You are on page 1of 3

BẢNG GIÁ BAN HÀNH GĐ2

DỰ ÁN BRG DIAMOND RESIDENCE


25 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
Chủ đầu tư: CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN HÀ NỘI

Ngày phát hành: 23-10-22


Dự án: BRG DIAMOND RESIDENCE

DT Đơn giá bán Đơn giá bán


thông hoàn thiện/m2 hoàn thiện/m2
Phân loại thủy (m2) thông thủy (chưa thông thủy (có
STT Tòa Tầng Căn Căn số VAT VAT &
PN
& KPBT) KPBT)

1 D01 07 01 D010701 04 PN 158.3 61,866,566 69,196,156


2 D01 07 02 D010702 04 PN + 201.56 67,658,554 75,683,183
3 D01 07 03 D010703 04 PN 150.24 61,956,024 69,296,349
4 D01 07 04 D010704 03 PN 102.76 66,473,650 74,356,091
5 D01 07 07 D010707 03 PN 118.97 59,802,526 66,884,432
6 D01 07 08 D010708 03 PN 144 66,326,267 74,191,022
7 D01 07 09 D010709 04 PN 158.88 59,463,981 66,505,261
8 D01 07 10 D010710 03 PN 106.2 65,157,340 72,881,824
9 D01 07 11 D010711 02 PN 61.28 63,221,974 70,714,213
10 D01 07 12 D010712 03 PN 106.2 62,816,337 70,259,900
11 D02 07 01 D020701 04 PN 160.08 59,463,981 66,505,261
12 D02 07 02 D020702 03 PN 144 65,143,483 72,866,304
13 D02 07 03 D020703 03 PN 118.97 58,037,938 64,908,094
14 D02 07 06 D020706 03 PN 102.76 64,512,218 72,159,287
15 D02 07 07 D020707 04 PN 144.5 68,937,241 77,115,312
16 D02 07 08 D020708 04 PN 158.3 61,866,566 69,196,156
17 D02 07 09 D020709 03 PN 106.2 62,816,337 70,259,900
18 D02 07 10 D020710 02 PN 61.28 65,776,397 73,575,167
19 D02 07 11 D020711 03 PN 106.2 65,157,340 72,881,824

D011609 158.88 62265948 69643465


GĐ2
SIDENCE
h Xuân, Hà Nội
N HÀ NỘI

Tổng giá bán CH Hoàn Tổng giá bán CH Hoàn thiện


thiện (có VAT & KBPT)
(có VAT, chưa KBPT)

10,757,881,972 10,953,751,495
14,981,957,242 15,254,702,365
10,224,918,023 10,411,083,474
7,504,215,263 7,640,831,911
7,814,946,759 7,957,240,875
10,492,487,498 10,683,507,168
10,377,403,103 10,566,355,868
7,601,655,506 7,740,049,709
4,255,882,143 4,333,366,973
7,328,179,467 7,461,601,380
10,455,782,280 10,646,162,181
10,305,134,533 10,492,747,776
7,584,020,444 7,722,115,943
7,282,502,826 7,415,088,332
10,943,933,974 11,143,162,584
10,757,881,972 10,953,751,495
7,328,179,467 7,461,601,380
4,428,070,701 4,508,686,234
7,601,655,506 7,740,049,709

Tổng giá bán HT có VAT và KP KPBT Giá có VAT chưa KPBT hoàn thiệ
11,064,953,719.00 197,856,276.36 10,867,097,442.64
giá có VAT chưa KPBT thô
9,913,817,442.64

You might also like