You are on page 1of 33

TRẠM

STT Site_ID
1 CMCM01
2 CMCM02
3 CMCM03
4 CMCM04
5 CMCM05
6 CMCM06
7 CMCM07
8 CMCM08
9 CMCM09
10 CMCM10
11 CMCM11
12 CMCM12
13 CMCM13
14 CMCM14
15 CMCM15
16 CMCM16
17 CMCM17
18 CMCM18
19 CMCM19
20 CMCM20
21 CMCM22
22 CMCM23
23 CMCM24
24 CMCM25
25 CMCM26
26 CMCM27
27 CMCM28
28 CMCM29
29 CMCM30
30 CMCM31
31 CMCM32
32 CMCM33
33 CMCM34
34 CMCM35
35 CMCM36
36 CMCM37
37 CMCM38
38 CMCM39
39 CMCM40
40 CMCM41
41 CMCM42
42 CMCM43
43 CMCM44
44 CMCM45
45 CMCM46
46 CMCM47
47 CMCM48
48 CMCM49
49 CMCM50
50 CMCM51
51 CMCM52
52 CMCM53
53 CMCM54
54 CMCM55
55 CMCM56
56 CMCM57
57 CMCM58
58 CMCM59
59 CMCM60
60 CMCM61
61 CMCM62
62 CMCM63
63 CMCM64
64 CMCM65
65 CMCM66
66 CMCM67
67 CMCM68
68 CMCM69
69 CMCM70
70 CMCM71
71 CMCM72
72 CMCM73
73 CMCM74
74 CMCM75
75 CMCM76
76 CMCM77
77 CMCM78
78 CMCM79
79 CMCM81
80 CMCM82
81 CMCM85
82 CMCM86
83 CMCM87
84 CMCM89
85 CMCM90
86 CMCM91
87 CMCM92
88 CMCM93
89 CMCM94
90 CMCM97
91 CMCMX0
92 CMCMX1
93 CMCMX2
94 CMCN01
95 CMCN02
96 CMCN03
97 CMCN04
98 CMCN07
99 CMCN08
100 CMCN10
101 CMCN11
102 CMCN12
103 CMCN13
104 CMCN14
105 CMCN15
106 CMCN16
107 CMCN17
108 CMCN18
109 CMCN19
110 CMCN20
111 CMCN21
112 CMCN22
113 CMCN23
114 CMCN24
115 CMCN25
116 CMCN26
117 CMCN27
118 CMCN28
119 CMCN29
120 CMCN31
121 CMCN32
122 CMCN33
123 CMCN34
124 CMCN35
125 CMCN36
126 CMCN38
127 CMCN39
128 CMCN40
129 CMDD01
130 CMDD02
131 CMDD03
132 CMDD04
133 CMDD05
134 CMDD06
135 CMDD07
136 CMDD08
137 CMDD09
138 CMDD10
139 CMDD12
140 CMDD13
141 CMDD14
142 CMDD15
143 CMDD16
144 CMDD17
145 CMDD18
146 CMDD19
147 CMDD20
148 CMDD21
149 CMDD22
150 CMDD23
151 CMDD24
152 CMDD25
153 CMDD26
154 CMDD27
155 CMDD28
156 CMDD29
157 CMDD30
158 CMDD31
159 CMDD32
160 CMDD33
161 CMDD34
162 CMDD35
163 CMDD36
164 CMDD37
165 CMDD38
166 CMDD39
167 CMDD40
168 CMDD41
169 CMDD42
170 CMDD43
171 CMDD44
172 CMDD45
173 CMDD46
174 CMDD47
175 CMDD48
176 CMDD49
177 CMDD50
178 CMDD51
179 CMDD52
180 CMDD53
181 CMDD54
182 CMDD55
183 CMDD56
184 CMNC01
185 CMNC02
186 CMNC04
187 CMNC05
188 CMNC06
189 CMNC08
190 CMNC09
191 CMNC10
192 CMNC11
193 CMNC12
194 CMNC13
195 CMNC14
196 CMNC15
197 CMNC16
198 CMNC17
199 CMNC18
200 CMNC19
201 CMNC20
202 CMNC21
203 CMNC22
204 CMNC23
205 CMNC25
206 CMNC26
207 CMNC29
208 CMNC31
209 CMNH01
210 CMNH02
211 CMNH03
212 CMNH04
213 CMNH05
214 CMNH06
215 CMNH07
216 CMNH09
217 CMNH10
218 CMNH11
219 CMNH12
220 CMNH13
221 CMNH14
222 CMNH15
223 CMNH16
224 CMNH17
225 CMNH18
226 CMNH19
227 CMNH20
228 CMNH21
229 CMNH22
230 CMNH23
231 CMNH24
232 CMNH25
233 CMNH26
234 CMNH27
235 CMNH28
236 CMNH29
237 CMNH30
238 CMNH31
239 CMNH32
240 CMNH33
241 CMNH35
242 CMNH36
243 CMNH37
244 CMNH38
245 CMNHX0
246 CMNHX1
247 CMPT01
248 CMPT02
249 CMPT03
250 CMPT04
251 CMPT05
252 CMPT06
253 CMPT07
254 CMPT08
255 CMPT09
256 CMPT10
257 CMPT11
258 CMPT12
259 CMPT13
260 CMPT14
261 CMPT15
262 CMPT16
263 CMPT17
264 CMPT18
265 CMPT19
266 CMPT20
267 CMPT22
268 CMPT23
269 CMPT26
270 CMPT27
271 CMPT28
272 CMPT29
273 CMPT30
274 CMPT32
275 CMTB01
276 CMTB02
277 CMTB03
278 CMTB04
279 CMTB05
280 CMTB06
281 CMTB07
282 CMTB08
283 CMTB09
284 CMTB10
285 CMTB11
286 CMTB12
287 CMTB13
288 CMTB14
289 CMTB15
290 CMTB16
291 CMTB17
292 CMTB18
293 CMTB19
294 CMTB20
295 CMTB21
296 CMTB22
297 CMTB23
298 CMTB25
299 CMTB26
300 CMTB27
301 CMTB28
302 CMTB29
303 CMTB31
304 CMTB32
305 CMTB33
306 CMTB34
307 CMTB36
308 CMTB37
309 CMTB38
310 CMTB39
311 CMTB40
312 CMTB41
313 CMTB44
314 CMTB45
315 CMTB46
316 CMTB47
317 CMTB48
318 CMTB49
319 CMTB50
320 CMTB51
321 CMTB52
322 CMTB53
323 CMTB54
324 CMTB55
325 CMTB56
326 CMTB57
327 CMTB58
328 CMTB59
329 CMTT01
330 CMTT02
331 CMTT03
332 CMTT04
333 CMTT05
334 CMTT06
335 CMTT07
336 CMTT09
337 CMTT10
338 CMTT11
339 CMTT12
340 CMTT13
341 CMTT14
342 CMTT15
343 CMTT16
344 CMTT17
345 CMTT18
346 CMTT19
347 CMTT20
348 CMTT21
349 CMTT22
350 CMTT23
351 CMTT24
352 CMTT25
353 CMTT26
354 CMTT27
355 CMTT28
356 CMTT29
357 CMTT30
358 CMTT31
359 CMTT32
360 CMTT33
361 CMTT34
362 CMTT35
363 CMTT36
364 CMTT37
365 CMTT38
366 CMTT39
367 CMTT41
368 CMTT42
369 CMTT43
370 CMTT44
371 CMTT45
372 CMTT46
373 CMTT47
374 CMTT49
375 CMTT50
376 CMTT51
377 CMTT52
378 CMTT53
379 CMTT54
380 CMTT55
381 CMTT56
382 CMUCMU2
383 CMUCNC1
384 CMUDDI1
385 CMUM01
386 CMUM02
387 CMUM03
388 CMUM04
389 CMUM05
390 CMUM06
391 CMUM07
392 CMUM08
393 CMUM09
394 CMUM10
395 CMUM11
396 CMUM12
397 CMUM13
398 CMUM14
399 CMUM15
400 CMUM16
401 CMUM17
402 CMUM18
403 CMUM19
404 CMUM20
405 CMUM21
406 CMUM22
407 CMUM23
408 CMUM24
409 CMUM25
410 CMUM26
411 CMUM27
412 CMUM28
413 CMUM29
414 CMUM30
415 CMUM31
416 CMUM32
417 CMUM33
418 CMUM34
419 CMUM35
