You are on page 1of 39

TỔNG HỢP SẢN XUẤT TRỒNG TRỌT VỤ ĐÔN

Huyện xã huyện
mã Chương trình vụ Chân
Cây ruộng
Huyện An Lão HAL
Xã An Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Thị trấn An Lão Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Trung Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Dũng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Vinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Quang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Nghĩa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện An Lão HAL
Xã An Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện An Lão HAL
Xã An Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện An Lão HAL
Xã An Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện An Lão HAL
Xã An Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện An Lão HAL
Xã An Dũng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện An Lão HAL
Xã An Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện An Lão HAL
Xã An Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện An Lão HAL
Thị trấn An Lão Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Hảo Đông Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Hảo Tây Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Tín Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Thạnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Phong Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Thị trấn Tăng Bạt Hổ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Đức Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Tường Đông Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Tường Tây Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Hữu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Nghĩa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Ân Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Đak Mang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Hoài Ân HHA
Xã Bok Tới Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Thị trấn Phù Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Thị trấn Bình Dương Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Đức Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Châu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Thắng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Lợi Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ An Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Phong Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Chánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Quang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Cát Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Mỹ HPM
Xã Mỹ Chánh Tây Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Thị trấn Phú Phong Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Giang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây An Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Bình Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Vinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Vĩnh An Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Xuân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Bình Nghi Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tây Sơn HTS
Xã Tây Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Thị trấn Tuy Phước Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Thị trấn Diêu Trì Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Thắng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Quang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Nghĩa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước An Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Tuy Phước HTP
Xã Phước Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Thị trấn Vân Canh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã Canh Liên Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã canh Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã Canh Vinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã Canh Hiển Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã Canh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vân Canh HVC
Xã Canh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Thị trấn Vĩnh Thạnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Quang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thịnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hảo Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Kim Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Kim Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thịnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Kim Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Bí đỏ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thịnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hảo Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu đỗ
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Quang Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Thị trấn Vĩnh Thạnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Thuận Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Hòa Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Vĩnh Thạnh HVT
Xã Vĩnh Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Nhơn Bình Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Nhơn Bình Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Nhơn Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Nhơn Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Trần Quang DSản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Bùi Thị Xuân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Phường Ghềnh Ráng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thành phố Quy NhơTPQN
Xã Phước Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Bình Định Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Đập Đá Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn An Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phong Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hạnh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hậu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Đập Đá Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hậu Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Đập Đá Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hậu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu tương
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Đậu tương
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Mè
