Professional Documents
Culture Documents
TKB từ 21.11~25.11 học offline gửi Khoa Điện
TKB từ 21.11~25.11 học offline gửi Khoa Điện
7h55 - 8h45 N3. Từ vựng N3. Ngữ pháp N3. Đọc hiểu
Cô Thùy Cô Thùy Cô Thùy
62Đ.N3
P.205 P.205 P.205
8h50 - 9h40 N3. Hán Tự N3. Ngữ pháp N3. Nghe hiểu
7h55 - 8h45 N4. Ôn tập N4. Ôn tập N4. Ôn tập N4. Ôn tập
Cô Thủy Cô Thủy Cô Thủy Cô Thủy
62Đ.N4
P.101, B1 P.101, B1 P.101, B1 P.101, B1
8h50 - 9h40 N4. Ôn tập N4. Ôn tập N4. Ôn tập N4. Ôn tập
9h45 - 10h35 N4. Bài 32.1 N4. Bài 32.3 N4. Bài 32.5 N4. Bài 32.7 N4. Bài 32.9
Cô P.Thảo Cô P.Thảo Cô Mayumi Cô P.Thảo Cô P.Thảo
63Đ.NB
P.110, B1 P.110, B1 P.110, B1 P.110, B1 P.110, B1
10h40 - 11h30 N4. Bài 32.2 N4. Bài 32.4 N4. Bài 32.6 N4. Bài 32.8 N4. Bài 32.10
7h55 - 8h45 N5.Bài 2.2 N5.Bài 2.3 N5.Bài 2.5 N5.Bài 2.7 N5. Bài 2.9
Cô Hương Cô Hương Cô Hương Cô Thủy Cô Hương
P.103,B1 P.103,B1 P.103,B1 P.103,B1 P.103,B1
8h50 - 9h40 N5.Bài 2.2 N5.Bài 2.4 N5.Bài 2.6 N5.Bài 2.8 N5. Bài 2.10
64Đ.NB1
9h45 - 10h35 TA - 31 TA - 33 TA - 35 TA - 37 TA - 39
Cô Ng.Thảo Cô Thủy Cô Hương Cô Hương Cô Hương
P.103, B1 P.103, B1 P.103,B1 P.103, B1 P.103,B1
10h40 - 11h30 TA - 32 TA - 34 TA - 36 TA - 38 TA - 40
13h50 - 14h40 TA - 31 TA - 33 TA - 35 TA - 37 TA - 39
Cô P.Thảo Cô Ng.Thảo Cô Thủy Cô Thủy Cô Dung
P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1
14h45 - 15h35 TA - 32 TA - 34 TA - 36 TA - 38 TA - 40
64Đ.NB2
15h40 - 16h30 N5.Bài 2.1 N5.Bài 2.3 N5.Bài 2.5 N5.Bài 2.7 N5. Bài 2.9
Cô Thủy Cô Thủy Thầy Atsushi Cô Thủy Cô Thủy
P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1 P.206, B1
16h35-17h25 N5.Bài 2.2 N5.Bài 2.4 N5.Bài 2.6 N5.Bài 2.8 N5. Bài 2.10
Người lập