You are on page 1of 14

Test One

Truck (n) : xe đẩy, xe kéo tay, xe chở hàng.

Jet (n) : máy bay phản lực

Crane (n) : con sếu

Wet (adj) : ẩm ướt.

Wheel (n) : vô lăng

Electrician (n) : thợ lắp điện, thợ điện

Corner (n) : góc phòng.

Technician (n) : nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên.

Chef (n) : bếp trưởng.

Stove (n) : bếp lò.

Audience (n) : khán giả, thính giả.

Concert (n) : buổi hòa nhạc

Conductor (n) : người chỉ huy, nhạc trưởng, trưởng tàu,….

Rub (v) : cọ xát

Stretch (v) : kéo dài ra, căng ra, co duỗi.

Lead (v) : lãnh đạo, dẫn dắt.

Shake (v) : rung lắc, bắt tay – shaking hands

Course (n) : khóa , lớp

Trainer (n) : người dạy

Fire-place (n) : lò sưởi

Fume (n) : khói , hơi khói, hơi bốc

Chimney (n) : ống thông khói

Skyscraper (n) : nhà chọc trời

Discussion (n) : tranh luận, thảo luận


Serve (v) : dọn ăn, dọn bàn, đáp ứng, phụng sự

Restroom (n) : nhà vệ sinh công cộng

Pilot (n) : phi công

Rest (n) : nghỉ ngơi, giấc ngủ

Closet (n) :tủ để đồ, phòng để đồ

Secretary (n) : thư ký

Dine (v) : mời ai ăn bữa chính, thiết đãi

Arrive (v) : đến, giao đến

Probably (adv) : hầu như, chắc chắn

Aunt (n) : cô , dì, thím , mợ, bác gái

Proposal (n) : sự đề nghị, sự đề xuất

Expect (v) : mong chờ, trông mong, chờ đợi, cho rằng, nghĩ rằng

Suspect (v) : nghi ngờ, hoài nghi, ngờ vực

Until (prep) : trước khi, cho đến khi

Wonder (v) : ngạc nhiên, kinh ngạc

Spill (v) : làm tràn, làm đổ, đánh đổ

Western (adj) : phía tây

Above (adj) : ở phía trên, bên trên.

Dock (v) : cắt bớt, giảm bớt, đưa (tàu) vào vũng

Blacken (v) : làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu

Cereal (n) : ngũ cốc

Envelope (n) : phong bì

Roast (n) : thịt quay, thịt nướng

Beef (n) : thịt bò

Diner (v) : toa ăn trên xe lửa, quán ăn rẻ tiền


As long as (adv) : miễn là, chỉ cần, với điều kiện là

Grab (n) : miếng

Appreciate (v) : đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thức

Disappointment (n) : sự chán ngán, thất vọng

Reliable (adj) : chắc chắn, đáng tin cậy, xác thực

Dozen (n) : tá

Delicious (adj) : thích thú , dễ chịu, khoái chí , (thơm ngon) ngon ngọt

Hit a spot (v) : thỏa mãn cái đang cần, thỏa mãn điều thèm muốn

At least (adv) : ít nhất, ít ra, chí ít

Dessert (n) : món tráng miệng

Precede (v) : trước cái gì đó

Advice (v) : lời khuyên, lời chỉ bảo

Responsibility (n) : trách nhiệm, tinh thần trách nhiệm

Pace (n) : bước chân, bước,…

Ruin (v) : làm hỏng, làm tan nát, tàn phá.

Ease (v-in) : bớt căng thẳng, lắng dịu

Humidity (n) : sự ẩm ướt, độ ẩm

Useless (adj) : vô ích, vô dụng, không đem lại kết quả tốt

Pleasant (adj) : vui vẻ, dễ thương, làm thích ý, vừa ý, dễ chịu, dịu dàng , thân mật

Comfortable (adj) : tiện lợi, tiện nghi, ấm cúng

Plenty (n) : sự sung túc, sự có nhiều

Spectacular (adj) : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ

A lift (n) : sự đi nhờ xe

Supposed (adj) : được cho là

Newsstand (n) : quầy bán báo


Deliver (v) : phân phát, chuyển

Exhausted (adj) : kiệt sức, mệt lử

Affordable (adj) : phải chăng, vừa phải

Unique (n) : vật duy nhất

Opportunity (n) : cơ hội, thời cơ.