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Bình Định Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Đập Đá Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phong Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hậu Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Hậu Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Phường Nhơn Hoà Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Lộc Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Cỏ
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Phúc Sản xuất trồng trọĐông xuân Mía
Thị xã An Nhơn TXAN
Xã Nhơn Thọ Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Bắc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Hảo Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan BắSản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan N Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Thanh TSản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Thanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Xuân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Hương Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Bồng Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Đức Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Bắc Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Hảo Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan N Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Thanh TSản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Thanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Xuân Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Hương Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Mỹ Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Bồng Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Đức Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Bắc Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Châu Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Xã Hoài Phú Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Hảo Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Tam Quan Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Hoài Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Thị Xã Hoài Nhơn TXHN
Phường Bồng Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Hành
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Mía
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hanh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Mía
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tài Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Mía
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Minh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Hành
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Mía
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Khánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Hành
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thành Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân Hành
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hải Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Sơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Lâm Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hiệp Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Trinh Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tân Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Thị trấn Ngô Mây Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Thị trấn Ngô Mây Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Thị trấn Ngô Mây Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Thị trấn Ngô Mây Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Dưa hấu
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân ớt
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Tường Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Nhơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Nhơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Ngô
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Nhơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Nhơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Sắn
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Nhơn Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lạc
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Hưng Sản xuất trồng trọĐông xuân Rau
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Thắng Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Xã Cát Chánh Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
Huyện Phù Cát HPC
Thị trấn Cát Tiến Sản xuất trồng trọĐông xuân Lúa
RỌT VỤ ĐÔNG XUÂN 2023
cây trồng nhóm cây Đất trồng Loại đất Diện tích kế hoạch
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 274
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 159
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 156
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 152
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 107
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 5.15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 94
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 43.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 56.9
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 45
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 38
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 4
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 59.4
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 12
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 5.4
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 221
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 190
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 255
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 434
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 422
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 480
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 102
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 442
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 363
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 400
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 319
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 260
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 14
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 71
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 127
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 297
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 82
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 196
