You are on page 1of 12

Suy hao C/L suy hao C/L lỗi bit

IP Port ID Status
(DS/US) (DS/US) (DS/US)

10.61.54.76 1/1/5/13 1 ON 14.116/13.380 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 3 ON 24.850/26.194 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 4 OFF/INACT / -/- -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 5 ON 25.540/26.700 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 6 ON 24.156/23.088 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 8 ON 26.440/26.408 Tốt/Tốt -/-


10.61.54.76 1/1/5/13 9 ON 26.700/27.240 Tốt/Đạt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 10 ON 24.156/25.822 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 11 ON 26.880/26.632 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 12 ON 23.430/24.616 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 13 ON 25.212/26.512 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 14 ON 27.166/26.176 Đạt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 15 OFF/LOS / -/- -/-


10.61.54.76 1/1/5/13 16 ON 25.212/26.466 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 17 ON 11.234/10.922 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 18 ON 23.646/27.664 Tốt/Đạt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 19 ON 25.406/25.046 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 20 ON 27.368/26.418 Đạt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 22 OFF/INACT / -/- -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 23 ON 23.964/25.668 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 24 ON 25.150/26.258 Tốt/Tốt -/-


10.61.54.76 1/1/5/13 27 ON 25.820/26.454 Tốt/Tốt -/-
10.61.54.76 1/1/5/13 28 ON 23.600/25.166 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 29 ON 26.880/27.572 Tốt/Đạt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 30 ON 26.700/25.542 Tốt/Tốt -/-

10.61.54.76 1/1/5/13 31 ON 24.792/27.810 Tốt/Đạt -/-


Profile Số Bit đã truyền Số bit lỗi Tốc độ lỗi Bit
(DS/US) (DS/US) (DS/US) (DS/US)

Fiber300M/Fiber300M -/ 2.400E+001/6.067E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 2.000E+000/1.070E+002 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 0.000E+000/0.000E+000 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 3.000E+000/6.027E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 3.586E+003/8.984E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 2.000E+000/2.451E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 1.700E+001/5.648E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 0.000E+000/0.000E+000 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 6.317E+004/7.425E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 2.000E+000/5.600E+001 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 1.000E+000/8.800E+001 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 1.700E+002/3.900E+001 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 3.000E+000/3.925E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 4.518E+003/6.828E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 2.000E+000/2.300E+001 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 3.000E+000/3.532E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 2.897E+005/5.882E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 9.733E+004/5.246E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 0.000E+000/0.000E+000 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 5.184E+003/3.664E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 4.211E+004/6.721E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 1.000E+000/7.905E+003 /
Fiber300M/Fiber300M -/ 2.100E+001/4.384E+003 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 0.000E+000/9.770E+002 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 6.890E+003/1.181E+004 /

Fiber300M/Fiber300M -/ 1.700E+001/8.816E+003 /
Thông tin khách hàng
Account Tên KH

ldgyen0977477479 LÊ THỊ BẠCH YẾN

wifiquyhieu_ldg2014 NGUYỄN GIAO QUÝ HIẾU

NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG LÂM ĐỒNG_PHÒNG VI


ldg0978019976
TÍNH
ftththequan_ldg2014 HOÀNG THẾ QUÂN

ldghuong0949009992 Phạm Thị Hương


ldg01my9009992 Phạm Thị Hương

trankhaidl TRẦN TRỌNG KHẢI

phamhungdl NGUYỄN PHẠM HÙNG


ldgha0919286767 HOÀNG THỊ KIM HÀ

ldgnam0947578493 VƯƠNG GIANG NAM

ldgha3500002 LÊ THỊ PHƯƠNG _ TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 4

