You are on page 1of 1

BUỔI 6

1 急かせる Gấp gáp, khẩn trương


2 しょげかえる Thất vọng, chán nản
むね は
3 胸を張る Hãnh diện, tự hào

4 締めくくる Hoàn thành, kết thúc
こうきしんおうせい
5 好奇心旺盛 Tính hiếu kì

6 恐れを心に抱く Ôm nỗi sợ
う ず ま
7 心に渦巻く Xoáy vào tâm trí

8 円滑にする Giải quyết, dàn xếp


9 制約を受ける Bị hạn chế
てきおう
10 社会に適応する Thích nghi với xã hội

You might also like