Question Text Question Type Option 1 (required) (default is Multiple Choice) (required in all cases typical (adj.) Multiple Choice điển hình except open-ended & client (n.) Multiple Choice khách questions) draw hàng respond (v.) Multiple Choice đáp lại, phản hồi opening (n.) Multiple Choice vị trí trống cashier (n.) Multiple Choice thu ngân management trainee (n.) Multiple Choice học viên quản lý forgiveness (n.) Multiple Choice sự tha thứ overdue (adj.) Multiple Choice quá hạn fine (n.) Multiple Choice tiền phạt charge (v.) Multiple Choice tính phí ridership (n.) Multiple Choice lượng hành khách bus route (n.) Multiple Choice tuyến xe buýt decline (n.) Multiple Choice suy giảm increase dramatically (v phr.) Multiple Choice tăng đáng kể sequence (n.) Multiple Choice sắp xếp theo trình tự immigration (n.) Multiple Choice nhập cư refreshment (n.) Multiple Choice món ăn nhẹ check (n.) Multiple Choice chi phiếu receipt (n.) Multiple Choice biên lai obviously (adv.) Multiple Choice rõ ràng come over (phr v.) Multiple Choice ghé qua precede (v.) Multiple Choice trước visitor's pass (n.) Multiple Choice thẻ vào cửa của khách escort (n.) Multiple Choice hộ tống accompany (v.) Multiple Choice đi cùng purchase (n.) Multiple Choice vật mua được return (n.) Multiple Choice hàng hóa được trả lại renowned (adj.) Multiple Choice nổi tiếng expert (n.) Multiple Choice chuyên gia informative (adj.) Multiple Choice nhiều thông tin organ (n.) Multiple Choice cơ quan (cơ thể) injure (v.) Multiple Choice bị thương bump into (v.) Multiple Choice va vào twist (v.) Multiple Choice trật khớp pain-relieving tablet (n.) Multiple Choice viên giảm đau wrap (v.) Multiple Choice bọc bandage (n.) Multiple Choice vải băng (để băng bó vế basketball court (n.) Multiple Choice sân bóng rổ experiment (n.) Multiple Choice thử nghiệm Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5 Text for option 2 Option 2 Option 3 Option 4 Option 5 (optional) (optional) (optional) (required in all cases tư vấn open-ended & except nhà tư điều vấnmột doanh hành lương kế toán draw questions) nghiệp cơ sở vật chất quản lý cấp cao đối tác kinh doanh mức bảo đảm việc làm giám đốc sản phẩm danh thiếp sự thăng tiến thợ mộc trao đổi giờ linh hoạt đóng (đinh) sự lãnh đạo đơn đặt hàng đinh đúng giờ chi nhánh ốc sên thuê, tuyển dụng giải trí bò điền vào đặt một chuyến bay đóng đinh bề mặt đặt phòng khách sạn bỏ đi, cất đi đến nơi nghề nghiệp đồngký, thư nghiệp nhân viên bán cất cánh nhân viên đại lý du lịch hàng đi đến phi công nhân viên sửa chữa ga ra thủ thư chủ nhà phê duyệt đăng ký thợ máy phân bổ ngân sách tiệc chiêu đãi đối mặt sự quản lý kiện hàng cầu thang nhà cung cấp hợp đồng lan can văn phòng phẩm trảimệt sự quamỏi sau chuyến dựa vào tọa lạc bay dài cầu thang bộ quyên tiền, tặng bảo hành một năm tập quảng cáo từ thiện đau răng lắp ráp sự hiến tặng được chấp nhận sắp xếp lại có ý định địa chất học ngăn kéo nạp mực thuộc về khoa học đóng vào, dán vào hộp mực máy in khoáng chất phương tiện di chuyển cài đặt, lắp đặt lãng mạn vận chuyển cho quá giang ghi danh tư vấn nhà tư điều vấnmột doanh hành lương kế toán nghiệp cơ sở vật chất quản lý cấp cao đối tác kinh doanh mức bảo đảm việc làm giám đốc sản phẩm danh thiếp sự thăng tiến thợ mộc trao đổi giờ linh hoạt đóng (đinh) sự lãnh đạo đơn đặt hàng đinh đúng giờ chi nhánh ốc sên thuê, tuyển dụng giải trí bò điền vào đặt một chuyến bay thợ máy bề mặt đặt phòng khách sạn đối mặt đến nơi nghề nghiệp The correct option choice Time in seconds (between 1-5). Correct Answer Time in seconds (optional, default Leave blank for "Open- 1 value is 30 seconds) 10 Ended", "Poll", "Draw" and 1 10 "Fill-in-the-Blank". 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 Link of the image Image Link (optional)