420 CMUM36
421 CMUM37
422 CMUM38
423 CMUTTI1
ĐỊA CHỈ
Viễn Thông Cà Mau, số 03 Lưu Tấn Tài, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Trung tâm viễn thông 1, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
132 Ngô Quyền, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
411A, Nguyễn Trãi, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
100 khóm 6, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
128A, Nguyễn Tất Thành, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 38, đường kinh sáng Bạc Liêu, khóm 8 phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 1, xã An Xuyên, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
07 Nguyễn Thái Bình, khóm 5, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
219 Ngọc Hiển, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
67, khóm 1, Đường Lộ Mới, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Lý văn lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
154 Phan Bội Châu, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
5/1, Phan Bội Châu, Khóm 5, P.7, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 50 Lê Hồng Phong, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
53 Hoàng Diệu, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
85, Trần Văn Bỉnh, khóm 4, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
40A, Đường Rạch Rập, Tổ 3, khóm 3, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
BĐ Tắc Vân, ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
BĐ Tân Thành, Tháp Tân Thành, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh
Số 72, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
BĐ Hòa Thành, ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
BĐ Vàm Ô Rô, ấp Tân Thuộc, xã An Xuyên, TP Cà Mau, Cà Mau
Ấp 2, phường Tân Xuyên, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
xã An Xuyên, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Bà Điểu, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Thời, xã An Xuyên, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
66 ấp 4, xã An Xuyên, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Cái Su, xã Hoà Tân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Cái Rô, xã Định Bình, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Hòa Đông, xã Hòa Tân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
37 Âp Gành Hào 2, xã Hoà Tân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Lung Dừa, Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Trạm VT phường 9(Đối diện khu công nghiệp khí điện đạm), đường Ngô Quyền, ph
20 Lý Bôn, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 2, Xã Tân Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Khóm 5, phường Tân Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
17 khóm 2, phường Tân Thành, TP Cà Mau, Cà Mau
Ấp 6, phường Tân Thành, TP Cà Mau, Cà Mau
Số 103B/10 Lâm Thành Mậu, khóm 4, phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 285, khóm 2, P.Tân Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 118B Quang Trung, khóm 5, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
96/88 Lý Thường Kiệt, khóm 6, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 1, xã An Xuyên, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
302 Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 142F1 Phan Ngọc Hiển nối dài, khóm 2, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
277 Ấp 4, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 132/9E Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
172 Ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
1D, Lưu Hữu Phước, khóm 8, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
183 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
107A, QL1A, Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
240 Lê Vĩnh Hòa, khóm 8, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 234/46/28 Lý Văn Lâm, khóm 2, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 19 Đưòng 6A, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Hóa, xã Hòa Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 288, Ngô Quyền, P1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
338 Nguyễn Trãi, khóm 5, phường 9, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
ấp Cây Trâm, xã Định Bình, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
ấp Ông Muộn, xã Lý Văn Lâm, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Võ Văn Tần,khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Đường Vành Đai 1, phường 9, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau
