You are on page 1of 1

BUỔI 1

1 睡眠を妨げる Mất ngủ


2 話を展開する Mở rộng câu chuyện
3 むしろ Ngược lại
4 時間やお金を無駄にする Mất tiền và thời gian
5 睡眠不足 Thiếu ngủ
6 引き締まる Căng thẳng; cứng đờ
7 睡眠を取る Chìm vào giấc ngủ
8 余計なこと Chuyện vô nghĩa
9 心を落ち着かせる Xoa dịu trái tim
10 Điều chỉnh nhịp sống
生活のリズムを整える

You might also like