You are on page 1of 48

Áp dụng từ ngày 01-04-2019

Catalog
Giới thiệu sản phẩm
Camera | Đầu ghi hình | Chuông cửa hình | Thiết bị kiểm soát ra vào
HIKVISION Sự lựa chọn hàng đầu
của các chuyên gia an ninh

#1
HIKVISION
Doanh số thiết bị an ninh #1 toàn cầu năm 2017 (6.65 tỉ USD, theo ASMAG)
02 văn phòng đại diện tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
Phương Việt Group - Đại diện cung cấp dịch vụ HIKVISION tại Việt Nam (Uỷ quyền tháng 4.2018)

Easy IP 4.0 Turbo HD 5.0

Camera Turbo ColorVu


Màu sắc sống động 24/24

Easy IP 4.0 Turbo HD 5.0

Phân tích chính xác đến 90%


• Lọc báo động giả
• Tìm kiếm đối tượng nhanh chóng
• Tách lọc mục tiêu
Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 03

HD720P HD720P HD720P

DS-2CE16C0T-IR DS-2CE16C0T-IRP DS-2CE56C0T-IR


Camera thân ống HD720P hồng ngoại 20m Camera thân ống HD720P hồng ngoại 20m Camera bán cầu HD720P hồng ngoại 20m
• Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V) • Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V) • Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V)
• Độ phân giải 1280*720@25fps • Độ phân giải 1280*720@25fps • Độ phân giải 1280*720@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại tầm xa 20m
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 70x149.5 mm, 300 g • 70x149.5 mm, 300 g • 89.5x69.8 mm, 250 g
• IP66 • IP66, vỏ nhựa • IP66

660.000 580.000 580.000

HD720P HD720P HD720P

DS-2CE56C0T-IRP DS-2CE16C0T-IT3 DS-2CE16C0T-IT5


Camera bán cầu HD720P hồng ngoại 20m Camera thân ống HD720P hồng ngoại 50m Camera thân ống HD720P hồng ngoại 80m
• Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V) • Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V) • Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V)
• Độ phân giải 1280*720@25fps • Độ phân giải 1280*720@25fps • Độ phân giải 1280*720@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 89.5x69.8 mm, 250 g • 86x82x220 mm, 700 g • 86x82x220 mm, 700 g
• IP66, Vỏ nhựa • IP66 • IP66

500.000 1.010.000 1.160.000

HD720P HD1080P HD1080P

DS-2CE56C0T-IT3 DS-2CE16D0T-IR DS-2CE16D0T-IRP


Camera bán cầu HD720P hồng ngoại 50m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 20m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 20m
• Cảm biến CMOS 1MP; 1296(H)*732(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Độ phân giải 1280*720@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại tầm xa 20m
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 110x93.2 mm, 350 g • 70x154 mm, 300 g • 70x154 mm, 300 g
• IP66 • IP66 • IP66, vỏ nhựa

1.010.000 890.000 810.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 04

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE56D0T-IR DS-2CE56D0T-IRP DS-2CE16D0T-IT3


Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 20m Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 20m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 50m
• Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 89.5x69.8 mm, 250 g • 89.5x69.8 mm, 250 g • 86x82x220 mm, 430 g
• IP66 • IP66, Vỏ nhựa • IP66

810.000 730.000 1.470.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE16D0T-IT3E DS-2CE16D0T-IT5 DS-2CE56D0T-IT3


Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 50m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 80m Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 50m
• Cảm biến CMOS Image Sensor 2MP • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC
• Nguồn 12VDC±15%, PoC.af • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 86x82x220 mm, 430 g • 86x82x220 mm, 430 g • 110x93.2 mm, 350 g
• IP66 • IP66 • IP66

1.680.000 1.700.000 1.390.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE16D0T-WL3 DS-2CE16D0T-WL5 DS-2CE16D0T-I3F


Camera thân ống HD1080P hỗ trợ ánh sáng Camera thân ống HD1080P hỗ trợ ánh sáng Camera thân ống HD 1080P hồng ngoại 30m
trắng trắng • Cảm biến CMOS 2MP, 1920(H)*1080(V)
• Cảm biến CMOS Image Sensor 2MP; • Cảm biến CMOS Image Sensor 2MP; • Độ phân giải 1920x1080@25fps
1920(H)*1080(V) 1920(H)*1080(V) • Ống kính 3.6/6 mm
• Hỗ trợ đèn ánh sáng trắng tầm xa 30m • Hỗ trợ đèn ánh sáng trắng tầm xa 50m • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• ICR, AGC, BLC • ICR, AGC, BLC • Hồng ngoại tầm xa 30m
• Nguồn 12VDC±10% • Nguồn 12VDC±10% • ICR, AGC, BLC, OSD Menu (Up the Coax)
• IP66 • IP66 • 70x154.5 mm, 310 g
• Chế độ 4 trong 1 (TVI /AHD/CVI/CVBS)
• IP66, nguồn 12VDC±15%

1.930.000 2.090.000 1.120.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 05

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE16D3T-I3PF DS-2CE16D3T-I3F DS-2CE16D3T-ITPF


Camera 2MP hồng ngoại 20m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 30m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 20m Siêu nhạy sáng
• Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP1920×1080@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 20m
• OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB
True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS
• 153.6x60.4 mm, 163 g • 153.6x60.4 mm, 303 g • 158x61x58 mm, 177 g
• IP67, Vỏ nhựa, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Vỏ nhựa, Nguồn 12VDC±25%

1.280.000 1.350.000 1.350.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE16D3T-ITF DS-2CE16D3T-IT3F DS-2CE76D3T-ITPF


Camera 2MP hồng ngoại 30m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 50m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 30m Siêu nhạy sáng
• Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP 1920 × 1080@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm)
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 30m
• OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB
True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS
• 158x61x58 mm, 325 g • 81.9x86.7x217.9 mm, 411 g • 85.8×70 mm, 127 g
• IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Vỏ nhựa, Nguồn 12VDC±25%

1.430.000 1.740.000 1.200.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE76D3T-ITMF DS-2CE78D3T-IT3F DS-2CE19D3T-IT3ZF


Camera 2MP hồng ngoại 30m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 50m Siêu nhạy sáng Camera 2MP hồng ngoại 70m Siêu nhạy sáng
• Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 2.7 mm to 13 mm
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 70m
• OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB
True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS
• 89.47x68.2 mm, 240 g • 109.82x91.03 mm, 302 g • 84.5x92x255.1 mm, 648 g
• IP67, Vỏ sắt, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP67, Nguồn 12VDC±25%

1.430.000 1.590.000 2.510.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 06

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE79D3T-IT3ZF DS-2CE16D8T-ITPF DS-2CE16D8T-ITF


Camera 2MP hồng ngoại 70m Siêu nhạy sáng Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 20m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 20m
• Cảm biến CMOS 2MP 1920×1080@25fps • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Ống kính 2.7 mm to 13 mm • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm)
• Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 70m • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng)
• OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 120 dB • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m, Smart IR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m, Smart IR
True WDR, AWB, Smart IR • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 123.87x110.24x134.3 mm, 600 g • 58x55x153mm, 350g • 58x55x153mm, 370g
• IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP66, vỏ nhựa • IP66

2.590.000 1.620.000 1.780.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE16D8T-IT3F DS-2CE16D8T-IT3ZF DS-2CE56D8T-IT3E


Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 50m Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 50m Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 50m
• Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biếnCMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm)
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m, Smart IR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m, Smart IR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m, Smart IR
• ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%, Hỗ trợ PoC
• 86x81x226mm, 680g • 86x81x226mm, 680g • 110x93.2 mm, 350 g
• IP66 • IP66 • IP66

2.170.000 3.560.000 2.240.000

HD1080P HD1080P HD1080P

DS-2CE56D8T-IT3Z DS-2CE16D8T-IT5F DS-2CE56D8T-ITMF


Camera thân ống 2MP cảm biến thân nhiệt Camera thân ống HD1080P hồng ngoại 80m Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 20m
• Độ phân giải 2MP 1080@25fps/30fps • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V)
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 ~ 12 mm • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm)
• Hồng ngoại tầm xa 40m • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng) • Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng)
• BLC, AGC, 130 dB WDR, DNR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m, Smart IR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m, Smart IR
• IP67, IK10 • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 134.3x123.9×111.4 mm • 86x81x226mm, 680g • 91x82x68mm, 350g
• IP66 • IP66 • IP66, vỏ sắt

3.560.000 2.470.000 1.780.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 07

HD1080P QHD 3MP QHD 3MP

DS-2CE56D8T-IT3F DS-2CE16F1T-IT DS-2CE56F1T-ITM


Camera bán cầu HD1080P hồng ngoại 50m Camera thân ống 3MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 3MP hồng ngoại 20m
• Cảm biến CMOS 2MP; 1920(H)*1080(V) • Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V) • Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V)
• Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1536@18fps • Độ phân giải 1920x1536@18fps
• Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005 Lux (siêu nhạy sáng) • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m, Smart IR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB WDR, AWB • ICR, AGC, BLC, DNR, WDR, AWB, Smart IR • ICR, AGC, BLC, DNR, WDR, AWB, Smart IR
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• ø110 x 93.2 mm, 350g • 58x55x153 mm, 370 g • 91x82x68 mm, 350 g
• IP66 • IP66 • IP66, vỏ sắt

2.090.000 1.160.000 1.080.000

QHD 3MP QHD 3MP QHD 3MP

DS-2CE16F1T-IT3 DS-2CE16F1T-IT5 DS-2CE56F1T-IT3


Camera thân ống 3MP hồng ngoại 50m Camera thân ống 3MP hồng ngoại 80m Camera bán cầu 3MP hồng ngoại 50m
• Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V) • Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V) • Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V)
• Độ phân giải 1920x1536@18fps • Độ phân giải 1920x1536@18fps • Độ phân giải 1920x1536@18fps
• Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m
• ICR, AGC, BLC, DNR, WDR, AWB, Smart IR • ICR, AGC, BLC, DNR, WDR, AWB, Smart IR • ICR, AGC, BLC, DNR, WDR, AWB, Smart IR
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15%
• 86x81x226 mm, 680 g • 86x81x226 mm, 680 g • 110x93.2 mm, 350 g
• IP66 • IP66 • IP66

1.780.000 2.010.000 1.700.000

QHD 3MP UHD 5MP


UHD 5MP

DS-2CE16F7T-IT3Z DS-2CE16H0T-ITPF DS-2CE16H0T-ITF


Camera thân ống 3MP hồng ngoại 50m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 20m
Camera thân ống 5MP hồng ngoại 20m
• Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P)
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P)
• Độ phân giải 1920x1536@18fps • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính
• ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12 mm cố định 2.8/3.6/6 mm
cố định 2.8/3.6/6 mm
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax)
• Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax)
• ICR, AGC, BLC, DNR, True WDR, AWB, Smart IR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC
• Nguồn 12VDC
• 92x84x269 mm, 900 g • 86.7x81.6x226 mm, 350 g
• 58x61x163 mm, 350 g
• IP66 • IP67, vỏ nhựa
• IP67
4.950.000 1.280.000 1.350.000
Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 08

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE16H0T-IT1F DS-2CE16H0T-IT3F DS-2CE16H0T-IT5F


Camera thân ống 5MP hồng ngoại 20m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 40m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 80m
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P)
• ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính
cố định 2.8/3.6/6 mm cố định 2.8/3.6/6/8/12 mm cố định 2.8/3.6/6/8/12 mm
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m
• Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax)
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR
• Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC
• 86.7×81.6×226 mm, 680 g • 86.7×81.6×226 mm, 680 g • 86.7×81.6×226 mm, 680 g
• IP67 • IP67 • IP67

1.400.000 1.620.000 1.780.000

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE56H0T-VPITF DS-2CE56H0T-ITPF DS-2CE56H0T-ITMF


Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 20m
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P)
• ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính
cố định 2.8/3.6/6 mm cố định 2.8/3.6/6 mm cố định 2.8/3.6/6 mm
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax)
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR
• Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC
• 111×82.4 mm, 350 g • 85.4×76.12 mm, 130 g • 91×82.6×68.3 mm, 350 g
• IP67 • IP67 • IP67, vỏ sắt

1.780.000 1.200.000 1.350.000

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE56H0T-IT1F DS-2CE56H0T-IT3F DS-2CE16H0T-IT3ZF


Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 40m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 40m
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P)
• ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính
cố định 2.8/3.6/6 mm cố định 2.8/3.6/6/8/12 mm tiêu cự thay đổi 2.7-13.5 mm
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m
• Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax)
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR
• Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC
• 85.4×76.12 mm, 130 g • 85.4×76.12 mm, 130 g • 84.5×92×255.1 mm, 665 g
• IP67 • IP67 • IP67

1.320.000 1.550.000 2.780.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 09

