You are on page 1of 96

Abandon

Abolish
Absorb
Abuse
Accept
Access
Accommodate
Accompany
On Account of / By on account
Accumulate
Accuse
Achieve
Acknowledge
Acquire
Act
Activate
Adapt
Add
Address
Adjust
Administer
Admire
Admit
Adopt
In Advance
Advertise
Advise
Advocate
Affect
Afford
Age
Agree
With the Aid of
Aim
Alert ( ờ lớt t)
Allege ( ờ led j)
Allocate (é lơ kate)
Allow
Alter
Amend
Any Amount of sth
Analyse
Announce
Answer
Anticipate
Appeal
Appear
Apply
Appoint
Appreciate
Approach (app rô ch)
Approve
Argue
Arise
Arm
Arouse ( ờ rauz)
Arrange
Arrest
Arrive
Ask
Assemble
Assert ờ sớt
Assess
Assign
Assist
Associate
Assume
Assure
Attach
Attack
Attain
Attempt
Attend
Attract
Attribute (at chơ bju) attribute to sth: cái gì là
nguyên nhân của cái gì nguồn gốc từ ai
Avoid
Await
Award
Back
Balance
Ban
Bang
Base
Be
Bear
Beat
Become
Beg
Begin
Behave
Believe
Belong to
Bend
Benefit
Bet
Bid
Bind (up)
Bite
Blame
Block
Blow
Boast (blâst)
Boil
Book
Boost (bust)
Born
Borrow
Bother
Bounce (baos)
Bound (for)
Bow
Break
Breathe (briđ)
Breed (brítđ)
Bring
Brush
Build
Burn
Burst ( bớt st)
Bury
Buy
Calculate
Call
Calm
Campaign
Cancel
Capture (kap chơ)
Care
Carry
Carve (kar v)
Cast
Catch
Cater (kây đờ)
Cause
Cease (si s)
Celebrate
Centre
Challenge
Change
Characterise ( khé rẹt tơ rai)
Characterize
Charge
Chase (châys)
Chat
Check
Cheer
Choose
Circulate ( sớ kju late)
Cite (sâyt)
Claim (clem)
Clarify (clé rơ fai)
Classify (class sơ fai)
Clean
Clear
Climb (clam)
Cling
Close
Clutch (clấtch)
Coincide
Collapse
Collect
Colour
Combine
Come
Command
Commence
Comment
Commission
Commit
Communicate
Compare
Compel (kòm pel)
Compensate (kóm pânh sây)
Compete
Complain
Complete
Comply
Compose
Comprise
Conceal ( kần siêu)
Concede (kần si d)

Conceive (kần siv)


Concentrate
Concern
Conclude
Condemn
Conduct
Confer (kần fơ ơ) (with)
Confess
Confine
Confirm ( kần fơm)
Conform (kần for m)
Confront
Confuse
Connect
Consider
Consist of
Constitute ( kấn sơ tju)
Construct
Consult (kần sót)
Consume
Contact (kón tẹt)
Contain
Contemplate (kón đum plâyt)
Continue
Contract (kấn trạt)
Contrast (kấn trạst)
Contribute
Control
Convert (vớt)
Convey (vêi)
Convict (kt)
Convince (s)
Cook
Cool
Cope (with)
Copy
Correct
Correspond (with/to)
Cost
Count
Counter (t0)
Couple
Cover
Crack (cráck)
Crash
Crawl (crol)
Create
Creep (krípp)
Criticize (krí địt sai)
Cross
Crush
Cry
Cut
Damage
Dance
Dare
Date (đâyt)
Deal (điul)
Debate
Decide
Declare
Decline
Decorate
Decrease
Dedicate (đé địt kây)
Deem (đim)
Defeat
Defend
Define
Delay
