

97 Mai Ngọc Toàn Mai Ngọc Toàn Mai Ngọc Toàn 204 CT1 CC Xuân Đỉnh - TL - HN 0989 589 306 9 13 15.2 205,720,000
1102 toà nhà B - Licogi 13 - Khuất Duy
98 Bùi Huy Thọ Bùi Huy Thọ #N/A Tiến Thanh Xuân HN 0913 203 246 9 14 10.0 135,240,000

99 Phùng Công Hải Phùng Công Hải #N/A 3 Ngõ 310/15 Nghi Tàm - TH - HN 0979 666 689 10 01 10.0 139,442,500

100 Hồ Thiết Hùng #N/A #N/A P33 D6 TT Trung Tự - ĐĐ - HN 0913 340 720 10 02 10.0 133,000,000
4 Lô D5 Khu đô thị Nam thăng Long Phú
101 Đinh Văn Thịnh Quản Thị Kim Oanh Quản Thị Kim Oanh Thượng - TH - HN 0988 068 679 10 03 10.0 122,688,000

102 Nguyễn Thị Hởi Nguyễn Thị Hởi #N/A 56 Ngõ 42 Thành Công - BĐ - HN 01669 502 612 10 04 10.0 115,600,000
14 Ngách 33 Ngõ An Trạch 1 - Đoàn Thị
103 Đàm An Thanh Đàm An Thanh Đàm An Thanh Điểm HN 0904 103 039 10 05 10.0 110,760,000

104 Lê Đình Dũng Lê Đình Dũng Lê Đình Dũng 5 Ngách 19/2 Ngõ 19 Liễu Giai - HN 0989 329 939 10 06 10.0 115,600,000
Tổ 6 phường Thắng Lợi - TX Sông Công -
105 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Mạnh Hùng #N/A Thái Nguyên 0983 200 306 10 07 10.0 91,000,000

106 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn #N/A Thôn Lộc - Xuân Đỉnh - Từ Liêm - Hà Nội 0987520379 10 08 10.0 91,000,000
Công ty FAST – Tầng 11, tòa nhà Việt Á,
107 Nguyễn Việt Cường #N/A #N/A Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 0912 464 600 10 09 10.0 110,760,000

108 Vũ Thị Hội Vũ Thị Hội #N/A Hoàng Xá - Liên Mạc - Từ Liêm - HN 0983 235 873 10 10 10.0 117,000,000

109 Lê Việt Trung Lê Việt Chung Lê Việt Chung 5/294 Kim Mã - BĐ - HN 0903 216 116 10 11 10.0 110,760,000
8/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

110 Vũ Đức Thụ Vũ Đức Thụ Vũ Đức Thụ Xã Tri Trung - Phú Xuyên - Hà Tây - HN 0989741816 10 12 10.0 117,000,000
Trường Bổ túc VH Hữu Nghị Thọ Lộc Phúc
111 Nguyễn Văn Oánh Nguyễn Văn Oánh Nguyễn Văn Oánh Thọ HN 0912238070 10 13 2.6 35,240,000

112 Trương Thị Thùy Dương Trương Thị Thùy Dương Trương Thị Thùy Dươn 8 Hàm Mạc Tử - TP Vinh - Nghệ An 0912 800 082 10 14 10.0 135,240,000

113 Nguyễn My Anh #N/A #N/A 202 Bà Triệu P Nguyễn Du - HBT - HN 0983 040 256 11 01 10.0 139,442,500
Số 22 Khu hành chính 2 Đống Đa TP Vĩnh
114 Trần Thị Thương Huyền #N/A #N/A Yên Vĩnh Phúc 0989651616 11 02 10.0 137,275,000

Tạ Thị Kim Liên/ Tạ Thị Kim


115 Tạ Thị Kim Liên Tạ Thị Kim Liên 84 Hàng Bạc - HK - HN 0989 057 980 11 03 10.0 110,760,000
Hiền
57 Hùng Vương Lê Lợi Nam Bình Thành
116 Vũ Viết Cán/ Dương Thị Bồng Vũ Viết Cán #N/A Phố Ninh Bình 0946238048 11 04 10.0 115,600,000

117 Mã Thế Anh Mã Thế Anh Mã Thế Anh 66 Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy, Hà Nội 0913 278 540 11 05 10.0 110,760,000

118 Trịnh Vọng Thu Trịnh Vọng Thu Trịnh Vọng Thu 56 phố Trúc Khê - Láng Hạ - ĐĐ - HN 0913 318 861 11 06 10.0 110,500,000
103 Đường Dương Đình Nghệ - P Tân Sơn - 0913479388,
119 Đồng Văn An Đồng Khánh Toàn Đồng Khánh Toàn TP Thanh Hóa 0974488399
11 07 10.0 95,200,000
Tổ 2A Phường Minh Tân TP Yên Bái Yên
120 Nguyễn Thúy Vân Nguyễn Thúy Vân Nguyễn Thúy Vân Bái 0914568600 11 08 0.0

121 Vũ Thị Lam #N/A #N/A 5 Ngõ 32 Tô Ngọc Vân - TH - HN 0974 485 450 11 09 0.0
Tổ 1 Phường Hương Sơn Thành Phố Thái
122 Lê Văn Tuyến Nguyễn Thị Hồng Cảnh Nguyễn Thị Hồng CảnhNguyên 0914 629 652 11 10 10.0 117,000,000

123 Nguyễn Thanh Hiền #N/A #N/A B11 Ngõ 376/14 Đường Bưởi - BĐ - HN 0912 233 866 11 11 10.0 110,760,000

124 Đào Hồng Hà #N/A #N/A 75 Ngõ Văn Chương, Đống Đa, HN 0989 147 429 11 12 10.0 117,000,000
Phòng E Tổng cục 2 Bộ Quốc phòng Phạm
125 Nguyễn Thị Dáng Hương Nguyễn Thị Dáng Hương #N/A Hùng Mỹ Đình Từ Liêm HN 0986 307 828 11 13 10.0 135,240,000
9/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Số 3 Ngõ 63,đường Minh Thanh, Tổ 16,
126 Đỗ Văn Oanh Đỗ Văn Oanh #N/A phường Tân Hà TP Tuyên Quang 0918051272 11 14 10.0 147,797,547

20 Nguyễn Phúc Lai Ô Chợ Dừa Đống Đa


Hà Nội . Chủ hộ đang ở nước ngoài. Liên hệ
Hoàng Thị Diệu Hằng/Phú Thị em gái Phú thị Thu Hương, số 20B, ngách 0913 397
127 Phú Thị Thu Hương #N/A
725/01223423309
12 01 10.0 139,442,500
Thu Hương 69/14 Trung Liệt, Đống Đa, HN. ĐT:
0983503337. Email:
phuthuhuong1979@gmail.com

128 Kiều Hữu Lộc Kiều Hữu Lộc Kiều Hữu Lộc 171 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, HN 0903 445 961 12 02 10.0 137,275,000
301 A3 TT Học viện KTQS, 213 Xã Đàn -
129 Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng Khoa #N/A HN 0913 525 551 12 03 10.0 122,688,000
Xóm 4 Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô
130 Lê Văn Dũng #N/A #N/A Lương, Nghệ An 0989388737 12 04 10.0 115,600,000
8A Ngõ 27 Võng Thị - P Bưởi - Tây Hồ -
131 Trần Quang Hiếu Trần Quang Hiếu Trần Quang Hiếu HN 0932 262 828 12 05 10.0 110,760,000
Số 133 Phạm Hữu Điều P Niệm Nghĩa Q Lê
132 Nguyễn Đức Hoài Nguyễn Đức Hoài #N/A Chân Hải Phong 0913577350 12 06 10.0 110,500,000
Khu I Thị Trấn Phú Thứ Kinh Môn Hải
133 Nguyễn Tiến Diệp #N/A #N/A Dương 0904 002 567 12 07 0.0
P 13 H1 TT Công ty Xây dựng Dân dụng,
134 Hoàng Văn Thụ #N/A #N/A Khâm Thiên Đống Đa, HN 0913 346 835 12 08 10.0 100,800,000
Hoàng Song Nga/ Nguyễn Đức
135 Nguyễn Đức Huỳnh #N/A 782 Nguyễn Khoái Hoàng Mai HN 0912 082 950 12 09 10.0 110,760,000
Huỳnh
136 Kiều Thu Hằng Kiều Thu Hằng Kiều Thu Hằng P2A B3 - 301 Đội Cấn - BĐ - HN 0983 590 059 12 10 10.0 117,000,000

137 Phạm Hồng Thái #N/A #N/A 5B - TT 361, tổ 45 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN 01656089089 12 11 10.0 110,760,000

138 Mai Trung Hậu/Long Võ Thị Hồng Loan Võ Thị Hồng Loan Tổ 48 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội 0942117273 12 12 10.0 117,000,000
P102 TT vật tư du lịch - 46 Láng Hạ - ĐĐ -
139 Đỗ Ngọc Chính Bùi Quang Phương Bùi Quang Phương HN 0904 123 425 12 13 10.0 123,648,000
10/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

Nguyễn Văn Dư/ Trần T. Thanh 16 Ngách 191/36 Lạc Long Quân - TH - HN
140 Trần Thị Thanh Hoa #N/A 0902284008 12 14 0.0
Hoa
Số 6 Ngõ Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà
141 Nguyễn Thị Bích Vân #N/A #N/A Nội 0913 318 762 13 01 10.0 147,645,000

142 Đinh Thế Hưng #N/A #N/A TT Y tế Huyện Nho Quan - Ninh Bình 0912 443 353 13 02 0.0
Số 1C Ngõ B2 Khối An Vinh, P Hưng Phúc,
143 Trần Thị Hồng Nhung #N/A #N/A TP Vinh, Nghệ An 01674 528 153 13 03 10.0 110,760,000

