Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Đ I Đ I 7 k23 - THPT CNN
Danh Sách Đ I Đ I 7 k23 - THPT CNN
Page 1 of 4
Giới
STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh Lớp SĐT Phòng Ghi chú
tính
41 20049085 Trịnh Hà Uyên 11/3/2005 Nữ 12A2 983728488 327
42 20049086 Nguyễn Khánh Vân 3/3/2005 Nữ 12A2 988913963 327
43 20049087 Đặng Kim Anh 20/9/2005 Nữ 12A3 941891434 327
44 20049088 Dương Văn Hoàng Anh 27/12/2005 Nam 12A3 942192111 409
45 20049089 Hoàng Thục Anh 15/7/2005 Nữ 12A3 984599688 327
46 20049090 Nguyễn Đức Anh 18/2/2005 Nam 12A3 912010946 409
47 20049091 Nguyễn Tiến Anh 11/6/2005 Nam 12A3 948950530 409
48 20049092 Nguyễn Linh Chi 2/7/2005 Nữ 12A3 904134705 327
49 20049093 Trần Khánh Chi 18/12/2005 Nữ 12A3 902182045 327
50 20049094 Trịnh Linh Chi 21/12/2005 Nữ 12A3 936248266 327
51 20049095 Lương Trí Đức 24/9/2005 Nam 12A3 888563388 409
52 20049096 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/8/2005 Nữ 12A3 916842841 427
53 20049097 Nguyễn Phương Duy 30/1/2005 Nam 12A3 966811002 409
54 20049098 Nguyễn Trung Hải 4/10/2005 Nam 12A3 966565666 409
55 20049099 Bùi Thạch Hân 1/4/2005 Nam 12A3 336163003 409
56 20049100 Nguyễn Minh Hằng 3/10/2005 Nữ 12A3 904586588 427
57 20049101 Hoàng Gia Huy 28/3/2005 Nam 12A3 948726180 409
58 20049102 Lê Hoàng Khải 26/4/2005 Nam 12A3 903208212 409
59 20049103 Võ Nguyễn Thành Khôi 11/8/2005 Nam 12A3 913323282 409
60 20049104 Đỗ Duy Kiên 21/11/2005 Nam 12A3 354032811 407
61 20049105 Phí Công Đức Kiên 5/4/2005 Nam 12A3 966819501 407
62 20049106 Phạm Khánh Linh 27/9/2005 Nữ 12A3 912892582 427
63 20049107 Lê Ban Mai 26/5/2005 Nữ 12A3 963765200 427
64 20049108 Phạm Hiền Minh 14/9/2005 Nữ 12A3 358497538 427
65 20049109 Trương Đức Minh 3/4/2005 Nam 12A3 914387650 407
66 20049110 Hoàng Diệu My 2/2/2005 Nữ 12A3 904181357 427
67 20049111 Nguyễn Trà My 18/1/2005 Nữ 12A3 984605286 427
68 20049112 Ngô Thị Kim Ngân 20/3/2005 Nữ 12A3 988783958 427
69 20049113 Nguyễn Thanh Ngân 1/4/2005 Nữ 12A3 912244922 427
70 20049114 Bùi Bích Ngọc 9/6/2005 Nữ 12A3 914685162 427
71 20049115 Vũ Ánh Ngọc 23/5/2005 Nữ 12A3 904321588 427
72 20049116 Vương Bảo Ngọc 3/1/2005 Nữ 12A3 903261879 425
73 20049117 Lê Minh Nguyệt 26/10/2005 Nữ 12A3 849815311 425
74 20049118 Đỗ An Bích Phương 5/12/2005 Nữ 12A3 913031510 425
75 20049119 Nguyễn Minh Phương 2/1/2005 Nữ 12A3 913520546 425
76 20049120 Nguyễn Minh Sơn 2/11/2005 Nam 12A3 984326754 407
77 20049121 Lê Thị Minh Tâm 22/8/2005 Nữ 12A3 916551599 425
78 20049122 Lê Phương Thảo 3/9/2005 Nữ 12A3 988964612 425
79 20049123 Phạm Hương Trà 7/4/2005 Nữ 12A3 903407035 425
80 20049124 Nguyễn Lâm Quỳnh Trang 3/9/2005 Nữ 12A3 912511697 425
81 20049125 Nguyễn Tuấn Tú 2/1/2005 Nam 12A3 382458396 407
82 20049126 Lê Hà Uyên 16/11/2005 Nữ 12A3 982137022 425