Deliver ( đì lé vơ)
Demand
Demonstrate
Deny (đờ nai)
Depart
Depict
Deposit (đì pâu zịt)
Deprive
Derive
Descend (đờ send)
Deserve
Detect
Determine (đì thớ mân)
Develop
Devote
Dictate (đik thây)
Differ
Differentiate (đít phơ rén chi ây)
Dig
Dip
Direct
Discharge
Disclose
Dismiss
Display
Dispose ( địt bâuz)
Dissolve ( địt giaoz)
Distinguish (ed)
Distribute
Disturb (địt sơop)
Divert ( đì vớt)
Divide
Dominate
Doubt (đaut)
Draft (choạt ft)
Drag (choát g)
Drain (choen)
Draw
Drift
Drown
Dump (dăm p)
Ease( I z)
Echo (é cồ)
Elect (I lekt)
Eliminate
Embody
Emerge
Emphasize/ emphasise (fơ)
Employ
Enable (I nấy ble)
Enclose
Encounter
Endorse (in do s)
Enforce
Enhance (in hens)
Enquire ( in kwai er)
Ensure
Entail (in tel)
Enter
Entitle
Envisage (in vi zidj)
Equip
Erect (I rekt)
Estimate (ét ster mmaay)
Evaluate
Evolve
Examine
Exceed
Exchange
Exclude
Excuse
Execute (ék sơ kjut)
Exhaust (ig zo st)
Exhibit ( ig zi bit)
Exist (ig zist)
Expand
Explode (plâud)
Exploit
Export
Expose
Express
Extend
Extract
Facilitate (fờ xé lơ thây)
Fade
Fancy
Favour
Feature (N)
Fetch
Figure
Finance
Fit
Flash
Flee
Fling
Float
Flood
Flow
Focus
Fold
Follow
Forbid
Force
Forget
Forgive
Form
Formulate
Found
Free
Freeze
Frighten
Frown
Fulfil
Function
Fund
Gain
Gasp
Gather
Gaze
Generate
Get
Give
Glance
Go
Going
Govern
Grab
Grant
Grasp
Greet
Grin
Grip
Grow
Guarantee
Guard
Guess
Guide
Halt
Hand
Handle
Hang
Happen
Hate
Have
Head
Hear
Heat
Help
Hesitate
Hide
Highlight
Hire
Hit
Hold
Honour
Hope
House
Hunt
Hurry
Hurt
Identify
Ignore
Illustrate
Imagine
Implement
Imply
Import
Impose
Impress
Improve
In
Include
Incorporate
Increase
Incur
Indicate
Induce
Influence
Inform
Inherit
Inhibit
Initiate
Injure
Insert
Insist
Inspect
Inspire
Install
Instruct
Integrate
Intend
Interfere
Interpret
Interrupt
Intervene
Interview
Introduce
Invent
Invest
Investigate
Invite
Involve
Isolate
Issue
Join
Judge
Jump
Justify
Keep
Kick
Kiss
Knit
Knock
Know
Label
Lack
Land
Last
Laugh
Launch
Lay
Lead
Lean
Leap
Learn
Leave
Lend
Let
Lie
Lift
Light
Like
Limit
Line
Link
List
Listen
Live
Load
Locate
Lock
Long
Look
Lose
Love
Lower
Maintain
Make
Manage
Manipulate
Manufacture
March
Mark
Market
Marry
Match
Matter
Mean
Measure
Meet
Melt
Mention
Merge
Mind
Miss
Mix
Modify
Monitor
Motivate
Mount
Move
Multiply
Murder
Murmur
Mutter
Name
Narrow
Need
Neglect
Negotiate
Nod
Note
Notice
Obey
Object
Observe
Obtain
Occupy
Occur
Offer
Omit
Open
Operate
Oppose
Opt
Order
Organise
Organize
Originate
Outline
Overcome
Overlook
Owe
Own
Pack
Paint
Park
Part
Participate
Pass
Pause
Pay
