You are on page 1of 29

Index

Equivalent units to complete beginning W.I.P units


Unit started and complete this period
Ending equivalent units
Total euivalent units (FiFo)
Cost incurred in this period
Unit cost (FiFo)
Total costs of 9300 finished goods produced in this period
Total costs of 800 finished goods produced in prior period and completed in this period
Total costs of 10100 Finished goods sold
Ending WIP costs
Total cost of 1200 finished goods produced in this month
Total cost of 2000 FGs sold in this month

Actual manufacturing cost


Applied manufacturing cost
Difference bet. actual and applied M.O

Dr C.O.G.S
Direct material Direct labor Manufacturing overhead Total
- 320 320
9,300 9,300 9,300
900 630 630
10,200 10,250 10,250
321,300 110,700 88,150 520,150
31.5 10.8 8.6 50.9
292,950 100,440 79,980 473,370
20,000 8,756 7,872 36,628
312,950 109,196 87,852 509,998
28,350 6,804 5,418 40,572
37,800 12,960 10,320 61,080
57,800 21,716 18,192 97,708

92,250
88,150
4,100 Underapplied
> Different by 4.4%
4,100.0
Cr Manufacturing overhead 4,100
W.I.P
30,420.0 509,998.0
(R.M) 321,300.0
(Salaries and wages payable) 110,700.0
(M.O) 88,150.0
550,570.0 509,998.0
Bal 40,572.0

COGS
-
(FGs) 97,708
(M.O) 4,100
101,808
Manufacturing cost
(R.M) 7,000
(Tools & Supplies) 10,000
(Salaries and wages payable) 12,000
(Salaries and wages payable) 2,250
(Depreciation) 25,000
Bal 36,000
Process 1:
Index Direct material
Cost incurred in this period 70,000
Unit started and completed this period 800
Unit cost (FiFo) 87.5

Process 2:
Index Direct material
Process P1
Equivalent units to complete beginning WIP units -
Unit started and completed this period 750
Ending Equivalent units 50
Total equivalent units (FiFo) 800
Seperate units incurred in the process 2
Total costs of 800 finished goods produced in the process 1 70,000
Total costs incurred in the process 2 70,000
Unit cost in the process 2 87.50
Total costs of 750 FGs 65,625
Total cost of 130 FGs 12,220
Total cost of 880 FGs 77,845
Ending WIP costs 4,375

Acctual MO 83,970
Applied MO 18,370
Difference 65,600
5.80%
Direct labor M.O Total
18,000 13,200 101,200
800 800 800
22.5 16.5 126.5

Direct material Direct labor M.O


P2 P1 P2 P1 P2
65 - 65 - 65
750 750 750 750 750
20 50 20 50 20
835 800 835 800 835
12,000 29,225 18,370
18,000 13,200
12,000 18,000 29,225 13,200 18,370
14.37 22.50 35 16.50 22
10,778.44 16,875 26,250 12,375 16,500
3,014.13 3,510 4,680 2,860 2,730
13,792.57 20,385 30,930 15,235 19,230
287.43 1,125 700 825 440

(underapplied)
Total
621
12,000 12,000

59,595
101,200
160,795
197.87
148,403.44 154 (A)
29,014.13 ( beginning WIP) 24,375
177,417.57 (621) 12,000
7,752.43 (622) 29,225
(627) 18,370
(WIP pro1) 101,200
185,170 177,417.57
7,752.43
622 627
29,225 29,225 18,370
- 19,500 1,130

18,370

155 (A)
177,417.57
-

177,417.57
Index
Chi phí NVLTT
Chi phí NCTT
Chi phí sản xuất chung
TOTAL

Tổng trị giá SP hoàn thành tiêu chuẩn

3,269,166.667
2,583,000
1,127,000
6,979,166.7

Tổng sản phẩm tiêu chuẩn hoàn thành là:


Số lượng SP dở dang chuẩn là SP X là:
Số lượng SP dở dang là:
Allocate the cost of electricity department to:

Tính giá thành SPDD chuẩn theo pp ước lượng SP hoàn thành tương đương

Chi phí 621

Chi phí 622


Chi phí 627
Trị giá SPDD chuẩn cuối kỳ
Chi phí dở dang đầu kỳ Chi phí phát sinh trong kỳ
484,000 3,439,000
286,344 2,628,756
124,936 1,146,964
895,280 7,214,720

Giá thành sản phẩm chuẩn Giá thành sản phẩm A


1
467.0238 467.024
369 369
161 161
997 997

7,000
1,400
900
t to: - Production dept

= [(154 DD đầu kỳ của 621 + 621 phát sinh trong


kỳ)/(Số lượng SP hoàn thành chuẩn trong kỳ + Số lượng
SP DD chuẩn trong kỳ)]*Số lượng SPDD chuẩn

332,100
144,900
1,130,833
Chi phí dở dang cuối kỳ Total
653,833 4,576,833
332,100 3,247,200
144,900 1,416,800
1,130,833 9,240,833

Trị giá SP hoàn thành A Giá thành sản phẩm B


4000 1.2
1,868,095.24 560.43
1,476,000 442.8
644,000 193.2
3,988,095.24 1,196.43

60,000

653833.333333333
Tổng trị giá SP hoàn thành tiêu chuẩn Giá thành sản phẩm chuẩn
3,269,167 467.0238
2,583,000 369.0000
1,127,000 161.0000
6,979,167 997

Trị giá SP hoàn thành B


2500
1,401,071.43
1,107,000
483,000
2,991,071.43 Total
621 622 627
484,000 286,344 124,936
3,439,000 3,439,000 2,628,756 2,628,756 1,146,964

154 (A)
3,439,000
2,628,756
1,146,964

7,214,720
627

1,146,964
Phương pháp kết chuyển chi phí song song:
CHI PHÍ SẢN XUẤT PHÂN
Index
PX1
DIRECT MATERIAL 51,000
DIRECT LABOR 11,200
MANUFACTURING OVERHEAD 17,920.00
Chi phí sản xuất trong PX1 trong giá thành phẩm:
Chi phí NVLTT 51,000
Chi phí NCTT 11,200
Chi phí SX chung 17,920
Chi phí sản xuất trong PX2 trong giá thành phẩm:
Chi phí NVLTT 8000
Chi phí NCTT 6,800
Chi phí SX chung 9066.667

--> Giá thành sản phẩm A= 103,986.667

Phương pháp phân bước: - Tính giá thành sản phẩm của 1500 B
- SPDD cuối phân xưởng 1:
+ Chi phí NVL trực tiếp:
+ Chi phí NC trực tiếp:
+ Chi phí sản xuất chung

Index
CPSX DD đầu kỳ
DIRECT MATERIAL 21,100
DIRECT LABOR 5,000
MANUFACTURING OVERHEAD 8,520

- Tính giá thành sản phẩm của 1600 TP ở phân xưởng 2:


- SPDD cuối phân xưởng 1:
+ Chi phí NVL trực tiếp:
+ Chi phí NC trực tiếp:
+ Chi phí sản xuất chung
Chi
Index
PX1
DIRECT MATERIAL 47,813
DIRECT LABOR 10,909
MANUFACTURING OVERHEAD 17,790
I PHÍ SẢN XUẤT PHÂN XƯỞNG TRONG THÀNH PHẨM
PX2 TỔNG CỘNG
8,000 59,000
6,800 18,000
9,067 26,986.667

Total cost at PX1

Total cost at PX2

ành sản phẩm của 1500 BTP ở phân xưởng 1:

3,187.5
290.91
130.33
PX1
CPPS trong kỳ CPSX SPDD cuối kỳ
29,900 3,188
6,200 291
9,400 130

6,375
1,904.55
2459.89
Chi phí sản xuất
PX2 Cộng
- 47,813
6,000 16,909
5,700 23,490
Giá thành đơn vị

36.8750
11.250
16.8667

80,120

627
23,867 8,520
9,400

Tổng giá thành Tổng giá thành đơn vị


47,813 31.875
10,909 7.273
17,790 11.860

Trị giá SPDD cuối kỳ


Tổng giá thành Tổng giá thành đơn vị
6,375 41,438 3.984
1,905 15,005 1.190
2,460 21,030 1.537
621 622 154 (SP A)
21,100 5,000 34,620
29,900 29,900 6,200 6,200 29,900 (Direct material)
6,200 (Direct labor)
9,400 0 (FGs) (Production overhead
(WIP Process 1)
80,120