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 483
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 63
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 551
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 359
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 123
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 433
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 560
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 450
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 720
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 150
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 310
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 344
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 1047
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 437
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 277
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 220
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 312
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 265
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 346
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 444.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 326.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 351.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 358
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 520
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 267
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 435
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 359
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 48.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 194.7
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 640.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 375
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 250
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 200
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 900
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 670
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 650
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 520
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 1140
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 700
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 400
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 260
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 590
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 740
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 330
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 56
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 218
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 60
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 283
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 122
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 42
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 99
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 115
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 310
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 31
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 87
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 46
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 132.6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 250
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 33
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 148.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 415.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 98
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 150
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 18
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 6
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 23
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 23
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 3.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 23
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 2.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 23
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng cạn
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 126.74
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 178.185
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 170.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 103
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 86
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 124.8
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 0
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 175.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 135
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 170.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 298.6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 486.3
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 423
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 768.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 431
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 364.6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 636.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 425
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 367.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 630
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 515
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 594.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 365.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 1
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 12
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 17.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 6.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 20
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 8
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 28
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 30
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 10
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 1.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 16.8
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 25.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 98
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 72.9
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 38
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 10
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 114.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 36.3
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng cạn
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 17.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 17
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 5.5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 3
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 11
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 2
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 54
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 23
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 17.9
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 100
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 50
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 15
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 70
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 32
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 83
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 6.8
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 27
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 6.5
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 32.2
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 65
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 4.9
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 76
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 27
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 129
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 2
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 100
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 604
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 356.1
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 412
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 491.8
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 339.96
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 148
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 32.95
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 182.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 174.91
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 219.3
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 448
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 287.1
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 137
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 753.1
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 200.3
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất lúa 705
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 30
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 28
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 45.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 12
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 9.3
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 65.9
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 37.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 40
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 60
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 6
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 56.2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 17
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 25
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 15.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 22
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 4
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 1
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 1.5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 7
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 12
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 688
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 480
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 360
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 35
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 55
Cây đồng ruộng nhóm 2 Đất cây trồng 5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 40
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 25
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 560
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 60
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 14
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 10
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 150
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 48
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 23
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 10
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 485
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 7
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 55
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 50
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 43
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 28
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 32
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 3 vụ Đất lúa 250
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 34
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 10
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 6
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 9
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 14
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 3 vụ Đất lúa 334
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 20
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 36
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 3
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 17
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 31
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 30
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 3 vụ Đất lúa 98
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 152
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 147
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 11
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 19
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 205
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 495
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 186
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 35
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 65
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 48