Peer
Penetrate
Perceive
Perform
Permit
Persist
Persuade
Phone
Pick
Picture
Pin
Place
Plan
Plant
Play
Plead
Please
Plunge
Point
Pop
Pose
Position
Possess
Pour
Practise
Praise
Pray
Precede
Predict
Prefer
Prepare
Prescribe
Present
Preserve
Press
Presume
Pretend
Prevail
Prevent
Price
Print
Proceed
Process
Proclaim
Produce
Progress
Project
Promise
Promote
Prompt
Pronounce
Propose
Protect
Protest
Prove
Provide
Provoke
Publish
Pull
Punish
Purchase
Pursue
Push
Put
Qualify
Question
Quote
Race
Rain
Raise
Range
Rate
Reach
React
Read
Realise
Realize
Reassure
Rebuild
Recall
Receive
Reckon
Recognise
Recognize
Recommend
Record
Recover
Recruit
Reduce
Refer
Reflect
Refuse
Regain
Regard
Register
Regret
Regulate
Reinforce
Reject
Relate
Relax
Release
Relieve
Rely
Remain
Remark
Remember
Remind
Remove
Render
Renew
Rent
Repair
Repeat
Replace
Reply
Report
Represent
Reproduce
Request
Require
Rescue
Research
Resemble
Reserve
Resign
Resist
Resolve
Respect
Respond
Rest
Restore
Restrict
Result
Resume
Retain
Retire
Return
Reveal
Reverse
Review
Revise
Revive
Reward
Rid
Ride
Ring
Rip
Rise
Risk
Roll
Round
Rub
Rule
Run
Rush
Sack
Sail
Satisfy
Save
Say
Scan
Scatter
Schedule
Score
Scratch
Scream
Seal
Search
Secure
See
Seek
Seem
Seize
Select
Sell
Send
Sense
Sentence
Separate
Serve
Set
Settle
Shake
Shape
Share
Shed
Shift
Shine
Ship
Shiver
Shoot
Shop
Shout
Show
Shrug
Shut
Sigh
Sign
Signal
Sing
Sink
Sit
Situate
Slam
Sleep
Slide
Slip
Slow
Smash
Smell
Smile
Smoke
Snap
Solve
Sort
Sound
Spare
Speak
Specify
Speed
Spell
Spend
Spill
Spin
Split
Spoil
Sponsor
Spot
Spread
Spring
Squeeze
Stage
Stand
Stare
Start
State
Stay
Steal
Stem
Step
Stick
Stimulate
Stir
Stop
Store
Strain
Strengthen
Stress
Stretch
Strike
Strip
Stroke
Struggle
Study
Subject
Submit
Substitute
Succeed
Suck
Sue
Suffer
Suggest
Suit
Sum
Summon
Supervise
Supplement
Supply
Support
Suppose
Suppress
Surprise
Surround
Survive
Suspect
Suspend
Sustain
Swallow
Swear
Sweep
Swim
Swing
Switch
Tackle
Take
Talk
Tap
Target
Taste
Tax
Teach
Tear
Telephone
Tell
Tempt
Tend
Term
Test
Thank
Think
Threaten
Throw
Thrust
Tie
Tighten
Time
Tip
Top
Toss
Touch
Tour
Trace
Trade
Train
Transfer
Transform
Translate
Transmit
Transport
Trap
Travel
Treat
Tremble
Trust
Try
Từ tục nên xóa
Tuck
Turn
Twist
Undergo
Underline
Undermine
Understand
Undertake
Unite
Update
Upset
Urge
Use
Value
Vanish
Vary
View
Visit
Voice
Vote
Wait
Wake
Walk
Wander
Want
Warm
Warn
Wash
Waste
Watch
Wave
Weaken
Wear
Weigh
Welcome
Whisper
Widen
Win
Wind
Wipe
Wish
Withdraw
Witness
Wonder
Work
Worry
Wrap
Write
Yield