627 621 622 627


5,000 1,650 4,500
9,400 -- 6,000 6,000 5,700 5,700
154 (SP A)
11,150
(Direct material) -
(Direct labor) 6,000
(Production overhead) 5,700 0 (FGs)
(WIP Process 1) 0
22,850
Phương pháp kết chuyển chi phí song song:
CPSX CÁC PX TRONG THÀNH
Index
PX1
DIRECT MATERIAL 101,200
DIRECT LABOR 59,280
MANUFACTURING OVERHEAD 39,736
Chi phí sản xuất trong PX1 trong giá thành phẩm:
Chi phí NVLTT 101,200
Chi phí NCTT 59,280
Chi phí SX chung 39,736
Chi phí sản xuất trong PX2 trong giá thành phẩm:
Chi phí NVLTT 30,000
Chi phí NCTT 38,100
Chi phí SX chung 9298

> Giá thành sản phẩm A 277,613

Phân xưởng điện


Chi phí sản xuất ban đầu 3520
Sản xuất sản phẩm:
- Tiêu dùng nội bộ
- Cung cấp cho phân xưởng 1 2400 kwh
- Cung cấp cho phân xưởng 2 1200 kwh
- Cung cấp cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 400 kwh
- Cung cấp cho phân xưởng sữa chữa 400 kwh
- Cung cấp cho phân xưởng điện 100 kwh
CPSX CÁC PX TRONG THÀNH PHẨM
Giá thành đơn vị
PX2 TỔNG CỘNG
30,000 131,200 65.600 154
38,100 97,380 48.690 51,000
9,298 49,034 24.517 133,650
106,200
77,076
Total cost at PX1 200,216
90,313

Total cost at PX2 77,397

Phân xưởng sữa chữa


5500

50 giờ
40 giờ
10 giờ
5 giờ
10 giờ
154
1. Allocate the cost of electricity department to:
- Production dept 1:
- Production dept 2:
277,613 Allocate the cost of repair & maintenance department to:
- Production dept 1:
- Production dept 2:
2. Allocate the cost of electricity department to:
- Production dept 1:
- Production dept 2:
Allocate the cost of repair & maintenance department to:
- Production dept 1:
- Production dept 2:
(Direct method)
2,112
1,056

2,750
2,200
(Step-down method)
1,920
960

3,230
2,584
Phương pháp phân bước:
- Tính giá thành sản phẩm của 4000 BTP ở phân xưởng 1:
- SPDD cuối phân xưởng 1:
+ Chi phí NVL trực tiếp:
+ Chi phí NC trực tiếp:
+ Chi phí sản xuất chung

PX1
Index
CPSX DD đầu kỳ
DIRECT MATERIAL 1,035,000
DIRECT LABOR 200,000
MANUFACTURING OVERHEAD 65,000

- Tính giá thành sản phẩm của 4200 TP ở phân xưởng 2:


- SPDD cuối phân xưởng 1:
+ Chi phí NVL trực tiếp:
+ Chi phí NC trực tiếp:
+ Chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất


Index
PX1
DIRECT MATERIAL 3,836,364
DIRECT LABOR 720,000
MANUFACTURING OVERHEAD 350,000
1,438,636.36
180,000
150,000

PX1
CPPS trong kỳ CPSX SPDD cuối kỳ Tổng giá thành
4,240,000 1,438,636 3,836,364
700,000 180,000 720,000
435,000 150,000 350,000

95,909
22,200.00
10,002.941

Chi phí sản xuất


Trị giá SPDD cuối kỳ
PX2 Cộng
844,800 4,681,164 95,909
352,200 1,072,200 22,200
243,000 593,000 10,003
Tổng giá thành đơn vị
959.09
180.000
87.500

Tổng giá thành Tổng giá thành đơn vị


4,585,255 59.943
1,050,000 13.875
582,997 6.252

You might also like