144 Nguyễn Thạc Huệ Nguyễn Thạc Huệ Nguyễn Thạc Huệ 56 Ngõ 42 Thành Công - BĐ - HN 01669 502 612 13 04 10.0 115,600,000
15 Ngõ 126/21 Xuân Đỉnh - Từ Liêm - Hà
145 Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Thanh Bình #N/A Nội 0912 120 481 13 05 10.0 110,760,000
  Phòng Kinh doanh- TOYOTA Mỹ Đình, 15
146 Nguyễn Việt Đức Nguyễn Việt Đức #N/A Phạm Hùng, Từ Liêm. Hà Nội 0914255651 13 06 10.0 110,500,000
31 Ngõ 80 Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân -
147 Nguyễn Hữu Đức Nguyễn Hữu Đức #N/A HN 0912390025 13 07 10.0 91,000,000
179 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy,
148 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Ngọc Điệp #N/A HN 0912324655 13 08 10.0 91,000,000
Phòng CNTT - Công ty Hon Đa VN Xã Phúc
149 Nguyễn Xuân Long #N/A #N/A Thắng, Mê Linh, Vĩnh Phúc 0985 448 136 13 09 10.0 110,760,000
2 D2 Khu ĐT Nam Thăng Long - Ciputra -
150 Nguyễn Thị Bình #N/A #N/A Hà Nội 0904 339 033 13 10 12.1 142,000,000

151 Chu Thanh Hương Chu Thanh Hương #N/A 11 Ngõ 12 Đào Tấn - Cống Vị - BĐ - HN 0983 266 988 13 11 10.0 110,760,000
Nhà 9 A Khu dự án Tây Đô P Mai Dịch Cầu
152 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh #N/A Giấy HN 0904471788 13 12 0.0

153 Nguyễn Thị Bích Tâm #N/A #N/A 250 Lương Yên - Bạch Đằng - HBT - HN 0904 308 567 13 13 10.0 135,240,000
Số 6 Ngõ Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà
154 Nguyễn Thị Bích Vân #N/A #N/A Nội 0913 318 762 13 14 10.0 135,240,000

155 Nguyễn Thị Lý #N/A #N/A Kiốt 49 Tầng 01 Chợ Đồng Xuân - HK -HN 0912 492 121 14 01 0.0
11/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


28 ngõ 155 An Dương Yên Phụ Tây Hồ Hà
156 Hoàng Vĩnh Tân #N/A #N/A Nội 0985552303 14 02 0.0
1/33A/193 Văn Cao - Khu An Khê - Đằng
157 Ngũ Thị Hoàng Oanh Ngũ Thị Hoàng Oanh Ngũ Thị Hoàng Oanh Lâm - Hải An Hải Phòng 0916 138 353 14 03 10.0 110,760,000
Số 24 khu đô thị mới Constrexim Yên Hòa
158 Đinh Văn Bình #N/A #N/A (sau tòa nhà Mobifone)- Trần Thái Tông, Cầu 0944028028 14 04 10.0 122,400,000
Giấy, Hà Nội

159 Nguyễn Hoàng Linh Chi Nguyễn Hoàng Linh Chi #N/A 81 Kim Ngưu - HBT -HN 0969 998 857 14 05 10.0 110,760,000

160 Nguyễn Sỹ Phượng Nguyễn Sỹ Phượng #N/A 375 tổ 15 Phường Hoàng Văn Thụ, Hà Nội 0983 101 598 14 06 10.0 115,600,000

161 Trần Quý An Trần Quý An #N/A 10 B19 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - HN 0988762699 14 07 0.0
Phòng 213 G1 TT Thành Công, Ba Đình,
162 Nguyễn Ngọc Thụy Nguyễn Ngọc Long Nguyễn Ngọc Long HN 0983 240 305 14 08 10.0 91,000,000
Số 72 Tổ 78 Phường Trung Thành - TP Thái
163 Trần Thị Loan #N/A #N/A Nguyên - Tỉnh TN 0912 477 993 14 09 10.0 110,760,000
Số 5A Nghách 32/19 Đông Tác, Kim Liên,
164 Lê Thị Hồng Quế Lê Thị Hồng Quế Lê Thị Hồng Quế Đống Đa HN 0983 371 480 14 10 10.0 129,600,000

165 Nguyễn Thị Thanh Phương Nguyễn Thị Thanh Phương #N/A P415 C2 - 34A Trần Phú - Ba Đình - HN 0988900072 14 11 10.0 115,872,000
10 Hoa Lư - Viện Kiến trúc quy hoạch Hai
166 Lê Thị Bích Thuận Lê Thị Bích Thuận #N/A Bà Trưng HN 0904 106 759 14 12 0.0
Nhà 2A, nghách 353/46 Đường An Dương
167 Hà Thị Hòa Bình Hà Thị Hòa Bình #N/A Vương Tổ 13 Cụm 2 Phú Thượng Tây Hồ 0912649906 14 13 10.0 135,240,000
HN

168 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh #N/A 25 Hàng Đồng - HK - HN 0973742388 14 14 10.0 139,587,000
Số 26 Phố 332 Phường Phố Huế Hai Bà
169 Lê Thị Thu Hà #N/A #N/A Trưng Hà Nội 0912252095 15 01 10.0 123,520,000

170 Đinh Công Lý Đinh Công Lý Đinh Công Lý P202 D4 TT Dịch Vọng Hậu - CG - HN 0989 316 468 15 02 10.0 121,600,000
Nội Trì - Tân Hồng - TX Từ Sơn - Bắc Ninh
171 Nguyễn Thị Thanh Nga Nguyễn Thị Thanh Nga #N/A 0908982368 15 03 10.0 109,056,000
12/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Số 1 Ngõ 462 Đường Bưởi Vĩnh Phúc Ba
172 Dương Bích Diệp Dương Bích Diệp #N/A Đình HN 0983316001 15 04 12.6 137,600,000
431tổ 32 - P Hoàng Văn Thụ TP Thái
173 Lê Trọng Thọ Lê Trọng Thọ #N/A Nguyên 0914 862 719 15 05 10.0 109,056,000
Hồi Quan - Tương Giang - Từ Sơn - Bắc
174 Lê Đức Sỹ Lê Đức Sỹ #N/A Ninh 0913 380 532 15 06 10.0 108,800,000

175 Trịnh Yến Thu Trịnh Yến Thu Trịnh Yến Thu 17 Tạ Hiển, Hoàn Kiếm, Đống Đa, HN 0912 514 499 15 07 10.0 89,600,000
Khoa Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự 100
176 Đỗ Văn Thơm #N/A #N/A Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN 0906288266 15 08 0.0

177 Hoàng Thị Việt Hà Hoàng Thị Việt Hà #N/A Tổ 14 Phường Dịch Vọng - CG - HN 0912 104 889 15 09 10.0 109,056,000
Cty TNHH TM & XNK Hải Sơn : Khối 5
178 Đinh Văn Sơn Đinh Văn Sơn #N/A Phủ Lỗ Sóc Sơn HN 0904 152 434 15 10 10.0 115,200,000
15/1/78 Phạm Văn Đồng P Mai Dịch - CG -
179 Nguyễn Thị Vân Nguyễn Thị Vân #N/A HN 0983 206 366 15 11 10.0 109,056,000
Thôn Yên Nã - P Tân Hồng - TX Từ Sơn -
180 Nguyễn Thị Cúc Nguyễn Thị Cúc #N/A BN 0913 259 887 15 12 10.0 115,200,000
Số 15 TT T17 Bộ Tư Lệnh Công Binh Xuân
181 Lê Xuân Cát Lê Xuân Cát #N/A La Tây Hồ HN 0912247884 15 13 10.0 123,648,000

182 Đào Thị Nguyệt Lê Đức Sỹ #N/A 40 Tô Hiệu - Ka Long - Móng Cái - QN 0915 048 918 15 14 10.0 123,648,000

183 Lê Trọng Ngọ Lê Trọng Ngọ #N/A Xã Hải Bối - Đông Anh - HN 0945 118 787 16 01 10.0 123,520,000

184 Nguyễn Lệ Tuyết #N/A #N/A 35 Ngõ 109 Quan Nhân - TX - HN 0983 006 497 16 02 10.0 137,275,000

185 Ngô Xuân Chỉnh #N/A #N/A 43D Võng Thị - Bưởi - TH - HN 0903 408 072 16 03 10.0 109,056,000
NS 6 ngõ 152 TT cục Quân Trang, Xuân  0986699132
186  Phạm Thị Vân Anh Phạm Thị Vân Anh #N/A Đỉnh, Từ Liêm, HN 0968770709
16 04 10.0 108,800,000

187 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến 6 Tổ 10 Dịch Vọng Hạ - CG - HN 0912 837 441 16 05 10.0 109,056,000
13/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Phòng 7A nhà C5 tập thể KHXH và Nhân
188 Trần Thành Thắng Trần Thành Thắng #N/A Văn Quốc Gia- Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 0986899527 16 06 10.0 108,800,000

189 Nguyễn Văn Quý Nguyễn Văn Quý #N/A TT Công Binh, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội 0904440075 16 07 10.0 89,600,000
Số 18 khu TT trường THPT Xuân Đỉnh, ngõ
190 Lê Thị Cẩm Tú Lê Thị Cẩm Tú Lê Thị Cẩm Tú 176 Từ Liêm HN 0983 222 099 16 08 10.0 89,600,000

191 Ngô Thị Kim Ngân Ngô Thị Kim Ngân #N/A 102 TT VTDL - 46 Láng Hạ - BĐ - HN 0904 087 978 16 09 10.0 109,056,000

192 Trần Thị Lương #N/A #N/A 6 Ngõ 389 Trương Định - HM - HN 0987 468 102 16 10 1.3 15,200,000
431 tổ 32 - P Hoàng Văn Thụ - TP Thái
193 Lê Trọng Thọ Lê Trọng Thọ #N/A Nguyên 0914 862 719 16 11 10.0 109,056,000
Tổ 11, Quang Trung, TP Thái Nguyên, tỉnh
194 Nguyễn Thị Tâm #N/A #N/A Thái Nguyên 0983386142 16 12 0.0
Phòng 308 tập thể Viện Tư liệu Phim, Cống
195 Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Hải #N/A Vị, Ba Đình, Hà Nội 0986005799 16 13 10.0 123,648,000