Bỏ
Hủy Bỏ ( hoạt động nào đó)
Hấp thụ
Lạm dụng
Chấp nhận, đồng ý
truy cập , tiếp cận
Chứa ( cung cấp chỗ ở)
Đi cùng với, đệm (đàn)
Because of/ in common with sth/sb
Tích trữ, tích lũy
Tố cáo
Hoàn thành ( nvu, cviec)
Công nhận
Mua, nhận
Hành động
Kích hoạt
Phỏng theo
Thêm
Địa chỉ
Điều chỉnh
Thi hành, chỉ đạo, điều kiện
Ngưỡng mộ
Thừa nhận
Nhận nuôi
Trước
Quảng cáo
Khuyên
Tán thành, ủng hộ
ảnh hưởng
Đủ khả năng
Tuổi
Đồng ý
Viện trợ, giúp
Mục tiêu
Báo động, minh mẫn ( nếu là adj)
Quả quyết
Cấp cho
Cho phép
Thay đổi
Sửa ( thường dùng khi sửa từ trong vb
luật or 1 text)
very lagre amount of sth
Phân tích
Thông báo
trả lời
Đoán trước
Kháng cáo, hấp dẫn
Xuất hiện
Ứng dụng
Bổ nhiệm
Đánh giá
tiếp cận
tán thành
Tranh luận
xảy ra
trang bị ( vũ khí)
gợi cho ai đó cảm giác gì đó
Sắp xếp
Bắt giữ
Đến
Hỏi
Tập hợp
khẳng định
Định giá, ước lượng
Chỉ định, phân công
Hỗ trợ
Liên kết
Đảm đương, giả sử
Cam đoan
Đính kèm
Tấn công
Đạt
Thử, cố gắng
tham dự
Thu hút
Đặc tính( nếu là N)
Tránh
Chờ
Phần thưởng
Trở lại
Balance
Ban
Tiếng nổ
Căn cứ, nơi mình sống( in)

Chịu đựng, mang vác
Đánh đập
Trở thành
Ăn mày, van xin
Bắt đầu
Hành xử
Tin
Thuộc về
Uốn cong
Lợi ích
Đánh cuộc
Thầu
Buộc, trói
Cắn
Khiển trách
chắn ngang
Thổi
Khoe khoang
đun nóng
đặt chỗ
làm tăng lên
Sinh
Vay, mượn
Làm phiền
nảy lên
Giới hạn (N), nhảy vọt qua, hướng về
(adj)
Cây cung (N), cúi chào
bể, hỏng
Thở
sinh sản, gây giống ( ở đv)
Mang lại
chải
Xây dựng
Đốt cháy
Nổ tung, bùng nổ ( chỉ cảm xúc)
Chôn cất
Mua
Tính toán
Gọi
Yên lặng
Chiến dịch
Hủy bỏ
Bắt giữ,
Chăm sóc
Mang
Khắc, thái ( thịt)
Đúc
đuổi bắt
Cung cấp ( dịch vụ, thức ăn)
Nguyên nhân, gây ra, bởi vì
Ngừng, dừng
tổ chức
Trung tâm
thử Thách
Thay đổi
Đặc trưng
Đặc trưng
Phí
Đuổi theo
Trò chuyện
Kiểm tra
Vui
Chọn
tuần hoàn
Dẫn chứng
Yêu cầu
làm cho chuyện đó trở nên dễ hiểu
Phân loại
làm Sạch
dọn
Leo
Bám vào
Gần, đóng
nắm chặt
Xảy ra đồng thời, trùng hợp
Sập
Sưu tầm
Màu
Phối hợp
Đến
Chỉ huy
Bắt đầu
bình luận
Hoa hồng (N), giao nv cho ai đó
Phạm tội
Giao tiếp
So sánh
Bắt buộc
Bù lại, đền bù lại
Cạnh tranh
Phàn nàn
Hoàn toàn
Tuân theo
Sáng tác
Gồm có
Giấu
Công nhận, thừa nhận ( thường là
chuyện ko mong muốn)
tưởng tượng, suy nghĩ ra đc 1 sáng
kiến nào đó
Tập trung
Lo lắng
Kết luận
Lên án
hướng dẫn, chỉ đạo
Trao, bàn bạc
Thú nhận
Nhốt
Xác nhận
Phù hợp
Đối chất, đối mặt
Xáo trộn
kết nối
Xem xét
Gồm có
Taạo thành
Xây dựng
Tư vấn, tham khảo ý kiến
Tiêu thụ
Tiếp xúc, liên lạc
Chứa
Ngắm, suy ngẫm( rồi ra qđ)
Tiếp tục
Hợp đồng (N), co lại
Tương phản
đóng góp ( tiền, của cải,...)
