You are on page 1of 2

DAY 1:

Stack (v): xếp chồng

Pick up: nhặt lên

Backpack (n): ba lô

Indoor (adv): trong nhà

Outdoor: ngoài trời

waiting in line: xếp thành hàng

unoccupied: không có người

pedestrian: những người đi bộ

intersection: ngã tư

clear off: dọn

shopping cart: xe đẩy trong siêu thị

‘merchandise: hàng hóa /ˈmɜː.tʃən.daɪz/

podium: cái bụt

clutter: bừa bộn

sip: nhấp môi

utensil: dụng cụ nhà bếp

stir: khoắy

pot: cái nồi

gaze: nhìn chằm chằm

monitor: màn hình

browse: đi vòng vòng, đi luotứ qua

rack: giá treo

assortment: một loạt

inspect: kiểm tra

be adjusting: chỉnh lại

be blending over: cúi người xuống

be emptying: đổ, làm cạn, rót

be filling: điền vào/đổ đầy


barrel: thùng

be handing: đưa cho, giao cho

hand in: nộp

be leaning against: dựa vào

be sorting out: phân loại

climbing the ladder: leo lên thang

be addressing: diễn thuyết

make a purchase: mua sắm

You might also like