You are on page 1of 7

A

 a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu


 Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
 academic qualifications: bằng cấp
 academic record: thành tích khoa học
 academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm
 accredit / accreditation: kiểm định chất lượng
 Administration: quản lý
 Advocate/support/concur with: ủng hộ
 array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
 Assiduity: sự chăm chỉ
 Awareness/perception: nhận thức

B
 Be expose to: tiếp cận với
 best students' contest: thi học sinh giỏi
 Bestow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)
 birth certificate: giấy khai sinh
 blackboard: bảng đen
 boarding school: trường nội trú
 break / recess: nghỉ giải lao (giữa giờ)
 Bullying: sự bắt nạt
 Busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với
 
 

C
 campus: khuôn viên trường
 candidate: thí sinh
 Candidate-doctor of science:  Phó Tiến sĩ
 Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành
 certificate presentation: lễ phát bằng
 certificate: chứng chỉ
 cheating: gian lận (trong kỳ thi)
 civil education / civics: giáo dục công dân
 class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
 class management: điều hành lớp học
 class observation: dự giờ
 class / class hour / contact hour: tiết học
 classroom teacher: giáo viên đứng lớp
 classroom: phòng học
 college faculty: các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
 college: cao đẳng
 Come into fruition: đạt kết quả
 Complementary education : bổ túc văn hóa
 computer room: phòng máy tính
 conduct: hạnh kiểm
 Consolidate/reinforce: củng cố (kiến thức)
 continuing education: giáo dục thường xuyên
 Control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển
 Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
 course book / textbook /  teaching materials: giáo trình
 course ware: giáo trình điện tử
 course: khóa học
 Creativity: sự sáng tạo
 credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích
 credit: điểm khá
 curriculum: chương trình học
 Cut class: trốn học

D
 day school: trường bán trú
 Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
 degree: bằng
 department of studies: phòng đào tạo
 Deserve: xứng đáng
 Destiny: số phận
 Devote: cống hiến
 director of studies: trưởng phòng đào tạo
 distance education: đào tạo từ xa
 distinction:  điểm giỏi
 district department of education : phòng giáo dục
 Drop from: xóa bỏ
 drop out (of school): học sinh bỏ học
 drop-outs: bỏ học
 
 

E
 education inspector: thanh tra giáo dục
 Education/training: giáo dục/đào tạo
 Educational system: hệ thống giáo dục
 elective: tự chọn bắt buộc
 enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
 entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
 essay / paper: bài luận
 Evaluate: định lượng/phỏng đoán
 evaluation / measurement : đánh giá
 exam results: kết quả thi
 exam (viết tắt của examination): kỳ thi
 exercise / task / activity : bài tập
 extra curriculum: ngoại khóa

F
 fail (an exam): trượt
 Feasible: khả thi
 final exam: thi tốt nghiệp
 flagships: những trường danh tiếng ( Harvard, Yale…)
 Flair: sự tài năng
 Flawed: còn thiếu sót
 
 

G
 Garner success: đạt được thành công
 geography: địa lý
 grade: điểm
 graduate: sau đại học
 graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
 group work: theo nhóm
 guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

H
 hall of fame: phòng truyền thống
 hall of residence: ký túc xá
 head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
 headmaster: hiệu trưởng
 headmistress: bà hiệu trưởng
 high distinction: điểm xuất sắc
 high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
 homework: bài tập về nhà
 
 

I
 Imitate/mimic: bắt chước
 immense potential: tiềm năng vĩ đại
 Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
 in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
 Innate/instinct: bẩm sinh
 Instructive: mang tính giáo huấn
 integrated /  integration: tích hợp
 Intelligent/intellectual: phi thường

J
 Junior colleges : Trường cao đẳng
 Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
 
 
K
 kindergarten / pre-school : mẫu giáo
 Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

L
 learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
 lecture: bài giảng
 lecturer: giảng viên
 lesson plan: giáo án
 lesson plan: giáo án
 lesson: bài học
 library: thư viện
 literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao 
 lower secondary school: trung học cơ sở
 
