You are on page 1of 13

Tại công ty Thương mại Bến Thành

Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Chi trả tiền hộ cho cửa hàng Nợ 1368 - M 330,000 TS
M Có 112 330,000 TS
1
Chi trả tiền hộ cho cửa hàng Nợ 1368 - N 13,200 TS
N Có 112 13,200 TS

Nhận thông báo chi hộ từ Nợ 242 124,000 TS


cửa hàng M Nợ 133 12,400 TS
Có 3368 - M 136,400 NPT
2

Nợ 1368 - N 46,200 TS
nhận thông báo thu hộ tiền
Có 711 42,000 DT
bán TSCĐ từ cửa hàng N
Có 33311 4,200 NPT

Nợ 214 38,000 TS
3 Nợ 811 36,000 CP
Có 211 74,000 TS

Tại cửa hàng M

Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 331 330,000 NPT
Nhận thông báo chi hộ tiền Có 3368 - Cty 330,000 NPT
1 mua hàng từ công ty

Gửi thông báo chi hộ công tyNợ 1368 - Cty 136,400 TS


Có 112 136,400 TS
2
Gửi thông báo chi hộ CH N Nợ 1368 - N 330 TS
Có 112 330 TS
Nhận thông báo chi hộ tiền Nợ 641 8,000 CP
thuê mặt bằng từ Ch N Nợ 133 800 TS
Có 3368 - N 8,800 NPT
3

Tại cửa hàng N

Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 242 12,000 TS
Nhận thông báo chi hộ tiền Nợ 133 1,200 TS
mua công cụ dụng cụ từ
1 công ty Có 3368 - Cty 13,200 NPT

Nợ 641 300 CP
Nhận thông báo chi hộ tiền Nợ 133 30 TS
vận chuyển hàng hóa từ cửa
hàng M Có 3368 -M 330 NPT
2

Thu hộ tiền bán TSCĐ của Nợ 112 46,200 TS


công ty Có 3368 - Cty 46,200 NPT

3
Chi hộ tiền thuê mặt bằng chNợ 1368 - M 8,800 TS
CH M Có 112 8,800 TS

Tại Công ty
1368 - M
330,000
Bù trừ công nợ
330,000

Nợ 3368 -M
3368 - M Có 1368 - M
136,400

136,400
1368 - N
13,200
46,200
59,400

Tại cửa hàng M


1368 - Cty
136,400 Bù trừ công nợ

136,400 Nợ 3368 - Cty


Có 1368 -Cty

3368 - Cty Nợ 3368 - N


330,000 Có 1368 -N

330,000

1368 - N
330

330

3368 - N
8,800

8,800

Tại cửa hàng M


1368 - M Bù trừ công nợ
8,800 Nợ 3368 - M
Có 1368- M
8,800

3368 - M
330

330
3368 - Cty
13,200
46,200
59,400
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
Tiền (343,200) 7. Tiền chi khác… ###
Phải thu nội bộ ngắn hạn 343,200

A. TSNH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Chi phí trả trước ngắn hạn 124,000
Thuế GTGT được khấu trừu 12,400
C. NPT
Phải trả nội bộ ngắn hạn 136,400

A. TSNH Thu nhập khác 6,000 Không ảnh hưởng


Phải thu nội bộ ngắn hạn 46,200 LNKT trước thuế 6,000
B. TSDH LNKT sau thuế 6,000
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá (74,000)
Giá trị hao mòn lũy kế (38,000)
C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp 4,200
D. Vốn CSH
LNST chưa phân phối 6,000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
C. NPT Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Phải trả người bán ngắn hạn (330,000)
Phải trả nội bộ ngắn hạn 330,000