196 Lê Trọng Ngọ Lê Trọng Ngọ #N/A Xóm 4 Xã Hải Bối - Đông Anh - HN 0945 118 787 16 14 10.0 123,648,000
Nguyễn Thăng Long/ Mầu Thị : Số 14 ngách 23, Thông Phong, Quốc Tử
197 Nguyễn Thăng Long #N/A 0904891878 17 01 10.0 123,520,000
Thanh Hương Giám, Hà Nội

198 Lê Thị Kim Ngân Lê Thị Kim Ngân #N/A 84 Đông Các - Ô chợ Dừa - ĐĐ - HN 0915 519 561 17 02 10.0 121,600,000

199 Nguyễn Thanh Tâm #N/A #N/A Tổ 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội 0904036565 17 03 0.0
Số 244 đường Đinh Tiên Hoàng (tổ 2B
200 Trần Thị Tuyết Trần Thị Tuyết #N/A phường Đồng Tâm), tỉnh Yên Bái, TP Yên 0986735898 17 04 10.0 108,800,000
Bái.
Căn hộ 7.01 Khu B Tòa Nhà M3M4 91
201 Nguyễn Thị Phương Lan #N/A #N/A Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - HN 0906 190 654 17 05 0.0
Văn phòng Bộ tài chính - 28 Trần Hưng
202 Nguyễn Thị Hòa Nguyễn Thị Hoa #N/A Đạo, HN 0979 844 013 17 06 10.0 108,800,000
Công ty liên doanh Thiết bị Viễn Thông 124
203 Hoàng Minh Đạo Hoàng Minh Đạo #N/A Hoàng Quốc Việt - CG - HN 0904 061 118 17 07 10.0 89,600,000
14/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Cty TNHH TM & XNK Hải Sơn : Khối 5
204 Đinh Văn Sơn Đinh Văn Sơn #N/A Phủ Lỗ Sóc Sơn HN 0904 152 434 17 08 10.0 89,600,000

205 Đặng Thị Chung Đặng Thị Chung #N/A 28 Hàng Trống - HK - HN 0912 177 002 17 09 10.0 109,056,000
Số 43, tổ 1 Đường Thống Nhất, Tân lập,
206 Phạm Thị Thanh Mai Phạm Thị Thanh Mai #N/A Thái Nguyên 0987 101 555 17 10 10.0 115,200,000
Số 7 ngách 20/15 ngõ 20 đường Hồ Tùng
207 Nguyễn Hữu Tú NGUYỄN HỮU TÚ #N/A Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội 0912 177 002 17 11 10.0 109,056,000

208 Lê Tử Thành Đặng Thị Chung #N/A 28 Hàng Trống - HK - HN 0915 578 837 17 12 10.0 115,200,000
P1202- Nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh
209 Nguyễn Ngọc Mai #N/A #N/A Xuân, Hà Nội 0912 430 886 17 13 10.0 123,648,000
P 303 KTT 212 HVKTQS Thôn Tân Xuân
210 Nguyễn Hồng Vân Nguyễn Thị Kim Liên Nguyễn Thị Kim Liên Xã Xuân Đỉnh Từ Liêm HN 0979700625 17 14 10.0 123,648,000
P.2106 Hapulico Complex, 85 Vũ Trọng
211 Dương Thái Hà Dương Thái Hà #N/A Phụng, Thanh Xuân, HN 0987 708 128 18 01 0.0

212 Hà Thị Bích Thủy Hà Thị Bích Thủy Hà Thị Bích Thủy SN 55 ngõ Hà, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội 0982000296 18 02 10.0 162,000,000

213 Hồ Ánh Nguyệt Nguyễn Việt Anh #N/A 24B19 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN 0916 510 423 18 03 10.0 110,760,000
Trường THCS Lê Quý Đôn, Nguyễn Văn
214 Phan Thị Ngọc Quyên Phan Thị Ngọc Quyên #N/A Huyên, Cầu Giấy HN 0988 672 010 18 04 10.0 110,500,000

215 Nguyễn Đình Hải/ Ngô Thị Xuân Ngô Thị Xuân #N/A Số 25 ngách 426/48 đường Láng, Hà Nội 0945101134 18 05 10.0 110,760,000

216 Tạ Văn Long Tạ Văn Long #N/A 11B3 Ngõ 7 Kim Mã Thượng - HN 0912 785 820 18 06 10.0 110,500,000
P.2106 Hapulico Complex, 85 Vũ Trọng
217 Dương Thái Hà Dương Thái Hà #N/A Phụng, Thanh Xuân, HN 0987 708 128 18 07 10.0 91,000,000
15-05 Nhà A2- 151A Nguyễn Đức Cảnh,
218 Trần Sỹ Nhi Trần Sỹ Nhi #N/A phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội 0982150835 18 08 10.0 91,000,000

219 Hồ Lê Quân #N/A #N/A 33 Ngõ 1194 Đường Láng - ĐĐ - HN 0988 255 688 18 09 10.1 111,520,000
15/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

220 Đỗ Thị Hoàng Yến Đỗ Thị Hoàng Yến #N/A 103 Hàng Đào - HK - HN 0988 545 689 18 10 10.0 117,000,000
254 đường Vân Giang, phường Vân Giang,
221 Nguyễn Đăng Sỹ Nguyễn Đăng Sỹ #N/A Ninh Bình 0912279848 18 11 10.0 110,760,000
P1601 VNT Tower, 19 Nguyễn Trãi, Thanh
222 Bùi Huy Sơn Bùi Huy Sơn #N/A Xuân, HN 0912 161 976 18 12 10.0 117,000,000

223 Nguyễn Thị Hởi Nguyễn Thị Hởi #N/A Số 56 ngõ 42 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội 01669502612 18 13 10.0 135,240,000

224 Lê Quốc Chung Nguyễn Thị Hồng Cảnh #N/A P203 CC CT2 - Xuân Đỉnh - TL - HN 0973 979 688 18 14 10.0 135,240,000

225 Vũ Thị Vinh/ Hoàng Văn Lợi Hoàng Văn Lợi #N/A Xóm 2 Cổ Nhuế - TL - HN 0972 901 888 19 01 10.0 135,100,000
Phòng 902 E1, Ciputra, Nguyễn Hoàng Tôn,
226 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng #N/A Từ Liêm, Hà Nội 0903445684 19 02 10.0 133,000,000

16 khu nhà 33 Tân Ấp, Phúc Xá, Ba Đình, Hà


227 Nguyễn Minh Hoàng/lê Đình Lâm Lê Đình Lâm Lê Đình Lâm Nội 0913546198 19 03 10.0 110,760,000

228 Phạm Gia Điền Phạm Gia Điền #N/A 47 Hàng Bài - HK - HN 0913 582 778 19 04 10.0 110,500,000
Số 9G1- Ciputra, Nguyễn Hoàng Tôn, Tây
229 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà #N/A Hồ, Hà Nội 098 309 9329 19 05 10.0 110,760,000
18E khu tập thể Tổng cục 2, Xuân Đỉnh, Từ
230 Đỗ Văn Tuyên Đỗ Văn Tuyên #N/A Liêm, Hà Nội 0904396995 19 06 9.4 104,000,000
Công ty TNHH MANI Hà Nội, Phổ Yên, xã
231 Nguyễn Tất Trường Nguyễn Tất Trường #N/A Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên 0982 949 278 19 07 10.0 91,000,000
B1 tổ 1 khu phố 3, Lê Văn Lộc, phường 9, Bà
232 Lê Đức Thuận Lê Đức Thuận #N/A Rịa Vũng Tàu 0908 113 320 19 08 10.0 91,000,000

233 Đặng Thị Lâm Đặng Thị Lâm #N/A 19 Nguyễn Biểu Quán Thánh - BĐ - HN 0438430668 19 09 10.1 111,520,000
NS 9 nghách 77/25, ngõ 77 Đường Xuân La
234 Nguyễn Văn Cường Nguyễn Văn Cường #N/A Tây Hồ HN 0988682200 19 10 10.0 117,000,000
Phòng Tư Pháp Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà
235 Nguyễn Quang Sáng #N/A #N/A Giang 01699771834 19 11 0.0
16/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Công ty Điện lực Đống Đa- 274 Tôn Đức
236 Nguyễn Thị Phương Nga #N/A #N/A Thắng, Đống Đa, Hà Nội 0962003035 19 12 2.1 25,000,000

237 Nguyễn Xuân Chính Nguyễn Xuân Chính #N/A 13 Nguyễn Khắc Cần - HK - HN 0904 459 996 19 13 10.0 135,240,000
11 Nghách 43 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn
238 Lê Trần Quỳnh #N/A #N/A Cầu Giấy HN 0904 551 478 19 14 10.0 135,240,000

239 Lưu Thị Mỹ Uyên #N/A #N/A 57 ngõ 389 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội 0989193900 20 01 0.0
Số 8 TT Học viện Kỹ thuật Quân sự- Kho
240 Lê Thị Thơ/ nguyễn văn hải Nguyễn Văn Hải #N/A Gạo, Thôn Viên, Cổ Nhuế, Hà Nội 0979583058 20 02 10.0 133,000,000
Công ty 189 Bộ Quốc Phòng, phường Đông
241 Vũ Đình Ninh Vũ Đình Ninh #N/A Hải 2, Hải An, Hải Phòng 0903428439 20 03 10.0 110,760,000

242 Chu Thị Hoa Chu Thị Hoa #N/A 188 Lương Yên - Bạch Đằng - HBT -HN 0904 461 146 20 04 10.0 110,500,000

243 Lê Thanh Hoàng Lê Thanh Hoàng #N/A P306 - C4 TT Giảng Võ - BĐ - HN 0918 020 353 20 05 10.0 110,760,000
Số 9G1- Ciputra, Nguyễn Hoàng Tôn, Tây
244 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà #N/A Hồ, Hà Nội 098 309 9329 20 06 10.0 110,500,000