 

M
 Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
 manifest functions : những chức năng có chủ định 
 Manifestation/performance: sự thể hiện
 mark: điểm
 master: thạc sĩ
 materials: tài liệu
 Maturity: sự trưởng thành
 menial jobs : công việc lao động chân tay 
 Ministry of education: bộ giáo dục
 minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
 multiple subjects: chuyên môn đa ngành
 Music: Âm nhạc

N
 nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
 Nurture: nuôi dưỡng
 
 

O
 objective test: thi trắc nghiệm
 Obligation: nghĩa vụ
 optional: tự chọn

P
 pass: điểm trung bình
 Peer pressure: áp lực đồng lứa
 peers : các bạn cùng trang lứa 
 performance : học lực
 Ph.D. (doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ
 physical education: thể dục
 plagiarize /  plagiarism: đạo văn
 Play truant: trốn học
 poor performance : kém (xếp loại hs)
 post graduate: sau đại học
 Post-graduate courses  : nghiên cứu sinh
 post-graduate: sau đại học
 practice / hands-on practice: thực hành
 practicum: thực tập (của giáo viên)
 Precise/unequivocal/accurate: chính xác
 pre-college cram school: trường luyện thi đại học
 prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài (việc làm của giáo viên)
 prerequisite : điều kiện bắt buộc 
 Prerequisite: điều kiện tiên quyết
 president / rector / principal / school head: hiệu trưởng
 pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
 primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
 primary / elementary / school / primary education: tiểu học
 private school: trường tư
 private school /  university/: trường tư thục
 Private school/public school: trường tư/trường công
 Produce result: thu lại kết quả
 professional development: phát triển chuyên môn
 professor: giáo sư
 Propaganda: tuyên truyền
 provincial department of education: sở giáo dục
 Punishment: hình phạt
 pupil: học sinh
 
 

Q
 qualification: bằng cấp

R
 realia: giáo cụ trực quan 
 request for leave (of absence): đơn xin nghỉ (học, dạy)
 research report /paper /article: báo cáo khoa học
 Responsibility: trách nhiệm
 retention: việc bảo lưu kết quả học tập
 rote learning: học vẹt
 Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực
 
 
S
 Sacrifice: hy sinh
 school administration: quản lí giáo dục
 school dinners: bữa ăn ở trường
 School violence: bạo lực học đường
 school: trường học
 secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
 self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
 self-supporting: tự lập 
 sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính 
 social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội 
 socialization process: tiến trình xã hội hóa 
 state school: trường công
 staying in line : xếp hàng ngay ngắn 
 student loan: khoản vay cho sinh viên
 student: sinh viên
 Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
 subject: môn học
 Success/attainment: sự thành công
 Systematical: có hệ thống

T
 Talent/genius: thiên tài
 Talented/gifted/genius: thiên tài
 teacher: giáo viên
 teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai 
 term: kỳ học
 the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp (Mỹ) 
 the function of schooling: chức năng giáo dục 
 to affect: ảnh hưởng đến 
 to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội 
 to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý 
 to confer : cấp cho 
 to fail an exam: thi trượt
 to have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội
 to impede : cản trở, ngăn cản 
 to little avail : chẳng thành công bao nhiêu 
 to pass an exam: thi đỗ
 to perform academically : học tập 
 to reinforce : củng cố thêm 
 to revise: ôn lại
 to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm 
 to sit an exam: thi
 to study: học
 to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
 transcripts: học bạ
 tuition fees: học phí
 
 
U
 Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
 undergraduate: cấp đại học
 undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
 university: đại học
 university-based organization: tổ chức nằm trong đại học
 upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
 Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

V
 virtual museums: các thư viện “ảo”
 virtual worlds: những thế giới gần như là thật
 vocational guidance: hướng nghiệp
 Vocational training: đào tạo nghề
 
 

W
 write /develop: biên soạn (giáo trình)
 whiteboard: bảng trắng
 Wholehearted: toàn tâm
 Wise: khôn ngoan
 would-be teachers: các giáo viên tương lai

You might also like