Kiểm soát, điều khiển
chuyển Đổi ( tôn giáo, ý kiến,sth)
chuyển, truyền tải
kết án
Thuyết phục
Nấu ăn
Mát mẻ
Đương đầu
Bản sao
Đúng
phù hợp với,Tương tự
Giá cả
Đếm
Đi ngược lại với ý kiến
Cặp vợ chồng
Che
nứt
va chạm vào nhau

tạo ra
(cây) Leo, bò
Chỉ trích, phê bình
Chữ thập (n), băng qua
Nghiền nát
Khóc
Cắt
Tổn thất
Nhảy
Dám
Ngày, hẹn hò
thảo thuận
Tranh luận
Quyết định
Khai báo, thông báo
Từ chối
Trang trí
Giảm bớt
dành cả, quyên tặng
Tưởng là
Sự thất bại
phòng thủ
Định nghĩa
Chậm trễ
Giao hàng
Nhu cầu
Chứng minh
Từ chối
Khởi hành
Miêu tả
Tiền cọc
Tước đoạt
Lấy được
Xuống
Xứng đáng
Tìm ra
Xác định
Phát triển
Cống hiến
Bắt buộc
Khác nhau
Phân biệt, (tạo sự khác biệt)
Đào
Nhúng
Trực tiếp
dỡ hàng
Tiết lộ
Bỏ qua
Trưng bày
Bố trí
Hòa tan, giải thể
Phân biệt,(kiệt suất)
Phân phát
Làm phiền
Làm chệch hướng
Chia
Thống trị
Nghi ngờ
phác thảo,Bản thảo
Kéo
Cống, bòn rút tiêu hao tài sản
Rút ra (kết luận),vẽ
Trôi giạc
Chết chìm
đỗ (rác)
Làm dịu bớt
Bắt chước, lặp lại ý kiến
Đắc cử
loại trừ, loại ra
Hiện thân
Hiện ra
Nhấn mạnh
thuê làm việc
có khả năng,Cho phép ( làm gì đó)
Rào, gửi kèm theo
bắt gặp (de ai masu)
ký chứng thực, xác nhận lời nói sản
phẩm
Thi hành
Nâng cao
Hỏi thăm, hỏi
Chắc chắn
bắt phải ( làm gì đó)
Vào
được quyền làm gì đó
Dự tính ( kế hoạch)
Trang bị
Dựng lên ( cả nghĩa đen và bóng),
dựng đứng thẳng
Ước tính
Định giá, đánh giá
Phát triển
Xem xét
Quá
Trao đổi
Loại trừ
Cớ
Thi hành, thực hiện
làm cạn kiệt
trưng bày
Tồn tại
Phát triển ( 1 vấn đề)
Phát nổ, tiêu tan hy vọng
Khai thác
Xuất khẩu
Lộ ra
Phát biểu
Mở rộng
Lấy
làm Thuận tiện
Phai mờ
Tưởng tượng, cao cấp (adj)
Ủng hộ
Đặc tính
Lấy
Nhân vật
cung cấp Tài chánh
Phù hợp
Đèn flash
Trốn
Quăng ra
Phao

Chảy ra
Tiêu điểm
Gập lại
Theo
Cấm
Lực lượng
Quên
Tha thứ
Hình thức
Xây dựng
Tìm thấy
Tự do
Đông lại
Hoảng sợ
Cau mày
Thực hiện
Hàm số
Quỹ
Lợi
Giựt mình
Tụ họp
Cái nhìn đăm đăm
Phát ra
Được
Cho
Nhìn thoáng qua
Đi
Đi
Quản lý
Chụp lấy
Grant
Sự hiểu biết
Chào
Cười toét miệng
Va li
Lớn lên
Bảo hành
Bảo vệ
Phỏng đoán
Hướng dẫn
Tạm dừng lại
Tay
Xử lý
Treo
Xảy ra
Ghét

Đầu
Nghe
Nhiệt
Giúp
Do dự
Giấu
Điểm nổi bật