245 Phạm Ngọc Dậu Phạm Ngọc Dậu #N/A 4 Ngách 121/68 Kim Ngưu - HBT - HN 0912 622 720 20 07 10.0 91,000,000
Thôn Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông
246 Đào Công Sáng Đoàn Thị Thanh Hương #N/A Anh, Hà Nội 0912254267 20 08 11.5 105,000,000
Tổ 2 Khu Hồng Hà - P Ninh Dương - Móng
247 Lưu Thị Thái Lưu Thị Thái #N/A Cái Quảng Ninh 0913 268 945 20 09 10.0 110,760,000

248 Đặng Công Hùng Đặng Công Hùng #N/A TT học viện CSND - Cổ Nhuế - TL - HN 0983 456 467 20 10 10.0 117,000,000

249 Vũ Thị Yến Vũ Thị Yến #N/A Tổ 3 Khu 3 - P Ka Long - Móng Cái - QN 0915 444 666 20 11 10.0 110,760,000
Ngõ 110 SN 16 Đường Lương Ngọc Quyến
250 Vi Thị Trưng #N/A #N/A - P Quang Trung - TP Thái Nguyên 0915 213 468 20 12 10.0 117,000,000

251 Lê Vân Anh #N/A #N/A 104 C13 TT Mai Động - HBT - HN 0904 949 516 20 13 10.0 135,240,000
17/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


Cục Tổ Chức cán bộ - Bộ Công An - 47
252 Nguyễn Mai Lâm Nguyễn Mai Lâm #N/A Phạm Văn Đồng 0912184729 20 14 10.0 135,240,000
Số 9/2 Đường chè Hương Đoan Xá 2 - Đông
253 Phạm Sĩ Tú #N/A #N/A Hải 1- Hải An - Hải Phòng 0913 247 274 21 01 10.0 135,100,000
Căn hộ 9.5 chung cư CT2 Xuân Đỉnh, Từ
254 Phan Thanh Thủy Phan Thanh Thủy #N/A Liêm, Hà Nội 0912316120 21 02 10.0 133,000,000
Phòng 1906 - E1 Khu đô thị Nam Thăng
255 Quản Thị Kim Oanh Quản Thị Kim Oanh #N/A Long, Xuân Đỉnh, Từ Liêm HN 0982 580 398 21 03 10.0 110,760,000
27B Tổ 3 - Giáp Nhất - Nhân Chính - TX -
256 Nguyễn Chí Cường Nguyễn Chí Cường #N/A HN 0913 551 135 21 04 10.0 110,500,000
P1418 - CT1A Đơn nguyên II - Mỹ Đình II -
257 Vũ Hạnh #N/A #N/A HN 0973 597 777 21 05 10.0 110,760,000
Số 4 Ngõ 91 Đường Mỹ Đình, Thôn Nhân
258 Trịnh Hải Hà Trịnh Hải Hà #N/A Mỹ, Từ Liêm HN 0906656625 21 06 10.0 110,500,000
  9 A12 Tập thể ĐH Ngoại ngữ, ĐH Quốc
259 Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Văn Hùng #N/A Gia Hà Nội, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà 0912 532 147 21 07 10.0 91,000,000
Nội
P1608 - TSC34 - 164 Khuất Duy Tiến - TX
260 Bùi Nguyên Hạnh Bùi Nguyên Hạnh #N/A - HN 0985 738 654 21 08 2.5 23,000,000

261 Phan Thị Minh Châu #N/A #N/A 28 D2 Ngõ 195B Đội Cấn - BĐ - HN 0903 489 229 21 09 24.4 270,660,000
Phòng 1602 nhà N4D Lê Văn Lương, Nhân
262 Lê Ngọc Cương #N/A #N/A Chính, Thanh Xuân HN 0982 290 068 21 10 10.0 117,000,000

263 Khương Thị Ngoan #N/A #N/A 160 Đội Cung - P Trường Thi - Thanh Hoá 0915 468 588 21 11 1.1 12,280,000
Cục Bảo trợ xã hội- 35 Trần Phú, Ba Đình,
264 Hoàng Trọng Nghĩa Hoàng Trọng Nghĩa #N/A Hà Nội 0986 512 245 21 12 10.0 117,000,000

265 Nguyễn Thị Phíp Nguyễn Thị Phíp #N/A P611 N11A - Dịch Vọng - CG - HN 0915 311 929 21 13 10.0 135,240,000

266 Nguyễn Thị Anh Thư Nguyễn Thị Anh Thư #N/A 533 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - HN 0912 528 889 21 14 10.0 135,240,000
Nhà số 9, ngách 26, ngõ 26/8, đường Tân
267 Phạm Văn Hải Phạm Văn Hải #N/A Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN 0903 464 402 22 01 10.0 135,100,000
18/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


2 Ngõ Trần Quốc Toản P Trần Hưng Đạo -
268 Nguyễn Văn Tường Nguyễn Văn Tường #N/A HK - HN 0903 440 159 22 02 10.0 133,000,000
16 khu nhà 33 Tân Ấp, Phúc Xá, Ba Đình, Hà
269 Nguyễn Minh Tuất #N/A #N/A Nội 0913546198 22 03 10.0 110,760,000

270 Nguyễn Thị Anh Thư Nguyễn Thị Anh Thư #N/A 533 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - HN 0912 528 889 22 04 10.0 110,500,000
Số 45 ngõ 82 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa,
271 Nguyễn Thị Yến Hồng #N/A #N/A HN 0984819485 22 05 10.0 110,760,000
Số 6 ngõ 161 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa,
272 Nguyễn Thị Bích Lộc Nguyễn Thị Bích Lộc #N/A Hà Nộ 01687688141 22 06 10.0 110,500,000
124 Tổ 24 phường Thanh Lương - HBT -
273 Hà Đình Long #N/A #N/A HN 0913 545 594 22 07 10.0 91,000,000

274 Nguyễn Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Thùy Dương #N/A 773 Nguyễn Hoàng Tôn - Từ Liêm - Hà Nội 0982226908 22 08 10.0 91,000,000

275 Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Thị Kim Dung #N/A 16 Phùng Hưng P Hàng Mã - HK - HN 0904 148 176 22 09 10.0 110,760,000

276 Vũ Thị Lệ Thanh Vũ Hải Bình #N/A 67/418 La Thành - Ô chợ dừa - ĐĐ - HN 0912 174 881 22 10 10.0 117,000,000

277 Lê Thị Thúy Hà #N/A #N/A P.307 B3 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội 0904 194 406 22 11 12.0 133,040,000
2 A3 - TT Vân Hồ 3 Lê Đại Hành - HBT -
278 Đào Thanh Thủy Đào Thanh Thủy #N/A HN 0912 649 440 22 12 10.0 117,000,000
Nguyễn Đức Cường/ Vi Ngọc Số 46C Khu TT Quân đội Tổng cục 2, Cổ
279 Vy Ngọc Thủy #N/A 0983298198 22 13 10.0 135,240,000
Thủy Nhuế, Từ Liêm, HN

280 Cao Thị Kim Khanh Ngô Mạnh Hùng #N/A SN 23 P203 Tổ 49 Trung Kính 0976706067 22 14 10.0 135,240,000
21 B8 TT Đại học Sư Phạm, Tổ 24, Dịch
281 Ngô Tiến Điệp Ngô Tiến Điệp #N/A Vọng Hậu, HN 0989317966 23 01 10.0 135,100,000
31 ngõ 104 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng,
282 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh #N/A Hà Nội 0953394280 23 02 10.0 161,500,000

283 Ngô Thị Lệ Mai Ngô Thị Lệ Mai #N/A 23B, 1/36 ngõ 1 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội 0913 236 702 23 03 10.0 110,760,000
19/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

284 Nguyễn Thị Anh Thư Nguyễn Thị Anh Thư #N/A 533 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - HN 0912528889 23 04 10.0 110,500,000

285 Vương Thanh Bình Vương Thanh Bình #N/A 23B ngách 1/36 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội 0438351729 23 05 10.0 110,760,000

286 Vũ Thục Trinh Vũ Thục Trinh #N/A 160 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội 01234217311 23 06 10.0 110,500,000
Dương Thị Thu/ Nguyễn Vinh Phòng 307 nhà E4 Đại học Kinh tế, ĐH Quốc
287 Nguyễn Vinh Thúy #N/A Gia Hà Nội- Số 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, 0988716113 23 07 10.0 91,000,000
Thúy Hà Nội

288 Lã Thị Thoa Lã Thị Thoa #N/A Số 4 ngõ 264 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội 0973565605 23 08 10.0 91,000,000

289 Đặng Thế Hưng Đặng Thế Hưng #N/A 5 ngõ 3/11 Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội 0912069101 23 09 10.0 110,760,000
Số 9 ngõ 8 Võng Thị, phường Bưởi, Tây Hồ,
290 Nguyễn Minh Phúc/ Giang Nguyễn Minh Phúc #N/A Hà Nội 0912973977 23 10 10.0 117,000,000
B7, F10 khu tập thể Cầu Đường, Trường Thi,
291 Trần Xuân Tư Trần Xuân Tư #N/A Nam Định 03503860071 23 11 10.0 110,760,000
Số 7 ngõ 435 Đội Cấn, P. Vĩnh Phúc, Ba
292 Nguyễn Đắc Hoan Đặng Công Hùng #N/A Đình, Hà Nội 091212548 23 12 10.0 117,000,000
Cty CP Quản lý quỹ Việt Cát- Tầng 2, 141 Lê
293 Nguyễn Hà Trung Nguyễn Hà Trung #N/A Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0972680880 23 13 10.0 135,240,000