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 185
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 3 vụ Đất lúa 40
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 20
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 580
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 432
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 85
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 95
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 47
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 15
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 115
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 887
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 870
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 50
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 15
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 22
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 401
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 540
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 340
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 45
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 17
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 43
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 432
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 10
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 250
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 30
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 5
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 15
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 42
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 90
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 210
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 15
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 35
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 559
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 270
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 150
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 28
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 45
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 60
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 606
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 2
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 18
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 3
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 25
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân cao sạ c Đất lúa 50
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 405
Cây đồng ruộng nhóm 1 Đất cây trồng 35
Cây trồng vườn nhóm 2 Đất cây trồng 40
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 552
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 379
Cây đồng ruộng nhóm 1 Chân 2 vụ Đất lúa 372
diện tích thực hiện diện tích thiệt hạ
210 0
159 0
158 0
152 0
107 0
62.93 0
94 0
34.8 0
56.9 0
30 0
3 0
28 0
###
###
6 0
1 0
###
186.34 0
171.68 0
230 0
420 0
407 10
474 0
80 0
442 0
358.45 0
399 0
289 0
255 0
13.7 0
74 0
127 0
250 0
82 0
160 15
445 90
20 0
551 40
290 120
103 0
433 33
560 20
370 15
550 0
150 18
110 50
284 0
157.3 40
240 0
178 105
210 35
290 0
265 0
346 0
310 0
326.5 0
280 0
340 0
410 0
250 0
435 0
340 0
48.5 0
160 0
620 0
360 0
32 0
80 0
0 0
355 0
330 0
30 0
700 0
690 0
300 0
210 0
130 0
170 0
300 0
60 0
160 0
58 0
230 0
122.5 0
43 0
35 0
83 0
115 0
290 0
31 0
80 0
46 0
125 0
0 0
0 0
2 0
70 0
275.5 0
80 0
150 0
5.5 0
1 0
6 0
1 0
16 0
3.5 0
4 0
1 0
10 0
4.3 0
4 0
34.94 0
2 0
3 0
4 0
0 0
0 0
50 0
30 0
50 0
60 0
0 0
90 0
135 0
51 0
284.7 0
318 0
250 0
220 0
390 0
340 0
611.7 0
400 0
367.5 0
550 0
420 0
579.5 0
365.5 0
###
###
###
###
###
###
3 0
3 0
###
8 ###
###
###
###
###
###
###
###
3 ###
3.5 0
###
14 0
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
604 197
356.1 70
350 47
491.8 20
339.96 0
125 38
38.48 0
59 20
90 10
120 0
400 0
200 7.55
30 0
740 265
60 0
420 0
30 0
1 0
20 0
1 0
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
30 0
5 0
1 0
11 0
1 0
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Diện tích kế hoạch Cây

Huyện xã Bí đỏ Cỏ Đậu đỗ Đậu tươn Dưa hấHành Lạc Lúa Mè Mía Ngô ớt Rau Sắn Total Result
Huyện An Lão 101.4 1047.55 50 22.4 1221.4
Thị trấn An Lão 156 5 161
Xã An Dũng 59.4 5.15 64.55
Xã An Hòa 38 274 45 12 369
Xã An Hưng 107 107
Xã An Nghĩa 56.9 56.9
Xã An Quang 43.5 43.5
Xã An Tân 4 159 5 5.4 173.4
Xã An Trung 152 152
Xã An Vinh 94 94
Huyện Hoài Ân 4100 4100
Thị trấn Tăng Bạt Hổ 102 102
Xã Ân Đức 442 442
Xã Ân Hảo Đông 221 221
Xã Ân Hảo Tây 190 190
Xã Ân Hữu 319 319
Xã Ân Mỹ 255 255
Xã Ân Nghĩa 260 260
Xã Ân Phong 480 480
Xã Ân Sơn 14 14
Xã Ân Thạnh 422 422
Xã Ân Tín 434 434
Xã Ân Tường Đông 363 363
Xã Ân Tường Tây 400 400
Xã Bok Tới 127 127
Xã Đak Mang 71 71
Huyện Phù Cát 299 165 4082 7034 67 74 550 566 2460 15297
Thị trấn Cát Tiến 372 372
Thị trấn Ngô Mây 210 90 35 15 350
Xã Cát Chánh 379 379
Xã Cát Hải 147 152 128 11 19 457
Xã Cát Hanh 35 5 480 700 5 55 40 360 1680
Xã Cát Hiệp 50 887 130 15 35 870 1987
Xã Cát Hưng 35 455 40 530
Xã Cát Khánh 6 10 34 310 9 5 15 35 5 429
Xã Cát Lâm 85 580 225 20 95 47 432 1484
Xã Cát Minh 35 500 5 7 50 43 55 695
Xã Cát Nhơn 18 606 2 25 3 654
Xã Cát Sơn 35 495 205 65 48 186 1034
Xã Cát Tài 10 60 585 48 10 150 23 14 900
Xã Cát Tân 5 250 432 10 15 42 30 784
Xã Cát Thắng 552 552
Xã Cát Thành 3 36 348 20 17 31 455
Xã Cát Trinh 45 540 423 17 43 340 1408
Xã Cát Tường 28 270 594 45 60 150 1147
Huyện Phù Mỹ 7102 7102
Thị trấn Bình Dương 82 82
Thị trấn Phù Mỹ 297 297
Xã Mỹ An 123 123
Xã Mỹ Cát 277 277
Xã Mỹ Chánh 310 310
Xã Mỹ Chánh Tây 220 220
Xã Mỹ Châu 483 483
Xã Mỹ Đức 196 196
Xã Mỹ Hiệp 1047 1047
Xã Mỹ Hòa 720 720
Xã Mỹ Lộc 551 551
Xã Mỹ Lợi 359 359
Xã Mỹ Phong 433 433
Xã Mỹ Quang 344 344
Xã Mỹ Tài 437 437
Xã Mỹ Thắng 63 63
Xã Mỹ Thành 150 150
Xã Mỹ Thọ 450 450
Xã Mỹ Trinh 560 560
Huyện Tây Sơn 5243.2 5243.2
Thị trấn Phú Phong 312 312
Xã Bình Hòa 520 520
Xã Bình Nghi 640.5 640.5
Xã Bình Tân 265 265
Xã Bình Thành 351.5 351.5
Xã Bình Thuận 444.5 444.5
Xã Bình Tường 435 435
Xã Tây An 358 358
Xã Tây Bình 267 267
Xã Tây Giang 326.5 326.5
Xã Tây Phú 375 375
Xã Tây Thuận 346 346
Xã Tây Vinh 359 359
Xã Tây Xuân 194.7 194.7
Xã Vĩnh An 48.5 48.5
Huyện Tuy Phước 7350 7350
Thị trấn Diêu Trì 200 200
Thị trấn Tuy Phước 250 250
Xã Phước An 740 740
Xã Phước Hiệp 700 700
Xã Phước Hòa 520 520
Xã Phước Hưng 670 670
Xã Phước Lộc 400 400
Xã Phước Nghĩa 260 260
Xã Phước Quang 650 650