Thuê
Đánh
Giữ
Danh dự
Hy vọng
Nhà
Săn bắn
Vội
Đau
Xác định
Bỏ qua
Minh họa
Tưởng tượng
Bổ sung
Nghĩa là
Nhập khẩu
Áp đặt
Gây ấn tượng
Nâng cao
In
Bao gồm
Kết hợp
Tăng lên
Chịu
Chỉ
Xúi
Ảnh hưởng
Báo
Thừa kế
Cản trở
Bắt đầu
Tổn thương
Chèn
Nhấn mạnh
Thanh tra
Cảm hứng
Đặt
Dạy
Tích hợp
Có ý định
Can thiệp vào
Giải thích
Làm gián đoạn
Can thiệp vào
Phỏng vấn
Giới thiệu
Phát minh
Đầu tư
Nghiên cứu
Mời
Liên quan đến
Cô lập
Vấn đề
Ghép
Thẩm phán
Nhảy
Biện hộ
Giữ
Đá
Hôn
Đan
Đập
Biết
Nhãn
Tình trạng thiếu
Đất
Cuối cùng
Cười
Phóng
Nằm xuống
Chì
Gầy
Nhảy
Học hỏi
Rời khỏi
Cho vay
Cho
Nói dối
Thang máy
Ánh sáng
Như
Giới hạn
Hàng
Liên kết
Danh sách
Nghe
Sống
Tải
Định vị trí
Khóa
Dài
Nhìn
Mất
Yêu
Thấp hơn
Duy trì
Làm
Quản lý
Vận dụng
Chế tạo
Tháng ba
Dấu
Thị trường
Kết hôn
Trận đấu
Chất
Nghĩa là
Đo
Gặp
Làm tan
Đề cập đến
Hợp nhất
Nhớ
Hỏng
Pha
Sửa đổi
Monitor
Động viên
Núi
Hành động
Nhân
Tội giết người
Tiếng thì thầm
Lầm bầm
Tên
Hẹp
Cần
Bỏ mặc
Đàm phán
Gật đầu
Chú ý
Nhận thấy
Vâng lời
Vật
Quan sát
Được
Chiếm
Xảy ra
Phục vụ
Quên
Mở
Chạy
Đối lại
Opt
Trật tự
Tổ chức
Tổ chức
Bắt đầu
Đại cương
Vượt qua
Bỏ qua
Nợ
Riêng
Gói
Sơn
Công viên
Phần
Tham dự
Vượt qua
Tạm ngừng
Trả
Ngang nhau
Xuyên qua
Nhận thức
Thực hiện
Giấy phép
Kiên gan
Khuyên
Điện thoại
Nhặt
Hình ảnh
Pin
Nơi
Kế hoạch
Cây
Chơi
Biện hộ
Xin vui lòng
Lao mình xuống
Điểm
Pop
Gây ra
Vị trí

Đổ vào
Tập luyện
Lời khen ngợi
Cầu nguyện
Đứng trước
Dự đoán
Thích
Chuẩn bị
Qui định
Hiện tại
Bảo tồn
Báo chí
Đoán chừng
Giả vờ
Chiếm ưu thế
Phòng ngừa
Giá
In
Tiến hành
Quá trình
Công bố
Sản xuất
Tiến bộ
Dự án
Hứa
Khuyến khích
Nhanh chóng
Phát âm
Đề xuất
Bảo vệ
Phản đối
Chứng minh
Cung cấp
Chọc giận
Xuất bản
Kéo
Trừng phạt
Mua
Theo đuổi
Đẩy
Đặt
Đủ điều kiện
Câu hỏi
Quote
Cuộc đua
Mưa
Nâng cao
Khoảng cách
Tốc độ
Đến
Phản ứng
Đọc
Thực hiện
Thực hiện
Trấn an
Xây dựng lại
Triệu hồi
Nhận
Tính
Công nhận
Công nhận
Giới thiệu
Kỷ lục
Lấy lại
Tuyển mộ
Giảm
Tham khảo
Suy nghĩ
Từ chối
Lấy lại
Về vấn đề
Đăng ký
Hối tiếc
Chỉnh đốn
Củng cố
Từ chối
Quan hệ
Thư giãn
Phóng thích
Giảm
Tin cậy
Còn lại
Chú ý
Nhớ lại
Nhắc lại
Tẩy
Trả lại
Đổi mới
Thuê
Sửa