kênh Chính Duyên, ấp Thanh Điền, xã Lý Văn Lâm, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
65, ấp Xóm Mới, xã Định Bình, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 10F đường Kinh Sáng Cà Mau Bạc Liêu, P.6, TP.Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số 05LK11 đường Vành Đai số 2, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Đường thoại ngọc hầu , khu cửa ngỏ Đông Bắc, phường 6, TP Cà Mau.
154, Dương thị cẩm vân, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Đường Kinh Sáng Bạc Liêu, P.6, TP Cà Mau
Ấp 2, Xã Tắc Vân, TP cà Mau, Cà Mau
xã Lý Văn Lâm, Tp. Càu Mau, tỉnh Cà Mau
phường 8, Tp. Càu Mau, tỉnh Cà Mau
Phường 8, Tp. Càu Mau, tỉnh Cà Mau
Phường 7, Tp. Càu Mau, tỉnh Cà Mau
Khóm 4, phường Tân Xuyên, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 5, xã An Xuyên, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 6, xã Tân Thành, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
ấp tân hiệp Xã An Xuyên, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
ấp Lung Dừa, Xã Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Xã Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Ấp 10, Xã An Xuyên, Tp. Cà Mau
Phường 1, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Thửa đất 14, tờ bản đồ số 32, Khóm 3, Phường 6, TP Cà Mau, Cà Mau
Thửa đất số 556, tờ bản đồ số 28, Khóm 4, phường Tân Xuyên, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà
Thửa đất số 134, tờ bản đồ số 05, (Nay là thửa 693 tờ bản đồ 05), P Tân Xuyên, T
Thửa đất số 839, tờ bản đồ số 10, Ấp Xóm Chùa , Xã Hòa Tân, TP cÀ mAU, Cà Mau
Thửa đất số 19, tờ bản đồ số 9, Phường 9, tp Cà Mau, Cà Mau
Thửa đất số 385, tờ bản đồ số 13, Phường 5, tp Cà Mau, Cà Mau
Thửa đất số 265, tờ bản đồ số 18, Phường 8, tp Cà Mau, Cà Mau
Thửa đất số 171, tờ bản đồ số 08, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Tòa nhà UBND tỉnh, Số 02, đường Hùng Vương, phường 5, TP.Cà Mau
Đường Ngô Quyền Phường 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau
85 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
BD Cái Nước, khóm II, TT. Cái Nước, huyện Cái Nước, Cà Mau
Ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tinh Cà Mau
Trạm VT Trần Thới, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
BĐ Phú Hưng(Cái Rắn), ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Đông Thới (Bào Tròn), ấp Bào Tròn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh C
BĐ Tân Hưng, ấp Phong Lưu, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
BĐ Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Ngọc Tuấn, TT. Cái Nước, huyện Cái Nước, Cà Mau
ấp Phấn Thạnh, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, Tĩnh Cà Mau.
Số 79, ấp Cái Chiêm, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Bàu Kè, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
105 ấp Đông Hưng, xã Đông Hưng, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
ấp Công Trung, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
ấp Thị Tường B, xã Hòa Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau kênh thị tường trạm thị
293, ấp Phong Lưu, xã Đông Hưng, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp HTX, xã Tân Hưng, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
TT Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau
Ấp Cái Rắn A, Xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau
Xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau , ấp tân hiệp
Ấp Kinh Lớn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Mỹ Hòa, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Nghĩa ba ông tài kinh rạch rô , Ấp Tân Trung, Xã Tân Hưng, Huyện Cái Nước, Tỉnh
Ấp Tân Hòa, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Bào Kè, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Láng Cùng, xă Thạnh Phú, Huyên Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Thửa 513, tờ bản đồ số 5, Ấp Cái Rắn A, Xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Ma
Thửa đất số 0028, 0029, 0030, 0031, 0032, 0033, tờ bản đồ số 12, xã Hòa Mỹ, huy
Thửa đất số 621, tờ bản đồ số 8, Ấp Ông Khâm, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước
Thửa đất 245, tờ bản đồ số 6, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Thửa đất số 0224, tờ bản đồ số 07, Ấp Cái Nước, Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước
Thửa đất số 374, tờ bản đồ 01, Ấp Nghĩa Hiệp, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước,
Thửa đất số 137, tờ bản đồ số 04, Ấp Kinh Lớn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉn
Trạm Viễn Thông Đầm Dơi, TT Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.
