You are on page 1of 1

TIẾN HÀNH NÂNG HẠ CÁC THIẾT BỊ CÒN LẠI LÊN SÀ LAN VẬN CHUYỂN/PROCEEDS TO LIFT THE REMAINING EQUIPMENT

ONTO THE TRANSPORT BARGE

Main crane :600 tấn Spec. Crane support : 150 tấn Spec.
Track width/Kích thước (m) 11.66*9.9 Track width/Kích thước (m) 10.5*7.1
Configuration/Cấu hình HSSL-S7 Configuration/Cấu hình (LD)
Main boom/Cần chính (m) 54 Main boom/Cần chính (m) 36
Rear CW+Center CW/ĐT sau+thân (T) 240 Rear CW+Center CW/ĐT sau+thân (T) 53+16
Superlift CW/KL superlifft (T) 0 Crane hook 100 T/Móc 100 tấn (T) 2
Superlift radius/BK superlift (m) 15
Crane hook 160 T/Móc 160 tấn (T) 4.8

TOWER S2-82.907 TON TOWER S3-61.666 TON


TOWER S4-47.676 TON
24360*Ø5500*Ø4762 24360*Ø4762*Ø4019 23414*Ø4019*Ø3316

TOWER S3-61.666 TON


TOWER S4-47.676 TON 24360*Ø4762*Ø4019
23414*Ø4019*Ø3316

T
DỤ ÁN/PROJECT

Main crane :600 t

Load case/Các bước


Tower section No:4

1 2 5
Crane support :150 t

Load case/Các bước


Tower section No:4

1 2 3
Main crane :600 t Tower section No:3 Crane support :150 t Tower section No:3 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẾN
P1 P2 Load case/Các bước 1 2 5 Load case/Các bước 1 2 3
TOWER S3-61.666 TON
TRE OFFSHORE

F
24360*Ø4762*Ø4019
Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu
Radius/Bán kính m 12 12 16 Radius/Bán kính m 13 13 13 C Radius/Bán kính m 12 12 16 Radius/Bán kính m 13 13 13
Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° Slew range/Phạm vị quay °
360 360 360 360 360 360
Capacity/Sức nâng t 216 216 157 Capacity/Sức nâng t 58.2 58.2 58.2 Capacity/Sức nâng t 216 216 Capacity/Sức nâng t 58.2 58.2 58.2
157

BEN TRE OFFSHORE WIND FARM


Load parameter/Các thông số tải treo Load parameter/Các thông số tải treo Load parameter/Các thông số tải treo Load parameter/Các thông số tải treo
Load/KL thiết bị t 26.22 26.22 26.22 Load/KL thiết bị t 21.45 21.45 21.45 Load/KL thiết bị t 33.9 33.9 33.9 Load/KL thiết bị t 27.77 27.77 27.77
LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1 LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1 LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1 LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1
Hook block 160t/Móc 160t t 4.8 4.8 4.8 Hook block 100t/Móc 100t t 2 2 2 Hook block 160t/Móc 160t t 4.8 4.8 4.8 Hook block 100t/Móc 100t t 2 2 2
Total load/Tổng kl treo
Utilisation/Hiệu suất sử dụng
LCU/Hiệu suất nâng
t

%
31.12

14
31.12

14
31.12

20
Total load/Tổng kl treo
Utilisation/Hiệu suất sử dụng
LCU/Hiệu suất nâng
t

%
23.55

40
23.55

40
23.55

40
Force: P= P1 + P2 = 61.666 T= 61666 kg
Moment: P1 * L1 = P2 * L2
=> P1 = P2 * L2/ L1 = P2*13396 / 10964
Total load/Tổng kl treo
Utilisation/Hiệu suất sử dụng
t 38.8 38.8 38.8 Total load/Tổng kl treo
Utilisation/Hiệu suất sử dụng
t 29.8 29.8 29.8
PROJECT
=> P1 + P2 = P2*13396/ 10964 + P2 = 61666 LCU/Hiệu suất nâng % 18 18 25 LCU/Hiệu suất nâng % 51.2 51.2 51.2
=> P2 = 27766kg= 27.766T TOWER S3-61.666 TON
TOWER S4-47.676 TON => P1 = 33900 kg=33.9T 24360*Ø4762*Ø4019
23414*Ø4019*Ø3316
P1 P2
TOWER S4-47.676 TON
23414*Ø4019*Ø3316