Rely (v) : tin cậyvào, tin tưởng vào

Incorporated (adj) : sát nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp nhất

Provide (v) : cung cấp, cung ứng

Fantastic (adj) : tuyệt vời, xuất sắc

Entire (adj) : toàn bộ, toàn thể,toàn vẹn, hoàn toàn

Dreary (adj) : ảm đạm, u ám

Forecast (n) : dự đoán trước, dự báo trước

Low-pressure (adj) : có áp suất thấp

Despair (v) : thất vọng, tuyệt vọng

Tune in (v) : điều chỉnh làn sóng, bắt sóng,…

Urgent (adj) : đòi hỏi sự chú ý, khẩn cấp

Tristate (adj) : ba tiểu bang liền kề nhau

Demand (n) : nhu cầu

Exceed (v) : vượt quá, vượt giới hạn

Constant (adj) : không ngớt , không dứt, kiên định, trung kiên

Enormous (adj) : to lớn, khổng lồ

Strain (n) : sự căng thẳng, trạng thái căng thẳng, sức căng, khuynh hướng

Scattered (adj) : lác đác, lưa thưa, rải rác

Blackout (n) : sự tắt đèn tạm thời

Avoid (v) : tránh, tránh xa, ngăn ngừa


Intermittently (adv) : từng cơn, từng hồi, không liên tục

Essential (adj) : bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu

(n) : yếu tố cần thiết

Occur (v) : xảy ra, xuất hiện, tìm thấy

Potential (adj) : tiềm năng, tiềm tang,có khả năng, hùng mạnh

Threatening (n) : sự đe dọa, sự hăm dọa

Emergency (n) : khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp

Excuse (v) : thứ lỗi cho ai/ việc gì, miễn cho, tha cho

Bargain (n) : trả giá, mặc cả, thỏa thuận, giao kèo mua bán

Fare (n) : tiền xe, tiền đò, tiền vé

Domestic (adj) : trong nhà, trong gia đình

Departure (n) : rời khỏi, ra đi, khởi hành, hành trình, lộ trình

Improvement (n) : sự cải tiến, sự cải thiện, sự đổi mới

Luncheon (n) : bữa trưa, tiệc trưa

Cater (v) : cung cấp thực phẩm , phục vụ cho

Evaluate (v) : đánh giá, định giá

Ado (n) : sự khó nhọc, sự khó khan

Obtain (v) : đạt được, giành được, thu được

Upon (giới từ ) : trên, ở trên, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại

Hung (adj) : không nhất trí, không thỏa thuận được với nhau

Pin (v) : ghim, găm, cặp, kẹp, gắn

Plainly (adv) : một cách rõ ràng , một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc

Obey (v) : vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

Restricted (adj) : bị hạn chế, có giới hạn

Issue (v) : đưa ra, phát hành, lưu hành


Attention (n) : chú ý

Fool (v) : lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa

Downpour (n) : trận mưa như trút nước

Insurance (n) : sự bảo hiểm

Entrance (n) : cổng vào, lối vào

Oven (n) : lò

Roast (v) : quay, nướng

Scrumptious (adj) : ngon tuyệt

Teatime (n) : thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều

Hostess (n) : bà chủ nhà, nữ dẫn chương trình

Entertain (v) : giải trí, tiêu khiển, tiếp đãi, chiêu đãi
Test Two

Adjust (v) : điều chỉnh

Sink (n) : bồn rửa bát, chậu rửa bát

Wave (v) : gợn sóng, phấp phới, uốn lượn

Cargo (n) : hàng hóa

Sink (v) : chìm

Firefight (n) : trận chiến hỏa lực ác liệt

Bucket (n) : thùng, xô

Drill (n) : máy khoan

Ought to (v) : phải, nên, hẳn là, chắc là

Chore (n) : việc vặt, việc mọn

Noodles (n) : mì sợi

Suitcase (n) : va li

Clerk (n) : thư ký, người bán hàng, viên chức phụ trách sổ sách

Coffee-bot (n) : bình cà phê

Bread (n) : bánh mì

Auditorium (n) : thính phòng

Murder (n) : vụ án mạng

Postpone (v) : hoãn lại, trì hoãn

Instead + of (giới từ) : thay cho , thay vì

(adv) : để thay thế

Flat (adj) : bằng phẳng, nhẵn

Tire (n) : lốp, vỏ

Briefcase (n) : cặp tài liệu

Fry (v) : rán, chiên


Sidewalk (n) : vỉa hè

Complain (v) : kêu ca, phàn nàn, buộc tội, tố cáo

Tie (n) : cà vạt

Whole (adj) : toàn bộ

Derpartment (n) : gian hàng, khu hành chính, lĩnh vực

Attractive (adj) : thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, gơi cảm

Hike (n) : cuộc đi bộ đường dài

Energetic (adj) : mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực

Lying (n) : sự nói dối, sự nằm, chỗ nằm

Convention (n) : hội nghị, hiệp định, quy ước

Ruffle (v) : làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng

Accommodate (v) : cung cấp phòng, giúp đỡ, thích nghi, thích ứng, làm quen

Postmark (v) : đóng dấu bưu điện

(n) : dấu bưu điện

Rental (n) : số tiền thuê, giá thuê

Shuttle (n) : hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn

Terminal (n) : phần cuối, ga cuối cùng

Interim (n) : thời gian chuyển tiếp

Discretion (n) : tự do quyết định, tự do làm theo ý mình

Accompany (v) : hộ tống

Escort (n) : đội hộ tống

Co-operation (n) : chung sức, hợp tác

Individual (adj) : một mình, riêng lẻ, cá thể

Surf (n) : sóng vỗ

Dust (v) : rắc, quét bụi, phủi bụi


Entrepreneur (n) : người chủ hang buôn, nhà doanh nghiệp.

Eccentricity (n) : tính lập dị, tính kỳ cục

Survive (v) : sống lâu hơn ai

Estrange (v) : làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh

Spaniel (n) : chó lông mượt, tai cụp xuống, chân ngắn

Inherit (v) : hưởng, thừa hưởng, thừa kế

Deceased (adj) : đã chết, đã mất, đã qua đời

Funeral (adj) : chon cất, đám tang

Expect (v) : mong chờ, trông mong, mong đợi

Inspection (n) : sự kiểm duyệt, sự thanh tra

Regarding ( giới từ ) : về, đối với

Manila (n) : xì gà manila, thủ đô Philippin

Facility (n) : khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng, phương tiện , những tiện nghi