83 20049127 Lê Huyền Vy 13/10/2005 Nữ 12A3 978976079 425
84 19049125 Trần Minh Nam 28/04/2004 Nam 12A3 989055008 407
Page 2 of 4
Giới
STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh Lớp SĐT Phòng Ghi chú
tính
85 20049595 Bùi Thanh An 16/12/2005 Nữ 12E 989588188 425
86 20049596 Lê Phương Anh 12/6/2005 Nữ 12E 912086768 425
87 20049597 Phạm Hà Anh 24/2/2005 Nữ 12E 901269199 423
88 20049598 Vũ Ngọc Trâm Anh 13/3/2005 Nữ 12E 912114555 423
89 20049599 Lê Minh Châu 3/8/2005 Nữ 12E 936048222 423
90 20049600 Nguyễn Minh Châu 3/9/2005 Nữ 12E 904858468 423
91 20049601 Nguyễn Hải Linh Chi 22/12/2005 Nữ 12E 915651748 423
92 20049602 Phạm Thủy Mai Chi 21/12/2005 Nữ 12E 912937879 423
93 20049603 Đặng Linh Đan 29/1/2005 Nữ 12E 912718218 423
94 20049604 Lê Anh Đức 11/11/2005 Nam 12E 903252406 407
95 20049605 Mai Thùy Dung 12/3/2005 Nữ 12E 975112255 423
96 20049606 Nguyễn Quang Dũng 9/12/2005 Nam 12E 989665903 407
97 20049607 Nguyễn Hương Giang 16/1/2005 Nữ 12E 949179669 423
98 20049608 Đỗ Thanh Hà 12/2/2005 Nữ 12E 942554498 423
99 20049609 Lưu Thúy Hà 5/2/2005 Nữ 12E 976387929 423
100 20049610 Nguyễn Lan Hương 15/5/2005 Nữ 12E 989551071 421
101 20049611 Nguyễn Đức Huy 18/2/2005 Nam 12E 916084848 407
102 20049612 Nguyễn Minh Hiển 18.11.2005 Nam 12E 969375089 407
103 20049613 Lê Thanh Huyền 11/4/2005 Nữ 12E 983449568 421
104 20049614 Trần Cát Thanh Huyền 7/2/2005 Nữ 12E 988359257 421
105 20049615 Tăng Minh Khanh 31/3/2005 Nữ 12E 904999518 421
106 20049616 Lê Minh Khuê 24/7/2005 Nữ 12E 978194565 421
107 20049617 Nguyễn Minh Khuê 14/4/2005 Nữ 12E 979566771 421
108 20049618 Đoàn Mai Linh 2/12/2005 Nữ 12E 906072072 421
109 20049619 Nghiêm Gia Linh 4/11/2005 Nữ 12E 904657818 421
110 20049620 Nguyễn Khánh Linh 6/10/2005 Nữ 12E 942068168 421
111 20049621 Nguyễn Nhật Linh 22/1/2005 Nữ 12E 975182205 421
112 20049622 Nguyễn Phương Linh 21/8/2005 Nữ 12E 912467272 421
113 20049623 Trương Diệu Linh 11/9/2005 Nữ 12E 914948868 419
114 20049624 Nguyễn Thanh Mai 19/9/2005 Nữ 12E 987972580 419
115 20049625 Trần Đức Hoàng Minh 15/3/2005 Nam 12E 913056462 407
116 20049626 Nguyễn Bảo Ngân 15/10/2005 Nữ 12E 902229979 419
117 20049627 Vũ Hạnh Nguyên 14/12/2005 Nữ 12E 986046655 419
118 20049629 Nguyễn Ngọc Nhi 2/5/2005 Nữ 12E 912094084 419
119 20049630 Vũ Hoàng Yến Nhi 12/3/2005 Nữ 12E 913314131 419
120 20049631 Đinh Minh Tâm 7/1/2005 Nữ 12E 984090151 419
121 20049632 Nguyễn Phương Thảo 18/2/2005 Nữ 12E 979843898 419
122 20049633 Lê Anh Thư 6/9/2005 Nữ 12E 912466894 419
123 20049634 Nguyễn Đào Huyền Thư 3/5/2005 Nữ 12E 916558558 419
124 20049635 Đỗ Nguyễn Huyền Trang 3/12/2005 Nữ 12E 904233277 419
125 20049636 Nguyễn Hạnh Trang 19/7/2005 Nữ 12E 704052012 417
126 20049637 Nguyễn Doãn Trọng 31/10/2004 Nam 12E 766668759 407
127 20049638 Lê Tường Vi 14/5/2005 Nữ 12E 373133988 417
