You are on page 1of 4

Text of the question

Question Type Text for option 1


Question Text Question Type Option 1
(required)
(default is Multiple Choice) (required in all cases
complicated (n.) Multiple Choice phức tạpopen-ended &
except
satisfy (v.) Multiple Choice thỏa mãn,
draw làm hài lòng
questions)
involved (adj.) Multiple Choice tham gia
affect (v.) Multiple Choice ảnh hưởng
arise (v.) Multiple Choice phát sinh
consultant (n.) Multiple Choice nhà tư vấn
resolve (v.) Multiple Choice giải quyết
cost (n.) Multiple Choice chi phí
productive (adj.) Multiple Choice có năng suất
come up with (v.) Multiple Choice nghĩ ra
bank deposit (n.) Multiple Choice tiền gửi ngân hàng
charge (v.) Multiple Choice tính phí
be in charge of (v phr.) Multiple Choice phụ trách
contractor (n.) Multiple Choice nhà thầu
leak (n.) Multiple Choice rò rỉ
plumber (n.) Multiple Choice thợ sửa ống nước
secretary (n.) Multiple Choice thư ký
fill orders (v phr.) Multiple Choice điền đơn đặt hàng
reservation (n.) Multiple Choice đặt trước
cuộc họp nhiều thông
informative meeting (n.) Multiple Choice tin
assistance (n.) Multiple Choice sự trợ giúp
file (v.) Multiple Choice sắp xếp tập tin
office cabinet (n.) Multiple Choice tủ văn phòng
lease (n.) Multiple Choice cho thuê
kitchen bench (n.) Multiple Choice băng ghế nhà bếp
client (n.) Multiple Choice khách hàng
dispute (n.) Multiple Choice tranh chấp, tranh cãi
schedule (v.) Multiple Choice lên lịch trình
appoint (v.) Multiple Choice bổ nhiệm
shift (v.) Multiple Choice chuyển, giao
shift (n.) Multiple Choice ca làm việc
head (v.) Multiple Choice hướng về
sales promotion (n.) Multiple Choice xúc tiến bán hàng
get promoted (v phr.) Multiple Choice được thăng chức
Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5
Text for option 2
Option 2 Option 3 Option 4 Option 5
(optional) (optional) (optional)
(required in all cases
điển hình
except open-ended & nhà tư
điều vấnmột doanh
hành lương
khách questions)
draw hàng nghiệp cơ sở vật chất
đáp lại, phản hồi đối tác kinh doanh mức bảo đảm việc làm
vị trí trống danh thiếp sự thăng tiến
thu ngân trao đổi giờ linh hoạt
học viên quản lý sự lãnh đạo đơn đặt hàng
sự tha thứ đúng giờ chi nhánh
quá hạn thuê, tuyển dụng giải trí
tiền phạt điền vào đặt một chuyến bay
tính phí bề mặt đặt phòng khách sạn
lượng hành khách đến nơi nghề nghiệp
tuyến xe buýt cất cánh nhân viên đại lý du lịch
suy giảm đi đến phi công
tăng đáng kể ga ra thủ thư
sắp xếp theo trình tự phê duyệt đăng ký
nhập cư phân bổ ngân sách tiệc chiêu đãi
món ăn nhẹ sự quản lý kiện hàng
chi phiếu nhà cung cấp hợp đồng
biên lai văn phòng phẩm trảimệt
sự quamỏi sau chuyến
rõ ràng tọa lạc bay dài
ghé qua quyên tiền, tặng bảo hành một năm
trước từ thiện đau răng
thẻ vào cửa của khách sự hiến tặng được chấp nhận
hộ tống có ý định địa chất học
đi cùng nạp mực thuộc về khoa học
vật mua được hộp mực máy in khoáng chất
hàng hóa được trả lại cài đặt, lắp đặt lãng mạn
nổi tiếng cho quá giang ghi danh
chuyên gia nhà tư
điều vấnmột doanh
hành lương
nhiều thông tin nghiệp cơ sở vật chất
cơ quan (cơ thể) đối tác kinh doanh mức bảo đảm việc làm
bị thương danh thiếp sự thăng tiến
va vào trao đổi giờ linh hoạt
trật khớp sự lãnh đạo đơn đặt hàng
The correct option choice
Time in seconds
(between 1-5).
Correct Answer Time in seconds
(optional, default
Leave blank for "Open-
1 value is 30 seconds)
10
Ended", "Poll", "Draw" and
1 10
"Fill-in-the-Blank".
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
Link of the image
Image Link
(optional)

You might also like