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE56H0T-IT3ZF DS-2CE11H0T-PIRL DS-2CE71H0T-PIRL


Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 40m Camera thân trụ 5MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 20m
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps • Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps
• ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính • Cảm biến thân nhiệt xa 11m, góc mở 110° • Cảm biến thân nhiệt xa 11m, góc mở 110°
tiêu cự thay đổi 2.7-13.5 mm • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8 mm)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS/D-WDR • WB, AGC, 3D 3D DNR, BLC • WB, AGC, 3D DNR, BLC
• Nguồn 12VDC • Nguồn 12VDC±25% • Nguồn 12VDC±25%
• 123.86×134.3×110.11 mm, 580 g • 68×70×179.8 mm, 345 g • 109.8×89.75 mm, 310 g
• IP67 • IP67 • IP67

2.710.000 1.430.000 1.430.000

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE12H0T-PIRL DS-2CE76H8T-ITMF DS-2CE16H8T-ITF


Camera thân trụ 5MP hồng ngoại 20m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 30m Camera hồng ngoại 20m chống ngược sáng
• Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps • Cảm biến CMOS 5MP 2592x1944@20fps • Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps
• Cảm biến thân nhiệt xa 11m, góc mở 110° • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Hỗ trợ đèn chiếu ánh sáng trắng • Độ nhạy sáng 0.003 Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.003 Lux
• Ống kính 3.6 mm (đặt hàng 2.8 mm), • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB • ICR, AGC, BLC, chống nhiễu 3D DNR, True
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m True WDR, AWB, Smart IR 130dB WDR, AWB, Smart IR
• WB, AGC, 3D DNR, BLC • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS • Nguồn 12VDC±15%
• 88.6×81.3×224.7 mm, 430 g • 90×79.37 mm, 300 g • 58x55x153 mm, 370 g
• IP67, Nguồn 12VDC±15% • IP67, Nguồn 12VDC±25% • IP67

1.550.000 2.470.000 2.470.000

UHD 5MP UHD 5MP UHD 5MP

DS-2CE16H8T-IT3F DS-2CE16H8T-IT5F DS-2CE19H8T-IT3ZF


Camera hồng ngoại 50m chống ngược sáng Camera hồng ngoại 80m chống ngược sáng Camera thân ống 5MP hồng ngoại 80m
• Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps • Cảm biến CMOS 5MP 2560×1944@20fps • Cảm biến CMOS 5MP 2592x1944@20fps
• Ống 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống 3.6 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 2.7 ~ 13.5 mm
• Độ nhạy sáng 0.003 Lux • Độ nhạy sáng 0.003 Lux • Độ nhạy sáng 0.003 Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR 2.0 tầm xa 80m
• ICR, AGC, BLC, chống nhiễu 3D DNR, True • ICR, AGC, BLC, chống nhiễu 3D DNR, True • OSD Menu, ICR, AGC, BLC, 3D DNR, 130 dB
130dB WDR, AWB, Smart IR 130dB WDR, AWB, Smart IR True WDR, AWB, Smart IR
• Nguồn 12VDC±15% • Nguồn 12VDC±15% • Hỗ trợ TVI/CVI/AHD/CVBS
• 58x55x153 mm, 370 g • 58x55x153 mm, 370 g • 84.5×92×255.1 mm, 930 g
• IP67 • IP67 • IP67, Nguồn 12VDC±25%

2.780.000 2.940.000 4.790.000


Camera HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 10

ColorVu ColorVu ColorVu

DS-2CE10DFT-F DS-2CE12DFT-F DS-2CE72DFT-F


Camera thân ống 2MP hỗ trợ ánh sáng 20m Camera thân ống 2MP hỗ trợ ánh sáng 40m Camera bán cầu 2MP hỗ trợ ánh sáng 20m
• 2MP CMOS Image Sensor • 2MP CMOS Image Sensor • 2MP CMOS Image Sensor
• Độ phân giải: 1920x1080@30fps • Độ phân giải: 1920x1080@30fps • Độ phân giải: 1920x1080@30fps
• Ánh sáng hỗ trợ tầm xa 20m • Ánh sáng hỗ trợ tầm xa 40m • Ánh sáng hỗ trợ tầm xa 20m
• Độ nhạy sáng 0 Lux, có màu • Độ nhạy sáng 0 Lux, có màu • Độ nhạy sáng 0 Lux, có màu
• IRC, BLC, AGC,120 dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC,120 dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC,120 dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25% • 12 VDC ± 25% • 12 VDC ± 25%
• 181.4×70×68 mm, 390 g • 223.1×77.1×82.6 mm, 436 g • 109.82×85.56 mm, 336 g
• IP67 • IP67 • IP67

2.240.000 2.550.000 2.320.000


CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 11

ROUND-THE-CLOCK
VIVID COLOR IMAGES

Tận hưởng hình ảnh màu sắc 24/7


với công nghệ ColorVu
• Ống kính chất lượng cao
Siêu khẩu độ F1.0 thu thập nhiều ánh sáng hơn để tạo ra hình ảnh nhiều màu sắc

• Cảm biến hiệu năng cao


Công nghệ cảm biến tiên tiến cải thiện đáng kể việc sử dụng ánh sáng có sẵn

• Ánh sáng thân thiện


Trong điều kiện không có ánh sáng, camera trang bị đèn trợ sáng với ánh sáng dịu nhẹ, cho
hình ảnh có màu.
Đầu ghi HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 12

HD720P HD720P HD720P

DS-7104HGHI-F1 DS-7108HGHI-F1/N DS-7116HGHI-F1/N


Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 4 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 8 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ nhựa
• Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps • Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/
VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng)
• 200x200x45 mm, 0.8kg • 200x200x45 mm, 0.8kg • 285x210x45 mm, 1.2kg

1.860.000 2.370.000 4.070.000

HD720P HD720P HD720P

DS-7108HGHI-F1 DS-7116HGHI-F1 DS-7204HGHI-F1


Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 8 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 4 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps kênh IP 1080P
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời • Cổng xuất hình ảnh HDMI/
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB VGA@1920x1080 đồng thời
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng) • Audio I/O : 1/1
• 200x200x45 mm, 0.8kg • 285x210x45 mm, 1.2kg • Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng)
• 260x222x45 mm, 1kg

3.220.000 5.250.000 1.950.000

HD720P HD720P HD720P

DS-7208HGHI-F1/N DS-7216HGHI-F1/N DS-7216HGHI-F1


Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 8 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2
kênh IP 1080P kênh IP 1080P kênh IP 1080P
• Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps • Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/
VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng)
• 260x222x45 mm, 1kg • 260x222x45 mm, 1kg • 260x222x45 mm, 1kg

2.460.000 4.150.000 5.500.000


Đầu ghi HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 13

Giá Ưu Đãi HD720P HD720P HD720P

DS-7216HGHI-F2 DS-7216HGHI-K2 DS-7224HGHI-K2


Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 24 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 • Hỗ trợ 24 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2
kênh IP 1080P kênh IP 1080P kênh IP 1080P
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/ • Cổng xuất hình ảnh HDMI/
VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng)
• 380x320x48 mm, 2kg • 380x320x48 mm, 2kg • 380x320x48 mm, 2kg

6.610.000 5.340.000 9.820.000

HD720P HD1080P HD1080P

H.265+ H.265+

DS-7232HGHI-K2 DS-7104HQHI-K1 DS-7108HQHI-K1


Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 32 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 4 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ nhựa
• Hỗ trợ 32 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2
kênh IP 1080P kênh IP 4MP kênh IP 4MP
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP(1 kênh)/1080P@12fps | • Ghi hình 3MP(2 kênh)/1080P@12fps |
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/ 720P@25fps 720P@25fps
VGA@1920x1080 đồng thời • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng)
• 380x320x48 mm, 2kg • 200x200x45 mm, 0.8kg • 200x200x45 mm, 0.8kg

11.600.000 2.790.000 4.400.000

HD1080P HD1080P HD1080P

H.265+ H.265+ H.265+

DS-7116HQHI-K1 DS-7204HQHI-K1 DS-7208HQHI-K1


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 16 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 4 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2
+ 2 kênh IP 4MP kênh IP 4MP kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP(4 kênh)/1080P@12fps | • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps
720P@25fps • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 đồng • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 đồng
• Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 thời | CVBS thời | CVBS
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&6W(chưa kèm ổ cứng) • Nguồn 12VDC&7.5W(chưa kèm ổ cứng)
• 200x200x45 mm, 0.8kg • 315×242×45 mm, 1.16kg • 315×242×45 mm, 1.16kg

7.030.000 3.220.000 4.990.000


Đầu ghi HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 14

HD1080P HD1080P HD1080P

H.265+ H.265+ H.265+

DS-7216HQHI-K1 DS-7208HQHI-K2 DS-7216HQHI-K2


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 16 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 16 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2 • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +
+ 2 kênh IP 4MP kênh IP 4MP 2 kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps
• Cổng xuất HDMI 4K/VGA@1920x1080 • Cổng xuất HDMI /VGA@1920x1080 đồng • Cổng xuất HDMI 4K/VGA@1920x1080
đồng thời | CVBS thời | CVBS đồng thời| CVBS
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&25W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&7.5W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&25W (chưa kèm ổ cứng)
• 380x320x48 mm, 2kg • 315×242×45 mm, 1.16kg • 380x320x48 mm, 2kg

8.450.000 6.010.000 10.160.000

HD1080P HD1080P HD1080P

H.265+ PoC H.265+ PoC H.265+ PoC

DS-7204HQHI-K1/P DS-7208HQHI-K2/P DS-7216HQHI-K2/P


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 4 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 16 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2 • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
kênh IP 4MP kênh IP 4MP + 2 kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps • Ghi hình 3MP/1080P@12fps | 720P@25fps
• Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 đồng • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 đồng • Cổng xuất HDMI 4K/VGA@1920x1080
thời | CVBS thời | CVBS đồng thời | CVBS
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&40W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&60W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&120W(chưa kèm ổ cứng)
• 315×242×45 mm, 1.16kg • 315×242×45 mm, 1.78kg • 315×242×45 mm, 2kg

4.830.000 8.300.000 14.140.000

HD1080P HD1080P HD1080P

H.265+ PoC H.265+ PoC H.265+

DS-7224HQHI-K2 DS-7232HQHI-K2 DS-7316HQHI-K4


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 24 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 32 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 24/32 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 24 kênh HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ 32 kênh HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS • Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +
+ 4 kênh IP 4MP + 8 kênh IP 4MP 2 kênh IP 6MP
• Ghi hình 4MP Lite@15fps| 1080P@25fps | • Ghi hình 4MP Lite@15fps| 1080P@25fps | • Ghi hình 4MP/3MP/1080P@25fps |
720P@60fps (chỉ hỗ trợ 4MP với AHD, 3MP 720P@60fps (chỉ hỗ trợ 4MP với AHD, 3MP 720P@60fps (chỉ hỗ trợ 4MP trên kênh
trên kênh 1/2/3/4), Audio I/O : 1/1 trên kênh 1/2/3/4), Audio I/O : 1/1 1/2/3/4)
• Cổng xuất hình ảnh HDMI 4K • Cổng xuất hình ảnh HDMI 4K • Cổng xuất hình ảnh 4k
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 8TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 8TB • Hỗ trợ 4 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 8TB
• Nguồn 12VDC&120W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn 12VDC&120W (chưa kèm ổ cứng) • Audio I/O : 4/1
• 380×320×48 mm, 2kg • 380×320×48 mm, 2kg • 445x390x70 mm, 5kg

14.400.000 16.010.000 20.750.000


Đầu ghi HD-TVI CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 15

HD1080P Giá Ưu Đãi 3MP HD1080P

H.265+ H.265+

DS-7324/32HQHI-K4 DS-7204HUHI-F1/N DS-7204HUHI-K1


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 24/32 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 4 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 4 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 24/32 kênh HDTVI/Analog/AHD/ • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1
CVI + 8 kênh IP 6MP kênh IP 4MP kênh IP 6MP
• Ghi hình 4MP/3MP/1080P@25fps | • Ghi hình 3MP@15fps | 1080P/720P@25fps • Ghi hình 5MP@12fps | 4MP@15fps |
720P@60fps (chỉ hỗ trợ 4MP trên kênh • Cổng xuất hình ảnh HDMI/ 3MP@18fps | 1080P/720P@25fps
1/2/3/4) VGA@1920x1080 đồng thời | CVBS • Cổng xuất HDMI/VGA@1920x1080 | CVBS
• Cổng xuất hình ảnh 4k • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Hỗ trợ 4 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 8TB • Audio I/O : 1/1 | Alarm I/O: 4/1 • Audio I/O : 1/1
• Audio I/O : 4/1 • Nguồn cấp 12VDC&15W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&10W (chưa kèm ổ cứng)
• 440x390x70 mm, 7kg • 315x242x45 mm, 1.5kg • 315x242x45 mm, 1.16kg”

