You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT xxxx KIỂM TRA ĐỊNH KỲ - HỌC KỲ II

TỔ TOÁN NĂM HỌC 2018 – 2019


Môn: Toán - Lớp

ĐỀ MẪU Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Câu 1. Cho và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?.

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Phương trình có 2 nghiệm phức . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tính mô đun của số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. phương trình có nghiệm phức là :

A. B. C. D.

Câu 6. Tính mô đun của số phức nghịch đảo của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Cho số phức thỏa , tìm phần ảo của .


A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng

. Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng .

Tính khoảng cách từ đến đường thẳng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Nếu và thì bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

y
Câu 11. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành, đường thẳng x  a, x  b (như hình bên). Hỏi khẳng
định nào dưới đây là khẳng định đúng ? O a c b x
 f - xMã
Trangy 1/6  đề thi mẫu
A. B. .

C. . D. .

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng , vectơ nào dưới đây

là vectơ chỉ phương của đường thẳng ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm . Phương trình đường
thẳng nào được cho dưới đây không phải là phương trình đường thẳng .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tính độ dài đoạn
thẳng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm . Tìm tọa độ
điểm sao cho tứ giác là hình bình hành.
A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho . Khi đó bằng

A. 32. B. 34. C. 36. D. 40.

Câu 17. Tính tích phân .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho 3 điểm ; ; . Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hai hàm số và y  f 2  x  liên tục trên đoạn


a; b  và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi hai
đồ thị trên và các đường thẳng , . Thể tích của vật thể tròn
xoay tạo thành khi quay quanh trục được tính bởi công thức nào
sau đây?

Trang 2/6 - Mã đề thi mẫu


A. . B. .

C. . D. .

Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 21. Biết là hàm số liên tục trên và . Khi đó tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho đường thẳng và mp(P) : x + y + z – 4 = 0 .

Mệnh đề nào đúng ?


A. d cắt (P) B. d // (P) C. d  (P) D. d  (P)
Câu 23. . Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = ex , trục Ox và hai đường thẳng
x = 0 , x = 1. Thể tích của khối tròn xoay khi quay hình đó quanh trục hoành là :

A. B. C. D.

Câu 24. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị và trục hoành. Tính thể tích của vật thể
tròn xoay sinh ra khi cho quay quanh trục .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Tìm nguyên hàm của hàm số biết

A. B.

C. D.

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và mặt phẳng
. Tìm bán kính đường tròn giao tuyến của và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ , tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song
và    :  x  2 y  2 z  7  0 .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , đường thẳng

và mặt phẳng . Viết phương trình đường thẳng đi qua ,

Trang 3/6 - Mã đề thi mẫu


vuông góc với và song song với .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29. Cho là các số thực thỏa phương trình có nghiệm là , tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho . Viết phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc
với trục .
A. . B. .
C. . D. .

Câu 31. Tìm tất cả các số thực sao cho là số ảo.


A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho số phức thỏa mãn và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho số phức thỏa . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) liên tục trên đoạn [a;b]. Khẳng định nào sau đây sai?
b a

A.  f ( x)dx  F (b)  F (a)


a
B.  f ( x)dx  0 .
a
b a b

C.  f ( x)dx   f ( x)dx .
a b
D.  f ( x)dx  F (a)  F (b) .
a

Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 36. Biết với là các số hữu tỉ, tính .

A. . B. . C. . D. .
1
x3 1
Câu 37. Biết 0 x 4  1 dx  a ln 2 , giá trị của là

A. B. C. D.
Câu 38. Cho A(-3 ; 2 ;1) , B(9 ; 4 ; 3) . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là :
A. 6x + y + z – 23 = 0 B. 6x + y + z + 23 = 0
C. 6x + y + z – 13 = 0 D. 6x + y + z + 13 = 0

Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn . Xác định phần thực và phần ảo của z
A. Phần thực – 2; Phần ảo 5i B. Phần thực – 2; Phần ảo 5
C. Phần thực – 2; Phần ảo 3 D. Phần thực – 3; Phần ảo 5i

Trang 4/6 - Mã đề thi mẫu


Câu 40. Tính tích phân .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Biết phương trình có 2 nghiệm , tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho số phức ( , ) thỏa . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng , mặt phẳng

và điểm . Cho đường thẳng đi qua , cắt và song song với mặt
phẳng . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ đến .

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Tìm tổng các giá trị của số thực sao cho phương trình có nghiệm phức
thỏa .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ , cho là mặt phẳng đi qua điểm và cắt ba tia ,
, lần lượt tại , , sao cho tam giác đều. Phương trình mặt phẳng là.
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho tích phân và đặt . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 47. Trong không gian cho các điểm Đường thẳng đi qua trọng
tâm của tam giác và vuông góc với mặt phẳng có phương trình.

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm . Gọi
là điểm thuộc mặt phẳng . Tọa độ của để | | đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
.
A. B. C. D.

Câu 49. Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị nhỏ nhất của .

A. B. 1. C. D.

Trang 5/6 - Mã đề thi mẫu


Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) tâm I bán kính R và có phương trình
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng

A. và R= B. và R=

C. và R= D. và R=
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi mẫu

You might also like