You are on page 1of 3

electric device (n) thiết bị điện

heat food quickly (v) làm nóng đồ ăn một cách nhanh chóng

get rid of (v) thoát khỏi

need (v) cần

container (n) vật chứa

trash (n) rác

substance (n) chất

a word (n) một từ

describe (v) miêu tả

clean (a) sạch sẽ

remove (v) loại bỏ

skin of fruit (n) vỏ của trái cây

an equipment (n) một thiết bị

keep food cold and fresh (n) giữ cho đồ ăn lạnh và tươi mới
production (n) sản phẩm

Những động từ “+ to Verb”

Decide (quyết định)

Plan (lên kế hoạch)

Choose (chọn)

Want (muốn) to V

Need (cần)

Would like (muốn)

Like/Love (thích/yêu)

Start (bắt đầu)

Ví dụ: start to eat, need to shower.

Những từ + Ving

enjoy (tận hưởng)


hate (ghét)

mind (quan tâm, để ý) + V_ing

keep (tiếp tục)

like (thích)

love (yêu)

Start (bắt đầu)

Ví dụ: start eating, keep running

You might also like