27.100.000 / 33.880.000 LIÊN HỆ 4.070.000

3MP 3MP 3MP

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ H.265+ 4K
HDMI

DS-7208HUHI-K1 DS-7204HUHI-K2 DS-7208HUHI-K2


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 4 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 8 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2 • Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 • Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2
kênh IP 6MP kênh IP 6MP kênh IP 6MP
• Ghi hình 5MP@12fps | 4MP@15fps | • Ghi hình 5MP@12fps | 4MP@15fps | • Ghi hình 5MP@12fps | 4MP@15fps |
3MP@18fps | 1080P/720P@25fps 3MP@18fps | 1080P/720P@25fps 3MP@18fps | 1080P/720P@25fps
• Cổng xuất HDMI 4K | CVBS • Cổng xuất HDMI | CVBS • Cổng xuất HDMI 4K | CVBS
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1 • Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&15W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 12VDC&15W (chưa kèm ổ cứng)
• 315x242x45 mm, 2kg • 380×320×48 mm, 1.16kg • 380×320×48 mm, 1.78kg

6.690.000 4.590.000 7.540.000

3MP HD1080P HD1080P

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ H.265+

DS-7216HUHI-K2 DS-7324HUHI-K4 DS-7332HUHI-K4


Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 16 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 24 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình Turbo HD 4.0 24 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI • Hỗ trợ 24 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + • Hỗ trợ 24 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +
+ 2 kênh IP 6MP 8 kênh IP 8MP 8 kênh IP 8MP
• Ghi hình 5MP@12fps | 4MP@15fps | • Ghi hình tối đa 8MP • Ghi hình tối đa 8MP
3MP@18fps | 1080P/720P@25fps • Cổng xuất hình ảnh 4K • Cổng xuất hình ảnh 4K |
• Cổng xuất hình ảnh HDMI 4K | CVBS • Hỗ trợ 4 ổ cứngtối đa mỗi ổ 10TB • Hỗ trợ 4 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 10TB
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, tối đa mỗi ổ 6TB • Audio I/O : 1/1 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O : 1/1 | Alarm I/O: 16/4
• Audio I/O : 1/1 • RAID 0/1/5/6/10 • RAID 0/1/5/6/10
• Nguồn cấp 12VDC&25W (chưa kèm ổ cứng) • Nguồn cấp 100~240VAC&74W • Nguồn cấp 100~240VAC&74W
• 380×320×48 mm, 2kg • 440×390×70 mm, 7kg • 440×390×70 mm, 7kg

13.470.000 44.800.000 49.880.000


Mục đích sử dụng:
Quan sát trong nhà
• Đáp ứng yêu cầu cao về sự linh hoạt (quay quét). 
• Đáp ứng khả năng giao tiếp 2 chiều
• Lắp đặt và cài đặt nhanh chóng, dễ dàng
• Phạm vi quan sát 10~20m².
• Ứng dụng phù hợp: Trong nhà (quan sát phòng khách, phòng bếp...)
cho hộ gia đình hoặc cửa hàng bán lẻ, văn phòng nhỏ.
Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 17

Consumer IPC Consumer IPC Sản phẩm mới Consumer IPC

*E: mã tiết kiệm (economic)


DS-2CV2Q01FD-IW DS-2CV2Q01EFD-IW DS-2CV2Q21FD-IW
Cameraquay quét mini 1MP Camera quay quét mini 1MP Camera quay quét mini 2MP
• Cảm biến 1/4” CMOS 1280x720@25fps • Cảm biến 1/4” CMOS 1280x720@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps
• Ống kính cố định 2.8 mm • Ống kính cố định 4 mm • Ống kính cố định 2.8 mm
• Độ nhạy sáng 0.01Lux • Độ nhạy sáng 0.01Lux • Độ nhạy sáng 0.01Lux
• Hồng ngoại tầm xa 5m • Hồng ngoại tầm xa 5m • Hồng ngoại tầm xa 5m
• DWDR, 3D DNR • DWDR, 3D DNR • DWDR, 3D DNR
• Khả năng quay/quét, nguồn cấp 5VDC • Khả năng quay/quét, nguồn cấp 5VDC • Khả năng quay/quét, nguồn cấp 5VDC
• Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Tích hợp • Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Tích hợp • Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Tích hợp
âm thanh 2 chiều âm thanh 2 chiều âm thanh 2 chiều
• Hỗ trợ Hik-Connect • Hỗ trợ Hik-Connect • Hỗ trợ Hik-Connect

2.580.000 2.210.000 2.950.000

Consumer IPC Consumer IPC IP 1-line

*E: mã tiết kiệm (economic)


DS-2CV2U01EFD-IW DS-2CV2U21FD-IW DS-2CD1021-I
Camera Mini cube 1MP Camera Mini cube 2MP Camera thân ống 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/4” CMOS 1280x720@25fps • Cảm biến 1/2.8” 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS
• Ống kính cố định 4 mm • Ống kính cố định 4 mm 1920x1080@25/30fps
• Độ nhạy sáng 0.01Lux • Độ nhạy sáng 0.01Lux • Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm
• Hồng ngoại tầm xa 5m • Hồng ngoại tầm xa 5m • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• DWDR, 3D DNR • DWDR, 3D DNR • Hồng ngoại tầm xa 30m
• Nguồn cấp 5VDC • Nguồn cấp 5VDC • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Tích hợp • Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Tích hợp • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
âm thanh 2 chiều âm thanh 2 chiều • 69.1×66×172.7 mm
• Hỗ trợ Hik-Connect • Hỗ trợ Hik-Connect • IP67

1.620.000 2.210.000 1.930.000

IP 1-line H.265+ giá rẻ

H.265+

DS-2CD1121-I DS-2CD1323G0-I DS-2CD1023G0E-I


Camera 2MP dome hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8”CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps/30fps
• Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8 mm, 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux 0.01 Lux @(F1.2, • Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
AGC ON) • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • 12VDC - PoE | 3D DNR | DWDR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• 12VDC & PoE | chống nhiễu 3D DNR • IP67, 360 g • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• IP67 • 70×172.7 mm, 280 g
• IP67

1.930.000 2.080.000 2.240.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 18

H.265+ giá rẻ H.265+ giá rẻ

H.265+ H.265+

DS-2CD1043G0-I DS-2CD1143G0-I DS-2CD1123G0E-I


Camera thân ống 4MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 4MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 4MP • Độ phân giải 4MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps/30fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 70×172.7 mm, 280 g • 111×82.4 mm, 410 g • 111×82.4 mm, 410 g
• IP67 • IP67 • IP67

3.250.000 3.250.000 2.240.000

Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line

DS-2CD2010F-IW DS-2CD2110F-IW DS-2CD2010F-I


Camera thân ống mini 1.3MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu mini 1.3MP hồng ngoại 30m Camera thân ống mini 1.3MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 1280x960@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1280x960@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1280x960@25fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 60.4×76.9×139.28 mm, 500 g • 111×82 mm, 500 g • 60.4×76.9×139.28 mm, 500 g
• IP66, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi • IP67, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi • IP66, Khe cắm thẻ nhớ (128GB)

LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ

Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line

DS-2CD2022WD-I DS-2CD2F22FWD-IWS DS-2CD2622FWD-IZS


Camera thân ống mini 2MP hồng ngoại 30m Camera mini quay quét 2MP hồng ngoại 10m Camera thân trụ 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” 1920x1080@25fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8, 6 mm) • Ống kính 2.8~12 mm điều khiển từ xa
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 10m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 70×154.2×60.5 mm, 500 g • 119.93×87.08 mm, 500 g • 95x105x258.6 mm, 1200 g
• IP67 • Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, Cổng • IP67, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), cổng kết
cắm âm thanh, quay quét. nối âm thanh

LIÊN HỆ LIÊN HỆ 8.520.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 19

Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line Giá Ưu Đãi IP 2-line

DS-2CD2722FWD-IZS DS-2CD2632F-I DS-2CD2142FWD-IWS


Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera thân trụ 3MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 4MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 2048x1536@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 2688x1520@20fps
• Ống kính 2.8~12 mm điều khiển từ xa • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12 mm • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.07Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 140×99.9 mm, 1000 g • 95x105x258.6 mm, 1200 g • 111×82 mm, 500 g
• IP67, IK10, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), cổng • IP66, Khe cắm thẻ nhớ (128GB) • IP67, IK10, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-
kết nối âm thanh Fi, cổng kết nối âm thanh

LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ

Giá Ưu Đãi IP 2-line H.265+ IP 2-line

H.265+ H.265+

DS-2CD2742FWD-IZS DS-2CD2021-IAX DS-2CD2021G1-I


Camera bán cầu 4MP hồng ngoại 30m Camera thân ống mini 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống mini 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 2688x1520@20fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS
• Ống kính 2.8~12 mm điều khiển từ xa • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) 1920x1080@25fps
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• 140×99.9 mm, 1000 g • 58x55x153 mm, 400 g • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• IP67, IK10, Khe cắm thẻ nhớ (128GB), cổng • IP66 • 58x55x153 mm, 400 g
kết nối âm thanh • IP66, khe cắm thẻ nhớ 128GB

LIÊN HỆ 3.090.000 2.950.000

IP 2-line H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2021G1-IW DS-2CD2121G0-I(S) DS-2CD2121G0-IW


Camera thân ống mini 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps
1920x1080@25fps • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 111×82 mm, 500 g • 111×82 mm, 500 g
• 58x55x153 mm, 400 g • IP66, khe cắm thẻ nhớ (128GB) • IP66, khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi
• IP66, khe cắm thẻ nhớ 128GB

3.240.000 2.950.000/3.240.000 3.310.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 20

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2121G0-IWS DS-2CD2321G0-I/NF DS-2CD2T21G0-I


Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camerathân ống 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 111×82 mm, 500 g • 127×97.5 mm, 570 g • 147.49×78.2×92.87 mm, 350 g
• IP66, khe cắm thẻ nhớ (128GB), Wi-Fi, • IP67 • IP67
Cổng kết nối âm thanh

3.610.000 3.090.000 2.950.000

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2T21G0-IS DS-2CD2621G0-I DS-2CD2721G0-I


Camera thân ống 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 2 MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@30fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@30fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 6 mm) • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8-12 mm • Ống kính cố định 2.8-12 mm
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Phân tích hình ảnh • Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB, H.265+
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Phân tích hành vi
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• 147.49×78.2×92.87 mm, 350 g • 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) • 12VDC - PoE | 3D DNR | 120dB WDR
• IP67, Cổng kết nối âm thanh • 105×294.5 mm (4.1”×11.6”), 1050 g • 153.3×111.6 mm (6”×4.4”), 880 g
• IP67 • IP67, IK10, 360 g

3.240.000 5.380.000 5.450.000

IP 2-line IP 2-line IP 2-line

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2423G0-I DS-2CD2423G0-IW DS-2CD2443G0-I


Camera cube 2 MP hồng ngoại 10m Camera cube 2MP hồng ngoại 10m Camera cube 4MP hồng ngoại 10m
• Cảm biến 1/2.7” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS
• 25fps/30fps(1920×1080) • Độ phân giải 1920x1080@25fps/30fps • Độ phân giải 2688x1520@30fps
• H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG; • H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG; • Ống kính 4mm (đặt hàng 2.8mm)
• Công nghệ Darkfighter • Độ nhạy sáng: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Độ nhạy sáng : 0.01 lux @(F1.2, AGC ON) Công nghệ Darkfighter • Hồng ngoại tầm xa 10m
• 3 streams; 3D DNR; BLC; ICR, 120 dB WDR • 3 streams; 3D DNR; BLC; ICR, 120 dB WDR • 3D DNR; BLC; AGC; ICR, 120 dB WDR
• Hồng ngoại 10m ; 12 VDC ± 25%, PoE • 12 VDC ± 25%, PoE • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
• 102.8×65.2×32.6 mm • Âm thanh 2 chiều, khe cắm thẻ nhớ 128GB • Âm thanh 2 chiều, khe cắm thẻ nhớ 128GB
• Âm thanh 2 chiều, khe cắm thẻ nhớ 128GB • Kết nối Wifi

2.800.000 3.090.000 3.530.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 21

IP 2-line H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2443G0-IW DS-2CD2123G0-I DS-2CD2T23G0-I5