294 Quản Đình Khoa Quán Đình Khoa #N/A Trường Đại học CN Việt Trì, Phú Thọ 0945493888 23 14 10.0 135,240,000
Nhà 95A ngõ 173 Hoàng Hoa Thám, Ba
295 Đỗ Trọng Đức Đỗ Trọng Đức #N/A Đình, Hà Nội 0913216755 24 01 10.0 135,100,000
Phòng 1112 tòa 34T, Trung Hòa Nhân Chính,
296 Lê Thị Bạch Liên Lê Thị Bạch Liên #N/A Hà Nội 0936110779 24 02 10.0 133,000,000
Vietcombank Thăng long 98 Hoàng Quốc
297 Trần Mạnh Quyền Trần Mạnh Quyền #N/A Việt Cầu Giấy HN 0988599577 24 03 10.0 110,760,000
Số 31 ngách 260/8 ngõ 260 tổ 24 Quan Hoa,
298 Nguyễn Thị Xuân #N/A #N/A Cầu Giấy, Hà Nội 0985267567 24 04 0.0
P 403 Nhà N4 Khu TT 212 HVKT Quân Sự
299 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền #N/A Từ Liêm HN 0912328624 24 05 10.0 110,760,000
20/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

300 Doãn Đức Liêm Doãn Đức Liêm #N/A Số 5 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0944408000 24 06 11.0 121,000,000
Phòng 1112 tòa 34T, Trung Hòa Nhân Chính,
301 Lê Thị Bạch Liên Lê Thị Bạch Liên #N/A Hà Nội 0936110779 24 07 10.0 91,000,000
Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh,
302 Ngô Hắc Hùng/Ngô Lan Hương Ngô Lan Hương #N/A Hà Nội 0989338354 24 08 10.0 91,000,000
Số 19, Nghách 173/151 Hoàng Hoa Thám Ba
303 (Vũ Huyền Ly) Phạm Hoài Văn Phạm Hoài Văn #N/A Đình HN 0915116202 24 09 10.0 110,760,000
Số 9 ngõ 461/1 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà
304 Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga #N/A Nội 01635448888 24 10 10.0 117,000,000
Lô 27 đường 191 khu 6 P. Hải Tân, Hải
305 Nguyễn Thị Bích #N/A #N/A Dương 01687173374 24 11 10.0 110,760,000
24.01B Hùng Vương Plaza, P12 quận 5, TP
306 Trần Quốc Dũng Trần Quốc Dũng #N/A Hồ Chí Minh 0937342455 24 12 10.0 117,000,000
Khu 8 phường Hải Hòa, Móng Cái, Quảng
307 Hoàng Thị Hoa Hoàng Thị Hoa #N/A Ninh 0904476888 24 13 10.0 135,240,000
Số 62 phố Trần Hưng Đạo, phường Trần
308 Lê Hoàng Yến Lê Hoàng Yến #N/A Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội 01687822810 24 14 10.0 135,240,000

309 Vương Ngọc Diệp #N/A #N/A 38 Đoàn Trần Nghiệp, Hai Bà Trưng, Hà Nội 25 01 0.0
P.712 Tòa nhà 11 tầng, chung cư Ban tổ chức 0937230055/0942
310 Mai Thị Hòa Lê Quang Trà #N/A Trung Ương Đảng- Ngõ 267 đường Hoàng
051259
25 02 10.0 133,000,000
Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
Số 9 ngách 28/42 Điện Biên Phủ, Ba Đình,
311 Bạch Quốc Mạnh Bạch Quốc Mạnh #N/A Hà Nội 0904122735 25 03 10.0 110,760,000

312 Văn Thị Minh Phương #N/A #N/A 84 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội 04.39422255 25 04 10.0 111,000,000

313 Nguyễn Chí Công Nguyễn Chí Công #N/A Xóm 10 Xã Cổ Nhuế Từ Liêm Hà Nội 0943411771 25 05 10.0 110,760,000
Công ty CP Lilama3- Khu Công nghiệp
314 Nguyễn Ngọc Quang Nguyễn Ngọc Quang #N/A Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội 0913078712 25 06 10.0 110,500,000
Số 6 ngõ Giáp Bát, phố Giáp Bát, quận
315 #N/A #N/A Hoàng Mai, Hà Nội 0986955555 25 07 0.0

Nguyễn Thị Phấn


21/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)

Nguyễn Thị Phấn #N/A #N/A 25 07 0.0

#N/A #N/A 25 07 0.0


số 22 ngõ 1A Đặng Thái Thân, Hoàn Kiếm,
316 #N/A #N/A HN 0904269599 25 08 0.0

Lưu Vĩnh Thanh #N/A #N/A 25 08 0.0

#N/A #N/A 25 08 0.0

317 #N/A #N/A 25 09 0.0


Nguyễn Thị Mai
#N/A #N/A 25 09 0.0
Tầng 6 khu chung cư P. Hòn Gai, Hạ Long,
318 #N/A #N/A Quảng Ninh 25 10 0.0
Dương thị Dung
#N/A #N/A 25 10 0.0
Phòng 302 nhà A1, trường ĐH Ngoại ngữ-
319 Trần Hoa Anh Trần Hoa Anh #N/A ĐH Quốc Gia Hà Nội- Phạm Văn Đồng, Cầu 0975938888 25 11 10.0 110,760,000
Giấy, Hà Nội

320 Nguyễn Thị Hoan/ Chồng là Việt Nguyễn Thị Hoan #N/A 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0939495555 25 12 10.0 117,000,000

TT HVCS Nhân Dân, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà


321 Nguyễn Thanh Mai Lê Minh Thanh #N/A Nội 0906180666 25 13 10.0 135,240,000
Ban Công Nghệ Thông Tin Tổng Công ty
322 Nguyễn Thy Sơn #N/A #N/A Hàng Không Việt Nam – 200 Nguyễn Sơn, 0903216545 25 14 0.0
Long Biên, Hà Nội.

Cộng: 130 34,239,720,079


22/16

BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Số còn phải đóng


STT Tên khách Tên chủ TK Đã ký phong tỏa Địa chỉ Điện thoại Tầng Căn
Tỉ lệ% Số tiền

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (12) (13)


29

11,466,418,293
23/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555499 135,100,000 14,460,464 50,754,761 18,748,782 83,964,007 62% 51,135,993

26010000554724 120,000,000 14,235,690 49,965,827 18,457,350 82,658,867 62% 37,341,133

26010000555860 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000559473 110,000,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,324,776

26010000560040 110,760,000 53,465,865 15,370,948 68,836,813 62% 41,923,187

26010000559145 110,566,870 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,891,646

26010000562602 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000555806 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000559729 - 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000555550 50,000,000 - 0 0 - 0% 50,000,000

26010000555754 70,000,000 14,475,449 50,807,356 4,700,000 69,982,805 52% 17,195

26010000555949 - 0 0 - 0% -
24/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

- 0 0 - 0% -

26010000555657 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

- 0 0 - 0% -

26010000555985 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000556137 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000555134 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000555453 61,000,000 9,740,209 31,259,791 0 41,000,000 45% 20,000,000

26010000560040 110,760,000 - 53,465,865 15,370,948 68,836,813 62% 41,923,187

26010000558179 - 0 0 - #DIV/0! -

26010000555611 110,750,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,913,188

26010000558179 14,000,000 1,498,494 5,259,561 1,942,879 8,700,934 62% 5,299,066

26010000559853 110,000,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 25,948,984

26010000558832 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000557866 50,000,000 - 0 50,000,000 50,000,000 37% -

26010000569597 120,000,000 - 64,201,517 18,457,350 82,658,867 62% 37,341,133

26010000555912 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188


25/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000556155 100,000,000 11,848,803 38,151,197 0 50,000,000 45% 50,000,000

26010000560420 100,000,000 11,962,261 41,986,322 15,509,725 69,458,308 62% 30,541,692

26010000555365 110,503,683 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,828,459

26010000557927 91,000,000 - 43,927,354 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000554867 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000561681 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000555383 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000576339 220,000,000 23,710,450 83,221,278 30,741,897 137,673,624 62% 82,326,376

26010000558425 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

0 0 - 0% -

26010000584688 60,000,000 - 60,000,000 0 60,000,000 39% -

26010000558577 147,700,000 15,803,221 55,467,703 20,489,741 91,760,665 62% 55,939,335

- 0 0 - 0% -

26010000554830 110,000,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,163,188


26/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000554715 94,991,200 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 26,315,976

26010000555301 111,330,000 11,910,884 41,805,994 15,443,112 69,159,990 62% 42,170,010

26010000555116 122,400,000 13,101,116 45,983,588 16,986,313 76,071,017 62% 46,328,983

- 0 0 - 0% -

26010000555480 100,800,032 10,789,158 37,868,849 13,988,733 62,646,740 62% 38,153,292

26010000555356 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

- 0 0 - 0% -

26010000556243 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000558212 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000560758 - 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000560855 110,014,667 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,177,855

26010000556234 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000555064 - 0 0 - 0% -
27/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000556067 75,000,000 11,827,396 41,512,961 1,600,000 54,940,357 50% 20,059,643

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000555745 100,800,000 10,789,154 37,868,837 13,988,729 62,646,720 62% 38,153,280

26010000555675 - 0 0 - 0% -

26010000559695 107,100,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 34,385,058

26010000559570 40,000,000 10,000,000 30,000,000 0 40,000,000 36% -

26010000556225 117,007,800 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,292,858

26010000556049 135,300,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,248,984

26010000562189 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000555107 139,000,000 - 0 0 - 0% 139,000,000

26010000560970 - 0 0 - 0% -

26010000556128 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000564477 50,000,000 13,101,116 36,898,884 0 50,000,000 41% -

26010000560624 110,900,000 - 0 68,671,200 68,671,200 62% 42,228,800

26010000556100 110,000,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,324,776

26010000556386 25,033,347 2,675,882 9,392,073 3,469,427 15,537,381 62% 9,495,966


28/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000558920 40,000,000 - 0 40,000,000 40,000,000 42% -

