You are on page 1of 7

9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Name: Score:

51 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 1/51

biện pháp tốt cho hệ sinh thái

Định nghĩa 2/51

việc áp dụng

Định nghĩa 3/51


chất thải độc hại

Định nghĩa 4/51


ảnh hưởng rất lớn

Định nghĩa 5/51

đảm bảo đủ lương thực

Định nghĩa 6/51

coi việc đại tuyệt chủng của động vật là nghiêm trọng

Định nghĩa 7/51


không thể

https://quizlet.com/513798226/test 1/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 8/51

dẫn đến

Định nghĩa 9/51

gây đe dọa

Định nghĩa 10/51

1 số biện pháp phòng ngừa

Định nghĩa 11/51


sự cạn kiệt

Định nghĩa 12/51


gây ra áp lực

Định nghĩa 13/51


phá vỡ chuỗi thức ăn

Định nghĩa 14/51


thải ra (khí)

Định nghĩa 15/51

hệ sinh thái

https://quizlet.com/513798226/test 2/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 16/51


chiếm

Định nghĩa 17/51


cùng nhau nỗ lực

Định nghĩa 18/51

suy thoái môi trường

Định nghĩa 19/51

ảnh hưởng

Định nghĩa 20/51

cái chết

Định nghĩa 21/51


đẩy các loài này gần hơn với tuyệt chủng

Định nghĩa 22/51

phá vỡ cân bằng

Định nghĩa 23/51

loại bỏ sâu bệnh

https://quizlet.com/513798226/test 3/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 24/51

có bất kì ảnh hưởng lâu dài

Định nghĩa 25/51

giải quyết các nguyên nhân cơ bản

Định nghĩa 26/51

thủ phạm

Định nghĩa 27/51

Khai thác quá mức

Định nghĩa 28/51


khí gây hiệu ứng nhà kính

Định nghĩa 29/51

gây mất cân bằng sinh thái

Định nghĩa 30/51

sử dụng bừa bãi

Định nghĩa 31/51


phá hủy

https://quizlet.com/513798226/test 4/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 32/51

cá nhân

Định nghĩa 33/51


Khi được hỏi

Định nghĩa 34/51


cơ quan chính phủ

Định nghĩa 35/51

phát triển

Định nghĩa 36/51

sự sắp xếp tinh tế

Định nghĩa 37/51

nguy hiểm ngày càng tăng

Định nghĩa 38/51

Kế hoạch hỗ trợ tài chính

Định nghĩa 39/51

bị đe dọa

https://quizlet.com/513798226/test 5/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 40/51

thuốc trừ sâu

Định nghĩa 41/51

giảm đi các nguy cơ

Định nghĩa 42/51


kêu gọi

Định nghĩa 43/51

đối mặt với

Định nghĩa 44/51

thêm phần trầm trọng

Định nghĩa 45/51

đảo ngược được tình hình

Định nghĩa 46/51


sử dụng

Định nghĩa 47/51


suy thoái đất

https://quizlet.com/513798226/test 6/7
9/17/22, 7:54 PM Kiểm tra: Environment & Ecosystem | Quizlet

Định nghĩa 48/51


can thiệp từ chính phủ nhiều hơn

Định nghĩa 49/51


tập trung lao động

Định nghĩa 50/51


giảm thiểu chi phí sản xuất

Định nghĩa 51/51


ngăn chặn

https://quizlet.com/513798226/test 7/7

You might also like