You are on page 1of 1

BUỔI 2

1 ~に配慮する Cân nhắc,để ý


2 注目を集める Thu hút sự chú ý
3 回答を得る Nhận câu trả lời
4 回答期間 Thời gian trả lời
5 このたび Dịp này, lần này (dùng để trình bày sự việc)

6 アンケートを実施する Tiến hành khảo sát


7 定期健康診断 Khám sức khỏe định kỳ

8 仕事を進める Triển khai công việc


9 姿を消す Bỏ trốn
10 調理器具 Dụng cụ nấu ăn

You might also like