26010000555231 110,723,449 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,886,637

26010000555046 122,450,000 13,101,116 45,983,588 16,986,313 76,071,017 62% 46,378,983

26010000561511 45,000,000 11,855,225 13,855,877 19,288,898 45,000,000 41% 0

26010000556146 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000559297 135,500,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,448,984

26010000558294 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000559109 40,000,000 16,386,295 0 23,600,000 39,986,295 26% 13,705

26010000554867 137,275,000 14,693,265 51,571,871 19,050,622 85,315,759 62% 51,959,241

26010000582822 100,000,000 - 59,223,727 17,026,281 76,250,008 62% 23,749,992

26010000555930 115,603,853 12,373,276 43,428,944 16,042,629 71,844,849 62% 43,759,004

- 0 0 - 0% -

26010000579578 123,000,000 9,740,209 49,344,560 16,986,313 76,071,082 62% 46,928,918

26010000555897 100,800,000 10,789,154 37,868,837 13,988,729 62,646,720 62% 38,153,280

26010000555903 100,800,000 10,789,154 37,868,837 13,988,729 62,646,720 62% 38,153,280

26010000555763 - 0 0 - #DIV/0! -
29/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

- 0 0 - 0% -

26010000558966 100,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 31,923,188

26010000555028 129,000,000 13,807,549 48,463,095 17,902,242 80,172,886 62% 48,827,114

26010000586505 50,000,000.00 - 0 50,000,000 50,000,000 24% -

26010000555958 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000555596 139,442,500 14,925,264 52,386,164 19,351,422 86,662,850 62% 52,779,650

- 0 0 - 0% -

26010000574193 - 0 0 - 0% -

26010000554964 115,650,000 12,373,276 43,428,944 16,042,629 71,844,849 62% 43,805,151

26010000555514 - 0 0 - 0% -

26010000557945 50,000,000 12,373,276 37,626,724 0 50,000,000 43% -

26010000555772 70,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 13,443,933

26010000556094 80,005,600 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 23,449,533

- 0 0 - 0% -

26010000555879 117,000,000 - 56,478,026 16,236,917 72,714,943 62% 44,285,057

26010000582822 100,000,000 - 53,465,865 15,370,948 68,836,813 62% 31,163,187


30/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000557608 79,991,200 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 7,276,258

26010000557565 35,231,200 3,771,923 13,239,066 4,890,504 21,901,493 62% 13,329,707

26010000558018 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000557006 110,760,333 11,855,225 41,610,639 6,500,000 59,965,864 54% 50,794,469

26010000556182 115,600,000 12,373,276 43,428,944 16,042,629 71,844,849 62% 43,755,151

26010000559288 110,860,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 42,023,188

26010000572452 110,000,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,324,776

26010000557936 95,200,000 10,189,757 35,765,013 13,211,577 59,166,347 62% 36,033,653

26010000564097 - 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000561636 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000555259 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984


31/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555143 147,800,000 15,819,549 55,525,012 20,510,911 91,855,472 62% 55,944,528

26010000557574 139,442,500 14,925,264 52,386,164 19,351,422 86,662,850 62% 52,779,650

26010000587687 145,000,000 - 0 84,942,622 84,942,622 62% 60,057,378

26010000556058 122,788,000 13,131,942 46,091,785 17,026,281 76,250,008 62% 46,537,992

- 0 0 - 0% -

26010000560916 110,725,864 11,855,225 41,610,639 15,360,800 68,826,664 62% 41,899,200

2601000055850 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - 0% -

26010000555462 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000559774 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

- 0 0 - 0% -

26010000559534 117,000,000 12,523,125 37,476,875 0 50,000,000 43% 67,000,000

26010000559464 124,000,000 13,234,696 46,452,440 17,159,507 76,846,643 62% 47,153,357


32/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555295 - 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - 0% -

26010000560378 65,600,000 12,373,276 43,428,944 9,700,000 65,502,220 57% 97,780

26010000555727 50,000,000 11,855,225 38,144,775 0 50,000,000 45% -

26010000556164 - 0 0 - 0% -

26010000554937 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000558230 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000555851 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000554928 - 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - #DIV/0! -
33/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000560059 110,810,000 35,565,675 17,159,901 0 52,725,576 48% 58,084,424

- 0 0 - 0% -

26010000556216 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000555967 115,600,000 12,373,276 43,428,944 16,042,629 71,844,849 62% 43,755,151

26010000555161 - 0 0 - #DIV/0! -

26010000559871 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

- 0 0 - 0% -

26010000559950 20,000,000 13,871,770 6,128,230 0 20,000,000 15% -

26010000559118 115,872,000 12,402,390 43,531,130 16,080,377 72,013,897 62% 43,858,103

26010000556191 - 0 0 - #DIV/0! -

26010000556377 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000554928 140,000,000 14,940,731 52,440,450 19,371,475 86,752,656 62% 53,247,344

- 0 0 - 0% -

26010000560031 - 0 0 - 0% -

26010000559084 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216


34/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000556119 135,050,000 14,728,052 51,693,968 19,095,725 85,517,745 62% 49,532,255

26010000556331 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216

26010000555824 108,800,000 11,645,436 40,874,300 15,098,945 67,618,682 62% 41,181,318

26010000581528 80,000,000 - 43,251,548 12,434,426 55,685,974 62% 24,314,026

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000558911 110,000,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 42,222,216

26010000554991 115,200,000 12,330,462 43,278,671 15,987,119 71,596,252 62% 43,603,748

26010000556021 44,991,200 - 0 44,900,000 44,900,000 41% 91,200

26010000555833 115,200,000 12,330,462 43,278,671 15,987,119 71,596,252 62% 43,603,748

26010000559428 123,650,000 13,234,696 46,452,440 17,159,507 76,846,643 62% 46,803,357

26010000559765 123,648,000 13,234,696 46,452,440 17,159,507 76,846,643 62% 46,801,357

26010000555815 123,520,000 13,220,995 46,404,353 17,141,744 76,767,092 62% 46,752,908

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000556030 108,800,000 11,645,436 40,874,300 15,098,945 67,618,682 62% 41,181,318

26010000574209 - 0 0 - 0% -
35/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555578 108,800,000 11,645,436 40,874,300 15,098,945 67,618,682 62% 41,181,318

26010000556085 89,600,000 9,590,359 33,661,189 12,434,426 55,685,973 62% 33,914,027

26010000572461 40,000,000 9,590,359 30,409,641 0 40,000,000 45% -

26010000559279 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216

- 0 0 - 0% -

26010000556331 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000554946 123,700,000 13,234,696 46,452,440 17,159,507 76,846,643 62% 46,853,357

26010000555815 123,648,000 13,234,696 46,452,440 17,159,507 76,846,643 62% 46,801,357

26010000555170 100,000,000 13,220,995 46,404,353 17,141,744 76,767,092 62% 23,232,908

26010000559941 20,000,000 13,015,488 6,984,512 0 20,000,000 16% -

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000555073 60,000,000 - 52,519,737 7,400,000 59,919,737 55% 80,263

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000555277 109,003,989 11,645,436 40,874,300 15,098,945 67,618,682 62% 41,385,308

26010000554982 89,600,000 9,590,359 33,661,189 12,434,426 55,685,973 62% 33,914,027


36/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000554991 89,600,000 9,590,359 33,661,189 12,434,426 55,685,973 62% 33,914,027

26010000555693 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216

26010000556076 115,200,000 12,330,462 43,278,671 15,987,119 71,596,252 62% 43,603,748

26010000554706 109,056,000 11,672,837 40,970,475 15,134,472 67,777,784 62% 41,278,216

26010000555693 115,200,000 12,330,462 43,278,671 15,987,119 71,596,252 62% 43,603,748

- 0 0 - 0% -

26010000587094 20,000,000 - 0 20,000,000 20,000,000 16% -

26010000555222 - 0 0 - #DIV/0! -

26010000559260 161,958,979 - 78,200,344 22,481,885 100,682,229 62% 61,276,750

26010000555620 110,810,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,973,188

26010000558823 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000556207 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000559394 110,500,000 - 53,340,358 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000555222 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000563173 50,000,000 9,740,209 34,187,145 6,000,000 49,927,354 55% 72,646

- 0 0 - 0% -
37/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555152 100,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 27,285,058

26010000559738 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000555709 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000554964 135,000,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 50,948,984

26010000561654 135,290,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,238,984

26010000555037 135,100,000 14,460,464 50,754,761 18,748,782 83,964,007 62% 51,135,993

26010000560660 133,000,000 14,235,690 49,965,827 18,457,350 82,658,867 62% 50,341,133

50,000,000 - 50,000,000 0 50,000,000 45% -


26010000584891
26010000555790 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000556003 - 0 0 - 0% -

26010000559376 105,000,000 11,131,667 39,071,022 14,432,815 64,635,505 62% 40,364,495

26010000555781 90,999,960 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,893

26010000557583 91,141,200 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,585,133

26010000561779 90,062,418 11,936,572 41,896,158 15,476,419 69,309,149 62% 20,753,269

26010000555082 100,050,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 27,335,058

- 0 0 - #DIV/0! -
38/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

- 0 0 - 0% -

26010000555198 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000555286 90,000,000 14,235,690 49,965,827 18,457,350 82,658,867 62% 7,341,133

26010000560891 110,810,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,973,188

26010000568725 60,050,000 - 0 0 - 0% 60,050,000

26010000555684 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000556003 - 0 0 - 0% -

26010000560819 91,000,000 - 0 56,420,000 56,420,000 62% 34,580,000

26010000556322 - 0 0 - 0% -

26010000557635 110,751,200 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,914,388

26010000555091 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000557626 110,751,200 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,914,388

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -
39/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000557592 135,691,200 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,640,184