A
Force: P= P1 + P2 = 47.676 T= 47676 kg
Moment: P1 * L1 = P2 * L2
=> P1 = P2 * L2/ L1 = P2*12878 / 10536
CHỦ ĐẦU TƯ/OWNER :
=> P1 + P2 = P2*12878/ 10536 + P2 = 47676
=> P2 = 21454kg= 21.454T
=> P1 = 26222 kg=26.222T

TOWER S2-82.907 TON TOWER S3-61.666 TON


TOWER S4-47.676 TON
24360*Ø5500*Ø4762 24360*Ø4762*Ø4019
23414*Ø4019*Ø3316

R
TOWER S3-61.666 TON TOWER S3-61.666 TON
TOWER S4-47.676 TON 24360*Ø4762*Ø4019
23414*Ø4019*Ø3316
24360*Ø4762*Ø4019 KIỂM TRA/CHECKED

CHẤP THUẬN/
APPROVE

TƯ VẤN GIÁM SÁT/ SPVS CONSULTANT

D
Main crane :600 t Tower section No:3 Crane support :150 t Tower section No:3 Crane support :150 t Tower section No:3
Load case/Các bước 1 2 5 Load case/Các bước 1 2 3 P1 P2 Load case/Các bước 1 2 3
TOWER S3-61.666 TON
24360*Ø4762*Ø4019
Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu
Radius/Bán kính m 12 12 16 Radius/Bán kính m 13 13 13
C
Radius/Bán kính m 13 13 15
Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360
Capacity/Sức nâng t 216 216 157 Capacity/Sức nâng t 58.2 58.2 58.2 Capacity/Sức nâng t 58.2 58.2 48.4
Load parameter/Các thông số tải treo Load parameter/Các thông số tải treo Load parameter/Các thông số tải treo
Load/KL thiết bị t 33.9 33.9 33.9 Load/KL thiết bị t 27.77 27.77 27.77 Load/KL thiết bị t 23 23 23
LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1 LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1 LT/KL thiết bị nâng t 0.1 0.1 0.1
Hook block 160t/Móc 160t t 4.8 4.8 4.8 Hook block 100t/Móc 100t t 2 2 2 Hook block 100t/Móc 100t t 2 2 2
Total load/Tổng kl treo t 38.8 38.8 38.8 Total load/Tổng kl treo t 29.8 29.8 29.8 Force: P= P1 + P2 = 61.666 T= 61666 kg t 25.1 25.1 25.1
Total load/Tổng kl treo
Moment: P1 * L1 = P2 * L2
Utilisation/Hiệu suất sử dụng Utilisation/Hiệu suất sử dụng => P1 = P2 * L2/ L1 = P2*13396 / 10964 Utilisation/Hiệu suất sử dụng
LCU/Hiệu suất nâng % 18 18 25 LCU/Hiệu suất nâng % 51.2 51.2 51.2 => P1 + P2 = P2*13396/ 10964 + P2 = 61666 % 43 43 52
LCU/Hiệu suất nâng
=> P2 = 27766kg= 27.766T
TOWER S3-61.666 TON => P1 = 33900 kg=33.9T
24360*Ø4762*Ø4019

KIỂM TRA/CHECKED

CHẤP THUẬN/
APPROVE

L
TỔNG THẦU EPC/ EPC CONTRACTOR:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH IPC
IPC ENGINEERING AND
CONSTRUCTION JOINT STOCK
COMPANY
TOWER S2-82.907 TON TOWER S3-61.666 TON
TOWER S4-47.676 TON
Add:P1507, 15th floor, Charmvit Building, 117 Tran
24360*Ø5500*Ø4762 24360*Ø4762*Ø4019
Duy Hung, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi

T
23414*Ø4019*Ø3316

City
Tel:(84024)35562016.
TOWER S3-61.666 TON TOWER S2-82.907 TON TOWER S3-61.666 TON HUB-40.1 TON

Website:ipctech-tax@ipc-vietnam.com.vn;
5339*4709*4710

TOWER S4-47.676 TON 24360*Ø4762*Ø4019


24360*Ø4762*Ø4019 24360*Ø5500*Ø4762
23414*Ø4019*Ø3316

KIỂM TRA/CHECKED

CHẤP THUẬN/
APPROVE

ĐƠN VỊ THI CÔNG/ SUB CONTRACTOR:

H
Main crane :600 t Tower section No:2 Crane support :150 t Tower section No:2 1 Main crane :600 t Hub
Load case/Các bước 1 2 5 Load case/Các bước 1 2 3 P1
TOWER S2-82.907 TON
P2 Load case/Các bước 1 2 5 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI
24360*Ø5500*Ø4762
2
Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu
Radius/Bán kính m 12 12 16
Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu
Radius/Bán kính m 13 13 13
C Crane parameter/Các thông số làm việc xe cẩu
Radius/Bán kính m 16 16 16
LIÊN HIỆP HUY HOÀNG
Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360 Slew range/Phạm vị quay ° 360 360 360
Capacity/Sức nâng t
Load parameter/Các thông số tải treo
216 216 157 Capacity/Sức nâng
Load parameter/Các thông số tải treo
t 58.2 58.2 58.2 Capacity/Sức nâng t
Load parameter/Các thông số tải treo
157 157 157 HUY HOANG TRANSPORTATION
Load/KL thiết bị
LT/KL thiết bị nâng
t
t
45.6
0.1
45.6
0.1
45.6
0.1
Load/KL thiết bị
LT/KL thiết bị nâng
t
t
37.3
0.1
37.3
0.1
37.3
0.1
Load/KL thiết bị
LT/KL thiết bị nâng
t 40.1 40.1 40.1 & LOGISTICS CORP
t 2.7 2.7 2.7
Hook block 160t/Móc 160t t 4.8 4.8 4.8 Hook block 100t/Móc 100t t 2 2 2

Add:340
Hook block 160t/Móc 160t t 4.8 4.8 4.8

44 Ung Van Khiem St,Ward 25,Binh Thanh


Total load/Tổng kl treo t 50.5 50.5 50.5 Total load/Tổng kl treo t 39.4 39.4 39.4 Force: P= P1 + P2 = 82.907 T= 82907 kg Total load/Tổng kl treo t 47.6 47.6 47.6
Utilisation/Hiệu suất sử dụng Utilisation/Hiệu suất sử dụng Moment: P1 * L1 = P2 * L2 HUB-40.1 TON
5339*4709*4710 Utilisation/Hiệu suất sử dụng
=> P1 = P2 * L2/ L1 = P2*13396 / 10964 3
LCU/Hiệu suất nâng % 23 23 32 LCU/Hiệu suất nâng % 68 68 68 => P1 + P2 = P2*13396/ 10964 + P2 = 82907
=> P2 = 37307kg= 37.307T
=> P1 = 45600 kg=45.6T
TOWER S2-82.907 TON
LCU/Hiệu suất nâng % 30 30 30
Dist,Ho Chi Minh City
24360*Ø5500*Ø4762
Tel:(84 028)35125999.Website:www.htl.vn
HUB-40.1 TON

1/ Hook block of crane 5339*4709*4710

FREIGHT LINER
2/ 4 sling 10T X 9m
3/ 4 shackle bow 10T and 4 bracket

LƯU BÃI VÀ VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ TUA


1:Trong bãi lưu bố trí thiết bị nâng hạ và phương tiện vận chuyển BIN GIÓ
2:Tiến trình nâng hạ trong bãi lưu tương tự quá trình hạ hàng trong bãi
3:Xe rơ-mooc đưa thiết bị ra cầu cảng STORAGE AND TRANSPORTATION OF
4:Sà lan vận chuyển được sắp xếp vị trí tại cầu cảng cùng thiết bị nâng hạ WIND TURBINES
5:Lần lượt hạ hàng theo sơ đồ được phê duyệt
1:In the storage yard, arrange lifting equipment and means of transportation
2:The process of lifting and lowering in the storage yard is similar to the process of unloading in the yard
3: The trailer takes the equipment to the wharf
4: Transport barges are positioned at the wharf with lifting equipment
5: Lower the goods in turn according to the approved scheme TỈ LỆ/ SCALE: 1:1000
BẢN VẼ SỐ/ DRAWING CODE :BTO-IPC-HTL-001
SHEET : 11/12A

You might also like