BĐ Tân Thuận, ấp Rành Hào, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ Tân Đức, ấp Tân Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Long A, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ Trần Phán, ấp Chà Là, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đàm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Thanh Tùng, ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Thành Vọng, ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ Tạ An Khương Đông, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ Bàu Sen, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Nghĩa Hải, ấp Tân Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Nhị Nguyệt-ấp Nhị Nguyệt, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.
BĐ Nước Mặn, ấp Tân Thuận A, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.
BĐ Quách Phẩm, ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Quách Phẩm Bắc, ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh C
Ấp Chánh Tài, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Hiệp Dư, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Lung Vinh, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, Cà Mau
Số 210 ấp Hòa Thuận, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Nhà ông 2 Chủ, ấpThuận Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.
Ấp Phú Hiệp, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Thành, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
359, ấp Trung Cang, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
khóm 2, TT Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
59 ấp Khai Hoang Vàm, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Thành B, Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp bến bào, Xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi , tỉnh Cà Mau
Ấp hiệp hãi, Xã tân thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
ấp Tân Long, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
75, ấp Thuận Long A, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Âp Tân Điền, Xã Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
Ấp Ngã Bát, Xã Trần Phán, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Dân, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
Ấp Tân An Ninh A, Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
Ấp Phú Quý, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Long B, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Xã Tạ An Khương Đông, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
ấp Mỹ Tân, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Lợi A, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Thuận Hòa B, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Điền A, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Ấp Mỹ Phú, Xã Tạ An Khương, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
Ấp Đồng Tâm A, Xã Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
ấp Lưu Hòa Thanh, Xã Tân Thuận, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
Thửa 658-659, tờ bđs 06, ấp Công Điền, Xã Tân Trung, Huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Ma
Thửa 188,222, tờ bđs 02, ấp Minh Điền, Xã Quách Phẩm Bắc, Huyện Đầm Dơi, Cà
Thửa 062,158,161,162, tờ bđs 02, ấp Tấn Ngọc, Xã Ngọc Chánh, Huyện Đầm Dơi, C
Thửa đất số 0267-0268, tờ bản đồ số 05, Ấp Tân Phú, Xã Trần Phán, H Đầm Dơi (tỉn
Thửa đất số 015-016, tờ bản đồ số 13, Ấp Thuận Hòa , Xã Tân Thuận, H Đầm Dơi,
Thửa đất số 193,194,303, tờ bản đồ số 1, Ấp Tân Thới B, Xã Thới Phong, H Đầm Dơi
Thửa 25, tờ bđs 05, Xã Thanh Tùng, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
Thửa đất số 48, 44 151, 191, tờ bản đồ số 03, Ấp Hàng Còng, xã Thành Điền, huyệ
Thửa đất số 284, 295, tờ bản đồ số 17, Ấp Thuận Phước, xã Tân Thuận, huyện Đầm
BD Năm Căn, khóm 4, TT Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.
Ấp Cái Nai , thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
BĐ Hàm Rồng, ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
BĐ Hàng Vịnh, Ấp 1, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
BĐ Hiệp Tùng,ấp Bến Rựa, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
khóm Hàng Vịnh, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Nhà ông Hiếu, 275 ấp Truyền Huấn, Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.