Camera cube 4MP hồng ngoại 10m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 2 MP hồng ngoại 50m
• 1/2.8” Progressive Scan CMOS; • Cảm biến 1/2.8” CMOS1920x1080@30fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@30fps
• 2688×1520, 1920×1080(25fps/30fps) • Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm • Ống kính 4mm (đặt hàng 2.8/6/8mm)
• H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG; • Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Độ nhạy sáng: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), • Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB, H.265+ • Hồng ngoại EXIR tầm xa 50m
Công nghệ Darkfighter • Phân tích hành vi, nhận diện khuôn mặt • IRC, BLC, AGC, 3D DNR, 120dB WDR
• 3 streams; 3D DNR; BLC; ICR, 120 dB WDR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 12 VDC ± 25%, PoE • 12VDC - PoE | 3D DNR | 120dB WDR • Φ105x299.7 mm, 1200g
• Âm thanh 2 chiều, khe cắm thẻ nhớ 128GB • 111×82.4 mm (4.4″×3.2″), 820 g • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB
• Kết nối Wifi • IP67, IK10, 360 g

3.830.000 4.120.000 4.790.000

H.265+ H.265+ H.265+

Siêu
Nhạy
H.265+ H.265+ Sáng H.265+

DS-2CD2T23G0-I8 DS-2CD2023G0-I DS-2CD2723G0-IZS


Camera thân ống 2 MP hồng ngoại 80m Camera thân ống 2 MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080:30fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080:30fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920 ×1080@30fps
• Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm • Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm • Ống kính 2.8 - 12 mm
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 3D DNR. 120dB WDR • IRC, BLC, AGC, 3D DNR, 120dB WDR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 386×156×155 mm, 1180 g • 386×156×155 mm, 1180 g • 153.4×133.1 mm (6.0”×5.2”)
• IP67 • IP67 • Cổng kết nối âm thanh
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

5.010.000 4.120.000 8.690.000

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2743G0-IZS DS-2CD2043G0-I DS-2CD2083G0-I


Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 4 MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 8 MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 2688 ×1520@30fps • Cảm biến 1/3” CMOS 2688x1520:30fps • Cảm biến 1/2.5” Progressive Scan CMOS
• Ống kính cố định 2.8-12 mm • Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm 3840x2160@20fps
• Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB, H.265+ • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Phân tích hành vi, nhận diện khuôn mặt • IRC, BLC, AGC, 3D DNR, 120dB WDR • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12VDC - PoE | 3D DNR | 120dB WDR • 216×121×118 mm, 420 g • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 153.4×133.1 mm (6.0”×5.2”), 1330 g • IP67 • 127.3x95.9 mm, 620 g
• IP67, IK10, 360 g, cổng kết nối âm thanh • Đen/Trắng • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

9.500.000 4.420.000 6.040.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 22

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2183G0-I DS-2CD2143G0-I DS-2CD2143G0-IS


Camera bán cầu 8 MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 4 MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 4MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.5” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3” CMOS 2688x1520:30fps • Cảm biến 1/3” CMOS 2688 ×1520@30fps
3840x2160@20fps • Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm • Ống kính 2.8-8 mm
• Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • IRC, BLC, AGC, 3D DNR, 120dB WDR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 134×134×108 mm, 610 g • 111×82.4 mm (4.4″×3.2″)
• 127.3x95.9 mm, 620 g • IP67 • Cổng kết nối âm thanh
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB, Đen/Trắng

6.040.000 4.420.000 4.790.000

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2523G0-I DS-2CD2623G0-IZS DS-2CD2643G0-IZS


Camera bán cầu 2 MP hồng ngoại 10m Camera thân ống 2 MP hồng ngoại 50m Camera thân ống 4 MP hồng ngoại 50m
• Cảm biến 1/2.7” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920×1080@30fps • Cảm biến 1/3” CMOS 2688 ×1520@30fps
1920×1080@30fps • Ống kính 2.8 - 12 mm • Ống kính 2.8 - 12 mm
• Ống kính 2.8-6 mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Hồng ngoại tầm xa 50m • Hồng ngoại tầm xa 50m
• Hồng ngoại tầm xa 10m • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 144.13×332.73 mm (5.7”×13.1”) • 144.13×332.73 mm (5.7”×13.1”)
• 110×56.4 mm (4.3”×2.2”) • Cổng kết nối âm thanh • Cổng kết nối âm thanh
• IP66, Khe cắm thẻ nhớ 128GB, Đen/Trắng • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

4.930.000 8.690.000 9.500.000

H.265+ IP 2-line IP 2-line

H.265+

H.265+ H.265+

DS-2CD2T43G0-I8 DS-2CD2625FHWD-IZS DS-2CD2725FHWD-IZS


Camera thân ống 4 MP hồng ngoại 80m Camera thân ống 2MP hồng ngoại 50m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/3” CMOS 2688x1520:30fps • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS
• Ống kính cố định 2.8/4/6/8 mm • Độ phân giải 2MP (1920x1080)@60fps • Độ phân giải 2MP (1920x1080)@60fps
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 ~ 12 mm • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 ~ 12 mm
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON)
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • Hồng ngoại tầm xa 50m • Hồng ngoại tầm xa 30m
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 386×156×155 mm, 1180 g • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • Khe cắm thẻ nhớ 128GB, cổng kết nối âm thanh
• IP67 • 144.13×332.73 mm, 1890 g • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• IP67, IK10, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, IK10, 153.4×133.1 mm, 1278 g

5.300.000 10.090.000 10.160.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 23

H.265+ IP 2-line IP 2-line

H.265+

DS-2CD2T35FWD-I8 DS-2CD2935FWD-IS DS-2CD2955FWD-IS


Camera thân ống 3MP hồng ngoại 80m Camera mắt cá 3MP hồng ngoại 8m Camera mắt cá 5MP hồng ngoại 8m
• Cảm biến 1/2.8”CMOS 2048x1536@25fps • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng • Độ phân giải 3MP (2048x1536)@25fps • Độ phân giải 5MP (2048x1536)@25fps
2.8/6/8/12 mm) • Ống kính mắt cá 1.16 mm @ F2.2 • Ống kính mắt cá 1.16 mm @ F2.2
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 80m • Hồng ngoại tầm xa 8m • Hồng ngoại tầm xa 8m
• BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ 128GB • Khe cắm thẻ nhớ 128GB • Khe cắm thẻ nhớ 128GB, cổng kết nối âm thanh
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 105×299.7 mm, 1200 g • 119.9×41.2 mm, 600 g • 119.9×41.2 mm, 600 g

5.970.000 11.710.000 13.400.000

H.265+ H.265+ H.265+

Siêu Siêu Siêu


Nhạy Nhạy Nhạy
H.265+ Sáng H.265+ Sáng H.265+ Sáng

DS-2CD2025FHWD-I DS-2CD2025FWD-I DS-2CD2125FWD-I


Camera thân ống 2MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@60fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps
• Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 70×155.03 mm, 410 g • 70×155.03 mm, 410 g • 111x82.4 mm, 500 g
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

5.160.000 4.710.000 4.860.000

H.265+ H.265+ H.265+

Siêu Siêu Siêu


Nhạy Nhạy Nhạy
H.265+ Sáng H.265+ Sáng H.265+ Sáng

DS-2CD2125FWD-IS DS-2CD2125FHWD-I DS-2CD2125FHWD-IS


Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@60fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@60fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 111x82.4 mm, 500 g • 111x82.4 mm, 500 g • 111x82.4 mm, 500 g
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB, cổng kết • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB, cổng kết
nối âm thanh nối âm thanh

5.160.000 5.300.000 5.600.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 24

H.265+ H.265+ H.265+

Siêu Siêu Siêu


Nhạy Nhạy Nhạy
H.265+ Sáng H.265+ Sáng H.265+ Sáng

DS-2CD2T25FHWD-I8 DS-2CD2035FWD-I DS-2CD2135FWD-I


Camera thân ống 2MP hồng ngoại 80m Camera thân ống 3MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 3MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080@60fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 2048x1536@25fps • Cảm biến 1/2.8” CMOS 2048x1536@25fps
• Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 127.3x95.9 mm, 620 g • 70×155.03 mm, 410 g • 111x82.4 mm, 500 g
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

6.040.000 5.010.000 5.160.000

H.265+ H.265+ H.265+

Siêu
Nhạy
H.265+ Sáng H.265+ H.265+

DS-2CD2135FWD-IS DS-2CD2055FWD-I DS-2CD2155FWD-I


Camera bán cầu 3MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 30m Camera bán cầu 5MP hồng ngoại 30m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 2048x1536@25fps • Cảm biến 1/2.9” CMOS 2560x1920@20fps • Cảm biến 1/2.9” CMOS 2560x1920@20fps
• Ống kính cố định 4 mm (đặt hàng 2.8 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 30m
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 111x82.4 mm, 500 g • 70×155.03 mm, 410 g • 111x82.4 mm, 500 g
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB, cổng kết • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB
nối âm thanh

5.450.000 5.820.000 6.040.000

H.265+ H.265+ H.265+

H.265+ H.265+ H.265+

DS-2CD2185FWD-IS DS-2CD2T55FWD-I8 DS-2CD2T85FWD-I8


Camera bán cầu 8MP hồng ngoại 30m Camera thân ống 5MP hồng ngoại 80m Camera thân ống 8MP hồng ngoại 80m
• Cảm biến 1/2.5” 3840×2160@20fps • Cảm biến 1/2.5” CMOS 2560x1920@20fps • Cảm biến 1/2.5” CMOS 3840x2160@20fps
• Ống kính 4 mm (đặt hàng 2.8/6 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 6/12 mm) • Ống kính 4 mm (đặt hàng 6/12 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) • Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 80m
• IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• 111×82.4 mm (4.4″×3.2″) • 105x299.7 mm, 1200 g • 105x299.7 mm, 1200 g
• Cổng kết nối âm thanh • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB • IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB
• IP67, Khe cắm thẻ nhớ 128GB

8.540.000 6.780.000 9.060.000


Camera IP CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 25

Dành riêng cho thị trường Việt nam Dành riêng cho thị trường Việt nam Dành riêng cho thị trường Việt nam
Giá Ưu Đãi Giá Ưu Đãi Giá Ưu Đãi

DS-D3100VN DS-B3100VN DS-D3200VN


Camera bán cầu 1MP hồng ngoại 35m Camera thân ống 1MP hồng ngoại 35m Camera bán cầu 2MP hồng ngoại 35m
• Cảm biến 1/4” CMOS • Cảm biến 1/4” CMOS • Cảm biến 1/2.8” CMOS
• Độ phân giải 1280x720@30fps • Độ phân giải 1280x720@30fps • Độ phân giải 1920x1080@30fps
• Ống kính3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/12/16mm) • Ống kính 2.8 mm (đặt hàng 4/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux • Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 35m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 35m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 35m
• ICR, AGC, BLC, 3D DNR, DWDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, DWDR, AWB • ICR, AGC, BLC, 3D DNR, DWDR, AWB
• Nguồn 12VDC±25% • Nguồn 12VDC±25% • Nguồn 12VDC+25%
• 90 x 71.78 mm • 71.36 x 66.75 x 192.76 mm • 112 x 93.2 mm
• IP67 • IP67 • IP67

LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ

Dành riêng cho thị trường Việt nam


Giá Ưu Đãi

DS-B3200VN
Camera thân ống 2MP hồng ngoại 35m
• Cảm biến 1/2.8” CMOS
• Độ phân giải 1920x1080@30fps
• Ống kính 2.8 mm (đặt hàng 4/6 mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 35m
• ICR, AGC, BLC, 3D DNR, DWDR, AWB
• Nguồn 12VDC+25%
• 71.36 x 66.75 x 192.76 mm
• IP67

LIÊN HỆ
CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 26

False alarm filter


24/7 Full color

Quick target search

Strobe light
and audio alarm

Hikvision
EasyIP 4.0

Giải pháp HIKVISION EasyIP 4.0


Đơn giản hơn để kiểm soát an ninh tốt hơn
• Lọc cảnh báo ảo
Lọc 90% cảnh báo ảo, nâng cao hiệu quả cảnh báo, giảm thiểu chi phí

• Tìm kiếm mục tiêu nhanh


Tìm kiếm sự kiện hiệu quả hơn với khả năng phân loại người và phương tiện

• Đèn và âm thanh cảnh báo


Cảnh báo xâm nhập bằng đèn và âm thanh báo động

• Công nghệ HIKVISION ColorVu


Ống kính tốt hơn, cảm biến tốt hơn và ánh sáng bổ sung thân thiện hơn, mang lại chất lượng hình ảnh đẹp ngay
cả trong bóng tối ở một đẳng cấp mới.