Xã Phước Sơn 1140 1140
Xã Phước Thắng 900 900
Xã Phước Thành 330 330
Xã Phước Thuận 590 590
Huyện Vân Canh 816 816
Thị trấn Vân Canh 56 56
Xã Canh Hiển 122 122
Xã canh Hiệp 60 60
Xã Canh Hòa 35 35
Xã Canh Liên 218 218
Xã Canh Thuận 42 42
Xã Canh Vinh 283 283
Huyện Vĩnh Thạnh 15 857.7 48.5 1103.6 2 27.5 2054.3
Thị trấn Vĩnh Thạnh 99 99
Xã Vĩnh Hảo 23 46 69
Xã Vĩnh Hiệp 132.6 6 138.6
Xã Vĩnh Hòa 98 23 87 18 226
Xã Vĩnh Kim 150 33 2 185
Xã Vĩnh Quang 23 115 138
Xã Vĩnh Sơn 250 250
Xã Vĩnh Thịnh 171.2 310 481.2
Xã Vĩn 15 415.5 2.5 31 3.5 467.5
Thành phố Quy Nhơn 964.425 964.43
Phường Bùi Thị Xuân 124.8 124.8
Phường Ghềnh Ráng 0 0
Phường Nhơn Bình 304.925 304.93
Phường Nhơn Phú 273.2 273.2
Phường Trần Quang Diệu 86 86
Xã Phước Mỹ 175.5 175.5
Thị xã An Nhơn 374.4 19.5 427.9 6610.9 17 2 153 466.4 100 8171.1
Phường Bình Định 135 5.5 140.5
Phường Đập Đá 1.5 170.2 1 3 175.7
Phường Nhơn 4.9 2 114.2 630 28 15 794.1
Phường Nhơn 6.8 16.8 298.6 12 11 345.2
Phường Nhơn Thành 17.5 25.2 431 17.5 54 545.2
Xã Nhơn An 486.3 486.3
Xã Nhơn Hạnh 768.5 768.5
Xã Nhơn Hậu 27 98 364.6 5 23 517.6
Xã Nhơn Khá 65 10 367.5 8 50 500.5
Xã Nhơn Lộc 27 36.3 594.5 15 32 704.8
Xã Nhơn Mỹ 6.5 72.9 636.2 6.5 17.9 740
Xã Nhơn Phong 423 2 425
Xã Nhơn Phú 32.2 38 425 17 2 20 100 634.2
Xã Nhơn Tân 129 365.5 10 83 587.5
Xã Nhơn Thọ 76 15 515 30 70 100 806
Thị Xã Hoài Nhơn 81 5491.72 454.4 6027.1
Phường Bồng Sơn 7 200.3 17 224.3
Phường Hoài Đức 705 35 740
Phường Hoài Hảo 4 339.96 6 349.96
Phường Hoài Hương 137 6 143
Phường Hoài Tân 1.5 448 40 489.5
Phường Hoài Thanh 219.3 37.5 256.8
Phường Hoài Thanh Tây 174.91 65.9 240.81
Phường Hoài Xuân 287.1 60 347.1
Phường Tam Quan 1 148 12 161
Phường Tam Quan Bắc 32.95 32.95
Phường Tam Quan Nam 182.2 9.3 191.5
Xã Hoài Châu 22 412 45.5 479.5
Xã Hoài Châu Bắc 15.5 356.1 28 399.6
Xã Hoài Mỹ 753.1 56.2 809.3
Xã Hoài Phú 5 491.8 6 502.8
Xã Hoài Sơn 25 604 30 659
Total Result 15 374.4 857.7 19.5 299 165 4741 46863.395 17 69 733.4 577.5 1055 2560 58346
Cây

Bí đỏ Đậu tương Dưa hấu Mè Ngô Rau Sắn Total diện tích thiệt hại
Huyện xã Diện t diện tích diện t Diện t diện t Diện t diện t diện t diện t diện t Diện t diện t Diện t diện t diện tích diện tích Diện t diện tí diện t Diện t
Huyện An Lão 28 0 1035 50 0 22.4 7 0 0
Thị trấn An Lão 158 5 0
Xã An Dũng 62.93 0
Xã An Hòa 28 0 210 45 0 12 6 0 0
Xã An Hưng 107 0
Xã An Nghĩa 56.9 0
Xã An Quang 34.8 0
Xã An Tân 159 5 0 5.4 1 0 0
Xã An Trung 152 0
Xã An Vinh 94 0
Huyện Hoài Ân 3927 10
Thị trấn Tăng Bạt Hổ 80 0
Xã Ân Đức 442 0
Xã Ân Hảo Đông 186 0
Xã Ân Hảo Tây 172 0
Xã Ân Hữu 289 0
Xã Ân Mỹ 230 0
Xã Ân Nghĩa 255 0
Xã Ân Phong 474 0
Xã Ân Sơn 13.7 0
Xã Ân Thạnh 407 10
Xã Ân Tín 420 0
Xã Ân Tường Đông 358 0
Xã Ân Tường Tây 399 0
Xã Bok Tới 127 0
Xã Đak Mang 74 0
Huyện Phù Cát 299 74 566 2460
Thị trấn Cát Tiến
Thị trấn Ngô Mây 35 15
Xã Cát Chánh
Xã Cát Hải 19
Xã Cát Hanh 35 40 360
Xã Cát Hiệp 50 35 870
Xã Cát Hưng 40
Xã Cát Khánh 6 5 35 5
Xã Cát Lâm 85 20 47 432
Xã Cát Minh 7 43 55
Xã Cát Nhơn 2 25 3
Xã Cát Sơn 35 48 186
Xã Cát Tài 10 10 23 14
Xã Cát Tân 5 10 42 30
Xã Cát Thắng
Xã Cát Thành 20 31
Xã Cát Trinh 45 43 340
Xã Cát Tường 28 60 150
Huyện Phù Mỹ 5143 581
Thị trấn Bình Dương 82 0
Thị trấn Phù Mỹ 250 0
Xã Mỹ An 103 0
Xã Mỹ Cát 178 105
Xã Mỹ Chánh 110 50
Xã Mỹ Chánh Tây 210 35
Xã Mỹ Châu 445 90
Xã Mỹ Đức 160 15
Xã Mỹ Hiệp 157.3 40
Xã Mỹ Hòa 550 0
Xã Mỹ Lộc 551 40
Xã Mỹ Lợi 290 120
Xã Mỹ Phong 433 33
Xã Mỹ Quang 284 0
Xã Mỹ Tài 240 0
Xã Mỹ Thắng 20 0
Xã Mỹ Thành 150 18
Xã Mỹ Thọ 370 15
Xã Mỹ Trinh 560 20
Huyện Tây Sơn 4781 0
Thị trấn Phú Phong 290 0
Xã Bình Hòa 410 0
Xã Bình Nghi 620 0
Xã Bình Tân 265 0
Xã Bình Thành 280 0
Xã Bình Thuận 310 0
Xã Bình Tường 435 0
Xã Tây An 340 0
Xã Tây Bình 250 0
Xã Tây Giang 326.5 0
Xã Tây Phú 360 0
Xã Tây Thuận 346 0
Xã Tây Vinh 340 0
Xã Tây Xuân 160 0
Xã Vĩnh An 48.5 0
Huyện Tuy Phước 3327 0
Thị trấn Diêu Trì 80 0
Thị trấn Tuy Phước 32 0
Xã Phước An 170 0
Xã Phước Hiệp 690 0
Xã Phước Hòa 30 0
Xã Phước Hưng 355 0
Xã Phước Lộc 300 0
Xã Phước Nghĩa 210 0
Xã Phước Quang 330 0
Xã Phước Sơn 700 0
Xã Phước Thắng 0 0
Xã Phước Thành 300 0
Xã Phước Thuận 130 0
Huyện Vân Canh 708.5 0
Thị trấn Vân Canh 60 0
Xã Canh Hiển 122.5 0
Xã canh Hiệp 58 0
Xã Canh Hòa 35 0
Xã Canh Liên 160 0
Xã Canh Thuận 43 0
Xã Canh Vinh 230 0
Huyện Vĩnh Thạnh 15 0 0 15 0 770 2 0 10 0 43.94 0 0
Thị trấn Vĩnh Thạnh 83 34.94 0 0
Xã Vĩnh Hảo 46 0
Xã Vĩnh Hiệp 125 1 0 0
Xã Vĩnh Hòa 0 10 0 80 5.5 0 3 0 0
Xã Vĩnh Kim 0 2 0 0
Xã Vĩnh Quang 4 0 115 0
Xã Vĩnh Sơn 0 4 0 0
Xã Vĩnh Thịnh 290 0
Xã Vĩn 15 0 0 1 0 31 3.5 0 2 0 0
Thành phố Quy Nhơn 280 0
Phường Bùi Thị Xuân 60 0
Phường Ghềnh Ráng 0 0
Phường Nhơn Bình 0 0
Phường Nhơn Phú 80 0
Phường Trần Quang Diệu 50 0
Xã Phước Mỹ 90 0
Thị xã An Nhơn 19.5 20.5 0 5283 17 153 0 466.4 100 0
Phường Bình Định 135 5.5 0
Phường Đập Đá 51 1 3 0
Phường Nhơn Hoà 2 3.5 0 550 28 0 15 0
Phường Nhơn Hưng 284.7 12 11 0
Phường Nhơn Thành 17.5 390 17.5 54 0
Xã Nhơn An 318 0
Xã Nhơn Hạnh 220 0
Xã Nhơn Hậu 340 5 23 0
Xã Nhơn Khánh 3 367.5 8 0 50 0
Xã Nhơn Lộc 14 0 579.5 15 32 0
Xã Nhơn Mỹ 611.7 6.5 17.9 0
Xã Nhơn Phong 250 2 0
Xã Nhơn Phúc 400 17 20 100 0
Xã Nhơn Tân 365.5 10 83 0
Xã Nhơn Thọ 420 30 70 100 0
Thị Xã Hoài Nhơn 18 0 4424 454.4 0 675
Phường Bồng Sơn 60 17 0
Phường Hoài Đức 420 35 0 0
Phường Hoài Hảo 340 6 0
Phường Hoài Hương 30 6 0
Phường Hoài Tân 400 40 0
Phường Hoài Thanh 120 37.5 0
Phường Hoài Thanh Tây 90 65.9 10
Phường Hoài Xuân 200 60 7.55
Phường Tam Quan 125 12 38
Phường Tam Quan Bắc 38.48 0
Phường Tam Quan Nam 59 9.3 20
Xã Hoài Châu 11 0 350 45.5 0 47
Xã Hoài Châu Bắc 1 0 356.1 28 0 70
Xã Hoài Mỹ 740 56.2 265
Xã Hoài Phú 1 0 491.8 6 0 20
Xã Hoài Sơn 5 0 604 30 0 197
Total Result 15 0 19.5 299 0 81.5 0 ### 17 733.4 0 10 0 1055 50.94 0 2560 1266
Cây Data

Bí đỏ Cỏ Hành Lúa Ngô ớt Rau Sắn Total Diện tích kế hoạch


Huyện Diện t diện t Diện tích diện t diện t diện t diện t Diện t diện t Diện t diện t diện t Diện t diện t Diện t diện tích t Diện tích diện t diện t Diện t diện t
Huyện An Lão 0 1048 0 50 33 22.4 7 0 ###
Huyện Hoài Ân 4100 10 ###
Huyện Phù Cát 165 7034 74 550 566 2460 ###
Huyện Phù Mỹ 7102 581 ###
Huyện Tây Sơn 5243 0 ###
Huyện Tuy Phước 7350 0 ###
Huyện Vân Canh 816 0 ###
Huyện Vĩnh Thạnh 15 6 8.3 0 1104 0 2 2 27.5 0 43.94 0 ###
Thành phố Quy Nhơn 964 0 ###
Thị xã An Nhơn 374.4 0 6611 0 153 14 466.4 100 ###
Thị Xã Hoài Nhơn 0 5492 675 454.4 82 ###
Total Result 15 6 374.4 8.3 165 0 ### 1266 733.4 131 577.5 0 1054.8 50.94 0 2560 ###

You might also like