You are on page 1of 8

loại cánh đồng Huyện xã địa điểm Diện tích (ha)

Cánh đồng mẫu lớn 2308.25


Huyện Hoài Nhơn Hoài Châu An Quý Bắc 35
An Quý Nam 38
An Sơn 30
Tân Trung 31
Thành Sơn 37
Hoài Châu 171
Hoài Châu Bắc Liễu An, Liễu An Nam 33
Hoài Châu Bắc 33
Hoài Đức Bình Chương 35
Định Bình 30
Lại Đức 31
Lại khánh 30
Hoài Đức 126
Hoài Hảo Hội Phú 32
Phụng Du 2 32
Tấn Thạnh 1, Cự Lễ, Phụng Du 1 30.5
Hoài Hảo 94.5
Hoài Hương Nhuận An+Nhuận An Đông 57.75
Hoài Hương 57.75
Hoài Mỹ Định Công 50
Định Trị 50
Khánh Trạch + Xuân Khánh 40
Lộ Diêu 30
Mỹ Khánh 50
Mỹ Thọ 200
Phú Xuân + Công Lương 50
Xuân Vinh 50
Hoài Mỹ 520
Hoài Phú Mỹ Bình 2,3 63
Hoài Phú 63
Hoài Sơn Cẩn Hậu 31
Hy Văn 30
Tường Sơn 30
Hoài Sơn 91
Hoài Tân An Dưỡng 2 30
Đệ Đức 2,3 35
Đệ Đức 3 + An Dưỡng 1 30
Giao Hội 30
Hoài Tân 125
Hoài Thanh An Dinh 1 30
An Dinh 2 + An Lộc 1 30
Hoài Thanh 60
Hoài Xuân Vĩnh Phụng 1,2 và Thái Lai (Khu A 50
Hoài Xuân 50
Huyện Hoài Nhơn 1391.25
Huyện Phù Mỹ Mỹ Chánh Chánh An, Hiệp An 37
Mỹ Chánh 37
Mỹ Châu Mỹ Trang 37
Vạn An( cánh đồng lạc) 33
Vạn Lương - Vạn An 55
Mỹ Châu 125
Mỹ Hiệp An Trinh, Bình Long 58.5
Bình Tân Tây 38
Đại Sơn, Thạnh An 33.5
Mỹ Hiệp 130
Mỹ Hòa An Lạc 1 35
Hội Khánh 46
Mỹ Hòa 81
Mỹ Lộc Tân Ốc 34
Vạn Định 58
Mỹ Lộc 92
Mỹ Lợi Chánh Khoan Đông 32
Chánh Khoan Tây 32
Mỹ Lợi 64
Mỹ Quang Trung Thành 2 42
Trung Thành 3,4 30
Mỹ Quang 72
Mỹ Tài Vĩnh Nhơn, Vĩnh Lý 130
Mỹ Tài 130
Mỹ Trinh Trinh Vân Bắc 32
Mỹ Trinh 32
TT Phù Mỹ An Lạc Đông 1 35
Trà Quang Nam 35
TT Phù Mỹ 70
Huyện Phù Mỹ 833
Thành Phố Quy Nhơn Phước Mỹ Thanh Long, Mỹ Lợi 84
Phước Mỹ 84
Thành Phố Quy Nhơn 84
Cánh đồng tiên tiến 916.4
Huyện Hoài Nhơn Hoài Châu Thành Sơn Tây(CĐTT) 20
Hoài Châu 20
Hoài Sơn Hy Tường ( CĐTT) 20
Phú Nông ( CĐTT) 15
Túy Thạnh ( CĐTT) 5
Hoài Sơn 40
Huyện Hoài Nhơn 60
Huyện Phù Mỹ Mỹ An Chánh Giáo 10
Thuận Đạo 10
Mỹ An 20
Mỹ Cát Chánh Hội 19.2
Hội Thuận 24
Trinh Long Khánh 5.3
Mỹ Cát 48.5
Mỹ Chánh Thái An 11
Mỹ Chánh 11
Mỹ Chánh Tây Trung Hội, Trung Thuận 20
Trung Thứ 11.5
Trung Tường 6.5
Mỹ Chánh Tây 38
Mỹ Châu Vạn Lương 14
Mỹ Châu 14
Mỹ Đức An Giang Đông 9.8
An Giang Tây 17
Hòa Tân 10.9
Phú Hà 16.8
Mỹ Đức 54.5
Mỹ Hiệp Hòa Nghĩa 9
Thạnh An, Đại Thạnh 21
Trà Bình Đông 21
Trà Bình Tây 10
Vạn Thiện 23.5
Vạn Thiện, Vạn Phước Tây 24.5
Mỹ Hiệp 109
Mỹ Hòa An Lạc 2 10
Hội Phú 8
Phước Thọ 20
Mỹ Hòa 38
Mỹ Lộc An Bảo 23
Nghĩa Lộc 13
Vạn Phú 26
Vĩnh Thuận 14
Mỹ Lộc 76
Mỹ Lợi Chánh Khoan Nam 12
Phú Ninh Tây 15
Mỹ Lợi 27
Mỹ Phong Gia Hội 7.5
Phú Đức 11.5
Phú Nhiêu 15
Phước Thung 15
Văn Trường Đông 3
Vĩnh Bình 12
Mỹ Phong 64
Mỹ Quang Bình Trị 7
Tường An 10
Mỹ Quang 17
Mỹ Tài Vạn Ninh 1 5
Vạn Ninh 2 6
Vĩnh Phú 3,7 45
Mỹ Tài 56
Mỹ Thắng Thôn 4 15
Mỹ Thắng 15
Mỹ Thành Hòa Hội Bắc 6.5
Mỹ Thành 6.5
Mỹ Thọ Cát Tường 10
Chánh Trạch 1 12
Chánh Trực 6
Chánh Tường 18
Đại Lương 20
Mỹ Thọ 66
Mỹ Trinh Chánh Thuận 10
Lạc Sơn 11
Trà Lương 22
Trinh Vân Bắc 10
Trịnh Vân Nam 20
Trực Đạo 20
Trung Bình 12
Trung Hội 33
Mỹ Trinh 138
TT Bình Dương Dương Liễu Bắc 26
TT Bình Dương 26
TT Phù Mỹ An Lạc Đông 2 21.2
Diêm Tiêu 3.7
Phú Thiện 7
TT Phù Mỹ 31.9
Huyện Phù Mỹ 856.4
Tổng số cánh đồng 3224.65

+CĐML:54
Trong đó : 1 CĐML cây trồng cạn(Lạc, xã Mỹ Châu diện tích 33 ha), còn lại 53 cách đồng lúa
+CĐTT:68
Ghi chú:
+huyện An Lão không thực hiện cánh đồng mẫu
+huyện Hoài Ân chưa có số liệu
Số cánh đồng
54
1
1
1
1
1
5
1
1
1
1
1
1
4
1
1
1
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
8
1
1
1
1
1
3
1
1
1
1
4
1
1
2
1
1
33
1
1
1
1
1
3
1
1
1
3
1
1
2
1
1
2
1
1
2
1
1
2
1
1
1
1
1
1
2
19
2
2
2
68
1
1
1
1
1
3
4
1
1
2
1
1
1
3
1
1
1
1
1
3
1
1
1
1
1
1
4
1
1
1
1
1
1
6
1
1
1
3
2
1
1
1
5
1
1
2
1
1
2
1
1
1
7
1
1
2
1
1
2
4
1
1
1
1
1
1
1
1
1
5
1
1
2
1
1
1
1
2
10
1
1
1
1
1
3
64
122

You might also like