Professional Documents
Culture Documents
Thu Hien
VÌ MỤC TIÊU 600+, CỐ LÊN!
VOCABULARY:
assemble (v) lắp ráp
cabinet (n) đã gặp ở 1-1
ceiling (n) trần nhà
fill (v) làm đầy, đổ đầy
floor (n) đã gặp ở 1-1
gesture (v) ra hiệu, diễn tả bằng điệu bộ
hold (v) cầm, nắm
install (v) đã gặp ở 1-1
patient (n) bệnh nhân, (adj) kiên nhẫn
paint (v) sơn, vẽ
pick up (v) lấy, nhặt, đón
put on (v) mặc, mang, đội
rearrange (v) đã gặp ở 1-1
repair = fix (v) sửa chữa
scatter (v) rải, rắc, gieo
sign (n) đã gặp ở 1-1
stand (n) gian hàng, quầy hàng
suitcase (n) va li
take off = remove (v) cởi (trang phục)
truck (n) xe tải
use (v) sử dụng
wash (v) giặt, rửa