Professional Documents
Culture Documents
Bảng Công Tháng 9 VETC
Bảng Công Tháng 9 VETC
2 Vũ Việt Đức Hiếu Partime x x OFF OFF OFF OFF 0.5x 0.5x+ca đêm OFF 0.5x OFF 0.5x 0.5x+ca đêm OFF 0.5x+ca đêm OFF 0.5x
3 Lưu Thị Thu Hương Partime 0.5x 0.5x OFF OFF OFF 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x
4 Nguyễn Phương Anh Partime x x OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x x OFF
5 Nguyễn Đình Tân Vũ Partime 0.5x x OFF OFF 0.5x x 0.5x x 0.5x 0.5x OFF 0.5x x 0.5x x 0.5x x
6 Nguyễn Thị Mai Phương Partime 0.5x OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x x 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x
7 Lê Thị Hồng Hạnh Partime OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x
8 Trần Thị Khánh Huyền Partime 0.5x 0.5x OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x
9 Phạm Thị Dịu Partime x x OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x OFF 0.5x
10 Bùi Anh Vũ Partime ca đêm ca đêm ca đêm OFF ca đêm OFF OFF OFF OFF OFF OFF ca đêm OFF 0.5x 0.5x ca đêm ca đêm
11 Lê Thị Vân Anh Partime x OFF OFF OFF OFF OFF OFF OFF 0.5x x OFF OFF OFF 0.5x x 0.5x x
12 Trần Phương Anh Partime x 0.5x OFF OFF OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x x
13 Đỗ Huyền Trang Partime 0.5x OFF OFF x 0.5x x 0.5x 0.5x OFF x x 0.5x x 0.5x 0.5x OFF x
14 Dương Thị Ngọc Partime OFF OFF OFF OFF 0.5x 0.5x x x OFF OFF x 0.5x 0.5x x x OFF OFF
15 Nguyễn Hồng Nhung Partime 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x OFF 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x
16 Nguyễn Thảo Anh Partime OFF OFF OFF OFF 0.5x 0.5x 0.5x x x x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x 0.5x x 0.5x
1 Tạ Minh Đức Fulltime OFF OFF ca đêm x x x x x x ca đêm x x x x+ca đêm OFF ca đêm x
5 Phạm Thị Vân Anh Fulltime OFF OFF OFF OFF x ca đêm OFF x x x x x x x ca đêm OFF x
6 Hoàng Lan Anh Fulltime OFF x x ca đêm OFF x OFF ca đêm OFF ca đêm ca đêm OFF x x x x x
11 Hoàng Thị Thu Hiền Fulltime ĐT/2 OFF ĐT/2 ĐT/2 OFF
NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV 7 0 1 0 8
x x OFF OFF OFF OFF OFF OFF OFF OFF OFF 14 2 1 0 17
x x x x x 1.5x 1.5x OFF 2x x 25 0 1 0 26
x x ca đêm OFF x x x x x x x 22.5 2 1 0 25.5
x x x ca đêm OFF x x x x ca đêm 22 3 1 0 26
x x x ca đêm OFF OFF x ca đêm OFF x x 22.5 3 1 0 26.5
NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV 7 1 1 0 9
NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV 4 0 1 0 5
x x x x x x x x x x x 25 0 1 0 26
x ca đêm OFF x x x OFF OFF x x x 25 2 1 0 28
x OFF x x ca đêm OFF x x x x x 22 3 1 0 26
x x x x x x x x x x x 26 0 1 0 27
0.5x+ca đêm ca đêm x 1.5x x 1.5x x x x 1.5x 1.5x 24 5 1 0 30
OFF x x x x ca đêm ca đêm OFF x x x 21 4 1 0 26
x x x x x x x x x x x 23 1 1 0 25
OFF x 1.5x x x x+ca đêm 0.5x x x+ca đêm OFF 1.5x 23 4 1 0 28
x x ca đêm OFF x x x x x x x 23.5 2 1 0 26.5
OFF x x x x x x x NV NV NV 19 2 1 0 22
OFF x x x x x x x ca đêm OFF x 21 3 1 0 25
x x ca đêm x ca đêm OFF ca đêm OFF OFF ca đêm x 8.5 11 1 0 20.5
x ca đêm OFF x x x x x x x ca đêm 22 3 1 0 26
OFF x x x x x ca đêm x x x x 22 3 1 0 26
x x x x x x x ca đêm OFF 0.5x x 22.5 2 1 0 25.5
NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV 6 0 1 0 7
ca đêm OFF OFF OFF x ca đêm OFF OFF 0.5x+ca đêm OFF 10.5 3 1 0 14.5
x OFF x x x x x x x x x 25 0 1 0 26
x x x x x OFF x x x x x 27 0 1 0 28
x x x x x x x x x x x 26 0 1 0 27
x x x x x x OFF x x x x 24 0 1 0 25
x x x x x x x x x x x 26 0 1 0 27
x x x OFF x x x x x x x 25 0 1 0 26
x x x x OFF P x x x x x 23 0 1 1 25
x x x x x x x x x x x 26 0 1 0 27
x x x x x OFF x x x x x 24 0 1 0 25
x x x x x x x x x 1.5x 1.5x 25 0 1 0 26
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Công
Ko Tổng
làm Phép
3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 L lương Ốm công T6
OFF
Tr
Nội dung Công Tổng ngày
Số công làm thêm ban ngày
STT Người thực hiện công Thời gian theo công thêm
việc ngày giờ thực tế Ngày
thường
Nguyễn Thị Hương Giang NV CSKH 2/9/2022 1
Phạm Gia Luân NV CSKH 2/9/2022 1
Vương Thị Kim Tuyến NV CSKH 2/9/2022 1
Nông Thị Ngọc Ly NV CSKH 2/9/2022 1.5
Nguyễn Thị Giang NV CSKH 2/9/2022 1
Đào Thanh Hằng NV CSKH 2/9/2022 1
Phạm Vũ Khánh Linh NV CSKH 2/9/2022 1
Đỗ Thanh Tùng NV CSKH 2/9/2022 2
Nguyễn Thị Thanh Hương NV CSKH 2/9/2022 1.5
Nguyễn Thị Vân NV CSKH 2/9/2022 1
Nguyễn Thanh Hoài NV CSKH 2/9/2022 1.5
Ong Thị Hòa NV CSKH 2/9/2022 1
Nguyễn Thị Hồng Thương NV CSKH 2/9/2022 1.5
Lương Thị Thảo NV CSKH 2/9/2022 1.5
Trong đó
Số công làm thêm ban ngày Số công làm thêm ban đêm
Ngày Lễ/ Ngày Ngày Lễ/
Ngày nghỉ Ngày nghỉ
Tết thường Tết
1
1
1
0.5 1
1
1
1
2
1.5
1
1.5
1
1.5
0.5 1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1.5
1
1