- [[INTJ]] - [[INTP]] - [[ENTJ]] - [[ENTP]] - #### `Nhà Ngoại Giao` - [[INFJ]] - [[INFP]] - [[ENFJ]] - [[ENFP]] - #### `Nhà Quản Lý` - [[ISTJ]] - [[ISFJ]] - [[ESTJ]] - [[ESFJ]] - #### `Nhà Thám Hiểm` - [[ISTP]] - [[ISFP]] - [[ESTP]] - [[ESFP]] - ### **Xu hướng tính cách** - **Phản ứng và sự tương tác** - #### `Extraversion(E): Hướng ngoại` - Xử lý tưởng và trải nghiệm thông qua lời nói và hành động - Tràn đầy sinh lực khi có sự hiện diện của người khác - Tập trung nhận thức và phán đoán vào con người và đồ vật - #### `Introversion(I): Hướng nội` - Xử lý ý tưởng và trải nghiệm bằng suy nghĩ - Kiệt sức khi tương tác xã hội và cần thời gian ở một mình để nạp năng lượng - Tập trung nhận thức và phán đoán vào các khái niệm và ý tưởng - **Cách thu thập thông tin** - #### `Sensing(S): Cảm giác` - Tập trung vào sự thật, cụ thể và chi tiết - Lĩnh hội bằng các giác quan: thấy, nghe, chạm, nếm, ngửi - Nghiêng về tính thực dụng và tuyến tính - Không thích phỏng đoán hoặc sự trừu tượng - Chi tiết trước, tổng quan sau - Thường bỏ qua các khả năng - #### `Intuition(N): Trực giác` - Tập trung vào mô hình khái niệm, ý nghĩa và khả năng - Lĩnh hội bằng việc xử lý các mạch suy nghĩ - Nghiêng về sự ấn tượng, biểu tượng, ẩn dụ và trừu tượng - Tổng quan trước, chi tiết sau - Thường bỏ qua tính thực tiễn - **Quyết định dựa trên thông tin thu thập** - #### `Thinking(T): Lý trí` - Nghiêng về lý luận, nguyên tắc và nhất quán - Hứng thú với tính toán, khoa học và kỹ thuật - Phân tích dữ kiện, số liệu, thống kê, ưu và nhược điểm - Không bị ảnh hưởng bởi giá trị con người - Khách quan, thích lý giải và tìm giải pháp hiệu quả - #### `Feeling(F): Cảm xúc` - Nghiêng về giá trị, đạo đức và sự hài hòa - Hứng thú với con người, mối quan hệ, và xã hội - Không thích xung đột hoặc chỉ trích - Cân nhắc cảm xúc và tổng hợp quan điểm - Khó khăn khi truyền đạt sự thật trần trụi - Cảm tính, quan tâm và khéo léo - **Áp dụng vào hiện thực** - #### `Judging(J): Đánh giá` - Quan trọng trình tự, cấu trúc và kết quả - Thích lập và tuân theo kế hoạch, lịch trình - Kiểm soát cuộc sống, mọi việc được định đoạt - Toàn tâm về đích. Làm việc trước, chơi sau. - Không thích sự tự phát - Hoàm thành việc trước hạn - #### `Perceiving(P): Tiếp thu` - Thích nghi, linh hoạt và có khả năng đa nhệm - Cởi mở, tự phát và ngẫu hứng - Làm việc như một thú vui - Khó tuân theo kế hoạch hoặc đưa ra quyết định - Bị kích thích bởi một thời hạn sắp đến - ### **Chức năng nhận thức** - #### **Phân loại** - ## Perceiving: Tiếp thu - ### **Intuition: Trực giác** - #### `Extroverted Intuition (Ne): Trực giác hướng ngoại` - #### **Dominant** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Auxiliary** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Tertiary** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Inferior** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### `Introverted Intuition (Ni): Trực giác hướng nội` - #### **Dominant** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Auxiliary** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Tertiary** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - #### **Inferior** - ##### Healthy - ##### Unconscious - ##### Unhealthy - ### **Sensing: Cảm giác** - #### `Extroverted Sensing (Se): Cảm giác hướng ngoại` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - #### `Introverted Sensing (Si): Cảm giác hướng nội` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ## Judging: Phán đoán - ### **Feeling: Cảm xúc** - #### `Extroverted Feeling (Fe): Cảm xúc hướng ngoại` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - #### `Introverted Feeling (Fi): Cảm xúc hướng nội` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ### **Thinking: Lý trí** - #### `Extroverted Thinking (Te): Lý trí hướng ngoại` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - #### `Introverted Thinking (Ti): Lý trí hướng nội` - ##### Dominant - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Auxiliary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Tertiary - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - ##### Inferior - **Healthy** - **Unconscious** - **Unhealthy** - #### **Nguyên tắc**