A. TSNH Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD


Tiền (136,730) 7. Tiền chi khác… ###
Phải thu nội bộ ngắn hạn 136,730
A. TSNH Chi phí bán hàng 8,000 Không ảnh hưởng
Thuế GTGT được khấu trừ 800 LNKT trước thuế (8,000)
C. NPT LNKT sau thuế (8,000)
Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,800
D. VCSH
LNST chưa pp (8,000)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Thuế GTGT được khấu trừ 1,200
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,000
C. NPT
Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,200
A. TSNH Chi phí bán hàng 300 Không ảnh hưởng
Thuế GTGT được khấu trừ 30 LNKT trước thuế (300)
C. NPT LNKT sau thuế (300)
Phải trả nội bộ ngắn hạn 330
D.VCSH
LNST chưa pp (300)
A. TSNH Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
Tiền 37,400 6. Tiền thu… 46,200
Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,800 7. Tiền chi… (8,800)
C. NPT LCT thuần từ HĐK 37,400
Phải trả nội bộ ngắn hạn 46,200

136,400
Có 1368 - M 136,400
136,400
Có 1368 -Cty 136,400

330
Có 1368 -N 330

330
Có 1368- M 330
uế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
I. LCT từ HĐKD
Tăng giảm các khoản phải thu (343,200)
LCT thuần từ HDKD (343,200)

I. LCT từ HĐKD
Tăng giảm các khoản phải thu (12,400)
Tăng giảm các khoản phải trả 136,400
Tăng giảm chi phí trả trước (124,000)
LCT thuần từ HDKD -

I. LCT từ HĐKD

LNKT trước thuế 6,000


Lãi lỗ từ HĐ đầu tư (6,000)
LCT thuần từ HDKD -

uế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng

I. LCT từ HĐKD
Tăng giảm các khoản phải thu (136,730)
LCT thuần từ HDKD (136,730)
I. LCT từ HĐKD
Lợi nhuận trước thuế (8,000)
Tăng giảm các khoản phải thu (800)
Tăng giảm các khoản phải trả 8,800
LCT thuần từ HĐKD -

uế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
I. LCT từ HĐKD
Tăng giảm các khoản phải thu (1,200)
Tăng giảm các khoản phải trả 13,200
Tăng giảm chi phí trả trước (12,000)
LCT thuần từ HĐKD -
I. LCT từ HĐKD
LNKT trước thuế (300)
Tăng giảm các khoản phải thu (30)
Tăng giảm các khoản phải trả 330
LCT thuần từ HĐKD -

I. LCT từ HĐKD
Tăng giảm các khoản phải thu (8,800)
Tăng giảm các khoản phải trả 46,200
LCT thuần từ HĐKD 37,400
Tháng 5/N, phát hiện tiền bị phạt do vi phạm hành chính nộp bằng tiền tạm ứng nhân viên 50,000,000 ngày 11/11/N
Sai sót trọng yếu, BCTC năm N-1 đã phát hành
Báo cáo kết quả hoạt động

BCKQHĐ năm N-1


Chỉ tiêu

12.Chi phí khác bị ghi thiếu 50,000,000

14.Lợi nhuận kế toán trước thuế bị ghi thừa 50,000,000

15.Chi phí thuế TNDN hiện hành không đổi

17.Lợi nhuận sau thuế TNDN bị ghi thừa 50,000,000

Báo cáo tình hình tài chính

BCTHTC ngày 31/12/N-1


TÀI SẢN

I.6. Phải thu ngắn hạn khác bị ghi thừa 50,000,000


NGUỒN VỐN

I.11.Lợi nhuận sau thuế chưa PP bị ghi thừa 50,000,000

Điều chỉnh số dư đầu năm N các TK bị ảnh hưởng


SD đầu năm TK 4211 giảm 50,000,000
SD đầu năm TK 141 giảm 50,000,000

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm N

Chỉ tiêu N N-1


12.Chi phí khác A + 50,000,000

14.Lợi nhuận kế toán trước thuế B - 50,000,000

17.Lợi nhuận sau thuế TNDN C - 50,000,000


Báo cáo tình hình tài chính ngày 31/12/N

TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm

I.6. Phải thu ngắn hạn khác X - 50,000,000


NGUỒN VỐN

I.11.Lợi nhuận sau thuế chưa PP Y - 50,000,000


0,000,000 ngày 11/11/N-1 quên không ghi sổ

You might also like