Hikvision AcuSense Technology


Hikvision ColorVu Technology
Đầu ghi hình IP (NVR) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 27

Hybrid NVR Hybrid NVR Giá Ưu Đãi E-series

DS-7608HUHI-F2/N DS-7616HUHI-F2/N DS-7604NI-E1


Đầu ghi hình lai HDTVI & IP 8 kênh Đầu ghi hình lai HDTVI & IP 16 kênh Đầu ghi hình NVR 4 kênh
• Hỗ trợ 8 kênh HD-TVI/Analog/AHD & 8 • Hỗ trợ 16 kênh HD-TVI/Analog/AHD & 16 • Hỗ trợ 4 kênh IP 6MP@50fps
kênh IP 4MP kênh IP 4MP • Băng thông vào/ra: 40/80Mbps
• Độ phân giải ghi hình 3MP@15fps / • Độ phân giải ghi hình 3MP@15fps / • Cổng xuất hình ảnh
2MP@25fps 2MP@25fps HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời
• Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA • Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
@1920×1080 đồng thời @1920×1080 đồng thời • Audio I/O: 1/1
• Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 4/1 | Alarm I/O: 8/4 • Audio I/O: 4/1 | Alarm I/O: 16/4

10.590.000 16.850.000 LIÊN HỆ

Giá Ưu Đãi K-series K-series K-series

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI

DS-7604NI-K1(B) DS-7604NI-K1 DS-7604NI-K1/4P(B)


Đầu ghi hình NVR 4 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 4 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 4 kênh H.265+
• Hỗ trợ 4 kênh IP (tối đa 8MP) • Hỗ trợ 4 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 4 kênh IP (tối đa 8MP)
• Băng thông vào/ra: 40/80Mbps • Băng thông vào/ra: 40/80Mbps • Băng thông vào/ra: 40/80Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI@4K&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI@4K&VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 • Audio I/O: 1/1 • Audio I/O: 1/1
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 4 cổng PoE

3.390.000 4.320.000 5.080.000

K-series K-series K-series

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
PoE

DS-7608NI-K1(B) DS-7608NI-K2 DS-7608NI-K1/8P(B)


Đầu ghi hình NVR 8 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 8 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 8 kênh H.265+
• Hỗ trợ 8 kênh IP (tối đa 8MP) • Hỗ trợ 8 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 8 kênh IP (tối đa 8MP)
• Băng thông vào/ra: 80/80Mbps • Băng thông vào/ra: 80/160Mbps • Băng thông vào/ra: 80/80Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 4/1 • Audio I/O: 1/1
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 8 cổng PoE

3.730.000 7.030.000 6.780.000


Đầu ghi hình IP (NVR) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 28

K-series K-series K-series

H.265+ 4K
HDMI
PoE H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI

DS-7608NI-K2/8P DS-7616NI-K1(B) DS-7616NI-K2


Đầu ghi hình NVR 8 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+
• Hỗ trợ 8 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 16 kênh IP (tối đa 8MP) • Hỗ trợ 16 kênh IP 8MP
• Băng thông vào/ra: 80/160Mbps • Băng thông vào/ra: 160/80Mbps • Băng thông vào/ra: 160/160Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 4/1 • Audio I/O: 1/1 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 4/1
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 8 cổng PoE • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+

10.500.000 4.320.000 7.880.000

K-series K-series K-series

H.265+ 4K
HDMI
PoE H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
PoE

DS-7616NI-K2/16P DS-7716NI-K4 DS-7716NI-K4/16P


Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+
• Hỗ trợ 16 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 16 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 16 kênh IP 8MP
• Băng thông vào/ra: 160/160Mbps • Băng thông vào/ra: 160/160Mbps • Băng thông vào/ra: 160/160Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 4/1 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 16 cổng PoE • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 16 cổng PoE

14.060.000 12.360.000 18.550.000

K-series K-series K-series

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
PoE

DS-7632NI-K2 DS-7732NI-K4 DS-7732NI-K4/16P


Đầu ghi hình NVR 32 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 32 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 32 kênh H.265+
• Hỗ trợ 32 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 32 kênh IP 8MP • Hỗ trợ 32 kênh IP 8MP
• Băng thông vào/ra: 256/160Mbps • Băng thông vào/ra: 256/160Mbps • Băng thông vào/ra: 256/160Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 4/1 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 16 cổng PoE

10.080.000 15.920.000 22.190.000


Đầu ghi hình IP (NVR) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 29

I-series I-series I-series

H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
H.265+ 4K
HDMI
RAID N+1

DS-7716NI-I4 DS-7732NI-I4 DS-9632NI-I8


Đầu ghi hình NVR 16 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR 32 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR cao cấp 32 kênh H.265+
• Hỗ trợ 16 kênh IP 12MP • Hỗ trợ 32 kênh IP 12MP • Hỗ trợ 32 kênh IP 12MP
• Băng thông vào/ra: 160/256Mbps • Băng thông vào/ra: 256/256Mbps • Băng thông vào/ra: 320/256Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập HDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập 2xHDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/1 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/2 | Alarm I/O: 16/4
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+
• RAID 0/1/5/6/10

18.890.000 22.440.000 50.560.000

I-series I-series I-series

H.265+ 4K
HDMI
RAID N+1 H.265+ 4K
HDMI
RAID N+1 H.265+ 4K
HDMI
RAID N+1

DS-9632NI-I16 DS-9664NI-I8 DS-9664NI-I16


Đầu ghi hình NVR cao cấp 32 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR cao cấp 64 kênh H.265+ Đầu ghi hình NVR cao cấp 64 kênh H.265+
• Hỗ trợ 32 kênh IP 12MP • Hỗ trợ 64 kênh IP 12MP • Hỗ trợ 64 kênh IP 12MP
• Băng thông vào/ra: 320/256Mbps • Băng thông vào/ra: 320/256Mbps • Băng thông vào/ra: 320/256Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
2xHDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập 2xHDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập 2xHDMI@4K&VGA@1920x1080 độc lập
• Hỗ trợ 16 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 16 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/2 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/2 | Alarm I/O: 16/4 • Audio I/O: 1/2 | Alarm I/O: 16/4
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+
• RAID 0/1/5/6/10 • RAID 0/1/5/6/10 • RAID 0/1/5/6/10

69.950.000 69.110.000 113.400.000

Q-series Q-series Q-series

H.265+ H.265+ H.265+ PoE

DS-7104NI-Q1 DS-7108NI-Q1 DS-7104NI-Q1/4P


Đầu ghi hình NVR 4 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình NVR 8 kênh vỏ nhựa Đầu ghi hình NVR 4 kênh vỏ nhựa
• Hỗ trợ 4 kênh IP 4MP • Hỗ trợ 8 kênh IP 4MP • Hỗ trợ 4 kênh IP 4MP
• Băng thông vào/ra: 40/60Mbps • Băng thông vào/ra: 60/60Mbps • Băng thông vào/ra: 40/60Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, 4 cổng PoE

2.120.000 2.630.000 3.810.000


Đầu ghi hình IP (NVR) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 30

Q-series Q-series Q-series

H.265+ H.265+ H.265+

DS-7104NI-Q1/M DS-7108NI-Q1/M DS-7108NI-Q1/8P/M


Đầu ghi hình NVR 4 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình NVR 8 kênh vỏ sắt Đầu ghi hình NVR 4 kênh vỏ sắt
• Hỗ trợ 4 kênh IP 4MP • Hỗ trợ 8 kênh IP 4MP • Hỗ trợ 8 kênh IP 4MP
• Băng thông vào/ra: 40/60Mbps • Băng thông vào/ra: 60/60Mbps • Băng thông vào/ra: 60/60Mbps
• Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh • Cổng xuất hình ảnh
HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời HDMI&VGA@1920x1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ • Audio I/O: 1/1, 8 cổng PoE
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+

2.290.000 2.790.000 5.340.000

Ổ cứng chuyên dụng


WESTERN DIGITAL
1/2/4/6 TB

Liên hệ
CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 31

HIKVISION AcuSence
Giải pháp giám sát EasyIP 4.0 thông minh của HIKVISION

CÁCH NHÌN THẾ GIỚI MỚI


| Để thấy cuộc sống tươi đẹp hơn |

Thế hệ firmware mới NVR 4.0


Một trải niệm hoàn toàn khác biệt

Giao diện phẳng. Thiết kế trực quan. Đơn giản. Thông minh
PTZ CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 32

HDTVI PTZ HDTVI PTZ HDTVI PTZ

DS-2AE4215T-D3 DS-2AE4225TI-D DS-2AE5223TI-A


Camera HDTVI PTZ H.265+ 2MP âm trần Camera HD-TVI PTZ 2MP có hồng ngoại Camera HD-TVI PTZ 2MP có hồng ngoại
• Cảm biến 1/2.8’’ Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS; • Cảm biến 1/2.8” Progressive Scan CMOS;
• Độ phân giải 2MP(1920x1080) 1920(H)x1080(V) 1920(H)x1080(V)
• Ống kính 5~75 mm, Zoom quang 15x • Ống kính 4~92 mm, zoom quang 23x • Ống kính 4~92 mm, zoom quang 23x
• DWDR, Đầu ra HDTVI & CVBS • Tầm xa hồng ngoại 100m • Tầm xa hồng ngoại 150m
• 12VDC • ICR, AGC, BLC, DWDR, EIS, 3D DNR • ICR, AGC, BLC, DWDR, EIS, 3D DNR
• Thiết kế phù hợp lắp đặt âm trần (trần • Nguồn 12VDC, 18W • Nguồn 24VAC, 30W
thạch cao) • 164.5x295 mm; 2kg • 185x330 mm; 4kg
• Camera chưa bao gồm chân đế • IP66, TVS4000V • IP66, TVS4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế • Camera chưa bao gồm chân đế

10.380.000 13.840.000 20.490.000

IP PTZ IP PTZ IP PTZ

DS-2DE2A204IW-DE3 DS-2DE2A404IW-DE3 DS-2DE4215IW-DE


Camera IP PTZ 2MP H265+ Camera IP PTZ 4MP H265+ Camera IP mini PTZ 2MP zoom 15x
• Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS; • Cảm biến 1/3” Progressive Scan CMOS; • Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080:30fps
• Độ phân giải 1920×1080@30fps • Độ phân giải 2560×1440@30fps • Zoom quang học 15x
• Ống kính 2.8~12 mm, zoom quang 4X • Ống kính 2.8~12 mm, zoom quang 4X • Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.6, AGC ON)
• Tầm xa hồng ngoại 20 m • Tầm xa hồng ngoại 20m • Hồng ngoại EXIR tầm xa 100m
• ICR, AGC, BLC, 120 dB WDR, EIS, 3D DNR • ICR, AGC, BLC, 120 dB WDR, EIS, 3D DNR • IRC, BLC, AGC, DWDR, 3D DNR. 120dB
• Nguồn 12VDC & PoE • Nguồn 12VDC & PoE WDR
• 130.7×101.7 mm ; 0.53 kg • 130.7×101.7 mm ; 0.53 kg • 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)
• IP66 • IP66 • 164.5×290 mm (6.48”×11.42”)
• IP66, Cổng kết nối âm thanh

6.480.000 7.000.000 12.450.000

IP PTZ IP PTZ IP PTZ

DS-2DE4215W-DE3 DS-2DE4225W-DE DS-2DE4225W-DE3


Camera IP PTZ indoor 2MP H.265+ âm trần Camera IP outdoor PTZ 2MP Camera IP PTZ indoor 2MP
• Độ phân giải 1920x1080@30fps • Độ phân giải 1920x1080@30fps • Độ phân giải 1920x1080@30fps
• Ống kính 5~75 mm, Zoom quang 15x • Ống kính 4.7~94 mm, zoom quang 20x • Ống kính 4.7~94mm, zoom quang 25x
• DWDR, AGC, ICR • Hồng ngoại tầm xa 100m • 120dB WDR, BLC, HLC, Defog, EIS, chống
• 12VDC&PoE+, Max. 18W • 120dB WDR, BLC, HLC, Defog, EIS, 3D DNR nhiễu 3D DNR
• Thiết kế phù hợp lắp đặt âm trần (trần • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 20W • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 20W
thạch cao) • 164.5x290 mm, 2kg • 164.5x290 mm, 2kg
• TVS 4000V • IP66, TVS4000V • TVS4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế • Camera chưa bao gồm chân đế • Camera chưa bao gồm chân đế

11.710.000 14.660.000 14.660.000


PTZ CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 33

IP PTZ IP PTZ IP PTZ

DS-2DE4225IW-DE DS-2DE4220W-AE3 DS-2DE5120IW-AE


Camera IP mini PTZ 2MP zoom 25x Camera IP PTZ indoor 2MP H.265+ âm trần Camera IP outdoor PTZ 1.3MP
• Cảm biến 1/2.8” CMOS 1920x1080:30fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 1280x960@30fps
• Zoom quang học 25x • Ống kính 4.7~94 mm, zoom quang 20x • Ống kính 4.7~94mm, zoom quang 20x
• Độ nhạy sáng 0.005Lux @ (F1.6, AGC ON) • DWDR, AGC, ICR, HLC, Defog, EIS • Hồng ngoại tầm xa 150m
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 100m • 12VDC&PoE+, Max. 18W • tự động bù sáng (AGC), BLC, HLC, Defog,
• IRC, BLC, AGC, 120dB WDR, 3D DNR • Thiết kế phù hợp lắp đặt âm trần (trần DWDR, 3D DNR
• 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af) thạch cao) • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 32W
• 164.5×290 mm (6.48”×11.42”) • TVS 4000V • 185x330 mm, 4kg
• IP66, Cổng kết nối âm thanh • Camera chưa bao gồm chân đế • Chuẩn chống nước IP66, TVS4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế

15.390.000 15.610.000 LIÊN HỆ

IP PTZ IP PTZ IP PTZ

DS-2DE5225IW-AE DS-2DE4A225IW-DE DS-2DE7130IW-AE


Camera IP mini PTZ 2MP Camera IP Speed Dome 2MP Camera IP outdoor PTZ 1.3MP
• Độ phân giải 1920x1080@30fps • Độ phân giải 1920x1080@30fps • Độ phân giải 1280x960@60fps
• Ống kính 4.7~94 mm, zoom quang 25x • Ống kính 4.8x120 mm, zoom quang 25x • Ống kính 4.3~129.0 mm, zoom quang 30x
• Hồng ngoại tầm xa 150m • Hồng ngoại tầm xa 50m • Hồng ngoại tầm xa 150m
• 120dB WDR, BLC, HLC, Defog, EIS, 3D DNR • WDR, BLC, HLC, Defog, EIS, chống nhiễu • AGC, BLC, HLC, Defog, 120dB WDR
• Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 20W 3D chống nhiễu 3D DNR • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 40W
• 164.5x290 mm, 2kg • Nguồn 12 VDC & PoE+, Max. 18W • 220×353.4 mm, 4.5kg
• IP66, TVS4000V • 169×161 mm, 2.45kg • IP66, TVS4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế • IP66, TVS4000V • Camera chưa bao gồm chân đế
• Camera chưa bao gồm chân đế

17.600.000 18.340.000 25.770.000

IP PTZ IP PTZ IP PTZ

DS-2DE7225IW-AE DS-2DE7232IW-AE DS-2DE4A320IW-DE


Camera IP outdoor PTZ 2MP Camera IP outdoor PTZ 2MP Camera IP indoor mini PTZ 3MP
• Độ phân giải 1280x960@60fps • Độ phân giải 1920x1080@60fps • Độ phân giải 2048x1536@30fps
• Ống kính 4.8~120mm, zoom quang 25x • Ống kính 4.8~153mm, zoom quang 32x • Ống kính 4.7-94.0 mm, zoom quang 20x
• Hồng ngoại tầm xa 150m • Tầm xa hồng ngoại 150m • Hồng ngoại tầm xa 50m
• AGC, BLC, HLC, Defog, 120dB WDR, 3D • 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS • AGC, BLC, HLC, DWDR, 3D DNR
DNR • Nguồn 24VAC&PoE • Nguồn 12VDC&PoE, Max. 18W
• Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 40W • 220×353.4 mm, 4.5kg • 169.39x161 mm, 2.45kg
• 220×353.4mm, 4.5kg • IP66, TVS 4000V • IP66, TVS4000V
• IP66, TVS4000V • Camera chưa bao gồm chân đế • Camera chưa bao gồm chân đế
• Camera chưa bao gồm chân đế

22.020.000 27.910.000 26.440.000


PTZ CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 34

Smart PTZ IP PTZ Smart PTZ IP PTZ Smart PTZ IP PTZ

DS-2DF5220S-DE4/W DS-2DF8236IV-AELW DS-2DF8336IV-AEL


Camera IP indoor mini PTZ 2MP Camera IP outdoor PTZ darkfighter 2MP Camera IP outdoor PTZ darkfighter 3MP
• Độ phân giải 1920x1080@30fps • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Độ phân giải 2048x1536@25fps
• Ống kính 4.7-94.0 mm, zoom quang 20x • Ống kính 5.7-205.2, zoom quang 36x • Ống kính 5.7-205.2, zoom quang 36x
• Smart Tracking • Hồng ngoại tầm xa 200m • Hồng ngoại tầm xa 200m
• AGC, BLC, HLC, DWDR, 3D DNR, EIS • Smart Tracking, Darkfighter, Wiper • Smart Tracking
• Nguồn 12VDC&PoE, Max. 18W • 120dB WDR, AGC, ICR, HLC, Defog, EIS • 120dB WDR, AGC, ICR, HLC, Defog, EIS
• IP66, TVS4000V • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 60W • Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 60W
• Camera chưa bao gồm chân đế • IP66, IK10, TVS 4000V • IP66, IK10, TVS 4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế • Camera chưa bao gồm chân đế

42.250.000 69.610.000 64.720.000

Smart PTZ IP PTZ

DS-2DF8336IV-AELW
Camera IP outdoor PTZ darkfighter 3MP
• Độ phân giải 2048x1536@25fps
• Ống kính 5.7-205.2, zoom quang 36x
• Hồng ngoại tầm xa 200m
• Smart Tracking, Wiper
• 120dB WDR, AGC, ICR, HLC, Defog, EIS
• Nguồn 24VAC&PoE+, Max. 60W
• IP66, IK10, TVS 4000V
• Camera chưa bao gồm chân đế

65.250.000

TOP 1 A&S

HIKVISION TIẾP TỤC GIÀNH VỊ TRÍ SỐ 1 VỀ DOANH SỐ THIẾT BỊ AN NINH TOÀN CẦU
(THEO BẢNG XẾP HẠNG TOP 50 A&S NĂM 2018)
Chuông cửa hình (Video Intercom) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 35

DS-KIS203 DS-KIS202 DS-KB6003-WIP


Bộ kit chuông cửa hình analog gồm: Chuông Bộ kit chuông cửa analog bao gồm: Chuông Chuông cửa Wi-Fi
cửa DS-KB2421-IM và màn hình DS-KH2220 cửa DS-KB2411-IM và màn hình DS-KH2220 • Tích hợp camera CMOS 2MP HD Colorful
• Chuông cửa tích hợp camera độ phân giải • Chuông cửa tích hợp camera độ phân giải Camera
720x576 720x576 • Chuẩn nén H.264, WDR
• Camera hỗ trợ hồng ngoại • Camera hỗ trợ hồng ngoại • Âm thanh giao tiếp 2 chiều
• Hỗ trợ âm thanh giao tiếp • Hỗ trợ âm thanh giao tiếp • Kết nối từ xa bằng Wi-Fi
• Màn hình 7-Inch Colorful TFT LCD độ phân • Màn hình 7-Inch Colorful TFT LCD độ phân • Tiêu chuẩn IP54
giải 800×480 giải 800×480 • Nguồn cấp 16~24VAC
• Phím bấm vật lý • Phím bấm vật lý
• Hỗ trợ âm thanh giao tiếp • Hỗ trợ âm thanh giao tiếp

4.570.000 3.900.000 5.380.000

DS-KD8002-VM DS-KD6002-VM DS-KD8102-V


Chuông cửa tại sảnh - Vỏ kim loại Chuông cửa tại sảnh - Vỏ kim loại Chuông cửa tại sảnh
• Tích hợp camera 1.3 MP HD, đèn cấp • Tích hợp camera 1.3 MP HD, đèn cấp • Tích hợp camera 1.3 MP HD, đèn cấp
sáng, mic & loa. sáng, mic & loa. sáng, mic & loa.
• Màn hình 3.5” Colorful TFT LCD 480×320. • Màn hình 3.5” Colorful TFT LCD 480×320. • Màn hình 3.5” Colorful TFT LCD 480×320.
• Phím bấm cứng vật lý. • Phím bấm cứng vật lý. • Phím bấm cứng vật lý.
• RJ-45 10/100/1000 Mbps, 1xRS-485, • RJ-45 10/100/1000 Mbps, 1xRS-485, • RJ-45 10/100/1000 Mbps, 1xRS-485,
1xcổng USB 2.0, 1xWiegand. 1xcổng USB 2.0, 1xWiegand. 1xcổng USB 2.0, 1xWiegand.
• Alarm in/out: 8/4 cảnh báo mở cửa, cảnh • Alarm in/out: 8/4 cảnh báo mở cửa, cảnh • Alarm in/out: 8/4 cảnh báo mở cửa, cảnh
báo giả mạo - Điều khiển truy cập, nhiều báo giả mạo - Điều khiển truy cập, nhiều báo giả mạo - Điều khiển truy cập, nhiều
chế độ mở cửa bằng card, password, code chế độ mở cửa bằng card, password, code chế độ mở cửa bằng card, password, code

16.130.000 14.730.000 12.150.000

DS-KV8102-VP DS-KV8102-IM DS-KV8402-IM


Nút bấm chuông cửa villa vỏ nhựa Nút bấm chuông villa vỏ sắt hỗ trợ 1 cửa Nút bấm chuông villa vỏ sắt hỗ trợ 4 cửa
• Nút bấm camera IP cho villa • Nút bấm camera IP cho villa • Nút bấm camera IP cho villa
• Tích hợp đèn cấp sáng • Tích hợp đèn hồng ngoại • Tích hợp đèn hồng ngoại
• Camera độ phân giải 1.3 MP, HD 720P, • Camera độ phân giải 1.3 MP, HD 720P, 25fps • Camera độ phân giải 1.3 MP, HD 720P, 25fps
25fps • Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485 - • Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485 -
• Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485 - Nguồn vào 12V DC Nguồn vào 12V DC
Nguồn vào 12V DC • Tích hợp đầu đọc thẻ • Tích hợp đầu đọc thẻ
• Hỗ trợ 4 cổng alarm input, 1 cổng alarm • Hỗ trợ 4 cổng alarm input, 1 cổng alarm • Hỗ trợ 4 cổng alarm input, 1 cổng alarm
output output output
• IP 65 • IP 65 • IP 65

4.420.000 5.600.000 6.780.000


Chuông cửa hình (Video Intercom) CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 36

DS-KH8300-T DS-KH8301-WT DS-KH6310-WL


Màn hình chuông cửa Màn hình chuông cửa Màn hình chuông cửa
• Màn hình cảm ứng kích thước 7 inch, • Màn hình cảm ứng kích thước 7 inch, • Màn hình cảm ứng kích thước 7 inch,
Colorful TFT LCD Colorful TFT LCD độ phân giải Colorful TFT LCD 800x600
• Phím bấm cảm ứng 1024x600 • Phím cứng vật lý
• Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài • Phím bấm cảm ứng • Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài
• Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M • Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài • Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
• Nguồn 12/24VDC, <10W hoặc Sử dụng • Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M • Nguồn 12/24VDC, <10W hoặc Sử dụng
bộ cấp nguồn qua cáp mạng DS-KAD606, • Tích hợp khe cắm thẻ nhớ 32GB bộ cấp nguồn qua cáp mạng DS-KAD606,
DS-KAD612 • Tích hợp Wi-Fi DS-KAD612
• Tích hợp khe cắm thẻ nhớ 32GB • Tích hợp Wi-Fi

6.550.000 8.320.000 4.200.000

DS-KM8301 DS-KAD606-P
Bộ điện thoại màn hình trung tâm Bộ cung cấp nguồn và tín hiệu trung tâm
• Hỗ trợ camera 1.3 MP • Cấp nguồn 24 VDC Power Supply
• Màn hình 7-Inch Colorful TFT LCD • 6 cổng 10/100 Mbps LAN
• Kết hợp phím ấn cứng vật lý, cảm ứng • 2 cổng 10/100 Mbps Cascading LAN
điện dung • EEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x
• Tích hợp sẵn Mic và Loa + tay cầm thoại • Công nghệ VLAN
• Cổng kết nối: 1 cổng RJ-45 10/100 Mbps, • Tuổi thọ 1.000.000+ giờ
2 cổng RS-485, 1 cổng USB 2.0
• Hỗ trợ tính năng mở cửa từ xa & chế độ
rảnh tay

29.460.000 2.430.000

An ninh toàn diện với chuông cửa hình


& thiết bị kiểm soát ra vào từ HIKVISION
Thiết bịkiểm soát ra vào CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 37

DS-K1102MK DS-K1102M DS-K1108MK


Đầu đọc thẻ Mifare có nút bấm Đầu đọc thẻ Mifare không nút bấm Đầu đọc thẻ Mifare có nút bấm
• Giao tiếp RS485/Wiegand • Giao tiếp RS485/Wiegand • Giao tiếp RS485/Wiegand
• Khoảng cách đọc thẻ 30~50 mm • Khoảng cách đọc thẻ 30~50 mm • Khoảng cách đọc thẻ 8~10cm
• Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái • Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái • Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái
• Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65
• Nhiệt độ làm việc -40°C to +70°C • Nhiệt độ làm việc -40°C to +70°C • Nhiệt độ làm việc -20°C to +65°C
• Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC

1.550.000 1.250.000 1.620.000

DS-K1801MK DS-K1802MK DS-K1107EK


Đầu đọc thẻ Mifare có nút bấm Đầu đọc thẻ Mifare có nút bấm Đầu đọc thẻ EM có nút bấm
• Giao tiếp RS485/Wiegand • Giao tiếp RS485/Wiegand • Giao tiếp RS485/Wiegand
• Khoảng cách đọc thẻ ≤50 mm • Khoảng cách đọc thẻ ≤50 mm • Khoảng cách đọc thẻ ~5cm
• Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái • Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái • Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái
• Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65
• Nhiệt độ làm việc -30°C to +65°C • Nhiệt độ làm việc -20°C to +65°C • Nhiệt độ làm việc -20°C to +65°C
• Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC

1.030.000 1.100.000 1.470.000

DS-K1104MK DS-K1104M DS-K1F820-F


Đầu đọc thẻ Mifare có nút bấm chống va đập Đầu đọc thẻ Mifare không nút bấm Máy đăng ký vân tay
• Giao tiếp RS485/Wiegand chống va đập • Độ phân giải 508 dpi
• Khoảng cách đọc thẻ 30~50 mm • Giao tiếp RS485/Wiegand • Quang học, Đèn nền Đỏ
• Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái • Khoảng cách đọc thẻ 30~50 mm • Hỗ trợ chức năng PnP(plug and play -cắm
• Tiêu chuẩn IP65 • Tích hợp đèn LED hiển thị trạng thái là chạy)
• Nhiệt độ làm việc -20°C to + 65°C • Tiêu chuẩn IP65 • Cảm biến vân tay quang với vật liệu chống
• Nguồn cấp 12V DC • Nhiệt độ làm việc -20°C to + 65°C xước
• Nguồn cấp 12V DC • Cổng kết nối USB 2.0

2.870.000 2.360.000 2.870.000


Thiết bịkiểm soát ra vào CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 38

DS-K1200EF DS-K1201EF DS-K1200MF


Máy chấm công Máy chấm công Máy chấm công
• Đầu đọc thẻ EM • Đầu đọc thẻ EM • Đầu đọc thẻ Mifare
• Giao thức RS485 • Giao thức RS485 • Giao thức RS485
• Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65 • Tiêu chuẩn IP65
• Tối đa 9500 dấu vân tay • Tối đa 5000 dấu vân tay • Tối đa 5000 dấu vân tay
• Nhiệt độ làm việc -40°C to + 70°C • Nhiệt độ làm việc -40°C to + 70°C • Nhiệt độ làm việc -40°C to + 70°C
• Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC • Nguồn cấp 12V DC

6.560.000 5.380.000 6.560.000

DS-K1201MF DS-K1A802MF-1 DS-K1A801MF


Máy chấm công Máy chấm công IP Máy chấm công IP
• Đầu đọc thẻ EM/Mifare • Lưu trữ tối đa 3000 vân tay / thẻ • Lưu trữ tối đa 3000 vân tay
• Giao thức RS485 • Lưu trữ 10000 sự kiện • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare
• Tiêu chuẩn IP65 • Tốc độ nhận dạng vân tay 1:N < 1.5 s • Cổng kết nối USB
• Tối đa 9500 dấu vân tay • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare (khoảng • Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi
• Nhiệt độ làm việc -40°C to + 70°C cách 0~5cm) • Màn hình LCD độ phân giải 320x240
• Nguồn cấp 12V DC • Cổng kết nối USB
• Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi
• Màn hình LCD độ phân giải 320x240
• Nguồn cấp 12VDC

5.380.000 3.830.000 4.420.000

DS-K1T802M DS-K1T803EF DS-K1T804EF


Thiết bị kiểm soát vào ra tích hợp chấm công Bộ kiểm soát vào/ra độc lập tích hợp Bộ kiểm soát vào/ra độc lập tích hợp
thẻ máy chấm công máy chấm công
• Lưu trữ 3000 thẻ, 10.000 sự kiện • Lưu trữ tối đa 3.000 vân tay • Lưu trữ tối đa 3.000 vân tay
• Hỗ trợ thẻ Mifare | 13 phím bấm • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ EM • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ EM
• Đầu vào: nút thoát hiểm x1, cảm biến cửa • Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, báo • Cổng vào: thoát hiểm x1, cảm biến cửa x1,
x1 động x1 báo động x1
• Đầu ra: chuông cửa x1, E-lock x1 • Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1, báo động x1 • Cổng ra: relay x1, báo động x1
• Giao tiếp: TCP/IP • Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, • Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485,
Wigand 26/34 Wigand 26/34
• Màn hình LCD độ phân giải 320x240 • Màn hình LCD độ phân giải 320x240

2.500.000 4.940.000 4.640.000


Thiết bịkiểm soát ra vào CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 39

DS-K1T201EF-C DS-K1T201MF-C DS-K1T200EF-C


Bộ kiểm soát ra vào bằng vân tay Bộ kiểm soát ra vào bằng vân tay Bộ kiểm soát vào/ra độc lập tích hợp máy
• Bộ nhớ 256M, Lưu trữ tối đa 5000 vân tay • Bộ nhớ 256M, Lưu trữ tối đa 5000 vân tay chấm công
• Tốc độ nhận dạng vân tay 1:1≤1s, • Tốc độ nhận dạng vân tay 1:1≤1s, • Lưu trữ tối đa 9.500 vân tay
1:1000≤1s 1:1000≤1s • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ EM
• Hỗ trợ khả năng đọc thẻ EM • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare • Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, relay
• Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, relay • Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, relay x1, báo động x2
x1, báo động x2 x1, báo động x2 • Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1
• Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1 • Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1 • Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485,
• TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34 • TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34 Wigand 26/34
• Màn hình LCD độ phân giải 320x240 • Màn hình LCD độ phân giải 320x240 • Màn hình LCD độ phân giải 320x240

10.680.000 10.680.000 11.710.000

DS-K1T200MF-C DS-K1F810-F DS-K1F800-F


Bộ kiểm soát vào/ra độc lập tích hợp máy Máy đăng ký vân tay Máy đăng ký vân tay
chấm công • Độ phân giải 500 dpi • Độ phân giải 500 dpi
• Lưu trữ tối đa 9.500 vân tay • Hỗ trợ các chức năng PnP • Hỗ trợ các chức năng PnP
• Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare • Cảm biến vân tay quang học • Cảm biến vân tay quang học
• Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, relay • Giao tiếp chuẩn USB 2.0 • Giao tiếp chuẩn USB 2.0
x1, báo động x2
• Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1
• Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485,
Wigand 26/34
• Màn hình LCD độ phân giải 320x240

11.710.000 3.080.000 18.780.000

DS-K2804 DS-K2601 DS-K4H250D


Bộ kiểm soát ra vào 4 cửa Bộ kiểm soát ra vào 1 cửa Khoá điện 2 cửa
• Lưu trữ 10.000 thẻ và 50.000 sự kiện kiểm • Lưu trữ 100,000 thẻ và 300,000 sự kiện • khóa 480×49×25.5 mm
soát vào ra. kiểm soát vào ra. • 12V/500mA×2 24V/250mA×2
• Giao tiếp: TCP/IP • Giao tiếp : TCP/IP; • Đèn LED hiển thị trạng tháng
• Hỗ trợ 4 đầu đọc thẻ Wiegand • Hỗ trợ 4 đầu đọc thẻ Wiegand; • Khối lượng 4.2KG
• Giao tiếp ngõ vào: Cửa từ ×4, Công tắc cửa • Giao tiếp ngõ vào: Đầu vào cảnh báo ×4, • 12 VDC/24 VDC
×4, ngõ vào tình huống ×4 Công từ ×1, cửa ra vào x1, ngõ vào tình
• Giao tiếp ngõ ra: Relay công tắc cửa ×4, huống ×2, chống mòn x1.
Relay báo động ×4 • Giao tiếp ngõ ra: Relay công tắc cửa ×1,
• Giao tiếp ngõ ra: Relayx5 Relay báo động ×1.

5.230.000 8.020.000 4.640.000


Thiết bịkiểm soát ra vào CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 40

DS-K2210 DS-K2M0016A DS-K1T105E-C


Bộ điều khiển thang máy trung tâm Bộ điều khiển thang máy trung tâm Bộ kiểm soát ra vào độc lập
• Lưu trữ 20.000 thẻ và 50.000 sự kiện • 2 cổng RS-485 • Tích hợp module đọc thẻ EM.
• Giao tiếp : TCP/IP;RS-485, Wiegand • Giao tiếp ngõ vào: báo động x2 • Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD 32GB
• Hỗ trợ 2 đầu đọc thẻ Wiegand, hoặc 2 đầu • Giao tiếp ngõ ra: relay x16 • Kết nối: TCP/IP; RS485, Wigand 26/34
đọc thẻ RS-485 • Nguồn cấp 12VDC • Đầu vào: Khóa cửa x1, khóa điện x1, báo
• Giao tiếp ngõ vào: nút thoát hiểm x1, nút động x2
cứu hỏa x1, nút bảo trì x1; • Đầu ra: Chuông cửa x1, relay x1
• Giao tiếp ngõ ra: relay x5 • Bàn phím 16 nút, loa ngoài
• Nguồn cấp 12VDC

12.880.000 15.390.000 5.670.000

DS-K1T105M-C DS-K1T500SF DS-K4T100


Bộ kiểm soát ra vào độc lập Thiết bị kiểm soát ra vào có hình Khoá điện 1 cửa
• Tích hợp module đọc thẻ Mifare. • 50.000 thẻ, 200.000 sự kiện, 3.000 vân tay. • khóa 205×35×40 mm
• Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD 32GB • Hỗ trợ thẻ Mifare, tầm xa đọc thẻ ≤ 5 cm • chốt 90×25×2 mm
• Kết nối : TCP/IP; RS485, Wigand 26/34 • Hỗ trợ MicroSD 32G - Giao tiếp TCP/IP, • Tuổi thọ 500.000 lần khóa
• Đầu vào: Khóa cửa x1, khóa điện x1, báo RS485, Wiegand 26/34 • Khối lượng 0.7KG
động x2 • Camera hồng ngoại 2MP (1920x1080)
• Đầu ra: Chuông cửa x1, relay x1 • Đầu vào: chuông cửa x1, cảm biến cửa x1,
• Bàn phím 16 nút, loa ngoài báo động x2, Công tắc chống trộm x1, nút
thoát hiểm x1
• Đầu ra: Khóa điện x1, báo động x1.

5.670.000 9.490.000 1.920.000

DS-K4T100-U2 DS-K2M060 DS-K4H250-LZ


Giá đỡ cho khoá điện 1 cửa (K4T100) Thiết bị kiểm soát cửa an toàn Giá đỡ khóa điện 2 cửa
• 205×58×46 mm (8.07×2.28×1.81”) • Đầu vào: Nút thoát hiểm x1, Cửa điện x1, • 250×47×28.5 mm (9.84×1.85×1.12”)
Wiegand x1
• Đầu ra: khóa x1, báo động x1
• Giao tiếp RS485
• Đèn LED hiển thị trạng thái
• 12VDC

1.920.000 1.830.000 1.120.000


Phụ kiện CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 41

DS-3WF03C-D DS-KAB01 DS-KAB02


Bộ truyền tải tín hiệu không dây (dùng trong Vỏ bảo vệ gắn tường cho nút bấm chuông cửa Đế gắn tường cho nút bấm chuông cửa villa
thang máy) villa (DS-KV8X02-IM) (DS-KV8x02-IM)

14.320.000 1.550.000 1.110.000

DS-KAB86 DS-KAB118 DS-KAB10-D


Hộp nối âm tường Khung nhựa gắn tường cho màn hình chuông Vỏ bảo vệ gắn tường cho nút bấm chuông cửa
cửa (DS-KD8102-V)

105.000 105.000 2.950.000

DS-KAB11-D DS-KAB03-V IC S50


Vỏ bảo vệ gắn tường cho nút bấm chuông cửa Vỏ bảo vệ gắn tường cho nút bấm chuông cửa Thẻ từ Mifare (không tiếp xúc)
(DS-KD8002-VM) villa (DS-KV8102-IP/VP)

3.080.000 2.360.000 65.000

FM11RF08-M1
Thẻ từ Mifare (không tiếp xúc)

45.000
Phụ kiện CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 42

DS-3E0105P-E DS-3E0109P-E(B) DS-3E0109P-E/M


• Switch mạng PoE 5 cổng • Switch mạng PoE 9 cổng • Switch mạng PoE 9 cổng
• Cổng PoE 4 x 10/100Mbps RJ45 ports • Cổng PoE 8 x 10/100Mbps RJ45 ports • Cổng PoE 8 x 10/100Mbps RJ45 ports
• Cổng cấp mạng 1 x 100M Ethernet Port • Cổng cấp mạng 1 x 100M Ethernet Port • Cổng cấp mạng 1 x 100M Ethernet Port
• Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x, • Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x, • Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x,
802.3af, 802.3at 802.3af, 802.3at 802.3af, 802.3at
• Công suất: 58W • Công suất PoE: 127W • Công suất: 127W
• Tầm xa hoạt động: Chế độ extend: 250m • Băng thông: 1.8Gbps • Tầm xa hoạt động: Chế độ extend: 250m
(CAT5e), chế độ tắt Extend: 100m • Tầm xa hoạt động: Chế độextend: 250m (CAT5e), chế độ tắt Extend: 100m
(CAT5e), chế độ tắt Extend: 100m