Ấp Bố Hữu, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Số 40, ấp Kinh 3, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Mai Vinh, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Số 17, ấp Bến Ngựa, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Satô, TT Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Lung Ngang, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Hố Rùi, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Láng Chiếu, xã Đất Mới, Huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
ấp Mai Hoa, Xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Đầu Chà, ấp Trại Lưới B, xã Lậm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Khu vực 1, Khóm 5, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Khóm 3, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Thửa đất số 54, tờ bản đồ số 05, ấp Xẻo Sao, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà
Ấp Bông Súng, Xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Thửa đất số 197, tờ bản đồ số 01, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Ấp Kênh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Khoảnh 166, tiểu khu 04, thửa đất 18+29, Ấp Nhà Hội, Xã Tam Giang, H Năm Căn,
Thửa đất số 154, tờ bản đồ số 15, ấp Trại Lưới A, xã Đất Mới, huyện Năm Căn, Cà
Khóm 3, TT Rạch Róc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Xẻo Mắm, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Trạm Viễn Thông Đất Mũi, ấp Rạch Tàu, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Viên An, ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
ấp Nhung Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
ấp Khai Long, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
BD Tân Trung, ấp Tân Trung, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Trạm VT So Đũa, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
BĐ Xẻo Lá , 277 tổ 6, ấp Xẻo Ngay, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Khu Du lịch Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Rạch Tàu Đông, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Tạo B, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tinh Cà Mau
Ấp Bảo Vĩ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Kênh Huế, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Sô 69 Ông Định, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Số 48, ấp Cai Lá, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Vinh Cửu, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Xóm Mới, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Đường Kéo, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, Cà Mau
Ấp Ông Linh, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Số 17, ấp Bàn Quỳ, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Hòn Khoai, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
ấp Tân Lập, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
ấp Kênh 5, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
93, ấp Tân Tiến, xã Tân An Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
ấp Cái Xếp, xã Đất Mũi, Huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Chợ Thủ, ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển ,tỉnh Cà Mau
Ấp Cây Phước, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Ấp Xóm Biển, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Xã Viên An, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
Ấp Cái Xép, Xã Đất Mũi, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
Ấp Voi Vàm, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Thửa đất số 101 + 102 + 323, khoảnh 84, tiểu khu 153, ấp Xóm Mới, xã Viên An Đô
Thửa đất số 993, khoảnh 61 tiểu khu 214, Khóm 4, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hi
Thửa đất số 22, khoảnh 29, tiểu khu 114, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh
Thửa đất số 27, tờ bản đồ địa chính 36, tọa lạc khoảnh 59, tiểu khu 168, Ấp Tam H
KDL Khai Long, Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau
Xã Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
Trạm VT Cái Đôi Vàm, khóm 1,TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Phú Tân, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Gò Công, ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Vàm Đình, ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Rạch Chèo, ấp Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Giáp Nước, ấp Đất Sét, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Cái Cám, ấp Mỹ Bình, xã phú tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
khóm 5, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.
Ấp Cây Thơ, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Ấp Vàm Xương, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Ấp Công Nghiệp, Xã Tân Hãi, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Áp Sào Lưới, Xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Quảng Tây, Xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Ap Duong Cai, Xa Phu Tan, Huyen Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Điền, Xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnn Cà Mau
ấp Phú Thành, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Đầm Thị Tường, ấp Xẽo Phước, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
BĐ Việt Thắng(Bào Chấu),ấp Bào Chấu,xã Việt Thắng,huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau
Ap Tân Nghĩa, Xã Rạch Chèo, Phú Tân
Ấp Tân Phú Thành, Xã Tân Hưng Tây, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau
Xã Tân Hưng Tây, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Ấp Kết Nghĩa, Xã Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau
Thửa đất số 401, tờ bản đồ số 06, Áp Tân Thành Mới, xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân
Thửa đất số 444, tờ bản đồ số 06, xã Trần Thới , huyện Cái Nước, tỉnh Minh Hải (n
Thửa đất số 0473, tờ bản đồ số 1B, Ấp Quảng Phú, xã Tân Hưng Tây, huyện Cái Nướ
Thửa đất số 0193, tờ bản đồ số 10, xã Phú Mỹ , huyện Cái Nước, Minh Hải (nay là t