ldgcong0382390239 TRẦN NGỌC CÔNG

ldglam0913766774 TRẦN THỊ LẮM

ldglinh0977468631 CAO THỊ KHÁNH LINH


ldg01my8631 CAO THỊ KHÁNH LINH

ldg01my5153325 CAO ĐÌNH ĐỒNG


ldg01my5153326 CAO ĐÌNH ĐỒNG
ldgdong915153325 CAO ĐÌNH ĐỒNG

ldg01my29441 NGUYỄN THÀNH CƠ


ldgco3980379 NGUYỄN THÀNH CƠ
ldg01my80379 NGUYỄN THÀNH CƠ

ftththanhdongtam2015 VÕ VĂN THANH


ldghien0378241211 NGUYỄN THANH HIỀN

ldgctynnhonghoa CTY TNHH NÔNG NGHIỆP HỒNG HOA

kimphuongwifi2015 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG

myphuongdl2014 ĐẶNG THỊ LỆ MINH


àng
Địa chỉ Gói cước Admin State Description Distance (km)

70/1, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 1.900

50/1A, Ngô Thì Nhậm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 2.000

89/8/1, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 6,553.400

65-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt 0 1.900

60, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0


1.900
60, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0

65-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt 0 1.900


2.100
1.900
2.100
65-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt 0 1.900
65, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 1.900
39-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng - Việt
0 2.000
Nam
83-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt 0 6,553.400
2.000
42, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 1.800
2.000
36/2-đồng Tâm-phường 4-thành Phố Đà Lạt 0 2.000

36/2, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0


2.000
36/2, Đồng Tâm, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0

59, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0


59, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 6,553.400
59, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0

61, Đồng Tâm, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0


61, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 2.000
61, Đồng Tâm, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0

2.100
65B-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt 0 1.900
56, Đồng Tâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 2.000

55, Đồng Tâm, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng 0 2.000

3/2-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng - Việt


0 2.000
Nam
26-Đồng Tâm-Phường 4-Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng - Việt
0 2.100
Nam
Line Information
Register SN Configured Type Actual Type VLAN Profile Last Online

VNPT00238B98 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-12-10 12:17:16

VNPT02818621 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-10-24 10:29:20

VNPT00235D06 /

VNPT00E923E4 GW040/G6.16A.04RTMP3 G6.16A.04RTMP3 2022-12-10 14:01:40

VNPT0290E731 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:31

VNPT0070F7C8 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-10-24 10:29:25


VNPT03A62EF0 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:36
VNPT03728D51 F600WV5.0/G040DEVN00T005 G040DEVN00T005 2022-12-10 13:51:45
VNPT033F8F90 F600WV5.0/V5.0.10P1T4 V5.0.10P1T4 2022-12-10 12:33:35
VNPT001F6753 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-12-10 14:04:15
VNPT02632D91 F600WV5.0/G240E2VN00T002 G240E2VN00T002 2022-12-01 21:01:50

VNPT002EFF22 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-12-05 19:12:51

VNPT0068E6E4 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2


VNPT0397F7A0 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:40
VNPT00B8B598 GW040/G6.16A.04RTMP3 G6.16A.04RTMP3 2022-12-10 11:05:36
VNPT0315D841 F600WV5.0/G040DEVN00T005 G040DEVN00T005 2022-12-10 12:34:01
VNPT002CD445 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-12-10 12:33:31

VNPT01820E13 GW020/G2.16A.07RTMP2 G2.16A.07RTMP2 2022-12-10 12:33:36

VNPT026328D1 /

VNPT02CAB821 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:31

VNPT036E8050 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:40


VNPT02CBC970 GW020/G2.16A.07RTMP2 G2.16A.07RTMP2 2022-11-06 09:29:58
VNPT0288D920 F600WV5.0/G040DEVN00T005 G040DEVN00T005 2022-12-10 12:33:31

VNPT0068CF02 GW040/G6.16A.05RTMP2 G6.16A.05RTMP2 2022-12-10 12:33:36

VNPT01F47781 GW020/G2.16A.07RTMP2 G2.16A.07RTMP2 2022-12-10 12:33:36

VNPT0340D410 F600WV5.0/G020E2VN00T002 G020E2VN00T002 2022-12-10 12:33:40


on
Last Offline Octet DS Octet US Error Octet DS Error Octet US Line Profile Line Profile Binding Status