2.280.000 6.260.000 4.050.000

DS-3E0318P-E DS-3E0326P-E DS-3E0326P-E/M


• Switch mạng PoE 18 cổng • Switch mạng PoE 26 cổng • Switch mạng PoE 26 cổng
• Cổng PoE 16 x 10/100Mbps RJ45 ports • Cổng PoE 24 x 10/100Mbps RJ45 ports • Cổng PoE 24 x 10/100Mbps RJ45 ports
• Cổng cấp mạng 2 x 1000M Ethernet Port • Cổng cấp mạng 2 x 1000M Ethernet Port • Cổng cấp mạng 2 x 1000M Ethernet Port
• Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x, • Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x, • Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x,
802.3af, 802.3at 802.3af, 802.3at 802.3af, 802.3at
• Công suất: 250W • Công suất: 250W
• Tầm xa hoạt động: Chế độ extend: 250m • Tầm xa hoạt động: Chế độ extend: 250m
(CAT5e), chế độ tắt Extend: 100m (CAT5e), chế độ tắt Extend: 100m
• 2 Cổng module SFP • 2 Cổng module SFP

13.620.000 19.520.000 12.890.000

DS-3E0318P-E/M
• Switch mạng PoE 18 cổng
• Cổng PoE 16 x 10/100Mbps RJ45 ports
• Cổng cấp mạng 2 x 1000M Ethernet Port
• Giao thức mạng: IEEE802.3,802.3u,802.3x,
802.3af, 802.3at CAT 5E/CAT 6 DS-1002KI
Cáp mạng Bàn điều khiển Analog RS232

9.940.000 Liên hệ 7.000.000

DS-1004KI DS-1005KI DS-1006KI


Bàn điều khiển Analog RS232 Bàn điều khiển USB Bàn điều khiển USB

9.940.000 8.470.000 8.430.000


Phụ kiện CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 43

DS-1100KI TV0309D-MPIR DS-1H18


Bàn điều khiển IP Ống kính thay đổi tiêu cự gắn ngoài f=3~9 mm Jack tín hiệu video balun (1 cặp)

33.140.000 3.315.789 270.000

NGUỒN DVE 12V-1A DS-1602ZJ DS-1602ZJ-BOX CORNER


Bộ đổi nguồn cho camera 12VDC-1A Chân đế gắn tường Chân đế bắn tường kèm hộp nối

110.000 550.000 3.310.000

DS-1602ZJ-BOX POLE DS-K7P01 DS-K7P02


Chân đế treo cột kèm hộp nối Nút thoát hiểm Nút thoát hiểm
• Bảng hợp kim nhôm, nút kim loại • Hợp kim nhôm không gỉ
• 86 x 86 x 28,9 mm • 90×35×28.9 mm

3.310.000 400.000 400.000

DS-K7P05 DS-K7P05
Nút thoát hiểm Nút thoát hiểm
• Bảng điều khiển bằng thép không gỉ • 12VDC
• Kích thước: 86 x 50 x 44 mm • 86×86×25.7 mm(3.39×3.39×1.01”)

880.000 880.000
Quy tắc đặt tên chuông cửa hình

DS-KH
Màn hình / Indoor Station

DS-KD
Chuông cửa / Door Station

DS-K
Các sản phẩm nhà thông minh
DS-KM
Màn hình chính / Master Station
từ Hikvision
DS-KV
Chuông cửa / Villa Door Station

DS-KA
Phụ kiện / Auxiliary Device

1~4: sản phẩm analog


6~9: sản phẩm số

0: Màn hình 3.5inch không cảm ứng


1: Màn hình 3.5inch có cảm ứng
2: Màn hình 7inch không cảm ứng
3: Màn hình 7inch có cảm ứng
4: Màn hình 10inch không cảm ứng
5: Màn hình 10inch có cảm ứng

Ký tự dự trữ

YYYY 1: Độ phân giải tiêu chuẩn


2: 720p
3: 1080p

Ký tự cuối cùng, ví dụ DS-KD8002-VM, -VM có nghĩa như sau:


IM: đèn hồng ngoại, vỏ kim loại
VM: đèn ánh sáng thường (nhìn thấy), vỏ kim loại
V: đèn ánh sáng thường
VP: đèn ánh sáng thường và vỏ nhựa
WT: Wifi và thẻ TF (SD card)
Quy tắc đặt tên thiết bị kiểm soát ra vào

DS-K1
Đầu đọc thẻ

DS-K1T
Thiết bị đầu cuốI

DS-K1F
DS-K
Các sản phẩm nhà thông minh
Máy in thẻ

từ Hikvision DS-K2
Tủ điều khiển

DS-K4
Khóa từ

DS-K7P
Nút nhấn mở cửa

Quy tắc đặt tên đầu đọc thẻ:


Ví dụ: DS-K1102EK
K11: đầu đọc thẻ, 0 là ký tự dự trữ, 2: dòng thứ 2
E: thẻ EM, M: thẻ Mifare-1
K: bàn phím số, nếu ko có K tức là ko có bàn phím số

Quy tắc đặt tên thiết bị đầu cuối:


Ví dụ: DS-K1T200MF-C
K1T: thiết bị đầu cuối, 200: một loại đầu đọc, M: thẻ Mifare-1, F: hỗ trợ quét vân tay, nếu ko có F
tức là không hỗ trợ quét vân tay.
-C: có camera, nếu ko có –C tức là ko có camera

Quy tắc đặt tên tủ điều khiển:


Ví dụ: DS-K2604
K26: tủ điều khiển, 0: ký tự dự trữ, 4: kiểm soát 4 cửa

Quy tắc đặt tên khóa từ:


Ví dụ: K4H250S
K4H: khóa từ, K4T: khóa chốt điện
250: lực giữ cửa tối đa (tính theo kg), S: cửa một cánh, D: cửa hai cánh
Quy tắc đặt tên DVR Ví Dụ: DS-7204HUHI-F1/N Đầu ghi hình Hikvision, đầu vào 4 kênh analog, mã hóa 3MP/5MP non-realtime, hỗ trợ 1 ổ cứng
Thiết bị đầu vào 71: Vỏ nhựa, giá rẻ Dòng HG-F HG: Dòng 1MP, hỗ trợ mở rộng 2MP I: Dành cho thị trường quốc tế F: Turbo HD 3.0 1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng N: Non real-time
HIKVISION 72: Vỏ sắt, thông dụng 04: Hỗ trợ 4 Analog / 1 IP HQ: Dòng 2MP, hỗ trợ mở rộng 3MP K: Turbo HD 4.0 2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng P: Hỗ trợ PoC
73: Vỏ sắt, cao cấp 08: Hỗ trợ 8 Analog / 2 IP HU: Hỗ trợ tối đa 5MP 3: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng
16: Hỗ trợ 16 Analog / 2 IP
Dòng HQ-K
04: Hỗ trợ 4 Analog / 2 IP
08: Hỗ trợ 8 Analog / 4 IP
16: Hỗ trợ 16 Analog / 8 IP
24: Hỗ trợ 24 Analog / 8 IP
32: Hỗ trợ 32 Analog / 8 IP
Dòng HU-K
04: Hỗ trợ 4 Analog / 4 IP
08: Hỗ trợ 8 Analog / 8 IP
16: Hỗ trợ 16 Analog/ 16IP
24: Hỗ trợ 24 Analog/ 16IP
32: Hỗ trợ 32 Analog/ 16IP
Quy tắc đặt tên NVR Ví Dụ: DS-7616NI-K2/16P Đầu ghi hình IP Hikvision, đầu vào 8 kênh IP, hỗ trợ 2 ổ cứng, 8 cổng PoE
Thiết bị đầu vào 76: Dòng phổ thông (4->32 kênh) 04: 4 Kênh IP N: NVR I: Dành cho thị trường quốc tế E: E series 1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng 4P: Hỗ trợ 4 cổng PoE
HIKVISION 77: Dòng cao cấp (16->32 kênh) 08: 8 Kênh IP K: K series 2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng 8P: Hỗ trợ 8 cổng PoE
96: Dòng dự án (32->256 kênh) 16: 16 Kênh IP I: I series 4: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng 16P: Hỗ trợ 16 cổng PoE
32: 32 Kênh IP 8: Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng
64: 64 Kênh IP 16: Hỗ trợ 16 khe cắm ổ cứng
128: 128 Kênh IP
256: 256 Kênh IP
Quy tắc đặt tên camera analog Ví Dụ: DS-2CE16D8T-IT3 Camera HD-TVI dạng thân, 1080P, siêu nhạy sáng, True WDR, hồng ngoại EXIR 50m
Camera Có màu E: Dòng phổ thông 1: Camera thân trụ Thế hệ sản phẩm C: Độ phân giải HD 1MP 0: Dòng giá tiết kiệm, OSD T: HD TVI IR: Đèn hồng ngoại DIP (20m)
HIKVISION 5 / 7: Camera ốp trần D: Độ phân giải FullHD 2MP 1: OSD IT3: Đèn hồng ngoại EXIR (50m)
F: Độ phân giải 3MP 7: OSD, True WDR IT5: Đèn hồng ngoại EXIR (50m)
H: Độ phân giải 5MP 8: OSD, True WDR, Ultra Low-light WL3: Đèn ánh sáng trắng (50m)
F: Camera ColorVu (có màu 24/24) P: Vỏ nhựa
3: TrueWDR, Ultra-Lowlight giá M: Vỏ sắt
tiết kiệm E: Hỗ trợ PoC
Z: Ống kính thay đổi tiêu cự điều khiển từ xa
F: Nút chuyển chế độ đầu vào 4 trong 1
Quy tắc đặt tên camera IP Ví Dụ: DS-2CD2120F-IW Camera IP bán cầu, dòng phổ thông, 2 MP, tích hợp Wi-Fi, hồng ngoại 10m
Camera C: Có màu IP camera 1 Series Cost effective 0/2: Thân trụ mini 0: 1MP @1280x720 0: Thế hệ R0 (2xx0) – chỉ có F F: Khe cắm thẻ nhớ I: Hồng ngoại 20~30m
HIKVISION 2 Series Entry Level 1/3: Bán cầu 1: 1.3MP@1280x960 2: Thế hệ R6 (2xx2)– Có FWD H: Tốc độ khung hình 60FPS I5: Hồng ngoại 50m
4: Cube (hình hộp) 2: 2MP @1920x1080 WD: Chống ngược sáng thực I8: Hồng ngoại 80m
5: Thế hệ G1(2xx5) – Có FHWD
5: Mini Dome (loại dẹt) 3: 3MP @2048x1536 G0: Thế hệ sản phẩm mới Z: Ống kính thay đổi tiêu cự điều khiển từ xa
1: H.265+ giá rẻ (dòng 2xx1)
6: Thân trụ ống kính thay đổi tiêu cự 4: 4MP @2688x1520 W: Wi-Fi
7: Bán cầu ống kính thay đổi tiêu cự 1: H.264 giá rẻ (dòng 1xx1)
5: 5MP @2560x1920 S: Cổng kết nối âm thanh/ báo động
9: Fisheye 8: 8MP @3840x2160 3: H.265+ (giá rẻ mới) nhạy
D: Giấu kín sáng
F: Quay quét
T: Thân trụ cỡ lớn (hồng ngoại tầm xa)
E: Âm trần
Camera bán cầu mini MONOVU Camera nhiệt hai ống kính
Cảm biến 1.3MP Ảnh nhiệt • Ảnh trực quan
Chống ngược sáng 120DB WDR Nhận diện chính xác & tin cậy
Hai ống kính độc lập

DS-2CD6xxx

Tăng cường hiệu năng Camera mắt cá 12MP Camera chống muối biển ăn mòn
Camera đếm người thông minh 1.3MP Quan sát 360 độ - Rõ nét như pha lê

iDS-2CD6412FWD/C DS-2CD63C2F-I

Đa dạng sản phẩm IP camera. Nền tảng Mở - Thông minh - Hoàn chỉnh.
Tăng cường tính năng thông minh. Phần mềm iVMS-5200 Professional.
Mở rộng ứng dụng ngành dọc. Một nền tảng VMS đáp ứng mọi yêu cầu
của hệ thống an ninh.

See Far, Go Further

You might also like