128 20049639 Nguyễn Hà Vy 28/12/2005 Nữ 12E 918894681 417
Page 3 of 4
Giới
STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh Lớp SĐT Phòng Ghi chú
tính
129 20049690 Lê Ngọc Linh Nữ 12E 417
130 19049571 Nguyễn Huyền Anh 22.08.2004 Nữ 12E 417
131 20049419 Lương Trường An 1/10/2005 Nam 12B1 904232377 405
132 20049420 Phạm Nguyễn Minh Anh 25/4/2005 Nữ 12B1 834660752 417
133 20049421 Phạm Lê Minh Hà 3/8/2005 Nữ 12B1 912360779 417
134 20049422 Hoàng Thu Hằng 9/4/2005 Nữ 12B1 394869588 417
135 20049423 Khổng Quỳnh Hương 4/5/2005 Nữ 12B1 376255586 417
136 20049424 Trần Quang Huy 31/1/2005 Nam 12B1 904109931 405
137 20049425 Đào Vũ Anh Khoa 6/2/2005 Nam 12B1 982710357 405
138 20049426 Ngô Anh Khuê 3/9/2005 Nữ 12B1 914875618 417
139 20049428 Cao Phương Linh 30/10/2005 Nữ 12B1 947641979 417
140 20049429 Nguyễn Hà Linh 20/2/2005 Nữ 12B1 913311604 415
141 20049430 Trần Gia Linh 13/3/2005 Nữ 12B1 966333388 415
142 20049431 Vũ Kiều Linh 14/5/2005 Nữ 12B1 943548426 415
143 20049432 Vũ Phương Linh 17/6/2005 Nữ 12B1 916340722 415
144 20049433 Trương Vũ Thành Long 10/10/2005 Nam 12B1 912023012 405
145 20049434 Tăng Trần Hà My 15/4/2005 Nữ 11A2 949804888 415
146 20049435 Lý Ngọc Mai 26/6/2005 Nữ 12B1 983311981 415
147 20049436 Nguyễn Trần Chi Mai 8/12/2005 Nữ 12B1 856232456 415
148 20049437 Đỗ Quang Minh 12/6/2005 Nam 12B1 913070849 405
149 20049438 Đỗ Tuệ Minh 19/9/2005 Nữ 12B1 987608136 415
150 20049439 Hoàng Dương Song Minh 22/9/2005 Nữ 12B1 906059352 415
151 20049440 Nguyễn Hải Minh 6/2/2005 Nữ 12B1 917211973 415
152 20049441 Trần Bình Minh 9/7/2005 Nam 12B1 903204114 405
153 20049442 Tăng Ngọc Hà My 1/11/2005 Nữ 12B1 942644599 415
154 20049443 Nguyễn Lê Nga 12/8/2005 Nữ 12B1 982061980 413
155 20049444 Hoàng Bảo Ngọc 3/3/2005 Nữ 12B1 934693636 413
156 20049445 Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc 18/6/2005 Nữ 12B1 978585873 413
157 20049446 Lê Như Ngọc 24/4/2005 Nữ 12B1 982463479 413
158 20049447 Vũ Minh Ngọc 7/2/2005 Nữ 12B1 912323919 413
159 20049448 Nguyễn Đình Nguyên 19/1/2005 Nam 12B1 912250099 405
160 20049449 Nguyễn Thị Minh Phương 22/2/2005 Nữ 12B1 903404286 413
161 20049450 Trịnh Hà Phương 1/9/2005 Nữ 12B1 989194905 413
162 20049451 Đào Xuân Quang 1/1/2005 Nam 12B1 904929688 405
163 20049452 Đặng Anh Quế 19/8/2005 Nam 12B1 983929435 405
164 20049453 Nguyễn Thái Sơn 23/11/2005 Nam 12B1 902047666 405
165 20049454 Nguyễn Thị Anh Thơ 14/2/2005 Nữ 12B1 865452435 413
166 20049455 Lê Thị Huyền Thương 6/2/2005 Nữ 12B1 936630001 413
167 20049456 Nguyễn Quỳnh Trang 15/2/2005 Nữ 12B1 962190279 413
168 20049457 Ngô Minh Tuấn 22/4/2005 Nam 12B1 912301626 405
169 20049458 Kiều Quang Vinh 10/12/2005 Nam 12B1 915150999 405
170 20049459 Nguyễn Hà Vy 25/12/2005 Nữ 12B1 978174996 413
Page 4 of 4