You are on page 1of 8

Mẫu 2a :Dành cho CVHT in kết quả trên phầm mềm đánh giá RLSV: http://vanphongdientu.utc.edu.

vn để đánh giá tại buổi họp lớp và cập nhật kết


đánh giá của tập thể lớp sau buổi họp)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN
Học kỳ II - Năm học 2021-2022
Khoa:
Lớp: Tự động hóa 2 60

Điểm T/C 1 Điểm T/C 2 Điểm T/C 3 Điểm T/C 4 Điểm T/C 5 Tổng Tổng Ghi chú
TT Họ và tên sinh viên a b c d a b1 b2 b3 b4 a1 a2 b c a b1 b2 c a b c d điểm điểm
SV TT
tự lớp đg
đg
5 5 5 5 0 0 5 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0
1 Dương Hoàng Anh 68 87
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0

5 2 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 3 6 7 0 3 2 1 3 0
2 Nguyễn Duy Anh 54 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 3 5 5 5 0 5 5 5 5 5 4 4 8 7 0 8 2 2 4 2
3 Nguyễn Trần Anh 71 71
5 0 5 5 5 0 5 0 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 2
4 Phan Tuấn Anh 71 92
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 2 2

5 0 5 5 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Trần Trọng Bình 0 79
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
6 Thái Kim Chương 58 86
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0
5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
7 Bùi Huy Cương 63 86
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Bùi Mạnh Cường 0 76
5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 5 3 3 4 8 7 0 8 0 0 0 0
9 Đoàn Hữu Diện 53 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Bùi Tiến Dũng 0 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 3 5 3 3 7 7 0 5 1 1 2 0
11 Đặng Hoàng Dũng 53 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 0 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
12 Vũ Mạnh Dương 54 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 1 0 0 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 5 5 6 4 8 7 0 8 2 2 4 2
13 Trần Văn Đại 75 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 6 0 0 4 0
14 Nguyễn Quang Đạt 56 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 0 0 4 0
15 Đoàn Mạnh Đông 55 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
16 Đặng Xuân Đức 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 7 0 0 2 0
17 Vũ Minh Đức 54 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0
5 0 5 5 5 0 5 5 5 3 3 3 4 8 7 0 8 0 0 2 0
18 Nguyễn Văn Giang 53 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 2 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 3 3 1 8 7 0 1 0 0 2 0
19 Chu Quang Hà 44 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 2 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
20 Đinh Văn Hào 58 82
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 3 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 2
21 Trần Đình Hiệp 70 93
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 3 2

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 3 7 7 0 7 0 0 2 0
22 Lương Đình Hiếu 53 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 2 0 6 7 0 5 2 2 4 0
23 Nguyễn Hữu Hiệu 51 84
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 2 2 3 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
24 Nguyễn Văn Hiếu 58 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 5 2 4 8 7 0 8 2 0 3 0
25 Lê Huy Hoàn 57 82
5 3 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 3 2 4 8 7 0 8 0 0 1 0
26 Đỗ Việt Hoàng 51 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 2 1 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
27 Hồ Huy Hoàng 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 2 0 4 0
28 Nguyễn Huy Hoàng 57 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0
5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 2
29 Bùi Quang Hùng 65 90
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 8 1 2 2 2

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 0 4 2
30 Nguyễn Việt Hùng 68 90
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 2 0 4 2

5 2 5 5 5 0 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 8 2 1 2 1
31 Phan Hữu Hưng 63 77
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 3 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 1 1 4 0
32 Vũ Quang Huy 65 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 1 0 4 2
33 Nguyễn Quốc Khánh 66 84
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
34 Trần Quốc Khánh 58 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 1 2 0

5 0 5 5 5 0 5 3 5 4 4 4 4 8 7 0 0 0 0 4 0
35 Nguyễn Trung Kiên 48 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 3 0

5 2 5 5 5 0 5 5 5 4 5 4 4 8 7 0 8 2 0 4 0
36 Hồ Xuân Lâm 64 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 3 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
37 Đặng Trần Linh 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
38 Đỗ Quang Linh 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2

5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Đinh Đức Long 0 77
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0
5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 83
40 Lưu Tuấn Long 0
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 2 2 2 0

5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0
41 Nguyễn Anh Minh 0 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 3 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
42 Nguyễn Gia Nam 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
43 Nguyễn Quang Nam 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 2 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 2
44 Trần Phương Nam 70 90
5 5 5 5 5 5 5 2 5 4 3 4 4 8 7 0 8 2 2 4 2

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
45 Đoàn Hồng Nhật 63 84
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0 82
46 Phạm Viết Phong 59
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0 77
47 Phạm Phúc Lê Phú 63
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 2 0 4 0
48 Nguyễn Tuấn Phương 57 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 1 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 0 4 8 7 0 8 2 2 4 0 84
49 Lê Anh Quân 59
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 2 2 3 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 2
50 Lại Hợp Sang 63 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2
5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 0 4 0
51 Hoàng Thái Sơn 61 86
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 3 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0
52 Lê Hoàng Sơn 59 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 1 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 6 0 0 4 0
53 Đỗ Ngọc Thái 56 80
5 1 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
54 Trần Đức Thắng 58 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 2 0

5 1 5 5 5 0 5 3 5 4 2 2 2 5 7 0 6 0 0 2 0
55 Lê Văn Thành 42 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 3 0 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 6 4 8 7 0 8 2 0 4 0
56 Vũ Đình Thọ 67 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 2 0

5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Bùi Minh Tiến 0 77
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
58 Nguyễn Đức Toàn 58 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 1 0 2

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 0 0 0 8 7 0 8 0 0 3 0
59 Phạm Thành Trung 41 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 1 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 3 0
60 Phan Quang Trường 57 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 1 2 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 3 4 8 7 0 5 0 0 3 0
61 Đỗ Đức Tuấn 53 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 1 0
5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
62 Nguyễn Anh Tuấn 59 77
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 0 0 3 0
63 Nguyễn Minh Tuấn 54 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 2 0

5 0 5 5 5 0 5 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Bùi Vĩnh Tùng 0 67
5 0 5 5 5 0 5 5 0 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 5 6 4 8 7 0 8 2 2 4 2
65 Trần Văn Tùng 73 94
5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 2 6 4 8 7 0 8 2 2 4 2

5 0 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
66 Nguyễn Quốc Việt 58 80
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 2 2 0

5 5 5 5 5 0 5 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0
67 Vũ Viết Vinh 68 81
5 0 5 5 5 5 5 5 5 4 2 4 4 8 7 0 8 0 0 2 2

ơ Hà Nội ngày.... tháng...... năm....


Lớp trưởng CVHT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Ghi chú
* Mỗi sinh viên sẽ có 2 cột điểm hàng ngang tương ứng với các tiêu chí đánh giá rèn luyện. Hàng ngang trên mặc định hiển thị điểm của sinh viên tự đánh giá rèn
luyện. Hàng ngang dưới được sử dụng để CVHT điền kết quả điểm đánh giá rèn luyện của tập thể lớp (theo từng tiêu chí) vào từng ô tương ứng.
* Đối với những SV không tự đánh giá RLSV hoặc không tham gia họp lớp đánh giá RLSV nếu không có lý do chính đáng được tập thể lớp chấp
thuận sẽ bị trừ 10 điểm, CVHT ghi rõ tại cột ghi chú: Có lý do hoặc Không có lý do.
* Lớp trưởng và CVHT ký rõ họ tên và nộp bản gốc cho Khoa (để Khoa kiểm tra đối chiếu), lưu giữ lại bản pho to để cập nhật kết quả trên hệ thống.

You might also like