Professional Documents
Culture Documents
Bang giờ quy đổi tại Việt Nam PDF
Bang giờ quy đổi tại Việt Nam PDF
Nguồn: Lịch Việt Nam &Cổ Học Phương Đông 1901-2103 – Nguyễn Văn Chung – NXB TN-MT& bản đồ Việt Nam 2018
Bảng Thời sai các ngày dương lịch trong tháng 5, 6, 7, 8
Tháng Năm Tháng Sáu Tháng Bảy Tháng Tám
Ngày Đầu Giờ Tí
Đầu Giờ Tí Đầu Giờ Tí Đầu Giờ Tí
Dương ThờiSai Thực Hôm ThờiSai ThờiSai ThờiSai
Thực Hôm Sau Thực Hôm Sau Thực Hôm Sau
Lịch Sau
Phút: Giờ: phút: Phút: Phút:
Giờ: phút: giây Phút: giây Giờ: phút: giây Giờ: phút: giây
giây giây giây giây
1 02: 50 23: 02: 50 02: 20 23: 02: 20 -03: 34 22: 56: 26 -06: 08 22: 53:52
2 02: 57 23: 02: 57 02: 11 23: 02: 11 -03:46 22: 56: 14 -06: 05 22: 53: 55
3 03: 04 23: 03: 04 02: 01 23: 02: 01 03: 57 22: 56: 03 -06: 00 22: 54: 00
4 03: 10 23: 03: 10 10: 51 23: 01:51 - 04: 08 22: 55: 52 -05:55 22: 54: 05
5 03: 16 23: 03: 16 01:41 23: 01: 41 -04: 18 22: 55: 42 -05: 50 22: 54: 10
6 03: 20 23: 03: 20 01: 31 23: 01: 31 -04: 29 22: 55:31 -05:44 22: 54: 16
7 03: 25 23: 03: 25 01: 20 23: 01:20 -04: 38 22: 55: 22 -05: 37 22: 54: 23
8 03: 29 23: 03: 29 01: 09 23: 01: 09 -04: 48 22: 55: 12 -05: 30 22: 54: 30
9 03: 32 23: 03: 32 00: 58 23: 00: 58 -04: 57 22: 55: 03 -05: 22 22: 54: 38
10 03: 35 23: 03: 35 00: 46 23: 00: 46 -05: 06 22: 54: 54 -05: 13 22: 54: 47
11 03: 38 23: 03: 38 00: 35 23: 00: 35 -05: 14 22: 54: 46 -05: 04 22: 54: 56
12 03: 39 23: 03: 39 00: 23 23: 00: 23 -05: 22 22: 54: 38 -04:55 22: 55: 05
13 03:40 23: 03: 40 00: 11 23: 00: 11 -05: 29 22: 54: 31 -04:45 22: 55: 15
14 03:41 23: 03: 41 -00: 02 22: 59: 58 -05: 36 22: 54:24 -04:34 22: 55: 26
15 03:41 23:03:41 -00: 14 22: 59: 46 -05: 42 22: 54: 18 -04:23 22: 55: 37
16 03:40 23: 03: 40 -00: 27 22: 59: 33 -05:48 22: 54: 12 -04:11 22: 55:49
17 03: 39 23:03:39 -00: 40 22: 59: 20 -05:54 22: 54: 06 -03:59 22: 56: 01
18 03: 37 23: 03: 37 -00: 52 22: 59: 08 -05: 59 22: 54: 01 -03:46 22: 56: 14
19 03: 35 23: 03:35 -01: 05 22: 58: 55 -06: 03 22: 53: 57 -03:33 22: 56: 27
20 03: 32 23: 03: 32 -01: 18 22: 58: 42 -06: 07 22: 53: 53 -03:19 22: 56: 41
21 03:29 23: 03:29 -01: 31 22: 59: 29 -06: 10 22: 53: 50 -03:05 22: 56: 55
22 03:25 23: 03: 25 -01:44 22: 58: 16 -06: 13 22: 53: 47 -02:50 22: 57: 10
23 03:20 23: 03:20 -01:56 22: 58: 04 -06: 15 22:53:45 -02:35 22: 57: 25
24 03: 16 23:03: 16 -02: 09 22: 57: 51 -06: 17 22: 53: 43 -02: 20 22: 57: 40
25 03: 10 23: 03:10 -02: 22 22: 57: 38 -06: 18 22:53:42 -02: 04 22: 57: 56
26 03: 05 23: 03: 05 -02:34 22: 57: 26 -06: 18 22: 53: 42 -01:47 22: 58: 13
27 02: 58 23: 02:58 -02: 47 22: 57: 13 -06: 18 22: 53: 42 -01: 30 22: 58: 30
28 02: 51 23: 02: 51 -02: 59 22: 57: 01 -06: 17 22: 53: 43 -01: 13 22: 58: 47
29 02:44 23: 02: 44 -03:11 22: 56: 49 -06: 16 22: 53: 44 -00:56 22: 58: 04
30 02:36 23: 02: 36 -03:23 22: 56: 37 -06: 14 22: 53: 46 -00:38 22: 58: 22
31 02: 28 23: 02: 28 -06: 12 22: 53: 48 -00:20 22: 58:40