BĐ Thới Bình, khóm I, TT.Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Biển Bạch, ấp Tân Bằng, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
04 ấp Xóm Mới, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Tân Lộc, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Tân Lộc Đông, ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 1, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 3, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Số 63, Ấp 6, xã Tân lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 5, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Kinh 5B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Trí Phải, ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 9, Chạy Chủ, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
khóm 3, TT. Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Đồng Sậy, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Kinh 13-ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Kênh 30, ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Tân Phú, ấp nhà máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
BĐ Thị Phụng, ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình ,tỉnh Cà Mau
85 ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
số 241 ấp 6, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
ấp 11, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Số 108, Ấp Tràm Thẻ, Xã Tân Phú, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
ấp Tấn Công, xã Tân Bằng, huyện Thới bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Lê Giáo, xã Biển Bạch Đông, Huyện Thới Bình, Cà Mau
BĐ Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp cá sắn vàm, xã Biển Bạch Đông, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Ấp 4, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Cà Mau
Ấp 4, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
xã Tân Lộc Bắc, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Ấp 6, xã Tân Lộc, huyên Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Nhà Máy A, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp 6, xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Ấp 10, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Ấp hữu thời, Xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Ấp Trời Mọc, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Khóm 7 TT Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
Xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
ấp 2, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Thửa 180-181, Ấp Tapasa 3. Xã Tân Phú, H Thới Bình, Cà Mau
Ấp 11, Xã Biển Bạch, Huyện Thới Bình, Cà Mau
Thửa đất 270, tờ bđ số 14, ấp Bầu Nai, Xã Tân Phú, h Thới Bình
Thửa 665, tờ bđs 3, Ấp Cái Sắn Ngọn, Xã Biển Bạch Đông, H Thới Bình, Cà Mau
Thửa đất số 0029, tờ bản đồ số 06, Ấp 8, xã Tân Lộc (nay là Tân Lộc Bắc), huyện Thớ
Thửa đất 48, tờ bản đồ số 6, Ấp 2, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, Cà Mau
Thửa đất 467, tờ bản đồ số 18, Ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Thửa đất số 108, 110, tờ bản đồ số 6, Ấp 6 La Cua, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới
Thửa đất 794, tờ bản đồ số 9, Ấp 3, xã Thới Bình, huyện Thới Bình
Thửa đất 0115, tờ bản đồ số 20, (cây đều) ấp 11, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, C
Thửa đất số 0285, tờ bản đồ 03, xã Phong Thạnh Nam (Nay là xã Phong Thạnh Tây B
Ấp xóm sở, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Minh Hải (nay là tỉnh Cà Mau)
BĐ Trần Văn Thời - khóm I, TT Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Sông Đốc, khóm I, TT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Sông Đốc B, khóm 4, TT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Khánh Bình, Ấp 19/5, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Bình Đông, Ấp 5, xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Bình Tây Bắc, ấp Mũi Tràm, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Hưng, Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Phong Lạc, ấp Tân Điền, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp 10A, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Hải, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
BĐ Lợi An (Ông Tự), ấp Tân Phong, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Chống Mỹ, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Kênh Hội, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Lung Tràm, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Số 1675, ấp 4, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời,tỉnh Cà Mau
khóm 4, TT Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, Cà Mau
Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Kinh Hòn,xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp 4, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
140 ấp Cơi 6A, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Mũi Tràm B, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
ấp Vườn Tre, xã Khánh Lộc, huyện Trần văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Vàm Xáng, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Tân Phong, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp 12, Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thới, tỉnh Cà Mau
Hòn Chuối, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
ấp 4, xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
khóm 6,TT.Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
khóm 10, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp 3, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
ấp Cơi Năm A, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Kinh Tư, xã Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Sào Lưới, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Bảy Ghe, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Liên Hòa, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Đất Biển, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Khóm 5, Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Khóm 1, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Giao Vàm, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Ấp Rạch Lùm B, Xã Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau
Thửa 71, tờ bản đồ số 06, Ấp Cơi 5B, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời, Tỉn
Thửa 322, tờ bđs 01, ấp Nhà Máy C, Xã Khánh Hưngg, Huyện Trần Văn Thời, tỉnh C
Thửa đất số 0491, tờ bản đồ số 03, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Ma
Thửa đất số 0228-0229, tờ bản đồ số 14, Áp 10B, xã Trần Hợi huyện Trần Văn Thời,
Thửa đất số 270, tờ bản đồ số 02, Áp 4, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà
Thửa đất số 2, tờ bản đồ số 12, Ấp Kinh Hãng C, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Th
Thửa đất 0831, tờ bản đồ số 5, Ấp Sào Lưới , xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Vă
Thửa đất số 266, 267, tờ bản đồ số 14, Ấp Trùm Thuật A, xã Khánh Hải, huyện Trần
Đường số D3, ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau
QL1A, ấp Láng Tương, xã Tân Hưng Đông, TT. Cái Nước, H. Cái Nước, Cà Mau
Ấp Tân Thành, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
BĐ U Minh - khóm 3, TT.U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Trại giáo dưỡng XH An Khánh , huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Hội ,ấp 3, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Trạm VT Khánh Lâm, ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Tiến, ấp 3, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
BĐ Khai Hoang, ấp 9, xã nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
BĐ Khánh Hòa(Tiểu Dừa), ấp 2, xã Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 2, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 11, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
200 ấp 3, Ấp Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Đội 1, ấp 7, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 5, xã Khánh Hòa, huyện U Minh, Cà Mau
Số 53, ấp 1, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 5, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
ấp 4, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Số 63, Ấp 11, Xã Nguyễn Phích, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Ấp 3, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Ấp 8, Xã Khánh Hội, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Ấp 10, Xã Khánh Tiến, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
(chệt tửng) Xã Khánh lâm, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
ấp 13, xã khánh thuận, H. U Minh, Cà Mau
Ấp 1, xã Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 14, Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Ấp 17, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Kênh 96.Thửa số 117, Lâm Ngư Trường U Minh I, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh,
kinh rạch nhum, Ấp 7, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 4, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Khóm 4, TT U Minh, Huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
ấp 11, Xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Ấp 12, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
KCN Khánh An, Ấp 1
Khoảnh 16, tiểu khu 040, Ấp 7, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Thửa đất 101,110,112,114, tờ bản đồ số 11, Ấp 1, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, t
ấp 1, Xã Nguyễn Phích, Huyện u MINH, Cà Mau
Thửa đất 195, tờ bản đồ số 12, Ấp 7, xã Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Thửa đất 115, tờ bản đồ số 09, Xã Khánh lâm, Huyện U Minh, Cà Mau
Thửa đất số 422, tờ bản đồ số 7, khóm 3, Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà
Thửa đất số 51, tờ bản đồ địa chính số 24, Ấp 12, xã Khánh Thuận, huyện U Minh,
Ấp Rạch Lăng, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Kinh độ Vĩ độ
105.15046 9.1775
105.129400 9.136540
105.14168 9.18322
105.14967 9.18902
105.165280 9.172740
105.146920 9.169540
105.184630 9.173100
105.1238684 9.2068806
105.15793123 9.18292111
105.157090 9.176010
105.144127 9.174296
105.1319098 9.1854718
105.14935077 9.18275442
105.148800 9.172880
105.151450 9.167670
105.1448985 9.1788848
105.155840 9.180102
105.1414463 9.17119
105.262800 9.166050
105.209410 9.168700
105.2324613 9.1630718
105.200680 9.131260
105.2096 9.21477
105.18402 9.23929
105.16667 9.21192
105.136124 9.152771
105.257386 9.242901
105.2011967 9.265362
105.246650 9.111250
105.228770 9.136910
105.19668 9.11292
105.195810 9.085230
105.11723 9.14682
105.132100 9.200390
105.147690 9.180920
105.24213 9.1854
105.22293 9.19101
105.19961 9.1941
105.20225 9.20947
105.154809 9.184820
105.173552 9.194993
105.160280 9.186990
105.153240 9.174070
105.13554 9.22582
105.2501 9.16283
105.14584 9.18385
105.26075 9.16395
105.1405999 9.1787192
105.165470 9.137190
105.1498876 9.161183
105.1991 9.1728
105.134510 9.144170
105.1458714 9.1647952
105.1361583 9.18118
105.147220 9.175930
105.184100 9.141380
105.138718 9.185358
105.150067 9.1955018
105.224690 9.163920
105.110440 9.169380
105.1272539 9.1995149
105.146030 9.197600
105.1554 9.15603
105.25883 9.13914
105.158801 9.171165
105.15571 9.20156
105.170560 9.184680
105.16487 9.18892
105.175970 9.173730
105.272260 9.171010
105.142380 9.160490
105.1324895 9.1704991
105.119013 9.176218
105.156740 9.163650
105.186011 9.205750
105.17659 9.2238815
105.226492 9.221556
105.211451 9.239738
105.119690 9.157010
105.135830 9.161020
105.165672 9.2552877
105.13644 9.19296
105.160978 9.176634
105.16995 9.20440
105.14917 9.24147
105.22604 9.10544
105.14390 9.20630
105.16253 9.18067
105.14142 9.16721
105.14361 9.13863
105.151933 9.176285
105.13141 9.19152
105.154976 9.175131
105.01112 8.93671
105.01562 9.03334
105.019600 8.856540
105.065980 9.081140
105.06852 8.94596
105.079276 9.036599
105.153400 9.096270
105.01191 8.92708
105.103770 9.113450
105.042220 9.056440
104.973400 8.922250
105.1276589 9.1024489
105.016070 8.983070
105.013950 8.904500
104.971169 9.01764
105.06437 8.99313
105.12044 9.03026
105.018810 8.942620
105.044780 9.085140
105.105114 9.073471