Lặp lại
Thay thế
Đáp lại
Báo cáo
Đại diện
Sao lại
Yêu cầu
Yêu cầu
Giải thoát
Nghiên cứu
Giống nhau
Dự trữ
Từ bỏ
Chống cự
Giải quyết
Tôn trọng
Trả lời
Còn lại
Khôi phục
Hạn chế
Kết quả
Sơ yếu lý lịch
Giữ lại
Về hưu
Trở về
Tiết lộ
Đảo ngược
Xem lại
Xem lại
Sống lại
Tưởng thưởng
Rid
Đi chơi
Vòng
Đường rách
Tăng lên
Nguy cơ
Cuộn
Tròn
Chà
Nguyên tắc
Chạy
Vội vàng
Bao
Đi thuyền
Làm vui lòng
Tiết kiệm
Nói
Quét
Chạy tán loạn
Lịch trình
Số điểm
Vết trầy
Hét lên
Seal
Tìm kiếm
Chắc chắn
Thấy
Tìm kiếm
Hình như
Chiếm
Lựa chọn
Bán
Gởi
Ý nghĩa
Câu văn
Riêng biệt
Phục vụ
Thiết
Giải quyết
Rung chuyển
Shape
Phần
Rụng
Sự thay đổi
Ánh sáng
Tàu
Làm bể
Bắn
Cửa hàng
Kêu la
Hiển thị
Nhún vai
Đóng
Tiếng thở dài
Dấu
Tín hiệu
Hát
Bồn rửa
Ngồi
Đặt vị trí
Tiếng đập cửa
Ngủ
Trượt
Trượt
Chậm
Làm thất bại
Mùi
Nụ cười
Khói
Chụp
Giải quyết
Loại
Âm thanh
Thay thế
Nói
Xác định
Tốc độ
Đánh vần
Tiêu
Làm đổ
Quay
Chẻ
Cướp bóc
Nhà tài trợ
Đốm
Lan tràn
Mùa xuân
Ép
Sân khấu
Đứng
Nhìn chằm chằm
Bắt đầu
Trạng thái
Ở lại
Ăn cắp
Thân cây
Bước đi
Gậy
Kích thích
Sự náo động
Dừng lại
Cửa hàng
Sự căng thẳng
Tăng cường
Nhấn mạnh
Căng ra
Đình công
Dải
Cú đánh
Cuộc tranh đấu
Nghiên cứu
Vấn đề
Đệ trình
Thay thế
Thành công
Hút
Kiện người nào
Bị
Đề nghị
Bộ đồ
Tổng số
Gọi
Giám sát
Phần bổ sung
Cung cấp
Ủng hộ
Giả sử
Đàn áp
Sự ngạc nhiên
Surround
Sống sót
Nghi ngờ
Đình chỉ
Chịu được
Nuốt
Thề
Quét
Bơi
Lung lay
Công tắc
Giải quyết
Lấy
Nói chuyện
Vòi nước
Mục tiêu
Mùi vị
Thuế
Dạy
Xé rách
Điện thoại
Nói
Dụ dổ
Có xu hướng
Kỳ hạn
Thử
Cảm tạ
Nghĩ
Hăm dọa
Ném
Đẩy
Tie
Thắt chặt
Thời gian
Đầu
Đỉnh
Quăng
Chạm
Chuyến du lịch
Dấu vết
Buôn bán
Xe lửa
Chuyển nhượng
Biến đổi
Dịch
Chuyển giao
Giao thông vận tải
Bẩy
Đi du lịch
Đãi
Rung rinh
Lòng tin
Thử
Quái
Xếp nếp
Xoay
Xoắn
Trải qua
Nhấn mạnh
Phá hoại
Hiểu
Đảm đương
Đoàn kết
Cập nhật
Khó chịu
Thúc giục
Dùng
Giá trị
Biến mất
Khác nhau
Quang cảnh
Lần
Tiếng nói
Bỏ phiếu
Đợi
Wake
Đi bộ
Đi lang thang
Muốn
Nóng
Cảnh báo
Rửa
Chất thải
Xem
Sóng
Suy yếu
Dùng
Cân
Hoan nghênh
Thì thầm
Mở rộng
Thắng lợi
Gió
Lau
Muốn
Rút
Làm chứng
Ngạc nhiên
Làm việc
Lo
Bọc
Viết
Năng suất

You might also like