2022-08-26 23:38:58

2022-12-10 13:41:20

2022-08-26 23:38:58
Wan Information
PPPoE Username PPPoE Password MAC Hostname Current IP

A0651811C5D0;A0651811C5D1;

D49AA0C0C311;D49AA0C0C310;

A065187491F6;A065187491F7;

D49AA0C87399;D49AA0C87398;

A06518387BE8;A06518387BE9;
CC7190531779;CC7190531778;
CC7190B946A9;CC7190B946A8;
CC71901FC7C9;CC71901FC7C8;
A065188FB3AD;A065188FB3AE;
D49AA0B196C9;D49AA0B196CA;D49AA0B196C8;

A06518177F95;A06518177F96;

CC71904BFBD1;CC71904BFBD0;
A065185C5AD0;
CC71908AEC21;CC71908AEC20;
A06518966A26;A06518966A27;

A4F4C2C1070D;A4F4C2C1070E;

D49AA0E55C11;A065187491F6;D49AA0E55C10;

CC7190374029;CC7190374028;
D49AA065E4BC;D49AA065E4BD;
D49AA0446C91;D49AA0446C90;

A06518346785;A06518346786;

A4F4C2FA3BC4;A4F4C2FA3BC5;

CC7190206A09;CC7190206A08;
Current Gateway Current Primary DNS Current Secondary DNS ONU Version Description

G6.16A.05RTMP2

G020E2VN00T002

G6.16A.04RTMP3

G020E2VN00T002

G6.16A.05RTMP2
G020E2VN00T002
G040DEVN00T005
V5.0.10P1T4
G6.16A.05RTMP2
G240E2VN00T002

G6.16A.05RTMP2

G6.16A.05RTMP2
G020E2VN00T002
G6.16A.04RTMP3
G040DEVN00T005
G6.16A.05RTMP2

G2.16A.07RTMP2

G020E2VN00T002

G020E2VN00T002
G2.16A.07RTMP2
G040DEVN00T005

G6.16A.05RTMP2

G2.16A.07RTMP2

G020E2VN00T002
Power Supply Voltage (0 ~ 6.56V) Bias Current (0 ~ 131mA) Temperature (-127 ~ 127 Degrees Celcius)

58.112

44.012

48.640

50.232

55.296
53.256
44.332
47.232
60.724
54.440

47.968

0
48.928
48.896
57.644
64.804

43.008

49.968

53.996
47.840
46.460

47.872

47.492

53.804
Optical Module Diagnosis
ONU Received Optical Power (-27 ~ 8 dBm) ONU Transmitted Optical Power (0.5 ~ 5 dBm)

-10.516 2.580

-21.250 2.394

0 0

-21.940 2.200

-20.556 2.488

-22.840 2.108
-23.100 2.540
-20.556 2.322
-23.280 2.832
-19.830 2.416
-21.612 2.712

-23.566 2.576

0 0
-21.612 2.566
-7.634 2.222
-20.046 2.364
-21.806 2.446

-23.768 2.818

0 0

-20.364 2.568

-21.550 2.558
-22.220 2.954
-20.000 2.566

-23.280 2.372

-23.100 2.442

-21.192 2.510
OLT Received Optical Power (dBm) OLT Transmitted Optical Power (dBm) Rising Alarm Threshold (-34 ~ -3dBm)

-10.800 3.600

-23.800 3.600

0 3.600

-24.500 3.600

-20.600 3.600

-24.300 3.600
-24.700 3.600
-23.500 3.600
-23.800 3.600
-22.200 3.600
-23.800 3.600

-23.600 3.600

0 3.600
-23.900 3.600
-8.700 3.600
-25.300 3.600
-22.600 3.600

-23.600 3.600

0 3.600

-23.100 3.600

-23.700 3.600
-23.500 3.600
-22.600 3.600

-25.200 3.600

-23.100 3.600

-25.300 3.600
Failing Alarm Threshold (-34 ~ -3dBm)

You might also like