26010000590700 135,100,000 - 0 0 - 0% 135,100,000

26010000174779 103,897,310 - 64,201,517 18,457,350 82,658,867 62% 21,238,443

26010000574193 - 0 0 - 0% -

26010000555310 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

- 0 0 - 0% -

26010000558762 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

26010000555523 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000554973 23,000,000 2,461,811 8,640,707 3,191,873 14,294,391 62% 8,705,609

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000555736 - 0 0 - 0% -

26010000555392 130,000,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 45,948,984

26010000555347 70,000,000 14,475,449 50,807,356 4,700,000 69,982,805 52% 17,195

26010000559507 135,150,000 14,460,464 69,136,318 83,596,782 62% 51,553,218


40/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000558416 133,050,000 14,235,690 49,965,827 18,457,350 82,658,867 62% 50,391,133

- 0 0 - 0% -

26010000555347 70,000,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 1,324,776

- 0 0 - 0% -

26010000559914 - 0 0 - 0% -

- 0 0 - 0% -

26010000555329 105,100 0 0 - 0% 105,100

26010000563216 50,100,000 11,855,225 38,244,775 0 50,100,000 45% -

26010000561335 80,002,667 12,523,125 27,479,542 16,048,000 56,050,667 48% 23,952,000

- 0 0 - 0% -

26010000562976 117,096,782 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,381,840

26010000555125 100,019,444 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 15,968,428

26010000583506 - 0 0 - 0% -

26010000554690 135,082,400 14,460,464 50,754,761 18,748,782 83,964,007 62% 51,118,393

26010000558276 161,500,000 17,286,194 60,672,790 22,412,497 100,371,481 62% 61,128,519

26010000559075 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188


41/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000555347 70,007,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 1,331,776

26010000556173 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000555240 110,658,441 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,983,217

26010000555842 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000559455 91,000,000 9,740,209 34,187,145 12,628,713 56,556,067 62% 34,443,933

26010000563021 80,050,000 11,855,225 38,194,775 0 50,050,000 45% 30,000,000

26010000585210 60,000,000 - 56,478,026 3,500,000 59,978,026 51% 21,974

26010000564167 100,000,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 31,163,188

26010000555091 117,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 44,285,058

26010000555000 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000560369 135,004,500 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 50,953,484

26010000555374 135,100,000 14,460,464 50,754,761 18,748,782 83,964,007 62% 51,135,993

26010000563818 50,000,000 14,235,690 35,764,310 0 50,000,000 38% -

26010000555994 - 0 0 - 0% -

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000557538 100,000,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 31,163,188


42/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

26010000564033 - 0 0 - 0% -

26010000563818 41,000,000 9,740,209 31,259,791 0 41,000,000 45% -

26010000557857 99,607,318 - 9,740,209 46,628,713 56,368,922 62% 43,238,396

26010000558984 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

26010000564778 50,000,000 - 50,000,000 0 50,000,000 43% -

- 0 0 - 0% -

26010000566765 30,004,000 12,523,125 17,480,875 0 30,004,000 26% -

26010000555338 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

26010000555505 70,000,000 - 0 0 - 0% 70,000,000

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000559932 135,009,000 14,235,690 49,965,827 18,457,350 82,658,867 62% 52,350,133

26010000556012 110,760,000 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,923,188

- 0 0 - 0% -

26010000555019 - 0 0 - 0% -

26010000555213 110,500,000 11,827,396 41,512,961 15,334,866 68,675,224 62% 41,824,776

- 0 0 - #DIV/0! -
43/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

- 0 0 - #DIV/0! -

26010000555268 110,815,380 11,855,225 41,610,639 15,370,948 68,836,812 62% 41,978,568

26010000566738 100,000,000 12,523,125 43,954,900 16,236,917 72,714,942 62% 27,285,058

26010000558188 135,240,000 14,475,449 50,807,356 18,768,211 84,051,016 62% 51,188,984

- 0 0 - #DIV/0! -

22,773,301,786 2,370,407,271 8,805,646,372 3,445,033,975 14,621,087,618 8,152,214,168

252 223
44/16

Số tiền huy động Số tiền huy động Số tiền huy động Tổng số tiền Tổng số tiền đã HD Tổng số tiền còn lại
Số TK Số tiền đã nộp BIDV
Lần 1 Lần 2 Lần 3 đã huy động Tính theo % sau khi huy động

(14) (15)

2,854,387,793

25627689579
45/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
90% T
ú
100%

100%

100%

100%

100%

100%

0%

0%

0%

0%

37%

52%

0%
46/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
0% ữ
u
100% T
ú
0%

100%

100%

100%

67%

100%

100%

100%

100%

81%

100%

37%

90%

100%
47/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
90% ữ
u
89% T
ú
100%

100%

100%

100%

100%

99%

100%

0%

39%

100%

0%

99%
48/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
86% ữ
u
100% T
ú
100%

0%

100%

100%

0%

100%

100%

0%

0%

0%

0%

99%

100%

0%
49/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
68% ữ
u
100% T
ú
100%

0%

92%

36%

100%

100%

100%

100%

0%

100%

41%

100%

100%

100%
50/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
42% ữ
u
100% T
ú
100%

41%

100%

100%

100%

26%

100%

82%

100%

0%

100%

100%

100%

100%
51/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
0% ữ
u
91% T
ú
100%

24%

100%

100%

0%

0%

100%

0%

43%

77%

88%

0%

100%

90%
52/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
68% ữ
u
100% T
ú
100%

0%

0%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

0%

0%

100%
53/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u

T
ú
100%

106%

100%

0%

100%

100%

100%

0%

100%

100%

0%

100%

100%
54/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H

100% u

0% T
ú
100%

0%

57%

45%

0%

100%

100%

0%

0%

100%

100%

0%

0%

100%
55/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
100% T
ú
0%

100%

100%

100%

100%

0%

15%

100%

100%

100%

100%

0%

0%

100%
56/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
98% ữ
u
100% T
ú
100%

89%

100%

101%

100%

41%

100%

100%

100%

100%

0%

0%

100%

0%
57/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
100% T
ú
45%

100%

0%

100%

100%

100%

100%

81%

16%

100%

55%

100%

100%

100%
58/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
100% T
ú
100%

100%

100%

0%

16%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

55%

0%
59/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
85% ữ
u
100% T
ú
100%

100%

100%

100%

100%

45%

100%

0%

101%

100%

100%

81%

86%

100%
60/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
0% ữ
u
100% T
ú
0%

100%

68%

100%

54%

100%

0%

100%

0%

100%

100%

100%

0%

0%
61/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
100% T
ú
78%

0%

100%

0%

100%

100%

100%

0%

0%

0%

0%

96%

52%

100%
62/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
0% T
ú
63%

0%

0%

0%

0%

45%

68%

0%

100%

74%

0%

100%

100%

100%
63/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
63% ữ
u
100% T
ú
100%

100%

100%

72%

51%

90%

100%

100%

100%

100%

38%

0%

100%

90%
64/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
0% ữ
u
45% T
ú
109%

100%

43%

0%

26%

100%

52%

100%

102%

100%

0%

0%

100%

100%
65/16

N
g
Tổng số tiền đã nộp
u
y
Tính theo % ễ
n

H
100% ữ
u
100% T
ú
100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

85%

100%

100%

22,773,301,786
TỔNG HỢP DANH SÁCH KHÁCH HÀNG CHƯA THỰC HIỆN N

STT Tên khách Địa chỉ Điện thoại

1 Nguyễn Tú Nữ Số 50 ngõ 69 Phố Chùa Láng Đống Đa HN 0906 206 064


Xóm 6 Giang Cao - Bát Tràng - Gia Lâm -
2 Lương Thị Oanh HN 0973 925 131
3 Nguyễn Thị Hát Nguyễn Thị Hiền Dung 0912 458 461
Xóm 6 Giang Cao - Bát Tràng - Gia Lâm -
4 Nguyễn Thị Lý HN 0983 207 108

5 Trần Duy Hiển Số 105 C2 Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội 0982210611
P404 Nhà A - Khu CC Xuân Đỉnh - Từ
6 Đinh Tài Nhân Liêm - HN 0904 183 150

Số 13 đường số 10 Khu dân cư khang điền-


7 Nguyễn Xuân Nghiêm Phước Long B - Quận 9 TP Hồ Chí Minh 0938 578 408

Nguyễn Sỹ Tuấn/ Phạm Thị Thúy TT Giống mầu - Ngọa Long - Minh Khai -
8 0989 883 333
Minh TL,HN

P707 Khu D5 Nhà A -Trần Thái Tông - Cầu


9 Nguyễn Tiến Hùng Giấy HN 01694 589 175
Tổ 12 Phường Phan Đình Phùng TP Thái
10 Nguyễn Thanh Sơn Nguyên 0915225999
11 Lê Văn Tăng 5 A20 Nghĩa Tân - CG - HN 0988 360 466
144 Tiền Phong - Quang Trung - Hải Dương
12 Bạch Kỳ Sơn 0912164550
12 Tổ 31 - Ngõ 100 Hồ Tùng Mậu - CG _
13 Vũ Quốc Chung HN 0903436672
14 Lê Minh Tuyên 8A Ngõ 424 Thuỵ Khuê - TH - HN 0915 240 166
Số 10 ngõ 24 Phan Văn Trường, Dịch Vọng
15 Lê Bích Thủy Hậu, Cầu Giấy HN 0984221288
Khoa GD chính trị - Trường ĐHSP HN Cầu 0977531719/0977
16 Hoàng Thúc Lân/ Trần Anh Thư Giấy HN 531878
18 Phố Chợ - Thị trấn Đại Từ - Huyện Đại
17 Nguyễn Thị Thu Dung Từ - Tỉnh Thái Nguyên 0972 097 000