Dignitary (n) : người quyền cao chức trọng, yếu nhân, người quyền quý

Struggling (adj) : vật lộn, đấu tranh, sống chật vật

Closure (n) : bế mạc, chấm dứt, đóng cửa, kết thúc

Impact (v) : ép, thúc , lèn chặt

Currently (adv) : hiện thời, hiện nay

Optimistic (adj) : lạc quan

Revive (v) : làm sống lại, hồi sinh


Test Three

Salty (adj) : chứa vị muối, có muối,mặn

Aisle (n) : cánh, gian bên

Stationery (n) : đồ dung văn phòng

Fork (n) : cái nĩa

Operate (v) : hoạt động, có tác dụng, hiệu lực

Shred (v) : cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn

Lawn (n) : bãi cỏ

Flight (n) : chuyến bay, đường bay

Barking (n) : tiếng sủa

Telescope (n) : kính viễn vọng, kính thiên văn

Banquet (n) : tiệc lớn

Foreman (n) : đốc công

Sweater (n) : áo len dài tay

Elevator (n) : máy trục, máy kéo, máy nâng

Towel (n) : khan lau, khăn tắm

Snore (v-in) : ngáy

Shame (n) : sự xấu hổ, sự ngượng ngùng, nỗi nhục

Concentration (n) : tập trung

Calm (adj ) : êm đềm, lặng gió

Luggage (n) : hành lý

Mood (n) : lối, điệu , thức, tâm trạng, tính khí

Oversea (adj) : nước ngoài

Branch (n) : nhánh, ngả


Flavor (n) : vị ngon, vị thơm, mùi vị

Initial (adj) : ban đầu, lúc đầu

Refurbish (v) : tân trang

Recent (adj) : gần đây

Tremor (n) : cơn chấn động

Windshield (n) : kính chắn gió xe hơi

Tow (v) : dắt, lai, kéo theo

Latecomer (n) : người đến sau, người đến muộn

Renowned (adj) : nổi tiếng, lừng danh

Meteorologist (n) : nhà khí tượng học

Shore (n) : bờ biển, bờ hổ lớn

Predict (v) : báo trước, nói trước, tiên đoán, dự báo


Test Four

Jar (n) : lọ, bình

Wharf (n) : cầu tàu

Pier (n) : bến tàu, cầu tàu

Liquid (n) : chất lỏng

Brew (v) : chế, ủ, pha

Shallow (adj) : nông, cạn, không sâu

Capable (adj) : có khả năng, có năng lực, thạo, giỏi

Refrigerator (n) : tủ lạnh

Squeaky (adj) : tiếng cót ca cót két, tiếng chuột kêu

Screwdriver (n) : cái tua vít

Long-sleeved (adj) : có tay áo dài

Intersection (n) : sự giao nhau, sự cắt ngang

Bulletin (n) : bản tin,…

Doubtful (adj) : nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

Regular (adj) : đều đặn, cân đối,…

Interior (adj) : nội tâm

Exterior (adj) : đến từ bên ngoài, ở bên ngoài

Airborne (adj) : được chuyên chở bằng máy bay

Pharmaceutical (adj) : dược, việc mua bán, sử dụng thuốc


Test Five

Light (v) : đốt, thắp, châm, nhóm

Highway (n) : đường chính, quốc lộ

Roadside (n) : bờ đường, lề đường

Edge (n) : đường mép, đường rìa, đường biên giới, bờ vực, ngưỡng

Chop (v) : chặt, đốn, bổ, chẻ

Vase (n) : vò, hũ, bát, chén, bình, lọ

Stack (v) : đánh thành đống,chồng thành đống, xếp thành chồng

Statute (n) : tượng

Mount (v) : leo, trèo, cưỡi, mang, được trang bị

Pull (v) : lôi, kéo, giật

Lane (n) : con đường mòn nhỏ vùng quê, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, làn xe

Mop (v) : lau , chùi

Aisle (n) : cánh, gian bên, lỗi đi giữa các dãy ghế

Sweater (n) : áo len dài tay

Catch (v) : bắt lấy, nắm lấy, chộp lấy

Memo (n) : bản ghi nhớ, thông báo nội bộ

Scent (n) : mùi, mùi thơm, mùi hương

Meaningful (adj) : đầy ý nghĩa, có ý nghĩa

Boardroom (n) : phòng họp ban giám đốc

Brochure (n) : sách mỏng quảng cáo về cái gì

Raise (v) : nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên

Handle (v) : cầm, sờ mó, bốc dỡ

Retire (v) : rời khỏi, rút về, lui về, nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc
Implement (n) : đồ dùng, dụng cụ, công cụ, phương tiện

(v) : thi hành, thực hiện đầy đủ , cung cấp dịch vụ

Leak (v) : tiết lộ, lọt ra, lộ ra

Underneath (giới từ / phó từ) : ở dưới, bên dưới

Co-star (n) : người đóng vai chính

Distribute (v) : phân bổ, phân phối, phân phát

Luggage (n) : hành lý

Frustrate (v) : làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng

Credential (n) : bằng cấp, phẩm chất, ủy nhiệm thư, quốc thư

Phenomenal (adj) : kỳ lạ, phi thường

Stuck (adj) : bị mắc kẹt, sa lầy

Fold (v) : cho vào bãi, quây vào bãi, bọc kỹ, bao phủ

Slice (v) : cắt ra từng miếng mỏng

Ben ch (n) : ghế dài, ghế băng

Cartridge (n) : đạn, vỏ đạn

Unpack (v) : mở, tháo, lấy/dỡ

Pair (n) : đôi, cặp

Acquisition (n) : được, giành được, thu được, cái giành được

Consecutive (adj) : liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau.

Prominently (phó từ ) : dễ thấy, nổi bật

Artefact (n) : đồ tạo tác

Dinosaur (n) : khủng long, người bảo thủ

Costume (n) : quần áo, trang phục, y phục.

Environment (n) : điều kiện, hoàn cảnh, môi trường

You might also like