Professional Documents
Culture Documents
(ĐVĐ) Đề Số 1 - Khóa CẤP TỐC 12 Ngày
(ĐVĐ) Đề Số 1 - Khóa CẤP TỐC 12 Ngày
vn/
1. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số f x có thể là hàm số nào
trong các hàm số sau:
A. f x x3 6 x 2 9 x 3. B. f x x 3 6 x 2 9 x 1.
C. f x x 3 3 x 2 1. D. f x x 4 2 x 2 1.
x 1 1
f x 0 0
2
f x
12
Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào?
A. f x F x . B. F x f x . C. F x f x . D. F x f x C .
7. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là
1 1
A. V Bh. B. V 3Bh.
C. V Bh. D. V Bh.
2 3
8. Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai
đỉnh của tứ diện ABCD ?
A. 4. B. 8. C. 12. D. 10.
9. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
1 1
1
A. y 2 x . B. y ln x . C. y x 3 . D. y .
ex
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 2. B. 2. C. 1. D. 4.
12. Cho hình trụ có chiều cao bằng h và bán kính đáy bằng R. Diện tích xung quanh của hình trụ tính bằng
công thức:
1 1
A. S xq Rh. B. S xq Rh. C. S xq 2 Rh. D. S xq R 2 h.
3 3
13. Hàm số nào sau đây có cực trị?
x 1
A. y . B. y 22 x 1. C. y x 23 22. D. y x 4 22 x 2 22.
22 x 1
14. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a ; b . Hãy chọn đáp án đúng.
b a b a
A. f x dx f x dx 0. B. f x dx f x dx.
a b a b
b a b a
1
C. f x dx f x dx.
a b
D.
a
f x dx f x dx.
2b
2
15. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4 x 1 2 x 3 x 2
là
A. 4. B. 1. C. 0. D. 3.
16. Cho số phức z thỏa mãn z z 2i. Phần ảo của số phức z là
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
17. Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1, SA ABCD và SA 1. Thể tích
khối chóp S . ACD bằng
1 1 1
A. . B. . C. 1. D. .
6 3 2
18. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có phương trình S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z 0 có bán kính:
A. 2. B. 6. C. 3. D. 2.
20. Trong không gian Oxyz , cho M 1; 22; 23 . Hình chiếu của M lên trục Oz có hoành độ là
A. 1. B. 23. C. 0. D. 22.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
2 a 2 2 a2 2 a2 2
A. . B. . C. a 2 2. D. .
3 4 2
25. Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 3; 1; 2 và B 4;1; 0 là
x 3 y 1 z 2 x 1 y 2 z 2 x 1 y 2 z 2 x 3 y 1 z 2
A. . B. . C. . D. .
1 2 2 3 1 2 1 1 2 1 2 2
1 1
26. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x x3
1 1 3 3
A. ln x C. B. ln x C. C. ln x C. D. ln x C.
2 x2 2 x2 x4 x4
27. Lăng trụ đứng ABC . AB C có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC 2a, AB a. Mặt bên BB C C
là hình vuông. Khi đó thể tích lăng trụ là
a3 3
A. . B. a 3 2. C. 2a 3 3. D. a 3 3.
3
28. Điều kiện cần và đủ để hàm số f x x3 mx có cực trị là
A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0.
29. Công thức tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục Ox hình phẳng H được
giới hạn bởi các đường y f x liên tục trên a ; b , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b là
b a b b
A. f x dx. B. f 2 x dx. C. f x dx. D. f 2 x dx.
a b a a
30. Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z có phần thực bằng phần ảo là
A. Một Elip. B. Một đường thẳng. C. Một Parabol. D. Một đường tròn.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
32. Cho mặt cầu S đi qua A 3;1;0 , B 5;5; 0 và có tâm I thuộc trục Ox. Mặt cầu S có phương trình
là
A. x 10 y 2 z 2 5 2. B. x 10 y 2 z 2 5 2.
2 2
C. x 10 y 2 z 2 50. D. x 10 y 2 z 2 50.
2 2
33. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng
A. 9. B. 4. C. 3. D. 6.
x2 2
khi x 2
34. Tìm a để hàm số f x x 2 liên tục tại x 2?
2 x a khi x 2
15 15 1
A. . B. . C. . D. 1.
4 4 4
35. Số các giá trị thực của a sao cho phương trình z 2 az 3 0 có hai nghiệm phức z1 , z2 thỏa mãn
z12 z22 5 là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
36. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x.ln x tại điểm có hoành độ bằng e là
A. y 2 x e. B. y x e. C. y ex 2e. D. y 2 x 3e.
37. Cho hai hình trụ có bán kính đường tròn đáy lần lượt là R1 , R2 và chiều cao lần lượt là h1 , h2 . Nếu hai
h1 9 R
hình trụ có cùng thể tích và thì tỉ số 1 bằng
h2 4 R2
2 4 9 3
A. . B. . C. . D. .
3 9 4 2
38. Tập hợp các giá trị của m để phương trình ln x 2 mx 2222 ln x có nghiệm duy nhất là
A. 1 . B. . C. . D. 0 .
39. Cho hình lập phương ABCD. AB C D có I , J tương ứng là trung điểm của BC và BB . Góc giữa hai
đường thẳng AC và IJ bằng
A. 45. B. 60. C. 30. D. 120.
40. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 2 , B 2; 2;1 . Tập hợp các điểm M thỏa mãn
OM , OA OM , OB là một mặt phẳng có phương trình là
A. x 4 y 3 z 0. B. x 4 y 3 z 0. C. 3 x 4 y 3 z 0. D. 4 x y 3 z 0.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 3e 7 . B. 3e7 1. C. 3e7 1. D. e 7 .
43. Cho số phức z thỏa mãn z 2 5 2 z z . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của z z . Giá trị của M m bằng
A. 10. B. 5. C. 4. D. 8.
44. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm
V
của SA, N thuộc cạnh SB sao cho SN 2 NB. Gọi V là thể tích khối đa diện SMNCD. Tỉ số bằng
V
1 5 5 11
A. . B. . C. D. .
2 12 14. 24
45. Hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm f x bên dưới.
x 2 2
f x 0 0
Có bao nhiêu số nguyên m 5;5 để hàm số y f x 2mx m2 1 đồng biến trên khoảng 0 ;1 . 2
A. 5. B. 8. C. 6. D. 7.
1
46. Cho hàm số f x x 3 bx 2 cx d b, c, d có đồ thị C .
5
Gọi g x là hàm số bậc nhất có đồ thị là đường thẳng như hình vẽ,
hai đồ thị cắt nhau tại ba điểm A, B , C thỏa mãn 2 AB 3BC (hình
vẽ). Gọi S1 và S 2 lần lượt là các diện tích phần gạch chéo và phần tô
đậm như hình vẽ.
448
Biết S1 . Giá trị của S 2 gần nhất với số nào sau đây
45
A. 3, 3. B. 3, 2. C. 3, 5. D. 3, 4.
47. Trong không gian Oxyz, từ điểm A 1;1; 0 , ta kẻ các tiếp tuyến đến mặt cầu
S : x 1 y 1 z 1 1. Gọi M a ; b ; c là một trong các tiếp điểm ứng với các tiếp tuyến
2 2 2
3 41 3 2 41 6 2 14 6 41
A. . B. . C. . D. .
15 5 5 5
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________