Nguồn: Lịch Việt Nam &Cổ Học Phương Đông 1901-2103 – Nguyễn Văn Chung – NXB TN-MT& bản đồ Việt Nam 2018
Bảng Thời sai các ngày dương lịch trong tháng 9,10,11,12
Tháng Chín Tháng Mười Tháng Mười Một Tháng Mười Hai
Ngày Thời Thời Thời Đầu Giờ Tí Thời
Đầu Giờ Tí Đầu Giờ Tí Đầu Giờ Tí
Dương Thực Hôm Sau Thực Hôm Sau Thực Hôm Thực Hôm Sau
Sai Sai Sai Sai
Sau
Lịch Phút: giây Giờ: phút: Phút: Giờ: phút: giây Phút: giây Giờ: phút: Phút: giây Giờ: phút: giây
giây giây giây
1 -00:01 22: 59: 59 10: 10 23: 10: 10 16: 19 23: 16: 19 10: 58 23: 10: 58
2 00: 17 23: 00: 17 10: 29 23: 10: 29 16: 20 23: 16: 20 10: 35 23: 10: 35
3 00: 36 23: 00: 36 10: 48 23: 10: 48 16: 21 23: 16: 21 10: 12 23: 10: 12
4 00: 56 23: 00: 56 11: 06 23: 1 1: 06 16: 20 23: 16:20 09: 48 23: 09: 48
5 01: 02 23: 01: 02 11: 25 23: 11: 25 16: 19 23: 16: 19 09: 24 23: 09: 24
6 01: 04 23: 01: 04 11: 42 23: 1 1: 42 16: 17 23: 16: 17 08: 59 23: 08: 59
7 01: 06 23: 01: 06 11:60 23:12: 00 16: 14 23: 16: 14 08: 33 23: 08: 33
8 02: 15 23: 02: 15 12: 17 23: 12: 17 16: 11 23: 16: 11 08: 07 23: 08: 07
9 02: 04 23: 02: 04 12: 34 23: 12: 34 16: 03 23: 16: 03 07: 41 23: 07: 41
10 02: 56 23: 02: 56 12: 50 23: 12: 50 16: 01 23: 16: 01 07: 14 23: 07: 14
11 03: 17 23: 03: 17 13: 06 23: 13:06 15: 55 23: 15:55 06: 47 23: 06: 47
12 03: 38 23: 03: 38 13: 21 23: 13: 21 15:47 23: 15:47 06: 19 23: 06: 19
13 03: 58 23: 03: 58 13: 36 23: 13: 36 15: 39 23: 15: 39 05: 51 23:05:51
14 04: 19 23: 04: 19 13: 50 23: 13: 50 15: 31 23: 15: 31 05: 23 23: 05:23
15 04: 04 23:04: 04 14: 03 23: 14: 03 15: 21 23: 15: 21 04: 55 23: 04: 55
16 05: 02 23: 05: 02 14: 17 23: 14:17 15: 11 23:15: 11 04: 26 23: 04: 26
17 05: 23 23: 05: 23 14: 29 23: 14: 29 14: 59 23: 14: 59 03: 57 23: 03: 57
18 05: 44 23: 05: 44 14: 41 23: 14:41 14: 47 23: 14: 47 03: 27 23: 03: 27
19 06: 05 23: 06: 05 14: 53 23: 14:53 14: 34 23: 14: 34 02: 58 23: 02: 58
20 06: 26 23: 06: 26 15:04 23: 15: 04 14: 20 23: 14: 20 02: 29 23: 02: 29
21 06: 47 23: 06: 47 15: 14 23: 15: 14 14: 06 23: 14:06 01: 59 23: 01: 59
22 07: 08 23: 07: 08 15: 23 23: 15: 23 13: 50 23: 13: 50 01: 29 23: 01: 29
23 07: 29 23: 07: 29 15:32 23: 15: 32 13: 34 23: 13:34 00: 60 23: 01: 00
24 07: 05 23: 07: 05 15: 40 23: 15:40 13: 17 23: 13: 17 00: 30 23: 00: 30
25 08: 01 23: 08: 01 15: 48 23: 15:48 12: 59 23: 12: 59 00: 00 23: 00: 00
26 08: 31 23: 08: 31 15: 54 23: 15: 54 12:41 23: 12:41 - 00: 29 22: 59:31
27 08: 51 23: 08: 51 16: 00 23: 16: 00 12: 22 23: 12:22 - 00: 59 22: 59: 02
28 09: 11 23: 09: 11 16: 06 23: 16: 06 12: 02 23: 12:02 -01: 28 22: 58: 32
29 09: 31 23: 09: 31 16: 10 23: 16: 10 11: 41 23: 11:41 -01: 57 22: 58: 03
30 09: 51 23: 09: 51 16: 14 23: 16: 14 11: 20 23: 11:20 - 02: 26 22: 57: 34
31 16: 17 23: 16: 17 - 02: 55 22: 57: 05
Nguồn: Lịch Việt Nam &Cổ Học Phương Đông 1901-2103 – Nguyễn Văn Chung – NXB TN-MT& bản đồ Việt Nam 2018
Nguồn: Lịch Việt Nam &Cổ Học Phương Đông 1901-2103 – Nguyễn Văn Chung – NXB TN-MT& bản đồ Việt Nam 2018