18 Nguyễn Như Đễ Tổ 4 Ấp 1 Suối Ngô - Tân Châu - Tây Ninh 0912077255


19 Hoàng Thị Toàn B402 CC Xuân Đỉnh - TL - HN 0912 651 755
20 Nguyễn Xuân Tình Số 9 Ngõ 66 Võng Thị Tây Hồ Hà Nội 0989869897
21 Hồ Thiết Hùng P33 D6 TT Trung Tự - ĐĐ - HN 0913 340 720
4 Lô D5 Khu đô thị Nam thăng Long Phú
22 Đinh Văn Thịnh Thượng - TH - HN 0988 068 679
14 Ngách 33 Ngõ An Trạch 1 - Đoàn Thị
23 Đàm An Thanh Điểm HN 0904 103 039
Công ty FAST – Tầng 11, tòa nhà Việt Á,
24 Nguyễn Việt Cường Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 0912 464 600

25 Nguyễn My Anh 202 Bà Triệu P Nguyễn Du - HBT - HN 0983 040 256


Số 22 Khu hành chính 2 Đống Đa TP Vĩnh
26 Trần Thị Thương Huyền Yên Vĩnh Phúc 0989651616

27 Nguyễn Thanh Hiền B11 Ngõ 376/14 Đường Bưởi - BĐ - HN 0912 233 866
28 Đào Hồng Hà 75 Ngõ Văn Chương, Đống Đa, HN 0989 147 429
Xóm 4 Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô
29 Lê Văn Dũng Lương, Nghệ An 0989388737
P 13 H1 TT Công ty Xây dựng Dân dụng,
30 Hoàng Văn Thụ Khâm Thiên Đống Đa, HN 0913 346 835

31 Phạm Hồng Thái 5B - TT 361, tổ 45 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN 01656089089


Số 6 Ngõ Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà
32 Nguyễn Thị Bích Vân Nội 0913 318 762
Số 1C Ngõ B2 Khối An Vinh, P Hưng Phúc,
33 Trần Thị Hồng Nhung TP Vinh, Nghệ An 01674 528 153

  Phòng Kinh doanh- TOYOTA Mỹ Đình, 15


34 Nguyễn Việt Đức Phạm Hùng, Từ Liêm. Hà Nội 0914255651

Phòng CNTT - Công ty Hon Đa VN Xã Phúc


35 Nguyễn Xuân Long Thắng, Mê Linh, Vĩnh Phúc 0985 448 136
2 D2 Khu ĐT Nam Thăng Long - Ciputra -
36 Nguyễn Thị Bình Hà Nội 0904 339 033

37 Nguyễn Thị Bích Tâm 250 Lương Yên - Bạch Đằng - HBT - HN 0904 308 567
Số 6 Ngõ Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà
38 Nguyễn Thị Bích Vân Nội 0913 318 762
Số 24 khu đô thị mới Constrexim Yên Hòa
39 Đinh Văn Bình (sau tòa nhà Mobifone)- Trần Thái Tông, Cầu 0944028028
Giấy, Hà Nội
Số 72 Tổ 78 Phường Trung Thành - TP Thái
40 Trần Thị Loan Nguyên - Tỉnh TN 0912 477 993
Số 26 Phố 332 Phường Phố Huế Hai Bà
41 Lê Thị Thu Hà Trưng Hà Nội 0912252095

42 Đinh Công Lý P202 D4 TT Dịch Vọng Hậu - CG - HN 0989 316 468


43 Nguyễn Lệ Tuyết 35 Ngõ 109 Quan Nhân - TX - HN 0983 006 497
44 Ngô Xuân Chỉnh 43D Võng Thị - Bưởi - TH - HN 0903 408 072
45 Trần Văn Tiến 6 Tổ 10 Dịch Vọng Hạ - CG - HN 0912 837 441
46 Trần Thị Lương 6 Ngõ 389 Trương Định - HM - HN 0987 468 102
P1202- Nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh
47 Nguyễn Ngọc Mai Xuân, Hà Nội 0912 430 886
48 Hồ Lê Quân 33 Ngõ 1194 Đường Láng - ĐĐ - HN 0988 255 688
Số 9G1- Ciputra, Nguyễn Hoàng Tôn, Tây
49 Nguyễn Thị Hà Hồ, Hà Nội 098 309 9329
Công ty Điện lực Đống Đa- 274 Tôn Đức
50 Nguyễn Thị Phương Nga Thắng, Đống Đa, Hà Nội 0962003035
11 Nghách 43 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn
51 Lê Trần Quỳnh Cầu Giấy HN 0904 551 478
Số 9G1- Ciputra, Nguyễn Hoàng Tôn, Tây
52 Nguyễn Thị Hà Hồ, Hà Nội 098 309 9329
Thôn Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông
53 Đào Công Sáng Anh, Hà Nội 0912254267

Ngõ 110 SN 16 Đường Lương Ngọc Quyến


54 Vi Thị Trưng - P Quang Trung - TP Thái Nguyên 0915 213 468

55 Lê Vân Anh 104 C13 TT Mai Động - HBT - HN 0904 949 516
Phòng 1906 - E1 Khu đô thị Nam Thăng
56 Quản Thị Kim Oanh Long, Xuân Đỉnh, Từ Liêm HN 0982 580 398
P1418 - CT1A Đơn nguyên II - Mỹ Đình II -
57 Vũ Hạnh HN 0973 597 777
58 Phan Thị Minh Châu 28 D2 Ngõ 195B Đội Cấn - BĐ - HN 0903 489 229
Phòng 1602 nhà N4D Lê Văn Lương, Nhân
59 Lê Ngọc Cương Chính, Thanh Xuân HN 0982 290 068
60 Khương Thị Ngoan 160 Đội Cung - P Trường Thi - Thanh Hoá 0915 468 588
Cục Bảo trợ xã hội- 35 Trần Phú, Ba Đình,
61 Hoàng Trọng Nghĩa Hà Nội 0986 512 245
16 khu nhà 33 Tân Ấp, Phúc Xá, Ba Đình, Hà
62 Nguyễn Minh Tuất Nội 0913546198
Số 45 ngõ 82 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa,
63 Nguyễn Thị Yến Hồng HN 0984819485
Số 6 ngõ 161 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa,
64 Nguyễn Thị Bích Lộc Hà Nộ 01687688141
124 Tổ 24 phường Thanh Lương - HBT -
65 Hà Đình Long HN 0913 545 594

66 Nguyễn Thị Thùy Dương 773 Nguyễn Hoàng Tôn - Từ Liêm - Hà Nội 0982226908
67 Lê Thị Thúy Hà P.307 B3 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội 0904 194 406
68 Cao Thị Kim Khanh SN 23 P203 Tổ 49 Trung Kính 0976706067
Vietcombank Thăng long 98 Hoàng Quốc
69 Trần Mạnh Quyền Việt Cầu Giấy HN 0988599577

70 Doãn Đức Liêm Số 5 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0944408000


Lô 27 đường 191 khu 6 P. Hải Tân, Hải
71 Nguyễn Thị Bích Dương 01687173374

72 Văn Thị Minh Phương 84 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội 04.39422255
73 Nguyễn Chí Công Xóm 10 Xã Cổ Nhuế Từ Liêm Hà Nội 0943411771
ƯA THỰC HIỆN NGHĨA VỤ TÀI CHÍNH
Số còn phải đóng
Tầng Căn Số TK
Tỉ lệ% Số tiền
3 09 15.0 166,140,000 26010000559729

3 10 10.0 117,000,000
3 11 10.0 110,760,000
3 12 10.0 117,000,000

4 01 10.0 135,100,000 26010000555949

4 02 10.0 133,000,000

4 04 10.0 110,500,000

5 13 10.0 135,240,000

6 02 10.0 145,350,000

6 07 10.0 91,000,000
6 10 10.0 117,000,000
6 13 10.0 135,240,000 26010000560758

6 14 10.0 135,240,000
7 01 10.0 135,100,000
7 02 10.0 133,000,000

7 05 10.0 110,760,000 26010000555064

7 09 10.0 110,760,000 26010000555675

8 02 10.0 137,275,000 26010000560970


9 05 10.0 110,760,000
9 10 10.0 117,000,000
10 02 10.0 133,000,000
10 03 10.0 122,688,000 26010000574193

10 05 10.0 110,760,000 26010000555514

10 09 10.0 110,760,000

11 01 10.0 139,442,500

11 02 10.0 137,275,000

11 11 10.0 110,760,000
11 12 10.0 117,000,000
12 04 10.0 115,600,000

12 08 10.0 100,800,000

12 11 10.0 110,760,000

13 01 10.0 147,645,000

13 03 10.0 110,760,000

13 06 10.0 110,500,000 26010000556164

13 09 10.0 110,760,000

13 10 12.1 142,000,000

13 13 10.0 135,240,000

13 14 10.0 135,240,000

14 04 10.0 122,400,000

14 09 10.0 110,760,000

15 01 10.0 123,520,000

15 02 10.0 121,600,000 26010000560031


16 02 10.0 137,275,000
16 03 10.0 109,056,000
16 05 10.0 109,056,000 26010000574209
16 10 1.3 15,200,000
17 13 10.0 123,648,000
18 09 10.1 111,520,000
19 05 10.0 110,760,000 26010000556003

19 12 2.1 25,000,000

19 14 10.0 135,240,000

20 06 10.0 110,500,000 26010000556003

20 08 11.5 105,000,000 26010000556322

20 12 10.0 117,000,000

20 13 10.0 135,240,000
21 03 10.0 110,760,000 26010000574193

21 05 10.0 110,760,000
21 09 24.4 270,660,000
21 10 10.0 117,000,000
21 11 1.1 12,280,000

21 12 10.0 117,000,000 26010000555736

22 03 10.0 110,760,000

22 05 10.0 110,760,000

22 06 10.0 110,500,000 26010000559914

22 07 10.0 91,000,000

22 08 10.0 91,000,000 26010000555329


22 11 12.0 133,040,000
22 14 10.0 135,240,000 26010000583506
24 03 10.0 110,760,000 26010000555994

24 06 11.0 121,000,000 26010000564033

24 11 10.0 110,760,000

25 04 10.0 111,000,000
25 05 10.0 110,760,000 26010000555019
8,612,030,500

You might also like