105.0550635 8.9197701
105.018357 8.880043
105.116670 9.052970
105.088473 9.100979
105.11672 9.1244174
105.013115 8.963682
105.089978 9.138939
105.1443 9.11988410
105.028493 9.07286
104.99830 8.99970
105.03985 8.95660
105.06689 9.11120
105.04628 8.94009
104.98999 8.93960
105.07351 8.93158
105.19653 8.993980
105.4144488 9.0290403
105.2916295 9.0259662
105.319196 8.968812
105.110050 8.966220
105.25184 8.82989
105.1727 8.86973
105.16692 9.05233
105.24411 9.04449
105.212390 8.921400
105.24622 8.95144
105.14926 9.01146
105.344927 9.0419604
105.05633 8.87525
105.15623 8.9184
105.310520 8.893560
105.27148 8.86238
105.092510 8.907880
105.25514 8.99105
105.32611280 9.00283878
105.3235331 8.9268591
105.23785271 8.88637281
105.15876 8.97408
105.14394 9.06112
105.204730 8.990380
105.107759 8.860605
105.21039 9.02565
105.1023827 8.9379139
105.3712 9.00755
105.20438 8.96426
105.2893707 8.9790847
105.18348 9.02326
105.11662 8.98793
105.2295587 8.9389331
105.221032 9.00693
105.2143872 8.850107
105.279251 8.925357
105.284113 9.066113
105.233250 9.066731
105.244296 8.983224
105.314801 9.050860
105.13969 8.87342
105.185967 8.894565
105.203295 9.063025
105.177962 8.946593
105.3797704 9.0485235
105.1241267 9.005756
105.1293173 8.9307202
105.17915 8.92443
105.1511605 9.0350826
105.33898 9.02019
105.25661 9.07481
105.16648 8.84890
105.22642 9.08315
105.35190 8.97552
104.994600 8.760500
104.998950 8.776120
105.00896 8.80883
105.0611985 8.7806371
105.14055 8.82884
105.02389 8.77066
105.0679542 8.8302555
105.21929 8.77943
105.2328 8.80516
105.20528 8.79642
105.096820 8.802850
104.97012 8.75756
105.146060 8.766230
105.294926 8.824244
104.95221 8.79155
105.26083 8.77921
104.89977 8.73603
104.987107 8.758435
104.998814 8.769223
104.943237 8.743264
105.1802548 8.8292979
105.0027 8.79196
105.017273 8.829596
105.15940 8.80009
104.95410 8.76970
105.018450 8.625290
105.05357 8.65061
104.75652 8.60082
104.87563 8.68682
104.929893 8.693539
104.839430 8.588800
104.996820 8.753910
104.87796 8.61088
104.97129 8.64508
104.724224 8.607511
104.771400 8.598410
105.1122 8.76579
105.16736 8.74839
105.038666 8.638684
105.006600 8.678140
105.06846 8.72782
105.09514 8.69395
104.969610 8.715900
105.11629 8.69633
104.82427 8.65249876
104.93641 8.64674
104.83143 8.42791
105.036660 8.699431
104.858287 8.629107
105.01051 8.71406
104.806760 8.600370
105.19209 8.76341
104.93346 8.60288
104.865040 8.686610
104.8595911 8.6616763
104.826229 8.615248
105.184785 8.781900
104.977934 8.732209
104.89248 8.58227
105.10944 8.73361
105.01245 8.65849
104.82836 8.565924
104.97083 8.61583
104.81239 8.85767
104.868053 8.916389
104.824200 8.776120
104.93994 8.91742
104.90911 8.81642
104.913900 8.865521
104.957220 8.962860
104.82461 8.97319
104.79927 8.86532
104.961583 8.836950
104.883510 8.990930
104.8032 8.89795
104.78778 8.80358
104.822990 8.824740
104.87576 8.94681
104.81434 8.93339
104.91344 8.95278
104.92634 9.0029
104.98212 8.87766
104.852130 8.867800
104.8997349 8.9001339
104.8254 8.86064
104.870092 8.848924
104.85896 8.89215
104.95600 8.86085
104.94220 8.89380
104.90923 8.91586
104.95990 8.98440
105.08939 9.3467
105.04556 9.46014
105.06471 9.40421
105.20421 9.28409
105.2776 9.26969
105.085300 9.273820
105.20361 9.32746
105.246040 9.294050
105.1245 9.38043
105.189490 9.381540
105.151720 9.405240
105.08456 9.31499
105.08904 9.34229
105.12897 9.28755
105.159140 9.349640
105.13467 9.31975
105.01643 9.50881
105.14531 9.44851
105.22655 9.35906
105.11078 9.25853
105.1006 9.20561
105.176300 9.430530
105.1664 9.29906
105.253851 9.386948
105.066150 9.484090
105.06222722 9.4357634
105.08847 9.20596
105.075310 9.372730
105.102720 9.357290
105.113399 9.370193
105.20114 9.30954
105.231480 9.259240
105.116070 9.427710
105.224210 9.391480
105.097370 9.232859
105.111400 9.330740
105.05645 9.3306348
105.085760 9.452180
105.24612 9.34707
105.094400 9.350326
105.210930 9.338420
105.184030 9.272770
105.20198 9.42500
105.02922 9.48641
105.18470 9.34710
105.09915 9.40721
105.23620 9.32300
105.15400 9.37740
105.10090 9.30450
105.12430 9.46580
105.12470 9.35050
105.17140 9.32510
105.26870 9.36650
105.09454 9.25576
104.966970 9.072570
104.82428 9.03959
104.825130 9.035980
105.069990 9.154590
105.014040 9.147520
104.849347 9.176159
104.8432622 9.2436392
104.897900 9.137800
104.89599 9.04987
104.940110 9.143610
104.858690 9.093130
105.002610 9.088310
105.05511 9.18179
105.081540 9.171730
104.819340 9.103530
105.037830 9.120160
104.969960 9.119940
104.957510 9.197690
104.811490 9.176840
104.8802 9.27471
104.912760 9.202920
104.826480 9.247770
104.929741 9.067581
104.868530 9.047360
104.9996889 9.06383004
104.99371 9.17413
104.52561 8.94732
105.003940 9.135120
104.820200 9.036480
104.968800 9.082720
104.83552 9.04299
104.895590 9.239540
104.909030 9.173080
104.914640 9.101740
104.817860 9.207530
104.819140 9.083530
104.817 9.13806
104.860800 9.151300
105.039633 9.163689
104.854869 9.015026
104.955300 9.070900
104.81609 9.02955
104.992258 9.087803
105.094891 9.181983
104.862001 9.121158
104.877329 9.179027
104.89318 9.15592
105.05393 9.13758
104.96471 9.15963
104.93171 9.18535
104.88823 9.07504
104.85155 9.20408
104.86290 9.07320
105.138777 9.157896
105.013254 8.952125
105.180641 8.983304
104.96901 9.40867
105.047450 9.239400
104.83362 9.34559
104.888759 9.377839
104.85555 9.41533
105.01108 9.31275
104.84456 9.50566
105.04154 9.27538
105.033850 9.201480
104.997540 9.371760
104.896260 9.328620
104.888980 9.421870
104.927870 9.389360
105.07259 9.24483
105.002400 9.343850
104.950050 9.312570
104.900860 9.475430
104.834880 9.295370
104.842240 9.463010
104.854120 9.356920
105.010670 9.430810
104.935413 9.433338
104.990267 9.264233
104.9833 9.48961
104.958171 9.355841
105.065858 9.207590
104.90391 9.53681
104.962724 9.412285
104.925632 9.508371
104.995827 9.198643
105.0688 9.2306
104.85990 9.31330
104.84967 9.39012
105.00075 9.39967
104.88300 9.39910
104.89210 9.35620
104.95054 9.39725
104.98286 9.44966
104.977521 9.067147

You might also like