Professional Documents
Culture Documents
De thi MẪU hoc ki 2 mon toan 12
De thi MẪU hoc ki 2 mon toan 12
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
y
Câu 11. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành, đường thẳng x a, x b (như hình bên). Hỏi khẳng
định nào dưới đây là khẳng định đúng ? O a c b x
f - xMã
Trangy 1/6 đề thi mẫu
A. B. .
C. . D. .
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng , vectơ nào dưới đây
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm . Phương trình đường
thẳng nào được cho dưới đây không phải là phương trình đường thẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tính độ dài đoạn
thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm . Tìm tọa độ
điểm sao cho tứ giác là hình bình hành.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho 3 điểm ; ; . Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị và trục hoành. Tính thể tích của vật thể
tròn xoay sinh ra khi cho quay quanh trục .
A. . B. . C. . D. .
A. B.
C. D.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và mặt phẳng
. Tìm bán kính đường tròn giao tuyến của và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ , tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song
và : x 2 y 2 z 7 0 .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , đường thẳng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Cho là các số thực thỏa phương trình có nghiệm là , tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho . Viết phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc
với trục .
A. . B. .
C. . D. .
C. f ( x)dx f ( x)dx .
a b
D. f ( x)dx F (a) F (b) .
a
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
1
x3 1
Câu 37. Biết 0 x 4 1 dx a ln 2 , giá trị của là
A. B. C. D.
Câu 38. Cho A(-3 ; 2 ;1) , B(9 ; 4 ; 3) . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là :
A. 6x + y + z – 23 = 0 B. 6x + y + z + 23 = 0
C. 6x + y + z – 13 = 0 D. 6x + y + z + 13 = 0
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn . Xác định phần thực và phần ảo của z
A. Phần thực – 2; Phần ảo 5i B. Phần thực – 2; Phần ảo 5
C. Phần thực – 2; Phần ảo 3 D. Phần thực – 3; Phần ảo 5i
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng , mặt phẳng
và điểm . Cho đường thẳng đi qua , cắt và song song với mặt
phẳng . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ đến .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Tìm tổng các giá trị của số thực sao cho phương trình có nghiệm phức
thỏa .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ , cho là mặt phẳng đi qua điểm và cắt ba tia ,
, lần lượt tại , , sao cho tam giác đều. Phương trình mặt phẳng là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho tích phân và đặt . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 47. Trong không gian cho các điểm Đường thẳng đi qua trọng
tâm của tam giác và vuông góc với mặt phẳng có phương trình.
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm . Gọi
là điểm thuộc mặt phẳng . Tọa độ của để | | đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
.
A. B. C. D.
Câu 49. Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị nhỏ nhất của .
A. B. 1. C. D.
A. và R= B. và R=
C. và R= D. và R=
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------