Professional Documents
Culture Documents
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Cha mẹ Điện thoại Địa chỉ Email
1 Nguyễn Quí Huy Anh 10/10/2003 Nguyễn Vũ Bích Hiền 0988.070.675 nguyenvubichhien@gmail.com
7 Nguyễn Minh Hoàng 5/21/2003 Nguyễn Thị Minh Ngọc 0989.552.874 hppearl74@yahoo.com
8 Tạ Hoàng Minh Ngọc 12/5/2003 Hoàng Thị Minh Huệ 0904.075.075/0904.006.006 huehm@sondong.vn
9 Vũ Hà Phan 2/5/2003 Nguyễn Anh Thư/Vũ Ngọc Anh (bố) 0912.317.733/0904.368.679 anhvn98@yahoo.com
10 Trần Nguyễn Hoàng Tùng 9/7/2003 Nguyễn Thị Hoàng Yến 0918.763.220 hoangyen1969@gmail.com
13 Trần Quốc Việt 5/1/2003 Phạm Thị Diệp (bà nội) 0903.420.638 ngocdiep1709@gmail.com
15 Trần Thị Hiền Tiên 5/13/2003 Trần Thị Kim Nhung 0907.789.710/0904.000.405 maytranbeauty@yahoo.com
16 Trần Thanh Huyền 4/2/2003 Nguyễn Kiều Anh 043.987.3024 Không có địa chỉ email
22 Long Vũ
23
Ghi chú
Chuyển lớp
QUỸ LỚP 1A4
STT Họ và tên con Cha mẹ Mức đóng Đã đóng Ghi chú
1 Nguyễn Quí Huy Anh Nguyễn Vũ Bích Hiền 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
2 Trần Minh Anh Vũ Thị Thu Hằng 500,000
3 Trần Nam Anh Vũ Thùy Trinh 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
4 Phạm Thúy Anh Lê Thị Thu Hương 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
5 Vũ Xuân Việt Anh Phan Thanh Hương 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
6 Nguyễn Minh Hoàng Nguyễn Thị Minh Ngọc 500,000 500,000 Mẹ Minh Ngọc thu
7 Tạ Hoàng Minh Ngọc Hoàng Thị Minh Huệ 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
8 Vũ Hà Phan Nguyễn Anh Thư 500,000 500,000 Mẹ Minh Ngọc thu
9 Trần Nguyễn Hoàng Tùng Nguyễn Thị Hoàng Yến 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
10 Vũ Thanh Trang Hoàng Hạnh Thủy 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
11 Phạm Đình Uy Chu Thị Mỹ Hương 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
12 Trần Quốc Việt Phạm Thị Diệp (bà nội) 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
13 Nguyễn Biện Như Ý Nguyễn Trà Hương 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
14 Trần Thị Hiền Tiên Trần Thị Kim Nhung 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
15 Trần Thanh Huyền Nguyễn Kiều Anh 500,000 500,000 Bà nội Việt thu
16 Nguyễn Anh Tú Nguyễn Thị Nhung 500,000
17 Nguyễn Bá Phong Mẹ Giang 500,000 500,000 Cô giáo thu hộ
18 Tô Đình Đạt 500,000
19 Nguyễn Trần Trường Giang Mẹ Nga 500,000
20 Trần Bảo Khôi
21 Long Vũ
Tổng 9,500,000 7,500,000
Bạn mới
Bạn mới
CÁC KHOẢN CHI PHÍ NĂM 2009 - 2010
STT Nội dung chi Mặt hàng mua Mức chi/người Số người Tổng Chi Ghi chú
HỌC KỲ I:
I. Trung thu
1 Bánh nướng hình con giống 5,000 20 100,000
2 Mặt nạ bạn trai 18,000 14 252,000
3 Bờm tóc bạn gái 20,000 6 120,000
4 Quà tặng cô (bánh trung thu) 300,000 2 600,000
II. Quà sinh nhật Cô giáo mua hộ 50,000 20 1,000,000 Mức tối đa cho 01 xuất quà SN
cho các con
III. Giải thưởng cho Cô giáo mua 1,000,000 Ứng trước, quyết toán với cô sau
các trò chơi tại
lớp học
IV. Hỗ trợ photo Bài tập hàng ngày, lịch báo 1,000,000 Ứng trước, quyết toán với cô sau
bài hàng tuần của các con
Tổng 4,072,000