You are on page 1of 9

- ### **16 loại hình tính cách**

- #### `Nhà Nghiên Cứu`


- [[INTJ]]
- [[INTP]]
- [[ENTJ]]
- [[ENTP]]
- #### `Nhà Ngoại Giao`
- [[INFJ]]
- [[INFP]]
- [[ENFJ]]
- [[ENFP]]
- #### `Nhà Quản Lý`
- [[ISTJ]]
- [[ISFJ]]
- [[ESTJ]]
- [[ESFJ]]
- #### `Nhà Thám Hiểm`
- [[ISTP]]
- [[ISFP]]
- [[ESTP]]
- [[ESFP]]
- ### **Xu hướng tính cách**
- **Phản ứng và sự tương tác**
- #### `Extraversion(E): Hướng ngoại`
- Xử lý tưởng và trải nghiệm thông qua lời nói và hành động
- Tràn đầy sinh lực khi có sự hiện diện của người khác
- Tập trung nhận thức và phán đoán vào con người và đồ vật
- #### `Introversion(I): Hướng nội`
- Xử lý ý tưởng và trải nghiệm bằng suy nghĩ
- Kiệt sức khi tương tác xã hội và cần thời gian ở một mình để
nạp năng lượng
- Tập trung nhận thức và phán đoán vào các khái niệm và ý
tưởng
- **Cách thu thập thông tin**
- #### `Sensing(S): Cảm giác`
- Tập trung vào sự thật, cụ thể và chi tiết
- Lĩnh hội bằng các giác quan: thấy, nghe, chạm, nếm, ngửi
- Nghiêng về tính thực dụng và tuyến tính
- Không thích phỏng đoán hoặc sự trừu tượng
- Chi tiết trước, tổng quan sau
- Thường bỏ qua các khả năng
- #### `Intuition(N): Trực giác`
- Tập trung vào mô hình khái niệm, ý nghĩa và khả năng
- Lĩnh hội bằng việc xử lý các mạch suy nghĩ
- Nghiêng về sự ấn tượng, biểu tượng, ẩn dụ và trừu tượng
- Tổng quan trước, chi tiết sau
- Thường bỏ qua tính thực tiễn
- **Quyết định dựa trên thông tin thu thập**
- #### `Thinking(T): Lý trí`
- Nghiêng về lý luận, nguyên tắc và nhất quán
- Hứng thú với tính toán, khoa học và kỹ thuật
- Phân tích dữ kiện, số liệu, thống kê, ưu và nhược điểm
- Không bị ảnh hưởng bởi giá trị con người
- Khách quan, thích lý giải và tìm giải pháp hiệu quả
- #### `Feeling(F): Cảm xúc`
- Nghiêng về giá trị, đạo đức và sự hài hòa
- Hứng thú với con người, mối quan hệ, và xã hội
- Không thích xung đột hoặc chỉ trích
- Cân nhắc cảm xúc và tổng hợp quan điểm
- Khó khăn khi truyền đạt sự thật trần trụi
- Cảm tính, quan tâm và khéo léo
- **Áp dụng vào hiện thực**
- #### `Judging(J): Đánh giá`
- Quan trọng trình tự, cấu trúc và kết quả
- Thích lập và tuân theo kế hoạch, lịch trình
- Kiểm soát cuộc sống, mọi việc được định đoạt
- Toàn tâm về đích. Làm việc trước, chơi sau.
- Không thích sự tự phát
- Hoàm thành việc trước hạn
- #### `Perceiving(P): Tiếp thu`
- Thích nghi, linh hoạt và có khả năng đa nhệm
- Cởi mở, tự phát và ngẫu hứng
- Làm việc như một thú vui
- Khó tuân theo kế hoạch hoặc đưa ra quyết định
- Bị kích thích bởi một thời hạn sắp đến
- ### **Chức năng nhận thức**
- #### **Phân loại**
- ## Perceiving: Tiếp thu
- ### **Intuition: Trực giác**
- #### `Extroverted Intuition (Ne): Trực giác hướng
ngoại`
- #### **Dominant**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Auxiliary**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Tertiary**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Inferior**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### `Introverted Intuition (Ni): Trực giác hướng nội`
- #### **Dominant**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Auxiliary**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Tertiary**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- #### **Inferior**
- ##### Healthy
- ##### Unconscious
- ##### Unhealthy
- ### **Sensing: Cảm giác**
- #### `Extroverted Sensing (Se): Cảm giác hướng
ngoại`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- #### `Introverted Sensing (Si): Cảm giác hướng nội`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ## Judging: Phán đoán
- ### **Feeling: Cảm xúc**
- #### `Extroverted Feeling (Fe): Cảm xúc hướng ngoại`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- #### `Introverted Feeling (Fi): Cảm xúc hướng nội`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ### **Thinking: Lý trí**
- #### `Extroverted Thinking (Te): Lý trí hướng ngoại`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- #### `Introverted Thinking (Ti): Lý trí hướng nội`
- ##### Dominant
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Auxiliary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Tertiary
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- ##### Inferior
- **Healthy**
- **Unconscious**
- **Unhealthy**
- #### **Nguyên tắc**

You might also like