You are on page 1of 3

UNIT 5.

MAKE SOME NOISE

A. Vocabulary: Noise

whistle Sự huýt sáo, tiếng hót (chim), tiếng rít


(gió)

crunch Nhai gặm, tiếng răng rắc, lạo xạo

crash Tiếng loảng xoảng, tiếng nổ (sét),


tiếng đổ sầm

bang Tiếng nổ

squeak Tiếng cót két, chít chít

buzz Tiếng vo vo (sâu bọ,..), tiếng vù vù


(máy bay)

chirp Tiếng chiêm chiếp, tiếng hót líu lo,…

bark Tiếng sủa

splash Tiếng bắn tóe (bùn, nước..)

knight Hiệp sĩ

swords kiếm

realistic Tính thực tế


artist Nghệ sĩ

record Ghi lại, ghi chép bằng âm thanh

voices Giọng nói

studio Trường quay, xưởng phim

Cut up Cắt thành miếng nhỏ

fry Rán, chiên

Grill Nướng

mix Trộn đều

Peel Bóc vỏ, gọt vở

Fresh (A) Tươi mới

Fridge Tủ lạnh

microwave Lò vi sóng
Sink Bồn rửa bát

Stove Lò sưởi

Throw out Ném đi

Trash can Thùng rác

Beans đậu

Butter bơ

dairy Những sản phẩm bơ sữa

Fat Chất béo

Grains Tinh bột, ngũ cốc

Meat Thịt

Nuts Các loại hạt

You might also like